Căn cứ thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15/5/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ, Trường tổ chức thi tiếng Anh đầu ra sau đại học năm 2021 (đợt 2-Bổ sung), cụ thể:
1. Thời gian thi: Bắt đầu từ 07g00 ngày 19/9/2021. (Học viên đăng nhập phòng thi Trực tuyến trước 06g55)
2. Hình thức thi: Trắc nghiệm - Trực tuyến
3. Đối tượng dự thi: Các học viên đã đăng ký và đóng lệ phí đúng hạn.
4. Danh sách dự thi, số báo danh: xem danh sách đính kèm theo thông báo
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi trên, Trường lưu ý một số điều đối với học viên dự thi:
Đề nghị các học viên đăng ký dự thi thực hiện nghiêm túc thông báo này.
Trân trọng.
Công văn đính kèm

| Mã sinh viên | Họ và tên lót | Tên | Ngày sinh | Lớp sinh viên | Số báo danh | Phòng |
|---|---|---|---|---|---|---|
| 202114001 | Đỗ Thị Thúy | An | 07/08/1996 | K30-2-KT | 000001 | BOX-01 |
| 202103031 | Dương Tuấn | Anh | 10/04/1992 | K30-2-QTSK | 000002 | BOX-01 |
| 7701280398A | Lê Nguyễn Hoàng | Anh | 19/05/1994 | K28_2_KDQT | 000003 | BOX-01 |
| 202107003 | Lê Nữ Tùng | Anh | 20/10/1982 | K30-2-QTKD | 000004 | BOX-01 |
| 202120002 | Phạm Phú | Anh | 12/10/1992 | K30-2-Luat | 000005 | BOX-01 |
| 202114003 | Tô Phạm Quế | Anh | 23/04/1997 | K30-2-KT | 000006 | BOX-01 |
| 202114004 | Trần Thị Quỳnh | Anh | 12/03/1995 | K30-2-KT | 000007 | BOX-01 |
| 202111009 | Lê Ngọc | Ánh | 12/09/1990 | K30-2-TC | 000008 | BOX-01 |
| 7701280403A | Lê Thị Ngọc | Ánh | 16/10/1994 | K28_2_TC | 000009 | BOX-01 |
| 192111007 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 17/10/1991 | K29-2-TC | 000010 | BOX-01 |
| 211120001 | Trần Ngọc | Ẩn | 21/05/1967 | K31-1-Luat | 000011 | BOX-01 |
| 7701280404A | Lê Viết | Ba | 17/04/1982 | K28_2_KT_NC | 000012 | BOX-01 |
| 202107010 | Hồ Quốc | Bảo | 11/08/1993 | K30-2-QTKD | 000013 | BOX-01 |
| 192107010 | Hứa Lê Thiên | Bảo | 19/11/1995 | K29-2-QTKD | 000014 | BOX-01 |
| 202118001 | Từ Nguyễn Thiên | Bảo | 21/07/1998 | K30-2-CNTKTTTT | 000015 | BOX-01 |
| 211107015 | Phan Trọng | Bách | 14/01/1992 | K31-1-QTKD | 000016 | BOX-01 |
| 211114001 | Nguyễn Thị | Biên | 20/04/1985 | K31-1-KT | 000017 | BOX-01 |
| 192116001 | Ngô Văn | Bình | 10/10/1977 | K29-2-QLC | 000018 | BOX-01 |
| 201112001 | Nguyễn Duy | Bình | 08/03/1994 | K30-1-NH | 000019 | BOX-01 |
| 211111009 | Nguyễn Yên | Bình | 03/05/1992 | K31-1-TC | 000020 | BOX-01 |
| 7701280411A | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 15/07/1984 | K28_2_QTKD | 000021 | BOX-01 |
| 192120004 | Nguyễn Hồng | Bửu | 26/03/1997 | K29-2-Luat | 000022 | BOX-01 |
| 7701270203A | Nguyễn Tuấn | Cảnh | 1984 | K27_2_QTKD_NC | 000023 | BOX-01 |
| 202120003 | Hoàng Kim Minh | Châu | 20/05/1984 | K30-2-Luat | 000024 | BOX-01 |
| 192113003 | Phan Ngọc Diễm | Chi | 10/06/1990 | K29-2-TCC | 000025 | BOX-01 |
| 7701280428A | Hoàng Giao | Chỉ | 26/12/1993 | K28_2_KDQT | 000026 | BOX-01 |
| 202114008 | Lê Thị Kim | Chung | 05/07/1997 | K30-2-KT | 000027 | BOX-01 |
| 7701280434A | Đặng Quốc | Chương | 20/12/1993 | K28_2_QTKD | 000028 | BOX-01 |
| 202107017 | Hạ Bá | Công | 21/04/1994 | K30-2-QTKD | 000029 | BOX-01 |
| 201111010 | Trần Quốc | Cường | 15/10/1992 | K30-1-TC | 000030 | BOX-01 |
