Các Anh/Chị học viên có tên trong danh sách vui lòng kiểm tra thật kỹ thông tin cá nhân (Họ tên, ngày sinh, giới tính - vì đây là các thông tin được in trên văn bằng), nếu có thông tin nào chưa đúng vui lòng liên hệ với Viện Đào tạo Sau đại học trước ngày 14/9/2020 để kịp thời điều chỉnh thông tin.
Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|
Vũ Thanh | An | 19/05/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh tế phát triển (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Ngọc Duyên | Anh | 08/09/1993 | Tây Ninh | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Thiều Ngọc | Anh | 26/12/1991 | Hà Tĩnh | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Ngọc | Bích | 16/03/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Kinh doanh thương mại (Hướng nghiên cứu) |
Trần Ngọc | Bích | 30/12/1994 | Lâm Đồng | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Đức | Cảnh | 06/06/1993 | Ninh Bình | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Ngọc Bích | Châu | 30/04/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Phan Nguyễn Hồng | Châu | 12/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thành | Công | 03/04/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lê Văn | Danh | 01/06/1993 | Bình Định | Nam | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Lê Thị Mỹ | Diệu | 01/11/1988 | Tiền Giang | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lê Thị Thùy | Dung | 23/03/1989 | Khánh Hòa | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Anh | Duy | 23/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng nghiên cứu) |
Hồ Thị Xuân | Dương | 05/11/1985 | Long An | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng nghiên cứu) |
Đỗ Duy | Đức | 01/11/1992 | Phú Thọ | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng nghiên cứu) |
Đặng Hương | Giang | 16/04/1982 | Ninh Bình | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phạm Thanh | Giang | 16/08/1993 | Khánh Hòa | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Quốc | Hằng | 17/12/1990 | Bình Phước | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Trọng | Hiền | 09/11/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Quản lý công (Hướng ứng dụng) |
Cao Thị | Hòa | 30/05/1990 | Bình Dương | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Hoàng Minh | Huy | 27/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Quang | Hưng | 27/05/1988 | Hà Nội | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Xuân | Khiết | 05/01/1984 | Tiền Giang | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Tiến | Khoa | 02/09/1991 | Đồng Nai | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng nghiên cứu) |
Ngô Thị Tú | Khuyên | 25/07/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Đình Thái | Lan | 14/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh doanh thương mại (Hướng nghiên cứu) |
Vương Hữu Ái | Linh | 15/05/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Quản lý công (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thành | Lộc | 13/03/1991 | Hà Nội | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (Hướng nghiên cứu) |
Phạm Thị | Mai | 08/02/1983 | Thanh Hóa | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Xuân Việt | Minh | 08/01/1993 | Lâm Đồng | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng nghiên cứu) |
Quách Hiền | Muội | 01/01/1992 | Bạc Liêu | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Ngô Thảo | My | 03/07/1991 | Bình Thuận | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng nghiên cứu) |
Thân Thị Diễm | My | 07/07/1993 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Phạm Thị Ngọc | Mỹ | 29/05/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (Hướng nghiên cứu) |
