Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh thông báo về việc xét kết quả thi môn tiếng Anh đầu ra cho học viên cao học dự thi ngày 16/6/2019 như sau:
Học viên đạt tổng điểm 3 kỹ năng nghe - hiểu, đọc - viết, vấn đáp (không có kỹ năng nào bị điểm liệt) từ 50 điểm trở lên thì đạt yêu cầu.
Điểm liệt bao gồm:
Trường thông báo đến các học viên cao học được biết.
Ghi chú: Những học viên có nhu cầu phúc khảo (02 kỹ năng: nghe - hiểu, đọc - viết) liên hệ Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí, P. B107, số 279 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, TP.HCM. Thời gian phúc khảo: từ ngày 15/7/2019 đến ngày 22/7/2019.
KẾT QUẢ THI
SBD | Họ và tên | MSHV | Nghe-Hiểu | Đọc-viết | Vấn đáp | Tổng điểm | Ghi chú | |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
000001 | Nguyễn Hoàng Thúy | An | 7701260405A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000002 | Phạm Tuấn | An | 7701270142A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000003 | Cao Thị Hoàng | Anh | 7701270172A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000004 | Hoàng | Anh | 7701260423A | 23 | 44.5 | 9 | 76.5 | Đạt |
000005 | Nguyễn Minh | Anh | 7701270147A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000006 | Nguyễn Thế | Anh | 7701270159A | 17 | 23 | 6 | 46 | Không đạt |
000007 | Trần Tuấn | Anh | 7701280380A | 17 | 39 | 7 | 63 | Đạt |
000008 | Võ Huyền | Anh | 7701270170A | 12 | 26 | 6 | 44 | Không đạt |
000009 | Lê Hoàng | Ân | 7701280374A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000010 | Lương Vũ Quốc | Bảo | 7701270182A | 13 | 30 | 7 | 50 | Đạt |
000011 | Nguyễn Hoàng Huy | Bảo | 7701270184A | 17 | 32 | 6 | 55 | Đạt |
000012 | Văn Công Quốc | Bảo | 7701270183A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000013 | Phạm Thanh | Bình | 7701270191A | 14 | 38.5 | 7 | 59.5 | Đạt |
000014 | Phạm Thị Y | Bình | 7701260450A | 22 | 41.5 | 8 | 71.5 | Đạt |
000015 | Trang Sĩ Phương | Bình | 7701280418A | 23 | 48 | 8 | 79 | Đạt |
000016 | Huỳnh Thị Mộng | Cầm | 7701270199A | 10 | 21.5 | 3.5 | 35 | Không đạt |
000017 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | 7701280419A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000018 | Lương | Cẩn | 7701250356A | 14 | 39.5 | 7 | 60.5 | Đạt |
000019 | Nguyễn Nhật Bảo | Châu | 7701270208A | 5 | 24 | vắng | 29 | Không đạt |
000020 | Đinh Thị Bích | Chiêu | 7701270216A | 1 | 18.5 | 6 | 25.5 | Không đạt |
000021 | Lê Hữu | Chỉnh | 7701270221A | 15 | 34 | 6 | 55 | Đạt |
000022 | Trần Huy | Chương | 7701260474A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000023 | Phạm Thị | Cúc | 7701270231A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000024 | Nguyễn Khắc | Danh | 7701280451A | 29 | 50.5 | 8 | 87.5 | Đạt |
000025 | Nguyễn Văn | Dạ | 7701280003A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000026 | Trần Thị Hồng | Diễm | 7701280463A | 14 | 31.5 | 6.5 | 52 | Đạt |
000027 | Nguyễn Lê Xuân | Doanh | 7701270265A | 26 | 47.5 | 8.5 | 82 | Đạt |
000028 | Nguyễn Thị Mỹ | Dung | 7701270284A | 24 | 44 | 7.5 | 75.5 | Đạt |
