Căn cứ thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15/5/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ, Trường tổ chức thi tiếng Anh đầu ra sau đại học năm 2019 (đợt 4), cụ thể:
1. Thời gian thi: Từ 06g30 đến 13g00 ngày 08/12/2019.
Học viên có mặt tại phòng thi lúc 06g30.
2. Địa điểm thi: 279 Nguyễn Tri Phương, Q.10 (thí sinh vui lòng đi cổng Đào Duy Từ).
3. Đối tượng dự thi: Các học viên đã đăng kí và đóng lệ phí đúng hạn.
4. Danh sách dự thi, số báo danh: xem danh sách đính kèm theo thông báo
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi trên, Trường lưu ý một số điều đối với học viên dự thi:
Khi đi thi học viên phải mang theo các loại giấy tờ sau (Trường hợp không đủ giấy tờ theo yêu cầu, Hội đồng thi không giải quyết dự thi):
Đề nghị các học viên đăng ký dự thi thực hiện nghiêm túc thông báo này.
Trân trọng.
DANH SÁCH THI
Mã sinh viên | Họ và tên lót | Tên | Ngày sinh | Số báo danh | Phòng |
---|---|---|---|---|---|
7701280367A | Cao Thị Thanh | An | 19/03/1993 | 000001 | B212 |
7701290015A | Nguyễn Bình | An | 08/12/1992 | 000002 | B212 |
7701260405A | Nguyễn Hoàng Thúy | An | 08/02/1990 | 000003 | B212 |
7701280370A | Võ Thị Thúy | An | 30/01/1991 | 000004 | B212 |
7701280381A | Hoàng Thị Ngọc | Anh | 10/04/1993 | 000005 | B212 |
7701270147A | Nguyễn Minh | Anh | 16/10/1989 | 000006 | B212 |
7701270159A | Nguyễn Thế | Anh | 28/08/1994 | 000007 | B212 |
7701290016A | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 20/07/1989 | 000008 | B212 |
7701280385A | Nguyễn Thị Thúy | Anh | 06/10/1983 | 000009 | B212 |
7701270169A | Nguyễn Thị Tú | Anh | 20/10/1994 | 000010 | B212 |
7701280383A | Trần Lê Vân | Anh | 05/04/1994 | 000011 | B212 |
7701280375A | Phạm Lê Duy | Ân | 13/12/1994 | 000012 | B212 |
7701280376A | Phạm Thành | Ân | 25/01/1985 | 000013 | B212 |
7701280404A | Lê Viết | Ba | 17/04/1982 | 000014 | B212 |
7701280405A | Nguyễn Xuân | Bách | 14/02/1993 | 000015 | B212 |
7701280411A | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 15/07/1984 | 000016 | B212 |
7701260456A | Nguyễn Đức | Cảnh | 06/06/1993 | 000017 | B212 |
7701290019A | Nguyễn Ái | Châu | 02/04/1984 | 000018 | B212 |
7701280422A | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 18/06/1995 | 000019 | B212 |
7701280427A | Nguyễn Thị Kim | Chi | 07/10/1987 | 000020 | B212 |
7701270216A | Đinh Thị Bích | Chiêu | 08/09/1991 | 000021 | B212 |
7701280431A | Nguyễn Minh | Chung | 19/05/1981 | 000022 | B212 |
7701280486A | Hoàng Thùy | Dung | 20/01/1994 | 000023 | B212 |
7701280512A | Hoàng Thảo Hương | Duyên | 31/08/1993 | 000024 | B212 |
7701280520A | Lê Thanh Mỹ | Duyên | 21/01/1993 | 000025 | B212 |
192114016 | Lê Thị Hồng | Duyên | 02/04/1996 | 000026 | B212 |
7701280514A | Trần Thị Thúy | Duyên | 01/09/1992 | 000027 | B212 |
7701270293A | Chu Văn | Dũng | 28/03/1980 | 000028 | B212 |
7701270250A | Lê Thành | Đạt | 01/03/1993 | 000029 | B212 |
7701280468A | Phan Thị | Định | 04/03/1994 | 000030 | B212 |
7701270263A | Trần Quang | Định | 16/03/1994 | 000031 | B213 |
7701280482A | Trịnh Minh | Đức | 18/08/1995 | 000032 | B213 |
7701280522A | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 05/02/1992 | 000033 | B213 |
7701270330a | Nguyễn Kiều | Giang | 21/10/1978 | 000034 | B213 |
