Trường đã gửi email thông báo thông tin tài khoản dự kiểm tra cho ứng viên có dự thi tiếng Anh hoặc GMAT hoặc cả tiếng Anh và GMAT.
+ Đối với ứng viên chỉ dự kiểm tra môn tiếng Anh, đăng nhập theo thông tin, thời gian thông báo trong email (07g00, ngày 28/8/2022).
+ Đối với ứng viên chỉ dự kiểm tra môn GMAT, đăng nhập theo thông tin, thời gian thông báo trong email (09g30, ngày 28/8/2022). Do ứng viên không dự thi tiếng Anh, nên vẫn đăng nhập theo thông tin tài khoản đã được gửi (đăng nhập từ lúc 09g30, ngày 28/8/2022) để thi GMAT.
+ Đối với ứng viên dự cả 2 môn tiếng Anh và GMAT sử dụng chung 1 tài khoản, đăng nhập theo thông tin, thời gian thông báo trong email (07g00, ngày 28/8/2022).. Thi xong môn Anh văn sau đó chờ thi môn GMAT.
+ Các ứng viên diện không kiểm tra tiếng Anh và không kiểm tra GMAT không cần quan tâm đến thông tin này,
Mã hồ sơ | Họ lót | Tên | Số báo danh | BOX thi | Ngày sinh | Nơi sinh | Môn 1 | Môn 2 | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Lê Tuấn | Anh | 000001 | BOX-01 | 26/01/1998 | Long An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
1191 | Nguyễn Đức | Anh | 000002 | BOX-01 | 14/01/1995 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
212 | Nguyễn Minh | Anh | 000003 | BOX-01 | 15/11/1996 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
174 | Nguyễn Thị Tuyết | Anh | 000004 | BOX-01 | 26/01/1998 | Cà Mau | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
767 | Trần Hoàng | Anh | 000005 | BOX-01 | 06/10/1993 | Bình Dương | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
698 | Phạm Thanh | Bình | 000006 | BOX-01 | 08/10/1992 | Ninh Bình | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
323 | Lý Vĩnh | Cường | 000007 | BOX-01 | 09/09/1993 | Bình Dương | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
1293 | Nguyễn Văn | Dạ | 000008 | BOX-01 | 09/04/1984 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe |
91 | Đỗ Phương | Đan | 000009 | BOX-01 | 24/01/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe |
336 | Nguyễn Thị | Diệp | 000010 | BOX-01 | 23/08/1996 | Nam Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
992 | Bùi Thị Hoàng | Diệu | 000011 | BOX-01 | 11/04/1992 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1049 | Hoàng Thùy | Dung | 000012 | BOX-01 | 20/01/1994 | Hưng Yên | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
719 | Ngô Thị | Dung | 000013 | BOX-01 | 24/09/1997 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
475 | Phạm Thị Thùy | Dương | 000014 | BOX-01 | 25/03/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
614 | Huỳnh Thị Quỳnh | Duyên | 000015 | BOX-01 | 16/10/1997 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
574 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 000016 | BOX-01 | 05/05/1985 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
77 | Nguyễn Hồ Thanh | Duyên | 000017 | BOX-01 | 07/05/1989 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
1190 | Huỳnh Sơn | Hà | 000018 | BOX-01 | 25/11/1994 | Bình Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
869 | Lê Nguyễn Thanh | Hà | 000019 | BOX-01 | 07/02/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
372 | Lê Thị Thu | Hà | 000020 | BOX-01 | 19/02/1997 | Long An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế |
534 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 000021 | BOX-01 | 13/10/1998 | An Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
978 | Nguyễn Văn | Hải | 000022 | BOX-01 | 20/12/1985 | Quảng Bình | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
451 | Nguyễn Nguyễn Gia | Hân | 000023 | BOX-01 | 11/08/1999 | Bình Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
249 | Đặng Thị Cẩm | Hiệp | 000024 | BOX-01 | 01/07/1990 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
1034 | Nguyễn Văn | Hiếu | 000025 | BOX-01 | 22/01/1998 | Hưng Yên | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
583 | Trần Thị Minh | Hiếu | 000026 | BOX-01 | 24/08/1996 | Bình Phước | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
1201 | Phạm Hồng | Hoa | 000027 | BOX-01 | 01/10/1999 | Bình Dương | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
10 | Lê Minh | Hoàng | 000028 | BOX-01 | 09/02/1995 | Bình Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
2 | Tạ Ngọc Quỳnh | Hương | 000029 | BOX-01 | 01/07/1994 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
134 | Vũ Thị Thanh | Hương | 000030 | BOX-01 | 12/08/1999 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
139 | Nguyễn Duy | Khánh | 000031 | BOX-01 | 15/09/2000 | Long An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
135 | Nguyễn Hà Ngọc | Khánh | 000032 | BOX-01 | 13/01/1999 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
307 | Bùi Nguyễn Thanh | Khiêm | 000033 | BOX-01 | 03/04/1996 | Bình Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
693 | Lê Anh | Khoa | 000034 | BOX-01 | 19/01/1992 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
758 | Vũ Phi | Khương | 000035 | BOX-02 | 27/12/1993 | Đắk Nông | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
1259 | Đàm Xuân | Kỳ | 000036 | BOX-02 | 18/06/2000 | Bình Phước | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1136 | Phạm Thị Thùy | Linh | 000037 | BOX-02 | 10/01/1984 | Bình Phước | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
639 | Nguyễn Thị | Loan | 000038 | BOX-02 | 27/12/1999 | Thái Bình | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế |
467 | Nguyễn Trúc | Mai | 000039 | BOX-02 | 22/11/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế |
1037 | Phạm Thị | Mai | 000040 | BOX-02 | 11/02/1987 | Hải Phòng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
471 | Trần Hoàng | Mai | 000041 | BOX-02 | 02/01/1989 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
949 | Nguyễn Văn | Mạnh | 000042 | BOX-02 | 05/06/1998 | Hà Nam | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
383 | Trương Thị Trà | Mi | 000043 | BOX-02 | 16/03/1994 | Phú Yên | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh thương mại |
4 | Đỗ Văn | Minh | 000044 | BOX-02 | 01/11/1972 | Thái Bình | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
102 | Lê Quang | Minh | 000045 | BOX-02 | 07/06/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
452 | Nguyễn Thị | Mơ | 000046 | BOX-02 | 14/07/1999 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
1202 | Trần Như Hải | My | 000047 | BOX-02 | 22/05/1997 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
851 | Võ Đình Trà | My | 000048 | BOX-02 | 14/04/1990 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
295 | Đoàn Văn | Nghĩa | 000049 | BOX-02 | 20/10/1995 | Bình Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
1160 | Thái Bảo | Nguyên | 000050 | BOX-02 | 27/08/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
1004 | Huỳnh Minh | Nguyệt | 000051 | BOX-02 | 23/09/1991 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Ngân hàng |
1203 | Vũ Nguyễn Hải | Nguyệt | 000052 | BOX-02 | 21/02/1999 | Ninh Thuận | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
960 | Nguyễn Ngọc Phương | Oanh | 000053 | BOX-02 | 31/08/1992 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
371 | Phạm Thị Kim | Oanh | 000054 | BOX-02 | 25/08/1998 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
968 | Cao Văn | On | 000055 | BOX-02 | 10/10/1988 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Ngân hàng |
952 | Phạm Gia | Phú | 000056 | BOX-02 | 24/02/1999 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
1172 | Đặng Thị Minh | Phương | 000057 | BOX-02 | 23/12/1995 | Bắc Kạn | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh thương mại |
943 | Vũ Quỳnh | Phương | 000058 | BOX-02 | 16/01/1991 | Nghệ An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
602 | Trương Định | Quốc | 000059 | BOX-02 | 27/09/1998 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
645 | Hồ Thị | Quyên | 000060 | BOX-02 | 01/04/1996 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
381 | Tạ Văn | Quyền | 000061 | BOX-02 | 27/10/1992 | Vĩnh Phúc | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
94 | Lê Thị Như | Quỳnh | 000062 | BOX-02 | 15/04/1998 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế |
847 | Dương Thị Xuân | Sen | 000063 | BOX-02 | 21/04/1999 | Bắc Ninh | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
40 | Đinh Công | Sơn | 000064 | BOX-02 | 23/09/1989 | Vĩnh Phú | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị |
1283 | Nguyễn Thế | Tài | 000065 | BOX-02 | 12/07/1979 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe |
152 | Lê Ngọc Minh | Tâm | 000066 | BOX-02 | 10/04/1991 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1122 | Ngô Thị Phúc | Tâm | 000067 | BOX-02 | 26/07/1995 | Đà Nẵng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
489 | Nguyễn Minh | Tâm | 000068 | BOX-02 | 08/06/1995 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
875 | Trần Chí | Tâm | 000069 | BOX-03 | 19/11/1984 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
868 | Trần Văn | Tân | 000070 | BOX-03 | 19/02/1995 | Nghệ An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế phát triển |
389 | Phạm Đức | Thắng | 000071 | BOX-03 | 15/10/1998 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
653 | Vũ Minh | Thanh | 000072 | BOX-03 | 29/09/1987 | Hải Phòng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế |
1030 | Trần Văn | Thạnh | 000073 | BOX-03 | 22/02/1998 | Bình Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1130 | Hồ Thị Minh | Thảo | 000074 | BOX-03 | 25/06/1995 | Long An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế |
839 | Lê Hoàng Diễm | Thảo | 000075 | BOX-03 | 18/02/1998 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1269 | Võ Thị Thu | Thảo | 000076 | BOX-03 | 15/06/1998 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
468 | Ngô Anh | Thư | 000077 | BOX-03 | 01/10/1999 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
955 | Phan Thị | Thưa | 000078 | BOX-03 | 20/10/1984 | Long An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
74 | Dương Thành | Tín | 000079 | BOX-03 | 25/07/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
892 | Trần Thị Ngọc | Trâm | 000080 | BOX-03 | 29/09/1999 | An Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
1162 | Đặng Ngô Minh | Trang | 000081 | BOX-03 | 05/01/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
110 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 000082 | BOX-03 | 30/10/1995 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
292 | Đỗ Hữu | Triếu | 000083 | BOX-03 | 20/09/1980 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
861 | Nguyễn Ngọc Phương | Trinh | 000084 | BOX-03 | 12/07/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1146 | Trần Thị Kim | Trinh | 000085 | BOX-03 | 03/11/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
341 | Huỳnh Ngọc | Tưởng | 000086 | BOX-03 | 02/10/1985 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1247 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 000087 | BOX-03 | 06/02/1993 | Long An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
1257 | Trần Thị Thanh | Tuyền | 000088 | BOX-03 | 09/06/1989 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
1025 | Lê Phương | Uyên | 000089 | BOX-03 | 16/11/1999 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
700 | Lê Thị Tố | Uyên | 000090 | BOX-03 | 02/05/1995 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
121 | Huỳnh Thị Mộng | Vâng | 000091 | BOX-03 | 16/04/1992 | Bình Định | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
713 | Lê Ngọc Tường | Vi | 000092 | BOX-03 | 17/04/1995 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
530 | Lê Trần Phương | Vi | 000093 | BOX-03 | 11/04/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
288 | Kiều Tấn | Vũ | 000094 | BOX-03 | 13/08/1991 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
1131 | Nguyễn Thị Thành | Vui | 000095 | BOX-03 | 04/04/1988 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe |
953 | Hoàng Đặng Thảo | Vy | 000096 | BOX-03 | 07/09/1999 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán |
516 | Lê Thị Thảo | Vy | 000097 | BOX-03 | 04/09/2000 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1271 | Nguyễn Lê Thảo | Vy | 000098 | BOX-03 | 23/01/1995 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |
1285 | Nguyễn Thị Khánh | Vy | 000099 | BOX-03 | 25/09/2000 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế |
909 | Châu Nguyễn Mi | Xuân | 000100 | BOX-03 | 18/09/2000 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh thương mại |
508 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 000101 | BOX-03 | 05/04/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing |
457 | Trần Thị Hải | Yến | 000102 | BOX-03 | 08/09/1997 | Long An | Tiếng Anh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính |
1200 | Bùi Thị Thanh | Ái | 000103 | BOX-04 | 19/12/1988 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
298 | Đái Việt Trường | An | 000104 | BOX-04 | 01/01/1990 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
408 | Huỳnh Hoàng Thúy | An | 000105 | BOX-04 | 25/10/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
338 | Lữ Kiều | An | 000106 | BOX-04 | 10/06/1997 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1249 | Nguyễn Cảnh | An | 000107 | BOX-04 | 16/01/1993 | Nghệ An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
848 | Nguyễn Hữu | An | 000108 | BOX-04 | 11/12/1995 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
428 | Nguyễn Trường | An | 000109 | BOX-04 | 15/12/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
1110 | Trần Lê Vĩnh | An | 000110 | BOX-04 | 13/12/1997 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1331 | Trần Minh Thiện | An | 000111 | BOX-04 | 25/03/1993 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
904 | Lương Gia | Ân | 000112 | BOX-04 | 08/05/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
33 | Phạm Hồng | Ân | 000113 | BOX-04 | 03/07/1994 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
1276 | Đinh Hồng | Anh | 000114 | BOX-04 | 03/11/2000 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kế toán | |
