Ghi chú:
Mã HS | Họ lót | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành dự thi |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đinh Như | Ý | Nữ | 17/06/1995 | Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế |
2 | Trần Thanh | Nhàn | Nữ | 02/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
3 | Lý Ngọc | Tuyền | Nữ | 12/01/1995 | Bình Dương | Kế toán |
4 | Trần Minh | Hậu | Nam | 18/09/1980 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
5 | Võ Thanh | Danh | Nam | 08/11/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
6 | Lê Thành Thái | Nguyên | Nam | 22/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
7 | Mai Tuấn | Đạt | Nam | 12/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
8 | Trần Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 12/11/1993 | Bình Thuận | Kế toán |
9 | Nguyễn Ngọc Đại | Nhân | Nam | 01/01/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
10 | Triệu Tiểu | Linh | Nữ | 09/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
11 | Đỗ Thị | Quyên | Nữ | 24/03/1987 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
12 | Trần Thị Mỹ | Thảo | Nữ | 14/04/1996 | Lâm Đồng | Kế toán |
13 | Trần Ngọc | Thủy | Nữ | 16/06/1992 | Bình Định | Quản lý công |
14 | Đinh Hồng | Quân | Nam | 24/02/1990 | Ninh Bình | Tài chính |
15 | Trần Phú | Quí | Nam | 01/06/1995 | An Giang | Quản lý công |
16 | Đặng Nguyễn Hoàng | Sơn | Nam | 03/02/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
17 | Nguyễn Thị Tài | Linh | Nữ | 27/07/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
18 | Trần Thị Thu | Trang | Nữ | 19/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
19 | Võ Thị Cẩm | Vân | Nữ | 19/10/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
20 | Nguyễn Mỹ | Phúc | Nữ | 04/01/1997 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
21 | Phạm Thị | Huệ | Nữ | 02/06/1991 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
22 | Nguyễn Nhật Đình | Duy | Nam | 04/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
23 | Nguyễn Trung | Nhẫn | Nam | 11/05/1995 | Bình Dương | Tài chính |
24 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | 30/04/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
25 | Nguyễn Duy | Khải | Nam | 27/09/1989 | Cửu Long | Luật Kinh tế |
26 | Huỳnh Thế | Nghĩa | Nam | 29/09/1983 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
27 | Nguyễn Hà Triều | Nghi | Nữ | 30/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
28 | Hoàng Minh | Chiến | Nam | 13/11/1996 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
29 | Chu Diễm | Trân | Nữ | 22/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
30 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | Nữ | 20/11/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
31 | Ngô Ngọc | Hân | Nữ | 13/06/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
32 | Nguyễn Thái | Bình | Nam | 04/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
33 | Lý Phương | Thảo | Nữ | 26/06/1984 | Tiền Giang | Quản lý công |
34 | Trần Minh | Đạt | Nam | 01/02/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
35 | Nguyễn Ngọc | Sinh | Nam | 18/04/1995 | Bình Định | Tài chính |
36 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 14/11/1983 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
37 | Đỗ Tuấn | Anh | Nam | 22/11/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
38 | Bùi Thị Như | Quỳnh | Nữ | 10/02/1995 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
39 | Lê Mai Anh | Dũng | Nam | 21/09/1994 | Vĩnh Long | Tài chính |
40 | Trần Thị Thanh | Nhi | Nữ | 20/09/1995 | Đắk Lắk | Tài chính |
41 | Trần Xuân Diễm | My | Nữ | 17/02/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
42 | Lê Thị Minh | Mẫn | Nữ | 21/02/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
43 | Nguyễn Văn | Diện | Nam | 10/01/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
44 | Trần Ngọc | Giao | Nữ | 06/07/1986 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
45 | Lê Thị Hồng | Duyên | Nữ | 02/04/1996 | Bình Phước | Kế toán |
46 | Nguyễn Thị Lê | Xuân | Nữ | 21/07/1996 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
47 | Nguyễn Thị Bảo | Hương | Nữ | 10/01/1992 | Đà Nẵng | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
48 | Đào Đức | Khánh | Nam | 10/08/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
49 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | Nữ | 19/07/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
50 | Trương Duy | Quang | Nam | 22/11/1994 | Đồng Nai | Tài chính công |
51 | Tống Ngọc | Quang | Nam | 01/01/1987 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
52 | Trương Thị Thu | Hiền | Nữ | 04/12/1991 | Đồng Nai | Kế toán |
53 | Tống Quang | Nhựt | Nam | 25/01/1983 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
54 | Trần Hoàng | Sỷ | Nam | 24/12/1991 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
55 | Phan Thị | Huệ | Nữ | 10/11/1993 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
56 | Ngô Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 25/10/1993 | Kiên Giang | Tài chính |
57 | Trần Nữ Vân | Anh | Nữ | 28/09/1996 | Quảng Nam | Thống kê kinh tế |
58 | Hồ Phú Minh | Quân | Nam | 01/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
59 | Dương Tiến | Đạt | Nam | 19/03/1996 | Tiền Giang | Ngân hàng |
60 | Tiết Mỹ | Nghi | Nữ | 09/08/1995 | An Giang | Tài chính |
61 | Tô Phước | Thảo | Nam | 06/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
62 | Lương Thị Huyền | Châu | Nữ | 06/01/1986 | Tiền Giang | Kế toán |
63 | Triệu Thanh | Đoan | Nữ | 20/09/1994 | Sóc Trăng | Ngân hàng |
64 | Huỳnh Ngọc | Liên | Nữ | 07/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
65 | Nguyễn Phan Như | Ý | Nữ | 29/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
66 | Lê Quang | Thánh | Nam | 08/05/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
67 | Hồ Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 04/02/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
68 | Võ Quốc | Việt | Nam | 12/02/1991 | Long An | Tài chính |
69 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 07/10/1996 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
70 | Trần Văn | Hải | Nam | 18/04/1991 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
71 | Nguyễn Nhật | Hoàng | Nam | 04/12/1994 | Bình Thuận | Quản lý công |
72 | Hồ Thị Hoài | Trúc | Nữ | 17/10/1994 | Tiền Giang | Tài chính |
73 | Nguyễn Huỳnh | Mai | Nam | 27/12/1992 | Cà Mau | Kế toán |
74 | Lê Thị Kim | Mỹ | Nữ | 07/09/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
75 | Nguyễn Tuấn Hải | Bằng | Nam | 12/02/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
76 | Huỳnh Thị Quỳnh | Giao | Nữ | 12/07/1990 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
77 | Phạm Hoài | Ân | Nam | 20/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
78 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 25/10/1997 | Long An | Kế toán |
79 | Nguyễn Thị Liên | Nhu | Nữ | 11/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
80 | Nguyễn Trung | Nguyên | Nam | 18/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
81 | Lương Ngọc Lan | Thanh | Nữ | 29/03/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
82 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | Nữ | 27/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
83 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 01/01/1979 | Long An | Kế toán |
84 | Vũ Văn | Đức | Nam | 05/10/1992 | Hà Nam | Kế toán |
85 | Đặng Trung | Phong | Nam | 13/05/1993 | Bến Tre | Tài chính |
86 | Trần Hữu | Quỳnh | Nam | 06/08/1992 | Nam Định | Tài chính |
87 | Lê Minh | Đẹp | Nam | 10/11/1985 | Bạc Liêu | Tài chính |
88 | Trần Thị Minh | Thư | Nữ | 29/10/1994 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
89 | Nguyễn Quốc | Dũng | Nam | 11/04/1995 | Bến Tre | Tài chính |
90 | Hà Huỳnh | Long | Nam | 20/07/1994 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
91 | Phạm Hữu | Đạt | Nam | 26/11/1995 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
92 | Nguyễn Thị Yến | Thy | Nữ | 06/01/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
93 | Lê Thị Mộng | Thu | Nữ | 02/05/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
94 | Phan Thị Minh | Hiếu | Nữ | 07/09/1986 | Đồng Nai | Quản lý công |
95 | Võ Thanh | Hồng | Nữ | 10/04/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
96 | Trần Trung | Đức | Nam | 12/10/1990 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
97 | Đào Minh | Dũng | Nam | 17/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
98 | Phan Nguyễn Nhật | Hà | Nữ | 10/07/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
99 | Huỳnh Thị Hồng | Thúy | Nữ | 20/03/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
100 | Đặng Thanh | Bình | Nữ | 02/10/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
101 | Nguyễn Quang | Định | Nam | 26/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
102 | Phạm Ngọc | Triển | Nam | 03/04/1993 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
103 | Phạm Thị Thu | Hà | Nữ | 09/09/1996 | Thái Bình | Ngân hàng |
104 | Bùi Thị Lệ | Hằng | Nữ | 30/09/1993 | Gia Lai | Luật Kinh tế |
105 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 17/10/1991 | Lâm Đồng | Tài chính |
106 | Hoàng Kiều | Loan | Nữ | 26/02/1995 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
107 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 11/08/1996 | Phú Yên | Kế toán |
108 | Đàng Trương Hải | Nhi | Nữ | 02/01/1991 | Ninh Thuận | Kinh doanh quốc tế |
109 | Nguyễn Tài Cẩm | Ly | Nữ | 20/10/1992 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
110 | Trịnh Hoàng | Giang | Nam | 19/01/1992 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
111 | Nguyễn Minh | Toàn | Nam | 22/10/1986 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
112 | Nguyễn Thị Phú | Lợi | Nữ | 24/05/1990 | Gia Lai | Kinh doanh quốc tế |
113 | Nguyễn Phước | Huyền | Nam | 16/09/1983 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
114 | Nguyễn Thị | Nhi | Nữ | 07/11/1975 | Hưng Yên | Kế toán |
115 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 01/07/1993 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
116 | Phạm Thanh | Quý | Nam | 12/02/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
117 | Bùi Minh | Hiển | Nam | 12/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
118 | Trần Nhật Phương | Linh | Nữ | 26/06/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
119 | Đỗ Trương Đức | Lượng | Nam | 27/06/1992 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
120 | Trần Đình | Phước | Nam | 20/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
121 | Cao Thị Mai | Hương | Nữ | 03/08/1982 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
122 | Nguyễn Bạch Phú | Quới | Nam | 18/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
123 | Nguyễn Huy | Lan | Nam | 02/09/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
124 | Hoàng Thanh | Huyền | Nữ | 18/06/1984 | Kiên Giang | Luật Kinh tế |
125 | Ngô Anh | Dũng | Nam | 26/05/1994 | Thừa Thiên Huế | Quản lý công |
126 | Lê Thị Mỹ | Linh | Nữ | 27/09/1995 | Quảng Ngãi | Kế toán |
127 | Phạm Hồng | Pha | Nam | 18/02/1989 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
128 | Nguyễn Đức | Bảo | Nam | 06/02/1986 | Quảng Trị | Tài chính |
129 | Trương Đặng Quỳnh | Như | Nữ | 13/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
130 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 23/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Thống kê kinh tế |
131 | Lê Thành | Nhân | Nam | 19/09/1982 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
132 | Trương Bửu | Tài | Nam | 14/10/1995 | Kiên Giang | Ngân hàng |
133 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | Nữ | 10/12/1987 | Bến Tre | Kế toán |
134 | Đào Thanh | Long | Nam | 27/04/1978 | Bắc Ninh | Tài chính |
135 | Đào Văn | Huy | Nam | 05/11/1991 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
136 | Vương Mỹ | Châu | Nữ | 27/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
137 | Đỗ Quốc | Thái | Nam | 16/09/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
138 | Ngô Văn | Hiếu | Nam | 20/10/1994 | Khánh Hòa | Tài chính |
139 | Trần Thị Thanh | Huyền | Nữ | 07/02/1989 | Nghệ An | Tài chính |
140 | Nguyễn Thúy | Minh | Nữ | 06/06/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
