Học viên trúng tuyển cao học Khóa 30 đợt 1 các lớp học tại TP. Hồ Chí Minh thực hiện theo các bước sau để làm thủ tục nhập học:
Bước 1: Đăng ký học phần trực tuyến (xem hướng dẫn bên dưới):
Học viên xem Thời khóa biểu dự kiến đợt nhập học Khóa 30 (cập nhật ngày 28/6/2020 có điều chỉnh thời khóa biểu chuyên ngành Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe, Xem) và thực hiện đăng ký đầy đủ các học phần đợt nhập học thông qua website đăng ký học phần của Viện Đào tạo Sau đại học (https://online.sdh.ueh.edu.vn) với thông tin đăng nhập cụ thể như sau:
Lưu ý: Học viên vui lòng cập nhật thông tin cá nhân sau khi đăng nhập vào hệ thống. Xem thêm thông tin hướng dẫn tại đây: Xem
Bước 2: Thanh toán học phí:
***** Đối với học viên đóng hoc phí đợt nhập học (đợt 1)
a) Mức học phí đợt nhập học = Số tín chỉ các học phần của đợt 1 x 1.028.000đ/tín chỉ
b) Cách thức nộp học phí (chọn 1 trong 3 cách thức sau):
Tên tài khoản: Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
Số tài khoản: 0036100000119009
Tại: Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Gia Định - PGD Phạm Ngọc Thạch
Nội dung: Ghi rõ “MSHV, Họ tên, Khóa 30, Học phí nhập học”
c) Thời hạn đăng ký học phần và nộp học phí: từ 8g00 ngày 29/6/2020 đến hết ngày 10/7/2020.
***** Đối với học viên muốn đóng học phí toàn khóa: từ ngày 29/6/2020 đến ngày 15/7/2020
- TH1: Đối với các học viên chưa đóng học phí đợt 1: học viên đóng toàn bộ mức thu học phí toàn khóa tùy theo mỗi chuyên ngành.
- TH2: Đối với các học viên đã đóng học phí đợt 1: học viên đóng bổ sung mức thu học phí còn lại.
- Cách thức đóng học phí toàn khóa (chọn 1 trong 3 cách thức sau):
Tên tài khoản: Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
Số tài khoản: 0036100000119009
Tại: Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Gia Định - PGD Phạm Ngọc Thạch
Nội dung: Ghi rõ “MSHV, Họ tên, Khóa 30, Học phí nhập học”
- Vui lòng xem em thông tin chi tiết theo địa chỉ sau: link
Bước 3: Đăng ký nhập học:
+ Học viên trúng tuyển trực tiếp đến đăng ký nhập học từ ngày 29/6/2020 đến hết ngày 10/7/2020 (Buổi sáng: 8g00-11g30; Buổi chiều: 13g30-18g30).
+ Sau ngày 10/7/2020, nếu học viên không đến đăng ký nhập học xem như từ chối nhập học.
Phòng 001 - Số 59C Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, TP.HCM.
+ Giấy báo trúng tuyển: nhận tại Viện Đào tạo Sau đại học khi đến làm thủ tục nhập học;
+ 01 bản sao bằng tốt nghiệp đại học đối với các trường hợp chưa nộp lúc nộp hồ sơ đăng ký dự thi;
+ Chứng từ xác nhận đã nộp học phí.
+ Chuyên viên Viện Đào tạo Sau đại học nhận hồ sơ nhập học, kiểm tra văn bằng, chứng từ xác nhận đã nộp học phí;
+ Học viên nhận thẻ học viên và tài khoản email của Trường.
Bước 4: Dự Lễ khai giảng khóa học vào lúc 07 giờ 30 ngày 05/7/2020 tại Hội trường A.116 – 59C Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, TP. HCM.
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN
Để đăng ký học phần trực tuyến, học viên vui lòng thực hiện theo các bước sau:
1. Đăng nhập vào website Đăng ký học phần của Viện Đào tạo Sau đại học (tại đây), chọn Đăng nhập
2. Chọn Đăng ký học phần trong khung bên trái, sau đó bấm nút Đăng ký học phần:
3. Hệ thống sẽ hiển thị các môn học được mở đăng ký trong học kỳ hiện tại, để đăng ký môn học nào, bấm nút Đăng ký lớp học phần của môn học đó:
4. Chọn lớp học phần với lịch học mong muốn và bấm Lưu:
Hệ thống sẽ hiển thị thông báo Đăng ký thành công, nếu thông báo lớp học phần đã đủ số lượng hoặc trùng lịch học, học viên phải chọn lớp học phần khác:
5. Bấm nút Lọc lại để xem những học phần đã đăng ký thành công:
6. Bấm Thanh toán học phí để chuyển đến cổng thanh toán UEH Payment:
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC KHÓA 30 ĐỢT 1 CÁC LỚP HỌC TẠI TP.HCM
STT | Mã học viên | Họ lót | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 201103001 | Huỳnh Quốc Bảo Phương | Anh | Nữ | 23/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
2 | 201103002 | Lê Thị Phương | Anh | Nữ | 27/10/1984 | Hà Sơn Bình | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
3 | 201103003 | Nguyễn Thị Minh | Châu | Nữ | 20/12/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
4 | 201103004 | Phan Hoàng Mẫn | Đạt | Nam | 16/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
5 | 201103005 | Trần Thị | Diệu | Nữ | 07/02/1989 | Quảng Nam | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
6 | 201103006 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 26/12/1994 | Lâm Đồng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
7 | 201103007 | Đoàn Bích | Hà | Nữ | 25/02/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
8 | 201103008 | Vũ Đức | Hiệp | Nam | 31/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
9 | 201103009 | Lềnh Kim | Hương | Nữ | 24/07/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
10 | 201103010 | Phan Thị Kim | Loan | Nữ | 10/03/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
11 | 201103011 | Lê Thị Kim | Mỹ | Nữ | 07/09/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
12 | 201103012 | Trương Ngọc | Phượng | Nữ | 21/05/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
13 | 201103013 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 19/11/1980 | Bình Dương | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
14 | 201103014 | Lê Ngọc Mỹ | Thanh | Nữ | 09/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
15 | 201103015 | Đỗ Thị | Trang | Nữ | 07/04/1993 | Bình Dương | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
16 | 201103016 | Trương Thiện | Tùng | Nam | 21/03/1969 | Phú Yên | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
17 | 201103017 | Phạm Thanh | Uyên | Nữ | 24/05/1989 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
18 | 201103018 | Ngô Trần Khánh | Vy | Nữ | 08/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
19 | 201103019 | Trần Thị | Yến | Nữ | 19/12/1994 | Vĩnh Phúc | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
20 | 201107001 | Nguyễn Thị Chiêu | An | Nữ | 19/04/1982 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
21 | 201107002 | Hồ Trần Hoàng | Anh | Nam | 06/06/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
22 | 201107003 | Vũ Hoàng Thiên | Anh | Nữ | 04/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
23 | 201107004 | Phạm Đăng | Anh | Nam | 18/09/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
24 | 201107005 | Lê Hoàng | Anh | Nam | 03/02/1994 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
25 | 201107006 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 09/09/1994 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
26 | 201107007 | Nguyễn Hoàng Duy | Anh | Nam | 16/01/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
