Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh thông báo về việc xét kết quả thi môn tiếng Anh đầu ra cho học viên cao học dự thi ngày 07/6/2020 như sau:
Học viên đạt tổng điểm 3 kỹ năng nghe - hiểu, đọc - viết, vấn đáp (không có kỹ năng nào bị điểm liệt) từ 50 điểm trở lên thì đạt yêu cầu.
Điểm liệt bao gồm:
Trường thông báo đến các học viên cao học được biết.
Ghi chú:
Những học viên có nhu cầu phúc khảo (02 kỹ năng: nghe - hiểu, đọc - viết) liên hệ Phòng Kế hoạch đào tạo - Khảo thí, số 279 Nguyễn Tri Phương, Quận 10, TP.HCM.
Thời gian phúc khảo: từ ngày 18/6/2020 đến ngày 28/6/2020.
STT | Số báo danh | Họ lót | Tên | MSHV | Nghe-Hiểu | Đọc-viết | Vấn đáp | Tổng điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 000001 | Lê Hữu | An | 7701280366A | 25 | 52 | 9 | 86 | Đạt |
2 | 000002 | Võ Thị Thúy | An | 7701280370A | 21 | 26 | 6.5 | 53.5 | Đạt |
3 | 000003 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | 7701280381A | 12 | 33 | 6.5 | 51.5 | Đạt |
4 | 000004 | Lê Thị | Anh | 7701280393A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
5 | 000005 | Nguyễn Thế | Anh | 7701270159A | 10 | 11 | vắng | 21 | Không đạt |
6 | 000006 | Nguyễn Thị Kim | Anh | 7701280390A | 15 | 34 | 8 | 57 | Đạt |
7 | 000007 | Nguyễn Thị Thúy | Anh | 7701280385A | 22 | 44 | 7 | 73 | Đạt |
8 | 000008 | Phạm Bảo | Anh | 7701280387A | 23 | 44 | 7.5 | 74.5 | Đạt |
9 | 000009 | Phạm Thị Phương | Anh | 7701280397A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
10 | 000010 | Trần Thị Mỹ | Anh | 7701280382A | 14 | 40 | 7.5 | 61.5 | Đạt |
11 | 000011 | Võ Thị | Ánh | 7701280401A | 19 | 38 | 6 | 63 | Đạt |
12 | 000012 | Phạm Lê Duy | Ân | 7701280375A | 17 | 41 | 6.5 | 64.5 | Đạt |
13 | 000013 | Nguyễn Thế | Bảo | 7701280409A | 24 | 46 | 7.5 | 77.5 | Đạt |
14 | 000014 | Nguyễn Xuân | Bách | 7701280405A | 22 | 45 | 6 | 73 | Đạt |
15 | 000015 | Trần Nguyễn Thanh | Bình | 7701280415A | 21 | 35 | 7.5 | 63.5 | Đạt |
16 | 000016 | Huỳnh Thị Ngọc | Bích | 7701280411A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
17 | 000017 | Nguyễn Đức | Cảnh | 7701260456A | 16 | 40 | 6 | 62 | Đạt |
18 | 000018 | Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | 7701280419A | 21 | 40 | 8.5 | 69.5 | Đạt |
19 | 000019 | Huỳnh Đạo Vĩnh | Châu | 7701270209A | 21 | 36 | 7.5 | 64.5 | Đạt |
20 | 000020 | Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 7701280421A | 14 | 39 | 7 | 60 | Đạt |
21 | 000021 | Vòng Minh | Châu | 7701280423A | 17 | 32 | 7 | 56 | Đạt |
22 | 000022 | Đinh Thị Bích | Chiêu | 7701270216A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
