1. Thời gian thi dự kiến: Từ 06g30 đến 10g00 ngày 19/3/2023.
2. Đối tượng dự thi: Các học viên đã đăng ký và đóng đủ lệ phí đúng hạn.
3. Danh sách dự thi: xem danh sách đính kèm theo thông báo
4. Hình thức thi: Trực tuyến (Trường sẽ hướng dẫn chi tiết sau)
Trường hợp thí sinh đã có tên trong danh sách dự thi hợp lệ cần điều chỉnh thông tin hoặc đăng ký và đóng lệ phí đúng hạn mà không có tên trong danh sách dự thi, học viên liên hệ qua email: tuyettta@ueh.edu.vn từ 21/02/2023 – 26/02/2023, Viện sẽ không giải quyết các trường hợp phát sinh sau thời gian trên.
Đề nghị các học viên đăng ký dự thi thực hiện theo nội dung thông báo này.
Trân trọng.
DANH SÁCH THÍ SINH HỢP LỆ
STT | Mã SV | Họ Lót | Tên | Ghi chú |
---|---|---|---|---|
01 | 192107068 | Nguyễn Gia | Hy | |
02 | 192107090 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | |
03 | 192111150 | Nguyễn Cao Yến | Vy | |
04 | 192112034 | Nguyễn Thảo | Như | |
05 | 201107048 | Trần Ngọc | Hiệp | |
06 | 201107060 | Nguyễn Vũ | Khải | |
07 | 201109026 | Huỳnh Duy | Tấn | |
08 | 201111024 | Trần Thanh | Hoàng | |
09 | 201111027 | Lê Quang | Hưng | |
10 | 201111077 | Nguyễn Ngọc | Thạch | |
11 | 202103018 | Nguyễn Trọng | Nhân | |
12 | 202107097 | Nguyễn Tiến | Lộc | |
13 | 202109008 | Nguyễn Thị Mỹ | Duyên | |
14 | 202109025 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | |
15 | 202109042 | Nguyễn Ngô Cẩm | Tú | |
16 | 202110037 | Võ Thiên | Tòng | |
17 | 202111027 | Đàm Thị Bích | Hằng | |
18 | 202111046 | Nguyễn Thị Lan | Hương | |
19 | 202111060 | Nguyễn Mai Kim | Liên | |
20 | 202111072 | Phan Trọng | Nghĩa | |
21 | 202112001 | Nguyễn Ngọc Hồng | Anh | |
22 | 202112055 | Nguyễn Thị Mộng | Tuyền | |
23 | 202114053 | Phạm Nhật | Minh | |
24 | 202114067 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | |
25 | 202116002 | Phạm Ngọc | Châu | |
26 | 202118006 | Trần Đăng | Khoa | |
27 | 211107011 | Đồng Thị Như | Anh | |
28 | 211107020 | Nguyễn Bảo | Chân | |
29 | 211107043 | Trần Võ Khắc | Duy | |
30 | 211107075 | Phan Hoàng | Hiếu | |
31 | 211107088 | Nguyễn Việt | Hùng | |
32 | 211107107 | Nguyễn Thị Bảo | Kim | |
33 | 211107108 | Lưu Quý | Kỳ | |
34 | 211107111 | Đỗ Thị Thùy | Linh | |
35 | 211107119 | Lê Nguyễn Hoàng | Luân | |
36 | 211107147 | Nguyễn Bùi Hữu | Nghĩa | |
37 | 211107158 | Nguyễn Yến | Nhi | |
38 | 211107168 | Huỳnh Tường | Phát | |
39 | 211107170 | Ngô Văn | Phú | |
40 | 211107188 | Vũ Hà | Phương | |
41 | 211107195 | Đoàn Đức | Quyền | |
42 | 211107206 | Trần Văn | Thắng | |
43 | 211107211 | Nguyễn Cao Chí | Thành | |
44 | 211107217 | La Hồng Phương | Thảo | |
45 | 211107223 | Vũ Ngọc | Thịnh | |
46 | 211107224 | Trần Phước | Thọ | |
47 | 211107237 | Trần Nguyễn Anh | Thy | |
48 | 211107241 | Lương Hồng | Toàn | |
49 | 211107266 | Lê Minh | Tú | |
50 | 211107277 | Nguyễn Ngọc | Vinh | |
51 | 211107280 | Phạm Văn | Vương | |
52 | 211107282 | Huỳnh Vũ Khánh | Vy | |
53 | 211109001 | Trương Ngọc | Anh | |
54 | 211109034 | Lê Phúc Thanh | Thảo | |
55 | 211109042 | Trần Lê Chung | Thủy | |
56 | 211109047 | Dương Duy | Tùng | |
57 | 211110008 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Dương | |
58 | 211110027 | Phạm Tiến | Thịnh | |
59 | 211110032 | Nguyễn Thị | Tình | |
60 | 211111012 | Phạm Trân | Châu | |
61 | 211111016 | Trịnh Lê Hoàng | Diễm | |
62 | 211111020 | Nguyễn Phương | Đông | |
63 | 211111025 | Nguyễn Anh | Duy | |
64 | 211111048 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | |
