Trường đã gửi email thông báo thông tin tài khoản dự kiểm tra cho ứng viên có dự thi tiếng Anh hoặc GMAT hoặc cả tiếng Anh và GMAT.

+ Đối với ứng viên chỉ dự kiểm tra môn tiếng Anh, đăng nhập theo thông tin, thời gian thông báo trong email (07g00, ngày 28/8/2022).

+ Đối với ứng viên chỉ dự kiểm tra môn GMAT, đăng nhập theo thông tin, thời gian thông báo trong email (09g30, ngày 28/8/2022). Do ứng viên không dự thi tiếng Anh, nên vẫn đăng nhập theo thông tin tài khoản đã được gửi (đăng nhập từ lúc 09g30, ngày 28/8/2022) để thi GMAT.

+ Đối với ứng viên dự cả 2 môn tiếng Anh và GMAT sử dụng chung 1 tài khoản, đăng nhập theo thông tin, thời gian thông báo trong email (07g00, ngày 28/8/2022).. Thi xong môn Anh văn sau đó chờ thi môn GMAT.

+ Các ứng viên diện không kiểm tra tiếng Anh và không kiểm tra GMAT không cần quan tâm đến thông tin này,

Mã hồ sơHọ lótTênSố báo danhBOX thiNgày sinhNơi sinhMôn 1Môn 2Chuyên ngành
23Lê TuấnAnh000001BOX-0126/01/1998Long AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
1191Nguyễn ĐứcAnh000002BOX-0114/01/1995Lâm ĐồngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
212Nguyễn MinhAnh000003BOX-0115/11/1996Đắk LắkTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
174Nguyễn Thị TuyếtAnh000004BOX-0126/01/1998Cà MauTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
767Trần HoàngAnh000005BOX-0106/10/1993Bình DươngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
698Phạm ThanhBình000006BOX-0108/10/1992Ninh BìnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
323Lý VĩnhCường000007BOX-0109/09/1993Bình DươngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
1293Nguyễn VănDạ000008BOX-0109/04/1984Tiền GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế và quản trị LV sức khỏe
91Đỗ PhươngĐan000009BOX-0124/01/1994TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế và quản trị LV sức khỏe
336Nguyễn ThịDiệp000010BOX-0123/08/1996Nam ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
992Bùi Thị HoàngDiệu000011BOX-0111/04/1992Đắk LắkTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1049Hoàng ThùyDung000012BOX-0120/01/1994Hưng YênTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
719Ngô ThịDung000013BOX-0124/09/1997Lâm ĐồngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
475Phạm Thị ThùyDương000014BOX-0125/03/1999TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
614Huỳnh Thị QuỳnhDuyên000015BOX-0116/10/1997Quảng NgãiTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
574Lê Thị MỹDuyên000016BOX-0105/05/1985TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
77Nguyễn Hồ ThanhDuyên000017BOX-0107/05/1989Quảng NgãiTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
1190Huỳnh Sơn000018BOX-0125/11/1994Bình ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
869Lê Nguyễn Thanh000019BOX-0107/02/1993TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
372Lê Thị Thu000020BOX-0119/02/1997Long AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
534Nguyễn Thị Ngọc000021BOX-0113/10/1998An GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
978Nguyễn VănHải000022BOX-0120/12/1985Quảng BìnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
451Nguyễn Nguyễn GiaHân000023BOX-0111/08/1999Bình ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
249Đặng Thị CẩmHiệp000024BOX-0101/07/1990Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
1034Nguyễn VănHiếu000025BOX-0122/01/1998Hưng YênTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
583Trần Thị MinhHiếu000026BOX-0124/08/1996Bình PhướcTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
1201Phạm HồngHoa000027BOX-0101/10/1999Bình DươngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
10Lê MinhHoàng000028BOX-0109/02/1995Bình ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
2Tạ Ngọc QuỳnhHương000029BOX-0101/07/1994Đồng NaiTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
134Vũ Thị ThanhHương000030BOX-0112/08/1999Đắk LắkTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
139Nguyễn DuyKhánh000031BOX-0115/09/2000Long AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
135Nguyễn Hà NgọcKhánh000032BOX-0113/01/1999Đắk LắkTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
307Bùi Nguyễn ThanhKhiêm000033BOX-0103/04/1996Bình ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
693Lê AnhKhoa000034BOX-0119/01/1992Tiền GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
758Vũ PhiKhương000035BOX-0227/12/1993Đắk NôngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
1259Đàm XuânKỳ000036BOX-0218/06/2000Bình PhướcTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1136Phạm Thị ThùyLinh000037BOX-0210/01/1984Bình PhướcTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
639Nguyễn ThịLoan000038BOX-0227/12/1999Thái BìnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
467Nguyễn TrúcMai000039BOX-0222/11/1997TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
1037Phạm ThịMai000040BOX-0211/02/1987Hải PhòngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
471Trần HoàngMai000041BOX-0202/01/1989Đồng NaiTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
949Nguyễn VănMạnh000042BOX-0205/06/1998Hà NamTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
383Trương Thị TràMi000043BOX-0216/03/1994Phú YênTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh thương mại
4Đỗ VănMinh000044BOX-0201/11/1972Thái BìnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
102Lê QuangMinh000045BOX-0207/06/1995TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
452Nguyễn Thị000046BOX-0214/07/1999Tiền GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
1202Trần Như HảiMy000047BOX-0222/05/1997Lâm ĐồngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
851Võ Đình TràMy000048BOX-0214/04/1990TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
295Đoàn VănNghĩa000049BOX-0220/10/1995Bình ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
1160Thái BảoNguyên000050BOX-0227/08/1996TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
1004Huỳnh MinhNguyệt000051BOX-0223/09/1991Tây NinhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATNgân hàng
1203Vũ Nguyễn HảiNguyệt000052BOX-0221/02/1999Ninh ThuậnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
960Nguyễn Ngọc PhươngOanh000053BOX-0231/08/1992Tiền GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
371Phạm Thị KimOanh000054BOX-0225/08/1998Tiền GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
968Cao VănOn000055BOX-0210/10/1988Kiên GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATNgân hàng
952Phạm GiaPhú000056BOX-0224/02/1999Tây NinhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
1172Đặng Thị MinhPhương000057BOX-0223/12/1995Bắc KạnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh thương mại
943Vũ QuỳnhPhương000058BOX-0216/01/1991Nghệ AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
602Trương ĐịnhQuốc000059BOX-0227/09/1998Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
645Hồ ThịQuyên000060BOX-0201/04/1996Đắk LắkTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
381Tạ VănQuyền000061BOX-0227/10/1992Vĩnh PhúcTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
94Lê Thị NhưQuỳnh000062BOX-0215/04/1998Đồng NaiTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
847Dương Thị XuânSen000063BOX-0221/04/1999Bắc NinhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
40Đinh CôngSơn000064BOX-0223/09/1989Vĩnh PhúTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
1283Nguyễn ThếTài000065BOX-0212/07/1979Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế và quản trị LV sức khỏe
152Lê Ngọc MinhTâm000066BOX-0210/04/1991Đồng ThápTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1122Ngô Thị PhúcTâm000067BOX-0226/07/1995Đà NẵngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
489Nguyễn MinhTâm000068BOX-0208/06/1995Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
875Trần ChíTâm000069BOX-0319/11/1984Kiên GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
868Trần VănTân000070BOX-0319/02/1995Nghệ AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế phát triển
389Phạm ĐứcThắng000071BOX-0315/10/1998Kiên GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
653Vũ MinhThanh000072BOX-0329/09/1987Hải PhòngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
1030Trần VănThạnh000073BOX-0322/02/1998Bình ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1130Hồ Thị MinhThảo000074BOX-0325/06/1995Long AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
839Lê Hoàng DiễmThảo000075BOX-0318/02/1998Tiền GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1269Võ Thị ThuThảo000076BOX-0315/06/1998Lâm ĐồngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
468Ngô AnhThư000077BOX-0301/10/1999Lâm ĐồngTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
955Phan ThịThưa000078BOX-0320/10/1984Long AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
74Dương ThànhTín000079BOX-0325/07/1995TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
892Trần Thị NgọcTrâm000080BOX-0329/09/1999An GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
1162Đặng Ngô MinhTrang000081BOX-0305/01/1996TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
110Nguyễn Thị ThùyTrang000082BOX-0330/10/1995Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
292Đỗ HữuTriếu000083BOX-0320/09/1980Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
861Nguyễn Ngọc PhươngTrinh000084BOX-0312/07/1999TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1146Trần Thị KimTrinh000085BOX-0303/11/1996TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
341Huỳnh NgọcTưởng000086BOX-0302/10/1985Quảng NgãiTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1247Nguyễn Thị BíchTuyền000087BOX-0306/02/1993Long AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
1257Trần Thị ThanhTuyền000088BOX-0309/06/1989Đồng ThápTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
1025Lê PhươngUyên000089BOX-0316/11/1999Tiền GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
700Lê Thị TốUyên000090BOX-0302/05/1995Quảng NamTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
121Huỳnh Thị MộngVâng000091BOX-0316/04/1992Bình ĐịnhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
713Lê Ngọc TườngVi000092BOX-0317/04/1995Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
530Lê Trần PhươngVi000093BOX-0311/04/1999TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
288Kiều Tấn000094BOX-0313/08/1991Quảng NgãiTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
