Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh thông báo về việc xét kết quả thi môn tiếng Anh đầu ra cho học viên cao học dự thi ngày 14/3/2021 như sau:
Học viên đạt tổng điểm 3 kỹ năng nghe - hiểu, đọc - viết, vấn đáp (không có kỹ năng nào bị điểm liệt) từ 50 điểm trở lên thì đạt yêu cầu.
Điểm liệt bao gồm:
Trường thông báo đến các học viên cao học được biết.
Ghi chú:
Những học viên có nhu cầu phúc khảo (02 kỹ năng: nghe - hiểu, đọc - viết) liên hệ Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí, số 279 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, TP.HCM.
Thời gian phúc khảo: từ ngày 23/3/2021 đến ngày 26/3/2021.
KẾT QUẢ THI TIẾNG ANH ĐẦU RA ĐỢT 1 NĂM 2021
STT | SBD | Họ và tên | MSHV | Nghe-Hiểu | Đọc-viết | Vấn đáp | Tổng điểm | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000001 | Cao Thị Thúy | An | 201114001 | 18 | 41 | 7 | 66 | Đạt |
2 | 000002 | Nguyễn Thị Chiêu | An | 201107001 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
3 | 000003 | Lê Thị Vân | Anh | 192107007 | 15 | 24 | 6.5 | 45.5 | Không đạt |
4 | 000004 | Lê Tuấn | Anh | 192113002 | 17 | 33.5 | 7 | 57.5 | Đạt |
5 | 000005 | Lưu Trâm | Anh | 192120001 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
6 | 000006 | Ngô Vân | Anh | 192109001 | 23 | 45 | 8 | 76 | Đạt |
7 | 000007 | Nguyễn Đoàn Duy | Anh | 7701280394A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
8 | 000008 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 192107003 | 16 | 42.5 | 8 | 66.5 | Đạt |
9 | 000009 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | 201111004 | 13 | 30 | 6.5 | 49.5 | Không đạt |
10 | 000010 | Nguyễn Vân Quỳnh | Anh | 192111004 | 16 | 38.5 | 7 | 61.5 | Đạt |
11 | 000011 | Phan Như Tuấn | Anh | 201111002 | 8 | 31.5 | 6.5 | 46 | Không đạt |
12 | 000012 | Hoàng Thị | Ái | 192111001 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
13 | 000013 | Lê Thúy | Ái | 7701290424E | 26 | 47.5 | 8 | 81.5 | Đạt |
14 | 000014 | Nguyễn Thị Hồng | Ái | 192114001 | 19 | 24.5 | 7.5 | 51 | Đạt |
15 | 000015 | Lê Thị Ngọc | Ánh | 7701280403A | 17 | 23 | 6.5 | 46.5 | Không đạt |
16 | 000016 | Lê Viết | Ba | 7701280404A | 10 | 15 | 6.5 | 31.5 | Không đạt |
17 | 000017 | Văn Công Quốc | Bảo | 7701270183A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
18 | 000018 | Huỳnh | Bết | 202103004 | 19 | 27 | 7 | 53 | Đạt |
19 | 000019 | Lê Thanh | Bình | 192102002 | 8 | 35 | 8 | 51 | Không đạt |
20 | 000020 | Lê Thái | Bình | 192111011 | 22 | 41.5 | 7.5 | 71 | Đạt |
21 | 000021 | Ngô Văn | Bình | 192116001 | 3 | 5.5 | 5 | 13.5 | Không đạt |
22 | 000022 | Trương Hà | Các | 192111013 | 19 | 38 | 7 | 64 | Đạt |
23 | 000023 | Bùi Vũ Huyền | Châu | 201107013 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
24 | 000024 | Đinh Thị Hồng | Châu | 7701290427E | 8 | 26 | 7.5 | 41.5 | Không đạt |
25 | 000025 | Lương Thị Huyền | Châu | 192114005 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
26 | 000026 | Nguyễn Bích | Châu | 192114007 | 18 | 37.5 | 7.5 | 63 | Đạt |
27 | 000027 | Nguyễn Thị Minh | Châu | 201103003 | 20 | 47 | 7 | 74 | Đạt |
28 | 000028 | Trần Minh | Châu | 192114006 | 22 | 43.5 | 7.5 | 73 | Đạt |
29 | 000029 | Cao Đức | Cường | 201107018 | 7 | 24.5 | 6 | 37.5 | Không đạt |
30 | 000030 | Hà Viết Đoàn | Cường | 201111011 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
31 | 000031 | Nguyễn Võ Trọng | Danh | 201120003 | 21 | 34 | 8 | 63 | Đạt |
32 | 000032 | Trần Thiên | Di | 201107022 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
33 | 000033 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | 201107023 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
34 | 000034 | Trần Thị Trúc | Diệp | 192107021 | 16 | 27 | 6.5 | 49.5 | Không đạt |
35 | 000035 | Võ Thị Cơ | Diệp | 201114008 | 20 | 33.5 | 7 | 60.5 | Đạt |