000029 | Ngô Minh | Duy | 7701270317a | 10 | 32.5 | 8 | 50.5 | Đạt |
000030 | Nguyễn Tường | Duy | 7701280506A | 8 | 29.5 | 6.5 | 44 | Không đạt |
000031 | Chu Văn | Dũng | 7701270293a | 8 | 20 | 8 | 36 | Không đạt |
000032 | Đỗ Quốc | Dũng | 7701260526A | 15 | 34 | 8 | 57 | Đạt |
000033 | Phan Thị | Dư | 7701270270A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000034 | Đoàn Quỳnh | Dương | 7701260536A | 24 | 46 | 9 | 79 | Đạt |
000035 | Lê Nam Thái | Dương | 7701270298A | 21 | 41.5 | 9 | 71.5 | Đạt |
000036 | Hoàng Thị Linh | Đan | 7701280446A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000037 | Huỳnh Xuân | Đào | 7701280455A | 23 | 43.5 | 9 | 75.5 | Đạt |
000038 | Trần Thị Thanh | Đào | 7701280454A | 11 | 38.5 | 8 | 57.5 | Đạt |
000039 | Đoàn Hải | Đăng | 7701250430A | 19 | 37 | 7 | 63 | Đạt |
000040 | Đặng Hương | Giang | 7701260549A | 9 | 34 | 7 | 50 | Đạt |
000041 | Phạm Thanh | Giang | 7701260552A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000042 | Lê Trọng | Giản | 7701250451A | 15 | 38.5 | 7.5 | 61 | Đạt |
000043 | Bùi Hoàng | Hà | 7701260562a | 13 | 26 | 7 | 46 | Không đạt |
000044 | Nguyễn Ngọc | Hà | 7701270034A | 14 | 27 | 5 | 46 | Không đạt |
000045 | Phạm Thị | Hà | 7701260565A | 11 | 27.5 | 6 | 44.5 | Không đạt |
000046 | La Hùng | Hải | 7701270361A | 14 | 18 | 6.5 | 38.5 | Không đạt |
000047 | Trần Vũ | Hải | 7701250480A | 19 | 35.5 | 7.5 | 62 | Đạt |
000048 | Lê Thị Bích | Hạnh | 7701270393A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000049 | Nguyễn Hồng | Hạnh | 7701270396A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000050 | Hoàng Thị Minh | Hằng | 7701280551A | 15 | 38.5 | 7.5 | 61 | Đạt |
000051 | Kiều Bích | Hằng | 7701270371A | 12 | 23 | 6.5 | 41.5 | Không đạt |
000052 | Nguyễn Thị | Hằng | 7701270376A | 19 | 27.5 | 6 | 52.5 | Đạt |
000053 | Vũ Thị | Hằng | 7701280547A | 18 | 28 | 5 | 51 | Đạt |
000054 | Lê Ngọc | Hân | 7701280546A | 18 | 28 | 6 | 52 | Đạt |
000055 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 7701270367A | 12 | 18.5 | 4 | 34.5 | Không đạt |
000056 | Phạm Văn | Hậu | 7701270406A | 11 | 33 | 6 | 50 | Đạt |
000057 | Bùi Văn | Hiền | 7701280568A | 13 | 30 | 7 | 50 | Đạt |
000058 | Võ Công | Hiền | 7701270417A | 6 | vắng | vắng | 6 | Không đạt |
000059 | Lê Hồng | Hiếu | 7701270430A | 19 | 21 | 6.5 | 46.5 | Không đạt |
000060 | Nguyễn Thị Hồng | Hoa | 7701280004A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000061 | Nguyễn Ngọc | Hoàng | 7701280005A | 6 | 22 | 5.5 | 33.5 | Không đạt |
000062 | Nguyễn Thụy | Hoàng | 7701270451a | 18 | 42 | 7.5 | 67.5 | Đạt |
000063 | Nguyễn Thư | Hoàng | 7701260622A | 11 | 32.5 | 6.5 | 50 | Đạt |
000064 | Cao Thị | Hòa | 7701260616A | 13 | 20.5 | 7 | 40.5 | Không đạt |
000065 | Nguyễn Thị | Hòa | 7701280590A | 14 | 31.5 | 6.5 | 52 | Đạt |
000066 | Trần Thị Bích | Hồng | 7701280604A | 22 | 38 | 7.5 | 67.5 | Đạt |
000067 | Nguyễn Thị | Hợi | 7701270463A | 4 | 24 | 6 | 34 | Không đạt |
