Chương trình thạc sĩ Tài chính - Hệ Điều hành cao cấp
Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Khoa Tài chính (School of Finance)
Tên chương trình (Name of Program): Tài chính (Finance)
Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master) - Hệ điều hành cao cấp (Executive) - Hướng ứng dụng
Ngành / chuyên ngành đào tạo (Major / Minor): Tài chính - Ngân hàng / Tài chính (Finance - Banking / Finance)
Mã ngành (Code): 8340201
Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)
Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)
Số tín chỉ (Credits): 60 tín chỉ
Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ Tài chính (Master of Finance)
Quyết định ban hành (Issue decision): số 5082/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 06/12/2024
Thời điểm áp dụng (Effective date): từ Khóa tuyển sinh mới
Lần ban hành (Version): năm 2024
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Mục tiêu đào tạo (Program Objectives):
Mục tiêu của chương trình đào tạo là cung cấp cho người học các nội dung sau:
PO1. Phát triển các hiểu biết sâu rộng về quản trị tài chính và kinh doanh, giúp học viên có khả năng tổ chức quản lý tài chính kinh doanh và ra quyết định trong môi trường kinh doanh toàn cầu.
PO2. Có kỹ năng thực hành nghề nghiệp: biết hoạch định, tổ chức, phân tích và ra quyết định trong lĩnh vực tài chính để ứng phó với những thay đổi của môi trường kinh doanh;
PO3. Nâng cao nhận thức về đạo đức và trách nhiệm xã hội trong bối cảnh tài chính toàn cầu, thúc đẩy học viên áp dụng các giá trị đạo đức trong quản lý và điều hành doanh nghiệp, hỗ trợ việc phát triển một cộng đồng doanh nghiệp bền vững và có trách nhiệm, đồng thời góp phần vào sự ổn định và phát triển của nền kinh tế toàn cầu.
---------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Chương trình dạy học (Curriculum)
|
(Order) |
Học kỳ (Term) |
Tính chất |
Số tín chỉ (Credits) |
Tên học phần (Course name) |
|
|
Bắt buộc (Compulsory) |
Tự chọn (Elective) |
||||
|
|
Học kỳ 1 |
|
|
17 |
|
|
1 |
|
X |
|
4 |
Triết học |
|
2 |
|
X |
|
4 |
Tiếng Anh |
|
3 |
|
X |
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu |
|
4 |
|
X |
|
3 |
Quản trị chiến lược toàn cầu |
|
5 |
|
X |
|
3 |
Quản trị chiến lược nguồn nhân lực |
|
|
Học kỳ 2 |
|
|
15 |
|
|
6 |
|
X |
|
3 |
Quản trị tài chính |
|
7 |
|
X |
|
3 |
Thị trường tài chính quốc tế |
|
8 |
|
X |
|
3 |
Quản lý đầu tư |
|
9 |
|
X |
|
3 |
Luật và Tài chính |
|
10 |
|
X |
|
3 |
Tài chính khởi nghiệp |
|
|
Học kỳ 3 |
|
|
15 |
|
|
11 |
|
X |
|
3 |
Sản phẩm phái sinh & Quản trị rủi ro |
|
12 |
|
X |
|
3 |
Phân tích dữ liệu |
|
13 |
|
X |
|
3 |
Phân tích tài chính và định giá doanh nghiệp |
|
14 |
|
X |
|
3 |
Chiến lược vốn và Phát triển doanh nghiệp |
|
15 |
|
X |
|
3 |
Quản trị công ty và trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
|
|
Học kỳ 4 |
|
|
13 |
|
|
16 |
|
X |
|
3 |
Báo cáo chuyên đề thực tiễn |
|
17 |
|
X |
|
3 |
Bài tập lớn |
|
18 |
|
X |
|
7 |
Đề án tốt nghiệp |