141 | Lương Hồng | Phương | Nữ | 06/12/1993 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
142 | Lê Thị Thu | Trà | Nữ | 12/10/1972 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
143 | Nguyễn Huỳnh Mai | Trinh | Nữ | 09/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
144 | Dương Thái | Phong | Nam | 20/09/1992 | Khánh Hòa | Tài chính |
145 | Nguyễn Tú | Khương | Nữ | 08/08/1984 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
146 | Lê Mạnh | Toàn | Nam | 23/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
147 | Vũ Thị Thanh | Xuân | Nữ | 16/09/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
148 | Phan Thị Thúy | Diễm | Nữ | 18/03/1996 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
149 | Nguyễn | Hậu | Nam | 02/04/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
150 | Lê Quốc | Thắng | Nam | 31/10/1968 | Hải Dương | Luật Kinh tế |
151 | Trần Nguyên | Thảo | Nữ | 12/09/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
152 | Nguyễn Cao | Trọng | Nam | 15/06/1990 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
153 | Đào Thị Phương | Thanh | Nữ | 03/04/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
154 | Phạm Thanh | Quang | Nam | 13/09/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
155 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 12/11/1993 | Đắk Lắk | Tài chính công |
156 | Đinh Nguyễn Minh | Tâm | Nữ | 12/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
157 | Lê Thị Hồng | Nhung | Nữ | 24/08/1996 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
158 | Hồ Thị Kim | Thủy | Nữ | 20/10/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
159 | Vương Ngọc Thảo | Dung | Nữ | 28/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
160 | Hoàng Thị | Hòa | Nữ | 24/05/1993 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
161 | Hồng Mỹ | Hiền | Nữ | 09/03/1995 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
162 | Hoàng Lệ | Giang | Nữ | 29/07/1991 | Hà Sơn Bình | Kế toán |
163 | Nguyễn Hoàng | Hải | Nam | 14/11/1968 | Bắc Giang | Luật Kinh tế |
164 | Võ Thị Kim | Thoa | Nam | 26/09/1995 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
165 | Phạm Nguyễn Ngọc | Nam | Nam | 30/06/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
166 | Phạm Hiến | Linh | Nữ | 16/01/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
167 | Nguyễn Văn | Thành | Nam | 18/03/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
168 | Ngô Thị Thu | Hương | Nữ | 02/05/1990 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
169 | Nguyễn Trọng | Nguyên | Nam | 09/02/1980 | Đà Nẵng | Tài chính |
170 | Trần Thị | Vân | Nữ | 10/08/1996 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
171 | Lê Nguyễn Hoàng | Tuấn | Nam | 25/03/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
172 | Nguyễn Thanh | Vũ | Nam | 29/09/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
173 | Nguyễn Đặng | Phúc | Nam | 22/08/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
174 | Châu Kim | Hiền | Nữ | 12/08/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
175 | Nguyễn Quốc | Khải | Nam | 06/09/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
176 | Nguyễn Hoàng | Nhân | Nam | 05/12/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
177 | Phan Đỗ Minh | Quân | Nam | 25/10/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
178 | Lưu Mạnh | Hùng | Nam | 27/07/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
179 | Nguyễn Phương Hoài | Thương | Nữ | 08/12/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
180 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 25/01/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
181 | Trần Thế | Huân | Nam | 03/07/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
182 | Nguyễn Việt | Nghĩa | Nam | 19/04/1985 | Đồng Nai | Tài chính |
183 | Phạm Ngọc | Yên | Nữ | 01/01/1989 | Bạc Liêu | Tài chính |
184 | Nguyễn Hoàng | Minh | Nam | 05/09/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
185 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 29/04/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
186 | Trương Thanh | Văn | Nam | 28/11/1997 | Đồng Tháp | Tài chính |
187 | Đinh Hà Mỹ | Duyên | Nữ | 13/10/1996 | Ninh Thuận | Kinh doanh quốc tế |
188 | Khổng Thị Phượng | Trang | Nữ | 03/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
189 | Trần Thùy Mỹ | Linh | Nữ | 03/08/1995 | Lâm Đồng | Kinh doanh thương mại |
190 | Lâm Thị Thu | Yến | Nữ | 02/02/1997 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
191 | Nguyễn Tấn | Trí | Nam | 12/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
192 | Huỳnh Anh | Tuấn | Nam | 29/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
193 | Hà Trương Vĩnh | Phước | Nam | 25/02/1995 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
194 | Lê Thị Bích | Trâm | Nữ | 02/05/1992 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
195 | Nguyễn Quang | Phú | Nam | 11/02/1991 | Khánh Hòa | Tài chính |
196 | Nguyễn Vân Quỳnh | Anh | Nữ | 10/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
197 | Lê Văn | Sơn | Nam | 10/05/1989 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
198 | Lê Thái | Bình | Nam | 22/08/1993 | Cần Thơ | Tài chính |
199 | Trần Thanh | Bình | Nam | 30/07/1992 | Đà Nẵng | Kế toán |
200 | Vũ Ngọc Hùng | Phương | Nam | 10/11/1974 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
201 | Hà Phi | Nga | Nữ | 12/05/1968 | Hà Nội | Kế toán |
202 | Trần Phi | Hùng | Nam | 10/10/1995 | Quảng Trị | Ngân hàng |
203 | Phan | Thắng | Nam | 05/05/1985 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
204 | Nguyễn Thành | Phát | Nam | 04/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
205 | Nguyễn Trí | Tài | Nam | 01/09/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
206 | Trương Ngọc Hoàng | Phương | Nữ | 13/04/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
207 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 01/01/1996 | Đồng Nai | Kế toán |
208 | Phạm Mai | Phương | Nữ | 12/07/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
209 | Lê Cao Thùy | Linh | Nữ | 12/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
210 | Phan Thị Thùy | Dung | Nữ | 15/11/1994 | Bình Định | Kế toán |
211 | Nguyễn Thị | Lê | Nữ | 28/01/1984 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
212 | Phạm Trần Hữu | Trí | Nam | 02/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
213 | Hoàng Thị Mai | Hằng | Nữ | 17/07/1974 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
214 | Lê Thị Thanh | Thảo | Nữ | 04/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
215 | Lê Giang Thùy | Linh | Nữ | 22/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
216 | Trương Thị Anh | Đào | Nữ | 08/12/1971 | Quảng Bình | Kế toán |
217 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | Nữ | 11/01/1991 | Bình Định | Tài chính |
218 | Phan Đại | Phong | Nam | 23/01/1988 | Quảng Trị | Kinh tế phát triển |
220 | Phạm Thị | Thuyền | Nữ | 10/10/1982 | Tiền Giang | Kế toán |
221 | Hoàng Thị | Ái | Nữ | 20/10/1994 | Quảng Trị | Tài chính |
223 | Phan Châu Minh | Trường | Nam | 03/01/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
224 | Đỗ Tấn | Tài | Nam | 21/09/1989 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
225 | Đoàn Quốc | Huy | Nam | 22/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
226 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | Nữ | 16/01/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
227 | Cao Thị Thu | Hà | Nữ | 18/03/1990 | Đắk Lắk | Kế toán |
228 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | 02/09/1996 | Tây Ninh | Ngân hàng |
229 | Huỳnh Văn | Jét | Nam | 18/07/1990 | Long An | Tài chính |
230 | Nguyễn Đức | Tèo | Nam | 10/10/1971 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
231 | Phan Minh | Tuấn | Nam | 13/05/1992 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
232 | Phan Hoàng | An | Nam | 05/08/1973 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
233 | Nguyễn Thị Thùy | Hương | Nữ | 17/02/1996 | An Giang | Ngân hàng |
234 | Châu Hoàng Mai | Thảo | Nữ | 08/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
235 | Huỳnh Văn | Vương | Nam | 16/12/1981 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
236 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 04/02/1982 | Hà Nội | Tài chính |
237 | Hoàng Lê Huyền | Nga | Nữ | 18/09/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
238 | Nguyễn Hoàng | Lâm | Nam | 15/06/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
239 | Nguyễn Thị | Minh | Nữ | 02/02/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
240 | Tăng Xuân | Diệu | Nữ | 28/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
241 | Phan Thị Phương | Thảo | Nữ | 26/11/1996 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
242 | Trương Nguyễn Duy | Quan | Nam | 13/06/1994 | Bình Thuận | Kế toán |
243 | Võ Văn | Quyền | Nam | 02/06/1990 | Vĩnh Long | Kinh tế phát triển |
244 | Hồ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 02/12/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
245 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 24/11/1994 | Đồng Nai | Ngân hàng |
246 | Lê Thị Thu | Hiền | Nữ | 13/08/1982 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển |
247 | Lương Thị | Hương | Nữ | 10/10/1980 | Thanh Hóa | Kinh tế phát triển |
248 | Nguyễn Hoàng | Khương | Nam | 19/09/1997 | Quảng Nam | Tài chính |
249 | Châu Lê Anh | Tuấn | Nam | 21/11/1995 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
250 | Nguyễn Xuân | Đăng | Nam | 18/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
251 | Mai Nhật | Hưng | Nam | 24/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
252 | Phạm Trần Xuân | Bảo | Nam | 22/06/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
253 | Bùi Việt | Phương | Nam | 24/10/1986 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
254 | Nguyễn Trần Phương | Thảo | Nữ | 05/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
255 | Hoàng Thị | Nhung | Nữ | 18/02/1985 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
256 | Nguyễn Nguyên Dạ | Thảo | Nữ | 20/10/1993 | Đắk Lắk | Kinh doanh quốc tế |
257 | Lê Tấn | Luân | Nam | 21/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
258 | Võ Hoàng | Thịnh | Nam | 19/12/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
259 | Nguyễn Thị | Dung | Nữ | 25/11/1994 | Thanh Hóa | Tài chính |
260 | Đỗ Khắc Tất | Hưng | Nam | 18/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
261 | Lê Ngân | Phương | Nữ | 06/12/1997 | Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
262 | Lê Hồng | Hạnh | Nữ | 15/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
263 | Lê Trần Duy | Sang | Nam | 08/08/1993 | Tiền Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
264 | Lê Thị Minh | Lý | Nữ | 28/05/1995 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
265 | Lê Ngọc | Hải | Nam | 24/05/1992 | Nam Định | Kế toán |
266 | Âu Hữu | Ân | Nam | 14/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
267 | Nguyễn Bình Phương | Thúy | Nữ | 12/01/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
268 | Ngô Văn | Toán | Nam | 11/07/1976 | Nam Định | Luật Kinh tế |
269 | Trần | Huỳnh | Nam | 18/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
270 | Đỗ Nguyễn Minh | Nhân | Nam | 09/12/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
271 | Nguyễn Lê Đăng | Linh | Nữ | 23/09/1996 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
272 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | Nữ | 02/02/1994 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
273 | Lê Tất Nguyệt | Quyên | Nữ | 23/07/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
274 | Lê Minh | Quân | Nam | 21/07/1986 | Hà Tĩnh | Luật Kinh tế |
275 | Trần Thị Ngọc | Hà | Nữ | 02/12/1990 | Hải Dương | Tài chính công |
276 | Lương Ngọc Bích | Quân | Nữ | 13/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
277 | Trương Thị Thùy | Liên | Nữ | 28/08/1990 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
278 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 05/12/1995 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
279 | Nghị Thị Kim | Hoàng | Nữ | 13/06/1989 | Trà Vinh | Kế toán |
280 | Lâm Huỳnh | Anh | Nữ | 23/10/1995 | An Giang | Tài chính |