27 | 201107008 | Phạm Thái | Anh | Nam | 16/05/1990 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
28 | 201107009 | Nguyễn Hữu | Bảo | Nam | 03/12/1983 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
29 | 201107010 | Mai Ngọc | Bích | Nữ | 25/6/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
30 | 201107011 | Lê Thanh | Bình | Nam | 07/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
31 | 201107012 | Nguyễn Văn Thiện | Bửu | Nam | 24/10/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
32 | 201107013 | Bùi Vũ Huyền | Châu | Nữ | 13/02/1987 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
33 | 201107014 | Võ Ngọc | Châu | Nam | 10/12/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
34 | 201107015 | Đào Mỹ | Chi | Nữ | 11/04/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
35 | 201107016 | Trần Thành | Công | Nam | 23/01/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
36 | 201107017 | Dương Mạnh | Cường | Nam | 05/08/1997 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
37 | 201107018 | Cao Đức | Cường | Nam | 23/01/1983 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
38 | 201107019 | Bùi Thái Thanh | Danh | Nam | 30/04/1997 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
39 | 201107020 | Võ Vĩnh | Đạt | Nam | 08/05/1992 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
40 | 201107021 | Lê Thành | Đạt | Nam | 29/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
41 | 201107022 | Trần Thiên | Di | Nam | 17/06/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
42 | 201107023 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 08/07/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
43 | 201107024 | Phạm Thị Thu | Diễm | Nữ | 24/6/1983 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
44 | 201107025 | Tăng Xuân | Diệu | Nữ | 28/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
45 | 201107026 | Đoàn Thị Thanh | Diệu | Nữ | 20/03/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
46 | 201107027 | Hồ Nhân | Đức | Nam | 18/03/1997 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
47 | 201107028 | Nguyễn Trung | Đức | Nam | 24/09/1995 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
48 | 201107029 | Trần Thị Bích | Dung | Nữ | 30/06/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
49 | 201107030 | Kiều Phan Khánh | Dung | Nữ | 04/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
50 | 201107031 | Phạm Hoàng | Dũng | Nam | 30/4/1980 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
51 | 201107032 | Võ Nhật | Dương | Nam | 06/01/1991 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
52 | 201107033 | Nguyễn Lê Anh | Duy | Nam | 28/04/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
53 | 201107034 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 14/02/1998 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
54 | 201107035 | Vũ Thị Hương | Giang | Nữ | 24/11/1995 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
55 | 201107036 | Lê Thị Trà | Giang | Nữ | 08/03/1994 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
56 | 201107037 | Lê Thị Thanh | Hà | Nữ | 12/01/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
57 | 201107038 | Nguyễn Long | Hải | Nam | 05/08/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
58 | 201107039 | Trương Hoàng Sơn | Hải | Nam | 17/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
59 | 201107040 | Phan Thanh | Hải | Nam | 01/05/1982 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
60 | 201107041 | Lê Hồ Minh | Hằng | Nữ | 31/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
61 | 201107042 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 01/07/1993 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
62 | 201107043 | Võ Thị | Hạnh | Nữ | 15/09/1985 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
63 | 201107044 | Hồ Xuân | Hạnh | Nam | 05/8/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
64 | 201107045 | Hồng Thạnh | Hào | Nam | 03/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
65 | 201107046 | Nguyễn Thị Kiên | Hảo | Nữ | 24/11/1981 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
66 | 201107047 | Đinh Vũ Ngọc | Hiền | Nữ | 19/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
67 | 201107048 | Trần Ngọc | Hiệp | Nam | 02/09/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
68 | 201107049 | Nguyễn Chí | Hiếu | Nam | 11/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
69 | 201107050 | Lê Trung | Hiếu | Nam | 29/05/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
70 | 201107051 | Dương Thị Thanh | Hoa | Nữ | 28/08/1998 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
71 | 201107052 | Phạm Văn | Hòa | Nam | 13/10/1993 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
72 | 201107053 | Nguyễn Minh | Hùng | Nam | 27/05/1994 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
73 | 201107054 | Huỳnh Minh | Hưng | Nam | 02/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
74 | 201107055 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 01/04/1985 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
75 | 201107056 | Vũ Ngọc | Huyền | Nữ | 29/12/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
76 | 201107057 | Nguyễn | Huỳnh | Nam | 06/01/1998 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
77 | 201107058 | Y Khoa Niê | Kdăm | Nam | 27/7/1997 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
78 | 201107059 | Đinh Viết | Kết | Nam | 19/11/1984 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
79 | 201107060 | Nguyễn Vũ | Khải | Nam | 10/01/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
80 | 201107061 | Nguyễn Đức | Khánh | Nam | 05/9/1993 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
81 | 201107062 | Công Huyền Tôn Nữ Thúy | Kiều | Nữ | 15/08/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
82 | 201107063 | Nguyễn Hoàng Bảo | Kim | Nữ | 27/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
83 | 201107064 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 06/9/1997 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
84 | 201107065 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | Nữ | 10/08/1989 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
85 | 201107066 | Bùi Hồng | Linh | Nữ | 26/04/1990 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
86 | 201107067 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20/10/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
87 | 201107068 | Bùi Thị Diệu | Linh | Nữ | 01/06/1991 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
88 | 201107069 | Đoàn Tấn | Lợi | Nam | 20/05/1985 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