605 | Đoàn Thị Mai | Anh | 000115 | BOX-04 | 27/05/1995 | Trà Vinh | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
599 | Hoàng Ngọc Trâm | Anh | 000116 | BOX-04 | 12/01/2000 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
282 | Khưu Thị Vân | Anh | 000117 | BOX-04 | 21/10/1994 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
507 | Lê Công Khôi | Anh | 000118 | BOX-04 | 06/11/1982 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
62 | Lê Huỳnh Đức | Anh | 000119 | BOX-04 | 20/04/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
859 | Lê Quỳnh | Anh | 000120 | BOX-04 | 22/02/2000 | Thái Bình | Tiếng Anh | Tài chính | |
339 | Lê Tuấn | Anh | 000121 | BOX-04 | 01/01/1996 | Sóc Trăng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
631 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | 000122 | BOX-04 | 23/04/2000 | Quảng Trị | Tiếng Anh | Tài chính công | |
735 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 000123 | BOX-04 | 30/06/1994 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
988 | Nguyễn Thị Vân | Anh | 000124 | BOX-04 | 21/08/1996 | Trà Vinh | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
57 | Nguyễn Tuấn | Anh | 000125 | BOX-04 | 15/05/1975 | Long An | Tiếng Anh | EMBA | |
1217 | Nguyễn Tuấn | Anh | 000126 | BOX-04 | 24/10/1990 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản lý công | |
1089 | Phạm Thị Kim | Anh | 000127 | BOX-04 | 03/04/1988 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Tài chính | |
831 | Phan Quỳnh | Anh | 000128 | BOX-04 | 30/03/1985 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | EMBA | |
1197 | Thân Thị Ngọc | Anh | 000129 | BOX-04 | 21/09/1998 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
214 | Tôn Thị Nhật | Anh | 000130 | BOX-04 | 20/12/1989 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | EMBA | |
1157 | Trần Lê Huyền | Anh | 000131 | BOX-04 | 21/03/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
1067 | Trần Thế | Anh | 000132 | BOX-04 | 20/03/1978 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1254 | Trần Thị Vân | Anh | 000133 | BOX-04 | 23/10/1983 | Nghệ An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1127 | Trần Tú | Anh | 000134 | BOX-04 | 12/06/1981 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
704 | Trịnh Minh | Anh | 000135 | BOX-04 | 03/02/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
165 | Trịnh Nhật Hoàng | Anh | 000136 | BOX-04 | 14/01/1998 | BR-VT | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1346 | Trương Hoàng | Anh | 000137 | BOX-04 | 08/12/1998 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
210 | Văn Minh Hải | Anh | 000138 | BOX-05 | 26/08/1996 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
251 | Võ Hoàng | Anh | 000139 | BOX-05 | 18/08/1997 | Quảng Ninh | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
30 | Võ Thị Vân | Anh | 000140 | BOX-05 | 04/03/1993 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
623 | Vũ Thị Lan | Anh | 000141 | BOX-05 | 09/10/1984 | Hà Nội | Tiếng Anh | Kế toán | |
501 | Lương Gia | Bảo | 000142 | BOX-05 | 25/06/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
721 | Nguyễn Chí | Bảo | 000143 | BOX-05 | 08/10/1997 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
237 | Tô Quốc | Bảo | 000144 | BOX-05 | 17/08/1988 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | EMBA | |
882 | Đỗ Thanh | Bình | 000145 | BOX-05 | 27/01/1996 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
48 | Nguyễn Thanh | Bình | 000146 | BOX-05 | 10/05/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kế toán | |
425 | Nguyễn Thanh | Bình | 000147 | BOX-05 | 06/05/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kế toán | |
500 | Nguyễn Trương | Bình | 000148 | BOX-05 | 27/02/1990 | Phú Yên | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
1019 | Trần Quốc | Bình | 000149 | BOX-05 | 18/11/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
1337 | Nguyễn Quang Tuấn | Cảnh | 000150 | BOX-05 | 11/10/1995 | Vĩnh long | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1220 | Lê Xuân | Cao | 000151 | BOX-05 | 30/07/1993 | Quảng Trị | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1334 | Võ Thành | Cay | 000152 | BOX-05 | 01/01/1976 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
316 | Đoàn Thị Quỳnh | Châm | 000153 | BOX-05 | 12/02/1995 | Thái Nguyên | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1224 | Phan Công | Chánh | 000154 | BOX-05 | 01/01/1982 | Bến Tre | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
803 | Đoàn Trần Ngọc | Châu | 000155 | BOX-05 | 27/09/1991 | Bạc Liêu | Tiếng Anh | Tài chính | |
749 | Hồ Xuân Bảo | Châu | 000156 | BOX-05 | 23/04/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
1075 | Hoàng Ngọc Minh | Châu | 000157 | BOX-05 | 23/12/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
632 | Lê Minh | Châu | 000158 | BOX-05 | 26/03/1981 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1261 | Nguyễn Ngọc Tiền | Châu | 000159 | BOX-05 | 10/05/1999 | Trà Vinh | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
782 | Nguyễn Trần Minh | Châu | 000160 | BOX-05 | 31/03/1983 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
151 | Phạm | Châu | 000161 | BOX-05 | 15/01/1990 | Đà Nẵng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
118 | Bùi Hoàng Linh | Chi | 000162 | BOX-05 | 09/03/1991 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
580 | Lê Thị Mai | Chi | 000163 | BOX-05 | 08/01/1998 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1214 | Nguyễn Thị Lan | Chi | 000164 | BOX-05 | 31/08/1987 | Bình Phước | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1149 | Nguyễn Thị Trúc | Chi | 000165 | BOX-05 | 01/01/1989 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Tài chính công | |
896 | Phan Thị Mỹ | Chiền | 000166 | BOX-05 | 10/07/1996 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Marketing | |
498 | Trần Ngọc Phương | Chinh | 000167 | BOX-05 | 11/08/1997 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
564 | Nguyễn Minh | Chính | 000168 | BOX-05 | 16/09/1990 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
495 | Nguyễn Mạnh | Chu | 000169 | BOX-05 | 30/07/1994 | Nam Định | Tiếng Anh | Tài chính | |
695 | Nguyễn Đình | Chương | 000170 | BOX-05 | 07/08/1990 | Thừa Thiên Huế | Tiếng Anh | Tài chính | |
320 | Phạm Hoàng | Chương | 000171 | BOX-05 | 20/04/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
540 | Trần Hoàng | Chương | 000172 | BOX-05 | 14/06/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
529 | Diệp Mạnh | Cường | 000173 | BOX-06 | 22/09/1993 | Kon Tum | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
634 | Khương Đức | Cường | 000174 | BOX-06 | 08/10/1978 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Tài chính | |
571 | Lê Mạnh | Cường | 000175 | BOX-06 | 27/03/1988 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kế toán | |
217 | Trần Minh | Cường | 000176 | BOX-06 | 02/07/1991 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1147 | Trịnh | Cường | 000177 | BOX-06 | 07/02/1984 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1144 | Mai Quốc | Danh | 000178 | BOX-06 | 07/10/1989 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Marketing | |
466 | Ngô Quốc | Danh | 000179 | BOX-06 | 24/05/1998 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1003 | Phan Thành | Danh | 000180 | BOX-06 | 12/08/2000 | Đà Nẵng | Tiếng Anh | Tài chính | |
423 | Nguyễn Thị Ca | Dao | 000181 | BOX-06 | 11/05/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kế toán | |
1014 | Lã Thị Anh | Đào | 000182 | BOX-06 | 08/06/1980 | Đồng Nai | Tiếng Anh | EMBA | |
483 | Nguyễn Hoàng | Đạo | 000183 | BOX-06 | 10/05/1991 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Tài chính | |
826 | Giang Tuấn Phước | Đạt | 000184 | BOX-06 | 20/02/1980 | Bạc Liêu | Tiếng Anh | EMBA | |
1145 | Lê Tiến | Đạt | 000185 | BOX-06 | 14/03/1999 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Tài chính | |
788 | Lý Tấn | Đạt | 000186 | BOX-06 | 23/11/1997 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Tài chính | |
1139 | Nguyễn Hữu | Đạt | 000187 | BOX-06 | 07/03/1994 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
445 | Nguyễn Tấn | Đạt | 000188 | BOX-06 | 14/12/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1143 | Nguyễn Thành | Đạt | 000189 | BOX-06 | 08/11/2000 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
37 | Nguyễn Tiến | Đạt | 000190 | BOX-06 | 02/04/1995 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Marketing | |
588 | Trần Hoàng Tiến | Đạt | 000191 | BOX-06 | 15/03/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
554 | Nguyễn Thị Ngọc | Dể | 000192 | BOX-06 | 1987 | Long An | Tiếng Anh | EMBA | |
1290 | Dương Thị Thúy | Diễm | 000193 | BOX-06 | 19/05/1994 | Quảng Trị | Tiếng Anh | Tài chính | |
1005 | Phạm Thị Thúy | Diễm | 000194 | BOX-06 | 01/01/1989 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
180 | Lê Khắc | Diện | 000195 | BOX-06 | 22/03/1989 | Thái Bình | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
198 | Đào Hồng | Diệp | 000196 | BOX-06 | 20/10/1996 | Nam Định | Tiếng Anh | Kế toán | |
394 | Hồ Nguyễn Bảo | Diệp | 000197 | BOX-06 | 29/05/1994 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
1132 | Nguyễn Minh | Diệp | 000198 | BOX-06 | 10/01/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
762 | Phùng Văn | Điệp | 000199 | BOX-06 | 22/12/1978 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
625 | Lê Văn | Diệu | 000200 | BOX-06 | 08/04/1997 | Phú Yên | Tiếng Anh | Tài chính | |
879 | Nguyễn Trọng | Đính | 000201 | BOX-06 | 19/10/1996 | Nam Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
558 | Phạm Đồng Gia | Định | 000202 | BOX-06 | 26/12/1997 | Bình Định | Tiếng Anh | Tài chính | |
154 | Lê Hạnh | Đoan | 000203 | BOX-06 | 16/08/1996 | Bạc Liêu | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
321 | Nguyễn Khánh | Đôn | 000204 | BOX-06 | 04/11/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
867 | Dương Đức | Đông | 000205 | BOX-06 | 29/01/1998 | Bắc Ninh | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
765 | Trần Thị Ngọc | Đông | 000206 | BOX-06 | 09/02/1993 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
524 | Đặng Quốc | Dụ | 000207 | BOX-06 | 13/07/1984 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
369 | Bùi Ngọc | Đức | 000208 | BOX-07 | 01/01/1978 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
660 | Châu Ngọc | Đức | 000209 | BOX-07 | 30/03/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
1184 | Kiều Trung | Đức | 000210 | BOX-07 | 05/05/1997 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | EMBA | |
951 | Nguyễn Minh | Đức | 000211 | BOX-07 | 13/05/1996 | Bình Phước | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1158 | Phạm Công | Đức | 000212 | BOX-07 | 03/05/1996 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Tài chính | |
794 | Vũ Việt | Đức | 000213 | BOX-07 | 13/03/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1215 | Vương Sỹ | Đức | 000214 | BOX-07 | 18/04/1992 | Bình Phước | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1324 | Huỳnh Thị Mỹ | Dung | 000215 | BOX-07 | 21/05/1987 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
842 | Lê Nguyễn Cẩm | Dung | 000216 | BOX-07 | 22/03/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
689 | Lê Thị Thùy | Dung | 000217 | BOX-07 | 13/10/1995 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
959 | Trần Thị Phương | Dung | 000218 | BOX-07 | 30/12/1993 | Thừa Thiên Huế | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
521 | Diệp Tuấn | Dũng | 000219 | BOX-07 | 28/07/1994 | Bình Định | Tiếng Anh | Marketing | |
822 | Lê Tiến | Dũng | 000220 | BOX-07 | 25/08/1991 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | EMBA | |
1048 | Nguyễn Tiến | Dũng | 000221 | BOX-07 | 04/09/1991 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
616 | Lê Thùy | Dương | 000222 | BOX-07 | 03/05/1999 | Hải Phòng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
638 | Ngô Triều | Dương | 000223 | BOX-07 | 21/09/1981 | Bình Thuận | Tiếng Anh | EMBA | |
1051 | Nguyễn Phan Thùy | Dương | 000224 | BOX-07 | 23/08/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
694 | Phạm Hồng | Dương | 000225 | BOX-07 | 01/01/1995 | An Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
446 | Phạm Phú | Dương | 000226 | BOX-07 | 03/08/1997 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Tài chính | |
1199 | Trương Hoài | Dương | 000227 | BOX-07 | 25/01/1991 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1084 | Bùi Phạm Anh | Duy | 000228 | BOX-07 | 29/04/1991 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
126 | Bùi Thanh | Duy | 000229 | BOX-07 | 03/11/1987 | BR-VT | Tiếng Anh | EMBA | |
585 | Lê | Duy | 000230 | BOX-07 | 21/03/1996 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
234 | Lương Hoàng Đức | Duy | 000231 | BOX-07 | 08/01/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
291 | Nguyễn Lam | Duy | 000232 | BOX-07 | 08/07/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1063 | Nguyễn Văn | Duy | 000233 | BOX-07 | 05/05/1994 | Bình Phước | Tiếng Anh | Tài chính | |
362 | Trần Anh | Duy | 000234 | BOX-07 | 14/05/1995 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
125 | Trần Khánh | Duy | 000235 | BOX-07 | 21/08/1997 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
54 | Đào Phương | Duyên | 000236 | BOX-07 | 21/04/1994 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Tài chính | |
972 | Dương Thị Ngọc | Duyên | 000237 | BOX-07 | 13/08/1985 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kế toán | |
1010 | Lê Nguyễn Mỹ | Duyên | 000238 | BOX-07 | 30/10/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
526 | Nguyễn Chi Thảo | Duyên | 000239 | BOX-07 | 06/12/1997 | Bình Định | Tiếng Anh | Tài chính | |
932 | Tạ Thị | Duyên | 000240 | BOX-07 | 03/09/1997 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
919 | Trương Thị Kim | Duyên | 000241 | BOX-07 | 11/06/1991 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
272 | Võ Thị Thùy | Duyên | 000242 | BOX-07 | 01/03/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản lý công | |