36 | 000036 | Tăng Xuân | Diệu | 201107025 | 20 | 31 | 7.5 | 58.5 | Đạt |
37 | 000037 | Trần Thị | Diệu | 201103005 | 17 | 36.5 | 7.5 | 61 | Đạt |
38 | 000038 | Đặng Thị Thùy | Dung | 201112005 | 20 | 37.5 | 7.5 | 65 | Đạt |
39 | 000039 | Nguyễn Anh | Duy | 192112008 | 26 | 47 | 8 | 81 | Đạt |
40 | 000040 | Nguyễn Đức | Duy | 201112007 | 21 | 34.5 | 8 | 63.5 | Đạt |
41 | 000041 | Nguyễn Lê Anh | Duy | 201107033 | 12 | 33.5 | 7 | 52.5 | Đạt |
42 | 000042 | Nguyễn Phương | Duy | 192107034 | 20 | 44.5 | 6 | 70.5 | Đạt |
43 | 000043 | Phạm | Duy | 7701280504A | 22 | 40.5 | 7 | 69.5 | Đạt |
44 | 000044 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 201107034 | 17 | 19.5 | 6 | 42.5 | Không đạt |
45 | 000045 | Phan Thanh Thanh | Duyên | 192111025 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
46 | 000046 | Trần Kỳ | Duyên | 192111024 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
47 | 000047 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 192114015 | 15 | 36.5 | 6 | 57.5 | Đạt |
48 | 000048 | Đào Minh | Dũng | 192112007 | 23 | 49 | 7 | 79 | Đạt |
49 | 000049 | Ngô Anh | Dũng | 192116004 | 19 | 21 | 7 | 47 | Không đạt |
50 | 000050 | Nông Tuấn | Dũng | 201109007 | 19 | 42.5 | 7 | 68.5 | Đạt |
51 | 000051 | Lê Văn | Dương | 192111022 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
52 | 000052 | Nguyễn Tiến | Đại | 7701280444A | 24 | 37 | 7 | 68 | Đạt |
53 | 000053 | Trần | Đại | 192120006 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
54 | 000054 | Đỗ Thành | Đạt | 192118002 | 18 | 33 | 7 | 58 | Đạt |
55 | 000055 | Lê Tấn | Đạt | 192120007 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
56 | 000056 | Lê Thành | Đạt | 201107021 | 21 | 43 | 7 | 71 | Đạt |
57 | 000057 | Nguyễn Tấn | Đạt | 192107018 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
58 | 000058 | Nguyễn Tiến | Đạt | 192120008 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
59 | 000059 | Phạm Hữu | Đạt | 192112005 | 13 | 25 | 6 | 44 | Không đạt |
60 | 000060 | Trần Thành | Đạt | 192110004 | 18 | 33.5 | 6 | 57.5 | Đạt |
61 | 000061 | Nguyễn Xuân | Đăng | 192107016 | 18 | 37.5 | 8 | 63.5 | Đạt |
62 | 000062 | Phạm Hữu | Đức | 192111019 | 25 | 44.5 | 8.5 | 78 | Đạt |
63 | 000063 | Phạm Minh | Đức | 192120011 | 25 | 37.5 | 8 | 70.5 | Đạt |
64 | 000064 | Trần Trung | Đức | 192107023 | 16 | 35 | 8 | 59 | Đạt |
65 | 000065 | Bùi Lam | Giang | 192120013 | 21 | 37.5 | 8 | 66.5 | Đạt |
66 | 000066 | Trương Thị Hương | Giang | 202112012 | 18 | 30 | 7 | 55 | Đạt |
67 | 000067 | Trần Ngọc | Giao | 192109005 | 25 | 36 | 7.5 | 68.5 | Đạt |
68 | 000068 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 192116005 | 16 | 37.5 | 8 | 61.5 | Đạt |
69 | 000069 | Phan Thị Mỹ | Hà | 7701280532A | 20 | 43 | 7.5 | 70.5 | Đạt |
70 | 000070 | Phạm Thị | Hà | 7701280536A | 19 | 20 | 7 | 46 | Không đạt |
71 | 000071 | Nguyễn Long | Hải | 201107038 | 26 | 44 | 8 | 78 | Đạt |
72 | 000072 | Phan Thanh | Hải | 201107040 | 25 | 46 | 7.5 | 78.5 | Đạt |
73 | 000073 | Trịnh Phạm Thị Hoài | Hảo | 192111031 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
74 | 000074 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | 201107042 | 22 | 47 | 8 | 77 | Đạt |
75 | 000075 | Võ Thị | Hạnh | 201107043 | 23 | 41.5 | 7.5 | 72 | Đạt |
76 | 000076 | Bùi Thị Lệ | Hằng | 192120016 | 21 | 42.5 | 7.5 | 71 | Đạt |
77 | 000077 | Dương Thị Thanh | Hằng | 201109008 | 24 | 46.5 | 8 | 78.5 | Đạt |
78 | 000078 | Hoàng Thị Mai | Hằng | 201120009 | 6 | 8.5 | 7 | 21.5 | Không đạt |
79 | 000079 | Huỳnh Thanh | Hằng | 192111028 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
80 | 000080 | Nguyễn Bích | Hằng | 192111029 | 22 | 40 | 8 | 70 | Đạt |
81 | 000081 | Ngô Ngọc | Hân | 192120015 | 21 | 37 | 6.5 | 64.5 | Đạt |
82 | 000082 | Trần Thị Kim | Hân | 7701270365A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