89 | 201107070 | Phạm Thảo | Ly | Nữ | 11/06/1994 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
90 | 201107071 | Nguyễn Văn | Mạnh | Nam | 19/11/1993 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
91 | 201107072 | Lê Đức | Mạnh | Nam | 16/06/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
92 | 201107073 | Vũ Thị Trà | My | Nữ | 23/03/1994 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
93 | 201107074 | Nguyễn Đình | Nam | Nam | 15/12/1995 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
94 | 201107075 | Lê Ngọc | Nam | Nam | 13/02/1995 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
95 | 201107076 | Nguyễn Kỳ | Nam | Nam | 09/04/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
96 | 201107077 | Lê Thị Thái | Ngân | Nữ | 18/10/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
97 | 201107078 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 21/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
98 | 201107079 | Ngô Mai Kim | Ngân | Nữ | 27/09/1997 | Long An | Quản trị kinh doanh |
99 | 201107080 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 15/08/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
100 | 201107081 | Nguyễn Hoàng Bảo | Nghi | Nữ | 06/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
101 | 201107082 | Phan Ngô Tuấn | Ngọc | Nam | 04/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
102 | 201107083 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 13/09/1994 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
103 | 201107084 | Trần Thị Như | Ngọc | Nữ | 16/04/1993 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
104 | 201107085 | Dương Tuấn | Ngọc | Nam | 06/02/1993 | Bắc Giang | Quản trị kinh doanh |
105 | 201107086 | Trần Khôi | Nguyên | Nam | 02/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
106 | 201107087 | Hà Quốc | Nguyên | Nam | 03/01/1996 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
107 | 201107088 | Lê Thùy | Nguyên | Nữ | 01/03/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
108 | 201107089 | Nguyễn Thanh | Nhân | Nam | 20/11/1995 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
109 | 201107090 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | Nữ | 27/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
110 | 201107091 | Hồ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 16/07/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
111 | 201107092 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 07/03/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
112 | 201107093 | Trình Hồng | Phi | Nam | 20/10/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
113 | 201107094 | Nguyễn Huỳnh | Phong | Nam | 14/02/1995 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
114 | 201107095 | Nguyễn Duy Dũng | Phúc | Nam | 06/03/1991 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
115 | 201107096 | Trần | Phúc | Nam | 31/10/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
116 | 201107097 | Nguyễn Triều Dương | Quang | Nam | 28/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
117 | 201107098 | Trương Bá | Quang | Nam | 27/07/1985 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
118 | 201107099 | Võ Nhựt | Quế | Nữ | 13/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
119 | 201107100 | Nguyễn Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | 20/11/1991 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
120 | 201107101 | Nguyễn Trần Tố | Quỳnh | Nữ | 09/08/1998 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
121 | 201107102 | Trần Minh | Ry | Nam | 25/05/1994 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
122 | 201107103 | Trương Phan Minh | Tâm | Nam | 22/03/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
123 | 201107104 | Nguyễn Phương Minh | Tâm | Nữ | 14/10/1996 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
124 | 201107105 | Nguyễn Hoàng | Thái | Nam | 25/12/1996 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
125 | 201107106 | Phan Thị | Thanh | Nữ | 19/12/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
126 | 201107107 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 09/03/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
127 | 201107108 | Tô Phước | Thảo | Nam | 06/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
128 | 201107109 | Hồ Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 08/01/1993 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
129 | 201107110 | Nguyễn Thị Hà | Thi | Nữ | 16/12/1995 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
130 | 201107111 | Nguyễn Đức | Thịnh | Nam | 26/09/1985 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
131 | 201107112 | Trần Mai | Thông | Nam | 28/06/1996 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
132 | 201107113 | Dương Anh | Thuận | Nam | 12/12/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
133 | 201107114 | Huỳnh Thị Thanh | Thùy | Nữ | 27/03/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
134 | 201107115 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 11/10/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
135 | 201107116 | Nguyễn Ngọc | Tiến | Nam | 10/10/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
136 | 201107117 | Phạm | Toàn | Nam | 21/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
137 | 201107118 | Nguyễn Minh | Toàn | Nam | 08/09/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
138 | 201107119 | Võ Kiều Ngọc | Trâm | Nữ | 28/10/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
139 | 201107120 | Ngô Thị Nhã | Trâm | Nữ | 09/12/1994 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
140 | 201107121 | Trần Ngọc Mỹ | Trân | Nữ | 27/02/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
141 | 201107122 | Vũ Bảo | Trân | Nữ | 01/05/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
142 | 201107123 | Nguyễn Diệp | Trân | Nữ | 21/05/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
143 | 201107124 | Nguyễn Kiều Bảo | Trân | Nữ | 17/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
144 | 201107125 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 29/04/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
145 | 201107126 | Trương Minh | Trí | Nam | 06/04/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
146 | 201107127 | Đỗ Thị Hạnh | Trinh | Nữ | 25/9/1997 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
147 | 201107128 | Phan Thị Thủy | Trúc | Nữ | 24/10/1996 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
148 | 201107129 | Nguyễn Xuân | Trương | Nam | 01/10/1977 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