281 | Nguyễn Thị Diễm | Minh | Nữ | 02/07/1986 | Long An | Kế toán |
282 | Nguyễn Lê Minh | Hoàng | Nam | 23/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
283 | Lê Trùng | Dương | Nam | 20/01/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
284 | Đặng Mai Trúc | Linh | Nữ | 21/11/1994 | An Giang | Ngân hàng |
285 | Nguyễn Văn | Thuận | Nam | 10/02/1989 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
286 | Đinh Thị Vân | Anh | Nữ | 22/08/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
287 | Trần Thị Ngọc | Mai | Nữ | 06/04/1996 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
288 | Nguyễn Thái | Hưng | Nam | 02/08/1978 | Quảng Trị | Luật Kinh tế |
289 | Nguyễn Thế | Dũng | Nam | 24/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
290 | Hồ Ngọc Quỳnh | Như | Nữ | 16/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
291 | Huỳnh Lê Ngọc Bích | Tuyền | Nữ | 02/07/1981 | An Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
292 | Lê Thị Thùy | Linh | Nữ | 24/04/1996 | Nghệ An | Ngân hàng |
293 | Hoàng Thị Phương | Dung | Nữ | 26/02/1987 | Gia Lai | Quản lý công |
294 | Đặng Thị Thủy | Tiên | Nữ | 31/05/1990 | Vĩnh Long | Kế toán |
295 | Bùi Ngọc Thanh | Trang | Nữ | 27/06/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
296 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | Nữ | 25/08/1988 | Bình Định | Quản lý công |
297 | Vũ Tiến | Long | Nam | 27/04/1988 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
298 | Trần Lê Hồng | Ngọc | Nữ | 12/09/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
299 | Bùi Thị | Sen | Nữ | 07/11/1983 | Thái Bình | Tài chính |
300 | Thái Doãn | Lượng | Nam | 02/09/1984 | Nghệ An | Kế toán |
301 | Trần Minh | Tuân | Nam | 17/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
302 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 02/06/1990 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
303 | Lê Minh Anh | Khoa | Nam | 16/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
304 | Lê Ngọc Tường | Vy | Nữ | 15/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
305 | Nguyễn Kim | Phượng | Nữ | 24/11/1990 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
306 | Nguyễn Khoa Diệu | Thái | Nữ | 01/01/1993 | Lâm Đồng | Tài chính |
307 | Nguyễn Quốc Ánh | Nhật | Nữ | 19/05/1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính công |
308 | Phạm Xuân | Tùng | Nam | 06/11/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
309 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | Nữ | 01/06/1989 | Cửu Long | Quản trị kinh doanh |
310 | Đoàn Minh Trà | My | Nữ | 15/02/1982 | Lâm Đồng | Kinh tế phát triển |
311 | Trần Thị Mai | Thúy | Nữ | 25/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế phát triển |
312 | Nguyễn Thái | Đăng | Nam | 05/03/1992 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
313 | Lê Thanh | Bình | Nam | 21/03/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế phát triển |
314 | Võ Thanh | Thủy | Nữ | 05/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
315 | Phan Mai Ngọc | Trinh | Nữ | 17/10/1994 | Tiền Giang | Kế toán |
316 | Tô Linh | Chi | Nữ | 13/10/1995 | Sông Bé | Ngân hàng |
317 | Nguyễn Thị Thương | Nhớ | Nữ | 20/02/1994 | Quảng Nam | Luật Kinh tế |
318 | Nguyễn Đình Thái | Ngọc | Nữ | 14/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
319 | Ngô Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 10/12/1997 | Bình Thuận | Kế toán |
320 | Nguyễn Hoàng Huyền | Thanh | Nữ | 27/10/1997 | Bình Phước | Kế toán |
321 | Đặng Hoàng | Hiếu | Nam | 07/12/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
322 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | Nữ | 30/08/1996 | Long An | Kế toán |
323 | Nguyễn Huy | Cường | Nam | 16/09/1994 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
324 | Đỗ Thị | Hiên | Nữ | 01/11/1990 | Hà Nam Ninh | Quản trị kinh doanh |
325 | Bùi Lam | Giang | Nữ | 23/01/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
326 | Hà Siêu | Nghi | Nữ | 21/07/1997 | Thuận An | Kinh doanh quốc tế |
327 | Châu Mai | Phương | Nữ | 15/01/1988 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
328 | Lê Tấn | Đạt | Nam | 23/09/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
329 | Hoàng Thị Trúc | Quỳnh | Nữ | 12/03/1993 | Quảng Ninh | Tài chính |
330 | Hồ Thị Quỳnh | Trang | Nữ | 22/02/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
331 | Vũ Quang | Thái | Nam | 27/02/1994 | Bình Thuận | Tài chính |
332 | Bùi Thị | Tin | Nữ | 11/02/1990 | Quảng Ngãi | Kế toán |
333 | Trần Phương | Thảo | Nữ | 16/05/1994 | Bình Định | Kế toán |
334 | Lê Thị Kim | Hòa | Nữ | 14/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
335 | Đỗ Hồng | Tuyến | Nữ | 19/11/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
336 | Lương Minh | Trang | Nữ | 14/09/1997 | Long An | Tài chính |
337 | Nguyễn Thị Ngọc | Xuyến | Nữ | 01/09/1994 | Vĩnh Long | Kinh doanh quốc tế |
338 | Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 03/05/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
339 | Võ Văn | Thơ | Nam | 01/05/1993 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
340 | Nguyễn Thanh | Phong | Nam | 30/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
341 | Lê Thị Phương | Khánh | Nữ | 21/02/1990 | Long An | Kế toán |
342 | Nguyễn Văn | Sang | Nam | 1980 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
343 | Đào Ngọc | Trung | Nam | 11/03/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
344 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 02/08/1991 | Bắc Ninh | Kế toán |
345 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 10/09/1992 | Long An | Kế toán |
346 | Nguyễn Lê Thiên | An | Nữ | 27/02/1995 | Cần Thơ | Tài chính |
347 | Nguyễn Tiến | Đạt | Nam | 13/08/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
348 | Hồ Thị Kim | Phước | Nữ | 02/08/1993 | Bình Định | Luật Kinh tế |
349 | Trần Kỳ | Duyên | Nữ | 20/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
350 | Huỳnh Thanh | Hằng | Nữ | 14/01/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
351 | Nguyễn Thanh | Liêm | Nam | 09/05/1994 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
352 | Nguyễn Thị Vĩnh | Ái | Nữ | 04/02/1984 | Bình Định | Tài chính |
353 | Lưu Văn | Dũng | Nam | 10/10/1974 | Quảng Bình | Kế toán |
354 | Nguyễn Văn | Tá | Nam | 28/10/1984 | Bình Định | Tài chính |
355 | Trịnh Minh | Tuệ | Nam | 04/02/1991 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
356 | Vũ Ngọc Minh | Tâm | Nam | 25/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
357 | Lê Thanh | Hùng | Nam | 15/10/1982 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
358 | Châu Thị Ngọc | Quyên | Nữ | 19/01/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
359 | Nguyễn Hương | Thảo | Nữ | 03/12/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
360 | Huỳnh Lê Yến | Nhi | Nữ | 23/11/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
361 | Vũ Bảo | Trân | Nữ | 01/05/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
362 | Phạm Quang | Thái | Nam | 07/04/1989 | Bến Tre | Luật Kinh tế |
363 | Phạm Mạnh | Tùng | Nam | 23/01/1993 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
364 | Phạm Thị Thiên | Hương | Nữ | 14/02/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
365 | Nguyễn Nhã | Ca | Nữ | 10/12/1983 | Bình Thuận | Tài chính |
366 | Phan Nhựt | Nam | Nam | 20/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
367 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Quỳnh | Nữ | 14/05/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
368 | Đoàn Thị Hồng | Nguyên | Nữ | 05/05/1977 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
369 | Trần Triều | Dương | Nam | 31/07/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
370 | Nguyễn Thanh | Trị | Nam | 06/04/1991 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
371 | Võ Hoàng | Minh | Nam | 29/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
372 | Trịnh Phạm Thị Hoài | Hảo | Nữ | 01/12/1994 | Bình Dương | Tài chính |
373 | Nguyễn Thái | Hòa | Nữ | 02/09/1980 | Ninh Bình | Luật Kinh tế |
374 | Trần Thị Thanh | Hoài | Nữ | 03/06/1990 | Gia Lai | Tài chính công |
375 | Tạ Thị Phương | Huệ | Nữ | 16/09/1988 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
376 | Trần Mỹ | Ngân | Nữ | 02/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
377 | Nguyễn Lan | Huệ | Nữ | 13/06/1995 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
378 | Ngô Thị Bích | Huyền | Nữ | 19/01/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
379 | Huỳnh Ngọc | Duyên | Nữ | 13/12/1988 | Bình Định | Luật Kinh tế |
380 | Lê Thị Thu | Thanh | Nữ | 04/10/1980 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
381 | Hồ Hoàng | Lan | Nữ | 12/10/1983 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
382 | Đỗ Văn | Đạt | Nam | 10/09/1983 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
383 | Trần Thị | Trang | Nữ | 01/09/1990 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
384 | Trần Thị Lan | Di | Nữ | 06/06/1989 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
385 | Phạm Đại | Nghĩa | Nam | 10/08/1990 | Bình Định | Tài chính |
386 | Trần Minh | Châu | Nữ | 27/08/1993 | Đồng Tháp | Kế toán |
387 | Trần Công | Thuận | Nam | 01/09/1990 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
388 | Phùng Hoàng | Hiệp | Nam | 23/07/1994 | Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh |
389 | Khương Nguyễn Hương | Giang | Nữ | 25/07/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
390 | Phạm Thị Kiều | Trang | Nữ | 05/04/1993 | Thái Bình | Tài chính |
391 | Phan Nhật | Linh | Nữ | 16/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
392 | Nguyễn Trúc | Linh | Nữ | 06/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
395 | Từ Thị Diễm | Hương | Nữ | 20/12/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
396 | Lê Thị Phương | Nam | Nữ | 17/02/1980 | Đồng Nai | Ngân hàng |
397 | Võ Phước | Thọ | Nam | 28/02/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
398 | Bùi Nguyễn Phương | Trang | Nữ | 26/10/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
399 | Nguyễn Như | Ý | Nữ | 29/01/1993 | Bình Định | Tài chính |
400 | Đỗ Vĩnh | Hoàng | Nam | 16/02/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
401 | Văn Thị Thúy | Vân | Nữ | 04/05/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
402 | Lê Thị | Tâm | Nữ | 26/08/1994 | Thanh Hóa | Kế toán |
403 | Phạm An | Hưởng | Nam | 31/07/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
404 | Trịnh Thị Ngọc | Thảo | Nữ | 07/06/1983 | Bình Dương | Kế toán |
405 | Nguyễn Hồ Hoàng | Lộc | Nam | 14/01/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
406 | Châu Quí | Quân | Nam | 19/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
407 | Phan Ngọc Diễm | Chi | Nữ | 10/06/1990 | Đắk Lắk | Tài chính công |
408 | Phan Kim | Ngân | Nữ | 26/02/1986 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
409 | Vũ Thế | Hiệp | Nam | 22/03/1972 | Sài Gòn | Luật Kinh tế |
410 | Trần | Đại | Nam | 26/04/1986 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
411 | Trần Thanh | Duy | Nam | 03/03/1993 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
412 | Trần Thị | Hảo | Nữ | 09/03/1995 | Lâm Đồng | Kế toán |
413 | Nguyễn Tấn | Đạt | Nam | 16/03/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
414 | Tạ Thảo | Quyên | Nữ | 28/12/1997 | Đồng Nai | Tài chính |
415 | Tống Thị Thu | Nhung | Nữ | 10/09/1993 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
416 | Trần Thu | Trang | Nữ | 17/08/1995 | Quảng Bình | Kế toán |
417 | Lê Thị Trà | My | Nữ | 20/11/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
418 | Nguyễn Cao Yến | Vy | Nữ | 12/02/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
419 | Nguyễn Anh | Việt | Nam | 22/06/1990 | Khánh Hòa | Tài chính |
420 | Đặng Thị Phương | Trang | Nữ | 09/06/1990 | Ninh Thuận | Tài chính |
421 | Lê | Cường | Nam | 15/08/1995 | Nam Định | Tài chính |
422 | Nguyễn Thảo | Như | Nữ | 27/12/1993 | Long An | Ngân hàng |
423 | Vũ Thế | Trưởng | Nam | 12/09/1993 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
424 | Ngô Quỳnh | Giao | Nữ | 23/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
425 | Nguyễn Thị Hải | Hà | Nữ | 17/07/1991 | Bắc Giang | Quản trị kinh doanh |
426 | Đặng Hoàng Trường | Sơn | Nam | 26/07/1996 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
