Xem thêm:
Ghi chú:
Địa chỉ: Cơ sở B – Trường ĐH Kinh tế TP. HCM
279 Nguyễn Tri Phương, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
SBD | Họ và lót | Tên | Môn 1 | Môn 2 | Ngoại ngữ |
---|---|---|---|---|---|
000001 | Phan Hoàng | An | 7.25 | 6 | 70.5 |
000002 | Đinh Thị Vân | Anh | Vắng | Vắng | Vắng |
000003 | Đỗ Tuấn | Anh | 9 | 7.5 | 87.5 |
000004 | Lê Thị Vân | Anh | 8.75 | 7.5 | 75 |
000005 | Nguyễn Ngọc | Anh | 8.75 | 6.5 | 90 |
000006 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Anh | 9.5 | 7 | 89.5 |
000007 | Nguyễn Thị Hoàng | Anh | 7.25 | 8.5 | 87 |
000008 | Lê Minh | Bằng | Vắng | Vắng | Vắng |
000009 | Nguyễn Tuấn Hải | Bằng | 8.5 | 5.5 | 84.5 |
000010 | Phạm Trần Xuân | Bảo | 6.75 | 1 | 51 |
000011 | Trần Vũ | Bảo | 8.25 | 5.5 | 40 |
000012 | Nguyễn Vũ | Ca | 8.5 | 6.75 | 88.5 |
000013 | Lương Thị Hồng | Cẩm | 7.25 | 9 | 91 |
000014 | Phan Bỉnh | Cẩm | 7.75 | 2.25 | 65 |
000015 | Lê Minh | Châu | 8 | 5.5 | 50.5 |
000016 | Trần Chí | Công | 8 | 6 | 79.5 |
000017 | Nguyễn Văn Phú | Cường | 7.25 | 6.25 | 44.5 |
000018 | Nguyễn Xuân | Đăng | 8.5 | 5.25 | 91.5 |
000019 | Đào Duy | Đạt | 8.25 | 8.5 | 57 |
000020 | Nguyễn Tấn | Đạt | 7.25 | 9.5 | 50 |
000021 | Trần Thị Lan | Di | 6 | Vắng | 50 |
000022 | Nguyễn Văn | Diện | 8.5 | 5.25 | 66 |
000023 | Trần Thị Trúc | Diệp | 8.75 | 5.5 | 82 |
000024 | Nguyễn Thị Thùy | Diệu | 6 | 6 | 91.5 |
000025 | Tăng Xuân | Diệu | Vắng | Vắng | Vắng |
000026 | Lý Hồng | Đức | 8.25 | 6 | 58.5 |
000027 | Trần Trung | Đức | 7.5 | 6 | 64.5 |
000028 | Châu Đỗ Hạnh | Dung | 8 | 5.5 | 70 |
000029 | Nguyễn Đỗ Xuân | Dung | Vắng | Vắng | Vắng |
000030 | Vương Ngọc Thảo | Dung | 8 | 6.75 | 89.5 |
000031 | Nguyễn Thế | Dũng | 8.25 | 5.25 | 67 |
000032 | Lê Chiêu | Dương | 7.5 | 5.25 | 64.5 |
000033 | Lê Trùng | Dương | 8 | 6.75 | 91 |
000034 | Trần Triều | Dương | 9 | 6.75 | 74.5 |
000035 | Nguyễn Phương | Duy | 7.25 | 6.75 | 78 |
000036 | Trần Nguyễn Hoàng | Duy | 9 | 7.5 | 75.5 |
000037 | Nguyễn Thụy | Dy | 8.5 | 5.75 | 97 |
000038 | Trịnh Hoàng | Giang | 8.5 | 5.75 | 54.5 |
000039 | Huỳnh Thị Quỳnh | Giao | 5.25 | 6.25 | 85.5 |
000040 | Trần Văn | Hải | 7.25 | 9.25 | 93.5 |
000041 | Trần Vũ Ngọc | Hảo | 8.25 | 9.25 | 91 |
000042 | Lê Công | Hậu | 9.25 | 8 | 74 |
000043 | Trần Minh | Hậu | 7.25 | 6 | 73.5 |
000044 | Đỗ Thị | Hiên | 7 | 5.5 | 72 |
000045 | Phùng Hoàng | Hiệp | 7.75 | 5.25 | 78.5 |
000046 | Đặng Hoàng | Hiếu | 7.5 | 5 | 78 |
000047 | Trần Thị Thu | Hiếu | 8 | 5.75 | 78.5 |
000048 | Hoàng Thị | Hòa | 9 | 5 | 97 |
000049 | Phạm Văn | Hòa | 6 | 5.25 | 42.5 |
000050 | Trần Văn | Hoàng | 8.25 | 5.25 | 73.5 |
000051 | Phạm Thị | Huệ | 6.25 | 6.5 | 41.5 |
000052 | Phan Thị | Huệ | 9.25 | 7.5 | 92.5 |
000053 | Tạ Thị Phương | Huệ | 6.5 | 9 | 91 |
000054 | Lưu Mạnh | Hùng | 5.75 | 5.75 | 29 |
000055 | Trần Huy | Hùng | 6.75 | 3 | 68.5 |
000056 | Vũ Mạnh | Hùng | 8.5 | 6 | 87 |
000057 | Lê Cao | Hưng | Vắng | Vắng | Vắng |
000058 | Nguyễn Quang | Hưng | 8.25 | 5.5 | 50 |