83 | 000083 | Nguyễn Quang Minh | Hậu | 192113006 | 25 | 46 | 7.5 | 78.5 | Đạt |
84 | 000084 | Đỗ Thị | Hiên | 192107048 | 19 | 29 | 5 | 53 | Đạt |
85 | 000085 | Nguyễn Thị Minh | Hiền | 7701270420A | 21 | 46 | 7 | 74 | Đạt |
86 | 000086 | Thái Minh | Hiền | 192109008 | 21 | 29 | 4.5 | 54.5 | Đạt |
87 | 000087 | Trương Thị Thu | Hiền | 192114024 | 18 | 29 | 7 | 54 | Đạt |
88 | 000088 | Võ Trần Thu | Hiền | 201112013 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
89 | 000089 | Bùi Minh | Hiển | 192118003 | 15 | 39 | 7 | 61 | Đạt |
90 | 000090 | Phạm Phú | Hiển | 202112018 | 12 | 29 | 7.5 | 48.5 | Không đạt |
91 | 000091 | Lê Trung | Hiếu | 201107050 | 15 | 29 | 4.5 | 48.5 | Không đạt |
92 | 000092 | Phan Thị Minh | Hiếu | 192116006 | 19 | 29 | 4 | 52 | Đạt |
93 | 000093 | Trần Trung | Hiếu | 192111037 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
94 | 000094 | Dương Thị Thanh | Hoa | 201107051 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
95 | 000095 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 7701280004A | 6 | 15 | 4 | 25 | Không đạt |
96 | 000096 | Đỗ Vĩnh | Hoàng | 192107055 | 14 | 45 | 8 | 67 | Đạt |
97 | 000097 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 192116007 | 17 | 37 | 7 | 61 | Đạt |
98 | 000098 | Nguyễn Viết | Hoàng | 192111041 | 20 | 35 | 6 | 61 | Đạt |
99 | 000099 | Nguyễn Thái | Hòa | 192120017 | 23 | 49 | 7 | 79 | Đạt |
100 | 000100 | Trần Thị | Hòa | 7701280592A | 11 | 36 | 7 | 54 | Đạt |
101 | 000101 | Bùi Thị | Hồng | 192116010 | 13 | 29 | 5.5 | 47.5 | Không đạt |
102 | 000102 | Nguyễn Thị | Hồng | 201114013 | 22 | 36 | 6.5 | 64.5 | Đạt |
103 | 000103 | Trương Thị Thu | Hồng | 192120018 | 21 | 29 | 7.5 | 57.5 | Đạt |
104 | 000104 | Trần Thành | Hớn | 7701280601A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
105 | 000105 | Nguyễn Thị | Hợi | 7701270463A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
106 | 000106 | Trần Thế | Huân | 192118004 | 24 | 44 | 8 | 76 | Đạt |
107 | 000107 | Trần Thị Phương | Huệ | 201114014 | 21 | 42 | 7 | 70 | Đạt |
108 | 000108 | Đào Văn | Huy | 192107064 | 21 | 45 | 7.5 | 73.5 | Đạt |
109 | 000109 | Nguyễn Quang | Huy | 201107055 | 21 | 40 | 5.5 | 66.5 | Đạt |
110 | 000110 | Trịnh Đức | Huy | 202114040 | 20 | 35 | 6.5 | 61.5 | Đạt |
111 | 000111 | Trần Thị Thanh | Huyền | 192111047 | 27 | 44 | 8.5 | 79.5 | Đạt |
112 | 000112 | Vũ Ngọc | Huyền | 201107056 | 19 | 39 | 8 | 66 | Đạt |
113 | 000113 | Liêu Mạnh | Hùng | 192112014 | 9 | 32 | 6.5 | 47.5 | Không đạt |
114 | 000114 | Nguyễn Phạm Quốc | Hưng | 192120020 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
115 | 000115 | Võ Châu | Hưng | 192109012 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
116 | 000116 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 192109013 | 17 | 24 | 7 | 48 | Không đạt |
117 | 000117 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 201111029 | 8 | 31 | 8 | 47 | Không đạt |
118 | 000118 | Nguyễn Thị Thùy | Hương | 192112015 | 24 | 44 | 8.5 | 76.5 | Đạt |
119 | 000119 | Nguyễn Gia | Hy | 192107068 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
120 | 000120 | Huỳnh Văn | Jét | 192111048 | 20 | 43 | 8 | 71 | Đạt |
121 | 000121 | Đinh Viết | Kết | 201107059 | 19 | 34 | 6.5 | 59.5 | Đạt |
122 | 000122 | Võ Thị Lan | Kết | 202103013 | 13 | 20 | 4.5 | 37.5 | Không đạt |
123 | 000123 | Trần Thị Thục | Khanh | 7701280649A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
124 | 000124 | Nguyễn Duy | Khải | 192120022 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
125 | 000125 | Nguyễn Quốc | Khải | 192111049 | 21 | 43 | 7 | 71 | Đạt |
126 | 000126 | Phạm Quang | Khải | 202120019 | 13 | 19 | 5 | 37 | Không đạt |
127 | 000127 | Trần Võ Anh | Khoa | 201112024 | 6 | 21 | 5 | 32 | Không đạt |