1091 | Châu Thị Hà | Giang | 000243 | BOX-08 | 05/09/1990 | Quảng Trị | Tiếng Anh | Tài chính | |
81 | Đoàn Châu | Giang | 000244 | BOX-08 | 19/05/1998 | Hà Nội | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
836 | Lê Trường | Giang | 000245 | BOX-08 | 07/09/1997 | Long An | Tiếng Anh | Quản lý công | |
275 | Phan Tịnh | Giang | 000246 | BOX-08 | 22/02/1995 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Tài chính | |
271 | Phan Trường | Giang | 000247 | BOX-08 | 21/12/1997 | Long An | Tiếng Anh | Quản lý công | |
774 | Trần Thị Lam | Giang | 000248 | BOX-08 | 02/10/1989 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
684 | Lê Thị Ngọc | Giàu | 000249 | BOX-08 | 04/10/1997 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
182 | Bùi Thị Thu | Hà | 000250 | BOX-08 | 10/10/1994 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
254 | Cao Thị Ngọc | Hà | 000251 | BOX-08 | 16/06/1991 | Quảng Bình | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
804 | Lê Thị Ngọc | Hà | 000252 | BOX-08 | 05/01/1996 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1281 | Nguyễn Minh | Hà | 000253 | BOX-08 | 20/09/1993 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
220 | Nguyễn Vỹ | Hà | 000254 | BOX-08 | 05/10/1994 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
663 | Phạm Thị Thu | Hà | 000255 | BOX-08 | 25/07/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
860 | Trần Thị Thu | Hà | 000256 | BOX-08 | 07/06/1997 | Bình Phước | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1165 | Võ Thị Như | Hà | 000257 | BOX-08 | 01/05/1993 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Thống kê kinh tế | |
3 | Long Đức | Hải | 000258 | BOX-08 | 24/02/1989 | BR-VT | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
827 | Nguyễn Duy | Hải | 000259 | BOX-08 | 12/02/1987 | Bình Định | Tiếng Anh | EMBA | |
841 | Nguyễn Hồng | Hải | 000260 | BOX-08 | 05/09/1989 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
995 | Nguyễn Thanh | Hải | 000261 | BOX-08 | 17/04/1991 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Tài chính | |
417 | Nhữ Thị | Hải | 000262 | BOX-08 | 15/09/1991 | Hải Dương | Tiếng Anh | Tài chính | |
105 | Phạm Hoàng | Hải | 000263 | BOX-08 | 17/02/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1090 | Phạm Việt | Hải | 000264 | BOX-08 | 26/01/1996 | Cà Mau | Tiếng Anh | Kinh tế và Quản lý môi trường | |
561 | Nguyễn Lâm Gia | Hân | 000265 | BOX-08 | 15/11/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
989 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 000266 | BOX-08 | 28/12/1989 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1006 | Nguyễn Viết Ngọc | Hân | 000267 | BOX-08 | 19/05/1994 | Ninh Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
679 | Phan Thanh | Hân | 000268 | BOX-08 | 12/04/1991 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản lý công | |
269 | Trần Đức | Hân | 000269 | BOX-08 | 29/12/2000 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Tài chính | |
901 | Trần Ngọc | Hân | 000270 | BOX-08 | 09/03/1979 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1231 | Hồ Phan Như | Hằng | 000271 | BOX-08 | 10/12/1999 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Marketing | |
1062 | Nguyễn Thị Diệu | Hằng | 000272 | BOX-08 | 10/06/1981 | Quảng Bình | Tiếng Anh | EMBA | |
820 | Nguyễn Thị Thu | Hằng | 000273 | BOX-08 | 06/05/1989 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | EMBA | |
96 | Trần Lê Thanh | Hằng | 000274 | BOX-08 | 14/01/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | EMBA | |
738 | Vũ Thị Kim | Hằng | 000275 | BOX-08 | 02/01/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
481 | Lê Bích | Hạnh | 000276 | BOX-08 | 08/02/1990 | Hà Nội | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1188 | Lê Hoàng Anh | Hào | 000277 | BOX-08 | 12/06/2000 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
1074 | Hoàng Thị | Hảo | 000278 | BOX-09 | 15/10/1991 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Kế toán | |
1079 | Nguyễn Công | Hảo | 000279 | BOX-09 | 29/08/1995 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
576 | Nguyễn Thanh | Hảo | 000280 | BOX-09 | 10/08/1974 | An Giang | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
218 | Bùi Thu | Hậu | 000281 | BOX-09 | 12/02/1998 | Long An | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
397 | Lê Văn | Hậu | 000282 | BOX-09 | 01/01/1993 | Sóc Trăng | Tiếng Anh | EMBA | |
1036 | Nguyễn Văn | Hậu | 000283 | BOX-09 | 20/05/1997 | Bình Phước | Tiếng Anh | Tài chính | |
418 | Nguyễn Như | Hiên | 000284 | BOX-09 | 19/07/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1044 | Nguyễn Minh | Hiền | 000285 | BOX-09 | 27/04/2000 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Marketing | |
297 | Nguyễn Thảo | Hiền | 000286 | BOX-09 | 08/05/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1315 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 000287 | BOX-09 | 01/09/1983 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
142 | Phan Thị Ngọc | Hiền | 000288 | BOX-09 | 18/08/1998 | Phú Yên | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1313 | Trần Thị | Hiền | 000289 | BOX-09 | 22/09/1990 | Thái Bình | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1107 | Vũ Thúy | Hiền | 000290 | BOX-09 | 03/01/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
509 | Châu Phan Minh | Hiển | 000291 | BOX-09 | 05/07/1997 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1280 | Phạm Đình | Hiệp | 000292 | BOX-09 | 25/07/1993 | Nam Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
546 | Đỗ Cao | Hiếu | 000293 | BOX-09 | 28/06/1995 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1291 | Ngô Đức | Hiếu | 000294 | BOX-09 | 12/02/1986 | Long An | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1032 | Nguyễn Tất | Hiếu | 000295 | BOX-09 | 07/04/1992 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
626 | Nguyễn Trung | Hiếu | 000296 | BOX-09 | 01/01/1983 | TP.HCM | Tiếng Anh | EMBA | |
327 | Vũ Trung | Hiếu | 000297 | BOX-09 | 09/07/1998 | Long An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
511 | Lê Ngọc | Hồ | 000298 | BOX-09 | 25/12/1990 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
854 | Nguyễn Đức | Hoa | 000299 | BOX-09 | 26/07/2000 | Hải Phòng | Tiếng Anh | Marketing | |
127 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 000300 | BOX-09 | 16/02/1975 | Bình Định | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
453 | Võ Thị Hạnh | Hoa | 000301 | BOX-09 | 25/04/1987 | Bến Tre | Tiếng Anh | EMBA | |
703 | Lê Thị | Hòa | 000302 | BOX-09 | 28/10/1998 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
789 | Trần Thị Mỹ | Hoài | 000303 | BOX-09 | 01/04/1992 | Bình Định | Tiếng Anh | Tài chính | |
459 | Bùi Huy | Hoàng | 000304 | BOX-09 | 03/06/1996 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
718 | Hứa Hoàng Quốc | Hoàng | 000305 | BOX-09 | 13/01/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1321 | Lê Thị Như | Hoàng | 000306 | BOX-09 | 17/07/1988 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
533 | Nguyễn Đức Minh | Hoàng | 000307 | BOX-09 | 07/05/1996 | Hà Nội | Tiếng Anh | EMBA | |
1052 | Nguyễn Thanh | Hoàng | 000308 | BOX-09 | 13/02/1992 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
364 | Võ Công | Hoàng | 000309 | BOX-09 | 27/01/1996 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1171 | Nguyễn Thị | Hợi | 000310 | BOX-09 | 09/10/1990 | Nghệ An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1156 | Lê Thị | Hồng | 000311 | BOX-09 | 28/09/1989 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | EMBA | |
560 | Lê Thị Thanh | Hồng | 000312 | BOX-09 | 29/06/1993 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
204 | Lý Thị Kim | Hồng | 000313 | BOX-10 | 10/12/1987 | Tiền Giang | Tiếng Anh | EMBA | |
1133 | Nguyễn Lê Hoa | Hồng | 000314 | BOX-10 | 21/05/1984 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
799 | Nguyễn Văn | Hồng | 000315 | BOX-10 | 19/04/1994 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Tài chính | |
850 | Đỗ Thị Kim | Huế | 000316 | BOX-10 | 04/12/1993 | Thái Bình | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
900 | Đoàn Thị Ngọc | Huệ | 000317 | BOX-10 | 04/04/1988 | Gia Lai | Tiếng Anh | Tài chính | |
216 | Bùi Văn | Hùng | 000318 | BOX-10 | 07/04/1983 | An Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
277 | La Quốc | Hùng | 000319 | BOX-10 | 18/11/1985 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
852 | Lại Thanh | Hùng | 000320 | BOX-10 | 09/02/1982 | Đồng Nai | Tiếng Anh | EMBA | |
766 | Lê Quang | Hùng | 000321 | BOX-10 | 24/09/1985 | Kon Tum | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
262 | Nguyễn Huỳnh | Hùng | 000322 | BOX-10 | 20/06/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1329 | Nguyễn Mạnh | Hùng | 000323 | BOX-10 | 07/10/1986 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
OT | Nguyễn Văn | Hùng | 000324 | BOX-10 | 08/06/1988 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | ||
1272 | Phạm Mạnh | Hùng | 000325 | BOX-10 | 30/09/1998 | Ninh Bình | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1009 | Trần Việt | Hùng | 000326 | BOX-10 | 12/12/1972 | Vĩnh Phúc | Tiếng Anh | EMBA | |
1221 | Bùi Tố Tuấn | Hưng | 000327 | BOX-10 | 25/12/1995 | Quảng Ninh | Tiếng Anh | Tài chính | |
367 | Nguyễn Phú | Hưng | 000328 | BOX-10 | 30/08/1999 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
131 | Nguyễn Trường | Hưng | 000329 | BOX-10 | 21/07/1992 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Tài chính | |
1183 | Đinh Thị Diễm | Hương | 000330 | BOX-10 | 09/12/1993 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
376 | Ngô Thị Mai | Hương | 000331 | BOX-10 | 19/06/1994 | Gia Lai | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
97 | Nguyễn Huỳnh | Hương | 000332 | BOX-10 | 20/12/1999 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
329 | Nguyễn Lan | Hương | 000333 | BOX-10 | 18/07/1995 | Bình Phước | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
482 | Nguyễn Thị | Hương | 000334 | BOX-10 | 13/08/1990 | Hà Nội | Tiếng Anh | Tài chính | |
1081 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | 000335 | BOX-10 | 21/11/1980 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Kế toán | |
559 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 000336 | BOX-10 | 29/11/1993 | Hải Phòng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1058 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 000337 | BOX-10 | 14/11/1988 | Long An | Tiếng Anh | Tài chính | |
1124 | Nguyễn Thu | Hương | 000338 | BOX-10 | 09/08/1996 | Bình Phước | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
681 | Phạm Thùy | Hương | 000339 | BOX-10 | 20/11/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1312 | Phan Thị Giang | Hương | 000340 | BOX-10 | 21/03/1984 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
957 | Đỗ Thị | Hường | 000341 | BOX-10 | 26/05/1993 | Vĩnh Phúc | Tiếng Anh | Kế toán | |
1021 | Đỗ Thị Thu | Hường | 000342 | BOX-10 | 11/10/1995 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
519 | Nguyễn Minh | Hường | 000343 | BOX-10 | 28/02/1989 | Long An | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1071 | Nguyễn Thị | Hường | 000344 | BOX-10 | 14/05/1990 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
792 | Phạm Thúy | Hường | 000345 | BOX-10 | 22/11/1998 | Nam Định | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
845 | Lê Quốc | Huy | 000346 | BOX-10 | 03/10/1996 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1218 | Lê Trường | Huy | 000347 | BOX-10 | 10/10/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
677 | Nguyễn An | Huy | 000348 | BOX-11 | 11/11/1995 | Gia Lai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
301 | Nguyễn Hoàng | Huy | 000349 | BOX-11 | 29/03/1997 | Phú Yên | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
224 | Nguyễn Khắc | Huy | 000350 | BOX-11 | 22/12/1991 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kế toán | |
409 | Nguyễn Quang | Huy | 000351 | BOX-11 | 12/09/1992 | Quảng Trị | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
219 | Nguyễn Văn | Huy | 000352 | BOX-11 | 11/08/1991 | Bắc Ninh | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
709 | Võ Ngọc Tường | Huy | 000353 | BOX-11 | 29/11/1994 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
756 | Lê Thị Ngọc | Huyên | 000354 | BOX-11 | 07/04/1995 | Long An | Tiếng Anh | Tài chính | |
34 | Cao Thị Minh | Huyền | 000355 | BOX-11 | 03/03/1998 | Nghệ An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1229 | La Kim Ngọc | Huyền | 000356 | BOX-11 | 16/11/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
589 | Nguyễn Mộng | Huyền | 000357 | BOX-11 | 10/11/1990 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
656 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 000358 | BOX-11 | 16/12/1996 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Tài chính | |
1167 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | 000359 | BOX-11 | 30/04/1996 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Tài chính | |
1080 | Nguyễn Thị Ngọc | Huyền | 000360 | BOX-11 | 22/09/1999 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kế toán | |
359 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | 000361 | BOX-11 | 02/08/1994 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Tài chính | |
596 | Nguyễn Trần Ngọc | Huyền | 000362 | BOX-11 | 30/06/1998 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Tài chính | |
487 | Trần Nguyễn Hạ | Huyền | 000363 | BOX-11 | 29/07/1997 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
222 | Dương Văn | Hy | 000364 | BOX-11 | 22/05/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
181 | Nguyễn Xuân | Kha | 000365 | BOX-11 | 17/10/1997 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
981 | Tô Quốc | Khá | 000366 | BOX-11 | 07/07/1994 | Cà Mau | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
761 | Đỗ Thế | Khải | 000367 | BOX-11 | 11/01/1985 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Tài chính | |
635 | Trần Vũ | Khải | 000368 | BOX-11 | 24/06/1997 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
