Căn cứ thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15/5/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ, Trường tổ chức thi tiếng Anh đầu ra sau đại học năm 2022 (đợt 3), cụ thể:
1. Thời gian thi: Bắt đầu từ 07g00 ngày 19/3/2023. (Học viên đăng nhập phòng thi Trực tuyến trước 06g55)
2. Hình thức thi: Trắc nghiệm - Trực tuyến
3. Đối tượng dự thi: Các học viên đã đăng ký và đóng lệ phí đúng hạn.
4. Danh sách dự thi: xem danh sách đính kèm theo thông báo
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi trên, Trường lưu ý một số điều đối với học viên dự thi:
Đề nghị các học viên đăng ký dự thi thực hiện theo nội dung thông báo này.
a) Đọc kỹ yêu cầu về thiết bị tham dự thi trực tuyến đợt 19/3/2023:
b) Các anh chị học viên cần nhớ thông tin truy cập vào email UEH; thông tin truy cập vào tài khoản học tập. (Nếu quên cần xử lý trước ngày thi, liên hệ chatbox trên website: cntt.ueh.edu.vn).
c) Đăng nhập phòng thi Trực tuyến đúng giờ quy định: trước 06g55
d) Lưu ý: Hotline chỉ hoạt động trong thời gian thi 0777229277, 0906930161, 0918458124.
Trân trọng.
THÔNG BÁO CỦA PHÒNG KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO - KHẢO THÍ
Phòng Kế hoạch đào tạo-Khảo thí kính gửi Lịch thi Tiếng Anh đầu ra bậc Sau đại học năm 2023 (đợt 1),
Học viên sẽ thi ONLINE và chuẩn bị thẻ học viên hoặc CMND (CCCD) để Cán bộ coi thi kiểm tra theo quy chế,
Học viên học tại các cơ sở của UEH tại TP. HCM không đủ điều kiện về thiết bị, đường truyền để dự thi trực tuyến (Học viên xem Quy định số 2063/QĐ-ĐHKT-KHĐTKT tại Website P.KHĐTKT) đăng ký theo link: http://dangkythi.ueh.edu.vn/ để được xếp lại lịch thi, hình thức thi và sẽ thi trực tuyến tại phòng máy tính của Trường. Thời hạn học viên đăng ký từ ngày 07/3/2023 đến ngày 08/3/2023. Kết quả đăng ký và thông tin lịch thi sẽ được cập nhật tại https://khdtkt.ueh.edu.vn/danh-muc/lich-thi-sau-dai-hoc-17 vào ngày 13/3/2023.
Đối với hình thức thi trực tuyến (Thi trực tuyến từ xa hay Thi trực tuyến tại phòng máy UEH), đề thi được sử dụng tài liệu thì chỉ được sử dụng tài liệu bản cứng, không được sử dụng file mềm hoặc tra cứu trên máy tính và các thiết bị khác.
DANH SÁCH DỰ THI
Họ và tên lót | Tên | Số báo danh | BOX thi |
---|---|---|---|
Đồng Thị Như | Anh | 000001 | |
Nguyễn Đức | Anh | 000002 | |
Nguyễn Huỳnh Minh | Anh | 000003 | |
Nguyễn Ngọc Hồng | Anh | 000004 | |
Nguyễn Thị Kim | Anh | 000005 | |
Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 000006 | |
Trần Thị Thanh | Anh | 000007 | |
Trương Ngọc | Anh | 000008 | |
Nguyễn Mạnh | Cường | 000009 | |
Nguyễn Bảo | Chân | 000010 | |
Phạm Ngọc | Châu | 000011 | |
Phạm Trân | Châu | 000012 | |
Trần Nguyễn Minh | Chi | 000013 | |
Trịnh Lê Hoàng | Diễm | 000014 | |
Nguyễn Thị | Diệu | 000015 | |
Nguyễn Thị Thùy | Dung | 000016 | |
Dương | Duy | 000017 | |
Nguyễn Anh | Duy | 000018 | |
Trần Võ Khắc | Duy | 000019 | |
Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | 000020 | |
Phạm Mỹ | Duyên | 000021 | |
Nguyễn Huỳnh Thùy | Dương | 000022 | |
Nguyễn Quang Thái | Dương | 000023 | |
Nguyễn Thái | Dương | 000024 | |
Nguyễn Giang | Đảo | 000025 | |
Nguyễn Phương | Đông | 000026 | |
Võ Văn Mạnh | Em | 000027 | |
Phạm Thị Hương | Giang | 000028 | |
Hoàng | Hà | 000029 | |
Nguyễn Hồng | Hải | 000030 | |
Đàm Thị Bích | Hằng | 000031 | |
Trần Thị Thuý | Hằng | 000032 | |
Võ Thị Ngọc | Hân | 000033 | |
Nguyễn Lệ Minh | Hiền | 000034 | |
Vương Thị | Hiền | 000035 | |
Trần Ngọc | Hiệp | 000036 | |
Châu Phước | Hiếu | 000037 | |
Nguyễn Trọng | Hiếu | 000038 | |
Phan Hoàng | Hiếu | 000039 | |
Huỳnh Nguyễn Thúy | Hoa | 000040 | |