| 201107019 | Bùi Thái Thanh | Danh | 30/04/1997 | K30-1-QTKD-NC | 000031 | BOX-01 |
| 201107022 | Trần Thiên | Di | 17/06/1984 | K30-1-QTKD-NC | 000032 | BOX-02 |
| 201114007 | Trần Nghĩa Sĩ | Diện | 05/07/1998 | K30-1-KT | 000033 | BOX-02 |
| 202114011 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệu | 18/03/1997 | K30-2-KT | 000034 | BOX-02 |
| 192107026 | Đinh Ngọc Khánh | Dung | 24/08/1994 | K29-2-QTKD-NC | 000035 | BOX-02 |
| 201107029 | Trần Thị Bích | Dung | 30/06/1994 | K30-1-QTKD | 000036 | BOX-02 |
| 201112006 | Nguyễn Anh | Duy | 28/06/1996 | K30-1-NH | 000037 | BOX-02 |
| 7701280510A | Nguyễn Khánh | Duy | 25/03/1995 | K28_2_Luat | 000038 | BOX-02 |
| 7701280509A | Trần Minh Quang | Duy | 07/01/1992 | K28_2_TC | 000039 | BOX-02 |
| 192107035 | Trần Nguyễn Hoàng | Duy | 20/09/1994 | K29-2-QTKD-NC | 000040 | BOX-02 |
| 192109004 | Đinh Hà Mỹ | Duyên | 13/10/1996 | K29-2-KDQT | 000041 | BOX-02 |
| 202103007 | Võ Văn | Dũng | 25/04/1970 | K30-2-QTSK | 000042 | BOX-02 |
| 7701280499A | Huỳnh Lê Thái | Dương | 09/07/1995 | K28_2_KDTM | 000043 | BOX-02 |
| 192111022 | Lê Văn | Dương | 13/05/1993 | K29-2-TC | 000044 | BOX-02 |
| 192107019 | Đào Duy | Đạt | 12/12/1988 | K29-2-QTKD | 000045 | BOX-02 |
| 7701280466A | Nguyễn Lý Anh | Điền | 07/01/1992 | K28_2_NH | 000046 | BOX-02 |
| 202120008 | Huỳnh Minh | Đức | 15/10/1973 | K30-2-Luat | 000047 | BOX-02 |
| 192107024 | Lý Hồng | Đức | 02/09/1987 | K29-2-QTKD-NC | 000048 | BOX-02 |
| 201107028 | Nguyễn Trung | Đức | 24/09/1995 | K30-1-QTKD | 000049 | BOX-02 |
| 202120007 | Phan Thanh Huy | Đức | 18/07/1983 | K30-2-Luat | 000050 | BOX-02 |
| 192114012 | Vũ Văn | Đức | 05/10/1992 | K29-2-KT-NC | 000051 | BOX-02 |
| 201107035 | Vũ Thị Hương | Giang | 24/11/1995 | K30-1-QTKD-NC | 000052 | BOX-02 |
| 201111019 | Lê Thị Thanh | Hà | 26/11/1994 | K30-1-TC-NC | 000053 | BOX-02 |
| 201112009 | Nguyễn Hoàng Như | Hà | 07/06/1991 | K30-1-NH | 000054 | BOX-02 |
| 202114021 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 11/10/1988 | K30-2-KT | 000055 | BOX-02 |
| 201111018 | Trần Thị Thu | Hà | 15/09/1994 | K30-1-TC-NC | 000056 | BOX-02 |
| 201107045 | Hồng Thạnh | Hào | 03/09/1992 | K30-1-QTKD-NC | 000057 | BOX-02 |
| 192109007 | Lê Minh | Hải | 17/05/1995 | K29-2-KDQT | 000058 | BOX-02 |
| 211111035 | Nguyễn Thanh | Hải | 09/12/1997 | K31-1-TC | 000059 | BOX-02 |
| 192112011 | Phạm Văn | Hải | 30/09/1997 | K29-2-NH-NC | 000060 | BOX-02 |
| 192111031 | Trịnh Phạm Thị Hoài | Hảo | 01/12/1994 | K29-2-TC | 000061 | BOX-02 |
| 202118004 | Đào Thị Mỹ | Hạnh | 20/01/1998 | K30-2-CNTKTTTT | 000062 | BOX-02 |
| 192113005 | Lê Hồng | Hạnh | 15/02/1993 | K29-2-TCC | 000063 | BOX-03 |
| 7701280556A | Lê Thị Mỹ | Hạnh | 12/10/1993 | K28_2_KT | 000064 | BOX-03 |
| 7701280559A | Nguyễn Thị | Hạnh | 25/08/1996 | K28_2_KTCT | 000065 | BOX-03 |
| 211116001 | Trần Nguyễn Ngọc | Hạnh | 03/10/1982 | K31-1-QLC | 000066 | BOX-03 |
| 202114024 | Đoàn Thị | Hằng | 10/05/1995 | K30-2-KT | 000067 | BOX-03 |
| 201112011 | Hoàng Nguyễn Minh | Hằng | 08/05/1991 | K30-1-NH | 000068 | BOX-03 |
| 201120009 | Hoàng Thị Mai | Hằng | 17/07/1974 | K30-1-Luat | 000069 | BOX-03 |
| 201112010 | Nguyễn Dương Gia | Hân | 15/11/1997 | K30-1-NH | 000070 | BOX-03 |
| 211111040 | Dương Thị Thu | Hiền | 05/10/1990 | K31-1-TC | 000071 | BOX-03 |