23 | 000023 | Nguyễn Đức | Chính | 7701280430A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
24 | 000024 | Nguyễn Thị Kim | Chung | 7701280432A | 9 | 26 | 7 | 42 | Không đạt |
25 | 000025 | Hồ Vũ Phúc | Cường | 7701280439A | 15 | 26 | 6 | 47 | Không đạt |
26 | 000026 | Lê Phát | Danh | 7701280450A | 24 | 47 | 7.5 | 78.5 | Đạt |
27 | 000027 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | 7701280464A | 18 | 42 | 7.5 | 67.5 | Đạt |
28 | 000028 | Trần Thị Ngọc | Diễm | 7701280465A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
29 | 000029 | Dương Ngọc | Dịu | 7701280470A | 23 | 32 | 7.5 | 62.5 | Đạt |
30 | 000030 | Lê Thị Thanh | Dung | 7701280490A | 17 | 27 | 6 | 50 | Đạt |
31 | 000031 | Thái Hoàng Phương | Dung | 7701280485A | 15 | 40 | 7 | 62 | Đạt |
32 | 000032 | Nguyễn Ánh | Duy | 7701280505A | 24 | 50 | 7.5 | 81.5 | Đạt |
33 | 000033 | Trần Minh Quang | Duy | 7701280509A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
34 | 000034 | Võ Trường | Dũ | 7701280475A | 14 | 43 | 7 | 64 | Đạt |
35 | 000035 | Đổng Anh | Dũng | 7701280492A | 9 | 45 | 6 | 60 | Đạt |
36 | 000036 | Vũ Thùy | Dương | 7701280501A | 14 | 35.5 | 6 | 55.5 | Đạt |
37 | 000037 | Lê Trọng | Đạt | 7701280458A | 15 | 45 | 7.5 | 67.5 | Đạt |
38 | 000038 | Trần Quang | Định | 7701270263A | 11 | 40.5 | 6 | 57.5 | Đạt |
39 | 000039 | Triệu Thanh | Đoan | 192112006 | 22 | 38 | 7 | 67 | Đạt |
40 | 000040 | Phan Thị Mỹ | Hà | 7701280532A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
41 | 000041 | Phạm Thị | Hà | 7701280536A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
42 | 000042 | Vũ Thị Hồng | Hà | 7701280533A | 27 | 44.5 | 7 | 78.5 | Đạt |
43 | 000043 | Nguyễn Thị | Hạnh | 7701280558A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
44 | 000044 | Ngô Thị Thanh | Hằng | 7701280553A | 15 | 32 | 7 | 54 | Đạt |
45 | 000045 | Trần Thị Thúy | Hằng | 7701270377A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
46 | 000046 | Nguyễn Thị Diễm | Hậu | 7701290023A | 19 | 32.5 | 6 | 57.5 | Đạt |
47 | 000047 | Võ Công | Hiền | 7701270417A | 15 | 43 | 7.5 | 65.5 | Đạt |
48 | 000048 | Lê Hồng | Hiếu | 7701270430A | 12 | 28 | 6.5 | 46.5 | Không đạt |
49 | 000049 | Nguyễn Thanh | Hiếu | 7701280583A | 22 | 35 | 7.5 | 64.5 | Đạt |
50 | 000050 | Trần Thị Thu | Hoài | 7701280595A | 22 | 41 | 6.5 | 69.5 | Đạt |
51 | 000051 | Trần Thành | Hớn | 7701280601A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
52 | 000052 | Nguyễn Thị | Hợi | 7701270463A | 17 | 22 | 6.5 | 45.5 | Không đạt |
53 | 000053 | Huỳnh Kim | Huy | 7701270503A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
54 | 000054 | Huỳnh Minh | Huy | 192112016 | 23 | 45 | 6 | 74 | Đạt |