427 | Thái Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 01/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
428 | Huỳnh Minh | Huy | Nam | 28/04/1990 | Phú Yên | Ngân hàng |
429 | Lê Trần Hoàng | Long | Nam | 18/04/1987 | Long An | Luật Kinh tế |
430 | Nguyễn Hải | Bình | Nam | 12/04/1994 | Hải Phòng | Tài chính |
431 | Phan Thị Quyền | Trang | Nữ | 18/10/1992 | Bình Định | Kế toán |
432 | Nguyễn Vũ | Cường | Nam | 26/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
433 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 09/10/1995 | Sóc Trăng | Tài chính |
434 | Lê Đặng Trung | Hiếu | Nam | 30/08/1992 | Bình Dương | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
435 | Lê Công | Hậu | Nam | 20/11/1994 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
436 | Phạm Nguyễn Minh | Trí | Nam | 10/10/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
437 | Nguyễn Viết | Hải | Nam | 05/03/1991 | Hà Nội | Tài chính |
438 | Đinh Hữu | Vũ | Nam | 15/07/1991 | Cao Bằng | Quản trị kinh doanh |
439 | Võ Lê Hoàng Quốc | Trung | Nam | 10/09/1989 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
440 | Phạm Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 01/10/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
441 | Phạm Minh | Tâm | Nam | 27/02/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
442 | Phan Thị | Mai | Nữ | 12/01/1995 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
443 | Lý Hồng | Đức | Nam | 02/09/1987 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
444 | Khấu Hoàng Cát | Tiên | Nữ | 03/08/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
445 | Trần Đức | Thắng | Nam | 16/02/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
446 | Nguyễn Thị | Chiên | Nữ | 14/01/1994 | Hưng Yên | Tài chính |
447 | Nguyễn Thanh | Tú | Nữ | 23/08/1992 | Vĩnh Long | Tài chính |
448 | Nguyễn Lê | Khánh | Nam | 28/06/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
449 | Đoàn Nguyễn Anh | Thư | Nữ | 26/09/1994 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
450 | Vũ Thị Hoàng | Mai | Nữ | 02/01/1992 | Đắk Lắk | Thống kê kinh tế |
451 | Trương Thị Thu | Hồng | Nữ | 20/10/1980 | Bình Phước | Luật Kinh tế |
452 | Lê Thị Ngọc | Mai | Nữ | 17/07/1996 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
453 | Trần Thúy | Vi | Nữ | 20/10/1991 | Bình Định | Tài chính |
454 | Nguyễn Ngọc Phương | Như | Nữ | 09/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
455 | Hoàng Diệu | Linh | Nữ | 23/02/1994 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
456 | Nguyễn Huy | Tùng | Nam | 18/05/1994 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
457 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | Nữ | 19/12/1989 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
459 | Bùi Thị Trúc | Liễu | Nữ | 20/10/1995 | Bình Phước | Kế toán |
460 | Nguyễn Văn | Sơn | Nam | 11/03/1991 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
461 | Nguyễn Phạm Quốc | Hưng | Nam | 01/01/1994 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
462 | Nguyễn Phú | Hào | Nam | 10/02/1993 | An Giang | Tài chính |
463 | Hoàng Thụy Thảo | Nguyên | Nữ | 20/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
464 | Lưu Trâm | Anh | Nữ | 16/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
465 | Phan Thị Quỳnh | Như | Nữ | 29/09/1993 | Đồng Tháp | Kinh doanh thương mại |
466 | Hồ Hồng | Đức | Nam | 13/10/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
467 | Nguyễn Lê Trúc | My | Nữ | 06/08/1997 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
468 | Đỗ Nguyễn Diễm | Trang | Nữ | 10/03/1984 | Quảng Nam | Tài chính |
469 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | Nữ | 28/11/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
470 | Trịnh Tường | Vy | Nữ | 03/05/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
471 | Đinh Bá | Phước | Nam | 28/10/1994 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
472 | Lê Quỳnh | Trâm | Nữ | 15/01/1996 | Bình Định | Kế toán |
473 | Nguyễn Thị Kim | Yến | Nữ | 23/09/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
474 | Nguyễn Thành | Khang | Nam | 01/04/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
475 | Nguyễn Quang | Hưng | Nam | 09/01/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
476 | Trần Huy | Hùng | Nam | 06/09/1989 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
477 | Phan Trần Thư | Trúc | Nữ | 17/04/1996 | Bến Tre | Tài chính |
478 | Võ Kim | Ngân | Nữ | 22/03/1992 | Tây Ninh | Quản lý công |
479 | Lê Hồng | Nhung | Nữ | 16/10/1993 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
480 | Thái Kim | Liên | Nữ | 08/02/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
481 | Ngô Đức | Thuận | Nam | 22/04/1986 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
482 | Nguyễn Thị Hương | Giang | Nữ | 12/02/1982 | Vĩnh Phúc | Quản trị kinh doanh |
483 | Bùi Xuân Hoàng | Nam | Nam | 18/01/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
484 | Phạm Việt Bảo | Ngân | Nữ | 19/02/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
485 | Lê Cao | Hưng | Nam | 07/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
486 | Phạm Duy | Tuấn | Nam | 14/04/1983 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
487 | Trần Thị Xuân | Thu | Nữ | 19/10/1978 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
488 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 25/09/1997 | Bến Tre | Quản lý công |
489 | Nguyễn Phước | Cường | Nam | 06/01/1984 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
490 | Phạm Thị Thanh | Tâm | Nữ | 18/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
491 | Lê Thanh | Tra | Nam | 01/04/1990 | Phú Yên | Kế toán |
492 | Lệ Chi | Thương | Nữ | 02/12/1991 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
493 | Trần Đại | Nghĩa | Nam | 22/01/1991 | Kiên Giang | Luật Kinh tế |
494 | Lê Trọng | Quý | Nam | 05/05/1994 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
495 | Lê Hoàng | Dũng | Nam | 18/08/1982 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
496 | Nguyễn Thị Chúc | Linh | Nữ | 12/03/1989 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
497 | Khổng Thị Thu | Hoài | Nữ | 02/08/1996 | Thanh Hóa | Tài chính |
498 | Ngô Phi Duy | Ý | Nam | 28/04/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
499 | Trần Thị Anh | Phương | Nữ | 23/09/1991 | Bình Dương | Kế toán |
500 | Bùi Thanh Tùng | Anh | Nam | 24/10/1991 | Thái Bình | Ngân hàng |
501 | Phan Tất | Vũ | Nam | 02/01/1992 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
502 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 26/06/1991 | Long An | Tài chính |
503 | Thân Lê Hồng | Minh | Nữ | 11/08/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
504 | Nguyễn Hoàng Diệu | Quý | Nữ | 07/04/1996 | Long An | Quản trị kinh doanh |
505 | Tôn Hữu | Tài | Nam | 08/09/1993 | Bình Định | Luật Kinh tế |
506 | Trần Thị Trúc | Diệp | Nữ | 19/11/1984 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
507 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | Nữ | 08/01/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
508 | Lê Văn | Dương | Nam | 13/05/1993 | Nghệ An | Tài chính |
509 | Đoàn Thanh | Sơn | Nam | 05/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
510 | Nguyễn Thị Thu | Tuyết | Nữ | 02/03/1994 | Quảng Ngãi | Kế toán |
511 | Nguyễn Ngọc | Trác | Nam | 25/02/1974 | Sài Gòn | Quản trị kinh doanh |
512 | Nguyễn Thị Minh | Nghi | Nữ | 15/10/1996 | Đồng Nai | Kế toán |
513 | Nguyễn Phương | Duy | Nam | 13/03/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
514 | Lâm Đạo | Quang | Nam | 30/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
515 | Nguyễn Hồng | Bửu | Nam | 26/03/1997 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
517 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 01/01/1997 | Long An | Kế toán |
518 | Võ Minh | Trí | Nam | 21/06/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
519 | Nguyễn Quang Minh | Hậu | Nam | 26/10/1992 | Đồng Nai | Tài chính công |
520 | Đào Nguyễn Khánh | Ngọc | Nữ | 11/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
521 | Lê Thị Thanh | Thuận | Nữ | 17/07/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
522 | Cao Huỳnh | Như | Nữ | 27/09/1996 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
523 | Trần Thị | Tân | Nữ | 20/09/1991 | Quảng Ngãi | Kế toán |
524 | Dương Văn | Thanh | Nam | 04/01/1979 | Tiền Giang | Kế toán |
525 | Bùi Thị Kim | Phượng | Nữ | 25/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
526 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 17/02/1993 | Thừa Thiên Huế | Kinh doanh quốc tế |
527 | Liêu Mạnh | Hùng | Nam | 22/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
528 | Phạm Hữu | Đức | Nam | 16/03/1992 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
529 | Nguyễn Thị Ngọc | Kiều | Nữ | 27/08/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
530 | Trần Ngọc Trâm | Anh | Nữ | 28/06/1996 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
531 | Dương Gia | Huy | Nam | 14/02/1996 | Kiên Giang | Kinh doanh thương mại |
532 | Lai Hoàng | Bảo | Nam | 28/04/1994 | Sóc Trăng | Tài chính |
533 | Lương Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 22/03/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
534 | Nguyễn Huỳnh Mai | Thảo | Nữ | 17/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
535 | Giang Hứa Việt | An | Nữ | 16/03/1996 | Kiên Giang | Tài chính công |
536 | Trịnh Mai | Phương | Nữ | 24/06/1992 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
537 | Thái Minh | Hiền | Nam | 16/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
538 | Mai Thị Cẩm | Loan | Nữ | 20/03/1988 | Long An | Quản trị kinh doanh |
539 | Đào Thị Lệ | Quyên | Nữ | 23/08/1991 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
540 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 03/11/1996 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
541 | Lưu Minh | Vững | Nam | 02/06/1978 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
542 | Phan Thị Thanh | Hằng | Nữ | 07/09/1996 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
543 | Đinh Lương Thành | Đạt | Nam | 18/02/1990 | Long An | Kế toán |
544 | Nguyễn Thị Tố | Anh | Nữ | 25/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
545 | Som Bu Chanh | Tha | Nữ | 02/10/1993 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
546 | Nguyễn Thị Anh | Lan | Nữ | 02/02/1976 | Vĩnh Long | Tài chính |
547 | Nguyễn Quang | Trung | Nam | 15/09/1983 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
548 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 25/11/1997 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
549 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | Nữ | 11/06/1992 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
550 | Dương Minh | Nhật | Nam | 25/03/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
551 | Võ Tấn | Lộc | Nam | 07/10/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
552 | Ngô Đình | Trị | Nam | 02/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
553 | Cao Thanh | Nhã | Nữ | 20/09/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
554 | Nguyễn Viết | Hoàng | Nam | 06/11/1993 | Đồng Nai | Tài chính |
555 | Lê Thanh | Tuấn | Nam | 14/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
556 | Nguyễn Thành | Tâm | Nam | 03/09/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
557 | Lê Công | Phúc | Nam | 08/08/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
559 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nam | 05/12/1990 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
560 | Nguyễn Thị | Lanh | Nữ | 23/06/1989 | Thái Bình | Tài chính công |
561 | Trần Thành | Đạt | Nam | 02/09/1991 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
562 | Trần Lê Cát | Uyên | Nữ | 13/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
563 | Trần Đoàn | Trương | Nam | 21/06/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
564 | Hà Thúc Thảo | Tiên | Nữ | 20/08/1991 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
565 | Trần Vũ Ngọc | Hảo | Nữ | 25/02/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
566 | Huỳnh Trần Đức | Anh | Nam | 28/08/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
567 | Dương Thị Công | Minh | Nữ | 11/08/1985 | Long An | Kế toán |
568 | Nguyễn Quang | Nhật | Nam | 22/08/1985 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
569 | Nguyễn Hoài Thu | Thảo | Nữ | 29/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
570 | Võ Thanh | Tuấn | Nam | 21/11/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
571 | Trịnh Bảo Duy | Tân | Nam | 23/11/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
572 | Nguyễn Cát Tường | Dung | Nữ | 11/09/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
573 | Phạm Kim | Thạch | Nữ | 27/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
574 | Trần Quang | Nam | Nam | 02/11/1984 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
575 | Hoàng Ngọc Thảo | Vy | Nữ | 07/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
576 | Phạm Thảo | Tùng | Nam | 15/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
577 | Nguyễn Thị Phương | Nam | Nữ | 06/11/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
578 | Trần Lê Lam | Ngọc | Nữ | 12/11/1997 | Long An | Tài chính |
579 | Trương Thành | Tài | Nam | 08/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
580 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 26/02/1993 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
581 | Trần Thị Như | Ngọc | Nữ | 14/07/1997 | Bến Tre | Kinh doanh thương mại |
582 | Nguyễn Hồ Mai | Huế | Nữ | 11/03/1994 | Tiền Giang | Kế toán |
583 | Hứa Lê Thiên | Bảo | Nam | 19/11/1995 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
584 | Lê Thị Thúy | Vi | Nữ | 26/04/1995 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
585 | Hồ Chánh | Quy | Nam | 14/02/1997 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
586 | Huỳnh Phú | Vinh | Nam | 17/06/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
587 | Nguyễn Tuấn | Thành | Nam | 05/07/1997 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
588 | Lê Thị Thái | Ngân | Nữ | 18/10/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
589 | Nguyễn Minh | Tính | Nam | 22/10/1982 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
590 | Nguyễn Đỗ Xuân | Dung | Nữ | 25/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
591 | Nguyễn Thanh | Mai | Nữ | 15/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
592 | Nguyễn Duy Minh | Thư | Nữ | 18/11/1991 | Bình Thuận | Ngân hàng |
593 | Ngô Thị | Phiếm | Nữ | 24/04/1986 | Ninh Thuận | Kế toán |
594 | Hà Ngọc | Huỳnh | Nữ | 10/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
595 | Nguyễn Đoàn | Tươi | Nam | 09/01/1990 | An Giang | Tài chính |
596 | Phan Thanh Thanh | Duyên | Nữ | 24/03/1997 | Gia Lai | Tài chính |
597 | Nguyễn Hoàng | Việt | Nam | 29/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
598 | Nguyễn Việt | Thảo | Nữ | 06/11/1996 | Cà Mau | Tài chính |
599 | Dương Hoàng | Tiến | Nam | 15/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
600 | Nguyễn Ngọc | Tiến | Nam | 10/10/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
601 | Đinh Công | Sĩ | Nam | 10/06/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
602 | Lê Ngọc | Tùng | Nam | 01/01/1996 | Thanh Hóa | Kế toán |
603 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 15/10/1993 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
604 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | Nữ | 01/11/1993 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
605 | Huỳnh Huyền | Ngân | Nữ | 09/10/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
606 | Võ Mai Như | Trang | Nữ | 14/12/1996 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
607 | Phan Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 12/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
608 | Trần Nguyễn Hoàng | Duy | Nam | 20/09/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
609 | Dương Tuấn | Anh | Nam | 10/04/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh tế phát triển |
610 | Nguyễn Huỳnh Đoan | Trang | Nữ | 08/04/1992 | Bình Dương | Tài chính |
611 | Đinh Ngọc Khánh | Dung | Nữ | 24/08/1994 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
613 | Trần Trọng | Nghĩa | Nam | 19/08/1996 | Bến Tre | Ngân hàng |
614 | Vũ Thị Minh | Thiện | Nữ | 05/09/1981 | Long An | Quản trị kinh doanh |
615 | Phùng Văn | Tuấn | Nam | 18/12/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
616 | Dương Lê Ngọc | Thảo | Nữ | 09/04/1996 | Bến Tre | Tài chính công |
617 | Trần Thị Kim | Ngân | Nữ | 08/01/1996 | Long An | Tài chính công |
618 | Nguyễn Ngọc | An | Nữ | 22/11/1996 | Đồng Tháp | Kế toán |
619 | Lê Thị Thanh | Thúy | Nữ | 12/04/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
620 | Trần Nguyễn Nguyệt | Minh | Nữ | 03/03/1985 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
621 | Nguyễn Minh | Quân | Nam | 17/03/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
622 | Lê Mậu | Thìn | Nam | 26/01/1989 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
623 | Nguyễn Thị Đoan | Linh | Nữ | 13/12/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
624 | Huỳnh Khánh | Lộc | Nam | 10/12/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
625 | Trương Hà | Các | Nữ | 08/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
626 | Nguyễn Duy | Khanh | Nam | 07/09/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
627 | Lê Tâm | Thanh | Nam | 03/02/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
628 | Đinh Trọng | Hữu | Nam | 28/01/1992 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
629 | Lương Kim | Mơ | Nữ | 10/01/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
630 | Nguyễn Ngọc | Sương | Nữ | 27/09/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
631 | Nguyễn Trường | Khánh | Nam | 14/12/1988 | Quảng Nam | Luật Kinh tế |
632 | Lê Nguyễn Thiện | Thuật | Nam | 25/11/1994 | Long An | Tài chính |
633 | Trương Thị Bích | Nga | Nữ | 02/12/1989 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
634 | Nguyễn Thanh | Thy | Nữ | 06/11/1996 | Vĩnh Long | Kinh doanh quốc tế |
635 | Nguyễn Thành | Tuy | Nam | 22/08/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
636 | Vũ Mạnh | Hùng | Nam | 19/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
637 | Võ Hà | Vy | Nữ | 05/08/1992 | Kon Tum | Tài chính công |
638 | Lê Thị | Xuân | Nữ | 02/03/1977 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
639 | Ngô Thị Thanh | Thảo | Nữ | 20/06/1995 | Gia Lai | Ngân hàng |
640 | Nguyễn Hoàng Tú | Trinh | Nữ | 02/09/1995 | Bình Định | Tài chính công |
641 | Đoàn Thị Khánh | Ly | Nữ | 05/01/1992 | Thái Bình | Ngân hàng |
642 | Đinh Thị Ngọc | Thủy | Nữ | 14/02/1983 | Tiền Giang | Kế toán |
643 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 26/07/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
644 | Bùi Thị | Hồng | Nữ | 25/04/1977 | Ninh Bình | Quản lý công |
645 | Trương Minh | Nguyên | Nam | 12/12/1995 | Bình Thuận | Kế toán |
646 | Nguyễn Lê Huyền | Vi | Nữ | 12/12/1995 | Bình Định | Ngân hàng |
647 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trâm | Nữ | 30/04/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
650 | Nguyễn Thị Thùy | Diệu | Nữ | 08/10/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
651 | Nguyễn Ngọc | Thái | Nam | 23/05/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
652 | Trần Minh | Ngọc | Nữ | 26/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
653 | Luyện Phát | Tài | Nam | 11/07/1995 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
654 | Phan Phước Quốc | Trung | Nam | 07/02/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
655 | Trương Diệu | Phương | Nữ | 22/10/1992 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
656 | Nguyễn Đức | Khang | Nam | 02/12/1996 | Tây Ninh | Ngân hàng |
657 | Trương Lê Thị Yến | Vy | Nữ | 20/11/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
658 | Ngô Phạm Tường | Vy | Nữ | 18/05/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
659 | Trần Minh | Tính | Nam | 04/07/1990 | Long An | Ngân hàng |
660 | Nguyễn Huy | Bá | Nam | 17/11/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
661 | Bùi Ngọc Yến | Nhi | Nữ | 30/07/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
662 | Mai Lê Toàn | Định | Nam | 19/08/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
663 | Nguyễn Tiến | Huy | Nam | 17/12/1994 | Tây Ninh | Kinh doanh thương mại |
664 | Thái Văn | Chương | Nam | 12/07/1996 | Quảng Ngãi | Tài chính |
665 | Nguyễn Hữu Bá | Nam | Nam | 20/10/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
666 | Võ Minh | Vương | Nam | 29/07/1987 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
667 | Ngô Hoàng | Nghĩa | Nam | 07/01/1994 | Tiền Giang | Ngân hàng |
668 | Lê Minh | Châu | Nam | 26/03/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
669 | Nguyễn Hồng | Đậm | Nữ | 15/08/1984 | Cà Mau | Kế toán |
670 | Phan Trường | Minh | Nam | 11/05/1992 | Khánh Hòa | Tài chính |
671 | Đặng Vũ Huyền | Trân | Nữ | 06/03/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
672 | Nguyễn Hoàng | Phương | Nam | 04/01/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
673 | Hồ Trương Thu | Trang | Nữ | 15/10/1995 | Quảng Nam | Kế toán |
674 | Lê Văn | Trung | Nam | 05/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
675 | Đặng Thế | Lân | Nam | 01/08/1997 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
676 | Trương Minh | Khuê | Nữ | 25/02/1995 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
677 | Vũ Thị Thu | Thảo | Nữ | 17/08/1993 | Nam Định | Tài chính |
678 | Nguyễn Diệu | Khanh | Nữ | 13/10/1997 | Phú Yên | Tài chính |
679 | Nguyễn Trung | Thành | Nam | 14/07/1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
680 | Lê Hoàng | Huynh | Nam | 07/02/1986 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển |
681 | Nguyễn Thị | Thoa | Nữ | 06/04/1986 | Tiền Giang | Ngân hàng |
682 | Hoàng Thị | Thu | Nữ | 18/08/1991 | Nam Định | Kế toán |
683 | Lê Thị Bích | Trâm | Nữ | 05/06/1995 | Long An | Kế toán |
684 | Bùi Thị | Hiền | Nữ | 24/10/1989 | Thanh Hóa | Tài chính |
685 | Trần Thị Thúy | Kiều | Nữ | 25/02/1985 | Quảng Ngãi | Kế toán |
686 | Mai Ngọc | Phúc | Nam | 17/05/1992 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
687 | Trần Hồng | Nga | Nữ | 26/01/1982 | Cần Thơ | Luật Kinh tế |
688 | Đào Thị Bích | Trâm | Nữ | 03/11/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
689 | Lê Thị Khánh | Linh | Nữ | 27/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
690 | Võ Thị Như | Quỳnh | Nữ | 22/02/1995 | Hà Tĩnh | Tài chính |
691 | Huỳnh Thị Hồng | Ngân | Nữ | 12/02/1994 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
692 | Trần Thị Thu | Hiếu | Nữ | 10/04/1994 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
693 | Nguyễn Thị Phương | Mai | Nữ | 21/06/1995 | Quảng Ngãi | Tài chính |
694 | Lê Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 11/07/1991 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
695 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 01/06/1983 | An Giang | Tài chính |
696 | Phạm Minh | Đức | Nam | 14/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
697 | Lê Thị Thu | Trang | Nữ | 30/03/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
698 | Ngô Vân | Anh | Nữ | 12/06/1991 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
699 | Lê Minh | Bằng | Nam | 16/07/1985 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
700 | Vũ Thị Bích | Phương | Nữ | 19/05/1991 | Đắk Nông | Quản trị kinh doanh |
701 | Chan Ý | Bình | Nam | 08/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
702 | Trần Truyền | Tiến | Nam | 21/06/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
703 | Nguyễn Lan | Anh | Nữ | 23/10/1996 | Đồng Tháp | Tài chính |
704 | Nguyễn Thị Thanh | Tý | Nữ | 25/06/1989 | Quảng Bình | Kế toán |
705 | Lương Nguyễn Hồng | Phúc | Nữ | 04/10/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
706 | Lê Thị Vân | Anh | Nữ | 10/08/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
707 | Nguyễn Văn Phú | Cường | Nam | 09/05/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
708 | Đặng Trần | Toàn | Nam | 19/11/1988 | Bến Tre | Ngân hàng |
709 | Vũ Thị | Hằng | Nữ | 04/05/1994 | Thanh Hóa | Kinh doanh quốc tế |
710 | Trần Thy Phương | Uyên | Nữ | 04/09/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
711 | Đặng Xuân | Quang | Nam | 23/06/1990 | Đồng Tháp | Tài chính |
712 | Trần Đăng | Nguyên | Nam | 22/12/1994 | Nghệ An | Tài chính |