7701280531A | Đoàn Thị | Hà | 10/09/1996 | 000035 | B213 |
7701270351A | Huỳnh Thanh Ngọc | Hà | 20/03/1979 | 000036 | B213 |
7701280535A | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 27/09/1992 | 000037 | B213 |
7701280536A | Phạm Thị | Hà | 14/09/1980 | 000038 | B213 |
7701280564A | Nguyễn Thanh | Hào | 22/06/1993 | 000039 | B213 |
7701270400A | Lê Thị Hồng | Hạnh | 25/11/1988 | 000040 | B213 |
7701271474M | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 16/05/1983 | 000041 | B213 |
7701280560A | Trần Thị Hồng | Hạnh | 04/09/1989 | 000042 | B213 |
7701280550A | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 12/03/1991 | 000043 | B213 |
7701270377A | Trần Thị Thúy | Hằng | 08/03/1993 | 000044 | B213 |
7701290023A | Nguyễn Thị Diễm | Hậu | 06/09/1989 | 000045 | B213 |
192102003 | Lê Thị Thu | Hiền | 13/08/1982 | 000046 | B213 |
7701270417A | Võ Công | Hiền | 06/06/1989 | 000047 | B213 |
7701280576a | Nguyễn | Hiếu | 22/08/1990 | 000048 | B213 |
7701270427A | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 03/03/1992 | 000049 | B213 |
7701280583A | Nguyễn Thanh | Hiếu | 12/11/1994 | 000050 | B213 |
7701260623A | Thái Huy | Hoàng | 13/08/1982 | 000051 | B213 |
7701280603A | Huỳnh Thị Thúy | Hồng | 14/12/1992 | 000052 | B213 |
7701270463A | Nguyễn Thị | Hợi | 26/03/1982 | 000053 | B213 |
7701260069A | Đinh Hoàng | Huy | 01/06/1986 | 000054 | B213 |
7701270507A | Lê Quang Trường | Huy | 12/01/1984 | 000055 | B213 |
7701270505A | Tôn Thất | Huy | 08/08/1992 | 000056 | B213 |
7701280612A | Hà Trọng | Hùng | 01/09/1990 | 000057 | B213 |
192112014 | Liêu Mạnh | Hùng | 22/06/1992 | 000058 | B213 |
7701261289A | Nguyễn Quang | Hưng | 27/05/1988 | 000059 | B213 |
7701280623A | Hoàng Thị Lan | Hương | 03/01/1993 | 000060 | B213 |
192102004 | Lương Thị | Hương | 10/10/1980 | 000061 | B215 |
7701270497A | Phạm Thị Thanh | Hương | 05/06/1990 | 000062 | B215 |
7701280621A | Tôn Thị Quỳnh | Hương | 07/08/1993 | 000063 | B215 |
7701280630a | Hoàng Văn | Hưởng | 10/07/1993 | 000064 | B215 |
7701280651A | Nguyễn Phú | Khánh | 25/03/1994 | 000065 | B215 |
7701280669A | Đỗ Thị Diễm | Kiều | 27/09/1986 | 000066 | B215 |
7701280667A | Tăng Thị Mỹ | Kiều | 30/10/1990 | 000067 | B215 |
7701280665a | Nguyễn Thế | Kiệt | 01/09/1985 | 000068 | B215 |
7701270591A | Võ Thanh | Liêm | 20/03/1990 | 000069 | B215 |
7701270595A | Phạm Thị Hồng | Liên | 03/02/1994 | 000070 | B215 |
7701280013A | Điền Mạnh | Linh | 20/10/1984 | 000071 | B215 |
7701280702A | Hoàng Nhật | Linh | 17/08/1990 | 000072 | B215 |
7701280687A | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 22/06/1984 | 000073 | B215 |
7701280686A | Trịnh Thị Thảo | Linh | 27/01/1993 | 000074 | B215 |
7701280706A | Nguyễn Thị Hạnh | Loan | 26/07/1981 | 000075 | B215 |
7701270621A | Vũ Thị Thương | Loan | 24/04/1988 | 000076 | B215 |
7701280713A | Trần Duy | Long | 01/07/1988 | 000077 | B215 |
7701280707A | Nguyễn Tấn | Lộc | 26/10/1990 | 000078 | B215 |
7701270645A | Trần Hoàng | Luân | 20/01/1990 | 000079 | B215 |
7701260774A | Trần Văn | Lượng | 10/08/1979 | 000080 | B215 |
7701280726A | Phạm Thị Khánh | Ly | 01/03/1994 | 000081 | B215 |
7701280731A | Phạm Trần Thiên | Lý | 11/07/1992 | 000082 | B215 |