149 | 201107130 | Nguyễn Đức Cẩm | Tú | Nữ | 15/09/1996 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
150 | 201107131 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | Nam | 06/01/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
151 | 201107132 | Phan Bùi Phương | Tuấn | Nam | 14/08/1994 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
152 | 201107133 | Lê Thị Kim Linh | Tuyền | Nữ | 07/03/1983 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
153 | 201107134 | Đặng Ngọc | Tuyển | Nam | 06/09/1998 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
154 | 201107135 | Lê Ánh | Tuyết | Nữ | 15/01/1995 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
155 | 201107136 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 12/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
156 | 201107137 | Trần Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 21/6/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
157 | 201107138 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | Nữ | 27/12/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
158 | 201107139 | Nguyễn Thị Diễm | Vân | Nữ | 09/04/1984 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
159 | 201107140 | Đoàn Thị Lê | Vân | Nữ | 12/03/1989 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
160 | 201107141 | Đặng Thị | Văn | Nữ | 02/06/1990 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
161 | 201107142 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 14/10/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
162 | 201107143 | Võ Quốc | Việt | Nam | 15/03/1991 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
163 | 201107144 | Phan Thành | Vinh | Nam | 14/3/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
164 | 201107145 | Lê Quang | Vinh | Nam | 12/06/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
165 | 201107146 | Trần Cao | Vinh | Nam | 02/01/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
166 | 201107147 | Phạm Quang | Vinh | Nam | 27/8/1990 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
167 | 201107148 | Nguyễn Nhất | Vũ | Nam | 20/01/1981 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
168 | 201107149 | Nguyễn Thị Hoài | Vy | Nữ | 02/02/1997 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
169 | 201107150 | Phan Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 24/02/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
170 | 201107151 | Nguyễn Thị | Xuân | Nữ | 18/02/1984 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
171 | 201107152 | Đoàn Thị Kim | Yên | Nữ | 25/11/1997 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
172 | 201107153 | Trần Thị Hoàng | Yến | Nữ | 28/05/1996 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
173 | 201109001 | Hồ Lê Trâm | Anh | Nữ | 11/06/1998 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
174 | 201109002 | Huỳnh Lê Phúc | Bảo | Nam | 27/09/1998 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
175 | 201109003 | Phan Văn | Chức | Nam | 01/02/1994 | Quảng Nam | Kinh doanh quốc tế |
176 | 201109004 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | Nữ | 02/01/1997 | Trà Vinh | Kinh doanh quốc tế |
177 | 201109005 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Nữ | 24/06/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
178 | 201109006 | Nguyễn Thị Thanh | Diễn | Nữ | 26/03/1991 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
179 | 201109007 | Nông Tuấn | Dũng | Nam | 13/01/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh quốc tế |
180 | 201109008 | Dương Thị Thanh | Hằng | Nữ | 18/03/1996 | Kon Tum | Kinh doanh quốc tế |
181 | 201109009 | Nguyễn Ngọc Trung | Hiền | Nam | 04/01/1996 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
182 | 201109010 | Lê Đức | Hoàng | Nam | 30/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Kinh doanh quốc tế |
183 | 201109011 | Lữ Thị Khánh | Huyền | Nữ | 24/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
184 | 201109012 | Nguyễn Thị Hồng | Lan | Nữ | 29/08/1989 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
185 | 201109013 | Trần Thế | Lương | Nam | 07/05/1984 | Nghệ An | Kinh doanh quốc tế |
186 | 201109014 | Nguyễn Thị | Ly | Nữ | 25/11/1989 | Thanh Hóa | Kinh doanh quốc tế |
187 | 201109015 | Trần Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19/12/1997 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
188 | 201109016 | Nguyễn Đức | Ngọc | Nam | 07/04/1997 | Sóc Trăng | Kinh doanh quốc tế |
189 | 201109017 | Ngô Xuân Yến | Ngọc | Nữ | 12/11/1995 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
190 | 201109018 | Bùi Xuân | Nguyện | Nam | 02/04/1984 | Ninh Bình | Kinh doanh quốc tế |
191 | 201109019 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | 22/08/1997 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
192 | 201109020 | Trần Thị | Oanh | Nữ | 08/01/1998 | Thái Bình | Kinh doanh quốc tế |
193 | 201109021 | Lê Thị Bích | Phượng | Nữ | 20/01/1989 | Kiên Giang | Kinh doanh quốc tế |
194 | 201109022 | Nguyễn Trần Thảo | Quyên | Nữ | 20/11/1997 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
195 | 201109023 | Nguyễn Thị Hồng | Sâm | Nữ | 14/03/1991 | Quảng Bình | Kinh doanh quốc tế |
196 | 201109024 | Nguyễn Thị Điền | Sương | Nữ | 12/10/1998 | Kon Tum | Kinh doanh quốc tế |
197 | 201109025 | Bùi Minh | Tân | Nam | 05/4/1993 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
198 | 201109026 | Huỳnh Duy | Tấn | Nam | 24/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
199 | 201109027 | Trương Thị | Thảo | Nữ | 06/02/1990 | Quảng Bình | Kinh doanh quốc tế |
200 | 201109028 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 23/11/1991 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
201 | 201109029 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 22/04/1994 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
202 | 201109030 | Phạm Minh Ngọc | Thư | Nữ | 22/11/1997 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
203 | 201109031 | Bùi Lê Bích | Thương | Nữ | 06/06/1998 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
204 | 201109032 | Trần Đình Minh | Trí | Nam | 25/11/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
205 | 201109033 | Trương Phạm Khánh | Vân | Nữ | 12/11/1988 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
206 | 201109034 | Nguyễn Minh | Võ | Nam | 02/06/1982 | Quảng Ninh | Kinh doanh quốc tế |
207 | 201109035 | Phan Huỳnh Khánh | Vy | Nữ | 17/09/1994 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
208 | 201109036 | Lê Thị Phi | Yến | Nữ | 31/12/1988 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
209 | 201110001 | Phạm Ngọc | Dung | Nữ | 27/05/1993 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