| 201107047 | Đinh Vũ Ngọc | Hiền | 19/06/1989 | K30-1-QTKD-NC | 000072 | BOX-03 |
| 192111035 | Hoàng Thanh | Hiền | 24/10/1995 | K29-2-TC | 000073 | BOX-03 |
| 201111022 | Nguyễn Thị Cẩm | Hiền | 11/03/1994 | K30-1-TC | 000074 | BOX-03 |
| 192111034 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 30/07/1997 | K29-2-TC | 000075 | BOX-03 |
| 202120016 | Nguyễn Thúy | Hiền | 01/11/1998 | K30-2-Luat | 000076 | BOX-03 |
| 201112013 | Võ Trần Thu | Hiền | 17/12/1995 | K30-1-NH | 000077 | BOX-03 |
| 201107049 | Nguyễn Chí | Hiếu | 11/10/1993 | K30-1-QTKD | 000078 | BOX-03 |
| 192107050 | Phùng Hoàng | Hiệp | 23/07/1994 | K29-2-QTKD-NC | 000079 | BOX-03 |
| 201107051 | Dương Thị Thanh | Hoa | 28/08/1998 | K30-1-QTKD | 000080 | BOX-03 |
| 192111040 | Nguyễn Duy | Hoài | 23/10/1997 | K29-2-TC-NC | 000081 | BOX-03 |
| 192113008 | Trần Thị Thanh | Hoài | 03/06/1990 | K29-2-TCC | 000082 | BOX-03 |
| 7701280599A | Lê Minh | Hoàng | 09/02/1995 | K28_2_TC | 000083 | BOX-03 |
| 201112016 | Nguyễn Bảo Minh | Hoàng | 10/10/1995 | K30-1-NH | 000084 | BOX-03 |
| 201112015 | Phạm Tô Minh | Hoàng | 18/11/1996 | K30-1-NH | 000085 | BOX-03 |
| 202110010 | Vương Đại | Hoàng | 05/08/1992 | K30-2-KDTM | 000086 | BOX-03 |
| 192113007 | Lê Thị Kim | Hòa | 14/06/1996 | K29-2-TCC | 000087 | BOX-03 |
| 202114033 | Nguyễn Thị | Hòa | 13/05/1988 | K30-2-KT | 000088 | BOX-03 |
| 202107064 | Phan Thái | Hòa | 01/10/1991 | K30-2-QTKD | 000089 | BOX-03 |
| 201107052 | Phạm Văn | Hòa | 13/10/1993 | K30-1-QTKD | 000090 | BOX-03 |
| 7701270463A | Nguyễn Thị | Hợi | 26/03/1982 | K27_2_KT_NC | 000091 | BOX-03 |
| 211107085 | Lê Doãn | Huấn | 20/01/1993 | K31-1-QTKD | 000092 | BOX-03 |
| 192107065 | Đoàn Quốc | Huy | 22/12/1996 | K29-2-QTKD | 000093 | BOX-03 |
| 201112021 | Huỳnh Đức | Huy | 19/04/1996 | K30-1-NH | 000094 | BOX-04 |
| 201112020 | Nguyễn Hoàng | Huy | 28/03/1996 | K30-1-NH | 000095 | BOX-04 |
| 211114017 | Lê Thị | Huyền | 22/08/1989 | K31-1-KT | 000096 | BOX-04 |
| 202107082 | Nguyễn Thị Khánh | Huyền | 05/10/1997 | K30-2-QTKD | 000097 | BOX-04 |
| 202103012 | Nguyễn Thị Mai | Huyền | 15/04/1992 | K30-2-QTSK | 000098 | BOX-04 |
| 192109014 | Hà Ngọc | Huỳnh | 10/07/1996 | K29-2-KDQT | 000099 | BOX-04 |
| 211118006 | Cao Việt | Hùng | 28/11/1992 | K31-1-CNTKTTTT | 000100 | BOX-04 |
| 201107053 | Nguyễn Minh | Hùng | 27/05/1994 | K30-1-QTKD-NC | 000101 | BOX-04 |
| 192120019 | Đỗ Khắc Tất | Hưng | 18/11/1993 | K29-2-Luat | 000102 | BOX-04 |
| 201107054 | Huỳnh Minh | Hưng | 02/02/1997 | K30-1-QTKD | 000103 | BOX-04 |
| 202103011 | Nguyễn Thị | Hương | 13/02/1995 | K30-2-QTSK | 000104 | BOX-04 |
| 202120018 | Nguyễn Thị Kim | Hương | 18/08/1997 | K30-2-Luat | 000105 | BOX-04 |
| 201107058 | Y Khoa Niê | Kdăm | 27/07/1997 | K30-1-QTKD | 000106 | BOX-04 |
| 202120042 | Nguyễn Đình | Kha | 22/09/1986 | K30-2-Luat | 000107 | BOX-04 |
| 192112019 | Nguyễn Đức | Khang | 02/12/1996 | K29-2-NH | 000108 | BOX-04 |
| 192112018 | Nguyễn Thành | Khang | 01/04/1995 | K29-2-NH-NC | 000109 | BOX-04 |
| 7701280648A | Dương Quốc Lê | Khanh | 17/05/1994 | K28_2_QTKD_NC | 000110 | BOX-04 |
| 202120019 | Phạm Quang | Khải | 25/12/1997 | K30-2-Luat | 000111 | BOX-04 |