000059 | Cao Thị Mai | Hương | 7.5 | 6.75 | 92 |
000060 | Ngô Thị Thu | Hương | 7 | 9.25 | 81 |
000061 | Từ Thị Diễm | Hương | 7.75 | 8.75 | 91.5 |
000062 | Phạm An | Hưởng | Vắng | Vắng | Vắng |
000063 | Đào Văn | Huy | 9.5 | 8.25 | 81 |
000064 | Ngô Thị Bích | Huyền | 8.5 | 5 | 86 |
000065 | Nguyễn Phước | Huyền | 6.5 | 5 | 37.5 |
000066 | Trần | Huỳnh | 8 | 8 | 86.5 |
000067 | Nguyễn Gia | Hy | 6.5 | 6 | 51.5 |
000068 | Châu Quốc | Khải | 9 | 5.75 | 96.5 |
000069 | Lê Thanh | Khoa | 8.75 | 6.75 | 82.5 |
000070 | Nguyễn Tú | Khương | 7.25 | 5 | 86 |
000071 | Hồ Hoàng | Lan | 7.25 | 7.5 | 82 |
000072 | Nguyễn Huy | Lan | Vắng | Vắng | Vắng |
000073 | Lê Minh | Lân | 8.5 | 5.75 | 50 |
000074 | Nguyễn Thị | Lê | 5.25 | 5 | 29 |
000075 | Trần Thị Ngọc | Lệ | Vắng | Vắng | Vắng |
000076 | Huỳnh Ngọc | Liên | 7.5 | 2.25 | 55 |
000077 | Hoàng Diệu | Linh | 6.25 | 5 | 58 |
000078 | Nguyễn Thị Chúc | Linh | 9 | 9.25 | 89 |
000079 | Nguyễn Thị Tài | Linh | 8.25 | 6.5 | 75.5 |
000080 | Phan Nhật | Linh | Vắng | Vắng | Vắng |
000081 | Trần Nhật Phương | Linh | 9 | 7.25 | 86.5 |
000082 | Triệu Tiểu | Linh | 8.75 | 7.5 | 86.5 |
000083 | Vũ Khánh | Linh | 8.25 | 7.25 | 73.5 |
000084 | Hoàng Kiều | Loan | Vắng | Vắng | Vắng |
000085 | Mai Thị Cẩm | Loan | 7.75 | 5 | 89.5 |
000086 | Huỳnh Khánh | Lộc | 7.5 | 5.5 | 85 |
000087 | Nguyễn Phúc | Lộc | 6.25 | 5.25 | 54 |
000088 | Hà Huỳnh | Long | Vắng | Vắng | Vắng |
000089 | Vũ Tiến | Long | 7.75 | 6.5 | 78 |
000090 | Lê Tấn | Luân | 6.75 | 6.75 | 87 |
000091 | Nguyễn Tài Cẩm | Ly | 7 | 5.75 | 90 |
000092 | Nguyễn Thị Cẩm | Ly | 7.25 | 7.5 | 69.5 |
000093 | Lê Thị Ngọc | Mai | 8 | 8.75 | 82.5 |
000094 | Nguyễn Thị Thanh | Mai | 7.5 | 7.75 | 88 |
000095 | Nguyễn Hoàng | Minh | 9 | 7.25 | 65 |
000096 | Nguyễn Lê Trúc | My | 7.75 | 7 | 87 |
000097 | Phạm Nguyễn Ngọc | Nam | 9.5 | 6.5 | 89 |
000098 | Trương Thị Bích | Nga | 9 | 5.75 | 94.5 |
000099 | Nguyễn Thị Bích | Ngà | 7.25 | 5.25 | 77 |
000100 | Huỳnh Huyền | Ngân | 7 | 6 | 78.5 |
000101 | Phan Kim | Ngân | Vắng | Vắng | Vắng |
000102 | Nguyễn Văn | Ngọc | 6.75 | 5 | 51 |
000103 | Đoàn Thị Hồng | Nguyên | 6.25 | 5.5 | 66.5 |
000104 | Lê Thị Minh | Nguyệt | 9.5 | 6.5 | 65.5 |
000105 | Lương Thị Minh | Nguyệt | 7.75 | 8.25 | 86 |
000106 | Cao Thanh | Nhã | 8.5 | 7.5 | 70.5 |
000107 | Lê Thành | Nhân | 9 | 6.25 | 95 |
000108 | Nguyễn Ngọc Đại | Nhân | 6.5 | 5.5 | 73 |
000109 | Dương Minh | Nhật | 8 | 5.75 | 88 |
000110 | Nguyễn Quang | Nhật | 7.5 | 5.75 | 70.5 |
000111 | Nguyễn Bảo | Nhi | 6.5 | 5.5 | 59 |
000112 | Nguyễn Thị Phương | Nhung | 7.25 | 6.5 | 89.5 |
000113 | Tống Quang | Nhựt | 7.25 | 6 | 91.5 |
000114 | Phạm Hồng | Pha | 9.25 | 0 | 89 |
000115 | Lê Công | Phúc | 8.5 | 5.25 | 89 |
000116 | Mai Ngọc | Phúc | 7.75 | 6.25 | 87.5 |
000117 | Nguyễn Đặng | Phúc | Vắng | Vắng | Vắng |
000118 | Bùi Việt | Phương | 9.25 | 5.5 | 93 |
000119 | Lương Hồng | Phương | 6.75 | 8 | 71.5 |
000120 | Nguyễn Hà Thái | Phương | 5.5 | 6.75 | 70 |
000121 | Trương Diệu | Phương | 5.25 | 5 | 50 |