885 | Châu Nguyên | Khang | 000369 | BOX-11 | 10/09/1998 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
674 | Đặng Duy | Khang | 000370 | BOX-11 | 18/11/1997 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1222 | Đinh Thế | Khang | 000371 | BOX-11 | 16/08/1998 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1326 | Nguyễn Mỹ | Khanh | 000372 | BOX-11 | 18/10/1997 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1223 | Tôn Nữ Mai | Khanh | 000373 | BOX-11 | 01/12/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
1007 | Huỳnh Quốc | Khánh | 000374 | BOX-11 | 11/04/1996 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
570 | Lê Hoàng | Khánh | 000375 | BOX-11 | 09/09/1998 | Long An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
98 | Trần Duy | Khánh | 000376 | BOX-11 | 10/05/1994 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1097 | Võ Duy | Khánh | 000377 | BOX-11 | 09/03/1998 | Phú Yên | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1250 | Đỗ Minh | Khoa | 000378 | BOX-11 | 24/08/1992 | Bến Tre | Tiếng Anh | Tài chính | |
28 | Lê Anh | Khoa | 000379 | BOX-11 | 28/11/1989 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1070 | Lê Hữu Đăng | Khoa | 000380 | BOX-11 | 27/06/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
90 | Nguyễn Đăng | Khoa | 000381 | BOX-11 | 11/02/1999 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
846 | Nguyễn Đăng | Khoa | 000382 | BOX-11 | 07/12/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
787 | Nguyễn Đăng | Khoa | 000383 | BOX-12 | 03/11/1992 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1129 | Nguyễn Ngọc Long | Khoa | 000384 | BOX-12 | 02/11/1980 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
38 | Nguyễn Thanh Đăng | Khoa | 000385 | BOX-12 | 13/05/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
415 | Lê Thị Hương | Khuê | 000386 | BOX-12 | 29/06/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
717 | Bành Quốc | Kiệt | 000387 | BOX-12 | 09/10/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
739 | Lâm Quốc | Kiệt | 000388 | BOX-12 | 12/05/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
223 | Lê Nguyễn Anh | Kiệt | 000389 | BOX-12 | 29/07/1997 | Bình Phước | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1181 | Mai Nhân | Kiệt | 000390 | BOX-12 | 31/12/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
642 | Nguyễn Hoàng Anh | Kiệt | 000391 | BOX-12 | 16/09/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
715 | Tô Nguyễn Tuấn | Kiệt | 000392 | BOX-12 | 03/11/1996 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1153 | Võ Thanh | Kiệt | 000393 | BOX-12 | 28/02/2000 | Bình Định | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1077 | Nguyễn Thị Minh | Kiều | 000394 | BOX-12 | 15/10/1990 | Phú Yên | Tiếng Anh | Kế toán | |
21 | Nguyễn Thị Hoàng | Kim | 000395 | BOX-12 | 13/02/1980 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
346 | Trần Xuân | Kỷ | 000396 | BOX-12 | 24/08/1984 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
777 | Phạm Văn Đô | La | 000397 | BOX-12 | 26/09/1985 | Hải Dương | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
895 | Lý Hưng | Lai | 000398 | BOX-12 | 11/06/1984 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
889 | Ngô Thị Kim | Lài | 000399 | BOX-12 | 10/02/1987 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1060 | Nguyễn Hồ Trúc | Lam | 000400 | BOX-12 | 02/01/1998 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
551 | Nguyễn Thị | Lam | 000401 | BOX-12 | 08/04/1981 | Bình Định | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1078 | Thái Sơn | Lâm | 000402 | BOX-12 | 26/04/1990 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kế toán | |
780 | Hoàng Thu | Lan | 000403 | BOX-12 | 10/08/1997 | Gia Lai | Tiếng Anh | Tài chính | |
93 | Lê Phương | Lan | 000404 | BOX-12 | 10/07/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
980 | Nguyễn Nguyệt | Lan | 000405 | BOX-12 | 25/08/1999 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Marketing | |
1233 | Nguyễn Thị Mai | Lan | 000406 | BOX-12 | 30/12/1984 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kế toán | |
486 | Trần Thị | Lê | 000407 | BOX-12 | 16/01/1989 | Vĩnh Phúc | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1338 | Lương Thị Mỹ | Lệ | 000408 | BOX-12 | 19/09/1988 | Bến tre | Tiếng Anh | Thống kê kinh tế | |
287 | Trần Thị Bích | Lệ | 000409 | BOX-12 | 30/08/1979 | Bình Định | Tiếng Anh | Kế toán | |
1024 | Hoàng Thị | Liên | 000410 | BOX-12 | 25/10/1997 | Hà Nội | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1323 | Huỳnh Thị Xuân | Liên | 000411 | BOX-12 | 25/02/1987 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
1274 | Lê Thị | Liên | 000412 | BOX-12 | 11/10/1992 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Quản trị bệnh viện | |
1135 | Trần Thị Kim | Liên | 000413 | BOX-12 | 26/08/1998 | Gia Lai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
550 | Võ Thị Kim | Liên | 000414 | BOX-12 | 24/12/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
427 | Đoàn Thị Trúc | Linh | 000415 | BOX-12 | 18/10/1996 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
440 | Huỳnh Nhật | Linh | 000416 | BOX-12 | 17/08/1990 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
829 | Huỳnh Thị Ngọc | Linh | 000417 | BOX-12 | 30/01/1985 | TP.HCM | Tiếng Anh | EMBA | |
49 | Lê Thị Mỹ | Linh | 000418 | BOX-13 | 04/03/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
921 | Lê Trương Thùy | Linh | 000419 | BOX-13 | 20/12/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
956 | Liêu Vũ Thùy | Linh | 000420 | BOX-13 | 16/08/1984 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
997 | Nguyễn Giao | Linh | 000421 | BOX-13 | 18/01/1997 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
258 | Nguyễn Khắc Mỹ | Linh | 000422 | BOX-13 | 25/12/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
73 | Nguyễn Nhật | Linh | 000423 | BOX-13 | 10/06/1995 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
643 | Nguyễn Phương | Linh | 000424 | BOX-13 | 10/10/1993 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị bệnh viện | |
259 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 000425 | BOX-13 | 14/04/1994 | Bến Tre | Tiếng Anh | Tài chính | |
1235 | Nguyễn Thùy | Linh | 000426 | BOX-13 | 06/01/1995 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
308 | Nhữ Thị Hoài | Linh | 000427 | BOX-13 | 23/04/1997 | BR-VT | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1336 | Phan Khánh | Linh | 000428 | BOX-13 | 17/02/1992 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
977 | Phan Nhật | Linh | 000429 | BOX-13 | 16/05/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1152 | Quách Võ Ngọc | Linh | 000430 | BOX-13 | 07/01/1996 | Kon Tum | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
929 | Trần Khánh | Linh | 000431 | BOX-13 | 08/09/1998 | Gia Lai | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
894 | Trần Việt | Linh | 000432 | BOX-13 | 06/10/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | EMBA | |
1330 | Trương Thùy | Linh | 000433 | BOX-13 | 04/03/1984 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1106 | Cao Thị Châu | Loan | 000434 | BOX-13 | 08/04/1996 | Thừa Thiên Huế | Tiếng Anh | Tài chính | |
630 | Nguyễn Thị Thúy | Loan | 000435 | BOX-13 | 31/10/1985 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1234 | Trần Thị Mỹ | Loan | 000436 | BOX-13 | 21/03/1990 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1340 | Nguyễn Hữu | Lộc | 000437 | BOX-13 | 05/01/1989 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
45 | Nguyễn Trung Bảo | Lộc | 000438 | BOX-13 | 10/03/1999 | Long An | Tiếng Anh | Tài chính công | |
1022 | Trần Bửu | Lộc | 000439 | BOX-13 | 19/05/1995 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
OT | Đỗ Hữu | Lợi | 000440 | BOX-13 | 23/06/1998 | An Giang | Tiếng Anh | ||
145 | Quan Hữu | Lợi | 000441 | BOX-13 | 23/06/1988 | Trà Vinh | Tiếng Anh | EMBA | |
793 | Võ Thị Mỹ | Lợi | 000442 | BOX-13 | 11/11/1993 | Bình Định | Tiếng Anh | Tài chính | |
927 | Đào | Long | 000443 | BOX-13 | 07/09/1985 | Phú Thọ | Tiếng Anh | EMBA | |
835 | Hồ Huỳnh | Long | 000444 | BOX-13 | 16/02/1995 | Cà Mau | Tiếng Anh | EMBA | |
140 | Lê Đăng | Long | 000445 | BOX-13 | 01/03/1991 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
197 | Lê Đức | Long | 000446 | BOX-13 | 30/08/1994 | Hà Nội | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
1140 | Phạm Thị Ngọc | Long | 000447 | BOX-13 | 02/10/1988 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
946 | Vũ Hoàng | Long | 000448 | BOX-13 | 05/10/1996 | Hải Phòng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
795 | Lê Tấn | Lực | 000449 | BOX-13 | 30/09/1996 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Marketing | |
158 | Hồ Diệu | Ly | 000450 | BOX-13 | 17/04/1997 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
757 | Huỳnh Thị Khánh | Ly | 000451 | BOX-13 | 17/11/1993 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
129 | Nguyễn Thị Ái | Ly | 000452 | BOX-13 | 06/12/1992 | Gia Lai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
227 | Phan Thanh | Ly | 000453 | BOX-14 | 18/02/1995 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1057 | Phan Thị Thùy | Ly | 000454 | BOX-14 | 19/06/1987 | Kon Tum | Tiếng Anh | Marketing | |
1319 | Huỳnh Hải | Lý | 000455 | BOX-14 | 17/06/1984 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Quản lý công | |
1206 | Nguyễn Thị | Lý | 000456 | BOX-14 | 22/07/1989 | Bình Phước | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
633 | Lưu Đào Marry | Lyna | 000457 | BOX-14 | 01/02/1996 | Philippin | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
720 | Đặng Trường Nhật | Lynh | 000458 | BOX-14 | 10/10/1989 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị bệnh viện | |
491 | Đỗ Thị | Mai | 000459 | BOX-14 | 19/02/1989 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Tài chính | |
1108 | Lê Thị Tuyết | Mai | 000460 | BOX-14 | 29/01/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
484 | Đặng Hùng | Mạnh | 000461 | BOX-14 | 14/03/1986 | Nghệ An | Tiếng Anh | EMBA | |
1251 | Trần Văn | Mạnh | 000462 | BOX-14 | 27/12/1983 | Đà Nẵng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1115 | Ngô Huỳnh Trà | Mi | 000463 | BOX-14 | 12/09/1995 | Long An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
814 | Nguyễn Thị Mỹ | Miền | 000464 | BOX-14 | 27/06/1984 | Bình Định | Tiếng Anh | Kế toán | |
314 | Hà Cát | Minh | 000465 | BOX-14 | 13/08/1983 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1306 | Hồ Đức | Minh | 000466 | BOX-14 | 01/09/1986 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | EMBA | |
407 | Hoàng Văn | Minh | 000467 | BOX-14 | 15/01/1999 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Tài chính | |
525 | Kim Cẩm | Minh | 000468 | BOX-14 | 25/09/1992 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
315 | Nguyễn Hoàng | Minh | 000469 | BOX-14 | 30/09/1983 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1333 | Nguyễn Văn | Minh | 000470 | BOX-14 | 15/10/1991 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
299 | Trần Đức | Minh | 000471 | BOX-14 | 01/05/1997 | Nghệ An | Tiếng Anh | Quản lý công | |
823 | Trần Thị Tuyết | Minh | 000472 | BOX-14 | 23/06/1977 | Cần Thơ | Tiếng Anh | EMBA | |
958 | Đỗ Lê Trà | My | 000473 | BOX-14 | 11/04/1995 | Nghệ An | Tiếng Anh | Quản lý công | |
89 | Hồ Thanh Diễm | My | 000474 | BOX-14 | 20/07/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
208 | Hoàng Ngọc Giáng | My | 000475 | BOX-14 | 25/03/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
608 | Nguyễn Thị | My | 000476 | BOX-14 | 07/05/1988 | Bạc Liêu | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
334 | Trần Duy | My | 000477 | BOX-14 | 24/01/1989 | Thái Nguyên | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
430 | Dương Hoài | Nam | 000478 | BOX-14 | 21/06/1999 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
353 | Nguyễn Tấn | Nam | 000479 | BOX-14 | 06/02/1987 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Tài chính | |
563 | Trần Hoài | Nam | 000480 | BOX-14 | 01/11/1988 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1212 | Trần Trung | Nam | 000481 | BOX-14 | 04/07/1996 | Bình Phước | Tiếng Anh | Tài chính | |
937 | Vũ Ngọc Thành | Nam | 000482 | BOX-14 | 01/01/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
268 | Nguyễn Thị Hạnh | Nga | 000483 | BOX-14 | 29/10/1986 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Tài chính công | |
961 | Nguyễn Việt | Nga | 000484 | BOX-14 | 01/01/1983 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kế toán | |
675 | Bùi Trần Thị Thanh | Ngân | 000485 | BOX-14 | 14/08/1998 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1298 | Lê Phương | Ngân | 000486 | BOX-14 | 04/11/1999 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Tài chính | |
1093 | Nguyễn Kim | Ngân | 000487 | BOX-14 | 23/12/1999 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1125 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 000488 | BOX-15 | 14/01/1996 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
905 | Phạm Lý Thu | Ngân | 000489 | BOX-15 | 24/01/2000 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
528 | Phan Thị Hạnh | Ngân | 000490 | BOX-15 | 26/12/1991 | Long An | Tiếng Anh | Tài chính công | |
678 | Đặng Thị Đông | Nghi | 000491 | BOX-15 | 01/09/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1219 | Lê Nguyễn Thục | Nghi | 000492 | BOX-15 | 17/08/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
996 | Ngô Minh | Nghĩa | 000493 | BOX-15 | 11/12/1986 | Đà Nẵng | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
387 | Nguyễn Thị Minh | Nghĩa | 000494 | BOX-15 | 08/12/1996 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1195 | Phan Trọng | Nghĩa | 000495 | BOX-15 | 14/07/1986 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
281 | Trần Đại | Nghĩa | 000496 | BOX-15 | 31/12/1993 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
1141 | Trần Trung | Nghĩa | 000497 | BOX-15 | 19/10/2000 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1216 | Trương Công | Nghĩa | 000498 | BOX-15 | 30/07/1991 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