1131Nguyễn Thị ThànhVui000095BOX-0304/04/1988Kiên GiangTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế và quản trị LV sức khỏe
953Hoàng Đặng ThảoVy000096BOX-0307/09/1999Tây NinhTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
516Lê Thị ThảoVy000097BOX-0304/09/2000Bến TreTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1271Nguyễn Lê ThảoVy000098BOX-0323/01/1995Bình ThuậnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1285Nguyễn Thị KhánhVy000099BOX-0325/09/2000Bình ThuậnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
909Châu Nguyễn MiXuân000100BOX-0318/09/2000Bình ThuậnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh thương mại
508Nguyễn Thị KimXuyến000101BOX-0305/04/1993TP.HCMTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
457Trần Thị HảiYến000102BOX-0308/09/1997Long AnTiếng AnhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
1200Bùi Thị ThanhÁi000103BOX-0419/12/1988TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
298Đái Việt TrườngAn000104BOX-0401/01/1990TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
408Huỳnh Hoàng ThúyAn000105BOX-0425/10/1997Đồng NaiTiếng AnhTài chính
338Lữ KiềuAn000106BOX-0410/06/1997Lâm ĐồngTiếng AnhLuật Kinh tế
1249Nguyễn CảnhAn000107BOX-0416/01/1993Nghệ AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
848Nguyễn HữuAn000108BOX-0411/12/1995Đồng ThápTiếng AnhKinh doanh quốc tế
428Nguyễn TrườngAn000109BOX-0415/12/1994TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
1110Trần Lê VĩnhAn000110BOX-0413/12/1997Cần ThơTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1331Trần Minh ThiệnAn000111BOX-0425/03/1993Vĩnh LongTiếng AnhQuản trị kinh doanh
904Lương GiaÂn000112BOX-0408/05/1994TP.HCMTiếng AnhTài chính
33Phạm HồngÂn000113BOX-0403/07/1994An GiangTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
1276Đinh HồngAnh000114BOX-0403/11/2000TP.HCMTiếng AnhKế toán
605Đoàn Thị MaiAnh000115BOX-0427/05/1995Trà VinhTiếng AnhKinh doanh quốc tế
599Hoàng Ngọc TrâmAnh000116BOX-0412/01/2000TP.HCMTiếng AnhKinh doanh thương mại
282Khưu Thị VânAnh000117BOX-0421/10/1994Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
507Lê Công KhôiAnh000118BOX-0406/11/1982Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
62Lê Huỳnh ĐứcAnh000119BOX-0420/04/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
859Lê QuỳnhAnh000120BOX-0422/02/2000Thái BìnhTiếng AnhTài chính
339Lê TuấnAnh000121BOX-0401/01/1996Sóc TrăngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
631Nguyễn Ngọc LanAnh000122BOX-0423/04/2000Quảng TrịTiếng AnhTài chính công
735Nguyễn Thị NgọcAnh000123BOX-0430/06/1994Thanh HóaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
988Nguyễn Thị VânAnh000124BOX-0421/08/1996Trà VinhTiếng AnhNgân hàng
57Nguyễn TuấnAnh000125BOX-0415/05/1975Long AnTiếng AnhEMBA
1217Nguyễn TuấnAnh000126BOX-0424/10/1990Đồng NaiTiếng AnhQuản lý công
1089Phạm Thị KimAnh000127BOX-0403/04/1988Lâm ĐồngTiếng AnhTài chính
831Phan QuỳnhAnh000128BOX-0430/03/1985Hà TĩnhTiếng AnhEMBA
1197Thân Thị NgọcAnh000129BOX-0421/09/1998Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
214Tôn Thị NhậtAnh000130BOX-0420/12/1989Hà TĩnhTiếng AnhEMBA
1157Trần Lê HuyềnAnh000131BOX-0421/03/1993TP.HCMTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
1067Trần ThếAnh000132BOX-0420/03/1978Hà TĩnhTiếng AnhLuật Kinh tế
1254Trần Thị VânAnh000133BOX-0423/10/1983Nghệ AnTiếng AnhLuật Kinh tế
1127Trần TúAnh000134BOX-0412/06/1981TP.HCMTiếng AnhMarketing
704Trịnh MinhAnh000135BOX-0403/02/1998TP.HCMTiếng AnhMarketing
165Trịnh Nhật HoàngAnh000136BOX-0414/01/1998BR-VTTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1346Trương HoàngAnh000137BOX-0408/12/1998Đồng ThápTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
210Văn Minh HảiAnh000138BOX-0526/08/1996Bình ThuậnTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
251Võ HoàngAnh000139BOX-0518/08/1997Quảng NinhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
30Võ Thị VânAnh000140BOX-0504/03/1993Khánh HòaTiếng AnhLuật Kinh tế
623Vũ Thị LanAnh000141BOX-0509/10/1984Hà NộiTiếng AnhKế toán
501Lương GiaBảo000142BOX-0525/06/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
721Nguyễn ChíBảo000143BOX-0508/10/1997Bến TreTiếng AnhKinh doanh thương mại
237Tô QuốcBảo000144BOX-0517/08/1988Lâm ĐồngTiếng AnhEMBA
882Đỗ ThanhBình000145BOX-0527/01/1996Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
48Nguyễn ThanhBình000146BOX-0510/05/1999TP.HCMTiếng AnhKế toán
425Nguyễn ThanhBình000147BOX-0506/05/1996Đồng NaiTiếng AnhKế toán
500Nguyễn TrươngBình000148BOX-0527/02/1990Phú YênTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
1019Trần QuốcBình000149BOX-0518/11/1993TP.HCMTiếng AnhMarketing
1337Nguyễn Quang TuấnCảnh000150BOX-0511/10/1995Vĩnh longTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1220Lê XuânCao000151BOX-0530/07/1993Quảng TrịTiếng AnhNgân hàng
1334Võ ThànhCay000152BOX-0501/01/1976Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
316Đoàn Thị QuỳnhChâm000153BOX-0512/02/1995Thái NguyênTiếng AnhQuản trị nhân lực
1224Phan CôngChánh000154BOX-0501/01/1982Bến TreTiếng AnhLuật Kinh tế
803Đoàn Trần NgọcChâu000155BOX-0527/09/1991Bạc LiêuTiếng AnhTài chính
749Hồ Xuân BảoChâu000156BOX-0523/04/1997TP.HCMTiếng AnhKinh doanh thương mại
1075Hoàng Ngọc MinhChâu000157BOX-0523/12/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
632Lê MinhChâu000158BOX-0526/03/1981TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1261Nguyễn Ngọc TiềnChâu000159BOX-0510/05/1999Trà VinhTiếng AnhLuật Kinh tế
782Nguyễn Trần MinhChâu000160BOX-0531/03/1983TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
151PhạmChâu000161BOX-0515/01/1990Đà NẵngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
118Bùi Hoàng LinhChi000162BOX-0509/03/1991Đồng NaiTiếng AnhQuản trị nhân lực
580Lê Thị MaiChi000163BOX-0508/01/1998Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1214Nguyễn Thị LanChi000164BOX-0531/08/1987Bình PhướcTiếng AnhNgân hàng
1149Nguyễn Thị TrúcChi000165BOX-0501/01/1989Bình ThuậnTiếng AnhTài chính công
896Phan Thị MỹChiền000166BOX-0510/07/1996Tiền GiangTiếng AnhMarketing
498Trần Ngọc PhươngChinh000167BOX-0511/08/1997Lâm ĐồngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
564Nguyễn MinhChính000168BOX-0516/09/1990Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
495Nguyễn MạnhChu000169BOX-0530/07/1994Nam ĐịnhTiếng AnhTài chính
695Nguyễn ĐìnhChương000170BOX-0507/08/1990Thừa Thiên HuếTiếng AnhTài chính
320Phạm HoàngChương000171BOX-0520/04/1987TP.HCMTiếng AnhTài chính
540Trần HoàngChương000172BOX-0514/06/1989TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
529Diệp MạnhCường000173BOX-0622/09/1993Kon TumTiếng AnhQuản trị kinh doanh
634Khương ĐứcCường000174BOX-0608/10/1978Thanh HóaTiếng AnhTài chính
571Lê MạnhCường000175BOX-0627/03/1988Đồng NaiTiếng AnhKế toán
217Trần MinhCường000176BOX-0602/07/1991Đồng NaiTiếng AnhLuật Kinh tế
1147TrịnhCường000177BOX-0607/02/1984TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
1144Mai QuốcDanh000178BOX-0607/10/1989Kiên GiangTiếng AnhMarketing
466Ngô QuốcDanh000179BOX-0624/05/1998Tiền GiangTiếng AnhNgân hàng
1003Phan ThànhDanh000180BOX-0612/08/2000Đà NẵngTiếng AnhTài chính
423Nguyễn Thị CaDao000181BOX-0611/05/1996Đồng NaiTiếng AnhKế toán
1014Lã Thị AnhĐào000182BOX-0608/06/1980Đồng NaiTiếng AnhEMBA
483Nguyễn HoàngĐạo000183BOX-0610/05/1991Thanh HóaTiếng AnhTài chính
826Giang Tuấn PhướcĐạt000184BOX-0620/02/1980Bạc LiêuTiếng AnhEMBA
1145Lê TiếnĐạt000185BOX-0614/03/1999Cần ThơTiếng AnhTài chính
788Lý TấnĐạt000186BOX-0623/11/1997Cần ThơTiếng AnhTài chính
1139Nguyễn HữuĐạt000187BOX-0607/03/1994Đồng NaiTiếng AnhTài chính
445Nguyễn TấnĐạt000188BOX-0614/12/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
1143Nguyễn ThànhĐạt000189BOX-0608/11/2000TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
37Nguyễn TiếnĐạt000190BOX-0602/04/1995Lâm ĐồngTiếng AnhMarketing
588Trần Hoàng TiếnĐạt000191BOX-0615/03/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
554Nguyễn Thị NgọcDể000192BOX-061987Long AnTiếng AnhEMBA
1290Dương Thị ThúyDiễm000193BOX-0619/05/1994Quảng TrịTiếng AnhTài chính
1005Phạm Thị ThúyDiễm000194BOX-0601/01/1989Tây NinhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
180Lê KhắcDiện000195BOX-0622/03/1989Thái BìnhTiếng AnhKinh doanh thương mại
198Đào HồngDiệp000196BOX-0620/10/1996Nam ĐịnhTiếng AnhKế toán
394Hồ Nguyễn BảoDiệp000197BOX-0629/05/1994Đồng NaiTiếng AnhKinh doanh thương mại
1132Nguyễn MinhDiệp000198BOX-0610/01/1994TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
762Phùng VănĐiệp000199BOX-0622/12/1978Khánh HòaTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
625Lê VănDiệu000200BOX-0608/04/1997Phú YênTiếng AnhTài chính
879Nguyễn TrọngĐính000201BOX-0619/10/1996Nam ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
558Phạm Đồng GiaĐịnh000202BOX-0626/12/1997Bình ĐịnhTiếng AnhTài chính
154Lê HạnhĐoan000203BOX-0616/08/1996Bạc LiêuTiếng AnhKinh doanh quốc tế
321Nguyễn KhánhĐôn000204BOX-0604/11/1999TP.HCMTiếng AnhTài chính
867Dương ĐứcĐông000205BOX-0629/01/1998Bắc NinhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
765Trần Thị NgọcĐông000206BOX-0609/02/1993Kiên GiangTiếng AnhTài chính
524Đặng QuốcDụ000207BOX-0613/07/1984Hà TĩnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
369Bùi NgọcĐức000208BOX-0701/01/1978Tiền GiangTiếng AnhLuật Kinh tế
660Châu NgọcĐức000209BOX-0730/03/1989TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
1184Kiều TrungĐức000210BOX-0705/05/1997Hà TĩnhTiếng AnhEMBA
951Nguyễn MinhĐức000211BOX-0713/05/1996Bình PhướcTiếng AnhNgân hàng
1158Phạm CôngĐức000212BOX-0703/05/1996Thanh HóaTiếng AnhTài chính
794Vũ ViệtĐức000213BOX-0713/03/1996Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1215Vương SỹĐức000214BOX-0718/04/1992Bình PhướcTiếng AnhNgân hàng
1324Huỳnh Thị MỹDung000215BOX-0721/05/1987Đồng ThápTiếng AnhQuản lý kinh tế
842Lê Nguyễn CẩmDung000216BOX-0722/03/1995TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
689Lê Thị ThùyDung000217BOX-0713/10/1995Lâm ĐồngTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
959Trần Thị PhươngDung000218BOX-0730/12/1993Thừa Thiên HuếTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
521Diệp TuấnDũng000219BOX-0728/07/1994Bình ĐịnhTiếng AnhMarketing
822Lê TiếnDũng000220BOX-0725/08/1991Thanh HóaTiếng AnhEMBA
1048Nguyễn TiếnDũng000221BOX-0704/09/1991Thanh HóaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
616Lê ThùyDương000222BOX-0703/05/1999Hải PhòngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
638Ngô TriềuDương000223BOX-0721/09/1981Bình ThuậnTiếng AnhEMBA