Trịnh Ngọc Thúy | Hoa | 000041 | |
Bùi Thị | Hoà | 000042 | |
Trần Thanh | Hoàng | 000043 | |
Phương Minh | Huệ | 000044 | |
Nguyễn Việt | Hùng | 000045 | |
Nguyễn Quang | Huy | 000046 | |
Nguyễn Văn | Huy | 000047 | |
Lê Quang | Hưng | 000048 | |
Nguyễn Thị Lan | Hương | 000049 | |
Nguyễn Thị Thanh | Hương | 000050 | |
Phạm Thị Thu | Hương | 000051 | |
Đào Thị Bích | Hường | 000052 | |
Nguyễn Gia | Hy | 000053 | |
Nguyễn Thị Bảo | Kim | 000054 | |
Lưu Quý | Kỳ | 000055 | |
Nguyễn Vũ | Khải | 000056 | |
Trần | Khanh | 000057 | |
Nguyễn Huy | Khoa | 000058 | |
Phan Đăng | Khoa | 000059 | |
Trần Đăng | Khoa | 000060 | |
Nguyễn Thị Phương | Lan | 000061 | |
Nguyễn Phan Hoài | Lâm | 000062 | |
Võ Thị Minh | Lập | 000063 | |
Nguyễn Mai Kim | Liên | 000064 | |
Nguyễn Thị Mỹ | Liên | 000065 | |
Bạch Quyền | Linh | 000066 | |
Đỗ Mai | Linh | 000067 | |
Đỗ Thị Thùy | Linh | 000068 | |
Lê Nhật | Linh | 000069 | |
Trần Anh | Linh | 000070 | |
Trần Thị Thùy | Linh | 000071 | |
Nguyễn Tiến | Lộc | 000072 | |
Dương Văn | Lợi | 000073 | |
Lê Nguyễn Hoàng | Luân | 000074 | |
Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 000075 | |
Lê Thị | Mai | 000076 | |
Phạm Thị | Mai | 000077 | |
Nguyễn Quốc | Mẫn | 000078 | |
Phạm Nhật | Minh | 000079 | |
Phan Thị Phương | Nam | 000080 | |
Nguyễn Bùi Hữu | Nghĩa | 000081 | |
Phan Trọng | Nghĩa | 000082 | |
Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 000083 | |
Vũ Trịnh Bảo | Ngọc | 000084 | |
Nguyễn Hữu | Nhân | 000085 | |
Nguyễn Trọng | Nhân | 000086 | |
Nguyễn Thị Yến | Nhi | 000087 | |
Nguyễn Yến | Nhi | 000088 | |
Đỗ Nguyễn Quỳnh | Như | 000089 | |
Nguyễn Quỳnh | Như | 000090 | |
Nguyễn Thảo | Như | 000091 | |
Huỳnh Tường | Phát | 000092 | |
Trần Thanh | Phong | 000093 | |
Ngô Văn | Phú | 000094 | |
Hàn Trọng | Phương | 000095 | |
Trịnh Anh | Phương | 000096 | |
Vũ Hà | Phương | 000097 | |
Lê Thị Bích | Phượng | 000098 | |
Nguyễn Văn | Quý | 000099 | |
Nguyễn Thị Thảo | Quyên | 000100 | |
Đoàn Đức | Quyền | 000101 | |
Mai Thân Thủy | Quỳnh | 000102 | |
Phan Vũ | Quỳnh | 000103 | |
Đặng Hoàng | Sơn | 000104 | |
Huỳnh Duy | Tấn | 000105 | |
Nguyễn Thị | Tình | 000106 | |
Lê Ngọc | Toàn | 000107 | |
Lương Hồng | Toàn | 000108 | |
Võ Thiên | Tòng | 000109 | |
Lê Minh | Tú | 000110 | |
Lê Nguyễn Huy | Tú | 000111 | |
Nguyễn Ngô Cẩm | Tú | 000112 | |
Lê Công Quốc | Tuấn | 000113 | |
Dương Duy | Tùng | 000114 | |
Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | 000115 | |
Nguyễn Ngọc | Thạch | 000116 | |
Ngô Anh Quốc | Thái | 000117 | |
Nguyễn Thị | Thái | 000118 | |
Nguyễn Cao Chí | Thành | 000119 | |
Hoàng Lê Phương | Thảo | 000120 | |
Hoàng Thị Thanh | Thảo | 000121 | |
La Hồng Phương | Thảo | 000122 | |
Lê Phúc Thanh | Thảo | 000123 | |
Thaí Thị Ngọc | Thắm | 000124 | |
Trần Văn | Thắng | 000125 | |
Phạm Tiến | Thịnh | 000126 | |
Vũ Ngọc | Thịnh | 000127 | |
Trần Phước | Thọ | 000128 | |
Trần Lê Chung | Thủy | 000129 | |
Nguyễn Thị Anh | Thư | 000130 | |
Phan Trọng | Thức | 000131 | |
Trần Nguyễn Anh | Thy | 000132 | |
Đoàn Huỳnh Thu | Trang | 000133 | |
Hoàng Thị Thùy | Trang | 000134 | |
Nguyễn Thị Thanh | Trang | 000135 | |
Trần Thị Phương | Trâm | 000136 | |
Nguyễn Dương Huyền | Trân | 000137 | |
Đoàn Công | Trình | 000138 | |
Nguyễn Châu Thủy | Trúc | 000139 | |
Lê Phước | Trung | 000140 | |
Văn Bá | Trung | 000141 | |
Phạm Đình Minh | Uyên | 000142 | |
Nguyễn Ngọc | Vinh | 000143 | |
Nguyễn Tiến | Vinh | 000144 | |
Trần Hoàn | Vũ | 000145 | |
Phạm Văn | Vương | 000146 | |
Huỳnh Vũ Khánh | Vy | 000147 | |
Nguyễn Cao Yến | Vy | 000148 | |
Trần Nguyễn Thanh | Vy | 000149 |