Lê Song Tuyết | Nga | 16/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Huỳnh Thị Ngọc | Ngân | 28/10/1992 | Tiền Giang | Nữ | Quản lý công (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Hồng | Ngọc | 27/08/1992 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Đinh Thị | Nhâm | 25/02/1992 | Thanh Hóa | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Lê Hoàng Tố | Như | 08/01/1990 | Lâm Đồng | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Võ Quốc | Phong | 06/09/1983 | Phú Yên | Nam | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Châu Thị Lan | Quyên | 02/12/1993 | Long An | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lê Thị Như | Quỳnh | 25/06/1993 | Thanh Hóa | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Phan Thị Thu | Sương | 28/10/1989 | Long An | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Đức | Tài | 15/07/1991 | Bình Thuận | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng nghiên cứu) |
Dương An | Thảo | 10/09/1993 | Tiền Giang | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Trần Phương | Thảo | 06/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phan Huỳnh Quốc | Thịnh | 07/03/1987 | Lâm Đồng | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Lộ Nhật | Thu | 02/09/1980 | Quảng Ngãi | Nữ | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) (Hướng ứng dụng) |
Đỗ Minh | Thuần | 12/01/1987 | Ninh Bình | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Minh | Thủy | 28/06/1974 | Bình Dương | Nữ | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) (Hướng ứng dụng) |
Thái Thị Thuần | Thủy | 16/05/1990 | Bình Định | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Trần Lệ | Trinh | 09/06/1990 | Tiền Giang | Nữ | Quản lý công (Hướng ứng dụng) |
Lục Thành | Trung | 16/01/1992 | Kiên Giang | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng nghiên cứu) |
Cao Thị Hoàng | Anh | 18/07/1995 | Khánh Hòa | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Trần Thị Lan | Anh | 22/12/1978 | Cần Thơ | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Trương Hoài | Ân | 28/11/1994 | Phú Yên | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Võ Nguyên | Bình | 03/05/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Đặng Tiến | Đạt | 27/04/1994 | Đồng Nai | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Huỳnh Minh | Đức | 07/02/1988 | Bình Định | Nam | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Thị Hương | Giang | 11/01/1995 | Long An | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Phan Ngô Phương | Giao | 03/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Thị Ngọc | Hà | 01/10/1985 | Đồng Nai | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Bùi Thượng | Hải | 15/11/1976 | Hà Nội | Nam | Kế toán (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Đức Hoàng | Hải | 11/01/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Ngọc | Hiếu | 03/03/1992 | Bình Phước | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Tạ Huy | Hoàng | 01/05/1995 | Đồng Tháp | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Vũ Sỹ | Hoàng | 25/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Quản lý công (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Minh | Hòa | 20/01/1988 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng nghiên cứu) |
Hoàng Thị Mai | Hương | 18/01/1995 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Minh | Kha | 14/07/1990 | Tiền Giang | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Quang | Khương | 20/04/1980 | Quảng Ngãi | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Lâm Hạo | Kỳ | 31/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Kiều | Liên | 09/12/1986 | Long An | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Thị Cẩm | Linh | 27/03/1994 | Nghệ An | Nữ | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Huỳnh Thị Hồng | Loan | 22/12/1990 | Tây Ninh | Nữ | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Phan Hoàng | Long | 06/12/1981 | Đồng Nai | Nam | Kinh tế phát triển (Hướng nghiên cứu) |
Lê Thùy | Mai | 25/03/1992 | Gia Lai | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Hoàng | Mến | 06/12/1982 | An Giang | Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lương Thị Hàm | Mi | 13/01/1994 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Hoàng | Minh | 16/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Lâm Kim | Ngân | 06/05/1993 | Long An | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Cheng Tú | Ngọc | 02/05/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 20/03/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kế toán (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Ngọc Thái | Nguyên | 02/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Thảo | Nguyên | 27/11/1995 | Quảng Ngãi | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Trương Trung | Ngữ | 30/10/1989 | Bình Dương | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phạm Thị | Phương | 06/11/1982 | Hưng Yên | Nữ | Kinh tế phát triển (Hướng nghiên cứu) |