1051Nguyễn Phan ThùyDương000224BOX-0723/08/1999TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
694Phạm HồngDương000225BOX-0701/01/1995An GiangTiếng AnhTài chính
446Phạm PhúDương000226BOX-0703/08/1997Bình ThuậnTiếng AnhTài chính
1199Trương HoàiDương000227BOX-0725/01/1991Kiên GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1084Bùi Phạm AnhDuy000228BOX-0729/04/1991TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
126Bùi ThanhDuy000229BOX-0703/11/1987BR-VTTiếng AnhEMBA
585Duy000230BOX-0721/03/1996Đồng ThápTiếng AnhKinh doanh quốc tế
234Lương Hoàng ĐứcDuy000231BOX-0708/01/1998TP.HCMTiếng AnhTài chính
291Nguyễn LamDuy000232BOX-0708/07/1993TP.HCMTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1063Nguyễn VănDuy000233BOX-0705/05/1994Bình PhướcTiếng AnhTài chính
362Trần AnhDuy000234BOX-0714/05/1995Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
125Trần KhánhDuy000235BOX-0721/08/1997Vĩnh LongTiếng AnhLuật Kinh tế
54Đào PhươngDuyên000236BOX-0721/04/1994Vĩnh LongTiếng AnhTài chính
972Dương Thị NgọcDuyên000237BOX-0713/08/1985Tiền GiangTiếng AnhKế toán
1010Lê Nguyễn MỹDuyên000238BOX-0730/10/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
526Nguyễn Chi ThảoDuyên000239BOX-0706/12/1997Bình ĐịnhTiếng AnhTài chính
932Tạ ThịDuyên000240BOX-0703/09/1997Quảng NamTiếng AnhLuật Kinh tế
919Trương Thị KimDuyên000241BOX-0711/06/1991Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
272Võ Thị ThùyDuyên000242BOX-0701/03/1997TP.HCMTiếng AnhQuản lý công
1091Châu Thị HàGiang000243BOX-0805/09/1990Quảng TrịTiếng AnhTài chính
81Đoàn ChâuGiang000244BOX-0819/05/1998Hà NộiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
836Lê TrườngGiang000245BOX-0807/09/1997Long AnTiếng AnhQuản lý công
275Phan TịnhGiang000246BOX-0822/02/1995Bình ThuậnTiếng AnhTài chính
271Phan TrườngGiang000247BOX-0821/12/1997Long AnTiếng AnhQuản lý công
774Trần Thị LamGiang000248BOX-0802/10/1989Lâm ĐồngTiếng AnhNgân hàng
684Lê Thị NgọcGiàu000249BOX-0804/10/1997Bình ThuậnTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
182Bùi Thị Thu000250BOX-0810/10/1994Kiên GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
254Cao Thị Ngọc000251BOX-0816/06/1991Quảng BìnhTiếng AnhQuản lý kinh tế
804Lê Thị Ngọc000252BOX-0805/01/1996Thanh HóaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1281Nguyễn Minh000253BOX-0820/09/1993Đắk LắkTiếng AnhLuật Kinh tế
220Nguyễn Vỹ000254BOX-0805/10/1994Lâm ĐồngTiếng AnhKinh doanh thương mại
663Phạm Thị Thu000255BOX-0825/07/1997TP.HCMTiếng AnhKinh doanh thương mại
860Trần Thị Thu000256BOX-0807/06/1997Bình PhướcTiếng AnhQuản trị nhân lực
1165Võ Thị Như000257BOX-0801/05/1993Quảng NgãiTiếng AnhThống kê kinh tế
3Long ĐứcHải000258BOX-0824/02/1989BR-VTTiếng AnhNgân hàng
827Nguyễn DuyHải000259BOX-0812/02/1987Bình ĐịnhTiếng AnhEMBA
841Nguyễn HồngHải000260BOX-0805/09/1989Lâm ĐồngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
995Nguyễn ThanhHải000261BOX-0817/04/1991Khánh HòaTiếng AnhTài chính
417Nhữ ThịHải000262BOX-0815/09/1991Hải DươngTiếng AnhTài chính
105Phạm HoàngHải000263BOX-0817/02/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
1090Phạm ViệtHải000264BOX-0826/01/1996Cà MauTiếng AnhKinh tế và Quản lý môi trường
561Nguyễn Lâm GiaHân000265BOX-0815/11/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
989Nguyễn Thị NgọcHân000266BOX-0828/12/1989Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1006Nguyễn Viết NgọcHân000267BOX-0819/05/1994Ninh ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
679Phan ThanhHân000268BOX-0812/04/1991Tiền GiangTiếng AnhQuản lý công
269Trần ĐứcHân000269BOX-0829/12/2000Lâm ĐồngTiếng AnhTài chính
901Trần NgọcHân000270BOX-0809/03/1979Đồng ThápTiếng AnhLuật Kinh tế
1231Hồ Phan NhưHằng000271BOX-0810/12/1999Quảng NamTiếng AnhMarketing
1062Nguyễn Thị DiệuHằng000272BOX-0810/06/1981Quảng BìnhTiếng AnhEMBA
820Nguyễn Thị ThuHằng000273BOX-0806/05/1989Đắk LắkTiếng AnhEMBA
96Trần Lê ThanhHằng000274BOX-0814/01/1995TP.HCMTiếng AnhEMBA
738Vũ Thị KimHằng000275BOX-0802/01/1996TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
481Lê BíchHạnh000276BOX-0808/02/1990Hà NộiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1188Lê Hoàng AnhHào000277BOX-0812/06/2000TP.HCMTiếng AnhTài chính
1074Hoàng ThịHảo000278BOX-0915/10/1991Thanh HóaTiếng AnhKế toán
1079Nguyễn CôngHảo000279BOX-0929/08/1995Đồng ThápTiếng AnhQuản trị kinh doanh
576Nguyễn ThanhHảo000280BOX-0910/08/1974An GiangTiếng AnhNgân hàng
218Bùi ThuHậu000281BOX-0912/02/1998Long AnTiếng AnhKinh doanh thương mại
397Lê VănHậu000282BOX-0901/01/1993Sóc TrăngTiếng AnhEMBA
1036Nguyễn VănHậu000283BOX-0920/05/1997Bình PhướcTiếng AnhTài chính
418Nguyễn NhưHiên000284BOX-0919/07/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1044Nguyễn MinhHiền000285BOX-0927/04/2000Tiền GiangTiếng AnhMarketing
297Nguyễn ThảoHiền000286BOX-0908/05/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1315Nguyễn Thị ThuHiền000287BOX-0901/09/1983Lâm ĐồngTiếng AnhLuật Kinh tế
142Phan Thị NgọcHiền000288BOX-0918/08/1998Phú YênTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1313Trần ThịHiền000289BOX-0922/09/1990Thái BìnhTiếng AnhLuật Kinh tế
1107Vũ ThúyHiền000290BOX-0903/01/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
509Châu Phan MinhHiển000291BOX-0905/07/1997Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1280Phạm ĐìnhHiệp000292BOX-0925/07/1993Nam ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
546Đỗ CaoHiếu000293BOX-0928/06/1995Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1291Ngô ĐứcHiếu000294BOX-0912/02/1986Long AnTiếng AnhNgân hàng
1032Nguyễn TấtHiếu000295BOX-0907/04/1992Đắk LắkTiếng AnhKinh doanh thương mại
626Nguyễn TrungHiếu000296BOX-0901/01/1983TP.HCMTiếng AnhEMBA
327Vũ TrungHiếu000297BOX-0909/07/1998Long AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
511Lê NgọcHồ000298BOX-0925/12/1990Bến TreTiếng AnhKinh doanh quốc tế
854Nguyễn ĐứcHoa000299BOX-0926/07/2000Hải PhòngTiếng AnhMarketing
127Nguyễn Thị HồngHoa000300BOX-0916/02/1975Bình ĐịnhTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
453Võ Thị HạnhHoa000301BOX-0925/04/1987Bến TreTiếng AnhEMBA
703Lê ThịHòa000302BOX-0928/10/1998Quảng NgãiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
789Trần Thị MỹHoài000303BOX-0901/04/1992Bình ĐịnhTiếng AnhTài chính
459Bùi HuyHoàng000304BOX-0903/06/1996Lâm ĐồngTiếng AnhLuật Kinh tế
718Hứa Hoàng QuốcHoàng000305BOX-0913/01/1996Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1321Lê Thị NhưHoàng000306BOX-0917/07/1988Vĩnh LongTiếng AnhQuản lý kinh tế
533Nguyễn Đức MinhHoàng000307BOX-0907/05/1996Hà NộiTiếng AnhEMBA
1052Nguyễn ThanhHoàng000308BOX-0913/02/1992Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
364Võ CôngHoàng000309BOX-0927/01/1996Quảng NgãiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1171Nguyễn ThịHợi000310BOX-0909/10/1990Nghệ AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1156Lê ThịHồng000311BOX-0928/09/1989Đắk LắkTiếng AnhEMBA
560Lê Thị ThanhHồng000312BOX-0929/06/1993Đắk LắkTiếng AnhNgân hàng
204Lý Thị KimHồng000313BOX-1010/12/1987Tiền GiangTiếng AnhEMBA
1133Nguyễn Lê HoaHồng000314BOX-1021/05/1984TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
799Nguyễn VănHồng000315BOX-1019/04/1994Đắk LắkTiếng AnhTài chính
850Đỗ Thị KimHuế000316BOX-1004/12/1993Thái BìnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
900Đoàn Thị NgọcHuệ000317BOX-1004/04/1988Gia LaiTiếng AnhTài chính
216Bùi VănHùng000318BOX-1007/04/1983An GiangTiếng AnhTài chính
277La QuốcHùng000319BOX-1018/11/1985TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
852Lại ThanhHùng000320BOX-1009/02/1982Đồng NaiTiếng AnhEMBA
766Lê QuangHùng000321BOX-1024/09/1985Kon TumTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
262Nguyễn HuỳnhHùng000322BOX-1020/06/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1329Nguyễn MạnhHùng000323BOX-1007/10/1986Cần ThơTiếng AnhQuản trị kinh doanh
OTNguyễn VănHùng000324BOX-1008/06/1988Thanh HóaTiếng Anh
1272Phạm MạnhHùng000325BOX-1030/09/1998Ninh BìnhTiếng AnhLuật Kinh tế
1009Trần ViệtHùng000326BOX-1012/12/1972Vĩnh PhúcTiếng AnhEMBA
1221Bùi Tố TuấnHưng000327BOX-1025/12/1995Quảng NinhTiếng AnhTài chính
367Nguyễn PhúHưng000328BOX-1030/08/1999Tiền GiangTiếng AnhKinh doanh thương mại
131Nguyễn TrườngHưng000329BOX-1021/07/1992Tây NinhTiếng AnhTài chính
1183Đinh Thị DiễmHương000330BOX-1009/12/1993Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
376Ngô Thị MaiHương000331BOX-1019/06/1994Gia LaiTiếng AnhKinh doanh thương mại
97Nguyễn HuỳnhHương000332BOX-1020/12/1999Đồng ThápTiếng AnhKinh doanh quốc tế
329Nguyễn LanHương000333BOX-1018/07/1995Bình PhướcTiếng AnhQuản trị kinh doanh
482Nguyễn ThịHương000334BOX-1013/08/1990Hà NộiTiếng AnhTài chính
1081Nguyễn Thị DiễmHương000335BOX-1021/11/1980Bình ThuậnTiếng AnhKế toán
559Nguyễn Thị ThuHương000336BOX-1029/11/1993Hải PhòngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1058Nguyễn Thị ThuHương000337BOX-1014/11/1988Long AnTiếng AnhTài chính
1124Nguyễn ThuHương000338BOX-1009/08/1996Bình PhướcTiếng AnhQuản trị nhân lực
681Phạm ThùyHương000339BOX-1020/11/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1312Phan Thị GiangHương000340BOX-1021/03/1984Hà TĩnhTiếng AnhLuật Kinh tế
957Đỗ ThịHường000341BOX-1026/05/1993Vĩnh PhúcTiếng AnhKế toán
1021Đỗ Thị ThuHường000342BOX-1011/10/1995Đồng NaiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
519Nguyễn MinhHường000343BOX-1028/02/1989Long AnTiếng AnhNgân hàng
1071Nguyễn ThịHường000344BOX-1014/05/1990Kiên GiangTiếng AnhKinh doanh quốc tế
792Phạm ThúyHường000345BOX-1022/11/1998Nam ĐịnhTiếng AnhKinh doanh quốc tế
845Lê QuốcHuy000346BOX-1003/10/1996Khánh HòaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1218Lê TrườngHuy000347BOX-1010/10/1994TP.HCMTiếng AnhNgân hàng
677Nguyễn AnHuy000348BOX-1111/11/1995Gia LaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
301Nguyễn HoàngHuy000349BOX-1129/03/1997Phú YênTiếng AnhQuản trị kinh doanh
224Nguyễn KhắcHuy000350BOX-1122/12/1991Bến TreTiếng AnhKế toán
409Nguyễn QuangHuy000351BOX-1112/09/1992Quảng TrịTiếng AnhQuản trị kinh doanh
219Nguyễn VănHuy000352BOX-1111/08/1991Bắc NinhTiếng AnhKinh doanh quốc tế
709Võ Ngọc TườngHuy000353BOX-1129/11/1994Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
756Lê Thị NgọcHuyên000354BOX-1107/04/1995Long AnTiếng AnhTài chính
34Cao Thị MinhHuyền000355BOX-1103/03/1998Nghệ AnTiếng AnhLuật Kinh tế
1229La Kim NgọcHuyền000356BOX-1116/11/1998TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
589Nguyễn MộngHuyền000357BOX-1110/11/1990TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