55 | 000055 | Hà Trọng | Hùng | 7701280612A | 18 | 17.5 | 7 | 42.5 | Không đạt |
56 | 000056 | Nguyễn Việt | Hùng | 7701260647A | 19 | 31 | 8.5 | 58.5 | Đạt |
57 | 000057 | Bùi Duy | Hưng | 7701280617A | 7 | 30 | 7.5 | 44.5 | Không đạt |
58 | 000058 | Hồ Trần | Hưng | 7701280615A | 18 | 40.5 | 8 | 66.5 | Đạt |
59 | 000059 | Lê Đặng Thu | Hương | 7701280619A | 28 | 43 | 7.5 | 78.5 | Đạt |
60 | 000060 | Lê Trần Thiên | Hương | 7701280624A | 28 | 49 | 8 | 85 | Đạt |
61 | 000061 | Hoàng Văn | Hưởng | 7701280630A | 5 | 11.5 | 5 | 21.5 | Không đạt |
62 | 000062 | Trần Nguyên | Khuyến | 7701280663A | 11 | 28.5 | 7.5 | 47 | Không đạt |
63 | 000063 | Trịnh Duy | Khương | 7701270559A | 5 | 38 | 7 | 50 | Không đạt |
64 | 000064 | Đỗ Thị Diễm | Kiều | 7701280669A | 16 | 35 | 7.5 | 58.5 | Đạt |
65 | 000065 | Tăng Thị Mỹ | Kiều | 7701280667A | 18 | 39.5 | 6.5 | 64 | Đạt |
66 | 000066 | Bùi Đình | Lãnh | 7701270586A | 6 | 32 | 6.5 | 44.5 | Không đạt |
67 | 000067 | Trần Thị Nhật | Lệ | 7701280679A | 22 | 43 | 8 | 73 | Đạt |
68 | 000068 | Võ Thanh | Liêm | 7701270591A | 4 | 22.5 | 7 | 33.5 | Không đạt |
69 | 000069 | Hoàng Thị | Liên | 7701290025A | 21 | 39 | 8 | 68 | Đạt |
70 | 000070 | Trần Thị Thùy | Liên | 7701280683A | 24 | 45.5 | 8 | 77.5 | Đạt |
71 | 000071 | Hoàng Trúc | Linh | 7701280698A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
72 | 000072 | Hồ Bùi Diệu | Linh | 7701290027A | 17 | 27 | 5 | 49 | Không đạt |
73 | 000073 | Lê Hoàng Phương | Linh | 7701280691A | 20 | 47.5 | 7 | 74.5 | Đạt |
74 | 000074 | Nguyễn Ngọc | Linh | 7701290026A | 22 | 46 | 7.5 | 75.5 | Đạt |
75 | 000075 | Nguyễn Nhật | Linh | 7701280688A | 21 | 35 | 7.5 | 63.5 | Đạt |
76 | 000076 | Vũ Thị Hương | Linh | 7701280696A | 19 | 35.5 | 7.5 | 62 | Đạt |
77 | 000077 | Phan Hoàng | Long | 7701280717A | 22 | 34.5 | 8 | 64.5 | Đạt |
78 | 000078 | Đỗ Thanh | Lực | 7701280723A | 6 | 31.5 | 7.5 | 45 | Không đạt |
79 | 000079 | Trần Juy | Ly | 7701280725A | 23 | 49 | 8.5 | 80.5 | Đạt |
80 | 000080 | Nguyễn Thị Ngọc | Lý | 7701280732A | 21 | 39.5 | 8 | 68.5 | Đạt |
81 | 000081 | Bùi Thị | Mai | 7701280735A | 8 | 27 | 5.5 | 40.5 | Không đạt |
82 | 000082 | Phùng Văn | Mười | 7701290028A | 17 | 29 | 6 | 52 | Đạt |
83 | 000083 | Đoàn Minh Trà | My | 192102006 | 27 | 44 | 8 | 79 | Đạt |
84 | 000084 | Lê Thị Kim | Mỹ | 7701280757A | 16 | 36 | 6 | 58 | Đạt |
85 | 000085 | Lê Hoàng | Nam | 7701280759A | 28 | 49 | 9 | 86 | Đạt |
86 | 000086 | Nguyễn Đình | Nam | 7701280760A | 24 | 48 | 8 | 80 | Đạt |
87 | 000087 | Nguyễn Tuyên Hồng | Nam | 7701290030A | 10 | 19 | 5.5 | 34.5 | Không đạt |