000068 | Đỗ Thị Hồng | Huế | 7701270470a | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000069 | Huỳnh Trọng | Huy | 7701270501A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000070 | Lê Thị Mỹ | Huyền | 7701270517a | 14 | 26.5 | 7 | 47.5 | Không đạt |
000071 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | 7701270522A | 12 | 30 | 5 | 47 | Không đạt |
000072 | Trần Trọng | Huỳnh | 7701280642A | 11 | 44.5 | 6 | 61.5 | Đạt |
000073 | Võ Mạnh | Hùng | 7701270474A | 8 | 29.5 | 6.5 | 44 | Không đạt |
000074 | Lê Trần Thiên | Hương | 7701280624A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000075 | Nguyễn Hoàng Thanh | Hương | 7701270491A | 8 | 27.5 | 8 | 43.5 | Không đạt |
000076 | Nhữ Thị | Hương | 7701270496A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000077 | Lê Thị Hồng | Khanh | 7701260688A | 19 | 36 | 7 | 62 | Đạt |
000078 | Trần Quang | Khải | 7701270532a | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000079 | Nguyễn Đình | Khánh | 7701270542A | 14 | 25.5 | 3.5 | 43 | Không đạt |
000080 | Phạm Trung | Khánh | 7701270540A | 12 | 44 | 8 | 64 | Đạt |
000081 | Nguyễn Tiến | Khoa | 7701260699A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000082 | Trần | Khoa | 7701280655A | 22 | 47 | 8 | 77 | Đạt |
000083 | Nguyễn Huỳnh | Khuyên | 7701270563A | 18 | 24.5 | 8 | 50.5 | Đạt |
000084 | Nguyễn Quang | Khương | 7701270561a | 9 | 34 | 7 | 50 | Đạt |
000085 | Lê Thị Thúy | Kiều | 7701280666A | 3 | 21.5 | 5 | 29.5 | Không đạt |
000086 | Nguyễn Quý | Kiệt | 7701260709A | 15 | 43 | 7.5 | 65.5 | Đạt |
000087 | Bùi Đình | Lãnh | 7701270586A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000088 | Trần Duy | Lập | 7701270587A | 28 | 52.5 | 9 | 89.5 | Đạt |
000089 | Lê Văn | Lễ | 7701270589A | 13 | 26.5 | 7 | 46.5 | Không đạt |
000090 | Bùi Thị | Liên | 7701270592A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000091 | Phạm Thị Hồng | Liên | 7701270595A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000092 | Nguyễn Thị Hoàng | Liễu | 7701271485M | 11 | 31.5 | 7.5 | 50 | Đạt |
000093 | Nguyễn Thị | Liệu | 7701270599A | 22 | 45 | 8.5 | 75.5 | Đạt |
000094 | Đặng Thúy | Linh | 7701250633A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000095 | Điền Mạnh | Linh | 7701280013A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000096 | Hồ Phương | Linh | 7701280012A | 17 | 20 | 6.5 | 43.5 | Không đạt |
000097 | Nguyễn Thị Cẩm | Linh | 7701270607A | 19 | 28.5 | 7 | 54.5 | Đạt |
000098 | Lê Thị Thanh | Loan | 7701260755A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000099 | Phạm Thị Thanh | Loan | 7701270622A | 17 | 36.5 | 7 | 60.5 | Đạt |
000100 | Mai Mộng | Long | 7701270642A | 15 | 43 | 6.5 | 64.5 | Đạt |
000101 | Ngô Hoàng Thanh | Long | 7701270639A | 14 | 18.5 | 5 | 37.5 | Không đạt |
000102 | Phan Hoàng | Long | 7701270638a | 19 | 33 | 6 | 58 | Đạt |
000103 | Nguyễn Thái | Lộc | 7701270629A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000104 | Phạm Thành | Lợi | 7701280709A | 11 | 27 | 7 | 45 | Không đạt |
000105 | Phạm Thị | Mai | 7701260786a | 9 | 36 | 5 | 50 | Đạt |
000106 | Lê Thành | Minh | 7701270682A | 22 | 48 | 8 | 78 | Đạt |
