Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh thông báo về việc xét kết quả thi môn tiếng Anh đầu ra cho học viên cao học dự thi ngày 08/12/2019 như sau:
Học viên đạt tổng điểm 3 kỹ năng nghe - hiểu, đọc - viết, vấn đáp (không có kỹ năng nào bị điểm liệt) từ 50 điểm trở lên thì đạt yêu cầu.
Điểm liệt bao gồm:
Trường thông báo đến các học viên cao học được biết.
Ghi chú:
Những học viên có nhu cầu phúc khảo (02 kỹ năng: Nghe - hiểu, đọc - viết) liên hệ Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí, P. B107, số 279 Nguyễn Tri Phương, quận 10, TP.HCM.
Thời gian phúc khảo: Từ ngày 18/12/2019 đến ngày 31/12/2019.
STT | Số báo danh | Họ và tên | MSHV | Nghe-Hiểu | Đọc-viết | Vấn đáp | Tổng điểm | Kết quả | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000001 | Cao Thị Thanh | An | 7701280367A | 20 | 30 | 6.5 | 56.5 | Đạt |
2 | 000002 | Nguyễn Bình | An | 7701290015A | 21 | 25.5 | 6.5 | 53 | Đạt |
3 | 000003 | Nguyễn Hoàng Thúy | An | 7701260405A | 19 | 39 | 7.5 | 65.5 | Đạt |
4 | 000004 | Võ Thị Thúy | An | 7701280370A | 14 | 26 | 5.5 | 45.5 | Không đạt |
5 | 000005 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | 7701280381A | 13 | 25.5 | 7 | 45.5 | Không đạt |
6 | 000006 | Nguyễn Minh | Anh | 7701270147A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
7 | 000007 | Nguyễn Thế | Anh | 7701270159A | 11 | 7 | Vắng | Vắng | Không đạt |
8 | 000008 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 7701290016A | 18 | 27 | 6.5 | 51.5 | Đạt |
9 | 000009 | Nguyễn Thị Thúy | Anh | 7701280385A | 14 | 25 | 7 | 46 | Không đạt |
10 | 000010 | Nguyễn Thị Tú | Anh | 7701270169A | 15 | 30.5 | 8 | 53.5 | Đạt |
11 | 000011 | Trần Lê Vân | Anh | 7701280383A | 20 | 43 | 8 | 71 | Đạt |
12 | 000012 | Phạm Lê Duy | Ân | 7701280375A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
13 | 000013 | Phạm Thành | Ân | 7701280376A | 23 | 45 | 5.5 | 73.5 | Đạt |
14 | 000014 | Lê Viết | Ba | 7701280404A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
15 | 000015 | Nguyễn Xuân | Bách | 7701280405A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
16 | 000016 | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 7701280411A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
17 | 000017 | Nguyễn Đức | Cảnh | 7701260456A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
18 | 000018 | Nguyễn Ái | Châu | 7701290019A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
19 | 000019 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 7701280422A | 18 | 39.5 | 7.5 | 65 | Đạt |
20 | 000020 | Nguyễn Thị Kim | Chi | 7701280427A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
21 | 000021 | Đinh Thị Bích | Chiêu | 7701270216A | 8 | 21 | 6 | 35 | Không đạt |
22 | 000022 | Nguyễn Minh | Chung | 7701280431A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
23 | 000023 | Hoàng Thùy | Dung | 7701280486A | 26 | 38 | 8.5 | 72.5 | Đạt |
24 | 000024 | Hoàng Thảo Hương | Duyên | 7701280512A | 23 | 40 | 8 | 71 | Đạt |
25 | 000025 | Lê Thanh Mỹ | Duyên | 7701280520A | 25 | 37.5 | 8 | 70.5 | Đạt |
26 | 000026 | Lê Thị Hồng | Duyên | 192114016 | 18 | 39 | 8 | 65 | Đạt |
27 | 000027 | Trần Thị Thúy | Duyên | 7701280514A | 24 | 50 | 7.5 | 81.5 | Đạt |
