Business Administration (Quản trị kinh doanh) - Application-oriented program (hướng ứng dụng) - Full English Program (Chương trình tiếng Anh toàn phần)
PROGRAM SPECIFICATION
Awarding body: School of Management
Name of Program: Business Administration
Educational level: Master (application-oriented program)
Major: Business Administration
Code: 8340101
Training form: Full-time - Full English Program
Academic duration: 2 years
Credits: 60 credits
Degree awarded: Master of Business Administration (application-oriented)
Issue decision: no. 873/QĐ-ĐHKT-BĐCLKSNB date 12/3/2025
Effective date: from new admission course
Version: 2025
--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Program Learning Outcomes)
Graduates from MBA (applied orientation) attain the following learning outcomes:
1. Knowledge
2. Skills
3. Autonomy and Responsibility
In addition to the above learning outcomes, graduates achieve a level of foreign language proficiency of 4/6 in Vietnam's Foreign Language Competency Framework.
-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Curriculum
|
No. |
Course name |
Category |
No of Credits |
Học kỳ (Term) |
|
|
|
Compulsory |
Elective |
|
||
|
|
Semester 1 |
|
|
17 |
Học kỳ 1 |
|
1. |
Philosophy |
X |
|
4 |
Triết học |
|
2. |
Foreign language |
X |
|
4 |
Ngoại ngữ |
|
3. |
Research methods |
X |
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
|
4. |
Advanced strategy management |
X |
|
3 |
Quản trị chiến lược nâng cao |
|
5. |
Advanced operation management |
X |
|
3 |
Quản trị điều hành nâng cao |
|
|
Semester 2 |
|
|
15 |
Học kỳ 2 |
|
6 |
Advanced quality management |
X |
|
3 |
Quản trị chất lượng nâng cao |
|
7. |
Strategic human resource management |
X |
|
3 |
Quản trị nguồn nhân lực mang tính chiến lược |
|
8. |
Advanced marketing strategy |
X |
|
3 |
Chiến lược marketing nâng cao |
|
9. |
Advanced finance for manager |
X |
|
3 |
Tài chính nâng cao cho nhà quản trị |
|
10. |
Managerial accounting |
X |
|
3 |
Kế toán quản trị chiến lược |
|
|
Semester 3 |
|
|
15 |
Học kỳ 3 |
|
11. |
Advanced Strategy Implementation |
|
X |
3 |
Triển khai chiến lược chuyên sâu |
|
12. |
Enterprise risk Management |
|
X |
3 |
Quản trị rủi ro doanh nghiệp |
|
13. |
Critical thinking and problem solving |
|
X |
3 |
Tư duy phân tích và giải quyết vấn đề |
|
14. |
Leadership |
|
X |
2 |
Lãnh đạo |
|
15. |
Strategic corporate social responsibility |
|
X |
2 |
Chiến lược trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
|
16. |
E-business models |
|
X |
2 |
Mô hình kinh doanh điện tử |
|
17. |
Business Analytics |
|
X |
2 |
Phân tích dữ liệu kinh doanh |
|
18. |
Innovation and Creativity Management |
|
X |
2 |
Quản trị sáng tạo và đổi mới |
|
19. |
Entrepreneurial Management |
|
X |
2 |
Quản trị khởi nghiệp |
|
|
Semester 4 |
|
|
13 |
Học kỳ 4 |
|
20. |
Assignment: Diagnostics of Business Problems |
X |
|
3 |
Bài tập: Chẩn đoán doanh nghiệp |
|
21. |
Seminar: Practical business projects |
X |
|
3 |
Chuyên đề: Đề án kinh doanh thực tiễn |
|
22. |
Thesis |
X |
|
7 |
Luận văn/Đề án tốt nghiệp |