Trương Thị Huyền | Phương | 04/07/1993 | Sóc Trăng | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phạm Minh | Quân | 13/01/1994 | Bến Tre | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Lê Thị | Sen | 03/12/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thanh | Thảo | 13/09/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản lý công (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 15/01/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Võ Thị Phương | Thúy | 25/05/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Võ Thị Thanh | Thúy | 23/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kế toán (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Ngọc Đoan | Trang | 16/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Nông Thị Thùy | Trang | 28/07/1994 | Đăk Lăk | Nữ | Kế toán (Hướng ứng dụng) |
Trương Nguyễn Thu | Trâm | 24/04/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Minh | Trí | 28/02/1991 | Bình Dương | Nam | Quản lý công (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Xuân | Trường | 29/11/1986 | Quảng Ninh | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Dương Ngọc Bảo | Tuyền | 24/08/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phạm Văn | Tùng | 01/07/1984 | Thanh Hóa | Nam | Kinh tế phát triển (Hướng nghiên cứu) |
Võ Khánh | Uyên | 07/10/1994 | Khánh Hòa | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Phan Thị Thanh | Vân | 13/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Phạm Thị Phi | Vân | 11/07/1976 | Hà Nội | Nữ | Luật kinh tế (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Quốc | Chưởng | 04/04/1976 | Thái Bình | Nam | Quản trị kinh doanh |
Hà Anh | Dũng | 03/04/1974 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Tiến | Dũng | 17/03/1981 | Hà Tĩnh | Nam | Quản trị kinh doanh |
Vũ Trọng | Dũng | 22/08/1972 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Ngọc | Đào | 24/01/1974 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Minh | Đức | 17/08/1981 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Đỗ Hoàng | Gia | 19/09/1988 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Viết | Giang | 02/09/1982 | Nghệ An | Nam | Quản trị kinh doanh |
Trần Văn | Giàu | 16/12/1977 | Quảng Ngãi | Nam | Quản trị kinh doanh |
Đặng Thị Ngọc | Hà | 30/12/1979 | Nghệ An | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Ngô Thị Thu | Hà | 28/10/1991 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | 14/06/1985 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Tiết Thị Bạch | Hiền | 26/10/1974 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Công | Hiếu | 16/05/1990 | Bình Thuận | Nam | Quản trị kinh doanh |
Trịnh Lê | Hoài | 03/04/1983 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Vũ Thị Thu | Hòa | 13/03/1975 | Thái Nguyên | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Hoàng Mạnh | Hùng | 02/01/1982 | Ninh Bình | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Minh | Khoa | 27/09/1982 | Đồng Tháp | Nam | Quản trị kinh doanh |
Hoàng Thị Thanh | Liên | 15/11/1983 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Ngọc | Mai | 05/09/1986 | Hà Tĩnh | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thị Thanh | Mai | 01/08/1987 | Khánh Hòa | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Trọng | Nghĩa | 09/01/1977 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Trần Văn | Nguyên | 17/02/1976 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Đặng Đình | Phước | 09/06/1977 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Ngọc | Sáng | 17/05/1988 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Ngọc | Sáu | 18/06/1970 | Thanh Hóa | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Hà Biên | Sơn | 12/07/1980 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Hồ Thị Minh | Tâm | 06/04/1979 | Bình