28 | 000028 | Chu Văn | Dũng | 7701270293A | 15 | 19 | 8 | 42 | Không đạt |
29 | 000029 | Lê Thành | Đạt | 7701270250A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
30 | 000030 | Phan Thị | Định | 7701280468A | 15 | 21 | 7 | 43 | Không đạt |
31 | 000031 | Trần Quang | Định | 7701270263A | 14 | 24.5 | 7 | 45.5 | Không đạt |
32 | 000032 | Trịnh Minh | Đức | 7701280482A | 23 | 30 | 8.5 | 61.5 | Đạt |
33 | 000033 | Nguyễn Thị Hồng | Gấm | 7701280522A | 20 | 43 | 8 | 71 | Đạt |
34 | 000034 | Nguyễn Kiều | Giang | 7701270330a | 20 | 45.5 | 8 | 73.5 | Đạt |
35 | 000035 | Đoàn Thị | Hà | 7701280531A | 22 | 27 | 7 | 56 | Đạt |
36 | 000036 | Huỳnh Thanh Ngọc | Hà | 7701270351A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
37 | 000037 | Nguyễn Thị Hồng | Hà | 7701280535A | 22 | 33 | 8.5 | 63.5 | Đạt |
38 | 000038 | Phạm Thị | Hà | 7701280536A | 17 | 18.5 | 5 | 40.5 | Không đạt |
39 | 000039 | Nguyễn Thanh | Hào | 7701280564A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
40 | 000040 | Lê Thị Hồng | Hạnh | 7701270400A | 20 | 29.5 | 5 | 54.5 | Đạt |
41 | 000041 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | 7701271474M | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
42 | 000042 | Trần Thị Hồng | Hạnh | 7701280560A | 18 | 39.5 | 7.5 | 65 | Đạt |
43 | 000043 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 7701280550A | 21 | 31 | 7.5 | 59.5 | Đạt |
44 | 000044 | Trần Thị Thúy | Hằng | 7701270377A | 18 | 24 | 7 | 49 | Không đạt |
45 | 000045 | Nguyễn Thị Diễm | Hậu | 7701290023A | 12 | 30 | 6.5 | 48.5 | Không đạt |
46 | 000046 | Lê Thị Thu | Hiền | 192102003 | 17 | 36.5 | 3 | 56.5 | Đạt |
47 | 000047 | Võ Công | Hiền | 7701270417A | 15 | 23 | 6.5 | 44.5 | Không đạt |
48 | 000048 | Nguyễn | Hiếu | 7701280576a | 21 | 39 | 8.5 | 68.5 | Đạt |
49 | 000049 | Nguyễn Ngọc | Hiếu | 7701270427A | 19 | 36 | 6 | 61 | Đạt |
50 | 000050 | Nguyễn Thanh | Hiếu | 7701280583A | 17 | 24.5 | 6 | 47.5 | Không đạt |
51 | 000051 | Thái Huy | Hoàng | 7701260623A | 20 | 43 | 6.5 | 69.5 | Đạt |
52 | 000052 | Huỳnh Thị Thúy | Hồng | 7701280603A | 21 | 39 | 7 | 67 | Đạt |
53 | 000053 | Nguyễn Thị | Hợi | 7701270463A | 11 | 25.5 | 7 | 43.5 | Không đạt |
54 | 000054 | Đinh Hoàng | Huy | 7701260069A | 23 | 37 | 7.5 | 67.5 | Đạt |
55 | 000055 | Lê Quang Trường | Huy | 7701270507A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
56 | 000056 | Tôn Thất | Huy | 7701270505A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
57 | 000057 | Hà Trọng | Hùng | 7701280612A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
58 | 000058 | Liêu Mạnh | Hùng | 192112014 | 14 | 26 | 6 | 46 | Không đạt |
59 | 000059 | Nguyễn Quang | Hưng | 7701261289A | 20 | 30.5 | 7 | 57.5 | Đạt |
60 | 000060 | Hoàng Thị Lan | Hương | 7701280623A | 25 | 44.5 | 8 | 77.5 | Đạt |
61 | 000061 | Lương Thị | Hương | 192102004 | 17 | 31 | 7 | 55 | Đạt |
62 | 000062 | Phạm Thị Thanh | Hương | 7701270497A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
63 | 000063 | Tôn Thị Quỳnh | Hương | 7701280621A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
64 | 000064 | Hoàng Văn | Hưởng | 7701280630a | 5 | 12 | 4.5 | 21.5 | Không đạt |
65 | 000065 | Nguyễn Phú | Khánh | 7701280651A | 19 | 37.5 | 5.5 | 62 | Đạt |
