CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ TIÊN TIẾN QUỐC TẾ UEH NGÀNH TOÁN KINH TẾ - HƯỚNG ỨNG DỤNG
Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Khoa Toán - Thống Kê (School of Economic Mathematics and Statistics)
Tên chương trình (Name of Program): Toán kinh tế (Mathematical Economics)
Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master degree) - Hướng ứng dụng
Ngành đào tạo (Major): Toán kinh tế (Mathematical Economics)
Mã ngành (Code): 8310108
Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)
Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)
Số tín chỉ (Credits): 60 tín chỉ (60 credits)
Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ (Master of Science)
Quyết định ban hành (Issue decision): số 889/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 01.04.2022
Thời điểm áp dụng (Effective date): từ năm 2022
Lần ban hành (Version): năm 2022
1. MỤC TIÊU (Program Objectives)
Chương trình đào tạo ngành Toán kinh tế bậc thạc sĩ được thiết kế nhằm đạt các mục tiêu sau đây
PO1: Học viên được trang bị các kiến thức nâng cao về kinh tế vi mô, kinh tế vĩ mô, tài chính – ngân hàng và các lý thuyết kinh tế liên quan
PO2: Học viên có kiến thức về toán cao cấp, toán ứng dụng, bao gồm phương trình vi phân, phương trình đạo hàm riêng, lý thuyết điều khiển tối ưu, hệ động lực trong kinh tế
PO3: Học viên được trang bị các kiến thức về thống kê, kinh tế lượng, phương pháp nghiên cứu định lượng định lượng và các công cụ xử lý dữ liệu cơ bản cũng như nâng cao và vận dụng được trong thực tế khi thực hiện nghiên cứu hoặc giải quyết các vấn đề thực tiễn
PO4: Học viên khám phá được mối quan hệ mật thiết giữa toán học và kinh tế học, nhận biết được bản chất toán học của các mô hình kinh tế, các lý thuyết kinh tế, các mối quan hệ kinh tế - tài chính - ngân hàng và từ đó vận dụng các kiến thức toán và thống kê có liên quan để giải quyết các vấn đề thực tiễn.
PO4: Học viên có khả năng lập trình, sử dụng các phần mềm chuyên môn để xử lý hỗ trợ các công việc tính toán, phát triển, cài đặt và thực thi các chương trình máy tính phục vụ cho việc xử lý các vấn đề thực tiễn bằng các công cụ toán học hoặc công cụ định lượng
PO5: Học viên có được các kỹ năng cần thiết để lập mô hình toán học và thống kê cho các lý thuyết kinh tế, tài chính, ngân hàng hoặc các vấn đề thực tiễn có liên quan, xây dựng tư duy phân tích, tư duy logic và tư duy phản biện trong việc giải quyết các vấn đề chuyên môn
PO6: Học viên có khả năng tổng hợp, so sánh và đánh giá những giải pháp cho các thực tiễn để tìm ra giải pháp tối ưu; có thể bảo vệ quan điểm cá nhân về chuyên môn, có thể trình bày kết quả nghiên cứu dưới nhiều hình thức khác nhau.
PO7: Học viên có khả năng làm việc độc lập, có thể tự học, tự nghiên cứu và cập nhật những kiến thức mới trên nền tảng những kiến thức đã được trang bị; có các kỹ năng cần thiết và các chiến lược để có thể làm việc, nghiên cứu hoặc tiếp tục học tập sau khi tốt nghiệp
PO8: Học viên tốt nghiệp có khả năng thích nghi với nhiều dạng công việc khác nhau, tương tác hiệu quả với người khác trong một môi trường đa dạng và năng động.
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Curriculum)
STT (Order) |
Học kỳ (Term) |
Tính chất: Bắt buộc / Tự chọn (Compulsory / Elective) |
Số tín chỉ (Credits) |
Tên học phần (Course name) |
|
|
|
||||
|
Học kỳ 1 |
|
|
17 |
|
1 |
Bắt buộc |
|
4 |
Triết học |
|
2 |
Bắt buộc |
|
4 |
Tiếng Anh |
|
3 |
Bắt buộc |
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học trong toán kinh tế |
|
4 |
Bắt buộc |
|
3 |
Kinh tế vi mô |
|
5 |
Bắt buộc |
|
3 |
Kinh tế vĩ mô |
|
|
Học kỳ 2 |
|
|
15 |
|
6 |
Bắt buộc |
|
3 |
Kinh tế lượng chuyên ngành |
|
7 |
Bắt buộc |
|
3 |
Khoa học dữ liệu ứng dụng |
|
8 |
Bắt buộc |
|
3 |
Mô hình ngẫu nhiên và ứng dụng |
|
9 |
Tự chọn |
Chọn 1 trong 5 |
3 |
Tài chính doanh nghiệp |
|
10 |
Tự chọn |
3 |
Tài chính quốc tế |
||
11 |
Tự chọn |
3 |
Kinh tế môi trường |
||
12 |
Tự chọn |
3 |
Kinh tế phát triển |
||
13 |
Tự chọn |
3 |
Kinh tế sức khỏe |
||
14 |
Tự chọn |
Chọn 1 trong 3 |
3 |
Phân tích chuỗi thời gian và dự báo |
|
15 |
Tự chọn |
3 |
Thống kê Bayes |
||
16 |
Tự chọn |
3 |
Bài toán ngược trong kinh tế |
||
|
Học kỳ 3 |
|
|
15 |
|
17 |
Bắt buộc |
3
|
Giải tích số |
||
18 |
Bắt buộc |
3 |
Điều khiển tối ưu trong kinh tế |
||
19 |
Bắt buộc |
3 |
Phương trình đạo hàm riêng và ứng dụng |
||
20 |
Tự chọn |
Chọn 1 trong 4 |
3 |
Hệ động lực và ứng dụng |
|
21 |
Tự chọn |
3 |
Mô hình toán kinh tế |
||
22 |
Tự chọn |
3 |
Tối ưu phi tuyến |
||
23 |
Tự chọn |
3 |
Phương pháp số cho bài toán giá trị biên |
||
24 |
Tự chọn |
Chọn 1 trong 4 |
3 |
Ngân hàng thương mại hiện đại |
|
25 |
Tự chọn |
3 |
Thị trường và các định chế tài chính nâng cao |
||
26 |
Tự chọn |
3 |
Lý thuyết tài chính |
||
27 |
Tự chọn |
3 |
Kinh tế học sản xuất |
||
Học kỳ 4 |
|
|
13 |
|
|
|
|
Bắt buộc |
|
3 |
Báo cáo chuyên đề ngoại khóa |
|
|
Bắt buộc |
|
3 |
Bài tập lớn |
|
|
Bắt buộc |
|
7 |
Đề án tốt nghiệp |
* Chú ý: Học viên xem cột Học phần tiên quyết/Học phần học trước tại mục Chương trình đào tạo trong tài khoản học viên của mình trên trang https://loginst.ueh.edu.vn/?returnURL=https://student.ueh.edu.vn/Login/DataBackUEH?returnUrl=%2FHome.