88 | 000088 | Đặng Ngọc Thùy | Nga | 7701280763A | 8 | 20 | 6.5 | 34.5 | Không đạt |
89 | 000089 | Phạm Thị | Nga | 7701280768A | 23 | 43.5 | 6 | 72.5 | Đạt |
90 | 000090 | Nguyễn Thái Thanh | Ngân | 7701270722A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
91 | 000091 | Nguyễn Thị Huỳnh | Ngân | 7701290031A | 18 | 19 | 5.5 | 42.5 | Không đạt |
92 | 000092 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 7701280776A | 24 | 37.5 | 8.5 | 70 | Đạt |
93 | 000093 | Trần Thị Kim | Ngân | 7701280772A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
94 | 000094 | Cáp Thị Bích | Ngọc | 7701270746A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
95 | 000095 | Nguyễn Đăng | Ngọc | 7701280797A | 24 | 35 | 7 | 66 | Đạt |
96 | 000096 | Nguyễn Thị | Ngọc | 7701280789A | 25 | 38 | 8.5 | 71.5 | Đạt |
97 | 000097 | Nguyễn Tài | Nguyên | 7701280804A | 4 | 21.5 | 6 | 31.5 | Không đạt |
98 | 000098 | Nguyễn Thị | Nguyệt | 7701280809A | 19 | 51.5 | 7 | 77.5 | Đạt |
99 | 000099 | Trần Thanh | Nhã | 7701280812A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
100 | 000100 | Đỗ Trọng | Nhân | 7701270772A | 17 | 38 | 7 | 62 | Đạt |
101 | 000101 | Đỗ Xuân | Nhất | 7701280818A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
102 | 000102 | Bùi Văn | Nhiên | 7701280832A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
103 | 000103 | Cao Thị Cẩm | Nhung | 7701280849A | 8 | 19 | 5.5 | 32.5 | Không đạt |
104 | 000104 | Nguyễn Hữu | Như | 7701280836A | 17 | 27.5 | 5.5 | 50 | Đạt |
105 | 000105 | Phan Thị Kim | Oanh | 7701270824A | 21 | 38.5 | 8 | 67.5 | Đạt |
106 | 000106 | Đinh Phi | Pha | 7701280854A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
107 | 000107 | Nguyễn Minh | Phát | 7701280857A | 9 | 23.5 | 8 | 40.5 | Không đạt |
108 | 000108 | Nguyễn Hồng | Phúc | 7701280868A | 9 | 26 | 7 | 42 | Không đạt |
109 | 000109 | Trần Thị Mỹ | Phượng | 7701280898A | 23 | 44 | 9 | 76 | Đạt |
110 | 000110 | Đinh Võ | Quan | 7701270877A | 20 | 37 | 6 | 63 | Đạt |
111 | 000111 | Phan Thành | Quang | 7701280905A | 19 | 41.5 | 5.5 | 66 | Đạt |
112 | 000112 | Tống Ngọc | Quang | 192107137 | 15 | 35 | 5.5 | 55.5 | Đạt |
113 | 000113 | Hoàng Minh | Quân | 7701270881A | 22 | 40 | 7.5 | 69.5 | Đạt |
114 | 000114 | Nguyễn Văn | Quân | 7701280903A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
115 | 000115 | Đỗ Thị | Quyên | 192107145 | 20 | 41 | 7 | 68 | Đạt |
116 | 000116 | Lê Thị Thu | Quyên | 7701280926A | 16 | 31 | 6 | 53 | Đạt |
117 | 000117 | Ngô Vũ | Quyên | 7701270894A | 18 | 34 | 7.5 | 59.5 | Đạt |
118 | 000118 | Nguyễn Thị Tiểu | Quyên | 7701260960A | 16 | 23 | 6.5 | 45.5 | Không đạt |