897 | Võ Hoàng Thanh Gia | Nghĩa | 000499 | BOX-15 | 19/05/1999 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
328 | Trần Thị Kim | Ngoan | 000500 | BOX-15 | 29/03/1995 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
606 | Đặng Lê Kim | Ngọc | 000501 | BOX-15 | 27/09/1995 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
221 | Đặng Phạm Như | Ngọc | 000502 | BOX-15 | 16/12/1990 | Ninh Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
582 | Dương Thị Bích | Ngọc | 000503 | BOX-15 | 19/03/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
279 | Huỳnh Bảo | Ngọc | 000504 | BOX-15 | 29/11/1995 | Bình Dương | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1348 | Huỳnh Phan Như | Ngọc | 000505 | BOX-15 | 09/04/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1339 | Lê Hồng | Ngọc | 000506 | BOX-15 | 08/11/1996 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
613 | Nguyễn Minh Bảo | Ngọc | 000507 | BOX-15 | 27/01/1984 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
157 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 000508 | BOX-15 | 26/08/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
567 | Nguyễn Thúy | Ngọc | 000509 | BOX-15 | 22/11/1996 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1196 | Phạm Hoài | Ngọc | 000510 | BOX-15 | 08/12/2000 | Hải Dương | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
994 | Trần Ánh | Ngọc | 000511 | BOX-15 | 14/09/1992 | Hòa Bình | Tiếng Anh | Tài chính | |
935 | Trần Lý Bảo | Ngọc | 000512 | BOX-15 | 22/05/1995 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1328 | Huỳnh Tấn | Nguyên | 000513 | BOX-15 | 21/05/1997 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
195 | Nguyễn Đỗ Diễm | Nguyên | 000514 | BOX-15 | 28/11/1992 | An Giang | Tiếng Anh | EMBA | |
1055 | Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 000515 | BOX-15 | 08/07/1990 | Bình Dương | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
492 | Phạm Đình | Nguyên | 000516 | BOX-15 | 23/07/1996 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
499 | Phạm Hữu Uyên | Nguyên | 000517 | BOX-15 | 17/03/1997 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
115 | Võ Y | Nguyên | 000518 | BOX-15 | 20/08/1997 | Gia Lai | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
535 | Vũ Thảo | Nguyên | 000519 | BOX-15 | 07/06/1994 | BR-VT | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
OT | Nguyễn Trọng | Nguyễn | 000520 | BOX-15 | 25/06/1987 | Bến Tre | Tiếng Anh | ||
24 | Nguyễn Thị Minh | Nguyệt | 000521 | BOX-15 | 11/07/1995 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1194 | Trịnh Minh | Nguyệt | 000522 | BOX-15 | 07/05/1989 | Hà Nội | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1266 | Trịnh Thị Minh | Nguyệt | 000523 | BOX-16 | 15/11/1996 | Bình Dương | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1086 | Hoàng Duy | Nhã | 000524 | BOX-16 | 25/09/1974 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1239 | Dương Thanh | Nhàn | 000525 | BOX-16 | 05/08/1994 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1015 | Lê Thanh | Nhàn | 000526 | BOX-16 | 28/11/1999 | Long An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
573 | Nguyễn Thị Thanh | Nhàn | 000527 | BOX-16 | 22/01/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
366 | Trương Ngọc | Nhàn | 000528 | BOX-16 | 14/08/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
652 | Trương Quang | Nhàn | 000529 | BOX-16 | 29/09/1987 | Bến Tre | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
206 | Nguyễn Hồng | Nhân | 000530 | BOX-16 | 04/04/1992 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1322 | Võ Minh | Nhân | 000531 | BOX-16 | 08/05/1996 | Cà Mau | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
400 | Hoàng Vũ | Nhật | 000532 | BOX-16 | 19/01/1998 | Yên Bái | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
513 | Huỳnh Hữu Minh | Nhật | 000533 | BOX-16 | 09/10/1990 | Đồng Nai | Tiếng Anh | EMBA | |
807 | Trần Minh | Nhật | 000534 | BOX-16 | 30/04/1991 | Nghệ An | Tiếng Anh | EMBA | |
OT | Cao Thị Hồng | Nhi | 000535 | BOX-16 | 13/05/1987 | Bến Tre | Tiếng Anh | ||
35 | Đào Thị Ý | Nhi | 000536 | BOX-16 | 15/03/1994 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
99 | Hà Thị | Nhi | 000537 | BOX-16 | 10/08/1995 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
92 | Lê Thị Yến | Nhi | 000538 | BOX-16 | 17/01/1997 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản lý công | |
592 | Mai Yến | Nhi | 000539 | BOX-16 | 10/01/1997 | Bình Dương | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
773 | Nguyễn Huỳnh Tuyết | Nhi | 000540 | BOX-16 | 09/11/1993 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Marketing | |
485 | Nguyễn Thảo | Nhi | 000541 | BOX-16 | 05/07/1995 | Gia Lai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1170 | Nguyễn Thị Phương | Nhi | 000542 | BOX-16 | 16/05/1991 | Gia Lai | Tiếng Anh | Kế toán | |
26 | Nguyễn Yến | Nhi | 000543 | BOX-16 | 13/09/1990 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1192 | Vũ Thị Yến | Nhi | 000544 | BOX-16 | 01/06/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
169 | Cao Huỳnh | Như | 000545 | BOX-16 | 18/09/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
888 | Dương Thị Hồng | Như | 000546 | BOX-16 | 10/03/1995 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1103 | Nguyễn Tuyết | Như | 000547 | BOX-16 | 22/12/1995 | Bến Tre | Tiếng Anh | Kế toán | |
253 | Võ Thị Quế | Như | 000548 | BOX-16 | 11/01/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1112 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 000549 | BOX-16 | 10/10/1991 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Tài chính | |
931 | Trần Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 000550 | BOX-16 | 31/08/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
907 | Bùi Hoàng | Nhựt | 000551 | BOX-16 | 03/03/1992 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1151 | Lê Minh | Nhựt | 000552 | BOX-16 | 07/07/1996 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
207 | Nguyễn Hoàng Quận | Nương | 000553 | BOX-16 | 21/02/1990 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
607 | Đinh Thị | Oanh | 000554 | BOX-16 | 10/10/1995 | Nghệ An | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
877 | Phạm Thị Kiều | Oanh | 000555 | BOX-16 | 22/06/1991 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Tài chính | |
566 | Phạm Trần Phương | Oanh | 000556 | BOX-16 | 27/11/1996 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
655 | Hoàng Danh | Phát | 000557 | BOX-16 | 28/07/1994 | Nghệ An | Tiếng Anh | Tài chính | |
86 | Huỳnh Tấn | Phát | 000558 | BOX-17 | 01/09/1999 | Sóc Trăng | Tiếng Anh | Tài chính | |
973 | Lê Thịnh | Phát | 000559 | BOX-17 | 24/05/1997 | Bình Định | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
78 | Nguyễn Hữu | Phát | 000560 | BOX-17 | 06/06/1999 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
898 | Nguyễn Tấn | Phát | 000561 | BOX-17 | 29/07/1996 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
741 | Nguyễn Hoàn | Phi | 000562 | BOX-17 | 07/03/1993 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1344 | Đinh Trần Vinh | Phong | 000563 | BOX-17 | 01/12/1994 | Sóc Trăng | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
1240 | Huỳnh Thế | Phong | 000564 | BOX-17 | 12/08/1999 | Sóc Trăng | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
654 | Nguyễn Hà | Phong | 000565 | BOX-17 | 29/10/1996 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
760 | Nguyễn Tấn | Phong | 000566 | BOX-17 | 05/02/1998 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Tài chính | |
226 | Nguyễn Xuân | Phong | 000567 | BOX-17 | 16/01/1993 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
753 | Dương Trọng | Phú | 000568 | BOX-17 | 01/01/1997 | Hải Phòng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
256 | Nguyễn Gia | Phú | 000569 | BOX-17 | 14/03/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1087 | Nguyễn Ngọc Thanh | Phú | 000570 | BOX-17 | 02/02/1994 | Long An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1020 | Nguyễn Bá Hồng | Phúc | 000571 | BOX-17 | 18/03/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
436 | Nguyễn Long | Phúc | 000572 | BOX-17 | 26/03/1995 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
837 | Nguyễn Văn | Phúc | 000573 | BOX-17 | 09/05/1992 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1244 | Trần Thanh Đại | Phúc | 000574 | BOX-17 | 12/04/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
659 | Phan Yến | Phụng | 000575 | BOX-17 | 29/10/1996 | Bến Tre | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
263 | Trần Kim | Phụng | 000576 | BOX-17 | 27/07/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
17 | Cung Sương Huy | Phước | 000577 | BOX-17 | 17/09/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
541 | Trần Xuân | Phước | 000578 | BOX-17 | 02/12/1994 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
806 | Trang Tấn | Phước | 000579 | BOX-17 | 04/11/1990 | Cà Mau | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1114 | Bùi Hoài | Phương | 000580 | BOX-17 | 13/11/1988 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị bệnh viện | |
173 | Cao Trần Anh | Phương | 000581 | BOX-17 | 24/11/1999 | Đà Nẵng | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
763 | Đặng Đông | Phương | 000582 | BOX-17 | 30/09/1998 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Tài chính | |
1342 | Đinh Văn | Phương | 000583 | BOX-17 | 10/10/1983 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
435 | Nguyễn Minh | Phương | 000584 | BOX-17 | 07/06/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
832 | Nguyễn Thị | Phương | 000585 | BOX-17 | 27/11/1986 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | EMBA | |
1111 | Nguyễn Thị Bích | Phương | 000586 | BOX-17 | 28/02/1986 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Kế toán | |
938 | Nguyễn Thị Hà | Phương | 000587 | BOX-17 | 26/09/2000 | Hà Nội | Tiếng Anh | Tài chính | |
458 | Phạm Thị Hoài | Phương | 000588 | BOX-17 | 12/03/1986 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
104 | Phùng Cúc | Phương | 000589 | BOX-17 | 22/10/1982 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
598 | Trần Hồng Trúc | Phương | 000590 | BOX-17 | 09/12/1997 | Sóc Trăng | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
123 | Trần Thị Lan | Phương | 000591 | BOX-17 | 08/02/1982 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1345 | Trịnh Yến | Phương | 000592 | BOX-17 | 18/03/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
1109 | Trương Thị Trúc | Phương | 000593 | BOX-18 | 11/11/1991 | Long An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
347 | Hà Thị | Phượng | 000594 | BOX-18 | 13/11/1991 | Gia Lai | Tiếng Anh | Tài chính | |
455 | Nguyễn Thị Bích | Phượng | 000595 | BOX-18 | 23/04/1985 | Long An | Tiếng Anh | Tài chính | |
136 | Phạm Hồng | Phượng | 000596 | BOX-18 | 31/03/1998 | Hà Nội | Tiếng Anh | Tài chính | |
442 | Trần Thị | Phượng | 000597 | BOX-18 | 02/12/1989 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Quản trị bệnh viện | |
411 | Vũ Ngọc Bích | Phượng | 000598 | BOX-18 | 17/03/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
990 | Bùi Hồng | Quân | 000599 | BOX-18 | 22/12/1991 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1307 | Lê Minh | Quân | 000600 | BOX-18 | 21/07/1986 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Kế toán | |
454 | Nguyễn Ngọc Hoàng | Quân | 000601 | BOX-18 | 22/02/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
170 | Nguyễn Phạm Hoàng | Quân | 000602 | BOX-18 | 27/10/1995 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
991 | Chung Tiến | Quang | 000603 | BOX-18 | 05/12/1980 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
270 | Lê Vinh | Quang | 000604 | BOX-18 | 13/11/1982 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
164 | Tô Thị Linh | Quang | 000605 | BOX-18 | 26/05/1996 | Hong Kong | Tiếng Anh | EMBA | |
828 | Võ Trường | Quang | 000606 | BOX-18 | 02/10/1983 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | EMBA | |
556 | Phạm Việt | Quốc | 000607 | BOX-18 | 09/07/1993 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
68 | Hoàng Ngọc | Quuang | 000608 | BOX-18 | 17/10/1987 | Thừa Thiên Huế | Tiếng Anh | EMBA | |
32 | Lê Ngọc | Quý | 000609 | BOX-18 | 18/01/1990 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | EMBA | |
236 | Nguyễn Ngọc | Quý | 000610 | BOX-18 | 23/10/1999 | Long An | Tiếng Anh | Quản lý công | |
805 | Dương Lê Thục | Quyên | 000611 | BOX-18 | 12/04/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
600 | Nguyễn Diệu | Quyên | 000612 | BOX-18 | 05/10/1999 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1054 | Nguyễn Ngọc Đỗ | Quyên | 000613 | BOX-18 | 12/09/1995 | Bình Phước | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
8 | Nguyễn Tú | Quyên | 000614 | BOX-18 | 15/06/1998 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
312 | Phan Hoàng | Quyên | 000615 | BOX-18 | 26/06/1993 | Tây Ninh | Tiếng Anh | EMBA | |
517 | Võ Thị Thu | Quyên | 000616 | BOX-18 | 17/07/1993 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kế toán | |
785 | Vương Thị | Quyên | 000617 | BOX-18 | 31/03/1996 | Nghệ An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
637 | Nguyễn Cương | Quyết | 000618 | BOX-18 | 10/02/1977 | TP.HCM | Tiếng Anh | EMBA | |
1002 | Phan Nhất | Quyết | 000619 | BOX-18 | 02/12/1990 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
514 | Hoàng Hương | Quỳnh | 000620 | BOX-18 | 18/04/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
199 | Huỳnh Thị Như | Quỳnh | 000621 | BOX-18 | 15/05/1995 | Phú Yên | Tiếng Anh | Tài chính | |
303 | Lý Thị Như | Quỳnh | 000622 | BOX-18 | 10/11/1995 | Bình Định | Tiếng Anh | Marketing | |
1046 | Nguyễn Thị Như | Quỳnh | 000623 | BOX-18 | 01/01/1994 | Quảng Trị | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
447 | Võ Đặng Như | Quỳnh | 000624 | BOX-18 | 25/01/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