000122 | Vũ Ngọc Hùng | Phương | Vắng | Vắng | Vắng |
000123 | Bùi Thị Kim | Phượng | 7.25 | 9 | 93.5 |
000124 | Nguyễn Thị | Phượng | 7.5 | 6.75 | 92.5 |
000125 | Hồ Phú Minh | Quân | 9 | 8 | 94 |
000126 | Lương Ngọc Bích | Quân | 8.25 | 9.25 | 87 |
000127 | Phan Đỗ Minh | Quân | 5.5 | 5.75 | 79 |
000128 | Phạm Thanh | Quang | 8.75 | 7.25 | 89.5 |
000129 | Tống Ngọc | Quang | 7.75 | 8.25 | 80.5 |
000130 | Võ Hoàng | Quốc | 8.5 | 7.25 | 92 |
000131 | Dương Thanh | Quý | 9.25 | 6.5 | 52.5 |
000132 | Phạm Thanh | Quý | 8.25 | 6.5 | 77 |
000133 | Nguyễn Thị Xuân | Quỳnh | 6.5 | 5.25 | 76 |
000134 | Đinh Công | Sĩ | 8.75 | 5 | 82 |
000135 | Đặng Nguyễn Hoàng | Sơn | 6.75 | 6.5 | 81.5 |
000136 | Lê Văn | Sơn | 6 | 7.5 | 70.5 |
000137 | Nguyễn Văn | Sơn | 6.25 | 5 | 57.5 |
000138 | Nguyễn Ngọc | Sương | 7.25 | 6.25 | 72.5 |
000139 | Nguyễn Trí | Tài | Vắng | Vắng | Vắng |
000140 | Đinh Nguyễn Minh | Tâm | 6.5 | 6.75 | 86.5 |
000141 | Nguyễn Thành | Tâm | 8.5 | 6.25 | 94.5 |
000142 | Phạm Thị Thanh | Tâm | 7.5 | 6.5 | 83.5 |
000143 | Phạm Kim | Thạch | 6 | 5.75 | 52.5 |
000144 | Đỗ Quốc | Thái | 6 | 6 | 44 |
000145 | Nguyễn Ngọc | Thái | 7.25 | 6.5 | 77.5 |
000146 | Phan | Thắng | 5.25 | 6.25 | 57 |
000147 | Đào Thị Phương | Thanh | 7.5 | 8.5 | 88.5 |
000148 | Lê Thị Thu | Thanh | 6 | 5.75 | 84 |
000149 | Nguyễn Thị Phương | Thanh | 7 | 6.75 | 68.5 |
000150 | Nguyễn Trung | Thành | 6.25 | 5.25 | 87.5 |
000151 | Nguyễn Văn | Thành | 7 | 5 | 85 |
000152 | Lê Thị Thanh | Thảo | 7 | 6.75 | 91.5 |
000153 | Nguyễn Hương | Thảo | 6.75 | 7.25 | 83 |
000154 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 5.75 | 5.75 | 70 |
000155 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 7.75 | 8.25 | 87 |
000156 | Tô Phước | Thảo | 6.75 | 7.75 | 41 |
000157 | Vũ Thị Minh | Thiện | 9 | 5.75 | 93.5 |
000158 | Lê Mậu | Thìn | Vắng | Vắng | Vắng |
000159 | Nguyễn Văn | Thịnh | 8 | 9 | 87.5 |
000160 | Võ Hoàng | Thịnh | 8.5 | 7.25 | 87 |
000161 | Võ Thị Kim | Thoa | 9 | 6.5 | 94.5 |
000162 | Lê Thị Thanh | Thuận | 7 | 9 | 86.5 |
000163 | Lê Văn | Thuận | 9.25 | 5 | 62 |
000164 | Nguyễn Văn | Thuận | 8.25 | 6.25 | 80.5 |
000165 | Nguyễn Phương Hoài | Thương | 7.25 | 8.5 | 85.5 |
000166 | Ngô Lê Đoan | Thùy | 7.75 | 5 | 95 |
000167 | Hồ Thị Kim | Thủy | Vắng | Vắng | Vắng |
000168 | Nguyễn Thị Yến | Thy | Vắng | Vắng | Vắng |
000169 | Nguyễn Ngọc | Tiến | 7 | 6 | 40 |
000170 | Nguyễn Minh | Toàn | 7.75 | 6.25 | 50 |
000171 | Đào Thị Bích | Trâm | 7.25 | 8.25 | 93.5 |
000172 | Lê Thị Bích | Trâm | 6.5 | 5.75 | 74.5 |
000173 | Huỳnh Thị Bảo | Trân | 8.5 | 5.75 | 81.5 |
000174 | Vũ Bảo | Trân | Vắng | Vắng | Vắng |
000175 | Bùi Nguyễn Phương | Trang | 8 | 7 | 91 |
000176 | Lê Thị Thu | Trang | 8.5 | 7.25 | 69 |
000177 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 8.25 | 5.25 | 62.5 |
000178 | Trần Thị | Trang | 9.25 | 8 | 84.5 |
000179 | Phạm Nguyễn Minh | Trí | 6.25 | 6.25 | 79.5 |
000180 | Phạm Trần Hữu | Trí | 9.25 | 8.75 | 98 |