713 | Lê Hoàng | Sơn | Nam | 13/04/1993 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
714 | Ninh Ngọc Thảo | Thương | Nữ | 22/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
715 | Nguyễn Minh | Hùng | Nam | 10/12/1994 | Ninh Thuận | Tài chính |
716 | Đặng Hồng | Quân | Nam | 08/11/1997 | Phú Yên | Tài chính |
717 | Văn Đức Chí | Vũ | Nam | 09/08/1990 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
718 | Đỗ Thị Diệu | Linh | Nữ | 05/11/1995 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
719 | Võ Thị Yến | Phương | Nữ | 28/10/1991 | Bình Dương | Ngân hàng |
720 | Nguyễn Tường | Vinh | Nam | 09/04/1994 | Bình Thuận | Ngân hàng |
721 | Lê Thùy Đoan | Trang | Nữ | 23/07/1996 | Phú Yên | Tài chính |
722 | Mạc Gia | Nhi | Nữ | 16/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
723 | Đào Duy | Đạt | Nam | 12/12/1988 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
724 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | Nữ | 06/06/1996 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
725 | Trần Trí | Kiên | Nam | 09/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế phát triển |
726 | Trần Thị Hồng | Cẩm | Nữ | 05/09/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
727 | Phan Hữu | Hoàng | Nam | 14/11/1986 | Bình Dương | Quản lý công |
728 | Hoàng Mỹ | Linh | Nữ | 08/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
729 | Huỳnh Minh | Trường | Nam | 09/04/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
730 | Lê Dương Nhật | Linh | Nữ | 18/07/1996 | Minh Hải | Kế toán |
731 | Hà Thị Thu | Thủy | Nữ | 20/02/1992 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
732 | Lê Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 05/02/1996 | Lâm Đồng | Kinh doanh thương mại |
733 | Phạm Văn | Hòa | Nam | 13/10/1993 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
734 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | Nữ | 30/07/1997 | Quảng Ngãi | Tài chính |
735 | Nguyễn Như | Thảo | Nữ | 15/06/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
736 | Vũ Thị Ngọc | Dung | Nữ | 13/02/1993 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
737 | Lê Chiêu | Dương | Nam | 12/11/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
738 | Phạm Văn | Hải | Nam | 30/09/1997 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
739 | Phạm Hồng | Sơn | Nam | 03/11/1995 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
740 | Cao Văn | On | Nam | 10/10/1988 | Kiên Giang | Ngân hàng |
741 | Tất Tâm | Ái | Nữ | 10/05/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
742 | Đoàn Thị | Hằng | Nữ | 10/05/1995 | Kon Tum | Kế toán |
743 | Lê Văn | Thuận | Nam | 01/09/1986 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
744 | Ngô Minh | Hoàng | Nam | 21/07/1994 | Bình Thuận | Quản lý công |
745 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Nữ | 05/10/1994 | Đồng Tháp | Tài chính |
746 | Nguyễn Ngọc | Tú | Nam | 29/10/1991 | Tiền Giang | Kinh tế phát triển |
747 | Trần Vũ | Bảo | Nam | 20/08/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
748 | Lê Thị Tú | Uyên | Nữ | 12/08/1983 | Bình Định | Tài chính |
749 | Lê Thị Nguyên | Trà | Nữ | 16/12/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
750 | Trần Văn | Hoàng | Nam | 10/02/1982 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
751 | Châu Quốc | Khải | Nam | 08/01/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
752 | Dương Thanh | Quý | Nam | 15/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
753 | Thạch Thị Diễm | Châu | Nữ | 02/12/1988 | Trà Vinh | Kinh doanh thương mại |
754 | Bùi Thái Thanh | Danh | Nam | 30/04/1997 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
755 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 22/06/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
756 | Nguyễn Bích | Châu | Nữ | 06/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
757 | Vũ | Thanh | Nam | 10/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
758 | Phan Võ Phương | Thảo | Nữ | 11/08/1997 | Quảng Trị | Tài chính |
759 | Trần Nguyễn Thụy Hồng | Ngọc | Nữ | 09/06/1997 | Bình Định | Luật Kinh tế |
760 | Nguyễn Anh | Vũ | Nam | 09/10/1994 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
761 | Nhan Minh | Nhựt | Nam | 03/11/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
762 | Nguyễn Hồng | Duy | Nam | 22/08/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
763 | Lưu Thị Vân | Anh | Nữ | 02/02/1989 | Sông Bé | Luật Kinh tế |
764 | Phan Bỉnh | Cẩm | Nam | 13/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
765 | Nguyễn Gia | Hy | Nữ | 10/08/1995 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
766 | Trần Quốc | Vĩ | Nam | 24/11/1997 | An Giang | Ngân hàng |
767 | Võ Thị Thu | Vân | Nữ | 1990 | Tây Ninh | Tài chính |
768 | Trần Ngọc Trúc | Huỳnh | Nữ | 09/10/1992 | Tiền Giang | Ngân hàng |
769 | Vũ Khánh | Linh | Nữ | 16/06/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
770 | Hồ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 04/05/1993 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
771 | Bùi Thị Thanh | An | Nữ | 20/05/1982 | Nam Định | Tài chính |
772 | Nguyễn Thị Mai | Duyên | Nữ | 14/01/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
773 | Nguyễn Thanh | Tùng | Nam | 13/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
774 | Võ Phước | Quang | Nam | 31/05/1993 | Bến Tre | Kế toán |
775 | Đào Thị Hồng | Loan | Nữ | 05/06/1988 | Vĩnh Long | Kinh doanh thương mại |
776 | La Thi Thủy | Tiên | Nữ | 28/06/1983 | Bạc Liêu | Tài chính |
777 | Nguyễn Minh | Hoàng | Nam | 08/12/1997 | Khánh Hòa | Tài chính |
778 | Phùng Thị Mai | Thảo | Nữ | 08/04/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
779 | Trần Thị Ngọc | Lệ | Nữ | 24/02/1988 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
780 | Lê Trang | Thư | Nữ | 27/05/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
781 | Trương Phạm Mỹ | Quyên | Nữ | 20/07/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
782 | Trần Văn | Trúc | Nam | 03/12/1995 | Đắk Lắk | Tài chính |
783 | Nguyễn Thị Thu | Nga | Nữ | 23/09/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
784 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 16/09/1993 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
785 | Lâm Nhật | Tâm | Nữ | 04/01/1993 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
786 | Hồ Nguyễn Quang | Huy | Nam | 31/03/1996 | Tây Ninh | Kinh doanh thương mại |
787 | Phạm Thị Quỳnh | Mai | Nữ | 24/04/1996 | Tây Ninh | Kinh doanh thương mại |
788 | Nguyễn Vũ | Ca | Nam | 14/03/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
789 | Nguyễn Thụy | Dy | Nữ | 16/12/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
790 | Trần Trung | Hiếu | Nam | 29/10/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
791 | Trần Ngọc | Huyền | Nữ | 01/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
792 | Danh Sơn Ngọc | Phương | Nữ | 24/10/1995 | Bạc Liêu | Kế toán |
793 | Phạm Mỹ | Linh | Nữ | 27/11/1997 | Cà Mau | Tài chính |
794 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | Nữ | 06/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
795 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | Nữ | 06/07/1991 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
796 | Trần Thị Thanh | Mai | Nữ | 05/07/1996 | Nam Hà | Quản trị kinh doanh |
797 | Trần Thảo | Ngọc | Nữ | 27/06/1997 | Ninh Thuận | Tài chính |
798 | Trần Nguyễn Hương | Trang | Nữ | 24/08/1992 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
799 | Vũ Giáng | Ngọc | Nữ | 01/01/1997 | Bình Thuận | Kế toán |
800 | Lương Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 05/05/1988 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
801 | Võ Hoàng | Vũ | Nam | 19/08/1995 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
802 | Thái Thị Kim | Hồng | Nữ | 08/01/1976 | Tiền Giang | Tài chính |
803 | Nguyễn Bảo | Nhi | Nữ | 03/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
804 | Lê Thị Thanh | Nghị | Nữ | 27/04/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
805 | Lê Minh | Hải | Nam | 17/05/1995 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
806 | Huỳnh Văn | Mun | Nam | 18/12/1987 | Cà Mau | Ngân hàng |
807 | Nguyễn Thái | Chương | Nam | 23/03/1992 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
808 | Hoàng Thanh | Hiền | Nữ | 24/10/1995 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
809 | Châu Đỗ Hạnh | Dung | Nữ | 19/09/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
810 | Nguyễn Vũ Minh | Huy | Nam | 23/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
811 | Lê Thanh | Khoa | Nam | 18/02/1991 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
812 | Nguyễn Thị | Phượng | Nữ | 19/05/1979 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
813 | Nguyễn Hồng | Nga | Nữ | 06/05/1991 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
814 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 16/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
815 | Hồ Ngọc Thiên | Trang | Nữ | 06/05/1996 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
816 | Võ Huỳnh Đông | Khang | Nam | 21/01/1997 | Long An | Quản trị kinh doanh |
817 | Lê Hữu | Trí | Nam | 19/03/1988 | Tây Ninh | Tài chính |
818 | Nguyễn Thị Hồng | Ái | Nữ | 02/11/1990 | sông bé | Kế toán |
819 | Võ Tuấn | Anh | Nam | 05/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
820 | Trần Chí | Công | Nam | 26/01/1994 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
821 | Nguyễn Duy | Hoài | Nam | 23/10/1997 | Phú Yên | Tài chính |
822 | Thái Văn | Tịnh | Nam | 18/12/1989 | Nghệ An | Ngân hàng |
823 | Nguyễn Văn | Ngọc | Nam | 10/12/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
824 | Nguyễn Bích | Hằng | Nữ | 26/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
825 | Hồ Phước | Sang | Nam | 25/01/1997 | Long An | Kế toán |
826 | Trần Văn | Tám | Nam | 01/01/1991 | Sóc Trăng | Kế toán |
827 | Nguyễn Hồ Hải | Thiện | Nam | 25/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
828 | Trương Thị Hương | Lan | Nữ | 12/12/1996 | Thanh Hóa | Tài chính |
829 | Nguyễn Văn | Thịnh | Nam | 03/03/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
830 | Quách Nhựt | Huy | Nam | 11/02/1996 | An Giang | Luật Kinh tế |
831 | Đào Thị Hữu | Vinh | Nữ | 21/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
832 | Võ Hoàng | Quốc | Nam | 24/05/1994 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
833 | Lê Thị Mỹ | Trinh | Nữ | 06/08/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
834 | Nguyễn Thị Trúc | Thư | Nữ | 08/03/1994 | Bến Tre | Kế toán |
835 | Hà Thị Minh | Tâm | Nữ | 10/04/1995 | Bình Định | Ngân hàng |
836 | Võ Quốc | Việt | Nam | 15/03/1991 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
837 | Trần Hạ | Nguyên | Nữ | 15/10/1989 | Quảng Ngãi | Tài chính công |
838 | Nguyễn Thị Diễm | Chi | Nữ | 04/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
839 | Trần Hạo | Dung | Nữ | 10/04/1996 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
840 | Phạm Thị Thanh | Thủy | Nữ | 18/05/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
841 | Nguyễn Văn | Tới | Nam | 05/05/1991 | Tiền Giang | Ngân hàng |
842 | Nguyễn Tấn | Lợi | Nam | 18/02/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
843 | Đỗ Thành | Đạt | Nam | 30/04/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
844 | Nguyễn Phúc | Lộc | Nam | 16/12/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
845 | Trần Quang | Sang | Nam | 08/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
846 | Võ Thị | Hiền | Nữ | 14/08/1996 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
847 | Cao Thanh | Thảo | Nữ | 17/09/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
848 | Đỗ Hoàng | Luân | Nam | 11/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
849 | Hoàng Ngọc Thảo | Vân | Nữ | 30/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
850 | Dương Minh | Tiến | Nam | 05/09/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
851 | Đoàn Hà | Tuyên | Nam | 06/03/1977 | Hòa Bình | Ngân hàng |
852 | Nguyễn Thùy | Duyên | Nữ | 09/04/1997 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
853 | Nguyễn Thị Bích | Ngà | Nữ | 01/03/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
854 | Khổng Thị Thùy | Trang | Nữ | 12/08/1993 | Kinh doanh quốc tế | |