128 | 000128 | Vũ Phi | Khương | 7701280660A | 21 | 31 | 6 | 58 | Đạt |
129 | 000129 | Bùi Hương Li | Li | 7701280680A | 18 | 39 | 6.5 | 63.5 | Đạt |
130 | 000130 | Hoàng Diệu | Linh | 192107080 | 18 | 36 | 6 | 60 | Đạt |
131 | 000131 | Hoàng Trúc | Linh | 7701280698A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
132 | 000132 | Hồ Thị Mỹ | Linh | 201114019 | 22 | 33 | 6 | 61 | Đạt |
133 | 000133 | Lê Thị Thùy | Linh | 192112021 | 17 | 46 | 7 | 70 | Đạt |
134 | 000134 | Nguyễn Thị Chúc | Linh | 192107081 | 22 | 36 | 7 | 65 | Đạt |
135 | 000135 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | 201107064 | 22 | 36 | 7.5 | 65.5 | Đạt |
136 | 000136 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 192107078 | 24 | 45 | 8 | 77 | Đạt |
137 | 000137 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | 202114046 | 25 | 46 | 6.5 | 77.5 | Đạt |
138 | 000138 | Nguyễn Thị Yến | Linh | 201110003 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
139 | 000139 | Nguyễn Trần Ngọc | Linh | 201110004 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
140 | 000140 | Nguyễn Trúc | Linh | 192116012 | 20 | 41 | 7 | 68 | Đạt |
141 | 000141 | Trịnh Thị Thảo | Linh | 7701280686A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
142 | 000142 | Phan Thị Kim | Loan | 201103010 | 16 | 32 | 5 | 53 | Đạt |
143 | 000143 | Nguyễn Phúc | Lộc | 192107086 | 8 | 30 | 5 | 43 | Không đạt |
144 | 000144 | Hồ Thị Tuyết | Mai | 201114023 | 11 | 39 | 8 | 58 | Đạt |
145 | 000145 | Trần Thị Ngọc | Mai | 192112025 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
146 | 000146 | Lê Thị Minh | Mẫn | 192107095 | 9 | 27 | 6 | 42 | Không đạt |
147 | 000147 | Nguyễn Thị | Mến | 202112030 | 19 | 26 | 3 | 48 | Không đạt |
148 | 000148 | Nguyễn Ngọc Diễm | Minh | 201111046 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
149 | 000149 | Nguyễn Thúy | Minh | 192120027 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
150 | 000150 | Vĩnh Lê Bảo | Minh | 201111048 | 22 | 46 | 9.5 | 77.5 | Đạt |
151 | 000151 | Huỳnh Văn | Mun | 192112026 | 14 | 36 | 6.5 | 56.5 | Đạt |
152 | 000152 | Lê Thị Phương | Nam | 192112027 | 18 | 42 | 9 | 69 | Đạt |
153 | 000153 | Lương Trung | Nam | 7701270700A | 9 | 25 | 7 | 41 | Không đạt |
154 | 000154 | Trần Hồng | Nga | 192120029 | 17 | 29 | 5 | 51 | Đạt |
155 | 000155 | Trương Thị Bích | Nga | 192107101 | 10 | 40 | 8.5 | 58.5 | Đạt |
156 | 000156 | Bùi Thị Thu | Ngân | 201120022 | 0 | 10 | 6 | 16 | Không đạt |
157 | 000157 | Đặng Nguyễn Kim | Ngân | 7701270720A | 19 | 30 | 9 | 58 | Đạt |
158 | 000158 | Huỳnh Huyền | Ngân | 192107103 | 16 | 35 | 7 | 58 | Đạt |
159 | 000159 | Huỳnh Thị Thanh | Ngân | 7701280774A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
160 | 000160 | Ngô Mai Kim | Ngân | 201107079 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
161 | 000161 | Nguyễn Thái Thanh | Ngân | 7701270722A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
162 | 000162 | Trần Mỹ | Ngân | 192112029 | 22 | 44.5 | 7.5 | 74 | Đạt |
163 | 000163 | Trần Thị Kim | Ngân | 7701280772A | 20 | 35.5 | 6 | 61.5 | Đạt |
164 | 000164 | Trần Trương Kim | Ngân | 7701270718A | 23 | 47.5 | 6 | 76.5 | Đạt |
165 | 000165 | Hà Siêu | Nghi | 192109023 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
166 | 000166 | Trần Đại | Nghĩa | 192120031 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
167 | 000167 | Dương Tuấn | Ngọc | 201107085 | 23 | 45.5 | 7 | 75.5 | Đạt |
168 | 000168 | Hứa Tuyết | Ngọc | 202112038 | 22 | 44 | 7 | 73 | Đạt |
169 | 000169 | Ngô Xuân Yến | Ngọc | 201109017 | 17 | 40.5 | 8 | 65.5 | Đạt |
170 | 000170 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | 201107083 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
171 | 000171 | Phạm Trương Khánh | Ngọc | 201120025 | 17 | 27 | 6 | 50 | Đạt |
172 | 000172 | Trần Minh | Ngọc | 192107106 | 26 | 42.5 | 7 | 75.5 | Đạt |