210 | 201110002 | Đinh Trọng | Hữu | Nam | 28/01/1992 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
211 | 201110003 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 08/07/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
212 | 201110004 | Nguyễn Trần Ngọc | Linh | Nữ | 17/08/1993 | Bến Tre | Kinh doanh thương mại |
213 | 201110005 | Lê Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 13/04/1997 | An Giang | Kinh doanh thương mại |
214 | 201110006 | Hoàng Lê Hồng | Nhung | Nữ | 01/09/1993 | Bình Dương | Kinh doanh thương mại |
215 | 201110007 | Võ Duy Thiên | Phú | Nam | 14/10/1982 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
216 | 201110008 | Hoàng Bá | Quyền | Nam | 19/05/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
217 | 201110009 | Võ Thị Diễm | Sương | Nữ | 26/06/1996 | Long An | Kinh doanh thương mại |
218 | 201110010 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 12/08/1997 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
219 | 201110011 | Vũ Thị Thu | Thảo | Nữ | 08/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
220 | 201110012 | Tô Phương | Thảo | Nữ | 22/07/1995 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
221 | 201110013 | Mã Văn | Thu | Nam | 25/11/1994 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
222 | 201110014 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Thy | Nữ | 15/01/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
223 | 201110015 | Ngô Á | Tiên | Nữ | 20/05/1997 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
224 | 201110016 | Đặng Ngọc | Trâm | Nữ | 30/06/1994 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
225 | 201110017 | Lê Phạm Hữu | Tuấn | Nam | 09/10/1992 | Đồng Tháp | Kinh doanh thương mại |
226 | 201111001 | Nguyễn Hoàng Nhân | Ái | Nữ | 30/12/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
227 | 201111002 | Phan Như Tuấn | Anh | Nam | 15/09/1997 | Thanh Hóa | Tài chính |
228 | 201111003 | Phan Lê Minh | Anh | Nam | 09/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
229 | 201111004 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 17/07/1995 | Đồng Nai | Tài chính |
230 | 201111005 | Bùi Tấn | Bản | Nam | 02/12/1997 | Phú Yên | Tài chính |
231 | 201111006 | Ngô Lê Ngọc | Bích | Nữ | 13/01/1998 | Bình Thuận | Tài chính |
232 | 201111007 | Vũ Thanh | Bình | Nam | 30/03/1993 | Bình Dương | Tài chính |
233 | 201111008 | Nguyễn Võ Hoàng | Chương | Nam | 15/04/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
234 | 201111009 | Phạm Danh | Cung | Nam | 12/04/1997 | Bình Định | Tài chính |
235 | 201111010 | Trần Quốc | Cường | Nam | 15/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
236 | 201111011 | Hà Viết Đoàn | Cường | Nam | 31/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
237 | 201111012 | Nguyễn Đình | Đại | Nam | 28/10/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
238 | 201111013 | Nguyễn Văn | Đức | Nam | 29/12/1994 | Bình Định | Tài chính |
239 | 201111014 | Nguyễn Huỳnh | Duyên | Nữ | 21/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
240 | 201111015 | Lê Thị | Giang | Nữ | 22/11/1992 | Quảng Trị | Tài chính |
241 | 201111016 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 02/07/1995 | Hải Dương | Tài chính |
242 | 201111017 | Trần Bảo Ngọc | Hà | Nữ | 10/05/1996 | Sóc Trăng | Tài chính |
243 | 201111018 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 15/09/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
244 | 201111019 | Lê Thị Thanh | Hà | Nữ | 26/11/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
245 | 201111020 | Thạch Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 01/05/1989 | Trà Vinh | Tài chính |
246 | 201111021 | Nguyễn Thụy Hồng | Hạnh | Nữ | 09/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
247 | 201111022 | Nguyễn Thị Cẩm | Hiền | Nữ | 11/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
248 | 201111023 | Đoàn Duy | Hiếu | Nam | 09/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
249 | 201111024 | Trần Thanh | Hoàng | Nam | 03/09/1997 | Bình Định | Tài chính |
250 | 201111025 | Hoàng Mạnh | Hùng | Nam | 21/02/1993 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
251 | 201111026 | Ngô Mạnh | Hùng | Nam | 31/10/1995 | Thanh Hóa | Tài chính |
252 | 201111027 | Lê Quang | Hưng | Nam | 15/09/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
253 | 201111028 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 07/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
254 | 201111029 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 10/08/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
255 | 201111030 | Ngô Quốc | Huy | Nam | 28/7/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
256 | 201111031 | Nguyễn Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | 07/11/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
257 | 201111032 | Trịnh Thị Xuân | Khuê | Nữ | 22/03/1990 | Quảng Nam | Tài chính |
258 | 201111033 | Lâm Tuấn | Lạc | Nam | 28/02/1985 | Trà Vinh | Tài chính |
259 | 201111034 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | Nữ | 13/02/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
260 | 201111035 | Mai Xuân | Lịch | Nam | 17/09/1992 | Nghệ An | Tài chính |
261 | 201111036 | Nguyễn Thị Thanh | Liêm | Nữ | 03/12/1995 | Đồng Nai | Tài chính |
262 | 201111037 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | Nữ | 19/07/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
263 | 201111038 | Phạm Thị Thùy | Linh | Nữ | 13/10/1995 | Ninh Bình | Tài chính |
264 | 201111039 | Nguyễn Thái Hoài | Linh | Nữ | 07/03/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
265 | 201111040 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 17/12/1996 | Kiên Giang | Tài chính |
266 | 201111041 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | Nam | 21/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
267 | 201111042 | Lê Hải | Long | Nam | 28/07/1989 | Hà Tây | Tài chính |
268 | 201111043 | Nguyễn Hiền | Lương | Nữ | 12/10/1988 | Lâm Đồng | Tài chính |
269 | 201111044 | Phan Thu | Lý | Nữ | 10/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
270 | 201111045 | Lê Thị Trà | Mi | Nữ | 01/11/1993 | Long An | Tài chính |
271 | 201111046 | Nguyễn Ngọc Diễm | Minh | Nữ | 05/10/1981 | Tiền Giang | Tài chính |
272 | 201111047 | Trần Thị Ngọc | Minh | Nữ | 16/08/1995 | Vĩnh Long | Tài chính |
273 | 201111048 | Vĩnh Lê Bảo | Minh | Nam | 14/09/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
274 | 201111049 | Phạm Bửu | Minh | Nam | 27/01/1992 | Vĩnh Long | Tài chính |
275 | 201111050 | Dương Thị Hằng | Nga | Nữ | 30/04/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
