CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ TIÊN TIẾN QUỐC TẾ UEH CHUYÊN NGÀNH KINH TẾ VÀ QUẢN LÝ MÔI TRƯỜNG - HƯỚNG ỨNG DỤNG
Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Khoa Kinh tế (School of Economics)
Tên chương trình (Name of Program): Kinh tế và Quản lý môi trường (Environmental Economics and Management)
Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master degree) - Hướng ứng dụng
Ngành / chuyên ngành đào tạo (Major / Minor): Kinh tế phát triển (Development Economics)
Mã ngành (Code): 8310105
Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)
Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)
Số tín chỉ (Credits): 60 tín chỉ (60 credits)
Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ (Master of Arts)
Quyết định ban hành (Issue decision): số 3051/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 02.8.2024
Thời điểm áp dụng (Effective date): từ Khóa 33 trở về sau
Lần ban hành (Version): năm 2024
1. MỤC TIÊU (Program Objectives)
MEEM-UEH cung cấp cho người học nền tảng kiến thức chuyên môn về kinh tế và quản lý để có đủ khả năng:
(1) đánh giá tác động môi trường và thẩm định hiệu quả kinh tế - xã hội của các dự án đầu tư; quản trị tốt các dự án có tính đến yêu cần bền vững môi trường; phát triển các mô hình đổi mới kinh doanh thân thiện với môi trường; hoạch định chiến lược môi trường trong doanh nghiệp;
(2) phân tích, đánh giá và thực thi các chính sách môi trường quốc gia; thiết kế các công cụ chính sách hiệu quả để giải quyết các vấn đề môi trường; tổ chức và điều hành giải quyết các vấn đề môi trường như xử lý rác thải, khí thải, sử dụng năng lượng thay thế, hay thay đổi hành vi của người tiêu dùng theo hướng bền vững;
(3) phân tích cơ chế tương tác giữa hệ sinh thái và nền kinh tế, và các tác động của hệ sinh thái đến phúc lợi cuộc sống con người, từ đó đưa ra các giải pháp thích hợp tại các doanh nghiệp, tố chức, và các cơ quan quản lý nhà nước; và
Chương trình MEEM-UEH giúp học viên sau khi tốt nghiệp có thể đạt được các mục tiêu sau:
STT |
Mô tả (Description) |
PO1 |
Nắm vững kiến thức tổng quát về kinh tế và quản lý nhà nước trong lĩnh vực tài nguyên và môi trường và quản trị doanh nghiệp về mục tiêu môi trường |
PO2 |
Có khả năng vận dụng các kiến thức chuyên môn vào thực tế giải quyết các vấn đề liên quan đến quản lý sử dụng tài nguyên và bảo vệ môi trường trong khu vực nhà nước và các tổ chức tư nhân. |
PO3 |
Có kỹ năng nghiên cứu và phân tích trong các lĩnh vực quản lý môi trường khu vực nhà nước và các tổ chức tư nhân |
PO4 |
Có khả năng sử dụng các phần mềm và các công cụ liên quan để thu thập và xử lý dữ liệu. |
PO5 |
Có khả năng làm việc độc lập, làm việc nhóm, tư duy phản biện, có kỹ năng giao tiếp, truyền đạt và giải quyết vấn đề. |
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Curriculum)
STT (Order) |
Học kỳ (Term) |
Tính chất |
Số tín chỉ (Credits) |
Tên học phần (Course name) |
|
Bắt buộc (Compulsory) |
Tự chọn (Elective) |
||||
|
Học kỳ 1 |
|
|
16 |
|
1 |
|
Bắt buộc |
|
4 |
Ngoại ngữ |
2 |
|
Bắt buộc |
|
4 |
Triết học |
3 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu kinh tế |
4 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Kinh tế vi mô ứng dụng |
5 |
|
Chọn 1 trong 2 |
Ưu tiên 2 |
2 |
Kinh doanh và môi trường |
Ưu tiên 1 |
2 |
Trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp |
|||
|
Học kỳ 2 |
|
|
14 |
|
6 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Thẩm định dự án đầu tư |
7 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Chính sách và hệ thống quản lý môi trường |
8 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Kinh tế học về ô nhiễm và biến đổi khí hậu |
9 |
|
Chọn 1 trong 2 |
Ưu tiên 2 |
3 |
Các phương pháp phân tích số liệu |
Ưu tiên 1 |
3 |
Kinh tế lượng ứng dụng |
|||
10 |
|
Chọn 1 trong 2 |
Ưu tiên 2 |
2 |
Kinh tế học năng lượng |
Ưu tiên 1 |
2 |
Môi trường và phát triển kinh tế |
|||
|
Học kỳ 3 |
|
|
15 |
|
11 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Hệ thống thông tin địa lý và viễn thám |
12 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Định giá môi trường và khai thác tài nguyên |
13 |
|
Chọn 1 trong 2 |
Ưu tiên 1 |
3 |
Hạch toán quản lý môi trường |
Ưu tiên 2 |
3 |
Quản lý dự án môi trường |
|||
14 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Hành vi tổ chức và kỹ năng quản lý |
15 |
|
Chọn 1 trong 2 |
Ưu tiên 2 |
2 |
Đánh giá tác động môi trường |
Ưu tiên 1 |
2 |
Phân tích chính sách môi trường |
|||
|
Học kỳ 4 |
|
|
15 |
|
16
|
|
Chọn 1 trong 2 |
Ưu tiên 2 |
2 |
Quản lý môi trường đô thị và công nghiệp |
Ưu tiên 1 |
2 |
Quản lý môi trường nông nghiệp và nông thôn |
|||
17 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Báo cáo chuyên đề thực tiễn |
18 | Bắt buộc | 3 | Bài tập lớn | ||
19 |
|
Bắt buộc |
|
7 |
Đề án tốt nghiệp |
* Chú ý: Học viên xem cột Học phần tiên quyết/Học phần học trước tại mục Chương trình đào tạo trong tài khoản học viên của mình trên trang https://loginst.ueh.edu.vn/?returnURL=https://student.ueh.edu.vn/Login/DataBackUEH?returnUrl=%2FHome.