000181 | Trần Đoàn Minh | Trí | Vắng | Vắng | Vắng |
000182 | Phạm Ngọc | Triển | 6.25 | 6.5 | 88 |
000183 | Nguyễn Cao | Trọng | 7.75 | 0 | 68 |
000184 | Vũ Thế | Trưởng | 6.5 | 3 | 47.5 |
000185 | Châu Lê Anh | Tuấn | 8.75 | 6.5 | 62 |
000186 | Đoàn Quang | Tuấn | 9 | 6.75 | 57 |
000187 | Huỳnh Anh | Tuấn | 8 | 7.5 | 80.5 |
000188 | Phạm Duy | Tuấn | 6.75 | 6.75 | 90 |
000189 | Phan Minh | Tuấn | 8.25 | 9 | 76 |
000190 | Phan Thị Ánh | Tuyết | 7.25 | 7 | 84.5 |
000191 | Nguyễn Thị Thảo | Uyên | 7.75 | 6 | 77 |
000192 | Trần Thy Phương | Uyên | 8.5 | 5.75 | 73.5 |
000193 | Võ Thị Cẩm | Vân | 6.25 | 6.5 | 54.5 |
000194 | Võ Quốc | Việt | 6.75 | 5 | 23 |
000195 | Đinh Hữu | Vũ | 8.5 | 9.25 | 90 |
000196 | Nguyễn Anh | Vũ | 8.25 | 5.25 | 93.5 |
000197 | Nguyễn Thanh | Vũ | 7.75 | 5.25 | 37.5 |
000198 | Văn Đức Chí | Vũ | 7.5 | 6.5 | 91.5 |
000199 | Lưu Minh | Vững | 7.25 | 7.25 | 88.5 |
000200 | Huỳnh Văn | Vương | 6 | 5 | 42 |
000201 | Phạm Ngọc Thảo | Vy | 7.75 | 7.5 | 98 |
000202 | Trịnh Tường | Vy | 7.75 | 6.25 | 64.5 |
000203 | Trương Lê Thị Yến | Vy | 8.75 | 5 | 77 |
000204 | Nguyễn Thị Lê | Xuân | 7.5 | 7 | 79.5 |
000205 | Ngô Phi Duy | Ý | 8.25 | 5.75 | 60.5 |
000206 | Nguyễn Thị Tố | Anh | 8.5 | 7.5 | Miễn |
000207 | Trần Ngọc Trâm | Anh | 9 | 9.25 | Miễn |
000208 | Võ Tuấn | Anh | Vắng | Vắng | Miễn |
000209 | Hứa Lê Thiên | Bảo | 8.25 | 6.5 | Miễn |
000210 | Trần Thị Hồng | Cẩm | 9.25 | 9 | Miễn |
000211 | Bùi Thái Thanh | Danh | 9.25 | 6.25 | Miễn |
000212 | Trần Minh | Đạt | Vắng | Vắng | Miễn |
000214 | Đinh Ngọc Khánh | Dung | 8.5 | 7.5 | Miễn |
000215 | Vũ Thị Ngọc | Dung | 7.5 | 6.25 | Miễn |
000216 | Lê Hoàng | Dũng | 8 | 5.5 | Miễn |
000217 | Trần Thanh | Duy | Vắng | Vắng | Miễn |
000218 | Nguyễn Thùy | Duyên | 8 | 5.5 | Miễn |
000219 | Khương Nguyễn Hương | Giang | 8 | 7.25 | Miễn |
000220 | Nguyễn Thị Hương | Giang | 6.5 | 5.5 | Miễn |
000221 | Nguyễn Thị Hải | Hà | 8.75 | 6.25 | Miễn |
000222 | Phan Nguyễn Nhật | Hà | 8 | 5.5 | Miễn |
000223 | Hồng Mỹ | Hiền | Vắng | Vắng | Miễn |
000224 | Võ Thị | Hiền | 8 | 7.5 | Miễn |
000225 | Đỗ Vĩnh | Hoàng | 8.25 | 7 | Miễn |
000226 | Nguyễn Lê Minh | Hoàng | 8.75 | 6.75 | Miễn |
000227 | Đoàn Quốc | Huy | 8 | 8.25 | Miễn |
000228 | Võ Huỳnh Đông | Khang | 7.25 | 6 | Miễn |
000229 | Đào Đức | Khánh | 8.5 | 7 | Miễn |
000230 | Nguyễn Thanh | Liêm | 6.5 | 5.25 | Miễn |
000231 | Hoàng Mỹ | Linh | 8 | 7.5 | Miễn |
000232 | Nguyễn Thanh | Mai | 7.75 | 6.5 | Miễn |
000233 | Trần Thị Thanh | Mai | 8.25 | 7.5 | Miễn |
000234 | Lê Thị Minh | Mẫn | 9 | 7.75 | Miễn |
000235 | Trần Xuân Diễm | My | 8.5 | 7.5 | Miễn |
000236 | Trần Quang | Nam | 7 | 5 | Miễn |
000237 | Huỳnh Thị Hồng | Ngân | 8.75 | 9.25 | Miễn |
000238 | Lê Thị Thái | Ngân | 7.5 | 1.5 | Miễn |
000239 | Nguyễn Thị Thanh | Ngân | 8.25 | 5.75 | Miễn |
000240 | Trần Minh | Ngọc | 8.5 | 5.25 | Miễn |
000241 | Nguyễn Minh | Nhật | 9 | 7.25 | Miễn |
000242 | Lê Hồng | Nhung | 7 | 7.25 | Miễn |
000243 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 8 | 7.75 | Miễn |