119 | 000119 | Đặng Như | Quỳnh | 7701270900A | 12 | 34 | 6 | 52 | Đạt |
120 | 000120 | Lê Thị Xuân | Quỳnh | 7701280928A | 26 | 46 | 7.5 | 79.5 | Đạt |
121 | 000121 | Trương Thị Hồng | Sâm | 7701270906A | 7 | 23 | 5 | 35 | Không đạt |
122 | 000122 | Lê Hoàng | Sơn | 192112037 | 21 | 43 | 9.5 | 73.5 | Đạt |
123 | 000123 | Phạm Công | Sự | 7701280938A | 15 | 45 | 9 | 69 | Đạt |
124 | 000124 | Nguyễn Tấn | Tài | 7701280940A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
125 | 000125 | Nguyễn Thế | Tài | 7701280021A | 11 | 20.5 | 7.5 | 39 | Không đạt |
126 | 000126 | Đoàn Minh | Tâm | 7701280948A | 19 | 24.5 | 6 | 49.5 | Không đạt |
127 | 000127 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 7701270936A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
128 | 000128 | Trần Vũ Hồng | Tân | 7701280955A | 21 | 41.5 | 6 | 68.5 | Đạt |
129 | 000129 | Trần Văn | Tập | 7701280958A | 22 | 38 | 7.5 | 67.5 | Đạt |
130 | 000130 | Huỳnh Nguyễn Huế | Thanh | 7701280971A | 8 | 33 | 5.5 | 46.5 | Không đạt |
131 | 000131 | Trần Đại | Thành | 7701261023A | 8 | 22 | 7 | 37 | Không đạt |
132 | 000132 | Lê Nguyễn Phương | Thảo | 7701281005A | 7 | 22 | 6.5 | 35.5 | Không đạt |
133 | 000133 | Lê Thị Ngọc | Thảo | 7701281004A | 21 | 33 | 7 | 61 | Đạt |
134 | 000134 | Nguyễn Quỳnh Phương | Thảo | 7701281009A | 22 | 40 | 7 | 69 | Đạt |
135 | 000135 | Nguyễn Thị Như | Thảo | 7701280998A | 15 | 34 | 7 | 56 | Đạt |
136 | 000136 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | 7701281000A | 28 | 46 | 8 | 82 | Đạt |
137 | 000137 | Nguyễn Tô Phương | Thảo | 7701271643E | 22 | 38 | 9 | 69 | Đạt |
138 | 000138 | Nguyễn Trương Dạ | Thảo | 7701281006A | 17 | 32.5 | 8.5 | 58 | Đạt |
139 | 000139 | Thạch Thị Mỹ | Thảo | 7701281002A | 20 | 40.5 | 9 | 69.5 | Đạt |
140 | 000140 | Đặng Quốc | Thắng | 7701280965A | 24 | 35.5 | 9 | 68.5 | Đạt |
141 | 000141 | Hồng Nguyên | Thắng | 7701280967A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
142 | 000142 | Nguyễn Văn | Thiện | 7701271033A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
143 | 000143 | Bùi Bá | Thịnh | 7701281020A | 21 | 44 | 7.5 | 72.5 | Đạt |
144 | 000144 | Đặng Hưng | Thịnh | 7701271041A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
145 | 000145 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | 7701281026A | 17 | 32 | 5.5 | 54.5 | Đạt |
146 | 000146 | Lê Thành Phan Thị Bích | Thuận | 7701290036A | 22 | 40 | 7.5 | 69.5 | Đạt |
147 | 000147 | Trần Thị Mai | Thúy | 192102009 | 25 | 46 | 7 | 78 | Đạt |
148 | 000148 | Phạm Hồng Mộng | Thy | 7701281064A | 26 | 47 | 7.5 | 80.5 | Đạt |