656Nguyễn Thị MỹHuyền000358BOX-1116/12/1996Đắk LắkTiếng AnhTài chính
1167Nguyễn Thị MỹHuyền000359BOX-1130/04/1996Vĩnh LongTiếng AnhTài chính
1080Nguyễn Thị NgọcHuyền000360BOX-1122/09/1999Tiền GiangTiếng AnhKế toán
359Nguyễn Thị ThuHuyền000361BOX-1102/08/1994Khánh HòaTiếng AnhTài chính
596Nguyễn Trần NgọcHuyền000362BOX-1130/06/1998Lâm ĐồngTiếng AnhTài chính
487Trần Nguyễn HạHuyền000363BOX-1129/07/1997Lâm ĐồngTiếng AnhNgân hàng
222Dương VănHy000364BOX-1122/05/1996Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
181Nguyễn XuânKha000365BOX-1117/10/1997Khánh HòaTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
981Tô QuốcKhá000366BOX-1107/07/1994Cà MauTiếng AnhLuật Kinh tế
761Đỗ ThếKhải000367BOX-1111/01/1985Cần ThơTiếng AnhTài chính
635Trần VũKhải000368BOX-1124/06/1997Quảng NgãiTiếng AnhKinh doanh thương mại
885Châu NguyênKhang000369BOX-1110/09/1998Bến TreTiếng AnhKinh doanh quốc tế
674Đặng DuyKhang000370BOX-1118/11/1997Vĩnh LongTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1222Đinh ThếKhang000371BOX-1116/08/1998Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1326Nguyễn MỹKhanh000372BOX-1118/10/1997Vĩnh LongTiếng AnhNgân hàng
1223Tôn Nữ MaiKhanh000373BOX-1101/12/1987TP.HCMTiếng AnhTài chính
1007Huỳnh QuốcKhánh000374BOX-1111/04/1996Cần ThơTiếng AnhKinh doanh thương mại
570Lê HoàngKhánh000375BOX-1109/09/1998Long AnTiếng AnhLuật Kinh tế
98Trần DuyKhánh000376BOX-1110/05/1994Tiền GiangTiếng AnhNgân hàng
1097Võ DuyKhánh000377BOX-1109/03/1998Phú YênTiếng AnhNgân hàng
1250Đỗ MinhKhoa000378BOX-1124/08/1992Bến TreTiếng AnhTài chính
28Lê AnhKhoa000379BOX-1128/11/1989Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1070Lê Hữu ĐăngKhoa000380BOX-1127/06/1989TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
90Nguyễn ĐăngKhoa000381BOX-1111/02/1999Tiền GiangTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
846Nguyễn ĐăngKhoa000382BOX-1107/12/1994TP.HCMTiếng AnhMarketing
787Nguyễn ĐăngKhoa000383BOX-1203/11/1992TP.HCMTiếng AnhNgân hàng
1129Nguyễn Ngọc LongKhoa000384BOX-1202/11/1980Tiền GiangTiếng AnhNgân hàng
38Nguyễn Thanh ĐăngKhoa000385BOX-1213/05/1995TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
415Lê Thị HươngKhuê000386BOX-1229/06/1994TP.HCMTiếng AnhNgân hàng
717Bành QuốcKiệt000387BOX-1209/10/1995TP.HCMTiếng AnhTài chính
739Lâm QuốcKiệt000388BOX-1212/05/1996TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
223Lê Nguyễn AnhKiệt000389BOX-1229/07/1997Bình PhướcTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1181Mai NhânKiệt000390BOX-1231/12/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
642Nguyễn Hoàng AnhKiệt000391BOX-1216/09/1998TP.HCMTiếng AnhTài chính
715Tô Nguyễn TuấnKiệt000392BOX-1203/11/1996Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1153Võ ThanhKiệt000393BOX-1228/02/2000Bình ĐịnhTiếng AnhNgân hàng
1077Nguyễn Thị MinhKiều000394BOX-1215/10/1990Phú YênTiếng AnhKế toán
21Nguyễn Thị HoàngKim000395BOX-1213/02/1980Đồng NaiTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
346Trần XuânKỷ000396BOX-1224/08/1984Khánh HòaTiếng AnhLuật Kinh tế
777Phạm Văn ĐôLa000397BOX-1226/09/1985Hải DươngTiếng AnhLuật Kinh tế
895Lý HưngLai000398BOX-1211/06/1984TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
889Ngô Thị KimLài000399BOX-1210/02/1987Đồng ThápTiếng AnhLuật Kinh tế
1060Nguyễn Hồ TrúcLam000400BOX-1202/01/1998Tây NinhTiếng AnhQuản lý kinh tế
551Nguyễn ThịLam000401BOX-1208/04/1981Bình ĐịnhTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1078Thái SơnLâm000402BOX-1226/04/1990TP.HCMTiếng AnhKế toán
780Hoàng ThuLan000403BOX-1210/08/1997Gia LaiTiếng AnhTài chính
93Lê PhươngLan000404BOX-1210/07/1993TP.HCMTiếng AnhNgân hàng
980Nguyễn NguyệtLan000405BOX-1225/08/1999Kiên GiangTiếng AnhMarketing
1233Nguyễn Thị MaiLan000406BOX-1230/12/1984TP.HCMTiếng AnhKế toán
486Trần Thị000407BOX-1216/01/1989Vĩnh PhúcTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1338Lương Thị MỹLệ000408BOX-1219/09/1988Bến treTiếng AnhThống kê kinh tế
287Trần Thị BíchLệ000409BOX-1230/08/1979Bình ĐịnhTiếng AnhKế toán
1024Hoàng ThịLiên000410BOX-1225/10/1997Hà NộiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1323Huỳnh Thị XuânLiên000411BOX-1225/02/1987Đồng ThápTiếng AnhQuản lý kinh tế
1274Lê ThịLiên000412BOX-1211/10/1992Thanh HóaTiếng AnhQuản trị bệnh viện
1135Trần Thị KimLiên000413BOX-1226/08/1998Gia LaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
550Võ Thị KimLiên000414BOX-1224/12/1995TP.HCMTiếng AnhMarketing
427Đoàn Thị TrúcLinh000415BOX-1218/10/1996Bến TreTiếng AnhQuản trị kinh doanh
440Huỳnh NhậtLinh000416BOX-1217/08/1990Bình ThuậnTiếng AnhLuật Kinh tế
829Huỳnh Thị NgọcLinh000417BOX-1230/01/1985TP.HCMTiếng AnhEMBA
49Lê Thị MỹLinh000418BOX-1304/03/1996TP.HCMTiếng AnhTài chính
921Lê Trương ThùyLinh000419BOX-1320/12/1997Đồng NaiTiếng AnhTài chính
956Liêu Vũ ThùyLinh000420BOX-1316/08/1984TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
997Nguyễn GiaoLinh000421BOX-1318/01/1997Tiền GiangTiếng AnhKinh doanh quốc tế
258Nguyễn Khắc MỹLinh000422BOX-1325/12/1998TP.HCMTiếng AnhTài chính
73Nguyễn NhậtLinh000423BOX-1310/06/1995Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
643Nguyễn PhươngLinh000424BOX-1310/10/1993Tiền GiangTiếng AnhQuản trị bệnh viện
259Nguyễn Thị MỹLinh000425BOX-1314/04/1994Bến TreTiếng AnhTài chính
1235Nguyễn ThùyLinh000426BOX-1306/01/1995Đắk LắkTiếng AnhKinh doanh thương mại
308Nhữ Thị HoàiLinh000427BOX-1323/04/1997BR-VTTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1336Phan KhánhLinh000428BOX-1317/02/1992Cần ThơTiếng AnhQuản trị kinh doanh
977Phan NhậtLinh000429BOX-1316/05/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1152Quách Võ NgọcLinh000430BOX-1307/01/1996Kon TumTiếng AnhQuản trị kinh doanh
929Trần KhánhLinh000431BOX-1308/09/1998Gia LaiTiếng AnhLuật Kinh tế
894Trần ViệtLinh000432BOX-1306/10/1993TP.HCMTiếng AnhEMBA
1330Trương ThùyLinh000433BOX-1304/03/1984An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1106Cao Thị ChâuLoan000434BOX-1308/04/1996Thừa Thiên HuếTiếng AnhTài chính
630Nguyễn Thị ThúyLoan000435BOX-1331/10/1985Đồng ThápTiếng AnhLuật Kinh tế
1234Trần Thị MỹLoan000436BOX-1321/03/1990Đồng ThápTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1340Nguyễn HữuLộc000437BOX-1305/01/1989Tiền GiangTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
45Nguyễn Trung BảoLộc000438BOX-1310/03/1999Long AnTiếng AnhTài chính công
1022Trần BửuLộc000439BOX-1319/05/1995An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
OTĐỗ HữuLợi000440BOX-1323/06/1998An GiangTiếng Anh
145Quan HữuLợi000441BOX-1323/06/1988Trà VinhTiếng AnhEMBA
793Võ Thị MỹLợi000442BOX-1311/11/1993Bình ĐịnhTiếng AnhTài chính
927ĐàoLong000443BOX-1307/09/1985Phú ThọTiếng AnhEMBA
835Hồ HuỳnhLong000444BOX-1316/02/1995Cà MauTiếng AnhEMBA
140Lê ĐăngLong000445BOX-1301/03/1991Khánh HòaTiếng AnhNgân hàng
197Lê ĐứcLong000446BOX-1330/08/1994Hà NộiTiếng AnhQuản lý kinh tế
1140Phạm Thị NgọcLong000447BOX-1302/10/1988TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
946Vũ HoàngLong000448BOX-1305/10/1996Hải PhòngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
795Lê TấnLực000449BOX-1330/09/1996Lâm ĐồngTiếng AnhMarketing
158Hồ DiệuLy000450BOX-1317/04/1997Quảng NamTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
757Huỳnh Thị KhánhLy000451BOX-1317/11/1993Quảng NgãiTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
129Nguyễn Thị ÁiLy000452BOX-1306/12/1992Gia LaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
227Phan ThanhLy000453BOX-1418/02/1995Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1057Phan Thị ThùyLy000454BOX-1419/06/1987Kon TumTiếng AnhMarketing
1319Huỳnh Hải000455BOX-1417/06/1984Vĩnh LongTiếng AnhQuản lý công
1206Nguyễn Thị000456BOX-1422/07/1989Bình PhướcTiếng AnhNgân hàng
633Lưu Đào MarryLyna000457BOX-1401/02/1996PhilippinTiếng AnhKinh doanh thương mại
720Đặng Trường NhậtLynh000458BOX-1410/10/1989Tiền GiangTiếng AnhQuản trị bệnh viện
491Đỗ ThịMai000459BOX-1419/02/1989Thanh HóaTiếng AnhTài chính
1108Lê Thị TuyếtMai000460BOX-1429/01/1997Đồng NaiTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
484Đặng HùngMạnh000461BOX-1414/03/1986Nghệ AnTiếng AnhEMBA
1251Trần VănMạnh000462BOX-1427/12/1983Đà NẵngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1115Ngô Huỳnh TràMi000463BOX-1412/09/1995Long AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
814Nguyễn Thị MỹMiền000464BOX-1427/06/1984Bình ĐịnhTiếng AnhKế toán
314Hà CátMinh000465BOX-1413/08/1983TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1306Hồ ĐứcMinh000466BOX-1401/09/1986Vĩnh LongTiếng AnhEMBA
407Hoàng VănMinh000467BOX-1415/01/1999Thanh HóaTiếng AnhTài chính
525Kim CẩmMinh000468BOX-1425/09/1992TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
315Nguyễn HoàngMinh000469BOX-1430/09/1983TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1333Nguyễn VănMinh000470BOX-1415/10/1991Vĩnh LongTiếng AnhQuản trị kinh doanh
299Trần ĐứcMinh000471BOX-1401/05/1997Nghệ AnTiếng AnhQuản lý công
823Trần Thị TuyếtMinh000472BOX-1423/06/1977Cần ThơTiếng AnhEMBA
958Đỗ Lê TràMy000473BOX-1411/04/1995Nghệ AnTiếng AnhQuản lý công
89Hồ Thanh DiễmMy000474BOX-1420/07/1997Đồng NaiTiếng AnhKinh doanh thương mại
208Hoàng Ngọc GiángMy000475BOX-1425/03/1999TP.HCMTiếng AnhTài chính
608Nguyễn ThịMy000476BOX-1407/05/1988Bạc LiêuTiếng AnhQuản trị kinh doanh
334Trần DuyMy000477BOX-1424/01/1989Thái NguyênTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
430Dương HoàiNam000478BOX-1421/06/1999Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
353Nguyễn TấnNam000479BOX-1406/02/1987Quảng NgãiTiếng AnhTài chính
563Trần HoàiNam000480BOX-1401/11/1988Hà TĩnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1212Trần TrungNam000481BOX-1404/07/1996Bình PhướcTiếng AnhTài chính
937Vũ Ngọc ThànhNam000482BOX-1401/01/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
268Nguyễn Thị HạnhNga000483BOX-1429/10/1986Tây NinhTiếng AnhTài chính công
961Nguyễn ViệtNga000484BOX-1401/01/1983Tiền GiangTiếng AnhKế toán
675Bùi Trần Thị ThanhNgân000485BOX-1414/08/1998Khánh HòaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1298Lê PhươngNgân000486BOX-1404/11/1999Lâm ĐồngTiếng AnhTài chính
1093Nguyễn KimNgân000487BOX-1423/12/1999Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1125Nguyễn Thị KimNgân000488BOX-1514/01/1996Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
905Phạm Lý ThuNgân000489BOX-1524/01/2000TP.HCMTiếng AnhTài chính
528Phan Thị HạnhNgân000490BOX-1526/12/1991Long AnTiếng AnhTài chính công