000107 | Nguyễn Đức | Minh | 7701270676A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000108 | Nguyễn Hoàng | Minh | 7701270673a | 19 | 33.5 | 6.5 | 59 | Đạt |
000109 | Lê Thị Diễm | My | 7701260800A | 25 | 44.5 | 8.5 | 78 | Đạt |
000110 | Phạm Thị Ngọc | Mỹ | 7701260809A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000111 | Huỳnh Hoài | Nam | 7701270698A | 19 | 41.5 | 7 | 67.5 | Đạt |
000112 | Huỳnh Ngọc | Nam | 7701270696A | 13 | 29 | 5.5 | 47.5 | Không đạt |
000113 | Nguyễn Thị Kiều | Nga | 7701280767A | 19 | 43 | 8.5 | 70.5 | Đạt |
000114 | Lê Thị Ngọc | Ngà | 7701270708A | 15 | 23 | 7.5 | 45.5 | Không đạt |
000115 | Ngô Hồng | Ngàn | 7701270709A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000116 | Nguyễn Thái Thanh | Ngân | 7701270722A | 3 | 10.5 | vắng | 13.5 | Không đạt |
000117 | Phan Thị Thu | Ngân | 7701270711A | 15 | 29.5 | 7.5 | 52 | Đạt |
000118 | Tô Thị Song | Ngân | 7701280770A | 25 | 36 | 7 | 68 | Đạt |
000119 | Cáp Thị Bích | Ngọc | 7701270746A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000120 | Lê Vy Bảo | Ngọc | 7701270741A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000121 | Mai Huỳnh Khánh | Ngọc | 7701270732A | 17 | 31.5 | 7.5 | 56 | Đạt |
000122 | Nguyễn Thị Khánh | Ngọc | 7701280788A | 14 | 28 | 8 | 50 | Đạt |
000123 | Trần Thị Như | Ngọc | 7701280791A | 14 | 26 | 6.5 | 46.5 | Không đạt |
000124 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 7701280809A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000125 | Lê Thị | Nhàn | 7701270768A | 17 | 37 | 7.5 | 61.5 | Đạt |
000126 | Nguyễn Hữu | Nhân | 7701270770A | 23 | 48.5 | 9 | 80.5 | Đạt |
000127 | Võ Văn | Nhân | 7701260862A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000128 | Huỳnh Thị Yến | Nhi | 7701270799A | 19 | 41.5 | 8 | 68.5 | Đạt |
000129 | Phan Thị Quỳnh | Như | 7701280840A | 2 | 33.5 | 5.5 | 41 | Không đạt |
000130 | Lưu Thị Kim | Oanh | 7701250771A | 23 | 42.5 | 7.5 | 73 | Đạt |
000131 | Trương Minh | Phú | 7701260908A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000132 | Lê Đại | Phúc | 7701260912A | 5 | 32 | 6.5 | 43.5 | Không đạt |
000133 | Trần Duy | Phúc | 7701270842A | 10 | 36 | 6 | 52 | Đạt |
000134 | Phạm Thị Kim | Phụng | 7701280875A | 4 | 23 | 6 | 33 | Không đạt |
000135 | Nguyễn Thúy | Phương | 7701280885A | 18 | 38.5 | 6.5 | 63 | Đạt |
000136 | Phan Vũ Thành | Phương | 7701280892A | 14 | 42 | 7 | 63 | Đạt |
000137 | Trần Phan Hoài | Phương | 7701280878A | 16 | 33.5 | 8 | 57.5 | Đạt |
000138 | Trương Thị Huyền | Phương | 7701270857A | 22 | 44.5 | 8.5 | 75 | Đạt |
000139 | Hồ Linh | Phước | 7701270848A | 24 | 45.5 | 8.5 | 78 | Đạt |
000140 | Lê Thanh | Quốc | 7701280914A | 12 | 34.5 | 7.5 | 54 | Đạt |
000141 | Quách Bạch Lâm | Quyên | 7701280925A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000142 | Nguyễn Đại | Quyết | 7701270898A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000143 | Nguyễn Thị Kim | Quý | 7701280918A | 12 | 29 | 4.5 | 45.5 | Không đạt |