Dương | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Lâm Thị Thanh | Tâm | 21/05/1987 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Minh | Tâm | 14/03/1991 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Vũ Thị Hạnh | Tâm | 24/11/1993 | Nam Định | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Minh | Tân | 20/10/1982 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Viết | Thanh | 01/01/1981 | Bến Tre | Nam | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Kim | Thu | 18/03/1975 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thanh | Thuần | 31/05/1992 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Hà Thị Thu | Thủy | 24/08/1987 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Thanh | Thủy | 19/12/1982 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Thanh | Thủy | 16/12/1977 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Huỳnh Ngọc | Tuấn | 11/09/1972 | Thái Bình | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Anh | Tuấn | 21/02/1975 | Đồng Nai | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Văn | Tuấn | 10/04/1983 | Thanh Hóa | Nam | Quản trị kinh doanh |
Đào Thị Phương | Uyên | 23/02/1990 | Đồng Nai | Nữ | Quản trị kinh doanh |
Võ Thành Nghi | Vũ | 27/10/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thành | Đạt | 30/05/1993 | Ninh Thuận | Nam | Luật Kinh tế |
Phạm Văn | Đạt | 14/05/1985 | Hà Nam | Nam | Luật Kinh tế |
Phan Trọng | Hải | 17/01/1976 | Hà Tĩnh | Nam | Luật Kinh tế |
Ninh Thị Kiều | Hạnh | 13/01/1979 | Hòa Bình | Nữ | Luật Kinh tế |
Phạm Văn | Hùng | 06/11/1979 | Thái Bình | Nam | Luật Kinh tế |
Lê Trần Anh | Khoa | 31/01/1991 | Ninh Thuận | Nam | Luật Kinh tế |
Đoàn Hoàng | Long | 11/04/1984 | Hà Tĩnh | Nam | Luật Kinh tế |
Trần Thế | Long | 21/02/1975 | Thái Bình | Nam | Luật Kinh tế |
Phạm Văn | Nam | 25/08/1980 | Thái Bình | Nam | Luật Kinh tế |
Trần Ngọc | Nam | 22/08/1981 | Ninh Thuận | Nam | Luật Kinh tế |
Lê Đình | Phú | 15/07/1980 | Ninh Thuận | Nam | Luật Kinh tế |
Nguyễn Thị | Quyên | 19/07/1984 | Thái Nguyên | Nữ | Luật Kinh tế |
Nguyễn Thị Thúy | Sương | 24/12/1979 | Ninh Thuận | Nữ | Luật Kinh tế |
Nguyễn Văn | Thanh | 04/04/1973 | Ninh Thuận | Nam | Luật Kinh tế |
Nguyễn Hải | Triều | 25/04/1989 | Bình Thuận | Nam | Luật Kinh tế |
Đặng Thị Nhật | Á | 11/07/1991 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Như | Bằng | 24/03/1975 | Phú Yên | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Dương Thùy | Dung | 15/08/1988 | Bình Định | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Huỳnh Sĩ | Đại | 28/5/1993 | Phú Yên | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Thu | Hà | 30/01/1987 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phan Thị Trúc | Hà | 24/10/1994 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Dương Hoàng Minh | Hưng | 29/06/1987 | Phú Yên | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phạm Thị Xuân | Liên | 07/04/1985 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Đặng Hồng | Lĩnh | 17/02/1972 | Phú Yên | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Văn | Ngọc | 08/6/1972 | Thanh Hóa | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Thị Thanh | Thái | 18/07/1993 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Thi | Thơ | 30/03/1984 | Phú Yên | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Lệ | Thủy | 09/10/1981 | Nghệ An | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Phương | Thúy | 14/11/1984 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Võ Lê Hoài | Thương | 13/8/1989 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Hồ Nhân | Thy | 28/09/1979 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Phạm Huyền | Trân | 20/07/1994 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Phú | Yên | 30/03/1989 | Phú Yên | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Thị Duyên | An | 08/08/1987 | An Giang | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Thụy Phương | Anh | 09/10/1986 | Cà Mau | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Tấn | Ân | 05/06/1980 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Văn | Cảnh | 09/10/1978 | Bắc Giang | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Hồ Văn | Chung | 21/11/1975 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thanh | Chuyền | 20/06/1981 | Cà Mau | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thành | Cuộc | 13/07/1979 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Võ Thị Ngọc | Dung | 01/03/1977 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Thanh | Duy | 07/04/1992 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lương Thị Hữu | Duyên | 02/02/1983 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Văn | Dũng | 27/11/1968 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Tô Thảo | Đang | 11/04/1991 | Cà Mau | Nữ | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Văn | Giảng | 14/01/1980 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Thị Như | Hạnh | 28/12/1988 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Thúy | Hằng | 15/12/1979 | Trà Vinh | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Quảng Văn | Hiếu | 07/01/1979 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phan Thanh | Hoàng | 28/12/1980 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Vũ Ngọc | Hoàng | 10/03/1989 | Cần Thơ | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Văn | Hòa | 20/08/1987 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Ngọc | Hòa | 14/11/1975 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Hữu | Hưng | 19/09/1988 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Hồ Thị Thu | Hương | 23/08/1986 | Đồng Tháp | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Võ Tấn | Khải | 04/12/1978 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Văn | Khánh | 25/08/1978 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Đăng | Khoa | 13/07/1988 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Hiền | Khoa | 19/08/1993 | Cần Thơ | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trương Minh | Khoa | 09/07/1974 | Cần Thơ | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trần Thị Mỹ | Liên | 13/04/1983 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Duy | Linh | 15/08/1982 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Trần Duy | Linh | 01/01/1992 | Cà Mau | Nữ | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Trần Ngọc | Linh | 22/03/1991 | Tây Ninh | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trịnh Chí | Linh | 25/05/1973 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Trần Thị Hạnh | Mai | 02/07/1967 | Cà Mau | Nữ | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Hồ Nguyễn Hữu | Minh | 27/12/1986 | Cần Thơ | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trương Văn | Minh | 21/11/1977 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Bùi Minh | Ngang | 11/01/1983 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Nhất Đông | Nghi | 27/01/1990 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Đậu Xuân | Nghĩa | 08/10/1985 | Hà Tĩnh | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Tôn Hữu | Nghĩa | 09/05/1978 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Bích | Ngọc | 20/11/1992 | Cần Thơ | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phạm Thị | Ngọc | 24/04/1979 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Cao Lê Hoàng | Nguyên | 31/10/1980 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Huỳnh Thảo | Nguyên | 19/01/1995 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Huỳnh Phương | Nhanh | 01/03/1984 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Lý Yến | Nhi | 01/08/1980 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lâm Dủ | Nhơn | 27/08/1964 | Hậu Giang | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Ngô Thanh | Phong | 20/10/1972 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Phan Hồng | Phúc | 12/10/1982 | Cà Mau | Nữ | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Dương Nguyễn Hữu | Phương | 22/10/1980 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Hoàng | Phương | 16/12/1984 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Phan Thị Hồng | Phương | 25/01/1993 | Cần Thơ | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thanh | Sang | 19/02/1986 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Vạn Minh | Tâm | 28/08/1972 | Hà Nội | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Văn | Tấn | 19/05/1972 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Phìn Văn Minh | Tấn | 10/06/1979 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Đặng Minh | Thanh | 19/11/1991 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Ngô Hoàng | Thao | 16/02/1980 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Lê Minh | Thông | 31/03/1982 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Thị Anh | Thư | 29/09/1992 | Tiền Giang | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trương Mậu | Tiên | 30/08/1995 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Huyền | Trang | 23/07/1980 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Huỳnh Thị Thúy | Triều | 05/12/1979 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Ngọc | Trinh | 01/07/1976 | Bạc Liêu | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Võ Công | Trường | 01/01/1978 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Võ Công | Trường | 10/11/1980 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Lê Trung | Tuấn | 29/01/1978 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Bùi Thanh Linh | Tuyền | 15/12/1983 | Tiền Giang | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trương Thị Ánh | Tuyết | 22/01/1986 | Đồng Tháp | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Hồ Hửu | Tùng | 05/09/1991 | Tiền Giang | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Lê Văn | Tùng | 07/11/1986 | Đồng Tháp | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Ngô Văn | Út | 01/01/1984 | Trà Vinh | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Phan Công | Văn | 01/01/1988 | Cà Mau | Nam | Luật kinh tế (Hướng ứng dụng) |
Đặng Thị Thùy | Vân | 15/03/1982 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Bích | Vân | 25/10/1974 | Đồng Tháp | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 17/10/1988 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Trang Quốc | Việt | 30/09/1978 | Vĩnh Long | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Phan Khánh | Vy | 22/05/1993 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 14/03/1984 | Vĩnh Long | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |
Ngô Thị | An | 28/02/1992 | Nghệ An | Nữ | Luật kinh tế |
Lưu Trường | Ân | 02/11/1992 | Kiên Giang | Nam | Luật kinh tế |
Trần Bảo | Ân | 27/09/1984 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Võ Nguyễn Trúc | Bạch | 01/10/1990 | Tây Ninh | Nữ | Luật kinh tế |
Nguyễn Thành Khương | Duy | 17/02/1990 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Bùi Đắc | Hiển | 04/10/1992 | Tây Ninh | Nam | Luật kinh tế |
Trần Thị Thúy | Hường | 27/01/1982 | Hưng Yên | Nữ | Luật kinh tế |
Đặng Nguyên | Khoa | 20/09/1994 | Tây Ninh | Nam | Luật kinh tế |
Vũ Gia | Kiên | 02/08/1972 | Hải Phòng | Nam | Luật kinh tế |
Nguyễn Văn | Liêm | 26/11/1977 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Trần Trọng Phương | Loan | 14/07/1988 | Tây Ninh | Nữ | Luật kinh tế |
Lê Hoàng | Long | 23/11/1994 | Bình Thuận | Nam | Luật kinh tế |
Nguyễn Đình | Ly | 17/06/1983 | Thanh Hóa | Nam | Luật kinh tế |
Huỳnh Hoa Thiên | Lý | 19/08/1982 | Tây Ninh | Nữ | Luật kinh tế |
Hứa Viết | Minh | 25/06/1976 | Hải Phòng | Nam | Luật kinh tế |
Lê Hoàng | Minh | 22/11/1977 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Lê Văn | Nam | 18/03/1976 | Sông Bé | Nam | Luật kinh tế |
Hồ Tấn | Phát | 21/10/1986 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Hoàng Thị Thu | Phương | 03/10/1990 | Thanh Hóa | Nữ | Luật kinh tế |
Nguyễn Chí | Tâm | 25/01/1989 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Yến | Thanh | 18/10/1993 | Bình Dương | Nữ | Luật kinh tế |
Hoàng Đức | Thuận | 17/08/1979 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Nguyễn Hùng | Tín | 01/02/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Luật kinh tế |
Kim Ngọc | Tuấn | 01/11/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Luật kinh tế |
Huỳnh Minh | Vũ | 1986 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Nguyễn Văn | Đại | 20/11/1994 | Thanh Hóa | Nam | Luật kinh tế |