66 | 000066 | Đỗ Thị Diễm | Kiều | 7701280669A | 11 | 27 | 7 | 45 | Không đạt |
67 | 000067 | Tăng Thị Mỹ | Kiều | 7701280667A | 13 | 29.5 | 6.5 | 49 | Không đạt |
68 | 000068 | Nguyễn Thế | Kiệt | 7701280665a | 18 | 31.5 | 8 | 57.5 | Đạt |
69 | 000069 | Võ Thanh | Liêm | 7701270591A | 14 | 25.5 | 5 | 44.5 | Không đạt |
70 | 000070 | Phạm Thị Hồng | Liên | 7701270595A | 18 | 32.5 | 7.5 | 58 | Đạt |
71 | 000071 | Điền Mạnh | Linh | 7701280013A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
72 | 000072 | Hoàng Nhật | Linh | 7701280702A | 21 | 35.5 | 5.5 | 62 | Đạt |
73 | 000073 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 7701280687A | 20 | 33.5 | 8.5 | 62 | Đạt |
74 | 000074 | Trịnh Thị Thảo | Linh | 7701280686A | 17 | 31 | Vắng | Vắng | Không đạt |
75 | 000075 | Nguyễn Thị Hạnh | Loan | 7701280706A | 12 | 6.5 | 5.5 | 24 | Không đạt |
76 | 000076 | Vũ Thị Thương | Loan | 7701270621A | 18 | 28.5 | 8 | 54.5 | Đạt |
77 | 000077 | Trần Duy | Long | 7701280713A | 17 | 30.5 | 7 | 54.5 | Đạt |
78 | 000078 | Nguyễn Tấn | Lộc | 7701280707A | 20 | 33 | 6 | 59 | Đạt |
79 | 000079 | Trần Hoàng | Luân | 7701270645A | 24 | 34.5 | 8 | 66.5 | Đạt |
80 | 000080 | Trần Văn | Lượng | 7701260774A | 7 | 13.5 | 5 | 25.5 | Không đạt |
81 | 000081 | Phạm Thị Khánh | Ly | 7701280726A | 24 | 39.5 | 8.5 | 72 | Đạt |
82 | 000082 | Phạm Trần Thiên | Lý | 7701280731A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
83 | 000083 | Nguyễn Thị Tuyết | Mai | 7701280736A | 18 | 35 | 7 | 60 | Đạt |
84 | 000084 | Nguyễn Văn | Mãi | 7701280738A | 18 | 30 | 6.5 | 54.5 | Đạt |
85 | 000085 | Bùi Đức | Minh | 7701280745A | 21 | 37 | 8 | 66 | Đạt |
86 | 000086 | Trần Nguyễn Nguyệt | Minh | 192120028 | 13 | 18 | 7 | 38 | Không đạt |
87 | 000087 | Trần Y | Minh | 7701270678A | 22 | 25.5 | 7 | 54.5 | Đạt |
88 | 000088 | Võ Quốc | Minh | 7701280747A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
89 | 000089 | Nguyễn Thị Trà | My | 7701290029A | 16 | 31 | 7.5 | 54.5 | Đạt |
90 | 000090 | Phạm Thị Ngọc | Mỹ | 7701260809A | 22 | 37.5 | 6.5 | 66 | Đạt |
91 | 000091 | Huỳnh Ngọc | Nam | 7701270696A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
92 | 000092 | Lương Trung | Nam | 7701270700A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
93 | 000093 | Trần Văn | Nam | 7701280762A | 19 | 38.5 | 4 | 61.5 | Đạt |
94 | 000094 | Đặng Ngọc Thùy | Nga | 7701280763A | 9 | 19.5 | 6 | 34.5 | Không đạt |
95 | 000095 | Nguyễn Thị Quỳnh | Nga | 7701280765A | 20 | 26 | 5 | 51 | Đạt |
96 | 000096 | Lê Thị Ngọc | Ngà | 7701270708A | 20 | 35.5 | 7 | 62.5 | Đạt |
97 | 000097 | Lê Thị Thu | Ngân | 7701280778A | 22 | 40 | 7 | 69 | Đạt |
98 | 000098 | Nguyễn Thái Thanh | Ngân | 7701270722A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
99 | 000099 | Hồ Hoài | Nghĩa | 7701280784A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
100 | 000100 | Nguyễn Trung | Nghĩa | 7701280782A | 21 | 22.5 | 7 | 50.5 | Đạt |
101 | 000101 | Cáp Thị Bích | Ngọc | 7701270746A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
102 | 000102 | Đinh Thị Bích | Ngọc | 7701280795A | 21 | 44 | 4 | 69 | Đạt |
103 | 000103 | Lưu Bảo | Ngọc | 7701280796A | 21 | 32.5 | 6 | 59.5 | Đạt |
104 | 000104 | Nguyễn Trầm Thanh | Nguyên | 7701280805A | 20 | 45 | 7.5 | 72.5 | Đạt |