| 192107071 | Đào Đức | Khánh | 10/08/1993 | K29-2-QTKD-NC | 000112 | BOX-04 |
| 201112023 | Ngô Phúc | Khánh | 12/03/1997 | K30-1-NH | 000113 | BOX-04 |
| 201107061 | Nguyễn Đức | Khánh | 05/09/1993 | K30-1-QTKD | 000114 | BOX-04 |
| 192120024 | Lê Minh Anh | Khoa | 16/11/1996 | K29-2-Luat | 000115 | BOX-04 |
| 211114018 | Nguyễn Kim Hồng | Khuyên | 25/10/1988 | K31-1-KT | 000116 | BOX-04 |
| 192111051 | Nguyễn Hoàng | Khương | 19/09/1997 | K29-2-TC | 000117 | BOX-04 |
| 201112026 | Lưu Minh | Kiệt | 24/07/1994 | K30-1-NH | 000118 | BOX-04 |
| 202109015 | Lê Thị Thu | Lan | 01/06/1995 | K30-2-KDQT | 000119 | BOX-04 |
| 211114020 | Lý Ngọc | Lài | 17/07/1987 | K31-1-KT | 000120 | BOX-04 |
| 7701280677A | Nguyễn Huỳnh Nhật | Lãm | 17/07/1994 | K28_2_TC | 000121 | BOX-04 |
| 7701280675A | Nguyễn Gia | Lâm | 27/09/1996 | K28_2_TC | 000122 | BOX-04 |
| 7701280674A | Trần Đình Thái | Lâm | 09/06/1995 | K28_2_NH_NC | 000123 | BOX-04 |
| 192114030 | Ngô Thị Mỹ | Lệ | 10/12/1997 | K29-2-KT-NC | 000124 | BOX-04 |
| 211118008 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | 16/06/1994 | K31-1-CNTKTTTT | 000125 | BOX-05 |
| 201107068 | Bùi Thị Diệu | Linh | 01/06/1991 | K30-1-QTKD | 000126 | BOX-05 |
| 201112028 | Đào Mỹ | Linh | 31/03/1997 | K30-1-NH | 000127 | BOX-05 |
| 192112020 | Đặng Mai Trúc | Linh | 21/11/1994 | K29-2-NH | 000128 | BOX-05 |
| 192107082 | Hoàng Mỹ | Linh | 08/01/1992 | K29-2-QTKD | 000129 | BOX-05 |
| 201112029 | Ngô Thị Diệu | Linh | 09/09/1995 | K30-1-NH | 000130 | BOX-05 |
| 202118007 | Nguyễn Hoàng Khánh | Linh | 15/12/1997 | K30-2-CNTKTTTT | 000131 | BOX-05 |
| 201111037 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | 19/07/1991 | K30-1-TC | 000132 | BOX-05 |
| 201107067 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 20/10/1994 | K30-1-QTKD-NC | 000133 | BOX-05 |
| 192109017 | Phạm Hiến | Linh | 16/01/1988 | K29-2-KDQT | 000134 | BOX-05 |
| 202114045 | Phạm Phú Phương | Linh | 20/11/1996 | K30-2-KT | 000135 | BOX-05 |
| 201111040 | Trần Thị Mỹ | Linh | 17/12/1996 | K30-1-TC | 000136 | BOX-05 |
| 202112027 | Vi Mỹ | Linh | 01/04/1991 | K30-2-NH | 000137 | BOX-05 |
| 192107083 | Vũ Khánh | Linh | 16/06/1992 | K29-2-QTKD | 000138 | BOX-05 |
| 202120021 | Trần Ngọc | Lĩnh | 03/10/1994 | K30-2-Luat | 000139 | BOX-05 |
| 7701280705A | Lương Kim | Loan | 12/04/1993 | K28_2_TC | 000140 | BOX-05 |
| 201114020 | Huỳnh Thị Ngọc | Long | 31/05/1992 | K30-1-KT-NC | 000141 | BOX-05 |
| 192120026 | Lê Trần Hoàng | Long | 18/04/1987 | K29-2-Luat | 000142 | BOX-05 |
| 192107085 | Huỳnh Khánh | Lộc | 10/12/1991 | K29-2-QTKD | 000143 | BOX-05 |
| 7701280712A | Dương Quốc | Lợi | 03/06/1994 | K28_2_TC | 000144 | BOX-05 |
| 201107069 | Đoàn Tấn | Lợi | 20/05/1985 | K30-1-QTKD | 000145 | BOX-05 |
| 211107117 | Huỳnh Trọng | Lợi | 20/06/1987 | K31-1-QTKD | 000146 | BOX-05 |
| 192112023 | Nguyễn Tấn | Lợi | 18/02/1987 | K29-2-NH | 000147 | BOX-05 |
| 201111043 | Nguyễn Hiền | Lương | 12/10/1988 | K30-1-TC | 000148 | BOX-05 |
| 201120019 | Lê Duy | Lượng | 20/01/1985 | K30-1-Luat | 000149 | BOX-05 |
| 7701280724A | Phan Trọng | Lưu | 28/09/1993 | K28_2_TCC | 000150 | BOX-05 |
| 7701280719A | Ngô Thế | Lữ | 01/06/1993 | K28_2_NH | 000151 | BOX-05 |
| 201112031 | Phan Thị Mỹ | Ly | 30/07/1996 | K30-1-NH | 000152 | BOX-05 |