Hà Trọng | Ân | 20/10/1976 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Phan Trí | Dũng | 17/04/1978 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Phạm Thị Thu | Hương | 25/11/1980 | Hải Dương | Nữ | Luật kinh tế |
Nguyễn Quốc | Quân | 29/12/1981 | Bình Dương | Nam | Luật kinh tế |
Lê Khánh | Hà | 28/05/1994 | Tây Ninh | Nữ | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Thanh | Lịch | 03/12/1975 | Hà Tĩnh | Nữ | Luật kinh tế |
Ngô Đồng | Hải | 27/07/1982 | Bình Phước | Nam | Luật kinh tế |
Đào Trí | Nguyên | 29/11/1988 | Đồng Nai | Nam | Quản lý công |
Đoàn Việt Anh | Đào | 20/10/1986 | Đồng Nai | Nữ | Quản lý công |
Vũ Việt | Dũng | 27/07/1989 | Thanh Hóa | Nam | Quản lý công |
Lê Hoàng | Hải | 28/11/1991 | Đồng Nai | Nam | Quản lý công |
Hồ Thị | Nga | 11/07/1982 | Quảng Ngãi | Nữ | Quản lý công |
Võ Triều | Dương | 21/09/1976 | Đồng Nai | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Thành | Công | 27/08/1977 | Đồng Nai | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Trung | Du | 06/12/1978 | Bình Thuận | Nam | Quản lý công |
Nguyễn | Dũng | 01/08/1975 | Đồng Nai | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Đắc | Dũng | 01/01/1972 | Quảng Trị | Nam | Quản lý công |
Võ Trường | Hải | 16/03/1982 | Đồng Nai | Nam | Quản lý công |
Đàm Quang | Hạnh | 02/11/1987 | Đồng Nai | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Quang | Hạnh | 15/02/1978 | Bình Thuận | Nam | Quản lý công |
Tống Thị | Hằng | 09/12/1972 | Hà Nam | Nữ | Quản lý công |
Nguyễn Văn | Hiếu | 03/04/1971 | Khánh Hòa | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Kim Bích | Huyên | 14/11/1982 | Đồng Nai | Nữ | Quản lý công |
Nguyễn Thị Hồng | Phấn | 07/06/1982 | Đồng Nai | Nữ | Quản lý công |
Nguyễn Hồng | Phong | 22/12/1979 | Bình Dương | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Văn | Thành | 10/10/1974 | Quảng Nam | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Hoàng | Thái | 19/05/1985 | Hà Tĩnh | Nam | Quản lý công |
Hoàng Thị Anh | Thư | 05/12/1988 | Đồng Nai | Nữ | Quản lý công |
Hà Thị Cẩm | Thương | 25/04/1986 | Đồng Nai | Nữ | Quản lý công |
Nguyễn Văn | Tiếp | 24/06/1978 | Hà Tĩnh | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Thành | Trưởng | 23/06/1980 | Bình Dương | Nam | Quản lý công |
Nguyễn Thị Kim | Ngân | 26/09/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh tế phát triển (Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe) |
Trần Minh | Khuê | 25/08/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh tế phát triển (Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe) |
Khương Thị Duy | Lan | 27/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh tế phát triển (Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe) |
Phạm Thanh | Thảo | 11/05/1990 | Bến Tre | Nữ | Kinh tế phát triển (Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe) |
Lâm Chế Thị Trúc | Trâm | 06/08/1988 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh tế phát triển (Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe) |
Trần Trung | Dũng | 26/01/1986 | Hà Nội | Nam | Kinh tế phát triển (Kinh tế và Quản trị lĩnh vực sức khỏe) |
Bùi Thị | Ánh | 29/10/1985 | Nam Định | Nữ | Thống kê kinh tế |
Đỗ Thị | Hương | 27/07/1975 | Nam Định | Nữ | Thống kê kinh tế |
Hoàng Thảo | Yến | 29/10/1990 | Yên Bái | Nữ | Thống kê kinh tế |
Lê Thị | Hằng | 25/12/1979 | Cao Bằng | Nữ | Thống kê kinh tế |
Ngô Hữu | Phước | 22/05/1983 | Nam Định | Nam | Thống kê kinh tế |
Nguyễn Đức | Khanh | 11/01/1975 | Bắc Giang | Nam | Thống kê kinh tế |
Nguyễn Thị Thùy | Dung | 04/11/1985 | Yên Bái | Nữ | Thống kê kinh tế |
Nguyễn Văn | Giang | 20/07/1975 | Bắc Giang | Nam | Thống kê kinh tế |
Nguyễn Việt | Kiên | 05/02/1978 | Yên Bái | Nam | Thống kê kinh tế |
Phạm Hồng | An | 10/04/1976 | Thái Nguyên | Nữ | Thống kê kinh tế |
Phạm Thị Hồng | Chiêm | 05/10/1979 | Hải Dương | Nữ | Thống kê kinh tế |
Trần Xuân | Hưng | 20/02/1978 | Tuyên Quang | Nam | Thống kê kinh tế |
Trần Thị Lan | Anh | 22/12/1978 | Cần Thơ | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Xuân | Trường | 29/11/1986 | Quảng Ninh | Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) (Hướng ứng dụng) |
Vy Thị Hồng | Niên | 28/02/1990 | Lâm Đồng | Nữ | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) (Hướng ứng dụng) |