173 | 000173 | Võ Hoàng Bảo | Ngọc | 7701270735A | 20 | 36.5 | 9 | 65.5 | Đạt |
174 | 000174 | Đoàn Thị Hồng | Nguyên | 192107108 | 17 | 28 | 4 | 49 | Không đạt |
175 | 000175 | Nguyễn Trọng | Nguyên | 192111070 | 17 | 44 | 5.5 | 66.5 | Đạt |
176 | 000176 | Cao Thanh | Nhã | 192107111 | 15 | 33 | 7 | 55 | Đạt |
177 | 000177 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | 201114027 | 18 | 24 | 4 | 46 | Không đạt |
178 | 000178 | Nguyễn Hoàng | Nhân | 192112033 | 6 | 15 | 5 | 26 | Không đạt |
179 | 000179 | Đỗ Xuân | Nhất | 7701280818A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
180 | 000180 | Dương Minh | Nhật | 192107115 | 22 | 40.5 | 7 | 69.5 | Đạt |
181 | 000181 | Nguyễn Minh | Nhật | 192107114 | 23 | 39 | 8.5 | 70.5 | Đạt |
182 | 000182 | Huỳnh Linh | Nhi | 7701270792A | 20 | 43 | 7.5 | 70.5 | Đạt |
183 | 000183 | Nguyễn Thị | Nhi | 192114044 | 16 | 31 | 7 | 54 | Đạt |
184 | 000184 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | 201112034 | 15 | 28.5 | 7.5 | 51 | Đạt |
185 | 000185 | Trần Thị Thanh | Nhi | 192111074 | 20 | 32.5 | 8 | 60.5 | Đạt |
186 | 000186 | Võ Ngọc Lan | Nhi | 7701280826A | 18 | 38 | 8.5 | 64.5 | Đạt |
187 | 000187 | Hoàng Thị | Nhung | 192112035 | 16 | 32.5 | 7 | 55.5 | Đạt |
188 | 000188 | Tống Thị Thu | Nhung | 192120035 | 19 | 39.5 | 8.5 | 67 | Đạt |
189 | 000189 | Lê Nguyễn Huỳnh | Như | 201110005 | 19 | 46.5 | 8.5 | 74 | Đạt |
190 | 000190 | Nguyễn Ngọc Phương | Như | 192111079 | 23 | 45.5 | 8.5 | 77 | Đạt |
191 | 000191 | Nhan Minh | Nhựt | 192110023 | 17 | 41 | 7.5 | 65.5 | Đạt |
192 | 000192 | Huỳnh Thị Ngọc | Nữ | 201111064 | 18 | 30.5 | 8.5 | 57 | Đạt |
193 | 000193 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 201120026 | 5 | 21 | 7 | 33 | Không đạt |
194 | 000194 | Đặng Trung | Phong | 192111080 | 15 | 26 | 8 | 49 | Không đạt |
195 | 000195 | Nguyễn Huỳnh | Phong | 201107094 | 13 | 24 | 7.5 | 44.5 | Không đạt |
196 | 000196 | Nguyễn Thanh | Phong | 192109027 | 15 | 37.5 | 8.5 | 61 | Đạt |
197 | 000197 | Ngô Châu | Phú | 202111084 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
198 | 000198 | Võ Duy Thiên | Phú | 201110007 | 22 | 50 | 8 | 80 | Đạt |
199 | 000199 | Hà Văn | Phụng | 7701270844A | 16 | 31 | 8.5 | 55.5 | Đạt |
200 | 000200 | Châu Mai | Phương | 192120038 | 23 | 25 | 6 | 54 | Đạt |
201 | 000201 | Lê Ngân | Phương | 192110025 | 12 | 28 | 6 | 46 | Không đạt |
202 | 000202 | Nguyễn Hoàng | Phương | 192107128 | 23 | 34.5 | 8.5 | 66 | Đạt |
203 | 000203 | Phạm Thị Quỳnh | Phương | 201114029 | 19 | 32 | 5.5 | 56.5 | Đạt |
204 | 000204 | Trịnh Mai | Phương | 192109030 | 21 | 33.5 | 6 | 60.5 | Đạt |
205 | 000205 | Đinh Bá | Phước | 192120037 | 27 | 40.5 | 9 | 76.5 | Đạt |
206 | 000206 | Hồ Thị Kim | Phước | 192120036 | 22 | 30 | 7 | 59 | Đạt |
207 | 000207 | Lê Thị Bích | Phượng | 201109021 | 9 | 32 | 7.5 | 48.5 | Không đạt |
208 | 000208 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 192111084 | 20 | 37.5 | 8 | 65.5 | Đạt |
209 | 000209 | Đặng Xuân | Quang | 192111090 | 15 | 38 | 8 | 61 | Đạt |
210 | 000210 | Lâm Đạo | Quang | 192111089 | 21 | 30.5 | 8 | 59.5 | Đạt |
211 | 000211 | Trương Duy | Quang | 192113012 | 22 | 38.5 | 8.5 | 69 | Đạt |
212 | 000212 | Võ Nhựt | Quế | 201107099 | 12 | 38.5 | 7.5 | 58 | Đạt |
213 | 000213 | Trần Phú | Quí | 192116016 | 18 | 25 | 7 | 50 | Đạt |
214 | 000214 | Trần Thị | Quy | 201112037 | 22 | 41 | 7.5 | 70.5 | Đạt |
215 | 000215 | Châu Thị Ngọc | Quyên | 192111091 | 14 | 26.5 | 7.5 | 48 | Không đạt |
216 | 000216 | Đào Thị Lệ | Quyên | 192109032 | 18 | 37 | 7.5 | 62.5 | Đạt |
217 | 000217 | Tạ Thảo | Quyên | 192111092 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
218 | 000218 | Hoàng Bá | Quyền | 201110008 | 23 | 39 | 8 | 70 | Đạt |
219 | 000219 | Nguyễn Ngọc Diễm | Quỳnh | 201107100 | 24 | 40.5 | 8 | 72.5 | Đạt |
