CHƯƠNG TRÌNH THẠC SĨ QUẢN TRỊ ĐÔ THỊ THÔNG MINH VÀ SÁNG TẠO - HỆ ĐIỀU HÀNH CAO CẤP

Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Viện Đô thị Thông minh và sáng tạo (The Institute of Smart City and Management)

Tên chương trình (Name of Program): Quản trị đô thị thông minh và sáng tạo (Smart City and Innovation Management)

Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master) - Hệ điều hành cao cấp (Executive) - Hướng nghiên cứu

Ngành / Chuyên ngành đào tạo (Major / Minor): Quản lý công (Public Managemen) / Quản trị đô thị thông minh và sáng tạo (Smart City and Innovation Management)

Mã ngành (Code): 8340403

Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)

Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)

Số tín chỉ (Credits): 60 (tương đương 90 ECTS)

Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ điều hành cao cấp (Executive Master)

 

Quyết định ban hành (Issue decision): số 5128/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 06/12/2024

Thời điểm áp dụng (Effective date): từ Khóa tuyển sinh mới

Lần ban hành (Version): năm 2024

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Mục tiêu cụ thể (Program Objectives)

Kết thúc khóa học, học viên Chương trình thạc sĩ điều hành cao cấp Quản trị đô thị thông minh và sáng tạo (Executive Master of Smart City and Innovation Management) theo định hướng nghiên cứu, học viên có các năng lực sau:

Về Năng lực chung (PO1):

  • PO1: Đào tạo lực lượng có năng lực toàn diện và cạnh tranh về quản trị đô thị thông minh, phát triển tư duy phê phán, tư duy logic và sáng tạo, đóng góp vào sự phát triển bền vững của toàn cầu.

Về kiến thức, kỹ năng (PO2):

  • PO2.1: Sở hữu kiến thức đa ngành, liên ngành về quản trị đô thị thông minh và sáng tạo trên quan điểm toàn cầu và phù hợp với thực tiễn Việt Nam, từ đó học viên có thể đề xuất các vấn đề nghiên cứu, thiết kế và tiến hành nghiên cứu một cách có hệ thống, có tính phản biện và dựa trên bằng chứng. 
  • PO2.2: Cung cấp cho học viên các kỹ năng lãnh đạo và dẫn dắt cộng đồng, khả năng nghiên cứu các vấn đề toàn cầu mang tính địa phương.

Về ngoại ngữ (PO3):

  • PO3: Có khả năng giao tiếp thành thạo bằng tiếng Anh, cả nói và viết theo chuẩn quốc tế. Có năng lực học tập, nghiên cứu, làm việc và tư vấn trong môi trường quốc tế và năng lực nghiên cứu các tài liệu tiếng Anh.

Về thái độ (PO4):

  • PO4: Có ý thức về trách nhiệm công dân toàn cầu; bảo vệ các tiêu chuẩn đạo đức, tôn trọng sự đa dạng và môi trường đa văn hóa trong nghiên cứu; là cầu nối giữa giới học thuật và cộng đồng hướng tới phát triển bền vững.

--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------

Chương trình dạy học (Curriculum)

STT

(Order)

Tính chất

Số tín chỉ

(Credits)

Tên học phần

(Course name)

Bắt buộc

(Compulsory)

Tự chọn

(Elective)

Học kỳ 1

17

 

1.

X

 

4

Triết học / Philosophy

2. 

X

 

3

Quản trị thông minh / Smart Governance

3.

 

Tự chọn 1 trong 2

3

Đô thị thông minh và quản trị đô thị / Smart City and Urban Management

4.

 

Đo lường sự thông minh và tính bền vững của đô thị / The Measurement of Urban Smartness and Urban Sustainability

5.

 

Tự chọn 1 trong 2

3

Thành phố và Kiến trúc thông minh sinh thái / Eco Smart City and Eco Friendly Architecture

6.

 

Quy hoạch sinh thái trong đô thị thông minh / Ecological City Planning in Smart Urbanism

7.

 

Tự chọn 1 trong 2

4

Phòng thí nghiệm đô thị / Urban Livinglab

8.

 

Dự án tổng hợp / City Project

Học kỳ 2

14

 

9.

X

 

3

Phương pháp nghiên cứu / Research Method

10.

X

 

3

Kinh tế đô thị mới và marketing thành phố/ New Urban Economic & City Marketing

11.

 

Tự chọn 1 trong 2

3

Phân Tích và Tính Toán Dữ Liệu Đô Thị / Urban Data Analytics and Computation

12.

 

Phân tích dữ liệu không gian trong quy hoạch giao thông và đô thị / Spatial Analytics for Urban and Transport Planning

13.

 

Tự chọn 1 trong 2

5

StudioLab thành phố thông minh và đáng sống / Smart and Livable City StudioLab

14.

 

Lý thuyết cấu trúc đô thị / Theory of Urban Structure

Học kỳ 3

14

 

15.

X

 

3

Thị trường nhà ở, vấn đề và chính sách / Housing market, Problem and Policies

16.

 

Tự chọn 1 trong 2

3

Lãnh đạo và đổi mới sáng tạo / Leadership and Innovation

17.

 

Lãnh đạo và chuyển đổi số / Leadership and Digital Transformation

18.

 

Tự chọn 1 trong 2

3

Tiếp cận bền vững và di chuyển thông minh / Sustainable Accessibility and Smart Mobility

19.

 

Sử dụng đất và giao thông / Land-use and Transportation

20.

 

Tự chọn 1 trong 2

5

StudioLab mô phỏng đô thị / Urban Simulation StudioLab

21.

 

Kĩ thuật trực quan đô thị / Urban Visualization Techniques

Học kỳ 4

 15

 

22.

X

 

1

Seminar: Trải nghiệm đô thị / Seminar: City Experiment

23.

X

 

14

Luận văn / Thesis

 

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

// Kiểm tra URL khi trang được tải