678Đặng Thị ĐôngNghi000491BOX-1501/09/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1219Lê Nguyễn ThụcNghi000492BOX-1517/08/1995TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
996Ngô MinhNghĩa000493BOX-1511/12/1986Đà NẵngTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
387Nguyễn Thị MinhNghĩa000494BOX-1508/12/1996Đắk LắkTiếng AnhLuật Kinh tế
1195Phan TrọngNghĩa000495BOX-1514/07/1986Quảng NamTiếng AnhQuản trị kinh doanh
281Trần ĐạiNghĩa000496BOX-1531/12/1993Bình ThuậnTiếng AnhKinh doanh thương mại
1141Trần TrungNghĩa000497BOX-1519/10/2000Cần ThơTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1216Trương CôngNghĩa000498BOX-1530/07/1991Khánh HòaTiếng AnhLuật Kinh tế
897Võ Hoàng Thanh GiaNghĩa000499BOX-1519/05/1999An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
328Trần Thị KimNgoan000500BOX-1529/03/1995Cần ThơTiếng AnhQuản trị kinh doanh
606Đặng Lê KimNgọc000501BOX-1527/09/1995Tây NinhTiếng AnhKinh doanh quốc tế
221Đặng Phạm NhưNgọc000502BOX-1516/12/1990Ninh ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
582Dương Thị BíchNgọc000503BOX-1519/03/1993TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
279Huỳnh BảoNgọc000504BOX-1529/11/1995Bình DươngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1348Huỳnh Phan NhưNgọc000505BOX-1509/04/1996Đồng NaiTiếng AnhLuật Kinh tế
1339Lê HồngNgọc000506BOX-1508/11/1996Vĩnh LongTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
613Nguyễn Minh BảoNgọc000507BOX-1527/01/1984Lâm ĐồngTiếng AnhKinh doanh thương mại
157Nguyễn Thị HồngNgọc000508BOX-1526/08/1998TP.HCMTiếng AnhTài chính
567Nguyễn ThúyNgọc000509BOX-1522/11/1996Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1196Phạm HoàiNgọc000510BOX-1508/12/2000Hải DươngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
994Trần ÁnhNgọc000511BOX-1514/09/1992Hòa BìnhTiếng AnhTài chính
935Trần Lý BảoNgọc000512BOX-1522/05/1995Bến TreTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1328Huỳnh TấnNguyên000513BOX-1521/05/1997Tiền GiangTiếng AnhNgân hàng
195Nguyễn Đỗ DiễmNguyên000514BOX-1528/11/1992An GiangTiếng AnhEMBA
1055Nguyễn Thị ThảoNguyên000515BOX-1508/07/1990Bình DươngTiếng AnhKinh doanh thương mại
492Phạm ĐìnhNguyên000516BOX-1523/07/1996Hà TĩnhTiếng AnhLuật Kinh tế
499Phạm Hữu UyênNguyên000517BOX-1517/03/1997Lâm ĐồngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
115Võ YNguyên000518BOX-1520/08/1997Gia LaiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
535Vũ ThảoNguyên000519BOX-1507/06/1994BR-VTTiếng AnhKinh doanh quốc tế
OTNguyễn TrọngNguyễn000520BOX-1525/06/1987Bến TreTiếng Anh
24Nguyễn Thị MinhNguyệt000521BOX-1511/07/1995Khánh HòaTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1194Trịnh MinhNguyệt000522BOX-1507/05/1989Hà NộiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1266Trịnh Thị MinhNguyệt000523BOX-1615/11/1996Bình DươngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1086Hoàng DuyNhã000524BOX-1625/09/1974Bình ThuậnTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1239Dương ThanhNhàn000525BOX-1605/08/1994Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1015Lê ThanhNhàn000526BOX-1628/11/1999Long AnTiếng AnhLuật Kinh tế
573Nguyễn Thị ThanhNhàn000527BOX-1622/01/1996Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
366Trương NgọcNhàn000528BOX-1614/08/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
652Trương QuangNhàn000529BOX-1629/09/1987Bến TreTiếng AnhLuật Kinh tế
206Nguyễn HồngNhân000530BOX-1604/04/1992Đồng ThápTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1322Võ MinhNhân000531BOX-1608/05/1996Cà MauTiếng AnhQuản lý kinh tế
400Hoàng VũNhật000532BOX-1619/01/1998Yên BáiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
513Huỳnh Hữu MinhNhật000533BOX-1609/10/1990Đồng NaiTiếng AnhEMBA
807Trần MinhNhật000534BOX-1630/04/1991Nghệ AnTiếng AnhEMBA
OTCao Thị HồngNhi000535BOX-1613/05/1987Bến TreTiếng Anh
35Đào Thị ÝNhi000536BOX-1615/03/1994Lâm ĐồngTiếng AnhKinh doanh thương mại
99Hà ThịNhi000537BOX-1610/08/1995Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
92Lê Thị YếnNhi000538BOX-1617/01/1997Bến TreTiếng AnhQuản lý công
592Mai YếnNhi000539BOX-1610/01/1997Bình DươngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
773Nguyễn Huỳnh TuyếtNhi000540BOX-1609/11/1993Vĩnh LongTiếng AnhMarketing
485Nguyễn ThảoNhi000541BOX-1605/07/1995Gia LaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1170Nguyễn Thị PhươngNhi000542BOX-1616/05/1991Gia LaiTiếng AnhKế toán
26Nguyễn YếnNhi000543BOX-1613/09/1990Đồng NaiTiếng AnhQuản trị nhân lực
1192Vũ Thị YếnNhi000544BOX-1601/06/1996Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
169Cao HuỳnhNhư000545BOX-1618/09/1997TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
888Dương Thị HồngNhư000546BOX-1610/03/1995Đồng ThápTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1103Nguyễn TuyếtNhư000547BOX-1622/12/1995Bến TreTiếng AnhKế toán
253Võ Thị QuếNhư000548BOX-1611/01/1998TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1112Nguyễn Thị HồngNhung000549BOX-1610/10/1991Đắk LắkTiếng AnhTài chính
931Trần Nguyễn Thị HồngNhung000550BOX-1631/08/1989TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
907Bùi HoàngNhựt000551BOX-1603/03/1992Quảng NgãiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1151Lê MinhNhựt000552BOX-1607/07/1996Vĩnh LongTiếng AnhKinh doanh thương mại
207Nguyễn Hoàng QuậnNương000553BOX-1621/02/1990Đồng ThápTiếng AnhQuản trị nhân lực
607Đinh ThịOanh000554BOX-1610/10/1995Nghệ AnTiếng AnhKinh doanh quốc tế
877Phạm Thị KiềuOanh000555BOX-1622/06/1991Tây NinhTiếng AnhTài chính
566Phạm Trần PhươngOanh000556BOX-1627/11/1996Đắk LắkTiếng AnhQuản trị nhân lực
655Hoàng DanhPhát000557BOX-1628/07/1994Nghệ AnTiếng AnhTài chính
86Huỳnh TấnPhát000558BOX-1701/09/1999Sóc TrăngTiếng AnhTài chính
973Lê ThịnhPhát000559BOX-1724/05/1997Bình ĐịnhTiếng AnhLuật Kinh tế
78Nguyễn HữuPhát000560BOX-1706/06/1999Đắk LắkTiếng AnhLuật Kinh tế
898Nguyễn TấnPhát000561BOX-1729/07/1996Vĩnh LongTiếng AnhQuản trị kinh doanh
741Nguyễn HoànPhi000562BOX-1707/03/1993Lâm ĐồngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1344Đinh Trần VinhPhong000563BOX-1701/12/1994Sóc TrăngTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
1240Huỳnh ThếPhong000564BOX-1712/08/1999Sóc TrăngTiếng AnhQuản trị nhân lực
654Nguyễn HàPhong000565BOX-1729/10/1996Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
760Nguyễn TấnPhong000566BOX-1705/02/1998Tây NinhTiếng AnhTài chính
226Nguyễn XuânPhong000567BOX-1716/01/1993Đồng NaiTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
753Dương TrọngPhú000568BOX-1701/01/1997Hải PhòngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
256Nguyễn GiaPhú000569BOX-1714/03/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1087Nguyễn Ngọc ThanhPhú000570BOX-1702/02/1994Long AnTiếng AnhLuật Kinh tế
1020Nguyễn Bá HồngPhúc000571BOX-1718/03/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
436Nguyễn LongPhúc000572BOX-1726/03/1995An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
837Nguyễn VănPhúc000573BOX-1709/05/1992Quảng NamTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1244Trần Thanh ĐạiPhúc000574BOX-1712/04/1997TP.HCMTiếng AnhMarketing
659Phan YếnPhụng000575BOX-1729/10/1996Bến TreTiếng AnhLuật Kinh tế
263Trần KimPhụng000576BOX-1727/07/1987TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
17Cung Sương HuyPhước000577BOX-1717/09/1996TP.HCMTiếng AnhTài chính
541Trần XuânPhước000578BOX-1702/12/1994Đắk LắkTiếng AnhLuật Kinh tế
806Trang TấnPhước000579BOX-1704/11/1990Cà MauTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1114Bùi HoàiPhương000580BOX-1713/11/1988TP.HCMTiếng AnhQuản trị bệnh viện
173Cao Trần AnhPhương000581BOX-1724/11/1999Đà NẵngTiếng AnhKinh doanh quốc tế
763Đặng ĐôngPhương000582BOX-1730/09/1998Tây NinhTiếng AnhTài chính
1342Đinh VănPhương000583BOX-1710/10/1983Vĩnh LongTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
435Nguyễn MinhPhương000584BOX-1707/06/1989TP.HCMTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
832Nguyễn ThịPhương000585BOX-1727/11/1986Đắk LắkTiếng AnhEMBA
1111Nguyễn Thị BíchPhương000586BOX-1728/02/1986Quảng NamTiếng AnhKế toán
938Nguyễn Thị HàPhương000587BOX-1726/09/2000Hà NộiTiếng AnhTài chính
458Phạm Thị HoàiPhương000588BOX-1712/03/1986Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
104Phùng CúcPhương000589BOX-1722/10/1982TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
598Trần Hồng TrúcPhương000590BOX-1709/12/1997Sóc TrăngTiếng AnhKinh doanh quốc tế
123Trần Thị LanPhương000591BOX-1708/02/1982TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
1345Trịnh YếnPhương000592BOX-1718/03/1994TP.HCMTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
1109Trương Thị TrúcPhương000593BOX-1811/11/1991Long AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
347Hà ThịPhượng000594BOX-1813/11/1991Gia LaiTiếng AnhTài chính
455Nguyễn Thị BíchPhượng000595BOX-1823/04/1985Long AnTiếng AnhTài chính
136Phạm HồngPhượng000596BOX-1831/03/1998Hà NộiTiếng AnhTài chính
442Trần ThịPhượng000597BOX-1802/12/1989Tây NinhTiếng AnhQuản trị bệnh viện
411Vũ Ngọc BíchPhượng000598BOX-1817/03/1998TP.HCMTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
990Bùi HồngQuân000599BOX-1822/12/1991Khánh HòaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1307Lê MinhQuân000600BOX-1821/07/1986Hà TĩnhTiếng AnhKế toán
454Nguyễn Ngọc HoàngQuân000601BOX-1822/02/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
170Nguyễn Phạm HoàngQuân000602BOX-1827/10/1995Đồng NaiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
991Chung TiếnQuang000603BOX-1805/12/1980TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
270Lê VinhQuang000604BOX-1813/11/1982TP.HCMTiếng AnhTài chính
164Tô Thị LinhQuang000605BOX-1826/05/1996Hong KongTiếng AnhEMBA
828Võ TrườngQuang000606BOX-1802/10/1983Đắk LắkTiếng AnhEMBA
556Phạm ViệtQuốc000607BOX-1809/07/1993Tiền GiangTiếng AnhTài chính
68Hoàng NgọcQuuang000608BOX-1817/10/1987Thừa Thiên HuếTiếng AnhEMBA
32Lê NgọcQuý000609BOX-1818/01/1990Hà TĩnhTiếng AnhEMBA
236Nguyễn NgọcQuý000610BOX-1823/10/1999Long AnTiếng AnhQuản lý công
805Dương Lê ThụcQuyên000611BOX-1812/04/1994TP.HCMTiếng AnhTài chính
600Nguyễn DiệuQuyên000612BOX-1805/10/1999Kiên GiangTiếng AnhLuật Kinh tế
1054Nguyễn Ngọc ĐỗQuyên000613BOX-1812/09/1995Bình PhướcTiếng AnhKinh doanh thương mại
8Nguyễn TúQuyên000614BOX-1815/06/1998Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
312Phan HoàngQuyên000615BOX-1826/06/1993Tây NinhTiếng AnhEMBA
517Võ Thị ThuQuyên000616BOX-1817/07/1993Tiền GiangTiếng AnhKế toán