220 | 000220 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 192107146 | 22 | 37 | 9.5 | 68.5 | Đạt |
221 | 000221 | Võ Thị Như | Quỳnh | 192111096 | 12 | 29 | 7 | 48 | Không đạt |
222 | 000222 | Dương Thanh | Quý | 192107144 | 22 | 32 | 6.5 | 60.5 | Đạt |
223 | 000223 | Lê Trần Duy | Sang | 192118009 | 24 | 48 | 9.5 | 81.5 | Đạt |
224 | 000224 | Trần Quang | Sang | 192109033 | 17 | 38 | 8 | 63 | Đạt |
225 | 000225 | Trương Thị Hồng | Sâm | 7701270906A | 18 | 23 | 5 | 46 | Không đạt |
226 | 000226 | Văn A | Sầu | 7701270910A | 19 | 26 | 7 | 52 | Đạt |
227 | 000227 | Nguyễn Ngọc | Sinh | 192111098 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
228 | 000228 | Đặng Nguyễn Hoàng | Sơn | 192107148 | 22 | 30 | 9 | 61 | Đạt |
229 | 000229 | Lê Thanh | Sơn | 7701280937A | 19 | 22 | 5 | 46 | Không đạt |
230 | 000230 | Võ Thị Diễm | Sương | 201110009 | 18 | 41 | 10 | 69 | Đạt |
231 | 000231 | Nguyễn Anh | Tài | 7701270921A | 11 | 29 | 7 | 47 | Không đạt |
232 | 000232 | Nguyễn Tấn | Tài | 7701280940a | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
233 | 000233 | Nguyễn Thế | Tài | 7701280021A | 8 | 14 | 5 | 27 | Không đạt |
234 | 000234 | Tôn Hữu | Tài | 192120041 | 18 | 40 | 9 | 67 | Đạt |
235 | 000235 | Trương Bửu | Tài | 192112038 | 9 | 36 | 9.5 | 54.5 | Đạt |
236 | 000236 | Lê Văn | Tạo | 7701280957A | 18 | 44 | 6.5 | 68.5 | Đạt |
237 | 000237 | Đinh Nguyễn Minh | Tâm | 192107153 | 21 | 42 | 10 | 73 | Đạt |
238 | 000238 | Đoàn Minh | Tâm | 7701280948A | 12 | 20 | 6 | 38 | Không đạt |
239 | 000239 | Lâm Nhật | Tâm | 192110027 | 16 | 31 | 8.5 | 55.5 | Đạt |
240 | 000240 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 7701270936A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
241 | 000241 | Phạm Minh | Tâm | 192111100 | 8 | 38 | 6.5 | 52.5 | Không đạt |
242 | 000242 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 192107154 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
243 | 000243 | Bùi Minh | Tân | 201109025 | 15 | 33 | 8.5 | 56.5 | Đạt |
244 | 000244 | Trịnh Bảo Duy | Tân | 192111101 | 5 | 9 | vắng | 14 | Không đạt |
245 | 000245 | Ngô Ngọc Vân | Thanh | 202118015 | 24 | 50 | 8.5 | 82.5 | Đạt |
246 | 000246 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | 201103013 | 19 | 34 | 6 | 59 | Đạt |
247 | 000247 | Nguyễn Thị Uyển | Thanh | 7701270978A | 20 | 53 | 9 | 82 | Đạt |
248 | 000248 | Trần Thị Kim | Thanh | 7701280975A | 20 | 32 | 6 | 58 | Đạt |
249 | 000249 | Vũ | Thanh | 192111104 | 24 | 39 | 9 | 72 | Đạt |
250 | 000250 | Nguyễn Trọng | Thành | 202107158 | 13 | 37 | 7 | 57 | Đạt |
251 | 000251 | Nguyễn Tuấn | Thành | 192109036 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
252 | 000252 | Nguyễn Văn | Thành | 192107164 | 18 | 36 | 6.5 | 60.5 | Đạt |
253 | 000253 | Lê Nguyễn Phương | Thảo | 7701281005A | 17 | 27 | 6 | 50 | Đạt |
254 | 000254 | Lý Phương | Thảo | 192116018 | 17 | 28 | 5 | 50 | Đạt |
255 | 000255 | Nguyễn Hoài Thu | Thảo | 192112042 | 15 | 44 | 7.5 | 66.5 | Đạt |
256 | 000256 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 192120043 | 13 | 15 | 5 | 33 | Không đạt |
257 | 000257 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 201110010 | 25 | 47 | 7 | 79 | Đạt |
258 | 000258 | Nguyễn Việt | Thảo | 192111106 | 20 | 33 | 8 | 61 | Đạt |
259 | 000259 | Phan Thị Phương | Thảo | 192107169 | 23 | 37 | 7.5 | 67.5 | Đạt |
260 | 000260 | Tô Phước | Thảo | 201107108 | 14 | 26 | 6.5 | 46.5 | Không đạt |
261 | 000261 | Trương Thị | Thảo | 201109027 | 22 | 43 | 7.5 | 72.5 | Đạt |
262 | 000262 | Vũ Thị Thu | Thảo | 201110011 | 17 | 24 | 6.5 | 47.5 | Không đạt |
263 | 000263 | Nguyễn Ngọc | Thái | 192107158 | 19 | 33 | 8.5 | 60.5 | Đạt |
264 | 000264 | Lê Quang | Thánh | 192111105 | 18 | 33 | 6.5 | 57.5 | Đạt |
265 | 000265 | Trần Đại | Thạnh | 202112043 | 26 | 48 | 8.5 | 82.5 | Đạt |