000144 | Trương Thị Hồng | Sâm | 7701270906A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000145 | Văn A | Sầu | 7701270910A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000146 | Lê Thị | Sen | 7701270911A | 18 | 29 | 4 | 51 | Đạt |
000147 | Nguyễn Đức | Tài | 7701260981A | 22 | 37.5 | 5 | 64.5 | Đạt |
000148 | Trần Ngọc | Tài | 7701270919A | 6 | 23.5 | 5 | 34.5 | Không đạt |
000149 | Đoàn Minh | Tâm | 7701280948A | 11 | vắng | vắng | 11 | Không đạt |
000150 | Nguyễn Trọng Duy | Tâm | 7701280951A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000151 | Trần Quang | Tâm | 7701270933A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000152 | Nguyễn Hoàng | Tân | 7701260995A | 19 | 39.5 | 6.5 | 65 | Đạt |
000153 | Nguyễn Thị Hoàng Huệ | Thanh | 7701270971A | 15 | 42.5 | 7 | 64.5 | Đạt |
000154 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 7701280978A | 26 | 48 | 7 | 81 | Đạt |
000155 | Trần Ngọc | Thanh | 7701280977A | 14 | 31.5 | 6.5 | 52 | Đạt |
000156 | Lê Hoàng | Thành | 7701270984A | 0 | 22.5 | 4 | 26.5 | Không đạt |
000157 | Nguyễn Tấn | Thành | 7701270987A | 20 | 32 | 7 | 59 | Đạt |
000158 | Nguyễn Văn | Thành | 7701280022A | 12 | 31 | 7 | 50 | Đạt |
000159 | Lê Thị Phương | Thảo | 7701261052A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000160 | Nguyễn Thị Ngọc | Thảo | 7701281012A | 19 | 40.5 | 6.5 | 66 | Đạt |
000161 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 7701261043A | 6 | 34 | 8 | 48 | Không đạt |
000162 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 7701250951A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000163 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 7701271501M | 12 | 22 | 5.5 | 39.5 | Không đạt |
000164 | Phạm Thị Thu | Thảo | 7701280996A | 22 | 40.5 | 8.5 | 71 | Đạt |
000165 | Phạm Thu | Thảo | 7701270998A | 13 | 34.5 | 7.5 | 55 | Đạt |
000166 | Vũ Văn | Thạch | 7701270956A | 14 | 29.5 | 6.5 | 50 | Đạt |
000167 | Nguyễn Ngọc | Thi | 7701271030A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000168 | Nguyễn Văn | Thiện | 7701271033A | 15 | 18.5 | 5 | 38.5 | Không đạt |
000169 | Dương Hữu | Thịnh | 7701271039A | 15 | 32.5 | 6 | 53.5 | Đạt |
000170 | Dương Quang | Thịnh | 7701261061A | 9 | 24 | 6 | 39 | Không đạt |
000171 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 7701281026A | 14 | 26 | 5 | 45 | Không đạt |
000172 | Phạm Thị Phương | Thoa | 7701271053A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000173 | Nguyễn Thị Minh | Thơ | 7701281024A | 11 | 30.5 | 4.5 | 46 | Không đạt |
000174 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 7701271097A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000175 | Phạm Thị Phương | Thúy | 7701271080A | 10 | 30 | 6.5 | 46.5 | Không đạt |
000176 | Nguyễn Phạm Anh | Thư | 7701271068A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000177 | Vũ Mạnh | Tiến | 7701271113A | 12 | 31.5 | 6.5 | 50 | Đạt |
000178 | Huỳnh Nhật | Tin | 7701271115A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000179 | Lê Hữu | Tín | 7701271118A | 6 | 22 | 6 | 34 | Không đạt |
000180 | Vương Thành | Tín | 7701271120A | 13 | 35 | 7.5 | 55.5 | Đạt |