105 | 000105 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 7701280809A | 16 | 27 | 5 | 48 | Không đạt |
106 | 000106 | Trần Thanh | Nhã | 7701270765A | 20 | 45 | 8 | 73 | Đạt |
107 | 000107 | Dương Hoàng | Nhi | 7701280830A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
108 | 000108 | Ngô Mẫn | Nhi | 7701280824A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
109 | 000109 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 7701280843A | 19 | 30 | 5.5 | 54.5 | Đạt |
110 | 000110 | Nguyễn Thị Cẩm | Nhung | 7701280845A | 20 | 31 | 6.5 | 57.5 | Đạt |
111 | 000111 | Lê Thị Cẩm | Như | 7701280841A | 16 | 33 | 6.5 | 55.5 | Đạt |
112 | 000112 | Nguyễn Thị Yến | Như | 7701280835A | 18 | 37 | 7 | 62 | Đạt |
113 | 000113 | Phan Thị Quỳnh | Như | 7701280840A | 22 | 29.5 | 6 | 57.5 | Đạt |
114 | 000114 | Phạm Trịnh Hồng | Phi | 7701280860A | 21 | 32 | 7.5 | 60.5 | Đạt |
115 | 000115 | Nguyễn Hồng | Phúc | 7701280865A | 26 | 46.5 | 8.5 | 81 | Đạt |
116 | 000116 | Nguyễn Trường | Phúc | 7701280871A | 21 | 33.5 | 6 | 60.5 | Đạt |
117 | 000117 | Nguyễn Lý Hoàng | Phương | 7701280889A | 21 | 23.5 | 6.5 | 51 | Đạt |
118 | 000118 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 7701280896A | 21 | 26 | 6 | 53 | Đạt |
119 | 000119 | Trần Chính | Quang | 7701280906A | 21 | 42 | 8 | 71 | Đạt |
120 | 000120 | Lê Thị Thu | Quyên | 7701280926A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
121 | 000121 | Võ Minh | Sang | 7701280933A | 18 | 25 | 6.5 | 49.5 | Không đạt |
122 | 000122 | Lê Thanh | Sơn | 7701280937A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
123 | 000123 | Nguyễn Phạm Hùng | Sơn | 7701270916A | 23 | 40 | 7 | 70 | Đạt |
124 | 000124 | Trần Đinh | Sơn | 7701280936A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
125 | 000125 | Nguyễn Thế | Tài | 7701280021A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
126 | 000126 | Đoàn Minh | Tâm | 7701280948A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
127 | 000127 | Trịnh Đức | Tâm | 7701260992A | 14 | 35 | 7 | 56 | Đạt |
128 | 000128 | Trần Văn | Tập | 7701280958a | 16 | 19 | 5 | 40 | Không đạt |
129 | 000129 | Trần Đại | Thành | 7701261023A | 10 | 18 | 6 | 34 | Không đạt |
130 | 000130 | Bùi Thị Thanh | Thảo | 7701280991A | 16 | 29 | 5 | 50 | Đạt |
131 | 000131 | Mai Thị Thanh | Thảo | 7701280994A | 20 | 29 | 6.5 | 55.5 | Đạt |
132 | 000132 | Trần Phương | Thảo | 7701261046A | 23 | 37.5 | 7 | 67.5 | Đạt |
133 | 000133 | Ngô Hoàng Bảo | Thái | 7701280959A | 18 | 38 | 7 | 63 | Đạt |
134 | 000134 | Nguyễn Văn | Thân | 7701280961A | 16 | 34 | 6 | 56 | Đạt |
135 | 000135 | Trần Huỳnh Anh | Thi | 7701281017A | 23 | 44 | 6.5 | 73.5 | Đạt |
136 | 000136 | Nguyễn Văn | Thiện | 7701271033A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
137 | 000137 | Quách Thị Ngọc | Thiện | 7701281019A | 21 | 47 | 7 | 75 | Đạt |
138 | 000138 | Tạ Quang | Thịnh | 7701281021A | 25 | 33.5 | 8 | 66.5 | Đạt |
139 | 000139 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 7701281026A | 20 | 23 | 5.5 | 48.5 | Không đạt |
140 | 000140 | Nguyễn Minh | Thông | 7701281029A | 24 | 43.5 | 7.5 | 75 | Đạt |
141 | 000141 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | 7701271048A | 23 | 39.5 | 6.5 | 69 | Đạt |