785Vương ThịQuyên000617BOX-1831/03/1996Nghệ AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
637Nguyễn CươngQuyết000618BOX-1810/02/1977TP.HCMTiếng AnhEMBA
1002Phan NhấtQuyết000619BOX-1802/12/1990Đồng NaiTiếng AnhKinh doanh thương mại
514Hoàng HươngQuỳnh000620BOX-1818/04/1996Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
199Huỳnh Thị NhưQuỳnh000621BOX-1815/05/1995Phú YênTiếng AnhTài chính
303Lý Thị NhưQuỳnh000622BOX-1810/11/1995Bình ĐịnhTiếng AnhMarketing
1046Nguyễn Thị NhưQuỳnh000623BOX-1801/01/1994Quảng TrịTiếng AnhLuật Kinh tế
447Võ Đặng NhưQuỳnh000624BOX-1825/01/1997TP.HCMTiếng AnhTài chính
161Võ Phạm NgọcQuỳnh000625BOX-1821/10/1987TP.HCMTiếng AnhTài chính công
1175Trương Thị HồngSâm000626BOX-1802/10/1987TP.HCMTiếng AnhKế toán
462Đặng HoàiSang000627BOX-1801/12/2000Hậu GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
747Huỳnh ThanhSang000628BOX-1915/03/1976Đồng ThápTiếng AnhKế toán
1163Nguyễn ThanhSang000629BOX-1926/04/1993Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
917Phạm ThanhSang000630BOX-1918/03/1990Long AnTiếng AnhQuản trị nhân lực
1173Dương ĐứcSáng000631BOX-1915/10/1995Nghệ AnTiếng AnhNgân hàng
132Đặng Thị BíchSen000632BOX-1921/08/1992Quảng NgãiTiếng AnhNgân hàng
344Nguyễn Phú000633BOX-1918/06/1979Quảng NamTiếng AnhEMBA
730Nguyễn HồngSơn000634BOX-1902/09/1997Bắc GiangTiếng AnhTài chính
727Nguyễn ThanhSơn000635BOX-1930/04/1996Long AnTiếng AnhLuật Kinh tế
426Nguyễn ThanhSơn000636BOX-1918/09/1990Tiền GiangTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
490Huỳnh ThanhSuôl000637BOX-1926/07/1993An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
786Phạm ThịSương000638BOX-1909/04/1992Bạc LiêuTiếng AnhNgân hàng
649Phan Thị ThuSương000639BOX-1931/01/1984Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1039Nguyễn HuỳnhTài000640BOX-1901/10/1996Khánh HòaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
228Nguyễn Khắc TấnTài000641BOX-1921/03/1996Long AnTiếng AnhTài chính
914Trần Nguyễn TấnTài000642BOX-1902/02/1997Đồng ThápTiếng AnhTài chính
331Nguyễn Nguyên LinhTâm000643BOX-1926/11/1997Đắk LắkTiếng AnhQuản trị kinh doanh
769Nguyễn ThànhTâm000644BOX-1901/01/1990Kiên GiangTiếng AnhTài chính
88Nguyễn Thị MinhTâm000645BOX-1909/10/1996Đồng NaiTiếng AnhTài chính
883Nguyễn Thị ThanhTâm000646BOX-1907/10/1982Quảng NgãiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
71Trần Thị ThanhTâm000647BOX-1905/11/1983TP.HCMTiếng AnhQuản lý công
726Đặng MinhTân000648BOX-1914/11/1997Long AnTiếng AnhLuật Kinh tế
120Nguyễn DuyTân000649BOX-1910/02/1989Bình PhướcTiếng AnhQuản trị kinh doanh
188Nguyễn MinhTân000650BOX-1914/02/1989Long AnTiếng AnhKế toán
343Trương ThànhTân000651BOX-1916/08/1986Bình ThuậnTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
43Vũ MinhTân000652BOX-1910/09/1987TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1238Lê HoàngThạch000653BOX-1921/11/1991Tây NinhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
510Giang QuốcThái000654BOX-1905/10/1997Bến TreTiếng AnhQuản trị kinh doanh
326Hoàng Thị ThanhThái000655BOX-1916/09/1992Lâm ĐồngTiếng AnhLuật Kinh tế
745Trương ThànhThái000656BOX-1912/01/1995An GiangTiếng AnhTài chính
1189Nguyễn Thị NhưThắm000657BOX-1911/11/1991Khánh HòaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
114Nguyễn Thị Phương HồngThắm000658BOX-1904/10/1995Cần ThơTiếng AnhQuản trị kinh doanh
392Phạm Thị HồngThắm000659BOX-1908/03/1987Long AnTiếng AnhQuản trị nhân lực
880Lê HữuThắng000660BOX-1929/05/1986Long AnTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
696Lê TrọngThắng000661BOX-1907/07/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
239Ngô ViệtThắng000662BOX-1908/09/1988Tiền GiangTiếng AnhEMBA
1083Nguyễn Lê ViệtThắng000663BOX-2002/11/1997TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
732Nguyễn VũThắng000664BOX-2022/12/1983Vĩnh PhúcTiếng AnhLuật Kinh tế
657Trần ĐứcThắng000665BOX-2009/06/1998Nghệ AnTiếng AnhTài chính
186Đặng Thị ThiThanh000666BOX-2001/07/1978Đắk LắkTiếng AnhEMBA
65LươngThanh000667BOX-2011/03/1994Thanh HóaTiếng AnhTài chính công
954Ngô Thị LệThanh000668BOX-2005/07/1982Nghệ AnTiếng AnhTài chính
504Nguyễn Ngọc KimThanh000669BOX-2001/12/1994TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
189Trần Thị HuyềnThanh000670BOX-2025/05/1995Bến TreTiếng AnhTài chính
1082Trần TuấnThanh000671BOX-2001/10/1982Long AnTiếng AnhLuật Kinh tế
1267Nguyễn NhậtThành000672BOX-2007/11/1999Bạc LiêuTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
420Nguyễn Văn TấnThành000673BOX-2005/01/1989TP.HCMTiếng AnhQuản lý công
825Phạm HiếuThành000674BOX-2023/09/1978Vĩnh LongTiếng AnhEMBA
464Lê NgọcThạnh000675BOX-2010/09/2000Cần ThơTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1098Đinh HiếuThảo000676BOX-2005/12/1992TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
838Hồ PhươngThảo000677BOX-2008/11/2000Đồng NaiTiếng AnhQuản trị nhân lực
784Hoàng ThịThảo000678BOX-2015/03/1994Sông BéTiếng AnhTài chính
813Lê Ngọc PhươngThảo000679BOX-2011/02/1994Lâm ĐồngTiếng AnhEMBA
378Lê PhươngThảo000680BOX-2019/09/1997TP.HCMTiếng AnhKế toán
548Lương Thị ThanhThảo000681BOX-2015/05/1996An GiangTiếng AnhKinh doanh thương mại
923Ngô Thị ThanhThảo000682BOX-2001/12/1988Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
47Ngô ThuThảo000683BOX-2031/08/1990Hà NộiTiếng AnhEMBA
650Nguyễn ThịThảo000684BOX-2006/06/1988Đắk LắkTiếng AnhEMBA
701Nguyễn Thị ThuThảo000685BOX-2017/11/1997Đồng NaiTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
403Ôn PhươngThảo000686BOX-2018/01/1997Đồng NaiTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1248Phạm Thị PhươngThảo000687BOX-2028/02/1992Bình ĐịnhTiếng AnhNgân hàng
20Phan Ngọc PhươngThảo000688BOX-2004/05/1997TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
377Trần Thị NgọcThảo000689BOX-2022/12/1991BR-VTTiếng AnhQuản trị kinh doanh
311Trần Thị PhươngThảo000690BOX-2020/02/1998Bình PhướcTiếng AnhLuật Kinh tế
267Trần Thị ThuThảo000691BOX-2011/06/1991Quảng BìnhTiếng AnhQuản trị nhân lực
1Trần Thị ThuThảo000692BOX-2025/03/1992Long AnTiếng AnhTài chính
764Trần ThuThảo000693BOX-2028/12/1996TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1017Trương Thị HồngThảo000694BOX-2025/12/1981TP.HCMTiếng AnhTài chính
748Dương ThịThập000695BOX-2009/04/1992Hà NamTiếng AnhEMBA
1311Lê MinhThi000696BOX-2005/02/1990Bến TreTiếng AnhQuản lý công
1288Ngô Thị CẩmThi000697BOX-2003/08/1997Đồng NaiTiếng AnhNgân hàng
155Nguyễn AnhThi000698BOX-2119/06/1979TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
744Nhan TríThiên000699BOX-2125/07/1998An GiangTiếng AnhLuật Kinh tế
618Huỳnh XuânThiện000700BOX-2120/08/1992TP.HCMTiếng AnhKinh doanh thương mại
488La TrungThiện000701BOX-2107/03/1993Cần ThơTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1016Trần MinhThiện000702BOX-2119/02/1991TP.HCMTiếng AnhTài chính
1012Nguyễn TiếnThịnh000703BOX-2124/02/1999Đồng ThápTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1185Nguyễn VinhThịnh000704BOX-2116/03/1996Cà MauTiếng AnhKế toán
590Hoàng Nguyễn ThiThơ000705BOX-2107/05/1995An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1227Trần Thị KimThoa000706BOX-2125/02/1992Tiền GiangTiếng AnhTài chính
1292Trịnh KimThoa000707BOX-2101/11/1997Long AnTiếng AnhKế toán
342Nguyễn PhúThoại000708BOX-2124/05/1990Đồng ThápTiếng AnhNgân hàng
662Nguyễn HoàngThông000709BOX-2118/06/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
305Sẫm HạThu000710BOX-2114/06/1997Đồng NaiTiếng AnhTài chính
983Trần LệThu000711BOX-2111/11/1996Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1180Đặng Hà ThanhThư000712BOX-2102/07/1998Tiền GiangTiếng AnhLuật Kinh tế
1232Lê Bá AnhThư000713BOX-2116/06/1999TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
87Lê Nguyễn AnhThư000714BOX-2119/12/1997Đồng NaiTiếng AnhTài chính
1018Nguyễn Lê AnhThư000715BOX-2122/10/1996Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
714Võ Thị MinhThư000716BOX-2126/04/1997Đồng NaiTiếng AnhMarketing
1289Chu VănThuận000717BOX-2110/02/1989Nam ĐịnhTiếng AnhLuật Kinh tế
536HoàngThuận000718BOX-2111/02/1996Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
357Huỳnh ĐứcThuận000719BOX-2120/12/1996TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
687Huỳnh HữuThuận000720BOX-2122/12/1995Đắk LắkTiếng AnhTài chính
53Trần TrungThuận000721BOX-2108/08/1994Đồng NaiTiếng AnhTài chính
1242Bùi Thị NgọcThương000722BOX-2112/08/1996Lâm ĐồngTiếng AnhMarketing
759Lê Thị MinhThương000723BOX-2119/10/1989Ninh BìnhTiếng AnhQuản lý công
235Nguyễn HoàiThương000724BOX-2118/02/1997Ninh ThuậnTiếng AnhKế toán
864Nguyễn Thắm HoàiThương000725BOX-2103/08/1997Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
386Nguyễn Thị LệThương000726BOX-2115/07/1989Lâm ĐồngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
944Phan ThanhThương000727BOX-2106/05/1988Lâm ĐồngTiếng AnhLuật Kinh tế
1043Vũ LêThương000728BOX-2126/05/1987Thanh HóaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
552Đào BíchThúy000729BOX-2114/11/1986Hà NộiTiếng AnhLuật Kinh tế
470Đinh Thị HồngThúy000730BOX-2112/12/1996Bắc NinhTiếng AnhKế toán
274Huỳnh KimThúy000731BOX-2125/01/1986TP.HCMTiếng AnhNgân hàng
771Trần ThịThúy000732BOX-2105/08/1998Quảng BìnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
61Nguyễn Mộng PhươngThùy000733BOX-2230/05/1994Bình DươngTiếng AnhLuật Kinh tế
1105Phạm Thị TrúcThùy000734BOX-2223/03/1993Vĩnh LongTiếng AnhTài chính
692Hoàng Thị BíchThủy000735BOX-2221/02/1993Thừa Thiên HuếTiếng AnhTài chính
612Nguyễn ThanhThủy000736BOX-2227/04/1998TP.HCMTiếng AnhMarketing
910Nguyễn Thị ThanhThủy000737BOX-2210/03/1992Đắk LắkTiếng AnhTài chính
1209Nguyễn XuânThủy000738BOX-2216/03/1995Hà TĩnhTiếng AnhQuản trị nhân lực
113Trần Thị ThuThủy000739BOX-2210/03/1996Hà NộiTiếng AnhTài chính
280Trịnh ThịThủy000740BOX-2210/12/1997Hải DươngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
241Nguyễn Đức AnhThuyên000741BOX-2220/11/1998Bình ThuậnTiếng AnhTài chính
751Lê PhươngThy000742BOX-2226/04/1999Kon TumTiếng AnhQuản trị kinh doanh
913Lương Lê BộiTiên000743BOX-2225/07/1996Quảng NgãiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
122Nguyễn Hữu CátTiên000744BOX-2201/01/1989TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
1164Nguyễn ThủyTiên000745BOX-2224/04/1993Quảng NamTiếng AnhQuản trị kinh doanh
233Nguyễn Trịnh ThủyTiên000746BOX-2229/07/1995TP.HCMTiếng AnhTài chính
993Phan Hoàng ThủyTiên000747BOX-2227/11/1999TP.HCMTiếng AnhTài chính
628Trương Thị CẩmTiên000748BOX-2230/08/1995Vĩnh LongTiếng AnhKinh doanh thương mại
1316Ung Thị ThoạiTiên000749BOX-2223/12/1993Bình ThuậnTiếng AnhNgân hàng
401Nguyễn TrọngTiến000750BOX-2202/09/1987Bến TreTiếng AnhTài chính