000244 | Nguyễn Mỹ | Phúc | 9.25 | 8.5 | Miễn |
000245 | Nguyễn Hoàng | Phương | 8.5 | 6.75 | Miễn |
000246 | Vũ Thị Bích | Phương | 8.25 | 8.5 | Miễn |
000247 | Nguyễn Minh | Quân | 6.5 | 6.75 | Miễn |
000248 | Hồ Chánh | Quy | 7.75 | 7 | Miễn |
000249 | Lê Trọng | Quý | 9.5 | 8.5 | Miễn |
000250 | Nguyễn Hoàng Diệu | Quý | 8.75 | 5 | Miễn |
000251 | Đỗ Thị | Quyên | 7.5 | 5 | Miễn |
000252 | Đặng Hoàng Trường | Sơn | 8.25 | 5.25 | Miễn |
000253 | Som Bu Chanh | Tha | 7.5 | 8.5 | Miễn |
000254 | Lương Ngọc Lan | Thanh | 8.5 | 6 | Miễn |
000255 | Phan Thị Phương | Thảo | 8 | 8.25 | Miễn |
000256 | Trần Nguyên | Thảo | 8.5 | 6.5 | Miễn |
000257 | Võ Phước | Thọ | 8.25 | 7 | Miễn |
000258 | Lê Thị Thanh | Thúy | 9 | 7 | Miễn |
000259 | Tô Minh | Thúy | 8 | 6.75 | Miễn |
000260 | Trần Truyền | Tiến | 7.75 | 7.5 | Miễn |
000261 | Phạm | Toàn | 5.75 | 2.25 | Miễn |
000262 | Nguyễn Ngọc | Trác | 6 | 6.25 | Miễn |
000263 | Đặng Vũ Huyền | Trân | 8.75 | 7 | Miễn |
000264 | Võ Minh | Trí | 9.5 | 8.25 | Miễn |
000265 | Đào Ngọc | Trung | 8.25 | 5.75 | Miễn |
000266 | Trần Đoàn | Trương | 8.75 | 7.5 | Miễn |
000267 | Trần Minh | Tuân | 8.25 | 5.5 | Miễn |
000268 | Nguyễn Huy | Tùng | 6 | 5 | Miễn |
000269 | Nguyễn Thanh | Tùng | 8.25 | 6 | Miễn |
000270 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | 7 | 8.75 | Miễn |
000271 | Trần Thị | Vân | 7.5 | 9.5 | Miễn |
000272 | Lê Thị Thúy | Vi | 8.25 | 8.25 | Miễn |
000273 | Võ Hoàng | Vũ | 7.25 | 8.25 | Miễn |
000274 | Hoàng Thị | Ái | 5.5 | 5.5 | 77 |
000275 | Nguyễn Thị Vĩnh | Ái | 6.5 | 5.75 | 84.5 |
000276 | Bùi Thị Thanh | An | 8 | 5 | 37.5 |
000277 | Nguyễn Lê Thiên | An | 6.75 | 5.75 | 75.5 |
000278 | Lâm Huỳnh | Anh | 8 | 9 | 88 |
000279 | Nguyễn Vân Quỳnh | Anh | 8 | 6.5 | 86 |
000280 | Lai Hoàng | Bảo | 6.75 | 7.75 | 68 |
000281 | Nguyễn Đức | Bảo | 6 | 5.5 | 26.5 |
000282 | Đặng Thanh | Bình | 8 | 6.5 | 66 |
000283 | Lê Thái | Bình | 8.25 | 7.75 | 82 |
000284 | Nguyễn Hải | Bình | 8.5 | 7.5 | 95.5 |
000285 | Nguyễn Nhã | Ca | Vắng | Vắng | Vắng |
000286 | Trương Hà | Các | 6 | 7.5 | 80 |
000287 | Nguyễn Thị | Chiên | Vắng | Vắng | Vắng |
000288 | Lê Minh | Đẹp | 7.75 | 5.75 | 57 |
000289 | Nguyễn Thị Ngọc | Diểm | 9 | 9.25 | 95 |
000290 | Hồ Hồng | Đức | 8 | 8.5 | 84 |
000291 | Phạm Hữu | Đức | 8.5 | 9.25 | 67 |
000292 | Nguyễn Thị | Dung | 8.25 | 6.5 | 90 |
000293 | Lê Mai Anh | Dũng | 8.75 | 8.25 | 83.5 |
000294 | Lê Văn | Dương | 8.75 | 7.5 | 84 |
000295 | Nguyễn Hồng | Duy | 8.5 | 5.25 | 67.5 |
000296 | Nguyễn Thị Mai | Duyên | 9 | 8.25 | 87.5 |
000297 | Huỳnh Thanh | Hằng | 8.25 | 6.5 | 89 |
000298 | Bùi Thị | Hiền | 5.5 | 6.5 | 65 |
000299 | Châu Kim | Hiền | 7.5 | 7.5 | 92.5 |
000300 | Ngô Văn | Hiếu | 8.25 | 9.75 | 70.5 |
000301 | Trần Trung | Hiếu | 8.25 | 8 | 81.5 |
000302 | Đặng Sỹ | Hòa | 6.5 | 8.75 | 70 |
000303 | Nguyễn Viết | Hoàng | 9 | 7 | 89.5 |
000304 | Thái Thị Kim | Hồng | 5.75 | 1 | 27 |
000305 | Nguyễn Thanh | Hương | 6 | 0.25 | 38 |