| 201114021 | Phạm Thị Diệu | Lý | 01/01/1994 | K30-1-KT-NC | 000153 | BOX-05 |
| 201114024 | Lê Thị Tuyết | Mai | 13/05/1987 | K30-1-KT-NC | 000154 | BOX-05 |
| 192111056 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 21/06/1995 | K29-2-TC | 000155 | BOX-05 |
| 201107071 | Nguyễn Văn | Mạnh | 19/11/1993 | K30-1-QTKD | 000156 | BOX-06 |
| 211118010 | Quan Toại | Mẫn | 11/10/1994 | K31-1-CNTKTTTT | 000157 | BOX-06 |
| 7701280744A | Âu Anh | Minh | 15/04/1995 | K28_2_KDQT | 000158 | BOX-06 |
| 201111046 | Nguyễn Ngọc Diễm | Minh | 05/10/1981 | K30-1-TC | 000159 | BOX-06 |
| 192109021 | Lê Thị Trà | My | 20/11/1994 | K29-2-KDQT | 000160 | BOX-06 |
| 192112028 | Bùi Xuân Hoàng | Nam | 18/01/1995 | K29-2-NH | 000161 | BOX-06 |
| 201107075 | Lê Ngọc | Nam | 13/02/1995 | K30-1-QTKD | 000162 | BOX-06 |
| 211114025 | Nguyễn Bắc Tiến | Nam | 20/08/1984 | K31-1-KT | 000163 | BOX-06 |
| 201107074 | Nguyễn Đình | Nam | 15/12/1995 | K30-1-QTKD | 000164 | BOX-06 |
| 192107099 | Phạm Nguyễn Ngọc | Nam | 30/06/1995 | K29-2-QTKD-NC | 000165 | BOX-06 |
| 201120022 | Bùi Thị Thu | Ngân | 13/07/1977 | K30-1-Luat | 000166 | BOX-06 |
| 211107144 | Đinh Thị Hồng | Ngân | 15/12/1994 | K31-1-QTKD | 000167 | BOX-06 |
| 201107077 | Lê Thị Thái | Ngân | 18/10/1993 | K30-1-QTKD-NC | 000168 | BOX-06 |
| 201107079 | Ngô Mai Kim | Ngân | 27/09/1997 | K30-1-QTKD-NC | 000169 | BOX-06 |
| 7701280771A | Nguyễn Thị | Ngân | 20/11/1993 | K28_2_TC | 000170 | BOX-06 |
| 201112033 | Trần Ngọc Thảo | Ngân | 05/04/1994 | K30-1-NH | 000171 | BOX-06 |
| 192113009 | Trần Thị Kim | Ngân | 08/01/1996 | K29-2-TCC | 000172 | BOX-06 |
| 192109023 | Hà Siêu | Nghi | 21/07/1997 | K29-2-KDQT-NC | 000173 | BOX-06 |
| 202107118 | Nguyễn Trọng | Nghĩa | 15/09/1993 | K30-2-QTKD | 000174 | BOX-06 |
| 192120031 | Trần Đại | Nghĩa | 22/01/1991 | K29-2-Luat | 000175 | BOX-06 |
| 202120023 | Trương Trần Nguyễn | Nghĩa | 01/01/1990 | K30-2-Luat | 000176 | BOX-06 |
| 192111068 | Trần Lê Lam | Ngọc | 12/11/1997 | K29-2-TC | 000177 | BOX-06 |
| 202109026 | Trần Thảo | Ngọc | 27/06/1997 | K30-2-KDQT | 000178 | BOX-06 |
| 201107084 | Trần Thị Như | Ngọc | 16/04/1993 | K30-1-QTKD-NC | 000179 | BOX-06 |
| 7701280790A | Trịnh Trương Kiều | Ngọc | 29/08/1995 | K28_2_KT_NC | 000180 | BOX-06 |
| 201107087 | Hà Quốc | Nguyên | 03/01/1996 | K30-1-QTKD | 000181 | BOX-06 |
| 192114041 | Lê Thành Thái | Nguyên | 22/12/1996 | K29-2-KT-NC | 000182 | BOX-06 |
| 192109024 | Nguyễn Trung | Nguyên | 18/09/1995 | K29-2-KDQT | 000183 | BOX-06 |
| 201107086 | Trần Khôi | Nguyên | 02/10/1983 | K30-1-QTKD | 000184 | BOX-06 |
| 192107109 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 11/07/1991 | K29-2-QTKD-NC | 000185 | BOX-06 |
| 192114043 | Trần Thanh | Nhàn | 02/10/1993 | K29-2-KT | 000186 | BOX-06 |
| 201114027 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 02/01/1976 | K30-1-KT-NC | 000187 | BOX-07 |
| 202103018 | Nguyễn Trọng | Nhân | 08/04/1989 | K30-2-QTSK | 000188 | BOX-07 |
| 202114065 | Phan Hoàng | Nhật | 04/11/1989 | K30-2-KT | 000189 | BOX-07 |
| 202107129 | Dương Thị Phương | Nhi | 19/01/1996 | K30-2-QTKD | 000190 | BOX-07 |
| 202107125 | Nguyễn Dư Bảo | Nhi | 24/09/1995 | K30-2-QTKD | 000191 | BOX-07 |
