Xem thêm:
Họ lót | Tên | GMAT | Tiếng Anh | Vấn đáp |
---|---|---|---|---|
Lê Thúy | Ái | 8.75 | 80.5 | 8.5 |
Nguyễn Thị Vân | Anh | 8 | 83.5 | 7 |
Nguyễn Đào Nhất | Anh | 10 | 100 | 7.5 |
Hoàng Thành | Công | 9.75 | 97 | 9 |
Nguyễn Duy | Cường | 9.25 | 92 | 7.5 |
Trần Trung | Đức | 9 | 64.5 | 7.5 |
Nguyễn Đức | Dũng | 9 | 57.5 | 8 |
Phạm Viễn | Dương | 9 | 91 | 8 |
Trần Đoàn Diễm | Hạnh | 7.5 | 82 | 8.5 |
Lê Chí | Hào | 8.75 | 99.5 | 8.5 |
Đỗ Đức | Hoàng | 9.5 | 69.5 | 9 |
Tăng Huy | Huấn | 7.75 | 79 | 9 |
Phạm Hoàng Minh | Khánh | 8.5 | 93 | 8.5 |
Đinh Thị Hồng | Châu | 8.75 | Miễn | 9 |
Cao Quốc | Đạt | 9.5 | Miễn | 9 |
Lê Thị Phương | Hiền | 8.25 | Miễn | 8.5 |
Nguyễn Thái | Khoa | 9 | 91 | 8 |
Võ Thị Bích | Lan | 8.75 | 64 | 7.5 |
Hồ Ngọc | Loan | 8 | 83 | 8.5 |
Lê Quang | Ngân | 8.75 | 75.5 | 8 |
Tô Hồng | Quyến | 7 | 81 | 7 |
Nguyễn Trần Hoài | Tâm | 7.75 | 98.5 | 8.5 |
Nguyễn Vĩnh | Thái | 7.75 | 85 | 6 |
Phạm Duy | Thanh | 8.5 | 76.5 | 7 |
Nguyễn Thị Phương | Thảo | 7.5 | 86.5 | 6 |
Trần Thanh | Thúy | 8.75 | 85 | 6.5 |
Vũ Minh | Tuấn | 9.25 | 84 | 6.5 |
Phạm Anh | Tuấn | 9.25 | 56 | 7 |
Hoàng Thụy Hoài | Yến | 9.5 | 97.5 | 7.5 |
Đỗ Trọng | Luân | 8.75 | Miễn | 7.5 |
Trần Hướng | Quang | 8.5 | Miễn | 7.5 |
Huỳnh Long | Sơn | 8.75 | Miễn | 8 |
Nguyễn Thu | Thảo | 9.5 | Miễn | 7.5 |
Vũ Thị Hải | Yến | 8.5 | Miễn | 7.5 |