000306 | Nguyễn Thị Thu | Hương | 6 | 6 | 41.5 |
000307 | Trần Tuyết | Hương | 6.75 | 5 | 67 |
000308 | Nguyễn Vũ Minh | Huy | 7.5 | 7.5 | 69 |
000309 | Trần Thị Thanh | Huyền | 7.5 | 9.5 | 97 |
000310 | Huỳnh Văn | Jét | 8.25 | 6.75 | 91.5 |
000311 | Nguyễn Lê | Khánh | Vắng | Vắng | Vắng |
000312 | Nguyễn Thị Anh | Lan | 6 | 6.25 | 75 |
000313 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | 6.75 | 5 | 46 |
000314 | Nguyễn Thị Thùy | Linh | Vắng | Vắng | Vắng |
000315 | Đào Thanh | Long | 6.75 | 0 | 69.5 |
000316 | Nguyễn Thị Phương | Mai | 6.75 | 5 | 88 |
000317 | Nguyễn Thị | Minh | 7.75 | 7.25 | 67.5 |
000318 | Thân Lê Hồng | Minh | 6.25 | 7.25 | 89 |
000319 | Nguyễn Thị Trà | My | Vắng | Vắng | Vắng |
000320 | Hoàng Lê Huyền | Nga | 7 | 5.5 | 50 |
000321 | Lê Thị Thanh | Nghị | 6.75 | 5.75 | 62 |
000322 | Nguyễn Việt | Nghĩa | 7.25 | 5.5 | 64.5 |
000323 | Phạm Đại | Nghĩa | Vắng | Vắng | Vắng |
000324 | Đào Nguyễn Khánh | Ngọc | 6.75 | 6.5 | 86.5 |
000325 | Nguyễn Trọng | Nguyên | 8.5 | 5.5 | 83 |
000326 | Trần Đăng | Nguyên | 9.75 | 8 | 84 |
000327 | Đỗ Nguyễn Minh | Nhân | 9.5 | 8.75 | 84 |
000328 | Trần Thị Thanh | Nhi | 8.5 | 6.5 | 74 |
000329 | Nguyễn Thị Liên | Nhu | 7.75 | 8.25 | 93 |
000330 | Nguyễn Ngọc Phương | Như | 7 | 9.25 | 93.5 |
000331 | Nguyễn Thị Hồng | Nữ | Vắng | Vắng | Vắng |
000332 | Đặng Trung | Phong | 8.5 | 7.25 | 67 |
000333 | Nguyễn Quang | Phú | Vắng | Vắng | Vắng |
000334 | Trương Ngọc Hoàng | Phương | 8 | 6 | 82.5 |
000335 | Nguyễn Thị | Phượng | 6.25 | 6.5 | 58.5 |
000336 | Nguyễn Thị Kim | Phượng | 6.5 | 9.25 | 66 |
000337 | Đinh Hồng | Quân | 8 | 6.5 | 71.5 |
000338 | Đặng Xuân | Quang | 9 | 8.25 | 85 |
000339 | Trương Phạm Mỹ | Quyên | 7.5 | 8.25 | 75 |
000340 | Hoàng Thị Trúc | Quỳnh | 8 | 8.25 | 90 |
000341 | Võ Thị Như | Quỳnh | 7.25 | 8 | 61.5 |
000342 | Bùi Thị | Sen | 7.5 | 8 | 89 |
000343 | Nguyễn Văn | Tá | 8.5 | 5 | 77 |
000344 | Phạm Minh | Tâm | 8 | 6 | 78 |
000345 | Trịnh Bảo Duy | Tân | 7.5 | 8.5 | 94 |
000346 | Nguyễn Khoa Diệu | Thái | 6.75 | 9 | 97 |
000347 | Vũ Quang | Thái | 8 | 5.75 | 59.5 |
000348 | Vũ | Thanh | 8.25 | 6 | 82.5 |
000349 | Vũ Thị Thu | Thảo | 8 | 8.5 | 85 |
000350 | Ngô Nguyễn Minh | Thư | 7.5 | 5.75 | 79 |
000351 | Phạm Thị Thanh | Thủy | 7 | 6.25 | 79 |
000352 | Trương Thị Thu | Thủy | Vắng | Vắng | Vắng |
000353 | Hà Thúc Thảo | Tiên | 7.25 | 8 | 90 |
000354 | La Thi Thủy | Tiên | 5.75 | 6 | 86.5 |
000355 | Dương Minh | Tiến | 8.75 | 6 | 75 |
000356 | Phạm Hữu | Tín | 9.25 | 6 | 89 |
000357 | Đặng Thị Phương | Trang | Vắng | Vắng | Vắng |
000358 | Đỗ Nguyễn Diễm | Trang | 6.25 | 6.25 | 50 |
000359 | Hồ Thị Quỳnh | Trang | 8.25 | 9 | 92.5 |
000360 | Nguyễn Huỳnh Đoan | Trang | 8.25 | 8 | 85.5 |
000361 | Phạm Thị Kiều | Trang | 6.5 | 7.5 | 55 |
000362 | Lê Hữu | Trí | 8.25 | 7.25 | 88.5 |
000363 | Nguyễn Thanh | Tú | 8.75 | 6.5 | 88 |
000364 | Phùng Văn | Tuấn | 8.25 | 5 | 61 |
000365 | Nguyễn Đoàn | Tươi | 8.5 | 8.25 | 91 |
000366 | Lê Thị Tú | Uyên | 8.25 | 7.5 | 81.5 |