| 202114066 | Phan Thảo | Nhi | 21/02/1998 | K30-2-KT | 000192 | BOX-07 |
| 7701280822A | Trần Thị Thảo | Nhi | 15/10/1995 | K28_2_KT_NC | 000193 | BOX-07 |
| 192109026 | Lê Thị Hồng | Nhung | 24/08/1996 | K29-2-KDQT | 000194 | BOX-07 |
| 201112036 | Đặng Thị Ái | Như | 18/09/1994 | K30-1-NH | 000195 | BOX-07 |
| 201107092 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 07/03/1994 | K30-1-QTKD | 000196 | BOX-07 |
| 7701280834A | Võ Huỳnh | Như | 15/10/1995 | K28_2_QTKD_NC | 000197 | BOX-07 |
| 211111088 | Trần Văn | Ninh | 04/03/1997 | K31-1-TC | 000198 | BOX-07 |
| 201120026 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 18/05/1982 | K30-1-Luat | 000199 | BOX-07 |
| 201109020 | Trần Thị | Oanh | 08/01/1998 | K30-1-KDQT-NC | 000200 | BOX-07 |
| 192111082 | Lương Nguyễn Hồng | Phúc | 04/10/1994 | K29-2-TC-NC | 000201 | BOX-07 |
| 202107133 | Phạm Phú Anh | Phúc | 09/03/1998 | K30-2-QTKD | 000202 | BOX-07 |
| 7701280879A | Đặng Thị Minh | Phương | 23/12/1995 | K28_2_KDTM | 000203 | BOX-07 |
| 202107136 | Trần Thị Trúc | Phương | 02/05/1985 | K30-2-QTKD | 000204 | BOX-07 |
| 192112036 | Võ Thị Yến | Phương | 28/10/1991 | K29-2-NH | 000205 | BOX-07 |
| 202107138 | Đặng Thị Minh | Phượng | 20/01/1977 | K30-2-QTKD | 000206 | BOX-07 |
| 211120045 | Trần Thị Minh | Phượng | 27/08/1978 | K31-1-Luat | 000207 | BOX-07 |
| 201103012 | Trương Ngọc | Phượng | 21/05/1993 | K30-1-QTSK | 000208 | BOX-07 |
| 202118013 | Ngô Vũ | Quang | 09/04/1997 | K30-2-CNTKTTTT | 000209 | BOX-07 |
| 201107097 | Nguyễn Triều Dương | Quang | 28/05/1994 | K30-1-QTKD | 000210 | BOX-07 |
| 192107139 | Võ Hoàng | Quốc | 24/05/1994 | K29-2-QTKD | 000211 | BOX-07 |
| 192111094 | Trần Hữu | Quỳnh | 06/08/1992 | K29-2-TC | 000212 | BOX-07 |
| 201107102 | Trần Minh | Ry | 25/05/1994 | K30-1-QTKD-NC | 000213 | BOX-07 |
| 202114077 | Đinh Thị Lê | Sa | 19/07/1989 | K30-2-KT | 000214 | BOX-07 |
| 201114030 | Nguyễn Bách | Sang | 28/09/1996 | K30-1-KT | 000215 | BOX-07 |
| 201109024 | Nguyễn Thị Điền | Sương | 12/10/1998 | K30-1-KDQT-NC | 000216 | BOX-07 |
| 7701280948A | Đoàn Minh | Tâm | 15/06/1985 | K28_2_QTKD | 000217 | BOX-07 |
| 192107154 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 18/10/1994 | K29-2-QTKD | 000218 | BOX-08 |
| 192114059 | Dương Văn | Thanh | 04/01/1979 | K29-2-KT-NC | 000219 | BOX-08 |
| 192114058 | Nguyễn Hoàng Huyền | Thanh | 27/10/1997 | K29-2-KT-NC | 000220 | BOX-08 |
| 202114080 | Phạm Thị Phương | Thanh | 22/11/1997 | K30-2-KT | 000221 | BOX-08 |
| 201112041 | Lâm Văn | Thành | 10/06/1998 | K30-1-NH | 000222 | BOX-08 |
| 192109036 | Nguyễn Tuấn | Thành | 05/07/1997 | K29-2-KDQT | 000223 | BOX-08 |
| 202107157 | Phạm Thị | Thành | 25/05/1995 | K30-2-QTKD | 000224 | BOX-08 |
| 192109038 | Châu Hoàng Mai | Thảo | 08/11/1994 | K29-2-KDQT | 000225 | BOX-08 |
| 192113014 | Dương Lê Ngọc | Thảo | 09/04/1996 | K29-2-TCC | 000226 | BOX-08 |
| 201107109 | Hồ Ngọc Phương | Thảo | 08/01/1993 | K30-1-QTKD | 000227 | BOX-08 |
| 192112043 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 20/06/1995 | K29-2-NH | 000228 | BOX-08 |
| 192107171 | Nguyễn Hương | Thảo | 03/12/1992 | K29-2-QTKD | 000229 | BOX-08 |
| 201109029 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 22/04/1994 | K30-1-KDQT | 000230 | BOX-08 |