276 | 201111051 | Nguyễn Lê Thanh | Ngân | Nữ | 25/02/1997 | Vĩnh Long | Tài chính |
277 | 201111052 | Phạm Trí | Nghĩa | Nam | 22/03/1996 | Phú Yên | Tài chính |
278 | 201111053 | Lê Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 14/02/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
279 | 201111054 | Lưu | Ngọc | Nữ | 10/07/1979 | Phú Thọ | Tài chính |
280 | 201111055 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 12/03/1997 | Kiên Giang | Tài chính |
281 | 201111056 | Đào Nhật | Nguyên | Nam | 07/03/1992 | Ninh Thuận | Tài chính |
282 | 201111057 | Phạm Lê Hiếu | Nguyên | Nữ | 12/01/1998 | Khánh Hòa | Tài chính |
283 | 201111058 | Nguyễn Phạm Viết | Nhã | Nam | 12/09/1982 | Phú Yên | Tài chính |
284 | 201111059 | Trần Thanh | Nhàn | Nam | 24/05/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
285 | 201111060 | Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 14/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
286 | 201111061 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | Nữ | 07/02/1992 | Bình Định | Tài chính |
287 | 201111062 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 13/11/1996 | Tiền Giang | Tài chính |
288 | 201111063 | Ngô Bích | Nhung | Nữ | 29/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
289 | 201111064 | Huỳnh Thị Ngọc | Nữ | Nữ | 01/01/1995 | Quảng Nam | Tài chính |
290 | 201111065 | Mai Thị Mỹ | Nương | Nữ | 12/05/1988 | Cần Thơ | Tài chính |
291 | 201111066 | Trần Thị Kim | Oanh | Nữ | 17/11/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
292 | 201111067 | Đào Thanh | Phong | Nam | 19/03/1997 | Kiên Giang | Tài chính |
293 | 201111068 | Phan Ngọc Xuân | Phương | Nữ | 04/12/1995 | Tây Ninh | Tài chính |
294 | 201111069 | Giang Huệ | Phương | Nữ | 23/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
295 | 201111070 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Nữ | 29/09/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
296 | 201111071 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Phượng | Nữ | 15/09/1995 | Bến Tre | Tài chính |
297 | 201111072 | Đỗ Thị Lệ | Quyền | Nữ | 20/08/1985 | Đắk Lắk | Tài chính |
298 | 201111073 | Phạm Thụy Như | Quỳnh | Nữ | 03/09/1983 | Đồng Nai | Tài chính |
299 | 201111074 | Lư Tấn | Sang | Nam | 25/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
300 | 201111075 | Phạm Tuấn | Sơn | Nam | 05/07/1987 | Hà Tĩnh | Tài chính |
301 | 201111076 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 29/10/1996 | Quảng Nam | Tài chính |
302 | 201111077 | Nguyễn Ngọc | Thạch | Nam | 07/10/1991 | Hải Phòng | Tài chính |
303 | 201111078 | Võ Văn | Thành | Nam | 02/03/1992 | Phú Yên | Tài chính |
304 | 201111079 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 03/02/1995 | Tây Ninh | Tài chính |
305 | 201111080 | Võ Thị Kim | Thoa | Nữ | 03/01/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
306 | 201111081 | Ngô Thị Ngọc | Thu | Nữ | 21/12/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
307 | 201111082 | Nguyễn Công | Thủ | Nam | 10/07/1991 | Tiền Giang | Tài chính |
308 | 201111083 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 30/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
309 | 201111084 | Trần Thị Ngọc | Thương | Nữ | 28/03/1986 | Bình Thuận | Tài chính |
310 | 201111085 | Vũ Thị | Thúy | Nữ | 23/04/1979 | Hà Nam | Tài chính |
311 | 201111086 | Huỳnh Phan Ngọc | Trâm | Nữ | 17/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
312 | 201111087 | Cao Thị Ngọc | Trân | Nữ | 20/10/1993 | Ninh Thuận | Tài chính |
313 | 201111088 | Huỳnh Thị Bảo | Trân | Nữ | 14/04/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
314 | 201111089 | Phạm Thị Huyền | Trang | Nữ | 15/06/1985 | Đồng Nai | Tài chính |
315 | 201111090 | Võ Thị Thanh | Trúc | Nữ | 23/10/1987 | Bến Tre | Tài chính |
316 | 201111091 | Trần Minh | Tuấn | Nam | 28/04/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
317 | 201111092 | Trương Văn | Tuấn | Nam | 27/05/1997 | Bình Định | Tài chính |
318 | 201111093 | Dương Quốc | Tuấn | Nam | 02/6/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
319 | 201111094 | Thuận Lâm | Tuần | Nam | 19/10/1993 | Ninh Thuận | Tài chính |
320 | 201111095 | Bùi Thị Kim | Tuyến | Nữ | 22/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
321 | 201111096 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | Nữ | 13/3/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
322 | 201111097 | Mạc Phương | Uyên | Nữ | 09/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
323 | 201111098 | Ngô Thị Huỳnh | Vân | Nữ | 26/08/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
324 | 201111099 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 29/06/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
325 | 201111100 | Nguyễn Minh | Yến | Nữ | 17/02/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
326 | 201111101 | Trần Thị Ngọc | Yến | Nữ | 20/07/1990 | Thái Bình | Tài chính |
327 | 201112001 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 08/03/1994 | Tiền Giang | Ngân hàng |
328 | 201112002 | Trần Thị Kiều | Chi | Nữ | 20/03/1989 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
329 | 201112003 | Nguyễn Đức | Đản | Nam | 22/08/1983 | Thái Bình | Ngân hàng |
330 | 201112004 | Hồ Phan Đức | Dung | Nữ | 15/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
331 | 201112005 | Đặng Thị Thùy | Dung | Nữ | 30/10/1990 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
332 | 201112006 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | 28/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
333 | 201112007 | Nguyễn Đức | Duy | Nam | 22/04/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
334 | 201112008 | Nguyễn Bảo | Giang | Nam | 14/11/1997 | Bến Tre | Ngân hàng |
335 | 201112009 | Nguyễn Hoàng Như | Hà | Nữ | 07/06/1991 | Long An | Ngân hàng |
336 | 201112010 | Nguyễn Dương Gia | Hân | Nữ | 15/11/1997 | Bình Định | Ngân hàng |
337 | 201112011 | Hoàng Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 08/05/1991 | Quảng Bình | Ngân hàng |
338 | 201112012 | Nguyễn Xuân | Hiền | Nam | 09/02/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
339 | 201112013 | Võ Trần Thu | Hiền | Nữ | 17/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
340 | 201112014 | Lê Thị Thanh | Hiếu | Nữ | 19/05/1995 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
341 | 201112015 | Phạm Tô Minh | Hoàng | Nam | 18/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
342 | 201112016 | Nguyễn Bảo Minh | Hoàng | Nam | 10/10/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
343 | 201112017 | Đỗ Quang | Học | Nam | 03/03/1992 | Ninh Bình | Ngân hàng |