855 | Nguyễn Thị Ngọc | Diểm | Nữ | 19/12/1992 | Quảng Nam | Tài chính |
856 | Văn Công | Đạt | Nam | 06/04/1997 | Quảng Nam | Kế toán |
857 | Trần Tuyết | Hương | Nữ | 15/03/1978 | An Giang | Tài chính |
858 | Huỳnh Thị Bảo | Trân | Nữ | 02/02/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
859 | Đoàn Quang | Tuấn | Nam | 18/04/1992 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
860 | Võ Châu | Hưng | Nam | 09/10/1994 | Sông Bé | Kinh doanh quốc tế |
861 | Nguyễn Thanh | Hương | Nữ | 21/04/1989 | Long An | Tài chính |
862 | Tô Minh | Thúy | Nữ | 27/11/1994 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
863 | Trần Đoàn Minh | Trí | Nam | 06/03/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
864 | Phạm Hữu | Tín | Nam | 21/01/1992 | Bình Thuận | Tài chính |
865 | Vũ Thị | Thêu | Nữ | 21/06/1991 | Nam Định | Kế toán |
866 | Ngô Lê Đoan | Thùy | Nữ | 02/01/1992 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
867 | Trần Hồ Kim | Ngân | Nữ | 01/04/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
868 | Lê Minh | Lân | Nam | 29/08/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
869 | Trần Hữu | Thọ | Nam | 14/02/1996 | Đồng Nai | Kế toán |
870 | Đặng Sỹ | Hòa | Nam | 23/05/1992 | Phú Yên | Tài chính |
871 | Trương Thị Thu | Thủy | Nữ | 27/04/1987 | Quảng Ngãi | Tài chính |
872 | Hoàng Lê Ngọc | Anh | Nữ | 05/09/1987 | Hải Phòng | Kinh doanh thương mại |
873 | Đinh Thanh | Trường | Nam | 22/07/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
874 | Hồ Thị Diễm | Phượng | Nữ | 18/06/1995 | Bình Phước | Kế toán |
875 | Nguyễn Văn | Chẩn | Nam | 16/11/1973 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
876 | Nguyễn Hoàng | Hùng | Nam | 07/12/1973 | Sài Gòn | Tài chính |
877 | Nguyễn Minh | Cường | Nam | 04/08/1980 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
878 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | Nam | 20/01/1983 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
879 | Phạm Hoàng | Dũng | Nam | 30/04/1980 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
880 | Trần Thanh | Giang | Nam | 07/11/1972 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
881 | Nguyễn Thị | Hảo | Nữ | 11/05/1971 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
882 | Trần Đăng | Khoa | Nam | 16/11/1978 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
883 | Tăng Thị Bích | Liên | Nữ | 31/12/1971 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
884 | Trần Nguyễn Hồng | Luân | Nam | 13/08/1973 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
885 | Huỳnh Thị Hồng | Mai | Nữ | 15/12/1975 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
886 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 26/11/1997 | Bến Tre | Kế toán |
887 | Nguyễn Văn | Nghĩa | Nam | 05/03/1980 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
888 | Nguyễn Minh | Nhựt | Nam | 01/01/1991 | Cửu Long | Quản trị kinh doanh |
889 | Phạm Hồng | Phúc | Nam | 04/03/1983 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
890 | Phan Hoàng | Quân | Nam | 27/07/1976 | Cửu Long | Quản trị kinh doanh |
891 | Phạm Ngọc | Toàn | Nam | 08/12/1981 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
892 | Võ Lâm | Tòng | Nam | 12/01/1972 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
893 | Phan Hữu | Trí | Nam | 30/12/1973 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
894 | Bùi Thanh | Tuấn | Nam | 15/08/1976 | Bình Minh | Quản trị kinh doanh |
895 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | 10/12/1987 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
896 | Lưu Hồ Thanh | Vũ | Nam | 15/11/1977 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
897 | Lê Huỳnh Quốc | Vũ | Nam | 13/10/1974 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
898 | Nguyễn Thị | Minh | Nữ | 08/02/1980 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
899 | Mai Thị Tuyết | Nga | Nữ | 21/07/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
900 | Trần Đại | Phát | Nam | 27/11/1991 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
901 | Nguyễn Vĩnh | Phú | Nam | 01/01/1993 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
902 | Lưu Thị | Trang | Nữ | 24/02/1985 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
903 | Nguyễn Hữu | Trọng | Nam | 20/06/1991 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
904 | Trần Thanh | Mỹ | Nam | 20/04/1982 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
905 | Lý Hòa | Sang | Nam | 20/10/1979 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
906 | Nguyễn Thị | Tơ | Nữ | 1987 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
907 | Dương Vĩnh | Phú | Nam | 14/06/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
908 | Nguyễn Minh | Hòn | Nam | 20/11/1988 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
909 | Ngô Thanh | Liêm | Nam | 05/05/1978 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
910 | Trương Quốc | Bình | Nam | 26/11/1979 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
911 | Lê Thị Cẩm | Vân | Nữ | 02/09/1977 | Côn Đảo | Quản lý kinh tế |
912 | Phạm Vinh | Quang | Nam | 03/12/1986 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
913 | Trần Diệu | Kiều | Nữ | 16/01/1987 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
914 | Nguyễn Văn | Bé | Nam | 06/03/1976 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
915 | Võ Đăng | Khoa | Nam | 11/03/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
916 | Ngô | Hùng | Nam | 10/03/1974 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
917 | Mã Trung | Nhân | Nam | 04/05/1992 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
918 | Dương Ngọc | Nữ | Nữ | 27/05/1991 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
919 | Vũ Quang | Hải | Nam | 22/04/1979 | Hưng Yên | Quản lý kinh tế |
920 | Trần Thanh | Việt | Nam | 18/01/1973 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế |
921 | Vương Trần | Quang | Nam | 09/07/1977 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
922 | Trương Hoàng | Ngọc | Nữ | 18/03/1983 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
923 | Lê Phúc | Ấm | Nam | 03/12/1978 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
924 | Đặng Bảo | Xuyên | Nam | 07/11/1981 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
925 | Trần Thị Mỹ | Trâm | Nữ | 20/12/1991 | Bạc Liêu | Quản lý kinh tế |
926 | Huỳnh Bá | Mẫn | Nam | 20/03/1981 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
927 | Trần Thanh | Bé | Nữ | 24/10/1976 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế |
928 | Trần Tôn | Đoản | Nam | 28/08/1988 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
929 | Ông Vĩnh | Hưng | Nam | 06/02/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
930 | Bùi Anh | Huy | Nam | 17/10/1991 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
931 | Trần Thanh | Tân | Nam | 05/08/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
932 | Đoàn Chí | Hải | Nam | 16/09/1988 | Cà Mau | Quản lý kinh tế |
933 | Nguyễn Gia | Thức | Nam | 19/03/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
934 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | Nữ | 21/08/1991 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
935 | Nguyễn Hoàng | Duyên | Nam | 29/09/1983 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
936 | Lưu Nguyệt | Quỳnh | Nữ | 06/12/1984 | Hậu Giang | Quản lý kinh tế |
937 | Thạch Hồ Xuân | Thanh | Nam | 01/06/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
938 | Đỗ Thị Trúc | Linh | Nữ | 14/12/1981 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
939 | Thạch Thanh | Nhàn | Nam | 16/03/1974 | Trà Vinh | Quản lý kinh tế |
940 | Ngô Văn | Nhanh | Nam | 01/03/1987 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
941 | Đồng Hồng | Đào | Nữ | 22/07/1983 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
942 | Nguyễn Tăng Ngọc | Tú | Nữ | 09/08/1986 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
943 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 23/08/1970 | Hà Nội | Quản lý kinh tế |
944 | Trần Lê | Bình | Nam | 26/12/1975 | Bến Tre | Quản lý công |
945 | Trần Anh | Thư | Nữ | 25/10/1982 | Cần Thơ | Quản lý công |
946 | Huỳnh Thu | Hà | Nữ | 30/10/1978 | Bến Tre | Quản lý công |
947 | Phạm | Toàn | Nam | 21/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
948 | Lưu Tú | Cầm | Nữ | 10/06/1977 | Cần Thơ | Quản lý công |
949 | Võ Nhựt | Trường | Nam | 09/12/1988 | Cần Thơ | Quản lý công |
950 | Nguyễn Thị Hiếu | Hạnh | Nữ | 03/07/1979 | Cần Thơ | Quản lý công |
951 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | Nữ | 10/07/1983 | Kiên Giang | Quản lý công |
952 | Phạm Trần | Nam | Nam | 10/10/1984 | Nam Định | Quản lý công |
953 | Lâm Hồng | Thái | Nam | 19/09/1981 | Trà Vinh | Quản lý công |
954 | Mai Hải | Âu | Nam | 22/08/1986 | Hậu Giang | Quản lý công |
955 | Châu Thị Thu | Hằng | Nữ | 21/12/1979 | Cần Thơ | Quản lý công |
956 | Nguyễn Văn | Hải | Nam | 20/06/1990 | Quảng Ngãi | Kế toán |
957 | Huỳnh Khắc | Điệp | Nam | 11/12/1978 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
958 | Mai Thị Yến | Nhi | Nữ | 09/06/1997 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
959 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 18/11/1981 | Đồng Tháp | Quản lý công |
960 | Nguyễn Hoàng | Giang | Nam | 16/10/1983 | Sóc Trăng | Quản lý công |
961 | Phạm Thị Hồng | Gấm | Nữ | 21/08/1985 | Cần Thơ | Quản lý công |
962 | Võ Nguyễn Thanh | Thủy | Nữ | 04/12/1983 | Cần Thơ | Quản lý công |
963 | Hoàng Hà | Giang | Nam | 09/10/1985 | Cần Thơ | Quản lý công |
964 | Khưu Thị Mỹ | Linh | Nữ | 08/11/1986 | Hậu Giang | Quản lý công |
965 | Nguyễn Thị Kim | Hạng | Nữ | 02/06/1986 | Cần Thơ | Quản lý công |
966 | Lâm Nguyễn Anh | Quân | Nam | 25/10/1984 | Cần Thơ | Quản lý công |
967 | Nguyễn Thị | Anh | Nữ | 22/09/1976 | Cần Thơ | Quản lý công |
968 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Nữ | 12/10/1979 | Cần Thơ | Quản lý công |
969 | Nguyễn Thị Mai | Lang | Nữ | 02/12/1973 | Cần Thơ | Quản lý công |
970 | Nguyễn Lệ | Huyền | Nữ | 16/07/1979 | Cần Thơ | Quản lý công |
971 | Nguyễn Lan | Phương | Nữ | 30/11/1988 | Cần Thơ | Quản lý công |
972 | Trần Hoài | Nam | Nam | 12/11/1988 | Cần Thơ | Quản lý công |
973 | Lâm | Thang | Nam | 01/08/1978 | Sóc Trăng | Quản lý công |
974 | Nguyễn Trung | Hậu | Nam | 04/11/1985 | Vĩnh Long | Quản lý công |
975 | Đinh Thị Mai | Hương | Nữ | 11/07/1969 | Hà Nội | Thống kê kinh tế |
976 | Nguyễn Thị Kim | Cương | Nữ | 26/02/1979 | Hậu Giang | Quản lý công |
977 | Đỗ Hoàng | Nam | Nam | 02/12/1996 | Cần Thơ | Quản lý công |
978 | Hà Thị Thanh | Thủy | Nữ | 19/05/1987 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
979 | Phạm Đình | Tấn | Nam | 06/07/1977 | Bình Định | Ngân hàng |
980 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/10/1982 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
981 | Phạm Thùy Khánh | Vân | Nữ | 16/11/1995 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
982 | Chu Minh | Đức | Nam | 17/10/1989 | Đắk Nông | Ngân hàng |
983 | Võ Minh | Tiến | Nam | 27/03/1993 | Đắk Nông | Ngân hàng |
984 | Đặng Thị Thùy | Dương | Nữ | 08/02/1998 | Đắk Nông | Ngân hàng |
985 | Vũ Văn | Tung | Nam | 05/06/1982 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
986 | Nguyễn Thị Mỹ | Châu | Nữ | 14/09/1979 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
987 | Nguyễn Quang | Dũng | Nam | 27/11/1989 | Đắk Nông | Ngân hàng |
988 | Vương Thị | Thắm | Nữ | 10/11/1986 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
989 | Trần Viết | Phong | Nam | 02/10/1988 | Đắk Nông | Ngân hàng |
990 | Trần Thị | Chung | Nữ | 02/01/1983 | Đắk Nông | Ngân hàng |
991 | Nguyễn Thị Hoa | Lý | Nữ | 05/09/1985 | Đắk Nông | Ngân hàng |
992 | Nguyễn Thanh | Phong | Nam | 19/08/1981 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
993 | Nguyễn Trần Quý | Đông | Nam | 04/11/1986 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
994 | Nguyễn Nhật | Anh | Nam | 15/09/1994 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
995 | Phan Xuân | Anh | Nam | 06/06/1980 | Đắk Nông | Ngân hàng |
996 | Huỳnh Thị Mỹ | Lệ | Nữ | 06/05/1981 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
997 | Nguyễn Thị Hải | Lý | Nữ | 14/06/1989 | Đắk Nông | Ngân hàng |
998 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 30/04/1993 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