161 | Võ Phạm Ngọc | Quỳnh | 000625 | BOX-18 | 21/10/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính công | |
1175 | Trương Thị Hồng | Sâm | 000626 | BOX-18 | 02/10/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kế toán | |
462 | Đặng Hoài | Sang | 000627 | BOX-18 | 01/12/2000 | Hậu Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
747 | Huỳnh Thanh | Sang | 000628 | BOX-19 | 15/03/1976 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Kế toán | |
1163 | Nguyễn Thanh | Sang | 000629 | BOX-19 | 26/04/1993 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
917 | Phạm Thanh | Sang | 000630 | BOX-19 | 18/03/1990 | Long An | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1173 | Dương Đức | Sáng | 000631 | BOX-19 | 15/10/1995 | Nghệ An | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
132 | Đặng Thị Bích | Sen | 000632 | BOX-19 | 21/08/1992 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
344 | Nguyễn Phú | Sĩ | 000633 | BOX-19 | 18/06/1979 | Quảng Nam | Tiếng Anh | EMBA | |
730 | Nguyễn Hồng | Sơn | 000634 | BOX-19 | 02/09/1997 | Bắc Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
727 | Nguyễn Thanh | Sơn | 000635 | BOX-19 | 30/04/1996 | Long An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
426 | Nguyễn Thanh | Sơn | 000636 | BOX-19 | 18/09/1990 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
490 | Huỳnh Thanh | Suôl | 000637 | BOX-19 | 26/07/1993 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
786 | Phạm Thị | Sương | 000638 | BOX-19 | 09/04/1992 | Bạc Liêu | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
649 | Phan Thị Thu | Sương | 000639 | BOX-19 | 31/01/1984 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1039 | Nguyễn Huỳnh | Tài | 000640 | BOX-19 | 01/10/1996 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
228 | Nguyễn Khắc Tấn | Tài | 000641 | BOX-19 | 21/03/1996 | Long An | Tiếng Anh | Tài chính | |
914 | Trần Nguyễn Tấn | Tài | 000642 | BOX-19 | 02/02/1997 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Tài chính | |
331 | Nguyễn Nguyên Linh | Tâm | 000643 | BOX-19 | 26/11/1997 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
769 | Nguyễn Thành | Tâm | 000644 | BOX-19 | 01/01/1990 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
88 | Nguyễn Thị Minh | Tâm | 000645 | BOX-19 | 09/10/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
883 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 000646 | BOX-19 | 07/10/1982 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
71 | Trần Thị Thanh | Tâm | 000647 | BOX-19 | 05/11/1983 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản lý công | |
726 | Đặng Minh | Tân | 000648 | BOX-19 | 14/11/1997 | Long An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
120 | Nguyễn Duy | Tân | 000649 | BOX-19 | 10/02/1989 | Bình Phước | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
188 | Nguyễn Minh | Tân | 000650 | BOX-19 | 14/02/1989 | Long An | Tiếng Anh | Kế toán | |
343 | Trương Thành | Tân | 000651 | BOX-19 | 16/08/1986 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
43 | Vũ Minh | Tân | 000652 | BOX-19 | 10/09/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1238 | Lê Hoàng | Thạch | 000653 | BOX-19 | 21/11/1991 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
510 | Giang Quốc | Thái | 000654 | BOX-19 | 05/10/1997 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
326 | Hoàng Thị Thanh | Thái | 000655 | BOX-19 | 16/09/1992 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
745 | Trương Thành | Thái | 000656 | BOX-19 | 12/01/1995 | An Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
1189 | Nguyễn Thị Như | Thắm | 000657 | BOX-19 | 11/11/1991 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
114 | Nguyễn Thị Phương Hồng | Thắm | 000658 | BOX-19 | 04/10/1995 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
392 | Phạm Thị Hồng | Thắm | 000659 | BOX-19 | 08/03/1987 | Long An | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
880 | Lê Hữu | Thắng | 000660 | BOX-19 | 29/05/1986 | Long An | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
696 | Lê Trọng | Thắng | 000661 | BOX-19 | 07/07/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
239 | Ngô Việt | Thắng | 000662 | BOX-19 | 08/09/1988 | Tiền Giang | Tiếng Anh | EMBA | |
1083 | Nguyễn Lê Việt | Thắng | 000663 | BOX-20 | 02/11/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
732 | Nguyễn Vũ | Thắng | 000664 | BOX-20 | 22/12/1983 | Vĩnh Phúc | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
657 | Trần Đức | Thắng | 000665 | BOX-20 | 09/06/1998 | Nghệ An | Tiếng Anh | Tài chính | |
186 | Đặng Thị Thi | Thanh | 000666 | BOX-20 | 01/07/1978 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | EMBA | |
65 | Lương | Thanh | 000667 | BOX-20 | 11/03/1994 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Tài chính công | |
954 | Ngô Thị Lệ | Thanh | 000668 | BOX-20 | 05/07/1982 | Nghệ An | Tiếng Anh | Tài chính | |
504 | Nguyễn Ngọc Kim | Thanh | 000669 | BOX-20 | 01/12/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
189 | Trần Thị Huyền | Thanh | 000670 | BOX-20 | 25/05/1995 | Bến Tre | Tiếng Anh | Tài chính | |
1082 | Trần Tuấn | Thanh | 000671 | BOX-20 | 01/10/1982 | Long An | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1267 | Nguyễn Nhật | Thành | 000672 | BOX-20 | 07/11/1999 | Bạc Liêu | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
420 | Nguyễn Văn Tấn | Thành | 000673 | BOX-20 | 05/01/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản lý công | |
825 | Phạm Hiếu | Thành | 000674 | BOX-20 | 23/09/1978 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | EMBA | |
464 | Lê Ngọc | Thạnh | 000675 | BOX-20 | 10/09/2000 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1098 | Đinh Hiếu | Thảo | 000676 | BOX-20 | 05/12/1992 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
838 | Hồ Phương | Thảo | 000677 | BOX-20 | 08/11/2000 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
784 | Hoàng Thị | Thảo | 000678 | BOX-20 | 15/03/1994 | Sông Bé | Tiếng Anh | Tài chính | |
813 | Lê Ngọc Phương | Thảo | 000679 | BOX-20 | 11/02/1994 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | EMBA | |
378 | Lê Phương | Thảo | 000680 | BOX-20 | 19/09/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kế toán | |
548 | Lương Thị Thanh | Thảo | 000681 | BOX-20 | 15/05/1996 | An Giang | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
923 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 000682 | BOX-20 | 01/12/1988 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
47 | Ngô Thu | Thảo | 000683 | BOX-20 | 31/08/1990 | Hà Nội | Tiếng Anh | EMBA | |
650 | Nguyễn Thị | Thảo | 000684 | BOX-20 | 06/06/1988 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | EMBA | |
701 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 000685 | BOX-20 | 17/11/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
403 | Ôn Phương | Thảo | 000686 | BOX-20 | 18/01/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1248 | Phạm Thị Phương | Thảo | 000687 | BOX-20 | 28/02/1992 | Bình Định | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
20 | Phan Ngọc Phương | Thảo | 000688 | BOX-20 | 04/05/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
377 | Trần Thị Ngọc | Thảo | 000689 | BOX-20 | 22/12/1991 | BR-VT | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
311 | Trần Thị Phương | Thảo | 000690 | BOX-20 | 20/02/1998 | Bình Phước | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
267 | Trần Thị Thu | Thảo | 000691 | BOX-20 | 11/06/1991 | Quảng Bình | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1 | Trần Thị Thu | Thảo | 000692 | BOX-20 | 25/03/1992 | Long An | Tiếng Anh | Tài chính | |
764 | Trần Thu | Thảo | 000693 | BOX-20 | 28/12/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1017 | Trương Thị Hồng | Thảo | 000694 | BOX-20 | 25/12/1981 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
748 | Dương Thị | Thập | 000695 | BOX-20 | 09/04/1992 | Hà Nam | Tiếng Anh | EMBA | |
1311 | Lê Minh | Thi | 000696 | BOX-20 | 05/02/1990 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản lý công | |
1288 | Ngô Thị Cẩm | Thi | 000697 | BOX-20 | 03/08/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
155 | Nguyễn Anh | Thi | 000698 | BOX-21 | 19/06/1979 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
744 | Nhan Trí | Thiên | 000699 | BOX-21 | 25/07/1998 | An Giang | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
618 | Huỳnh Xuân | Thiện | 000700 | BOX-21 | 20/08/1992 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
488 | La Trung | Thiện | 000701 | BOX-21 | 07/03/1993 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1016 | Trần Minh | Thiện | 000702 | BOX-21 | 19/02/1991 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
1012 | Nguyễn Tiến | Thịnh | 000703 | BOX-21 | 24/02/1999 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1185 | Nguyễn Vinh | Thịnh | 000704 | BOX-21 | 16/03/1996 | Cà Mau | Tiếng Anh | Kế toán | |
590 | Hoàng Nguyễn Thi | Thơ | 000705 | BOX-21 | 07/05/1995 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1227 | Trần Thị Kim | Thoa | 000706 | BOX-21 | 25/02/1992 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
1292 | Trịnh Kim | Thoa | 000707 | BOX-21 | 01/11/1997 | Long An | Tiếng Anh | Kế toán | |
342 | Nguyễn Phú | Thoại | 000708 | BOX-21 | 24/05/1990 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
662 | Nguyễn Hoàng | Thông | 000709 | BOX-21 | 18/06/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
305 | Sẫm Hạ | Thu | 000710 | BOX-21 | 14/06/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
983 | Trần Lệ | Thu | 000711 | BOX-21 | 11/11/1996 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1180 | Đặng Hà Thanh | Thư | 000712 | BOX-21 | 02/07/1998 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1232 | Lê Bá Anh | Thư | 000713 | BOX-21 | 16/06/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
87 | Lê Nguyễn Anh | Thư | 000714 | BOX-21 | 19/12/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
1018 | Nguyễn Lê Anh | Thư | 000715 | BOX-21 | 22/10/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
714 | Võ Thị Minh | Thư | 000716 | BOX-21 | 26/04/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Marketing | |
1289 | Chu Văn | Thuận | 000717 | BOX-21 | 10/02/1989 | Nam Định | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
536 | Hoàng | Thuận | 000718 | BOX-21 | 11/02/1996 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
357 | Huỳnh Đức | Thuận | 000719 | BOX-21 | 20/12/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
687 | Huỳnh Hữu | Thuận | 000720 | BOX-21 | 22/12/1995 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Tài chính | |
53 | Trần Trung | Thuận | 000721 | BOX-21 | 08/08/1994 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
1242 | Bùi Thị Ngọc | Thương | 000722 | BOX-21 | 12/08/1996 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Marketing | |
759 | Lê Thị Minh | Thương | 000723 | BOX-21 | 19/10/1989 | Ninh Bình | Tiếng Anh | Quản lý công | |
235 | Nguyễn Hoài | Thương | 000724 | BOX-21 | 18/02/1997 | Ninh Thuận | Tiếng Anh | Kế toán | |
864 | Nguyễn Thắm Hoài | Thương | 000725 | BOX-21 | 03/08/1997 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
386 | Nguyễn Thị Lệ | Thương | 000726 | BOX-21 | 15/07/1989 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
944 | Phan Thanh | Thương | 000727 | BOX-21 | 06/05/1988 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1043 | Vũ Lê | Thương | 000728 | BOX-21 | 26/05/1987 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
552 | Đào Bích | Thúy | 000729 | BOX-21 | 14/11/1986 | Hà Nội | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
470 | Đinh Thị Hồng | Thúy | 000730 | BOX-21 | 12/12/1996 | Bắc Ninh | Tiếng Anh | Kế toán | |
274 | Huỳnh Kim | Thúy | 000731 | BOX-21 | 25/01/1986 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
771 | Trần Thị | Thúy | 000732 | BOX-21 | 05/08/1998 | Quảng Bình | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
61 | Nguyễn Mộng Phương | Thùy | 000733 | BOX-22 | 30/05/1994 | Bình Dương | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1105 | Phạm Thị Trúc | Thùy | 000734 | BOX-22 | 23/03/1993 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Tài chính | |
692 | Hoàng Thị Bích | Thủy | 000735 | BOX-22 | 21/02/1993 | Thừa Thiên Huế | Tiếng Anh | Tài chính | |
612 | Nguyễn Thanh | Thủy | 000736 | BOX-22 | 27/04/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
910 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 000737 | BOX-22 | 10/03/1992 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Tài chính | |
1209 | Nguyễn Xuân | Thủy | 000738 | BOX-22 | 16/03/1995 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
113 | Trần Thị Thu | Thủy | 000739 | BOX-22 | 10/03/1996 | Hà Nội | Tiếng Anh | Tài chính | |
280 | Trịnh Thị | Thủy | 000740 | BOX-22 | 10/12/1997 | Hải Dương | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
241 | Nguyễn Đức Anh | Thuyên | 000741 | BOX-22 | 20/11/1998 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Tài chính | |
751 | Lê Phương | Thy | 000742 | BOX-22 | 26/04/1999 | Kon Tum | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
913 | Lương Lê Bội | Tiên | 000743 | BOX-22 | 25/07/1996 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
122 | Nguyễn Hữu Cát | Tiên | 000744 | BOX-22 | 01/01/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1164 | Nguyễn Thủy | Tiên | 000745 | BOX-22 | 24/04/1993 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
233 | Nguyễn Trịnh Thủy | Tiên | 000746 | BOX-22 | 29/07/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
993 | Phan Hoàng Thủy | Tiên | 000747 | BOX-22 | 27/11/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
628 | Trương Thị Cẩm | Tiên | 000748 | BOX-22 | 30/08/1995 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
1316 | Ung Thị Thoại | Tiên | 000749 | BOX-22 | 23/12/1993 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
401 | Nguyễn Trọng | Tiến | 000750 | BOX-22 | 02/09/1987 | Bến Tre | Tiếng Anh | Tài chính | |
819 | Trần Vinh | Tiến | 000751 | BOX-22 | 10/11/1993 | Yên Bái | Tiếng Anh | EMBA | |
925 | Phạm Ngọc | Tiền | 000752 | BOX-22 | 22/10/1983 | Hà Nam | Tiếng Anh | EMBA | |
