MHS | Họ lót | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành dự thi |
---|
108 | Đàng Trương Hải | Nhi | Nam | 02/01/1991 | Ninh Thuận | Kinh doanh quốc tế |
147 | Vũ Thị Thanh | Xuân | Nam | 16/09/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
370 | Nguyễn Thanh | Trị | Nữ | 06/4/1991 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
443 | Lý Hồng | Đức | Nữ | 02/09/1987 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
560 | Nguyễn Thị | Lanh | Nam | 23/6/1989 | Thái Bình | Tài chính công |
653 | Luyện Phát | Tài | Nữ | 11/07/1995 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
916 | Ngô | Hùng | Nữ | 10/03/1974 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
928 | Trần Tôn | Đoản | Nữ | 28/08/1988 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
929 | Ông Vĩnh | Hưng | Nữ | 06/02/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
931 | Trần Thanh | Tân | Nữ | 05/08/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
932 | Đoàn Chí | Hải | Nữ | 16/09/1988 | Cà Mau | Quản lý kinh tế |
934 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | Nam | 21/08/1991 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
935 | Nguyễn Hoàng | Duyên | Nữ | 29/09/1983 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
937 | Thạch Hồ Xuân | Thanh | Nữ | 01/06/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
939 | Thạch Thanh | Nhàn | Nữ | 16/03/1974 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế |
950 | Nguyễn Thị Hiếu | Hạnh | Nam | 03/07/1979 | Cần Thơ | Quản lý công |
973 | Lâm | Thang | Nữ | 01/08/1978 | Sóc Trăng | Quản lý công |
974 | Nguyễn Trung | Hậu | Nữ | 04/11/1985 | Vĩnh Long | Quản lý công |
1001 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | Nam | 18/02/1987 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1036 | Ngô Chí | Tỉnh | Nữ | 24/01/1972 | Bình Định | Thống kê kinh tế |
1051 | Phạm | Dũng | Nữ | 20/05/1979 | Tuyên Quang | Thống kê kinh tế |
1148 | Phạm Trung | Kiên | Nữ | 23/6/1982 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
1150 | Trần Thị Ngọc | Hà | Nam | 05/12/1991 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1153 | Trần Trung | Khánh | Nữ | 04/01/1988 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1154 | Nguyễn Tuấn | Minh | Nữ | 20/8/1987 | Quảng Bình | Ngân hàng |
1155 | Phạm Thanh | Nam | Nữ | 16/11/1981 | Đắk Nông | Ngân hàng |
1157 | Phạm Truyền | Tin | Nữ | 05/9/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
1158 | Nguyễn Văn | Tý | Nữ | 08/7/1980 | Quảng Trị | Ngân hàng |
1159 | Lưu Thị | Huệ | Nam | 12/5/1984 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1160 | Trần Thị Tường | Vi | Nam | 03/01/1992 | Gia Lai | Ngân hàng |
1162 | Nguyễn Đức | Hán | Nữ | 06/12/1976 | Nam Định | Quản lý công |
1163 | Phạm Đức | Quyết | Nữ | 20/7/1978 | Ninh Bình | Quản lý công |
1164 | Bùi Thanh Huyền | Vi | Nam | 12/7/1992 | Quảng Ngãi | Quản lý công |
1165 | H' | Hồng | Nam | 11/11/1989 | Đắk Nông | Quản lý công |
1166 | Hoàng Công | Hội | Nữ | 18/6/1984 | Thái Bình | Quản lý công |
1167 | H' | Xuân | Nam | 10/5/1981 | Đắk Nông | Quản lý công |
1169 | Nguyễn Thị | Phương | Nam | 05/5/1979 | Hưng Yên | Quản lý công |