266 | 000266 | Lê Quốc | Thắng | 192120042 | 20 | 34 | 5 | 59 | Đạt |
267 | 000267 | Phan | Thắng | 192107159 | 17 | 21 | 5.5 | 43.5 | Không đạt |
268 | 000268 | Đặng Hoàng | Thật | 7701271026A | 8 | 31 | 6.5 | 45.5 | Không đạt |
269 | 000269 | Nguyễn Ngọc | Thi | 7701271030A | 23 | 27 | 5 | 55 | Đạt |
270 | 000270 | Nguyễn Văn | Thiện | 7701271033A | 18 | 22 | 5 | 45 | Không đạt |
271 | 000271 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 202107166 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
272 | 000272 | Võ Thị Kim | Thoa | 192107176 | 20 | 47 | 8.5 | 75.5 | Đạt |
273 | 000273 | Lê Thị Mộng | Thu | 192116019 | 17 | 34 | 6.5 | 57.5 | Đạt |
274 | 000274 | Ngô Thị Minh | Thu | 7701281033A | 14 | 31 | 8.5 | 53.5 | Đạt |
275 | 000275 | Ngô Thị Ngọc | Thu | 201111081 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
276 | 000276 | Lê Ngọc | Thuận | 202118017 | 16 | 33 | 5 | 54 | Đạt |
277 | 000277 | Lê Văn | Thuận | 192107179 | 15 | 27 | 7.5 | 49.5 | Không đạt |
278 | 000278 | Nguyễn Văn | Thuận | 192107177 | 24 | 35 | 8.5 | 67.5 | Đạt |
279 | 000279 | Lê Nguyễn Thiện | Thuật | 192111112 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
280 | 000280 | Huỳnh Thị Thanh | Thùy | 201107114 | 20 | 36 | 8.5 | 64.5 | Đạt |
281 | 000281 | Trần Ngọc | Thủy | 192116020 | 18 | 34 | 8.5 | 60.5 | Đạt |
282 | 000282 | Võ Thanh | Thủy | 192120045 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
283 | 000283 | La Thị Thủy | Tiên | 192111117 | 21 | 38 | 9 | 68 | Đạt |
284 | 000284 | Dương Hoàng | Tiến | 192111118 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
285 | 000285 | Dương Minh | Tiến | 192111119 | 20 | 39 | 10 | 69 | Đạt |
286 | 000286 | Nguyễn Hữu | Tiến | 7701271112A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
287 | 000287 | Đặng Trần | Toàn | 192112049 | 19 | 42 | 9.5 | 70.5 | Đạt |
288 | 000288 | Lê Thị Bảo | Toàn | 7701281077A | 16 | 28 | 8 | 52 | Đạt |
289 | 000289 | Hồ Thị Quỳnh | Trang | 192111123 | 17 | 40 | 10 | 67 | Đạt |
290 | 000290 | Lê Thị Huyền | Trang | 201112050 | 10 | 26 | 9 | 45 | Không đạt |
291 | 000291 | Lê Thị Thu | Trang | 192112050 | 24 | 42 | 10 | 76 | Đạt |
292 | 000292 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 192107194 | 11 | 26 | 9 | 46 | Không đạt |
293 | 000293 | Trần Thị | Trang | 192107191 | 19 | 33 | 8 | 60 | Đạt |
294 | 000294 | Lê Thị Thu | Trà | 192120048 | 22 | 38 | 8 | 68 | Đạt |
295 | 000295 | Lê Quỳnh | Trâm | 192114073 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
296 | 000296 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | 201120035 | 17 | 34 | 8.5 | 59.5 | Đạt |
297 | 000297 | Huỳnh Thị Bảo | Trân | 192107190 | 17 | 37 | 10 | 64 | Đạt |
298 | 000298 | Nguyễn Thị Huyền | Trân | 202112051 | 21 | 38 | 8 | 67 | Đạt |
299 | 000299 | Nguyễn Anh | Tri | 7701271174A | 13 | 45 | 8 | 66 | Đạt |
300 | 000300 | Huỳnh Thị Thúy | Trinh | 7701281119A | 22 | 37 | 7 | 66 | Đạt |
301 | 000301 | Nguyễn Huỳnh Mai | Trinh | 192116021 | 15 | 21.5 | 5 | 41.5 | Không đạt |
302 | 000302 | Lê Văn | Trình | 7701271189a | 9 | 19.5 | 5 | 33.5 | Không đạt |
303 | 000303 | Nguyễn Thanh | Trị | 192120051 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
304 | 000304 | Nguyễn Quang | Trung | 192120052 | 18 | 36 | 9.5 | 63.5 | Đạt |
305 | 000305 | Phan Phước Quốc | Trung | 192114082 | 12 | 22 | 8 | 42 | Không đạt |
306 | 000306 | Võ Thị Thanh | Trúc | 201111090 | 12 | 27 | 9.5 | 48.5 | Không đạt |
307 | 000307 | Trần Đoàn | Trương | 192107200 | 16 | 41.5 | 9 | 66.5 | Đạt |
308 | 000308 | Huỳnh Minh | Trường | 192116022 | 3 | 28.5 | 5 | 36.5 | Không đạt |
309 | 000309 | Bùi Anh | Tuấn | 7701271229A | 14 | 18 | 6 | 38 | Không đạt |
310 | 000310 | Châu Lê Anh | Tuấn | 192107202 | 22 | 36.5 | 9 | 67.5 | Đạt |