1279 | Trần Trọng | Tín | 000753 | BOX-22 | 30/10/1998 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
506 | Đặng Quốc | Toàn | 000754 | BOX-22 | 29/11/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
395 | Nguyễn Văn | Toàn | 000755 | BOX-22 | 14/06/1996 | Long An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
705 | Trần Quang Khánh | Toàn | 000756 | BOX-22 | 30/05/1996 | Bình Dương | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1317 | Tô Minh | Trãi | 000757 | BOX-22 | 02/05/1993 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Quản lý công | |
196 | Đặng Ngọc Bảo | Trâm | 000758 | BOX-22 | 25/03/1993 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1230 | Đỗ Ngọc | Trâm | 000759 | BOX-22 | 10/08/1992 | BR-VT | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
244 | Đỗ Thị Ngọc | Trâm | 000760 | BOX-22 | 28/09/1994 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
476 | Lê Ngọc Minh | Trâm | 000761 | BOX-22 | 22/11/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
971 | Lê Thị Huỳnh | Trâm | 000762 | BOX-22 | 27/10/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
245 | Nguyễn Phương | Trâm | 000763 | BOX-22 | 10/09/1998 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
691 | Phạm Ngọc Như | Trâm | 000764 | BOX-22 | 14/02/2000 | TP.HCM | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
647 | Võ Thị Ngọc | Trâm | 000765 | BOX-22 | 09/04/1994 | Bến Tre | Tiếng Anh | Tài chính | |
209 | Đinh Vương Bảo | Trân | 000766 | BOX-22 | 21/02/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
604 | Nguyễn Hoàng Bảo | Trân | 000767 | BOX-22 | 27/12/1991 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kế toán | |
1282 | Nguyễn Ngọc Bảo | Trân | 000768 | BOX-23 | 07/06/1984 | Đà Nẵng | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
1287 | Nguyễn Phương | Trân | 000769 | BOX-23 | 01/07/1996 | Ninh Thuận | Tiếng Anh | Tài chính | |
578 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 000770 | BOX-23 | 03/12/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
100 | Đặng Ngọc Thùy | Trang | 000771 | BOX-23 | 20/10/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
1072 | Đoàn Thị Hà | Trang | 000772 | BOX-23 | 25/01/1997 | Bắc Ninh | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
1011 | Nguyễn Huyền | Trang | 000773 | BOX-23 | 02/02/1998 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Tài chính | |
1095 | Nguyễn Thảo | Trang | 000774 | BOX-23 | 29/01/1993 | BR-VT | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1159 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 000775 | BOX-23 | 09/01/1995 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
962 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 000776 | BOX-23 | 23/07/1994 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1301 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 000777 | BOX-23 | 07/05/1991 | Quảng Bình | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
912 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 000778 | BOX-23 | 22/02/1993 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1207 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 000779 | BOX-23 | 04/06/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1296 | Phan Thị Đài | Trang | 000780 | BOX-23 | 24/10/1991 | Hải Dương | Tiếng Anh | Marketing | |
230 | Trần Thị Kim | Trang | 000781 | BOX-23 | 17/05/1996 | Nam Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1102 | Trần Thị Quỳnh | Trang | 000782 | BOX-23 | 22/11/1993 | Bến Tre | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1335 | Võ Thị Thu | Trang | 000783 | BOX-23 | 15/07/1985 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
260 | Nguyễn Kế | Trí | 000784 | BOX-23 | 09/05/1993 | Bình Định | Tiếng Anh | Marketing | |
354 | Nguyễn Việt | Trí | 000785 | BOX-23 | 23/08/1986 | Bình Định | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
1303 | Phùng Trọng | Trí | 000786 | BOX-23 | 07/06/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
1245 | Trương Ngọc | Trí | 000787 | BOX-23 | 28/09/1998 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
624 | Lê Minh | Triết | 000788 | BOX-23 | 01/06/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
622 | Lê Nguyễn Hải | Triều | 000789 | BOX-23 | 26/07/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
432 | Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 000790 | BOX-23 | 19/01/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
862 | Nguyễn Thị Thu | Trinh | 000791 | BOX-23 | 20/10/1993 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
1327 | Nguyễn Thị Tuyết | Trinh | 000792 | BOX-23 | 10/05/1997 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
818 | Phạm Thị Diễm | Trinh | 000793 | BOX-23 | 10/03/1988 | Tây Ninh | Tiếng Anh | EMBA | |
1309 | Phan Thị Tuyết | Trinh | 000794 | BOX-23 | 04/01/1989 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
902 | Trần Thị Ngọc | Trinh | 000795 | BOX-23 | 05/10/1991 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
543 | Lê Nguyên | Trình | 000796 | BOX-23 | 24/07/1995 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Marketing | |
247 | Lê Đình Đức | Trọng | 000797 | BOX-23 | 15/10/1993 | Quảng Trị | Tiếng Anh | Tài chính | |
1349 | Phan Vũ | Trụ | 000798 | BOX-23 | 24/12/1981 | Cần Thơ | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
876 | Hồ Thị Thanh | Trúc | 000799 | BOX-23 | 02/11/1997 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Kế toán | |
439 | Lưu Thị Thanh | Trúc | 000800 | BOX-23 | 19/08/1984 | Long An | Tiếng Anh | Kế toán | |
1343 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 000801 | BOX-23 | 24/06/1991 | vĩnh Long | Tiếng Anh | Luật hiến pháp và hành chính | |
252 | Phạm Nguyễn Thanh | Trúc | 000802 | BOX-23 | 17/04/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
448 | Phạm Thị Kim | Trúc | 000803 | BOX-24 | 30/11/1997 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
75 | Trần Thanh | Trúc | 000804 | BOX-24 | 11/04/1999 | Long An | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
496 | Võ Đình | Trúc | 000805 | BOX-24 | 20/11/1994 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
863 | Đặng Trung | Trực | 000806 | BOX-24 | 22/08/1995 | Bình Dương | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1176 | Đậu Đình | Trung | 000807 | BOX-24 | 28/10/1990 | Quảng Bình | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
755 | Hoàng Hải | Trung | 000808 | BOX-24 | 16/09/1997 | Hà Nội | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
1187 | Nguyễn Minh | Trung | 000809 | BOX-24 | 15/01/1996 | Trà Vinh | Tiếng Anh | Kế toán | |
1228 | Nguyễn Minh | Trung | 000810 | BOX-24 | 05/11/1980 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Thống kê kinh tế | |
1134 | Nguyễn Thành | Trung | 000811 | BOX-24 | 12/08/1998 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
791 | Phạm Nhật | Trung | 000812 | BOX-24 | 20/04/1985 | Kon Tum | Tiếng Anh | Tài chính | |
438 | Võ Thành | Trung | 000813 | BOX-24 | 18/07/1998 | Bình Dương | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
348 | Bùi Đức Hà | Trương | 000814 | BOX-24 | 20/07/1996 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
461 | Cao Văn | Trường | 000815 | BOX-24 | 20/09/1992 | Phú Yên | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
817 | Huỳnh Văn | Trường | 000816 | BOX-24 | 10/05/1991 | Bình Định | Tiếng Anh | EMBA | |
725 | Phan Nguyên Minh | Trường | 000817 | BOX-24 | 11/11/1983 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Công nghệ thiết kế TT &TT | |
7 | Vũ Đình | Trường | 000818 | BOX-24 | 20/06/1991 | Đồng Nai | Tiếng Anh | EMBA | |
523 | Vũ Thế | Trưởng | 000819 | BOX-24 | 12/09/1993 | Hải Dương | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1193 | Đỗ Quỳnh Khả | Tú | 000820 | BOX-24 | 30/01/1996 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
934 | Lâm Hoàng | Tú | 000821 | BOX-24 | 20/06/1998 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Tài chính | |
51 | Nguyễn Đoàn Kim | Tú | 000822 | BOX-24 | 13/02/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kế toán | |
44 | Nguyễn Nhật | Tú | 000823 | BOX-24 | 27/01/1991 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
473 | Nguyễn Thái Kim | Tú | 000824 | BOX-24 | 21/09/1983 | Long An | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
1277 | Phạm Văn | Tú | 000825 | BOX-24 | 22/04/1995 | Bình Định | Tiếng Anh | Marketing | |
257 | Phan Thị Cẩm | Tú | 000826 | BOX-24 | 20/11/1992 | Nghệ An | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
276 | Võ Văn | Tú | 000827 | BOX-24 | 28/07/1993 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
355 | Phan Đăng Quới | Tử | 000828 | BOX-24 | 21/07/1997 | Bến Tre | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1236 | Đinh Anh | Tuấn | 000829 | BOX-24 | 24/03/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
1263 | Đỗ Quốc | Tuấn | 000830 | BOX-24 | 10/11/1992 | Phú Yên | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
872 | Huỳnh Thanh | Tuấn | 000831 | BOX-24 | 20/08/1997 | Quảng Ngãi | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
294 | Nguyễn Anh | Tuấn | 000832 | BOX-24 | 22/05/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
593 | Nguyễn Công | Tuấn | 000833 | BOX-24 | 07/07/1995 | Thái Bình | Tiếng Anh | Tài chính | |
460 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | 000834 | BOX-24 | 11/06/1993 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
261 | Nguyễn Vũ Anh | Tuấn | 000835 | BOX-24 | 19/07/1994 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
697 | Trần Hoàng | Tuấn | 000836 | BOX-24 | 01/08/1996 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Thống kê kinh tế | |
396 | Huỳnh Thị Minh | Tươi | 000837 | BOX-24 | 29/08/1990 | Bến Tre | Tiếng Anh | Marketing | |
515 | Nguyễn Minh | Tường | 000838 | BOX-25 | 15/02/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
434 | Đoàn Hà | Tuyên | 000839 | BOX-25 | 06/03/1977 | Hòa Bình | Tiếng Anh | EMBA | |
941 | Tống Đình | Tuyên | 000840 | BOX-25 | 20/02/1993 | Hà Nam | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
609 | Đinh Thị | Tuyến | 000841 | BOX-25 | 17/07/1991 | Bình Định | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1211 | Nguyễn Lê Bích | Tuyền | 000842 | BOX-25 | 30/07/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
974 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | 000843 | BOX-25 | 10/03/1984 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Kế toán | |
345 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 000844 | BOX-25 | 20/12/1988 | Long An | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
1178 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 000845 | BOX-25 | 12/09/1993 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1045 | Nguyễn Thu Ánh | Tuyền | 000846 | BOX-25 | 18/01/1998 | Phú Yên | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
967 | Nguyễn Thị | Tuyết | 000847 | BOX-25 | 10/12/1975 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | EMBA | |
619 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | 000848 | BOX-25 | 07/12/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
42 | Trần Thị | Tuyết | 000849 | BOX-25 | 08/04/1986 | Thanh Hóa | Tiếng Anh | Kế toán | |
116 | Lê Thị | Uyên | 000850 | BOX-25 | 01/02/1995 | Quảng Nam | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
664 | Nguyễn Thị Tú | Uyên | 000851 | BOX-25 | 02/03/2000 | Hà Nội | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
63 | Trần Minh | Uyên | 000852 | BOX-25 | 17/10/1996 | TP.HCM | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1270 | Trịnh Thị Hồng | Uyên | 000853 | BOX-25 | 25/04/1998 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1028 | Trịnh Tố | Uyên | 000854 | BOX-25 | 15/08/1995 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Tài chính | |
893 | Vũ Thị Tố | Uyên | 000855 | BOX-25 | 06/09/1984 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
651 | Đỗ Thị Thúy | Vân | 000856 | BOX-25 | 15/11/1999 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Tài chính | |
636 | Lê Thị Cẩm | Vân | 000857 | BOX-25 | 19/03/1995 | Đồng Nai | Tiếng Anh | EMBA | |
801 | Lê Thị Hồng | Vân | 000858 | BOX-25 | 03/12/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
1148 | Nguyễn Thị | Vân | 000859 | BOX-25 | 25/10/1997 | Thừa Thiên Huế | Tiếng Anh | Quản trị bền vững DN và MT | |
870 | Nguyễn Thị Bích | Vân | 000860 | BOX-25 | 08/07/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
969 | Nguyễn Thị Hồng | Vân | 000861 | BOX-25 | 01/08/1999 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
873 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 000862 | BOX-25 | 27/06/1987 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
117 | Nguyễn Thị Thùy | Vân | 000863 | BOX-25 | 04/04/1996 | Kiên Giang | Tiếng Anh | Tài chính | |
926 | Phan Thị Thu | Vân | 000864 | BOX-25 | 30/01/1982 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
469 | Trần Thị Lê | Vân | 000865 | BOX-25 | 20/02/1988 | BR-VT | Tiếng Anh | Quản trị bệnh viện | |
191 | Lê Thanh | Văn | 000866 | BOX-25 | 10/10/1991 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
444 | Phan Văn | Vàng | 000867 | BOX-25 | 27/05/1994 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
707 | Trịnh Thành | Vẹn | 000868 | BOX-25 | 27/04/1997 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
202 | Điều Thị Tường | Vi | 000869 | BOX-25 | 16/10/1993 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1325 | Lê Thị Tường | Vi | 000870 | BOX-25 | 25/01/1994 | An Giang | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
986 | Quách Tường | Vi | 000871 | BOX-25 | 30/04/1994 | Kon Tum | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1073 | Trương Ngọc Thúy | Vi | 000872 | BOX-25 | 22/04/1996 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
976 | Vũ Hoàng Thụy | Vi | 000873 | BOX-26 | 17/03/1995 | Lâm Đồng | Tiếng Anh | Tài chính | |