000367 | Hoàng Ngọc Thảo | Vân | 7.5 | 8 | 67 |
000368 | Văn Thị Thúy | Vân | 5.75 | 8.5 | 91 |
000369 | Võ Thị Thu | Vân | 7 | 5 | 74.5 |
000370 | Trần Thúy | Vi | 6.5 | 9 | 90.5 |
000371 | Nguyễn Hoàng | Việt | 7.25 | 8.5 | 82 |
000372 | Võ Quốc | Việt | 9 | 9.25 | 86 |
000373 | Nguyễn Cao Yến | Vy | 7 | 5.75 | 58 |
000374 | Nguyễn Như | Ý | 7.25 | 8.5 | 61 |
000375 | Phạm Ngọc | Yên | 7 | 6 | 67.5 |
000376 | Nguyễn Lan | Anh | 8.25 | 8.5 | Miễn |
000377 | Nguyễn Thị Ngọc | Ánh | 8 | 7.75 | Miễn |
000378 | Nguyễn Huy | Bá | 7.75 | 7.75 | Miễn |
000379 | Thái Văn | Chương | 8 | 6.75 | Miễn |
000380 | Lê | Cường | Vắng | Vắng | Miễn |
000381 | Mai Lê Toàn | Định | 7.75 | 8 | Miễn |
000382 | Nguyễn Quốc | Dũng | Vắng | Vắng | Miễn |
000383 | Phan Thanh Thanh | Duyên | 8.25 | 8 | Miễn |
000384 | Trần Kỳ | Duyên | 7.25 | 6.75 | Miễn |
000385 | Nguyễn Viết | Hải | 8 | 7.5 | Miễn |
000386 | Nguyễn Bích | Hằng | 8.5 | 8 | Miễn |
000387 | Nguyễn Phú | Hào | 8.5 | 8.75 | Miễn |
000388 | Trịnh Phạm Thị Hoài | Hảo | 7 | 5 | Miễn |
000389 | Hoàng Thanh | Hiền | 7.5 | 8.5 | Miễn |
000390 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 7.25 | 7.25 | Miễn |
000391 | Khổng Thị Thu | Hoài | 7.75 | 6.75 | Miễn |
000392 | Nguyễn Duy | Hoài | 8.5 | 6 | Miễn |
000393 | Nguyễn Minh | Hoàng | 8.5 | 6 | Miễn |
000394 | Nguyễn Hoàng | Hùng | 8.25 | 6.5 | Miễn |
000395 | Nguyễn Minh | Hùng | 7.25 | 6.5 | Miễn |
000396 | Mai Nhật | Hưng | Vắng | Vắng | Miễn |
000397 | Nguyễn Quốc | Khải | 8.5 | 8 | Miễn |
000398 | Nguyễn Diệu | Khanh | 8.25 | 8.25 | Miễn |
000399 | Nguyễn Hoàng | Khương | 8.25 | 8.75 | Miễn |
000400 | Trương Thị Hương | Lan | 8.5 | 5.5 | Miễn |
000401 | Phạm Mỹ | Linh | 7 | 5.25 | Miễn |
000402 | Đỗ Hoàng | Luân | 8.5 | 7.25 | Miễn |
000403 | Phan Trường | Minh | 8.5 | 5.5 | Miễn |
000404 | Võ Hoàng | Minh | 7.25 | 7.75 | Miễn |
000405 | Nguyễn Thị Phương | Nam | 8 | 7.75 | Miễn |
000406 | Phan Nhựt | Nam | 9 | 5.5 | Miễn |
000407 | Tiết Mỹ | Nghi | 6 | 6 | Miễn |
000408 | Trần Lê Lam | Ngọc | 7 | 8.5 | Miễn |
000409 | Trần Thảo | Ngọc | 9 | 5 | Miễn |
000410 | Hoàng Thụy Thảo | Nguyên | Vắng | Vắng | Miễn |
000411 | Nguyễn Trung | Nhẫn | 6.5 | 8 | Miễn |
000412 | Bùi Ngọc Yến | Nhi | 7.5 | 8.5 | Miễn |
000413 | Huỳnh Lê Yến | Nhi | 6.75 | 9.25 | Miễn |
000414 | Hồ Thị Quỳnh | Như | 7.25 | 6.75 | Miễn |
000415 | Dương Thái | Phong | 8 | 6.5 | Miễn |
000416 | Lương Nguyễn Hồng | Phúc | 8 | 8 | Miễn |
000417 | Châu Quí | Quân | 7 | 5.25 | Miễn |
000418 | Đặng Hồng | Quân | 8.25 | 7 | Miễn |
000419 | Lâm Đạo | Quang | 7 | 9.25 | Miễn |
000420 | Châu Thị Ngọc | Quyên | 7.25 | 5.5 | Miễn |
000421 | Tạ Thảo | Quyên | 8 | 7.5 | Miễn |
000422 | Trần Hữu | Quỳnh | 7.75 | 7.25 | Miễn |
000423 | Nguyễn Ngọc | Sinh | 7.5 | 6.5 | Miễn |
000424 | Lê Quang | Thánh | 7.5 | 6.25 | Miễn |
000425 | Nguyễn Việt | Thảo | 5.5 | 8.5 | Miễn |
000426 | Phan Võ Phương | Thảo | 8.25 | 9 | Miễn |
000427 | Lê Trang | Thư | 7.5 | 6.75 | Miễn |
000428 | Nguyễn Anh | Thư | 6.5 | 7.5 | Miễn |