| 192111108 | Phan Võ Phương | Thảo | 11/08/1997 | K29-2-TC | 000231 | BOX-08 |
| 201107108 | Tô Phước | Thảo | 06/11/1990 | K30-1-QTKD | 000232 | BOX-08 |
| 202114081 | Trần Thị Thu | Thảo | 29/07/1992 | K30-2-KT | 000233 | BOX-08 |
| 202114082 | Vũ Hoàng Phương | Thảo | 24/07/1996 | K30-2-KT | 000234 | BOX-08 |
| 201112039 | Trần Quang | Thái | 16/05/1981 | K30-1-NH | 000235 | BOX-08 |
| 192107157 | Phạm Kim | Thạch | 27/10/1996 | K29-2-QTKD | 000236 | BOX-08 |
| 202120028 | Phan Minh | Thắng | 21/04/1979 | K30-2-Luat | 000237 | BOX-08 |
| 7701280970A | Trịnh Đình | Thắng | 07/08/1991 | K28_2_CNTKTTTT | 000238 | BOX-08 |
| 211112042 | Nguyễn Thị Anh | Thi | 04/10/1997 | K31-1-NH | 000239 | BOX-08 |
| 202120029 | Nguyễn Thị Mỹ | Thiện | 05/07/1997 | K30-2-Luat | 000240 | BOX-08 |
| 201111080 | Võ Thị Kim | Thoa | 03/01/1994 | K30-1-TC | 000241 | BOX-08 |
| 202120031 | Nguyễn Thị | Thọ | 04/04/1985 | K30-2-Luat | 000242 | BOX-08 |
| 202107169 | Nguyễn Thị Diệu | Thu | 02/09/1995 | K30-2-QTKD | 000243 | BOX-08 |
| 192120044 | Trần Thị Xuân | Thu | 19/10/1978 | K29-2-Luat | 000244 | BOX-08 |
| 202109038 | Nguyễn Thị Thu | Thuyết | 09/04/1996 | K30-2-KDQT | 000245 | BOX-08 |
| 201112045 | Trần Thị Ngọc | Thùy | 02/07/1998 | K30-1-NH | 000246 | BOX-08 |
| 211116004 | Đoàn Thanh | Thủy | 29/11/1984 | K31-1-QLC | 000247 | BOX-08 |
| 202118018 | Hồ Thụy Hương | Thủy | 15/06/1983 | K30-2-CNTKTTTT | 000248 | BOX-08 |
| 192114067 | Hồ Trần Thị Thanh | Thủy | 04/02/1992 | K29-2-KT-NC | 000249 | BOX-09 |
| 201112044 | Đặng Thị | Thúy | 20/02/1997 | K30-1-NH | 000250 | BOX-09 |
| 192109040 | Đoàn Nguyễn Anh | Thư | 26/09/1994 | K29-2-KDQT | 000251 | BOX-09 |
| 211116003 | Nguyễn Thị Minh | Thư | 09/05/1990 | K31-1-QLC | 000252 | BOX-09 |
| 202114088 | Tôn Nữ Anh | Thư | 19/11/1997 | K30-2-KT | 000253 | BOX-09 |
| 192109043 | Nguyễn Thanh | Thy | 06/11/1996 | K29-2-KDQT | 000254 | BOX-09 |
| 202114090 | Viên Ngọc Anh | Thy | 22/08/1997 | K30-2-KT | 000255 | BOX-09 |
| 7701281070A | Nguyễn Thị Xuân | Tiền | 16/10/1995 | K28_2_KTCT | 000256 | BOX-09 |
| 201107116 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 10/10/1991 | K30-1-QTKD-NC | 000257 | BOX-09 |
| 202120034 | Nguyễn Văn | Tiệp | 25/03/1989 | K30-2-Luat | 000258 | BOX-09 |
| 202107181 | Lê Hoàng | Tin | 02/08/1997 | K30-2-QTKD | 000259 | BOX-09 |
| 211111132 | Huỳnh Tiến | Tín | 09/12/1983 | K31-1-TC | 000260 | BOX-09 |
| 201112046 | Lê Nhật | Tín | 13/02/1995 | K30-1-NH | 000261 | BOX-09 |
| 192112048 | Trần Minh | Tính | 04/07/1990 | K29-2-NH | 000262 | BOX-09 |
| 201107118 | Nguyễn Minh | Toàn | 08/09/1996 | K30-1-QTKD | 000263 | BOX-09 |
| 201112050 | Lê Thị Huyền | Trang | 02/12/1997 | K30-1-NH | 000264 | BOX-09 |
| 192111122 | Lê Thị Thu | Trang | 05/12/1995 | K29-2-TC | 000265 | BOX-09 |
| 192114076 | Lê Thị Thu | Trang | 11/08/1996 | K29-2-KT-NC | 000266 | BOX-09 |
| 192111128 | Lê Thùy Đoan | Trang | 23/07/1996 | K29-2-TC | 000267 | BOX-09 |
| 192111124 | Lương Minh | Trang | 14/09/1997 | K29-2-TC | 000268 | BOX-09 |
| 192111127 | Nguyễn Huỳnh Đoan | Trang | 08/04/1992 | K29-2-TC-NC | 000269 | BOX-09 |
| 201114048 | Phan Quỳnh | Trang | 25/10/1993 | K30-1-KT | 000270 | BOX-09 |
| 201114051 | Trịnh Quỳnh | Trang | 25/12/1995 | K30-1-KT | 000271 | BOX-09 |