999 | Phan Trường | Hận | Nam | 19/12/1994 | Quảng Trị | Ngân hàng |
1000 | Võ Minh | Luân | Nam | 26/09/1989 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1001 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 18/02/1987 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1002 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 11/03/1993 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1003 | Trần Thị Mai | Dung | Nữ | 17/08/1988 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1004 | Phạm Thị Hồng | Nhung | Nữ | 03/10/1988 | Gia Lai | Ngân hàng |
1005 | Lê Thị Minh | Tâm | Nữ | 11/04/1994 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1006 | Nguyễn Hà Thái | Phương | Nữ | 24/05/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
1007 | Lưu Văn | Quân | Nam | 19/10/1993 | Đắk Nông | Ngân hàng |
1008 | Nguyễn Xuân | Hưng | Nam | 20/03/1985 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
1009 | Phan Đình | Giảng | Nam | 02/02/1982 | Quảng Ngãi | Thống kê kinh tế |
1010 | Bùi Thị | Vân | Nữ | 31/07/1984 | Quảng Bình | Ngân hàng |
1011 | Nguyễn Đức | Thắng | Nam | 04/06/1985 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1012 | Nguyễn Đỗ | Quyên | Nữ | 04/11/1993 | Đắk Nông | Ngân hàng |
1013 | Trần Thị Diệu | Trang | Nữ | 20/02/1987 | Bình Định | Ngân hàng |
1014 | Phạm Tư | Phước | Nam | 28/06/1995 | Đồng Nai | Thống kê kinh tế |
1015 | Phạm Thuận | An | Nữ | 14/07/1990 | Đồng Nai | Thống kê kinh tế |
1016 | Trần Thị Kiều | Diễm | Nữ | 25/05/1993 | Bạc Liêu | Thống kê kinh tế |
1017 | Nguyễn Lý Minh | Tuyết | Nữ | 03/06/1995 | Quảng Ngãi | Thống kê kinh tế |
1018 | Đặng Thị | Quy | Nữ | 17/07/1982 | Đắk Nông | Ngân hàng |
1019 | Phạm Ngọc | Nam | Nam | 28/11/1978 | Bình Thuận | Thống kê kinh tế |
1020 | Nguyễn Hoài | Hải | Nam | 26/02/1976 | Quảng Ngãi | Thống kê kinh tế |
1021 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | Nữ | 25/08/1992 | Đắk Nông | Ngân hàng |
1022 | Trần Văn | Cao | Nam | 03/11/1980 | Bình Thuận | Thống kê kinh tế |
1023 | Nguyễn Duy | Khánh | Nam | 26/06/1979 | Thanh Hóa | Thống kê kinh tế |
1024 | Vũ Thị | Nhanh | Nữ | 05/05/1989 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1025 | Đặng Thu | Phong | Nam | 09/09/1976 | Hà Nội | Thống kê kinh tế |
1026 | Phạm Minh | Quyết | Nam | 04/04/1990 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1027 | Đinh Quốc | Phương | Nam | 14/02/1983 | Đắk Lắk | Thống kê kinh tế |
1028 | Dương Thanh | Long | Nam | 02/12/1990 | Đắk Nông | Ngân hàng |
1029 | Lê Anh | Tú | Nam | 23/03/1991 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
1030 | Nguyễn Khắc | Hoàng | Nam | 12/05/1975 | Khánh Hòa | Thống kê kinh tế |
1031 | Lê Thị Minh | Trí | Nữ | 26/01/1990 | Bình Định | Ngân hàng |
1032 | Ngô Thị | Nhàn | Nữ | 20/08/1990 | Nghệ An | Ngân hàng |
1034 | Hồ Anh | Dũng | Nam | 22/04/1990 | Lâm Đồng | Thống kê kinh tế |
1035 | Phạm Thị | Hương | Nữ | 07/05/1975 | Hà Nam | Thống kê kinh tế |
1036 | Ngô Chí | Tỉnh | Nam | 24/01/1972 | Bình Định | Thống kê kinh tế |
1037 | Nguyễn Hồng | Thiện | Nam | 03/10/1979 | Ninh Thuận | Thống kê kinh tế |
1038 | Ngô Văn | Bình | Nam | 10/10/1977 | Long An | Quản lý công |
1039 | Nguyễn Thị Xuân | Trang | Nữ | 16/06/1985 | Ninh Thuận | Thống kê kinh tế |
1040 | Trần Thị | Nhu | Nữ | 16/02/1983 | Hải Dương | Thống kê kinh tế |
1041 | Bùi Mạnh | Hà | Nam | 31/08/1982 | Kiên Giang | Thống kê kinh tế |
1042 | Đỗ Văn | Hiệp | Nam | 29/09/1974 | Kon Tum | Thống kê kinh tế |
1043 | Phạm Hồng | Đức | Nam | 04/11/1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Thống kê kinh tế |
1045 | Nguyễn Công | Luận | Nam | 20/04/1979 | Bình Định | Thống kê kinh tế |
1047 | Đỗ Hoàng | Vĩ | Nam | 01/01/1990 | Đắk Lắk | Thống kê kinh tế |
1048 | Nguyễn Văn | Thành | Nam | 16/03/1973 | Đà Nẵng | Thống kê kinh tế |
1049 | Phạm Quốc | Hùng | Nam | 10/06/1969 | Bình Thuận | Thống kê kinh tế |
1050 | Võ Đăng | Khoa | Nam | 12/11/1988 | Đắk Lắk | Thống kê kinh tế |
1051 | Phạm | Dũng | Nam | 20/05/1979 | Tuyên Quang | Thống kê kinh tế |
1052 | Lê Anh | Tuấn | Nam | 08/12/1984 | Yên Bái | Thống kê kinh tế |
1053 | Phạm Năng | Thiệu | Nam | 20/11/1984 | Quảng Ngãi | Quản lý công |
1054 | Phạm Thị | Yến | Nữ | 18/12/1983 | Hà Nam | Quản lý công |
1055 | Chu Huy | Đằng | Nam | 02/04/1988 | Đắk Lắk | Quản lý công |
1056 | Nguyễn Ngọc | Xuân | Nam | 01/10/1967 | Bình Định | Quản lý công |
1057 | Thái Văn | Chiến | Nam | 19/08/1981 | Hà Tĩnh | Quản lý công |
1058 | Đào Thi | Giang | Nữ | 06/07/1980 | Hà Tĩnh | Quản lý công |
1059 | Vương Công | Nghiệp | Nam | 04/05/1978 | Hà Nội | Quản lý công |
1060 | Đào Xuân | Hưng | Nam | 24/09/1991 | Đắk Lắk | Quản lý công |
1061 | Phạm Thị Hồng | Định | Nữ | 24/02/1988 | Gia Lai | Quản lý công |
1062 | Võ Văn | Việt | Nam | 27/11/1977 | Bình Định | Quản lý công |
1063 | Nguyễn Hoài | Phương | Nam | 14/04/1983 | Bình Định | Quản lý công |
1064 | Vũ Thị Giao | Ninh | Nữ | 31/10/1980 | Hải Dương | Quản lý công |
1065 | Đinh Thanh | Ninh | Nam | 27/10/1982 | Quảng Bình | Quản lý công |
1066 | Nguyễn Đức | Hải | Nam | 01/08/1969 | Quảng Ngãi | Quản lý công |
1067 | Bùi Hồng | Mến | Nam | 10/03/1974 | Quảng Ngãi | Quản lý công |
1068 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | Nữ | 01/05/1982 | Bình Dương | Thống kê kinh tế |
1069 | Lê Trung | Viên | Nam | 09/08/1970 | Ninh Bình | Thống kê kinh tế |
1070 | Võ Tấn | Phát | Nam | 23/12/1982 | Hà Nam Ninh | Thống kê kinh tế |
1071 | Lê Mỹ | Giang | Nữ | 10/01/1987 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1072 | Nguyễn Thị Mộng | Nhi | Nữ | 06/04/1990 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1073 | Nguyễn Văn | Phước | Nam | 20/02/1983 | An Giang | Thống kê kinh tế |
1074 | Nguyễn Văn | Toàn | Nam | 15/04/1969 | Hà Tĩnh | Thống kê kinh tế |
1075 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | Nữ | 17/04/1982 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1076 | Nguyễn Minh | Thiện | Nam | 26/09/1983 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1077 | Nguyễn Minh | Văn | Nam | 05/10/1978 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1078 | Nguyễn Thị Minh | Thi | Nữ | 08/09/1983 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
1079 | Lê Minh | Tuấn | Nam | 20/10/1983 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1080 | Lê Văn | Sáu | Nam | 01/01/1971 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1081 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | Nữ | 15/08/1989 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1082 | Đặng Thanh | Phong | Nam | 29/12/1981 | Cần Thơ | Thống kê kinh tế |
1083 | Trần Văn | Nam | Nam | 01/01/1984 | Vĩnh Phúc | Thống kê kinh tế |
1084 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | Nữ | 04/11/1993 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
1085 | Huỳnh Phước | Linh | Nam | 1977 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
1086 | Huỳnh Văn | Nhuận | Nam | 20/11/1972 | Bình Định | Thống kê kinh tế |
1087 | Hồ Hữu | Hiếu | Nam | 10/05/1980 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1088 | Đinh Văn | Đầy | Nam | 18/02/1974 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
1089 | Võ Minh | Cường | Nam | 03/022/198 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1090 | Nguyễn Phúc Tâm | Anh | Nam | 04/06/1980 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1091 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 19/11/1976 | Tiền Giang | Thống kê kinh tế |
1092 | Lý Hồng | Hải | Nam | 25/03/1970 | Hà Nam | Thống kê kinh tế |
1093 | Nguyễn Quí Thanh | Vân | Nữ | 26/12/1991 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1094 | Phan Thanh | Tùng | Nam | 19/05/1994 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
1095 | Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 06/02/1995 | Cần Thơ | Ngân hàng |
1096 | Phạm Văn | Thà | Nam | 20/11/1981 | Nam Định | Thống kê kinh tế |
1097 | Trần Chánh | Thành | Nam | 02/02/1973 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1098 | Phạm Văn | Thái | Nam | 10/07/1978 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1099 | Vũ Thị | Hợi | Nữ | 04/01/1984 | Thái Bình | Thống kê kinh tế |
1100 | Lê Thị Thanh | Thanh | Nữ | 05/09/1989 | Cần Thơ | Thống kê kinh tế |
1101 | Nguyễn Thanh | Nhàn | Nam | 18/07/1981 | Hậu Giang | Thống kê kinh tế |
1102 | Nguyễn Thanh | Phương | Nam | 22/09/1976 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1103 | Nguyễn Thanh | Kiều | Nữ | 08/10/1983 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1104 | Nguyễn Thị Thanh | Thoảng | Nữ | 22/05/1980 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
1105 | Mai Tấn | Sĩ | Nam | 05/03/1982 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1106 | Phạm Hải | Dương | Nam | 10/09/1980 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
1107 | Trần Phạm Minh | Nghĩa | Nam | 02/01/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1108 | Mai Quốc | Thanh | Nam | 07/02/1985 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
1109 | Hồ Anh | Kiệt | Nam | 29/01/1997 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1110 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | Nữ | 06/06/1989 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
1111 | Trương Như Quốc | Bảo | Nam | 24/08/1974 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1112 | Trần Thị Kiều | Loan | Nữ | 23/11/1977 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1113 | Nguyễn Khắc Yên | Đan | Nam | 28/08/1974 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1114 | Nguyễn Thành | Trung | Nam | 11/03/1985 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
1115 | Nguyễn Bảo | Trung | Nam | 05/07/1991 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1116 | Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 25/09/1977 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1117 | Bùi Long Tử | Long | Nữ | 23/04/1988 | Cần Thơ | Quản lý kinh tế |
1118 | Nguyễn Văn | Nghiệm | Nam | 1978 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1119 | Nguyễn Minh | Hiền | Nam | 22/06/1976 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1120 | Phạm Vũ | Bằng | Nam | 24/05/1979 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1121 | Lê Hoàng Vĩnh | Phúc | Nam | 20/12/1979 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1122 | Huỳnh Hoàng | Anh | Nam | 27/08/1984 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
1123 | Hồ Thành | Long | Nam | 24/09/1966 | Phú Yên | Kế toán |
1124 | Đặng Thị Vương | Hảo | Nữ | 20/06/1996 | Phú Yên | Kế toán |
1125 | Trần Thị Như | Trâm | Nữ | 28/04/1982 | Phú Yên | Kế toán |
1126 | Võ Thị Minh | Khánh | Nữ | 06/06/1990 | Phú Yên | Kế toán |
1127 | Ngô Thị Thanh | Hoài | Nữ | 31/12/1979 | Phú Yên | Kế toán |
1128 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 15/05/1990 | Phú Yên | Kế toán |
1129 | Nguyễn Tấn | Khiêm | Nam | 20/09/1980 | Phú Yên | Kế toán |
1130 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | Nữ | 20/03/1994 | Phú Yên | Kế toán |
1131 | Hồ Thị Thanh | Huyền | Nữ | 17/03/1992 | Phú Yên | Kế toán |
1132 | Nguyễn Thị | Hương | Nữ | 06/07/1989 | Phú Yên | Kế toán |
1133 | Nguyễn Văn | Cảnh | Nam | 10/06/1973 | Phú Yên | Kế toán |
1134 | Đỗ Kim | Hoàng | Nam | 02/02/1973 | Phú Yên | Kế toán |
1135 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | Nữ | 02/07/1979 | Phú Yên | Kế toán |
1136 | Đinh Thị Mai | Hương | Nữ | 24/09/1987 | Phú Yên | Kế toán |
1137 | Võ Văn | Hưng | Nam | 15/11/1989 | Phú Yên | Kế toán |
1138 | Nguyễn Thanh | Nhàn | Nữ | 20/03/1988 | Phú Yên | Kế toán |
1139 | Lê Thị | Khách | Nữ | 12/08/1987 | Phú Yên | Kế toán |
1140 | Phạm Ngọc | Minh | Nam | 03/04/1974 | Phú Yên | Kế toán |
1141 | Huỳnh Thị | Phấn | Nữ | 15/06/1980 | Phú Yên | Kế toán |
1142 | Đỗ Thị Thúy | Hân | Nữ | 20/10/1991 | Phú Yên | Kế toán |
1143 | Phan Lê Thanh | Uyên | Nữ | 25/04/1996 | Phú Yên | Kế toán |
1144 | Lê Thị | Thi | Nữ | 30/12/1990 | Phú Yên | Kế toán |
1145 | Phạm Thị | Linh | Nữ | 18/04/1984 | Phú Yên | Kế toán |
1147 | Nguyễn Trí | Xuân | Nam | 17/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
1148 | Phạm Trung | Kiên | Nam | 23/06/1982 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
1149 | Lê Nhật | Quỳnh | Nam | 02/01/1990 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |