CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ TIÊN TIẾN QUỐC TẾ UEH NGÀNH KINH DOANH THƯƠNG MẠI - HƯỚNG NGHIÊN CỨU
Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Khoa Kinh doanh quốc tế - Marketing (School of International Business and Marketing)
Tên chương trình (Name of Program): Kinh doanh thương mại (Commercial Business)
Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master degree) - Hướng nghiên cứu
Ngành / chuyên ngành đào tạo (Major / Minor): Kinh doanh thương mại (Commercial Business)
Mã ngành (Code): 8340121
Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)
Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)
Số tín chỉ (Credits): 61 tín chỉ (61 credits)
Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ Kinh doanh thương mại (Master of Commercial Business)
Quyết định ban hành (Issue decision): số 889/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 01.04.2022
Thời điểm áp dụng (Effective date): từ năm 2022
Lần ban hành (Version): năm 2022
1. MỤC TIÊU (Program Objectives)
Học viên hoàn thành chương trình đào tạo có thể đạt được:
PO1: Nắm vững kiến thức đại cương trình độ cao học
PO2: Hiểu biết và có ý thức cập nhật kiến thức hàn lâm về môi trường và các vấn đề ra quyết định trong lĩnh vực kinh doanh thương mại trong nước và quốc tế
PO3: Có khả năng xây dựng và thực hiện dự án nghiên cứu chuyên sâu trong lĩnh vực kinh doanh thương mại
PO4: Năng lực lãnh đạo, dẫn dắt, và tư duy sáng tạo: phát triển sự tự chủ, linh hoạt, sáng tạo dẫn dắt sự phát triển của tổ chức, năng lực lãnh đạo linh hoạt trong môi trường nhiều thay đổi
PO5: Nâng cao ý thức trách nhiệm xã hội, cộng đồng: có ý thức trách nhiệm, đóng góp cho cộng đồng và xã hội
PO6: Phát triển năng lực độc lập tự chủ phát triển bản thân: phát triển các phẩm chất sáng tạo, có trách nhiệm và phát huy đạo đức nghiên cứu và năng lực học tập suốt đời
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Curriculum)
STT (Order) |
Học kỳ (Term) |
Tính chất: Bắt buộc / Tự chọn (Compulsory / Elective) |
Số tín chỉ (Credits) |
Tên học phần (Course name) |
|
|
Học kỳ 1 |
|
14 |
|
|
1 |
|
Bắt buộc |
|
4 |
Triết học |
2 |
|
Bắt buộc |
|
4 |
Ngoại ngữ |
3 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Kinh doanh toàn cầu trong kỷ nguyên số |
4 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Quản lý vận hành và chuỗi cung ứng toàn cầu |
|
Học kỳ 2 |
|
12 |
|
|
5 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Chiến lược kinh doanh toàn cầu |
6 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Bán lẻ và tổ chức chuỗi cung ứng |
7 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Quản trị dịch vụ và kinh doanh số |
8 |
|
Tự chọn |
Chọn 1 trong 3 |
3 |
Phân tích kinh doanh và dự báo |
9 |
|
Tự chọn |
3 |
Quản trị nguồn nhân lực và lãnh đạo toàn cầu |
|
10 |
|
Tự chọn |
3 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
|
|
Học kỳ 3 |
|
9 |
|
|
11 |
|
Tự chọn |
Chọn 3 trong 9 |
3 |
Marketing toàn cầu |
12 |
|
Tự chọn |
3 |
Marketing trong kỷ nguyên số |
|
13 |
|
Tự chọn |
3 |
Thương mại trong kỷ nguyên số |
|
14 |
|
Tự chọn |
3 |
Quản trị thương hiệu |
|
15 |
|
Tự chọn |
3 |
Quản trị bán hàng và kinh doanh số |
|
16 |
|
Tự chọn |
3 |
Quản trị chuỗi cung ứng trong thương mại điện tử |
|
17 |
|
Tự chọn |
3 |
Kinh doanh gia đình |
|
18 |
|
Tự chọn |
3 |
Logistics quốc tế |
|
19 |
|
Tự chọn |
3 |
Kinh doanh xuất nhập khẩu |
|
|
Học kỳ 4 |
|
12 |
|
|
20 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Thiết kế nghiên cứu dành cho quản trị và kinh doanh |
21 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu khoa học |
22 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Chuyên đề 1: Mô hình hóa trong kinh doanh |
23 |
|
Bắt buộc |
|
3 |
Chuyên đề 2: Các lý thuyết nền tảng trong kinh doanh quốc tế |
32 |
|
Bắt buộc |
|
14 |
Luận văn |