819Trần VinhTiến000751BOX-2210/11/1993Yên BáiTiếng AnhEMBA
925Phạm NgọcTiền000752BOX-2222/10/1983Hà NamTiếng AnhEMBA
1279Trần TrọngTín000753BOX-2230/10/1998Bến TreTiếng AnhQuản trị kinh doanh
506Đặng QuốcToàn000754BOX-2229/11/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
395Nguyễn VănToàn000755BOX-2214/06/1996Long AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
705Trần Quang KhánhToàn000756BOX-2230/05/1996Bình DươngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1317Tô MinhTrãi000757BOX-2202/05/1993Kiên GiangTiếng AnhQuản lý công
196Đặng Ngọc BảoTrâm000758BOX-2225/03/1993Lâm ĐồngTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1230Đỗ NgọcTrâm000759BOX-2210/08/1992BR-VTTiếng AnhKinh doanh quốc tế
244Đỗ Thị NgọcTrâm000760BOX-2228/09/1994Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
476Lê Ngọc MinhTrâm000761BOX-2222/11/1996TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
971Lê Thị HuỳnhTrâm000762BOX-2227/10/1993TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
245Nguyễn PhươngTrâm000763BOX-2210/09/1998TP.HCMTiếng AnhTài chính
691Phạm Ngọc NhưTrâm000764BOX-2214/02/2000TP.HCMTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
647Võ Thị NgọcTrâm000765BOX-2209/04/1994Bến TreTiếng AnhTài chính
209Đinh Vương BảoTrân000766BOX-2221/02/1993TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
604Nguyễn Hoàng BảoTrân000767BOX-2227/12/1991Tiền GiangTiếng AnhKế toán
1282Nguyễn Ngọc BảoTrân000768BOX-2307/06/1984Đà NẵngTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
1287Nguyễn PhươngTrân000769BOX-2301/07/1996Ninh ThuậnTiếng AnhTài chính
578Nguyễn Thị HuyềnTrân000770BOX-2303/12/1997TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
100Đặng Ngọc ThùyTrang000771BOX-2320/10/1993TP.HCMTiếng AnhTài chính
1072Đoàn Thị HàTrang000772BOX-2325/01/1997Bắc NinhTiếng AnhQuản lý kinh tế
1011Nguyễn HuyềnTrang000773BOX-2302/02/1998Đắk LắkTiếng AnhTài chính
1095Nguyễn ThảoTrang000774BOX-2329/01/1993BR-VTTiếng AnhLuật Kinh tế
1159Nguyễn Thị HuyềnTrang000775BOX-2309/01/1995Đắk LắkTiếng AnhKinh doanh thương mại
962Nguyễn Thị HuyềnTrang000776BOX-2323/07/1994Đồng NaiTiếng AnhNgân hàng
1301Nguyễn Thị ThùyTrang000777BOX-2307/05/1991Quảng BìnhTiếng AnhLuật Kinh tế
912Nguyễn Thị ThùyTrang000778BOX-2322/02/1993Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1207Nguyễn Thị ThùyTrang000779BOX-2304/06/1997Đồng NaiTiếng AnhQuản trị nhân lực
1296Phan Thị ĐàiTrang000780BOX-2324/10/1991Hải DươngTiếng AnhMarketing
230Trần Thị KimTrang000781BOX-2317/05/1996Nam ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1102Trần Thị QuỳnhTrang000782BOX-2322/11/1993Bến TreTiếng AnhNgân hàng
1335Võ Thị ThuTrang000783BOX-2315/07/1985Đồng ThápTiếng AnhQuản trị kinh doanh
260Nguyễn KếTrí000784BOX-2309/05/1993Bình ĐịnhTiếng AnhMarketing
354Nguyễn ViệtTrí000785BOX-2323/08/1986Bình ĐịnhTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
1303Phùng TrọngTrí000786BOX-2307/06/1999TP.HCMTiếng AnhKinh doanh thương mại
1245Trương NgọcTrí000787BOX-2328/09/1998An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
624Lê MinhTriết000788BOX-2301/06/1996TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
622Lê Nguyễn HảiTriều000789BOX-2326/07/1996TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
432Nguyễn Thị NgọcTrinh000790BOX-2319/01/1999TP.HCMTiếng AnhTài chính
862Nguyễn Thị ThuTrinh000791BOX-2320/10/1993Tiền GiangTiếng AnhTài chính
1327Nguyễn Thị TuyếtTrinh000792BOX-2310/05/1997Vĩnh LongTiếng AnhNgân hàng
818Phạm Thị DiễmTrinh000793BOX-2310/03/1988Tây NinhTiếng AnhEMBA
1309Phan Thị TuyếtTrinh000794BOX-2304/01/1989TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
902Trần Thị NgọcTrinh000795BOX-2305/10/1991Đồng ThápTiếng AnhLuật Kinh tế
543Lê NguyênTrình000796BOX-2324/07/1995Đắk LắkTiếng AnhMarketing
247Lê Đình ĐứcTrọng000797BOX-2315/10/1993Quảng TrịTiếng AnhTài chính
1349Phan VũTrụ000798BOX-2324/12/1981Cần ThơTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
876Hồ Thị ThanhTrúc000799BOX-2302/11/1997Lâm ĐồngTiếng AnhKế toán
439Lưu Thị ThanhTrúc000800BOX-2319/08/1984Long AnTiếng AnhKế toán
1343Nguyễn Thị ThanhTrúc000801BOX-2324/06/1991vĩnh LongTiếng AnhLuật hiến pháp và hành chính
252Phạm Nguyễn ThanhTrúc000802BOX-2317/04/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
448Phạm Thị KimTrúc000803BOX-2430/11/1997Tiền GiangTiếng AnhTài chính
75Trần ThanhTrúc000804BOX-2411/04/1999Long AnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
496Võ ĐìnhTrúc000805BOX-2420/11/1994Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
863Đặng TrungTrực000806BOX-2422/08/1995Bình DươngTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1176Đậu ĐìnhTrung000807BOX-2428/10/1990Quảng BìnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
755Hoàng HảiTrung000808BOX-2416/09/1997Hà NộiTiếng AnhQuản lý kinh tế
1187Nguyễn MinhTrung000809BOX-2415/01/1996Trà VinhTiếng AnhKế toán
1228Nguyễn MinhTrung000810BOX-2405/11/1980Khánh HòaTiếng AnhThống kê kinh tế
1134Nguyễn ThànhTrung000811BOX-2412/08/1998Quảng NgãiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
791Phạm NhậtTrung000812BOX-2420/04/1985Kon TumTiếng AnhTài chính
438Võ ThànhTrung000813BOX-2418/07/1998Bình DươngTiếng AnhQuản trị kinh doanh
348Bùi Đức HàTrương000814BOX-2420/07/1996Quảng NgãiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
461Cao VănTrường000815BOX-2420/09/1992Phú YênTiếng AnhQuản trị kinh doanh
817Huỳnh VănTrường000816BOX-2410/05/1991Bình ĐịnhTiếng AnhEMBA
725Phan Nguyên MinhTrường000817BOX-2411/11/1983Tiền GiangTiếng AnhCông nghệ thiết kế TT &TT
7Vũ ĐìnhTrường000818BOX-2420/06/1991Đồng NaiTiếng AnhEMBA
523Vũ ThếTrưởng000819BOX-2412/09/1993Hải DươngTiếng AnhNgân hàng
1193Đỗ Quỳnh Khả000820BOX-2430/01/1996Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
934Lâm Hoàng000821BOX-2420/06/1998Đồng NaiTiếng AnhTài chính
51Nguyễn Đoàn Kim000822BOX-2413/02/1999TP.HCMTiếng AnhKế toán
44Nguyễn Nhật000823BOX-2427/01/1991TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
473Nguyễn Thái Kim000824BOX-2421/09/1983Long AnTiếng AnhKinh doanh thương mại
1277Phạm Văn000825BOX-2422/04/1995Bình ĐịnhTiếng AnhMarketing
257Phan Thị Cẩm000826BOX-2420/11/1992Nghệ AnTiếng AnhQuản lý kinh tế
276Võ Văn000827BOX-2428/07/1993Bến TreTiếng AnhQuản trị kinh doanh
355Phan Đăng QuớiTử000828BOX-2421/07/1997Bến TreTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1236Đinh AnhTuấn000829BOX-2424/03/1999TP.HCMTiếng AnhTài chính
1263Đỗ QuốcTuấn000830BOX-2410/11/1992Phú YênTiếng AnhQuản trị kinh doanh
872Huỳnh ThanhTuấn000831BOX-2420/08/1997Quảng NgãiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
294Nguyễn AnhTuấn000832BOX-2422/05/1997TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
593Nguyễn CôngTuấn000833BOX-2407/07/1995Thái BìnhTiếng AnhTài chính
460Nguyễn NgọcTuấn000834BOX-2411/06/1993Khánh HòaTiếng AnhQuản trị kinh doanh
261Nguyễn Vũ AnhTuấn000835BOX-2419/07/1994Tiền GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
697Trần HoàngTuấn000836BOX-2401/08/1996Đồng NaiTiếng AnhThống kê kinh tế
396Huỳnh Thị MinhTươi000837BOX-2429/08/1990Bến TreTiếng AnhMarketing
515Nguyễn MinhTường000838BOX-2515/02/1997TP.HCMTiếng AnhNgân hàng
434Đoàn HàTuyên000839BOX-2506/03/1977Hòa BìnhTiếng AnhEMBA
941Tống ĐìnhTuyên000840BOX-2520/02/1993Hà NamTiếng AnhLuật Kinh tế
609Đinh ThịTuyến000841BOX-2517/07/1991Bình ĐịnhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1211Nguyễn Lê BíchTuyền000842BOX-2530/07/1999TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
974Nguyễn Thị BíchTuyền000843BOX-2510/03/1984Đồng NaiTiếng AnhKế toán
345Nguyễn Thị ThanhTuyền000844BOX-2520/12/1988Long AnTiếng AnhKinh doanh thương mại
1178Nguyễn Thị ThanhTuyền000845BOX-2512/09/1993Tây NinhTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1045Nguyễn Thu ÁnhTuyền000846BOX-2518/01/1998Phú YênTiếng AnhQuản trị kinh doanh
967Nguyễn ThịTuyết000847BOX-2510/12/1975Thanh HóaTiếng AnhEMBA
619Nguyễn Thị BạchTuyết000848BOX-2507/12/1995TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
42Trần ThịTuyết000849BOX-2508/04/1986Thanh HóaTiếng AnhKế toán
116Lê ThịUyên000850BOX-2501/02/1995Quảng NamTiếng AnhQuản trị kinh doanh
664Nguyễn Thị TúUyên000851BOX-2502/03/2000Hà NộiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
63Trần MinhUyên000852BOX-2517/10/1996TP.HCMTiếng AnhNgân hàng
1270Trịnh Thị HồngUyên000853BOX-2525/04/1998Tây NinhTiếng AnhQuản trị nhân lực
1028Trịnh TốUyên000854BOX-2515/08/1995Lâm ĐồngTiếng AnhTài chính
893Vũ Thị TốUyên000855BOX-2506/09/1984Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
651Đỗ Thị ThúyVân000856BOX-2515/11/1999Khánh HòaTiếng AnhTài chính
636Lê Thị CẩmVân000857BOX-2519/03/1995Đồng NaiTiếng AnhEMBA
801Lê Thị HồngVân000858BOX-2503/12/1999TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
1148Nguyễn ThịVân000859BOX-2525/10/1997Thừa Thiên HuếTiếng AnhQuản trị bền vững DN và MT
870Nguyễn Thị BíchVân000860BOX-2508/07/1987TP.HCMTiếng AnhQuản trị nhân lực
969Nguyễn Thị HồngVân000861BOX-2501/08/1999Vĩnh LongTiếng AnhKinh doanh quốc tế
873Nguyễn Thị ThuVân000862BOX-2527/06/1987TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
117Nguyễn Thị ThùyVân000863BOX-2504/04/1996Kiên GiangTiếng AnhTài chính
926Phan Thị ThuVân000864BOX-2530/01/1982TP.HCMTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
469Trần Thị LêVân000865BOX-2520/02/1988BR-VTTiếng AnhQuản trị bệnh viện
191Lê ThanhVăn000866BOX-2510/10/1991Hà TĩnhTiếng AnhQuản trị nhân lực
444Phan VănVàng000867BOX-2527/05/1994Tiền GiangTiếng AnhQuản trị nhân lực
707Trịnh ThànhVẹn000868BOX-2527/04/1997Tiền GiangTiếng AnhLuật Kinh tế
202Điều Thị TườngVi000869BOX-2516/10/1993Vĩnh LongTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1325Lê Thị TườngVi000870BOX-2525/01/1994An GiangTiếng AnhNgân hàng
986Quách TườngVi000871BOX-2530/04/1994Kon TumTiếng AnhNgân hàng
1073Trương Ngọc ThúyVi000872BOX-2522/04/1996An GiangTiếng AnhQuản trị nhân lực
976Vũ Hoàng ThụyVi000873BOX-2617/03/1995Lâm ĐồngTiếng AnhTài chính
947Nguyễn HoàngViệt000874BOX-2607/02/1994TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
1305Dư QuốcVinh000875BOX-2610/06/1991TP.HCMTiếng AnhLuật Kinh tế
1332Lâm QuangVinh000876BOX-2628/07/1999Vĩnh LongTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1027Lâm ThếVinh000877BOX-2616/12/1997Tây NinhTiếng AnhLuật Kinh tế
503Nguyễn QuangVinh000878BOX-2613/05/1995TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
70Phạm HoàngVinh000879BOX-2601/06/1999Ninh ThuậnTiếng AnhLuật Kinh tế
352Phan ThếVinh000880BOX-2612/10/1983Đồng ThápTiếng AnhTài chính