7701280736A | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 15/07/1990 | 000083 | B215 |
7701280738A | Nguyễn Văn | Mãi | 02/01/1990 | 000084 | B215 |
7701280745A | Bùi Đức | Minh | 17/04/1994 | 000085 | B215 |
192120028 | Trần Nguyễn Nguyệt | Minh | 03/03/1985 | 000086 | B215 |
7701270678A | Trần Y | Minh | 02/04/1993 | 000087 | B215 |
7701280747A | Võ Quốc | Minh | 04/10/1986 | 000088 | B215 |
7701290029A | Nguyễn Thị Trà | My | 30/10/1987 | 000089 | B215 |
7701260809A | Phạm Thị Ngọc | Mỹ | 29/05/1994 | 000090 | B215 |
7701270696A | Huỳnh Ngọc | Nam | 30/11/1992 | 000091 | B216 |
7701270700A | Lương Trung | Nam | 20/01/1993 | 000092 | B216 |
7701280762A | Trần Văn | Nam | 19/07/1987 | 000093 | B216 |
7701280763A | Đặng Ngọc Thùy | Nga | 05/06/1978 | 000094 | B216 |
7701280765A | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 26/05/1995 | 000095 | B216 |
7701270708A | Lê Thị Ngọc | Ngà | 06/05/1986 | 000096 | B216 |
7701280778A | Lê Thị Thu | Ngân | 28/11/1995 | 000097 | B216 |
7701270722A | Nguyễn Thái Thanh | Ngân | 26/07/1992 | 000098 | B216 |
7701280784A | Hồ Hoài | Nghĩa | 19/09/1994 | 000099 | B216 |
7701280782A | Nguyễn Trung | Nghĩa | 12/03/1989 | 000100 | B216 |
7701270746A | Cáp Thị Bích | Ngọc | 03/03/1984 | 000101 | B216 |
7701280795A | Đinh Thị Bích | Ngọc | 12/10/1995 | 000102 | B216 |
7701280796A | Lưu Bảo | Ngọc | 29/08/1990 | 000103 | B216 |
7701280805A | Nguyễn Trầm Thanh | Nguyên | 11/08/1992 | 000104 | B216 |
7701280809A | Nguyễn Thị | Nguyệt | 14/07/1982 | 000105 | B216 |
7701270765A | Trần Thanh | Nhã | 22/05/1991 | 000106 | B216 |
7701280830A | Dương Hoàng | Nhi | 10/09/1994 | 000107 | B216 |
7701280824A | Ngô Mẫn | Nhi | 29/10/1992 | 000108 | B216 |
7701280843A | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 02/08/1992 | 000109 | B216 |
7701280845A | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 15/11/1991 | 000110 | B216 |
7701280841A | Lê Thị Cẩm | Như | 05/04/1993 | 000111 | B216 |
7701280835A | Nguyễn Thị Yến | Như | 06/05/1992 | 000112 | B216 |
7701280840A | Phan Thị Quỳnh | Như | 13/04/1994 | 000113 | B216 |
7701280860A | Phạm Trịnh Hồng | Phi | 19/01/1992 | 000114 | B216 |
7701280865A | Nguyễn Hồng | Phúc | 27/12/1994 | 000115 | B216 |
7701280871A | Nguyễn Trường | Phúc | 26/09/1994 | 000116 | B216 |
7701280889A | Nguyễn Lý Hoàng | Phương | 19/09/1988 | 000117 | B216 |
7701280896A | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 07/12/1985 | 000118 | B216 |
7701280906A | Trần Chính | Quang | 20/07/1995 | 000119 | B216 |
7701280926A | Lê Thị Thu | Quyên | 10/06/1994 | 000120 | B216 |
7701280933A | Võ Minh | Sang | 02/01/1985 | 000121 | B312 |
7701280937A | Lê Thanh | Sơn | 26/07/1990 | 000122 | B312 |
7701270916A | Nguyễn Phạm Hùng | Sơn | 15/02/1993 | 000123 | B312 |
7701280936A | Trần Đinh | Sơn | 29/06/1996 | 000124 | B312 |
7701280021A | Nguyễn Thế | Tài | 12/07/1979 | 000125 | B312 |
7701280948A | Đoàn Minh | Tâm | 15/06/1985 | 000126 | B312 |
7701260992A | Trịnh Đức | Tâm | 11/09/1992 | 000127 | B312 |
7701280958a | Trần Văn | Tập | 16/12/1992 | 000128 | B312 |
7701261023A | Trần Đại | Thành | 20/08/1985 | 000129 | B312 |
7701280991A | Bùi Thị Thanh | Thảo | 10/11/1989 | 000130 | B312 |
7701280994A | Mai Thị Thanh | Thảo | 15/03/1993 | 000131 | B312 |
