Căn cứ thông tư số 15/2014/TT-BGDĐT ngày 15/5/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành Quy chế đào tạo trình độ thạc sĩ, Trường tổ chức thi tiếng Anh đầu ra sau đại học năm 2023 (đợt 3), cụ thể:
1. Thời gian thi: Bắt đầu từ 07g00 ngày 05/11/2023. (Học viên có mặt tại phòng thi trước 07g00)
2. Hình thức thi: Trắc nghiệm và Tự luận- Trực tuyến tại Phòng thi B2-508 (Cơ sở B - 279 Nguyễn Tri Phương, Phường 5, Quận 10, TP.HCM)
3. Đối tượng dự thi: Các học viên đã đăng ký và đóng lệ phí đúng hạn.
4. Danh sách dự thi: xem danh sách đính kèm theo thông báo
Để chuẩn bị tốt cho kỳ thi trên, Trường lưu ý một số điều đối với học viên dự thi:
Đề nghị các học viên đăng ký dự thi thực hiện nghiêm túc thông báo này.
Trân trọng.
DANH SÁCH THI TIẾNG ANH ĐẦU RA SAU ĐẠI HỌC NĂM 2023 (ĐỢT 3)
Họ và tên lót | Tên | Số báo danh | Phòng thi |
---|---|---|---|
Hoàng Vũ Thế | Anh | 000001 | B2-508 |
Nguyễn Thị Vân | Anh | 000002 | B2-508 |
Lê Viết Bi | Bo | 000003 | B2-508 |
Nguyễn Văn Phú | Cường | 000004 | B2-508 |
Nguyễn Thái | Dương | 000005 | B2-508 |
Nguyễn Thị Hằng | Hà | 000006 | B2-508 |
Nguyễn Thị Thu | Hà | 000007 | B2-508 |
Chung Gia | Hảo | 000008 | B2-508 |
Nguyễn Thị Thu | Hiền | 000009 | B2-508 |
Bùi Minh | Huệ | 000010 | B2-508 |
Lê Xuân | Huy | 000011 | B2-508 |
Phạm Hữu Quốc | Huy | 000012 | B2-508 |
Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 000013 | B2-508 |
Mai Huỳnh Đăng | Khoa | 000014 | B2-508 |
Nguyễn Viết | Khuê | 000015 | B2-508 |
Mai Xuân | Lịch | 000016 | B2-508 |
Trần Thị Kim | Lụa | 000017 | B2-508 |
Nguyễn Đặng Xuân | Mai | 000018 | B2-508 |
Đặng Hoàng | Minh | 000019 | B2-508 |
Trần Thị Bảo | Ngọc | 000020 | B2-508 |
Hoàng Phùng | Nguyên | 000021 | B2-508 |
Huỳnh Ngọc Ngân | Nguyên | 000022 | B2-508 |
Bùi Thị Thu | Nguyệt | 000023 | B2-508 |
Hồ Chí | Nhẩn | 000024 | B2-508 |
Trịnh Anh | Phương | 000025 | B2-508 |
Vũ Hà | Phương | 000026 | B2-508 |
Trần Thanh | Sơn | 000027 | B2-508 |
Nguyễn Bùi Tuyết | Sương | 000028 | B2-508 |
Bùi Thị Kim | Thanh | 000029 | B2-508 |
Lê Văn | Thành | 000030 | B2-508 |
Phan Nguyễn Minh | Thy | 000031 | B2-508 |
Nguyễn Kông | Toàn | 000032 | B2-508 |
Nguyễn Trịnh Quỳnh | Trinh | 000033 | B2-508 |
Vũ Xuân | Trung | 000034 | B2-508 |
Trần Minh | Tuấn | 000035 | B2-508 |
Đặng Bá Thế | Vinh | 000036 | B2-508 |
Nguyễn Anh | Vinh | 000037 | B2-508 |
Nguyễn Thị Thanh | Vy | 000038 | B2-508 |