947 | Nguyễn Hoàng | Việt | 000874 | BOX-26 | 07/02/1994 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1305 | Dư Quốc | Vinh | 000875 | BOX-26 | 10/06/1991 | TP.HCM | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1332 | Lâm Quang | Vinh | 000876 | BOX-26 | 28/07/1999 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1027 | Lâm Thế | Vinh | 000877 | BOX-26 | 16/12/1997 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
503 | Nguyễn Quang | Vinh | 000878 | BOX-26 | 13/05/1995 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
70 | Phạm Hoàng | Vinh | 000879 | BOX-26 | 01/06/1999 | Ninh Thuận | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
352 | Phan Thế | Vinh | 000880 | BOX-26 | 12/10/1983 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Tài chính | |
640 | Lê Hưng | Vĩnh | 000881 | BOX-26 | 08/03/1977 | Bến Tre | Tiếng Anh | EMBA | |
1033 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 000882 | BOX-26 | 28/12/1992 | Khánh Hòa | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
798 | Nguyễn Hoàng | Vũ | 000883 | BOX-26 | 12/03/1983 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
1265 | Nguyễn Thành | Vũ | 000884 | BOX-26 | 13/09/1990 | Phú Yên | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
856 | Phan Long | Vũ | 000885 | BOX-26 | 03/12/1996 | Đắk Lắk | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
610 | Trần Anh | Vũ | 000886 | BOX-26 | 18/06/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Marketing | |
1047 | Võ Duy | Vũ | 000887 | BOX-26 | 22/01/1997 | Bình Thuận | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1174 | Hoàng Thị | Vy | 000888 | BOX-26 | 07/05/1995 | Nghệ An | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1008 | Huỳnh Minh | Vy | 000889 | BOX-26 | 16/03/1997 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
379 | Huỳnh Trần Ái | Vy | 000890 | BOX-26 | 31/05/1986 | An Giang | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1286 | Lương Trúc | Vy | 000891 | BOX-26 | 13/02/2000 | An Giang | Tiếng Anh | Marketing | |
746 | Nguyễn Ngọc Thúy | Vy | 000892 | BOX-26 | 22/09/1993 | TP.HCM | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
970 | Nguyễn Thanh | Vy | 000893 | BOX-26 | 22/04/1999 | TP.HCM | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
881 | Nguyễn Thị Hải | Vy | 000894 | BOX-26 | 27/10/1997 | TP.HCM | Tiếng Anh | Tài chính | |
143 | Võ Thảo | Vy | 000895 | BOX-26 | 07/06/1998 | Tây Ninh | Tiếng Anh | Marketing | |
1314 | Hồ Thị Mỹ | Xuân | 000896 | BOX-26 | 10/10/1984 | Bến Tre | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
1210 | Ngô Nhật | Xuân | 000897 | BOX-26 | 23/08/1996 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kinh doanh quốc tế | |
1126 | Nguyễn Phước | Xuân | 000898 | BOX-26 | 05/05/1999 | An Giang | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
886 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 000899 | BOX-26 | 03/01/1992 | Đồng Tháp | Tiếng Anh | Quản trị nhân lực | |
549 | Trần Ngọc Hương | Xuân | 000900 | BOX-26 | 03/11/1995 | Tiền Giang | Tiếng Anh | Kinh doanh thương mại | |
933 | Đặng Thị Như | Ý | 000901 | BOX-26 | 01/01/1993 | Long An | Tiếng Anh | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
242 | Nguyễn Văn | Ý | 000902 | BOX-26 | 02/10/1998 | Phú Yên | Tiếng Anh | Marketing | |
414 | Phan Như | Ý | 000903 | BOX-26 | 10/05/1997 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Quản trị kinh doanh | |
965 | Nguyễn Thị | Yến | 000904 | BOX-26 | 12/05/1990 | Hà Tĩnh | Tiếng Anh | Ngân hàng | |
1255 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 000905 | BOX-26 | 11/10/1995 | Đồng Nai | Tiếng Anh | Luật Kinh tế | |
215 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 000906 | BOX-26 | 20/05/1993 | Bình Dương | Tiếng Anh | Marketing | |
830 | Nguyễn Thị Mỹ | Yến | 000907 | BOX-26 | 27/02/1988 | Vĩnh Long | Tiếng Anh | EMBA | |
527 | Phạm Hải | Yến | 000908 | BOX-26 | 02/04/1988 | Long An | Tiếng Anh | Quản lý kinh tế | |
1068 | Lê Bá Quang | Anh | 000909 | BOX-27 | 16/07/1999 | Thừa Thiên Huế | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
388 | Mai Huy | Anh | 000910 | BOX-27 | 04/10/1993 | Thanh Hóa | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
1100 | Trần Duy | Anh | 000911 | BOX-27 | 21/08/1998 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh thương mại | |
776 | Lê Long | Biển | 000912 | BOX-27 | 06/03/1996 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing | |
190 | Chu Nguyên | Bình | 000913 | BOX-27 | 26/03/1999 | Đắk Lắk | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
666 | Nguyễn Ngọc Thanh | Bình | 000914 | BOX-27 | 10/06/2000 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán | |
1252 | Võ Thanh | Bình | 000915 | BOX-27 | 30/11/1999 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
908 | Nguyễn Minh | Bửu | 000916 | BOX-27 | 10/03/1992 | Đồng Nai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
16 | Nguyễn Hồng | Cẩm | 000917 | BOX-27 | 18/04/1992 | Cà Mau | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
617 | Phạm Thị Ngọc | Châu | 000918 | BOX-27 | 25/12/1989 | Đồng Nai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing | |
569 | Lê Thị | Diễm | 000919 | BOX-27 | 09/10/1993 | Vĩnh Long | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
553 | Đinh Thị | Diệu | 000920 | BOX-27 | 16/07/1998 | Đồng Tháp | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
385 | Nguyễn Thùy | Dương | 000921 | BOX-27 | 08/01/2000 | Kon Tum | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
106 | Trần Khương | Duy | 000922 | BOX-27 | 05/04/1998 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
64 | Phạm Thị | Duyên | 000923 | BOX-27 | 10/10/1996 | Ninh Bình | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
1154 | Nguyễn Hương | Giang | 000924 | BOX-27 | 30/07/2000 | Bình Phước | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | |
502 | Trần Phan Quỳnh | Giang | 000925 | BOX-27 | 18/08/2000 | Bình Định | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
1208 | Hoàng Thị | Hà | 000926 | BOX-27 | 05/12/1996 | Nghệ An | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
1264 | Lê Thị Mỹ | Hà | 000927 | BOX-27 | 14/01/1980 | Tiền Giang | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
183 | Đào Thị Thanh | Hằng | 000928 | BOX-27 | 15/11/2000 | Đồng Nai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
665 | Trần Thị Thu | Hiền | 000929 | BOX-27 | 15/03/1990 | Vĩnh Long | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
575 | Phạm Văn | Hiển | 000930 | BOX-27 | 22/07/1988 | Nghệ An | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
406 | Lê Văn | Hò | 000931 | BOX-27 | 19/03/1983 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
GMAT | Nguyễn Xuân | Hòa | 000932 | BOX-27 | 28/07/1996 | Gia Lai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | ||
1076 | Phạm Ngọc | Hòa | 000933 | BOX-27 | 22/12/1987 | Đồng Tháp | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
405 | Nguyễn Đức | Hoàng | 000934 | BOX-27 | 22/11/1999 | Bình Định | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
330 | Nguyễn Thị Thảo | Hồng | 000935 | BOX-27 | 26/10/2000 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán | |
108 | Chung Huế | Hương | 000936 | BOX-27 | 01/03/2000 | Bến Tre | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
201 | Bùi Quang | Huy | 000937 | BOX-28 | 10/03/2000 | Bến Tre | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
431 | Trần Quang | Huy | 000938 | BOX-28 | 28/12/2000 | Sóc Trăng | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
669 | Võ Hồ Quốc | Huy | 000939 | BOX-28 | 05/07/2000 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
31 | Phan Mỹ Thanh | Huyền | 000940 | BOX-28 | 25/04/1994 | Lâm Đồng | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
1092 | Trần Thị Thúy | Huyền | 000941 | BOX-28 | 27/08/2000 | Đồng Nai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Ngân hàng | |
GMAT | Đặng Anh | Khoa | 000942 | BOX-28 | 02/01/1991 | Ninh Thuận | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | ||
27 | Nguyễn Đăng | Khoa | 000943 | BOX-28 | 04/01/2000 | Gia Lai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
150 | Nguyễn Thị Ngọc | Lam | 000944 | BOX-28 | 24/02/1995 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
948 | Trịnh Quốc | Lâm | 000945 | BOX-28 | 26/11/1982 | Thanh Hóa | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
187 | Đào Nguyễn Khánh | Linh | 000946 | BOX-28 | 12/10/1998 | Trà Vinh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
890 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 000947 | BOX-28 | 20/06/2000 | Bình Dương | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
648 | Trần Diệp | Linh | 000948 | BOX-28 | 12/01/1998 | Đồng Nai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
542 | Lê Xuân Thanh | Loan | 000949 | BOX-28 | 29/06/1992 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh thương mại | |
6 | Trần Minh | Luân | 000950 | BOX-28 | 08/11/1992 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
539 | Đinh Thị Khánh | Ly | 000951 | BOX-28 | 06/04/1999 | Quảng Ngãi | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
1042 | Nguyễn Hương | Ly | 000952 | BOX-28 | 01/01/1999 | Hà Tĩnh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
185 | Trần Hoàng | Minh | 000953 | BOX-28 | 31/08/1993 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
940 | Huỳnh Thị Kim | My | 000954 | BOX-28 | 20/02/2000 | Cần Thơ | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
GMAT | Trần Phương Kiều | My | 000955 | BOX-28 | 28/09/1995 | BR-VT | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | ||
922 | Phạm Thúy | Nga | 000956 | BOX-28 | 12/03/1999 | Đắk Lắk | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
722 | Đinh Thị | Ngọc | 000957 | BOX-28 | 29/12/1998 | Hà Nam | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
GMAT | Triệu Mỹ | Ngọc | 000958 | BOX-28 | 15/05/1996 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | ||
433 | Nguyễn Thảo | Nguyên | 000959 | BOX-28 | 09/07/1999 | Đồng Nai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
225 | Trần Thảo | Nguyên | 000960 | BOX-28 | 20/09/1997 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
101 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 000961 | BOX-28 | 01/08/2000 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
GMAT | Nguyễn Đăng Yến | Nhi | 000962 | BOX-28 | 18/03/2000 | Kon Tum | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | ||
390 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | 000963 | BOX-28 | 09/07/1999 | Tây Ninh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
871 | Huỳnh Thị Kiều | Oanh | 000964 | BOX-28 | 05/03/1996 | Tiền Giang | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
754 | Phạm Thị Anh | Phương | 000965 | BOX-29 | 06/11/1986 | Tây Ninh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán | |
404 | Trần Thu | Phương | 000966 | BOX-29 | 29/11/1997 | Hà Nội | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing | |
398 | Bùi Mạnh | Sang | 000967 | BOX-29 | 05/12/1996 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
1155 | Chung Tấn | Tài | 000968 | BOX-29 | 02/04/1979 | Bình Phước | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
1278 | Lê Thị | Thắm | 000969 | BOX-29 | 29/07/1997 | Nam Định | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
412 | Nguyễn Thị | Thắm | 000970 | BOX-29 | 13/09/1994 | Hà Tĩnh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
GMAT | Phạm Việt | Thăng | 000971 | BOX-29 | 30/03/2000 | TT Huế | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | ||
939 | Dương Trần | Thảo | 000972 | BOX-29 | 26/09/2000 | Đắk Lắk | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
1179 | Nguyễn Như | Thảo | 000973 | BOX-29 | 27/02/2000 | Quảng Ngãi | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
5 | Trần Thị Cẩm | Thu | 000974 | BOX-29 | 01/11/1997 | An Giang | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
538 | Nguyễn Thanh | Thư | 000975 | BOX-29 | 16/10/1994 | Bình Định | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Marketing | |
384 | Trần Tất | Thuần | 000976 | BOX-29 | 02/03/1990 | Hà Nam | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán | |
160 | Nguyễn Thị | Thủy | 000977 | BOX-29 | 09/09/1982 | Đồng Nai | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
285 | Vũ Thị Chung | Thủy | 000978 | BOX-29 | 22/05/1984 | Vĩnh Long | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
1119 | Trần Ngọc Thảo | Tiên | 000979 | BOX-29 | 09/08/2000 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
790 | Lê Thị Hoài | Trang | 000980 | BOX-29 | 30/04/1989 | Tây Ninh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
1237 | Nguyễn Thanh | Trí | 000981 | BOX-29 | 10/04/1991 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kế toán | |
410 | Đinh Thị | Trinh | 000982 | BOX-29 | 01/01/1996 | Hà Tĩnh | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
22 | Lê Quốc | Trường | 000983 | BOX-29 | 03/02/1999 | Quảng Ngãi | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
465 | Lê Thị Thảo | Trường | 000984 | BOX-29 | 08/02/2000 | Phú Yên | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
733 | Nguyễn Xuân | Trường | 000985 | BOX-29 | 04/05/1990 | Đắk Lắk | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh | |
474 | Cù Thị Cẩm | Tú | 000986 | BOX-29 | 11/02/2000 | Bến Tre | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
133 | Nguyễn Phương Khánh | Tuấn | 000987 | BOX-29 | 25/05/2000 | Đồng Tháp | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
289 | Đinh Cát | Tường | 000988 | BOX-29 | 14/06/1998 | Đắk Lắk | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
778 | Trương Ngọc Cát | Tường | 000989 | BOX-29 | 21/11/2000 | TP.HCM | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh doanh quốc tế | |
544 | Nguyễn Diệu | Tuyên | 000990 | BOX-29 | 15/05/2000 | Quảng Ngãi | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Tài chính | |
203 | Trịnh Phan Tường | Vy | 000991 | BOX-29 | 22/04/2000 | Vĩnh Long | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Kinh tế chính trị | |
557 | Mai Thị | Yến | 000992 | BOX-29 | 05/11/1986 | Hà Nam | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Luật Kinh tế | |
111 | Phan Thị Bảo | Yến | 000993 | BOX-29 | 11/09/1994 | Thừa Thiên Huế | Kiểm tra năng lực dạng GMAT | Quản trị kinh doanh |