149 | 000149 | Phạm Ngô Nhật | Tiên | 7701281066A | 12 | 37 | 5 | 54 | Đạt |
150 | 000150 | Huỳnh Nhật | Tin | 7701271115A | 22 | 28 | 6 | 56 | Đạt |
151 | 000151 | Lê Hữu | Tín | 7701271118A | 21 | 34 | 6 | 61 | Đạt |
152 | 000152 | Trần Văn | Tín | 7701281073A | 22 | 33 | 8 | 63 | Đạt |
153 | 000153 | Lê Thị Bảo | Toàn | 7701281077A | 15 | 19 | 6.5 | 40.5 | Không đạt |
154 | 000154 | Đoàn Thị Thiên | Trang | 7701281094A | 25 | 48 | 8.5 | 81.5 | Đạt |
155 | 000155 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | 7701281095A | 22 | 42 | 8 | 72 | Đạt |
156 | 000156 | Phan Hoàng Ngọc | Trân | 7701281085A | 16 | 23 | 6 | 45 | Không đạt |
157 | 000157 | Trần Thị Bích | Trân | 7701271149A | 25 | 40 | 8 | 73 | Đạt |
158 | 000158 | Trịnh Thị Ngọc | Trân | 7701281088A | 23 | 36 | 8.5 | 67.5 | Đạt |
159 | 000159 | Cao Xuân | Trình | 7701260089A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
160 | 000160 | Dương Nguyễn Thành | Trung | 7701281131A | 16 | 35 | 7 | 58 | Đạt |
161 | 000161 | Đoàn Nguyễn Tấn | Trung | 7701281137A | 12 | 19 | 6 | 37 | Không đạt |
162 | 000162 | Võ Tấn | Trung | 7701281136A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
163 | 000163 | Huỳnh Thanh | Truyền | 7701281142A | 21 | 39.5 | 5 | 65.5 | Đạt |
164 | 000164 | Nguyễn Thanh | Trúc | 7701281122A | 15 | 30.5 | 5.5 | 51 | Đạt |
165 | 000165 | Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 7701271197A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |
166 | 000166 | Phan Văn | Trường | 7701290041A | 24 | 46 | 8.5 | 78.5 | Đạt |
167 | 000167 | Đặng Quang | Tuấn | 7701281151A | 23 | 35 | 5 | 63 | Đạt |
168 | 000168 | Lê Anh | Tuyến | 7701281165A | 21 | 31 | 7 | 59 | Đạt |
169 | 000169 | Tôn Thanh | Tùng | 7701281159A | 11 | 40 | 6.5 | 57.5 | Đạt |
170 | 000170 | Trần Tú | Uyên | 7701281171A | 20 | 43.5 | 7 | 70.5 | Đạt |
171 | 000171 | Nguyễn Hồng | Vân | 7701281181A | 14 | 42.5 | 6 | 62.5 | Đạt |
172 | 000172 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | 7701261231A | 19 | 30 | 4 | 53 | Đạt |
173 | 000173 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 7701281176A | 26 | 49.5 | 8.5 | 84 | Đạt |
174 | 000174 | Phan Đăng Trí | Vĩnh | 7701281193A | 25 | 32.5 | 8 | 65.5 | Đạt |
175 | 000175 | Huỳnh Thanh | Vũ | 7701271287A | 14 | 28 | 6 | 48 | Không đạt |
176 | 000176 | Nguyễn Đức | Vũ | 7701271286A | 8 | 19 | 4 | 31 | Không đạt |
177 | 000177 | Trương Minh | Vũ | 7701271289A | 15 | 26.5 | 5 | 46.5 | Không đạt |
178 | 000178 | Nguyễn Thị Diệu | Xuân | 7701281210A | 13 | 21 | 5.5 | 39.5 | Không đạt |
179 | 000179 | Nguyễn Thị Kim | Xuyến | 7701281216A | vắng | vắng | vắng | 0 | Không đạt |