142 | 000142 | Trương Nguyên | Thức | 7701281045A | 27 | 43.5 | 8.5 | 79 | Đạt |
143 | 000143 | Nguyễn Thị Anh | Thy | 7701281061A | 20 | 32.5 | 7 | 59.5 | Đạt |
144 | 000144 | Vũ Thanh | Thy | 7701281060A | 26 | 43 | 8.5 | 77.5 | Đạt |
145 | 000145 | Phạm Ngô Nhật | Tiên | 7701281066A | 6 | 14 | 6.5 | 26.5 | Không đạt |
146 | 000146 | Bùi Thị | Tin | 192114070 | 25 | 36 | 8 | 69 | Đạt |
147 | 000147 | Huỳnh Nhật | Tin | 7701271115A | 17 | 19 | 7 | 43 | Không đạt |
148 | 000148 | Lê Hữu | Tín | 7701271118A | 13 | 21 | 7.5 | 41.5 | Không đạt |
149 | 000149 | Phạm Văn | Tín | 7701271117A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
150 | 000150 | Nguyễn Thị Mỹ | Trang | 7701281096A | 22 | 29.5 | 7.5 | 59 | Đạt |
151 | 000151 | Nông Thị Thùy | Trang | 7701271155A | 22 | 30.5 | 9 | 61.5 | Đạt |
152 | 000152 | Cao Thị Bích | Trâm | 7701281082A | 19 | 33 | 8 | 60 | Đạt |
153 | 000153 | Chu Diễm | Trân | 192114075 | 19 | 23.5 | 8 | 50.5 | Đạt |
154 | 000154 | Dương Thị Huyền | Trân | 7701261130A | 19 | 24 | 7 | 50 | Đạt |
155 | 000155 | Phan Hoàng Ngọc | Trân | 7701281085a | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
156 | 000156 | Nguyễn Thanh | Trí | 7701281111a | 19 | 38.5 | 8 | 65.5 | Đạt |
157 | 000157 | Đoàn Nguyễn Tấn | Trung | 7701281137A | 15 | 18 | 8 | 41 | Không đạt |
158 | 000158 | Hồ Thế | Trung | 7701281138A | 18 | 12 | 8 | 38 | Không đạt |
159 | 000159 | Nguyễn Bảo | Trung | 7701281134A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
160 | 000160 | Nguyễn Mạnh | Trung | 7701281130A | 20 | 30 | 8 | 58 | Đạt |
161 | 000161 | Võ Tấn | Trung | 7701281136A | 18 | 22 | 6 | 46 | Không đạt |
162 | 000162 | Lê Thị Thanh | Trúc | 7701281129A | 19 | 33.5 | 9 | 61.5 | Đạt |
163 | 000163 | Nguyễn Thanh | Trúc | 7701281122A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
164 | 000164 | Nguyễn Thị Mộng | Trúc | 7701281123A | 21 | 45 | 8 | 74 | Đạt |
165 | 000165 | Huỳnh Minh | Trường | 192116022 | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
166 | 000166 | Phan Nguyễn Minh | Trường | 7701281140A | 21 | 39 | 9 | 69 | Đạt |
167 | 000167 | Lê Đồng | Tuấn | 7701281155a | 20 | 32 | 8 | 60 | Đạt |
168 | 000168 | Trần Ngọc | Tuấn | 7701280069A | 6 | 18 | 6 | 30 | Không đạt |
169 | 000169 | Nguyễn Thị Thu | Tuyết | 192114088 | 22 | 26 | 7 | 55 | Đạt |
170 | 000170 | Bùi Kim | Tú | 7701261188A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
171 | 000171 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 7701261231A | 11 | 27 | 6 | 44 | Không đạt |
172 | 000172 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 7701281180A | 21 | 31 | 7.5 | 59.5 | Đạt |
173 | 000173 | Trần Thị Hải | Vi | 7701281185A | 20 | 36.5 | 9.5 | 66 | Đạt |
174 | 000174 | Võ Thị Thảo | Vi | 7701281184A | 14 | 35.5 | 9 | 58.5 | Đạt |
175 | 000175 | Trần Thiên | Việt | 7701281190A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
176 | 000176 | Huỳnh Thanh | Vũ | 7701271287A | 16 | 15.5 | 7.5 | 39 | Không đạt |
177 | 000177 | Nguyễn Đức | Vũ | 7701271286A | Vắng | Vắng | Vắng | Vắng | Không đạt |
178 | 000178 | Trương Minh | Vũ | 7701271289A | 14 | 29 | 6 | 49 | Không đạt |
179 | 000179 | Nguyễn Thị Tiểu | Quyên | 7701260960A | 13 | 21.5 | 6.5 | 41 | Không đạt |