| 201114045 | Dương Thùy | Trâm | 03/01/1993 | K30-1-KT-NC | 000272 | BOX-09 |
| 202109040 | Đỗ Ngọc Bảo | Trâm | 03/12/1996 | K30-2-KDQT | 000273 | BOX-09 |
| 202114092 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | 03/01/1989 | K30-2-KT | 000274 | BOX-09 |
| 201107122 | Vũ Bảo | Trân | 01/05/1995 | K30-1-QTKD | 000275 | BOX-09 |
| 201107125 | Nguyễn Minh | Trí | 29/04/1993 | K30-1-QTKD-NC | 000276 | BOX-09 |
| 201107126 | Trương Minh | Trí | 06/04/1979 | K30-1-QTKD | 000277 | BOX-09 |
| 192107197 | Võ Minh | Trí | 21/06/1994 | K29-2-QTKD | 000278 | BOX-09 |
| 192114082 | Phan Phước Quốc | Trung | 07/02/1992 | K29-2-KT-NC | 000279 | BOX-09 |
| 7701281141A | Bùi Thị Hoàng | Truyên | 27/09/1995 | K28_2_KDQT_NC | 000280 | BOX-10 |
| 7701281127A | Châu Thị Thanh | Trúc | 01/05/1995 | K28_2_NH | 000281 | BOX-10 |
| 202120038 | Trang Hoàng Thiên | Trúc | 16/08/1997 | K30-2-Luat | 000282 | BOX-10 |
| 201112051 | Huỳnh Minh | Tuấn | 17/09/1993 | K30-1-NH | 000283 | BOX-10 |
| 192111135 | Nguyễn Minh | Tuấn | 26/06/1991 | K29-2-TC-NC | 000284 | BOX-10 |
| 201107133 | Lê Thị Kim Linh | Tuyền | 07/03/1983 | K30-1-QTKD-NC | 000285 | BOX-10 |
| 202107204 | Lê Thị Thanh | Tuyền | 20/02/1992 | K30-2-QTKD | 000286 | BOX-10 |
| 192114087 | Lý Ngọc | Tuyền | 12/01/1995 | K29-2-KT-NC | 000287 | BOX-10 |
| 202103029 | Nguyễn Ngọc Thanh | Tuyền | 27/04/1986 | K30-2-QTSK | 000288 | BOX-10 |
| 192111139 | Đỗ Hồng | Tuyến | 19/11/1996 | K29-2-TC | 000289 | BOX-10 |
| 192114086 | Lê Ngọc | Tùng | 01/01/1996 | K29-2-KT-NC | 000290 | BOX-10 |
| 211107266 | Lê Minh | Tú | 20/09/1998 | K31-1-QTKD | 000291 | BOX-10 |
| 7701281145A | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 25/11/1995 | K28_2_TC | 000292 | BOX-10 |
| 201111097 | Mạc Phương | Uyên | 09/06/1997 | K30-1-TC | 000293 | BOX-10 |
| 201107138 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | 27/12/1992 | K30-1-QTKD | 000294 | BOX-10 |
| 192111143 | Hoàng Ngọc Thảo | Vân | 30/11/1994 | K29-2-TC | 000295 | BOX-10 |
| 7701281178A | Kiều Thị Cẩm | Vân | 22/08/1989 | K28_2_NH | 000296 | BOX-10 |
| 192107215 | Lê Thị Thúy | Vi | 26/04/1995 | K29-2-QTKD | 000297 | BOX-10 |
| 201107142 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 14/10/1993 | K30-1-QTKD | 000298 | BOX-10 |
| 201114054 | Phan Tường | Vi | 28/12/1996 | K30-1-KT-NC | 000299 | BOX-10 |
| 211118016 | Trịnh Hoàng | Việt | 10/10/1991 | K31-1-CNTKTTTT | 000300 | BOX-10 |
| 201107147 | Phạm Quang | Vinh | 27/08/1990 | K30-1-QTKD | 000301 | BOX-10 |
| 201107146 | Trần Cao | Vinh | 02/01/1993 | K30-1-QTKD | 000302 | BOX-10 |
| 192107216 | Đinh Hữu | Vũ | 15/07/1991 | K29-2-QTKD | 000303 | BOX-10 |
| 7701271287A | Huỳnh Thanh | Vũ | 29/03/1990 | K27_2_KTPT | 000304 | BOX-10 |
| 201107148 | Nguyễn Nhất | Vũ | 20/01/1981 | K30-1-QTKD-NC | 000305 | BOX-10 |
| 202114099 | Tiêu Hoàng | Vũ | 07/01/1983 | K30-2-KT | 000306 | BOX-10 |
| 201107149 | Nguyễn Thị Hoài | Vy | 02/02/1997 | K30-1-QTKD | 000307 | BOX-10 |
| 7701281207A | Phan Thị Tường | Vy | 29/03/1994 | K28_2_QTKD_NC | 000308 | BOX-10 |
| 201114056 | Nguyễn Trí | Xuân | 17/11/1996 | K30-1-KT-NC | 000309 | BOX-10 |
| 201114057 | Phùng Thị Như | Ý | 06/02/1991 | K30-1-KT-NC | 000310 | BOX-10 |