7701261046A | Trần Phương | Thảo | 06/06/1994 | 000132 | B312 |
7701280959A | Ngô Hoàng Bảo | Thái | 04/07/1992 | 000133 | B312 |
7701280961A | Nguyễn Văn | Thân | 10/06/1992 | 000134 | B312 |
7701281017A | Trần Huỳnh Anh | Thi | 08/04/1995 | 000135 | B312 |
7701271033A | Nguyễn Văn | Thiện | 13/04/1993 | 000136 | B312 |
7701281019A | Quách Thị Ngọc | Thiện | 08/03/1995 | 000137 | B312 |
7701281021A | Tạ Quang | Thịnh | 29/08/1995 | 000138 | B312 |
7701281026A | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 20/09/1991 | 000139 | B312 |
7701281029A | Nguyễn Minh | Thông | 04/12/1993 | 000140 | B312 |
7701271048A | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 21/04/1993 | 000141 | B312 |
7701281045A | Trương Nguyên | Thức | 19/07/1991 | 000142 | B312 |
7701281061A | Nguyễn Thị Anh | Thy | 13/10/1983 | 000143 | B312 |
7701281060A | Vũ Thanh | Thy | 15/08/1994 | 000144 | B312 |
7701281066A | Phạm Ngô Nhật | Tiên | 01/06/1984 | 000145 | B312 |
192114070 | Bùi Thị | Tin | 11/02/1990 | 000146 | B312 |
7701271115A | Huỳnh Nhật | Tin | 20/09/1990 | 000147 | B312 |
7701271118A | Lê Hữu | Tín | 07/03/1985 | 000148 | B312 |
7701271117A | Phạm Văn | Tín | 20/10/1985 | 000149 | B312 |
7701281096A | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 10/11/1982 | 000150 | B312 |
7701271155A | Nông Thị Thùy | Trang | 28/07/1994 | 000151 | B313 |
7701281082A | Cao Thị Bích | Trâm | 02/11/1993 | 000152 | B313 |
192114075 | Chu Diễm | Trân | 22/11/1996 | 000153 | B313 |
7701261130A | Dương Thị Huyền | Trân | 28/06/1980 | 000154 | B313 |
7701281085a | Phan Hoàng Ngọc | Trân | 11/05/1987 | 000155 | B313 |
7701281111a | Nguyễn Thanh | Trí | 10/04/1991 | 000156 | B313 |
7701281137A | Đoàn Nguyễn Tấn | Trung | 27/10/1994 | 000157 | B313 |
7701281138A | Hồ Thế | Trung | 24/03/1993 | 000158 | B313 |
7701281134A | Nguyễn Bảo | Trung | 07/05/1987 | 000159 | B313 |
7701281130A | Nguyễn Mạnh | Trung | 08/09/1985 | 000160 | B313 |
7701281136A | Võ Tấn | Trung | 30/04/1976 | 000161 | B313 |
7701281129A | Lê Thị Thanh | Trúc | 07/09/1995 | 000162 | B313 |
7701281122A | Nguyễn Thanh | Trúc | 03/09/1988 | 000163 | B313 |
7701281123A | Nguyễn Thị Mộng | Trúc | 15/02/1994 | 000164 | B313 |
192116022 | Huỳnh Minh | Trường | 09/04/1985 | 000165 | B313 |
7701281140A | Phan Nguyễn Minh | Trường | 11/11/1983 | 000166 | B313 |
7701281155a | Lê Đồng | Tuấn | 01/09/1983 | 000167 | B313 |
7701280069A | Trần Ngọc | Tuấn | 11/05/1973 | 000168 | B313 |
192114088 | Nguyễn Thị Thu | Tuyết | 02/03/1994 | 000169 | B313 |
7701261188A | Bùi Kim | Tú | 19/07/1987 | 000170 | B313 |
7701261231A | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 29/10/1982 | 000171 | B313 |
7701281180A | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 06/08/1987 | 000172 | B313 |
7701281185A | Trần Thị Hải | Vi | 09/01/1992 | 000173 | B313 |
7701281184A | Võ Thị Thảo | Vi | 04/07/1992 | 000174 | B313 |
7701281190A | Trần Thiên | Việt | 07/01/1992 | 000175 | B313 |
7701271287A | Huỳnh Thanh | Vũ | 29/03/1990 | 000176 | B313 |
7701271286A | Nguyễn Đức | Vũ | 24/02/1987 | 000177 | B313 |
7701271289A | Trương Minh | Vũ | 01/01/1991 | 000178 | B313 |
7701260960A | Nguyễn Thị Tiểu | Quyên | 01/09/1993 | 000179 | B313 |