344 | 201112018 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 25/05/1990 | Đắk Nông | Ngân hàng |
345 | 201112019 | Nguyễn Quang | Hướng | Nam | 16/11/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
346 | 201112020 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 28/03/1996 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
347 | 201112021 | Huỳnh Đức | Huy | Nam | 19/04/1996 | Tây Ninh | Ngân hàng |
348 | 201112022 | Trần Hoàng Quốc | Huy | Nam | 22/06/1997 | Phú Yên | Ngân hàng |
349 | 201112023 | Ngô Phúc | Khánh | Nam | 12/03/1997 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
350 | 201112024 | Trần Võ Anh | Khoa | Nam | 06/06/1996 | Tiền Giang | Ngân hàng |
351 | 201112025 | Nguyễn Tấn | Khoa | Nam | 10/01/1998 | Bến Tre | Ngân hàng |
352 | 201112026 | Lưu Minh | Kiệt | Nam | 24/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
353 | 201112027 | Bùi Thị | Liên | Nữ | 19/09/1989 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
354 | 201112028 | Đào Mỹ | Linh | Nữ | 31/03/1997 | Gia Lai | Ngân hàng |
355 | 201112029 | Ngô Thị Diệu | Linh | Nữ | 09/09/1995 | Ninh Bình | Ngân hàng |
356 | 201112030 | Phạm Ngọc | Long | Nam | 18/8/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
357 | 201112031 | Phan Thị Mỹ | Ly | Nữ | 30/07/1996 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
358 | 201112032 | Phan Thị | Mai | Nữ | 12/01/1995 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
359 | 201112033 | Trần Ngọc Thảo | Ngân | Nữ | 05/04/1994 | Bến Tre | Ngân hàng |
360 | 201112034 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 31/12/1993 | Tiền Giang | Ngân hàng |
361 | 201112035 | Đinh | Nho | Nam | 29/11/1997 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
362 | 201112036 | Đặng Thị Ái | Như | Nữ | 18/09/1994 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
363 | 201112037 | Trần Thị | Quy | Nữ | 06/12/1992 | Nghệ An | Ngân hàng |
364 | 201112038 | Phạm Minh | Quyết | Nam | 04/04/1990 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
365 | 201112039 | Trần Quang | Thái | Nam | 16/05/1981 | Tiền Giang | Ngân hàng |
366 | 201112040 | Trịnh Hoài | Thanh | Nam | 20/11/1977 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
367 | 201112041 | Lâm Văn | Thành | Nam | 10/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
368 | 201112042 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Nữ | 03/05/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
369 | 201112043 | Nguyễn Minh | Thuận | Nam | 10/08/1988 | Tiền Giang | Ngân hàng |
370 | 201112044 | Đặng Thị | Thúy | Nữ | 20/02/1997 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
371 | 201112045 | Trần Thị Ngọc | Thùy | Nữ | 02/07/1998 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
372 | 201112046 | Lê Nhật | Tín | Nam | 13/02/1995 | Bình Định | Ngân hàng |
373 | 201112047 | Nguyễn Văn | Tới | Nam | 05/05/1991 | Tiền Giang | Ngân hàng |
374 | 201112048 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 16/9/1997 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
375 | 201112049 | Trần Lê Quỳnh | Trang | Nữ | 06/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
376 | 201112050 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 02/12/1997 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
377 | 201112051 | Huỳnh Minh | Tuấn | Nam | 17/09/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
378 | 201112052 | Đặng Thị Mai | Uyên | Nữ | 02/08/1985 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
379 | 201112053 | Nguyễn Tấn | Việt | Nam | 01/01/1977 | Quảng Nam | Ngân hàng |
380 | 201112054 | Phạm Thị | Vui | Nữ | 28/04/1991 | Nam Định | Ngân hàng |
381 | 201114001 | Cao Thị Thúy | An | Nữ | 01/07/1997 | Quảng Ngãi | Kế toán |
382 | 201114002 | Trần Vân | Anh | Nữ | 17/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
383 | 201114003 | Huỳnh Thị Thái | Bình | Nữ | 20/11/1990 | Phú Yên | Kế toán |
384 | 201114004 | Nguyễn Thị | Cảnh | Nữ | 06/01/1985 | Nghệ An | Kế toán |
385 | 201114005 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 26/10/1992 | Long An | Kế toán |
386 | 201114006 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 06/01/1996 | Long An | Kế toán |
387 | 201114007 | Trần Nghĩa Sĩ | Diện | Nam | 05/07/1998 | Đồng Nai | Kế toán |
388 | 201114008 | Võ Thị Cơ | Diệp | Nữ | 02/02/1995 | Quảng Ngãi | Kế toán |
389 | 201114009 | Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 02/10/1995 | Long An | Kế toán |
390 | 201114010 | Lê Thị Cẩm | Dung | Nữ | 15/09/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
391 | 201114011 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 24/12/1989 | Kon Tum | Kế toán |
392 | 201114012 | Ngô Thanh | Hạnh | Nữ | 22/07/1976 | Bình Định | Kế toán |
393 | 201114013 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 16/02/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
394 | 201114014 | Trần Thị Phương | Huệ | Nữ | 22/08/1989 | Long An | Kế toán |
395 | 201114015 | Hoàng Đình | Hưng | Nam | 14/11/1995 | Gia Lai | Kế toán |
396 | 201114016 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 07/09/1989 | Phú Yên | Kế toán |
397 | 201114017 | Võ Thị | Lai | Nữ | 28/03/1984 | Quảng Nam | Kế toán |
398 | 201114018 | Lê Thùy | Linh | Nữ | 10/09/1993 | Thái Bình | Kế toán |
399 | 201114019 | Hồ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 24/8/1995 | Quảng Bình | Kế toán |
400 | 201114020 | Huỳnh Thị Ngọc | Long | Nữ | 31/05/1992 | Bến Tre | Kế toán |
401 | 201114021 | Phạm Thị Diệu | Lý | Nữ | 01/01/1994 | Khánh Hòa | Kế toán |
402 | 201114022 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | Nữ | 03/05/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
403 | 201114023 | Hồ Thị Tuyết | Mai | Nữ | 01/03/1987 | Bình Định | Kế toán |
404 | 201114024 | Lê Thị Tuyết | Mai | Nữ | 13/05/1987 | Kon Tum | Kế toán |
405 | 201114025 | Trần Thị | Mơ | Nữ | 12/08/1986 | Quảng Bình | Kế toán |
406 | 201114026 | Phạm Thị Ngọc | Ngà | Nữ | 25/05/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
407 | 201114027 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | Nữ | 02/01/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
408 | 201114028 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 08/01/1997 | Lâm Đồng | Kế toán |
409 | 201114029 | Phạm Thị Quỳnh | Phương | Nữ | 23/12/1995 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
410 | 201114030 | Nguyễn Bách | Sang | Nam | 28/09/1996 | Tiền Giang | Kế toán |
411 | 201114031 | Nguyễn Ngọc Thiên | Thanh | Nữ | 09/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
412 | 201114032 | Trần Thị Thu | Thanh | Nữ | 29/01/1997 | Tây Ninh | Kế toán |