000181 | Nguyễn Thị | Toàn | 7701261116A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000182 | Phạm Đức | Toàn | 7701271125A | 13 | 37.5 | 7 | 57.5 | Đạt |
000183 | Huỳnh Thảo | Trang | 7701271151A | 8 | 32.5 | 4 | 44.5 | Không đạt |
000184 | Lương Thị Anh | Trang | 7701261145A | 14 | 32 | 5 | 51 | Đạt |
000185 | Nguyễn Ngọc Huyền | Trang | 7701271163A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000186 | Nguyễn Ngọc Linh | Trang | 7701271154A | 19 | 34.5 | 5 | 58.5 | Đạt |
000187 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 7701271160A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000188 | Trần Thị Thu | Trang | 7701281097a | 3 | 26.5 | 6 | 35.5 | Không đạt |
000189 | Võ Thị Hồng | Trang | 7701271167A | 19 | 33 | 7 | 59 | Đạt |
000190 | Lê Thị Ngọc | Trâm | 7701251053A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000191 | Phan Hoàng Ngọc | Trân | 7701281085A | 8 | 18 | 5 | 31 | Không đạt |
000192 | Trịnh Thị | Triều | 7701271179A | 9 | 27.5 | 5 | 41.5 | Không đạt |
000193 | Nguyễn Minh | Trí | 7701271176A | 16 | 27 | 7 | 50 | Đạt |
000194 | Nguyễn Minh | Trịnh | 7701271190A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000195 | Lương Minh | Trung | 7701261180a | 11 | 34 | 5 | 50 | Đạt |
000196 | Hồ Hữu | Trường | 7701271208A | 15 | 29.5 | 7 | 51.5 | Đạt |
000197 | Mai Nhật | Trường | 7701271209A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000198 | Lê Đồng | Tuấn | 7701281155a | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000199 | Nguyễn Hữu Minh | Tuấn | 7701281152A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000200 | Phan Thị Kim | Tuyến | 7701281164A | 23 | 28.5 | 7 | 58.5 | Đạt |
000201 | Phạm Văn | Tùng | 7701271239A | 16 | 29 | 6.5 | 51.5 | Đạt |
000202 | Bùi Kim | Tú | 7701261188A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000203 | Nguyễn Thị Cẩm | Tú | 7701271221A | 19 | 35 | 6.5 | 60.5 | Đạt |
000204 | Võ Anh | Tú | 7701271220A | 3 | 24.5 | 8 | 35.5 | Không đạt |
000205 | Võ Ngọc Thiên | Tú | 7701281144A | 12 | 36 | 7.5 | 55.5 | Đạt |
000206 | Phạm Hương | Uyên | 7701261222A | 26 | 52.5 | 9.5 | 88 | Đạt |
000207 | Trần Thiên | Việt | 7701281190A | 4 | 10.5 | vắng | 14.5 | Không đạt |
000208 | Tống Thị Thanh | Vui | 7701271293A | 24 | 51.5 | 9.5 | 85 | Đạt |
000209 | Trần Thị Mỹ | Vui | 7701271294A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000210 | Châu Minh | Vũ | 7701271285A | 17 | 42 | 7 | 66 | Đạt |
000211 | Huỳnh Thanh | Vũ | 7701271287A | 13 | 24.5 | 7 | 44.5 | Không đạt |
000212 | Nguyễn Văn | Vũ | 7701271288A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000213 | Phan Hoàng | Vũ | 7701261252A | 15 | 29.5 | 7 | 51.5 | Đạt |
000214 | Trương Minh | Vũ | 7701271289A | 8 | 19.5 | 6 | 33.5 | Không đạt |
000215 | Nguyễn Viết | Vương | 7701281202A | 26 | 49 | 7 | 82 | Đạt |
000216 | Nguyễn Thị | Vỵ | 7701271312A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000217 | Đỗ Thị Mai | Xuân | 7701281212A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
000218 | Nguyễn Thế | Yên | 7701271317A | 9 | 19.5 | 6 | 34.5 | Không đạt |