CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ QUẢN TRỊ ĐÔ THỊ THÔNG MINH VÀ SÁNG TẠO - HỆ ĐIỀU HÀNH CAO CẤP
Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Viện Đô thị Thông minh và sáng tạo (The Institute of Smart City and Management)
Tên chương trình (Name of Program): Quản trị đô thị thông minh và sáng tạo (Smart City and Innovation Management)
Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master) - Hệ điều hành cao cấp (Executive) - Hướng nghiên cứu
Ngành / Chuyên ngành đào tạo (Major / Minor): Quản lý công (Public Managemen) / Quản trị đô thị thông minh và sáng tạo (Smart City and Innovation Management)
Mã ngành (Code): 8340403
Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)
Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)
Số tín chỉ (Credits): 60 (tương đương 90 ECTS)
Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ điều hành cao cấp (Executive Master)
Quyết định ban hành (Issue decision): số 5128/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 06/12/2024
Thời điểm áp dụng (Effective date): từ Khóa tuyển sinh mới
Lần ban hành (Version): năm 2024
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Mục tiêu cụ thể (Program Objectives)
Kết thúc khóa học, học viên Chương trình thạc sĩ điều hành cao cấp Quản trị đô thị thông minh và sáng tạo (Executive Master of Smart City and Innovation Management) theo định hướng nghiên cứu, học viên có các năng lực sau:
Về Năng lực chung (PO1):
Về kiến thức, kỹ năng (PO2):
Về ngoại ngữ (PO3):
Về thái độ (PO4):
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Chương trình dạy học (Curriculum)
STT (Order) |
Tính chất |
Số tín chỉ (Credits) |
Tên học phần (Course name) |
|
Bắt buộc (Compulsory) |
Tự chọn (Elective) |
|||
Học kỳ 1 |
17 |
|
||
1. |
X |
|
4 |
Triết học / Philosophy |
2. |
X |
|
3 |
Quản trị thông minh / Smart Governance |
3. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
3 |
Đô thị thông minh và quản trị đô thị / Smart City and Urban Management |
4. |
|
Đo lường sự thông minh và tính bền vững của đô thị / The Measurement of Urban Smartness and Urban Sustainability |
||
5. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
3 |
Thành phố và Kiến trúc thông minh sinh thái / Eco Smart City and Eco Friendly Architecture |
6. |
|
Quy hoạch sinh thái trong đô thị thông minh / Ecological City Planning in Smart Urbanism |
||
7. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
4 |
Phòng thí nghiệm đô thị / Urban Livinglab |
8. |
|
Dự án tổng hợp / City Project |
||
Học kỳ 2 |
14 |
|
||
9. |
X |
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu / Research Method |
10. |
X |
|
3 |
Kinh tế đô thị mới và marketing thành phố/ New Urban Economic & City Marketing |
11. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
3 |
Phân Tích và Tính Toán Dữ Liệu Đô Thị / Urban Data Analytics and Computation |
12. |
|
Phân tích dữ liệu không gian trong quy hoạch giao thông và đô thị / Spatial Analytics for Urban and Transport Planning |
||
13. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
5 |
StudioLab thành phố thông minh và đáng sống / Smart and Livable City StudioLab |
14. |
|
Lý thuyết cấu trúc đô thị / Theory of Urban Structure |
||
Học kỳ 3 |
14 |
|
||
15. |
X |
|
3 |
Thị trường nhà ở, vấn đề và chính sách / Housing market, Problem and Policies |
16. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
3 |
Lãnh đạo và đổi mới sáng tạo / Leadership and Innovation |
17. |
|
Lãnh đạo và chuyển đổi số / Leadership and Digital Transformation |
||
18. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
3 |
Tiếp cận bền vững và di chuyển thông minh / Sustainable Accessibility and Smart Mobility |
19. |
|
Sử dụng đất và giao thông / Land-use and Transportation |
||
20. |
|
Tự chọn 1 trong 2 |
5 |
StudioLab mô phỏng đô thị / Urban Simulation StudioLab |
21. |
|
Kĩ thuật trực quan đô thị / Urban Visualization Techniques |
||
Học kỳ 4 |
15 |
|
||
22. |
X |
|
1 |
Seminar: Trải nghiệm đô thị / Seminar: City Experiment |
23. |
X |
|
14 |
Luận văn / Thesis |