311 | 000311 | Đoàn Quang | Tuấn | 192107206 | 16 | 26.5 | 8.5 | 51 | Đạt |
312 | 000312 | Lê Nguyễn Hoàng | Tuấn | 192114084 | 25 | 47 | 10 | 82 | Đạt |
313 | 000313 | Lê Thanh | Tuấn | 192116023 | 16 | 27.5 | 7.5 | 51 | Đạt |
314 | 000314 | Phạm Duy | Tuấn | 192107205 | 7 | 26.5 | 8 | 41.5 | Không đạt |
315 | 000315 | Phùng Văn | Tuấn | 192111136 | 12 | 24.5 | 9 | 45.5 | Không đạt |
316 | 000316 | Nguyễn Thành | Tuy | 192111138 | 19 | 40 | 7.5 | 66.5 | Đạt |
317 | 000317 | Lê Ngọc | Tùng | 192114086 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
318 | 000318 | Phạm Xuân | Tùng | 192112051 | 21 | 36.5 | 8.5 | 66 | Đạt |
319 | 000319 | Trương Thiện | Tùng | 201103016 | 21 | 36 | 7.5 | 64.5 | Đạt |
320 | 000320 | Nguyễn Đức Cẩm | Tú | 201107130 | 18 | 22.5 | 7.5 | 48 | Không đạt |
321 | 000321 | Nguyễn Đoàn | Tươi | 192111137 | 18 | 39 | 5.5 | 62.5 | Đạt |
322 | 000322 | Đoàn Mạnh | Tường | 7701281161A | 15 | 28 | 7 | 50 | Đạt |
323 | 000323 | Lê Thị Tú | Uyên | 192111140 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
324 | 000324 | Nguyễn Lê Thảo | Uyên | 7701271257A | 19 | 50.5 | 8 | 77.5 | Đạt |
325 | 000325 | Đặng Thị | Văn | 201107141 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
326 | 000326 | Trương Thanh | Văn | 192111144 | 19 | 41.5 | 8.5 | 69 | Đạt |
327 | 000327 | Ngô Thị Huỳnh | Vân | 201111098 | 12 | 31 | 7 | 50 | Đạt |
328 | 000328 | Nguyễn Thị Thu | Vân | 7701271267A | 28 | 48 | 9 | 85 | Đạt |
329 | 000329 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 192116024 | 20 | 44.5 | 8 | 72.5 | Đạt |
330 | 000330 | Trần Thúy | Vi | 192111145 | 24 | 47 | 8 | 79 | Đạt |
331 | 000331 | Nguyễn Hoàng | Việt | 192111148 | 21 | 36.5 | 8 | 65.5 | Đạt |
332 | 000332 | Võ Quốc | Việt | 192111146 | 23 | 43.5 | 7.5 | 74 | Đạt |
333 | 000333 | Võ Quốc | Việt | 201107143 | 11 | 23 | 5 | 39 | Không đạt |
334 | 000334 | Nguyễn Quang | Vinh | 201120040 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
335 | 000335 | Trần Cao | Vinh | 201107146 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
336 | 000336 | Trần Quốc | Vĩ | 192112054 | 10 | 15 | 6 | 31 | Không đạt |
337 | 000337 | Huỳnh Thanh | Vũ | 7701271287A | 12 | 23 | 7.5 | 42.5 | Không đạt |
338 | 000338 | Nguyễn Anh | Vũ | 192107218 | 20 | 26 | 7.5 | 53.5 | Đạt |
339 | 000339 | Phan Minh | Vũ | 7701271290A | 8 | 19 | 6 | 33 | Không đạt |
340 | 000340 | Phan Thị Tường | Vy | 7701281207A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
341 | 000341 | Phạm Ngọc Thảo | Vy | 192107221 | 25 | 42 | 8.5 | 75.5 | Đạt |
342 | 000342 | Trịnh Tường | Vy | 192107222 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
343 | 000343 | Trương Lê Thị Yến | Vy | 192107223 | 20 | 35 | 7.5 | 62.5 | Đạt |
344 | 000344 | Nguyễn Thị | Xuân | 201107151 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
345 | 000345 | Nguyễn Thị Diệu | Xuân | 7701281210A | 20 | 21 | 6.5 | 47.5 | Không đạt |
346 | 000346 | Vũ Thị Thanh | Xuân | 201114055 | 17 | 35 | 8 | 60 | Đạt |
347 | 000347 | Nguyễn Thị Ngọc | Xuyến | 192109049 | 21 | 36 | 7.5 | 64.5 | Đạt |
348 | 000348 | Đoàn Thị Kim | Yên | 201107152 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
349 | 000349 | Hoàng Thụy Hoài | Yến | 7701290456E | 23 | 34 | 7 | 64 | Đạt |
350 | 000350 | Lê Thị Phi | Yến | 201109036 | 19 | 34 | 7 | 60 | Đạt |
351 | 000351 | Trần Thị Kim | Yến | 202110043 | 22 | 41 | 8 | 71 | Đạt |
352 | 000352 | Vũ Thị Hải | Yến | 7701290457E | 19 | 38 | 7 | 64 | Đạt |
353 | 000353 | Đinh Như | Ý | 192109050 | 25 | 53 | 9 | 87 | Đạt |
354 | 000354 | Lê Thị Như | Ý | 7701281217A | 21 | 40 | 9 | 70 | Đạt |
355 | 000355 | Ngô Phi Duy | Ý | 192107225 | 24 | 31 | 7 | 62 | Đạt |
356 | 000356 | Nguyễn Như | Ý | 192111151 | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
357 | 000357 | Nguyễn Thị Như | Ý | 192114094 | 18 | 36 | 6.5 | 60.5 | Đạt |