CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ TIÊN TIẾN QUỐC TẾ UEH CHUYÊN NGÀNH KINH DOANH QUỐC TẾ - HƯỚNG ỨNG DỤNG
Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing (School of International Business and Marketing)
Tên chương trình (Name of Program): Kinh doanh quốc tế (International Business)
Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master degree) - Hướng ứng dụng
Ngành / chuyên ngành đào tạo (Major / Minor): Kinh doanh thương mại (Commercial Business)
Mã ngành (Code): 8340121
Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)
Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)
Số tín chỉ (Credits): 60 tín chỉ (60 credits)
Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ Kinh doanh quốc tế (Master of International Business)
Quyết định ban hành (Issue decision): số 3051/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 02.8.2024
Thời điểm áp dụng (Effective date): từ Khóa 33 trở về sau
Lần ban hành (Version): năm 2024
1. MỤC TIÊU (Program Objectives)
Học viên hoàn thành chương trình đào tạo có thể đạt được:
PO1: Kiến thức đại cương trình độ cao học
PO2: Kiến thức thực tiễn về chuyên ngành kinh doanh quốc tế: kiến thức về môi trường và các vấn đề ra quyết định trong các hoạt động kinh doanh quốc tế (quản trị marketing quốc tế, quản trị nguồn nhân lực, quản trị chuỗi cung ứng quốc tế, quản trị tài chính quốc tế)
PO2: Kỹ năng ra quyết định dựa trên căn cứ khoa học: năng lực phân tích kinh doanh và cung cấp nhiều cơ hội ra quyết định giải quyết vấn đề thực tế. Phát triển năng lực nghiên cứu ứng dụng, giải quyết vấn đề cụ thể cho tổ chức, doanh nghiệp.
PO3: Năng lực lãnh đạo, dẫn dắt, và tư duy sáng tạo: phát triển sự tự chủ, linh hoạt, sáng tạo dẫn dắt sự phát triển của tổ chức, năng lực lãnh đạo linh hoạt trong môi trường nhiều thay đổi
PO4: Ý thức trách nhiệm xã hội, cộng đồng: có ý thức trách nhiệm, đóng góp cho cộng đồng và xã hội
PO5: Năng lực độc lập tự chủ phát triển bản thân: phát triển các phẩm chất sáng tạo, có trách nhiệm và phát huy năng lực học tập suốt đời
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Curriculum)
STT (Order) |
Học kỳ (Term) |
Tính chất |
Số tín chỉ (Credits) |
Tên học phần (Course name) |
|
Bắt buộc (Compulsory) |
Tự chọn (Elective) |
||||
Học kỳ 1 |
17 |
||||
1 |
Bắt buộc |
4 |
Triết học |
||
2 |
Bắt buộc |
4 |
Ngoại ngữ |
||
3 |
Bắt buộc |
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
||
4 |
Bắt buộc |
3 |
Kinh doanh toàn cầu trong kỷ nguyên số |
||
5 |
Bắt buộc |
3 |
Chiến lược tài chính và đầu tư quốc tế |
||
Học kỳ 2 |
15 |
||||
6 |
Bắt buộc |
3 |
Phân tích kinh doanh và dự báo |
||
7 |
Bắt buộc |
3 |
Quản lý vận hành và chuỗi cung ứng toàn cầu |
||
8 |
Bắt buộc |
3 |
Chiến lược kinh doanh toàn cầu |
||
9 |
Chọn 1 trong 2 |
3 |
Quản trị nguồn nhân lực và lãnh đạo toàn cầu |
||
10 |
3 |
Hành vi tiêu dùng, khách hàng số |
|||
11 |
Chọn 1 trong 2 |
3 |
Quản trị dịch vụ và kinh doanh số |
||
12 |
3 |
Marketing dịch vụ |
|||
Học kỳ 3 |
15 |
||||
13 |
Chọn 1 trong 2 |
3 |
Marketing toàn cầu |
||
14 |
3 |
Đạo đức trong kinh doanh và phát triển bển vững |
|||
15 |
Chọn 1 trong 2 |
3 |
Quản trị thương hiệu |
||
16 |
3 |
Quản trị bán hàng và kinh doanh số |
|||
17 |
Chọn 1 trong 2 |
3 |
Marketing trong kỷ nguyên số |
||
18 |
3 |
Thương mại trong kỷ nguyên số |
|||
19 |
Chọn 1 trong 2 |
3 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
||
20 |
3 |
Quản trị chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử |
|||
21 |
Chọn 1 trong 2 |
3 |
Quản trị trong môi trường đa văn hóa |
||
22 |
3 |
Kinh doanh gia đình |
|||
Học kỳ 4 |
13 |
||||
23 |
Bắt buộc |
3 |
Báo cáo chuyên đề thực tiễn: Xu hướng thay đổi của môi trường kinh doanh khu vực |
||
24 |
Bắt buộc |
3 |
Bài tập lớn: Thiết kế đề án ứng dụng trong kinh doanh |
||
25 |
Bắt buộc |
7 |
Đề án tốt nghiệp |
* Chú ý: Học viên xem cột Học phần tiên quyết/Học phần học trước tại mục Chương trình đào tạo trong tài khoản học viên của mình trên trang https://loginst.ueh.edu.vn/?returnURL=https://student.ueh.edu.vn/Login/DataBackUEH?returnUrl=%2FHome.