413 | 201114033 | Lê Trương Ngọc | Thảo | Nữ | 21/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
414 | 201114034 | Võ Ngọc | Thi | Nam | 03/04/1975 | Phú Yên | Kế toán |
415 | 201114035 | Phạm Thị | Thoa | Nữ | 15/08/1985 | Đồng Nai | Kế toán |
416 | 201114036 | Bùi Thị Bảo | Thoa | Nữ | 08/11/1995 | Quảng Ngãi | Kế toán |
417 | 201114037 | Phan Thị Hoài | Thu | Nữ | 30/11/1989 | Quảng Bình | Kế toán |
418 | 201114038 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 04/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
419 | 201114039 | Trần Thị Hồng | Thư | Nữ | 04/02/1986 | Sóc Trăng | Kế toán |
420 | 201114040 | Đỗ Thị Anh | Thư | Nữ | 03/08/1987 | Phú Yên | Kế toán |
421 | 201114041 | Nguyễn Kim | Thùy | Nữ | 15/04/1995 | Tiền Giang | Kế toán |
422 | 201114042 | Phan Thanh | Thủy | Nữ | 03/12/1992 | Cà Mau | Kế toán |
423 | 201114043 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 01/11/1979 | Bình Định | Kế toán |
424 | 201114044 | Đỗ Thị Duy | Tiền | Nữ | 29/10/1997 | Bình Dương | Kế toán |
425 | 201114045 | Dương Thùy | Trâm | Nữ | 03/01/1993 | Ninh Thuận | Kế toán |
426 | 201114046 | Trần Thị Như | Trâm | Nữ | 28/04/1982 | Phú Yên | Kế toán |
427 | 201114047 | Đặng Thị Minh | Trang | Nữ | 20/9/1994 | Tiền Giang | Kế toán |
428 | 201114048 | Phan Quỳnh | Trang | Nữ | 25/10/1993 | Nghệ An | Kế toán |
429 | 201114049 | Bùi Ngọc Minh | Trang | Nữ | 02/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
430 | 201114050 | Đặng Thùy | Trang | Nữ | 04/08/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
431 | 201114051 | Trịnh Quỳnh | Trang | Nữ | 25/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
432 | 201114052 | Khương Thị Kim | Tuyền | Nữ | 19/03/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
433 | 201114053 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 02/08/1991 | Bắc Ninh | Kế toán |
434 | 201114054 | Phan Tường | Vi | Nữ | 28/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
435 | 201114055 | Vũ Thị Thanh | Xuân | Nữ | 12/06/1991 | Lâm Đồng | Kế toán |
436 | 201114056 | Nguyễn Trí | Xuân | Nam | 17/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
437 | 201114057 | Phùng Thị Như | Ý | Nữ | 06/02/1991 | Trà Vinh | Kế toán |
438 | 201119001 | Lý Quốc | Bảo | Nam | 29/05/1996 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
439 | 201119002 | Lê Thị Ánh | Minh | Nữ | 29/04/1982 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
440 | 201119003 | Võ Hồng | Thắm | Nữ | 11/07/1991 | Cà Mau | Quản lý kinh tế |
441 | 201120001 | Huỳnh Thị Thủy | An | Nữ | 16/09/1995 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
442 | 201120002 | Vũ Ngọc | Bảo | Nam | 17/07/1976 | Nam Định | Luật Kinh tế |
443 | 201120003 | Nguyễn Võ Trọng | Danh | Nam | 09/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
444 | 201120004 | Nguyễn Quang | Định | Nam | 26/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
445 | 201120005 | Trịnh Trần Minh | Đức | Nam | 21/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
446 | 201120006 | Nguyễn Thanh | Đức | Nam | 09/10/1991 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
447 | 201120007 | Dương Hồng | Duyên | Nam | 19/08/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
448 | 201120008 | Trần Thu | Hà | Nữ | 13/11/1995 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
449 | 201120009 | Hoàng Thị Mai | Hằng | Nữ | 17/07/1974 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
450 | 201120010 | Hà Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 18/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
451 | 201120011 | Nguyễn Hồng | Huy | Nam | 09/06/1997 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
452 | 201120012 | Nguyễn Đình | Kha | Nam | 22/09/1986 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
453 | 201120013 | Trần Tuấn | Khang | Nam | 17/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
454 | 201120014 | Huỳnh Phúc | Khang | Nam | 15/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
455 | 201120015 | Nguyễn Thị Hồng | Lê | Nữ | 04/07/1995 | Kon Tum | Luật Kinh tế |
456 | 201120016 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/10/1982 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
457 | 201120017 | Võ Hoàng Thiên | Lộc | Nam | 02/08/1992 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
458 | 201120018 | Trần Thanh | Long | Nam | 07/11/1997 | Bình Dương | Luật Kinh tế |
459 | 201120019 | Lê Duy | Lượng | Nam | 20/01/1985 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
460 | 201120020 | Lữ Văn | Mới | Nam | 16/12/1994 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
461 | 201120021 | Phạm Thị Hà | My | Nữ | 03/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
462 | 201120022 | Bùi Thị Thu | Ngân | Nữ | 13/07/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
463 | 201120023 | Nguyễn Nguyên | Nghi | Nam | 28/08/1997 | Bình Định | Luật Kinh tế |
464 | 201120024 | Lê Hữu | Nghĩa | Nam | 10/06/1987 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
465 | 201120025 | Phạm Trương Khánh | Ngọc | Nữ | 11/9/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
466 | 201120026 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 18/05/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
467 | 201120027 | Phan Thanh | Phong | Nam | 09/04/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
468 | 201120028 | Lê Ngọc | Phong | Nam | 20/08/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
469 | 201120029 | Mạc Minh | Quân | Nam | 11/03/1979 | An Giang | Luật Kinh tế |
470 | 201120030 | Trần Hoàng | Thịnh | Nam | 06/05/1987 | An Giang | Luật Kinh tế |
471 | 201120031 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thơ | Nữ | 24/10/1993 | Cần Thơ | Luật Kinh tế |
472 | 201120032 | Đỗ Anh | Thư | Nữ | 26/12/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
473 | 201120033 | Trương Cao | Thuận | Nam | 30/06/1963 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
474 | 201120034 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | Nữ | 22/02/1997 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
475 | 201120035 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | Nữ | 24/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
476 | 201120036 | Cao Thị | Trang | Nữ | 18/06/1990 | Nghệ An | Luật Kinh tế |
477 | 201120037 | Đỗ Hoàng | Trung | Nam | 04/02/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
478 | 201120038 | Phạm Việt | Tuấn | Nam | 14/07/1993 | Liên Bang Nga | Luật Kinh tế |
479 | 201120039 | Hoàng Quốc | Tuấn | Nam | 12/11/1969 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
480 | 201120040 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | 16/09/1963 | Thạnh Mỹ Tây | Luật Kinh tế |