65 | 211111063 | Lê Nhật | Linh | |
66 | 211111064 | Đỗ Mai | Linh | |
67 | 211111068 | Phạm Thị | Mai | |
68 | 211111084 | Nguyễn Hữu | Nhân | |
69 | 211111091 | Trần Thanh | Phong | |
70 | 211111096 | Lê Thị Bích | Phượng | |
71 | 211111102 | Mai Thân Thủy | Quỳnh | |
72 | 211111103 | Đặng Hoàng | Sơn | |
73 | 211111112 | Thaí Thị Ngọc | Thắm | |
74 | 211111124 | Nguyễn Thị Anh | Thư | |
75 | 211111126 | Phan Trọng | Thức | |
76 | 211111137 | Hoàng Thị Thùy | Trang | |
77 | 211111145 | Lê Công Quốc | Tuấn | |
78 | 211112004 | Nguyễn Huỳnh Minh | Anh | |
79 | 211112008 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | |
80 | 211112009 | Dương | Duy | |
81 | 211112015 | Trịnh Ngọc Thúy | Hoa | |
82 | 211112022 | Trần Anh | Linh | |
83 | 211114026 | Phan Thị Phương | Nam | |
84 | 211114057 | Nguyễn Châu Thủy | Trúc | |
85 | 211118001 | Nguyễn Giang | Đảo | |
86 | 211118004 | Nguyễn Hồng | Hải | |
87 | 211118007 | Nguyễn Huy | Khoa | |
88 | 211118011 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | |
89 | 211118015 | Lê Ngọc | Toàn | |
90 | 211118017 | Trần Hoàn | Vũ | |
91 | 211120014 | Hoàng | Hà | |
92 | 211120015 | Võ Thị Ngọc | Hân | |
93 | 211120039 | Vũ Trịnh Bảo | Ngọc | |
94 | 211120047 | Phan Vũ | Quỳnh | |
95 | 212107025 | Nguyễn Thị | Diệu | |
96 | 212107032 | Võ Văn Mạnh | Em | |
97 | 212107046 | Nguyễn Trọng | Hiếu | |
98 | 212107050 | Bùi Thị | Hoà | |
99 | 212107063 | Phạm Thị Thu | Hương | |
100 | 212107084 | Trần Thị Thùy | Linh | |
101 | 212107090 | Dương Văn | Lợi | |
102 | 212107136 | Nguyễn Quỳnh | Như | |
103 | 212107154 | Trịnh Anh | Phương | |
104 | 212107156 | Nguyễn Văn | Quý | |
105 | 212107172 | Hoàng Lê Phương | Thảo | |
106 | 212107173 | Hoàng Thị Thanh | Thảo | |
107 | 212107216 | Nguyễn Tiến | Vinh | |
108 | 212109003 | Nguyễn Thị Kim | Anh | |
109 | 212109007 | Trần Nguyễn Minh | Chi | |
110 | 212109015 | Nguyễn Quang Thái | Dương | |
111 | 212109020 | Vương Thị | Hiền | |
112 | 212109022 | Phan Đăng | Khoa | |
113 | 212109024 | Nguyễn Phan Hoài | Lâm | |
114 | 212109025 | Nguyễn Thị Phương | Lan | |
115 | 212109034 | Đỗ Nguyễn Quỳnh | Như | |
116 | 212109036 | Lê Hồ Kim | Phượng | |
117 | 212109043 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | |
118 | 212109047 | Lê Phước | Trung | |
119 | 212109048 | Lê Nguyễn Huy | Tú | |
120 | 212111002 | Nguyễn Đức | Anh | |
121 | 212111005 | Trần Thị Thanh | Anh | |
122 | 212111014 | Nguyễn Mạnh | Cường | |
123 | 212111027 | Phạm Mỹ | Duyên | |
124 | 212111029 | Phạm Thị Hương | Giang | |
125 | 212111041 | Châu Phước | Hiếu | |
126 | 212111044 | Huỳnh Nguyễn Thúy | Hoa | |
127 | 212111048 | Phương Minh | Huệ | |
128 | 212111056 | Đào Thị Bích | Hường | |
129 | 212111058 | Nguyễn Văn | Huy | |
130 | 212111061 | Trần | Khanh | |
131 | 212111065 | Võ Thị Minh | Lập | |
132 | 212111128 | Trần Thị Phương | Trâm | |
133 | 212111129 | Nguyễn Dương Huyền | Trân | |
134 | 212111130 | Đoàn Công | Trình | |
135 | 212111135 | Văn Bá | Trung | |
136 | 212111143 | Phạm Đình Minh | Uyên | |
137 | 212111148 | Trần Nguyễn Thanh | Vy | |
138 | 212112011 | Trần Thị Thuý | Hằng | |
139 | 212113002 | Nguyễn Quang | Huy | |
140 | 212120019 | Nguyễn Thị Mỹ | Liên | |
141 | 212120020 | Bạch Quyền | Linh | |
142 | 212120021 | Lê Thị | Mai | |
143 | 212120022 | Nguyễn Quốc | Mẫn | |
144 | 212120036 | Nguyễn Thị | Thái | |
145 | 212120040 | Đoàn Huỳnh Thu | Trang |