640Lê HưngVĩnh000881BOX-2608/03/1977Bến TreTiếng AnhEMBA
1033Nguyễn Hoàng000882BOX-2628/12/1992Khánh HòaTiếng AnhKinh doanh thương mại
798Nguyễn Hoàng000883BOX-2612/03/1983Bình ThuậnTiếng AnhQuản trị kinh doanh
1265Nguyễn Thành000884BOX-2613/09/1990Phú YênTiếng AnhLuật Kinh tế
856Phan Long000885BOX-2603/12/1996Đắk LắkTiếng AnhLuật Kinh tế
610Trần Anh000886BOX-2618/06/1997TP.HCMTiếng AnhMarketing
1047Võ Duy000887BOX-2622/01/1997Bình ThuậnTiếng AnhNgân hàng
1174Hoàng ThịVy000888BOX-2607/05/1995Nghệ AnTiếng AnhNgân hàng
1008Huỳnh MinhVy000889BOX-2616/03/1997Vĩnh LongTiếng AnhKinh doanh thương mại
379Huỳnh Trần ÁiVy000890BOX-2631/05/1986An GiangTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1286Lương TrúcVy000891BOX-2613/02/2000An GiangTiếng AnhMarketing
746Nguyễn Ngọc ThúyVy000892BOX-2622/09/1993TP.HCMTiếng AnhQuản trị kinh doanh
970Nguyễn ThanhVy000893BOX-2622/04/1999TP.HCMTiếng AnhKinh doanh quốc tế
881Nguyễn Thị HảiVy000894BOX-2627/10/1997TP.HCMTiếng AnhTài chính
143Võ ThảoVy000895BOX-2607/06/1998Tây NinhTiếng AnhMarketing
1314Hồ Thị MỹXuân000896BOX-2610/10/1984Bến TreTiếng AnhLuật Kinh tế
1210Ngô NhậtXuân000897BOX-2623/08/1996Tiền GiangTiếng AnhKinh doanh quốc tế
1126Nguyễn PhướcXuân000898BOX-2605/05/1999An GiangTiếng AnhQuản trị kinh doanh
886Nguyễn Thị ThanhXuân000899BOX-2603/01/1992Đồng ThápTiếng AnhQuản trị nhân lực
549Trần Ngọc HươngXuân000900BOX-2603/11/1995Tiền GiangTiếng AnhKinh doanh thương mại
933Đặng Thị NhưÝ000901BOX-2601/01/1993Long AnTiếng AnhKinh tế và quản trị LV sức khỏe
242Nguyễn VănÝ000902BOX-2602/10/1998Phú YênTiếng AnhMarketing
414Phan NhưÝ000903BOX-2610/05/1997Đồng NaiTiếng AnhQuản trị kinh doanh
965Nguyễn ThịYến000904BOX-2612/05/1990Hà TĩnhTiếng AnhNgân hàng
1255Nguyễn Thị KimYến000905BOX-2611/10/1995Đồng NaiTiếng AnhLuật Kinh tế
215Nguyễn Thị KimYến000906BOX-2620/05/1993Bình DươngTiếng AnhMarketing
830Nguyễn Thị MỹYến000907BOX-2627/02/1988Vĩnh LongTiếng AnhEMBA
527Phạm HảiYến000908BOX-2602/04/1988Long AnTiếng AnhQuản lý kinh tế
1068Lê Bá QuangAnh000909BOX-2716/07/1999Thừa Thiên HuếKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
388Mai HuyAnh000910BOX-2704/10/1993Thanh HóaKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
1100Trần DuyAnh000911BOX-2721/08/1998TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh thương mại
776Lê LongBiển000912BOX-2706/03/1996TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
190Chu NguyênBình000913BOX-2726/03/1999Đắk LắkKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
666Nguyễn Ngọc ThanhBình000914BOX-2710/06/2000TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
1252Võ ThanhBình000915BOX-2730/11/1999TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
908Nguyễn MinhBửu000916BOX-2710/03/1992Đồng NaiKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
16Nguyễn HồngCẩm000917BOX-2718/04/1992Cà MauKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
617Phạm Thị NgọcChâu000918BOX-2725/12/1989Đồng NaiKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
569Lê ThịDiễm000919BOX-2709/10/1993Vĩnh LongKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
553Đinh ThịDiệu000920BOX-2716/07/1998Đồng ThápKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
385Nguyễn ThùyDương000921BOX-2708/01/2000Kon TumKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
106Trần KhươngDuy000922BOX-2705/04/1998TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
64Phạm ThịDuyên000923BOX-2710/10/1996Ninh BìnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1154Nguyễn HươngGiang000924BOX-2730/07/2000Bình PhướcKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế và quản trị LV sức khỏe
502Trần Phan QuỳnhGiang000925BOX-2718/08/2000Bình ĐịnhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
1208Hoàng Thị000926BOX-2705/12/1996Nghệ AnKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
1264Lê Thị Mỹ000927BOX-2714/01/1980Tiền GiangKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
183Đào Thị ThanhHằng000928BOX-2715/11/2000Đồng NaiKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
665Trần Thị ThuHiền000929BOX-2715/03/1990Vĩnh LongKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
575Phạm VănHiển000930BOX-2722/07/1988Nghệ AnKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
406Lê Văn000931BOX-2719/03/1983TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
GMATNguyễn XuânHòa000932BOX-2728/07/1996Gia LaiKiểm tra năng lực dạng GMAT
1076Phạm NgọcHòa000933BOX-2722/12/1987Đồng ThápKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
405Nguyễn ĐứcHoàng000934BOX-2722/11/1999Bình ĐịnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
330Nguyễn Thị ThảoHồng000935BOX-2726/10/2000TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
108Chung HuếHương000936BOX-2701/03/2000Bến TreKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
201Bùi QuangHuy000937BOX-2810/03/2000Bến TreKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
431Trần QuangHuy000938BOX-2828/12/2000Sóc TrăngKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
669Võ Hồ QuốcHuy000939BOX-2805/07/2000TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
31Phan Mỹ ThanhHuyền000940BOX-2825/04/1994Lâm ĐồngKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
1092Trần Thị ThúyHuyền000941BOX-2827/08/2000Đồng NaiKiểm tra năng lực dạng GMATNgân hàng
GMATĐặng AnhKhoa000942BOX-2802/01/1991Ninh ThuậnKiểm tra năng lực dạng GMAT
27Nguyễn ĐăngKhoa000943BOX-2804/01/2000Gia LaiKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
150Nguyễn Thị NgọcLam000944BOX-2824/02/1995TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
948Trịnh QuốcLâm000945BOX-2826/11/1982Thanh HóaKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
187Đào Nguyễn KhánhLinh000946BOX-2812/10/1998Trà VinhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
890Nguyễn Thị ThùyLinh000947BOX-2820/06/2000Bình DươngKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
648Trần DiệpLinh000948BOX-2812/01/1998Đồng NaiKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
542Lê Xuân ThanhLoan000949BOX-2829/06/1992TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh thương mại
6Trần MinhLuân000950BOX-2808/11/1992TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
539Đinh Thị KhánhLy000951BOX-2806/04/1999Quảng NgãiKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
1042Nguyễn HươngLy000952BOX-2801/01/1999Hà TĩnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
185Trần HoàngMinh000953BOX-2831/08/1993TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
940Huỳnh Thị KimMy000954BOX-2820/02/2000Cần ThơKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
GMATTrần Phương KiềuMy000955BOX-2828/09/1995BR-VTKiểm tra năng lực dạng GMAT
922Phạm ThúyNga000956BOX-2812/03/1999Đắk LắkKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
722Đinh ThịNgọc000957BOX-2829/12/1998Hà NamKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
GMATTriệu MỹNgọc000958BOX-2815/05/1996TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMAT
433Nguyễn ThảoNguyên000959BOX-2809/07/1999Đồng NaiKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
225Trần ThảoNguyên000960BOX-2820/09/1997TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
101Huỳnh Thị YếnNhi000961BOX-2801/08/2000TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
GMATNguyễn Đăng YếnNhi000962BOX-2818/03/2000Kon TumKiểm tra năng lực dạng GMAT
390Nguyễn Thị HồngNhung000963BOX-2809/07/1999Tây NinhKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
871Huỳnh Thị KiềuOanh000964BOX-2805/03/1996Tiền GiangKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
754Phạm Thị AnhPhương000965BOX-2906/11/1986Tây NinhKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
404Trần ThuPhương000966BOX-2929/11/1997Hà NộiKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
398Bùi MạnhSang000967BOX-2905/12/1996TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
1155Chung TấnTài000968BOX-2902/04/1979Bình PhướcKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
1278Lê ThịThắm000969BOX-2929/07/1997Nam ĐịnhKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
412Nguyễn ThịThắm000970BOX-2913/09/1994Hà TĩnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
GMATPhạm ViệtThăng000971BOX-2930/03/2000TT HuếKiểm tra năng lực dạng GMAT
939Dương TrầnThảo000972BOX-2926/09/2000Đắk LắkKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
1179Nguyễn NhưThảo000973BOX-2927/02/2000Quảng NgãiKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
5Trần Thị CẩmThu000974BOX-2901/11/1997An GiangKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
538Nguyễn ThanhThư000975BOX-2916/10/1994Bình ĐịnhKiểm tra năng lực dạng GMATMarketing
384Trần TấtThuần000976BOX-2902/03/1990Hà NamKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
160Nguyễn ThịThủy000977BOX-2909/09/1982Đồng NaiKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
285Vũ Thị ChungThủy000978BOX-2922/05/1984Vĩnh LongKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
1119Trần Ngọc ThảoTiên000979BOX-2909/08/2000TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
790Lê Thị HoàiTrang000980BOX-2930/04/1989Tây NinhKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
1237Nguyễn ThanhTrí000981BOX-2910/04/1991TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKế toán
410Đinh ThịTrinh000982BOX-2901/01/1996Hà TĩnhKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
22Lê QuốcTrường000983BOX-2903/02/1999Quảng NgãiKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
465Lê Thị ThảoTrường000984BOX-2908/02/2000Phú YênKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
733Nguyễn XuânTrường000985BOX-2904/05/1990Đắk LắkKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh
474Cù Thị Cẩm000986BOX-2911/02/2000Bến TreKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
133Nguyễn Phương KhánhTuấn000987BOX-2925/05/2000Đồng ThápKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
289Đinh CátTường000988BOX-2914/06/1998Đắk LắkKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
778Trương Ngọc CátTường000989BOX-2921/11/2000TP.HCMKiểm tra năng lực dạng GMATKinh doanh quốc tế
544Nguyễn DiệuTuyên000990BOX-2915/05/2000Quảng NgãiKiểm tra năng lực dạng GMATTài chính
203Trịnh Phan TườngVy000991BOX-2922/04/2000Vĩnh LongKiểm tra năng lực dạng GMATKinh tế chính trị
557Mai ThịYến000992BOX-2905/11/1986Hà NamKiểm tra năng lực dạng GMATLuật Kinh tế
111Phan Thị BảoYến000993BOX-2911/09/1994Thừa Thiên HuếKiểm tra năng lực dạng GMATQuản trị kinh doanh

BÀI VIẾT LIÊN QUAN