000429 | Lê Nguyễn Thiện | Thuật | 7.25 | 6.75 | Miễn |
000430 | Ninh Ngọc Thảo | Thương | 8.25 | 8 | Miễn |
000431 | Nguyễn Bình Phương | Thúy | 8.75 | 9.75 | Miễn |
000432 | Dương Hoàng | Tiến | 8.25 | 7 | Miễn |
000433 | Lê Mạnh | Toàn | 9.25 | 8.25 | Miễn |
000434 | Lê Thị Thu | Trang | 7.25 | 5 | Miễn |
000435 | Lê Thùy Đoan | Trang | 6 | 6 | Miễn |
000436 | Lương Minh | Trang | 8.5 | 7.5 | Miễn |
000437 | Ngô Đình | Trị | 8.75 | 7.75 | Miễn |
000438 | Hồ Thị Hoài | Trúc | 8.5 | 6.25 | Miễn |
000439 | Phan Trần Thư | Trúc | 8.25 | 6.5 | Miễn |
000440 | Trần Văn | Trúc | 8 | 8.5 | Miễn |
000441 | Đinh Thanh | Trường | Vắng | Vắng | Miễn |
000442 | Nguyễn Minh | Tuấn | 8.5 | 9 | Miễn |
000443 | Nguyễn Thành | Tuy | 7.5 | 7.75 | Miễn |
000444 | Đỗ Hồng | Tuyến | 8.25 | 5.25 | Miễn |
000445 | Trương Thanh | Văn | 9 | 5 | Miễn |
000446 | Nguyễn Anh | Việt | 8.5 | 9.5 | Miễn |
000447 | Lê Ngọc Tường | Vy | 8.5 | 9.5 | Miễn |
000448 | Lưu Thị Vân | Anh | 6.25 | 5 | 69 |
000449 | Lưu Trâm | Anh | 5.5 | 5 | 56 |
000450 | Nguyễn Hồng | Bửu | 5 | 6 | 72 |
000451 | Nguyễn Thị Mỹ | Châu | 5 | 5.5 | 61 |
000452 | Nguyễn Huy | Cường | 0 | 0 | 0 |
000453 | Trần | Đại | 5.5 | 6.75 | 66 |
000454 | Đỗ Văn | Đạt | 5.25 | 6.5 | 68.5 |
000455 | Lê Tấn | Đạt | 5 | 6.5 | 59.5 |
000456 | Nguyễn Tiến | Đạt | 6 | 6.75 | 80.5 |
000457 | Phan Thị Thúy | Diễm | 5.75 | 7.75 | 84.5 |
000458 | Phạm Minh | Đức | 5.75 | 7.75 | 90.5 |
000459 | Huỳnh Ngọc | Duyên | 0 | 0 | 0 |
000460 | Bùi Lam | Giang | 5 | 5.5 | 67 |
000461 | Ngô Quỳnh | Giao | 5 | 7.5 | 91 |
000462 | Nguyễn Hoàng | Hải | 0 | 0 | 0 |
000463 | Ngô Ngọc | Hân | 6 | 6.5 | 95 |
000464 | Bùi Thị Lệ | Hằng | 6 | 8.5 | 96 |
000465 | Hoàng Thị Mai | Hằng | 5 | 5.5 | 33.5 |
000466 | Nguyễn Thị Mỹ | Hằng | 0 | 0 | 0 |
000467 | Vũ Thế | Hiệp | 0 | 0 | 0 |
000468 | Nguyễn Thái | Hòa | 6.25 | 8 | 92.5 |
000469 | Trương Thị Thu | Hồng | 7.5 | 7.5 | 56 |
000470 | Lê Thanh | Hùng | 5.75 | 6.25 | 17 |
000471 | Đỗ Khắc Tất | Hưng | 5 | 8 | 90 |
000472 | Nguyễn Phạm Quốc | Hưng | 5 | 5.5 | 67.5 |
000473 | Nguyễn Thái | Hưng | 6.25 | 5 | 13 |
000474 | Quách Nhựt | Huy | 5 | 6 | 25 |
000475 | Hoàng Thanh | Huyền | 5.5 | 7.25 | 54.5 |
000476 | Nguyễn Duy | Khải | 7 | 8 | 88.5 |
000477 | Trương Minh | Khuê | 0 | 0 | 0 |
000478 | Phạm Trung | Kiên | 6.5 | 6 | 30 |
000479 | Đặng Thế | Lân | 5 | 5 | 77 |
000480 | Huỳnh Thị Mỹ | Lệ | 0 | 0 | 0 |
000481 | Đỗ Thị Diệu | Linh | 0 | 0 | 0 |
000482 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 5.25 | 7.5 | 38.5 |
000483 | Lê Trần Hoàng | Long | 6.5 | 6 | 66 |
000484 | Nguyễn Thúy | Minh | 5.75 | 6 | 64 |
000485 | Trần Nguyễn Nguyệt | Minh | 5.25 | 7.5 | 52.5 |
000486 | Nguyễn Thị Thu | Nga | 5.75 | 7.5 | 78 |
000487 | Trần Hồng | Nga | 5.25 | 5.75 | 73.5 |
000488 | Trần Đại | Nghĩa | 5 | 6.5 | 64.5 |
000489 | Nguyễn Thị Thương | Nhớ | 5.5 | 6.25 | 74.5 |
000490 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | 5.5 | 6.5 | 52 |
000491 | Tống Thị Thu | Nhung | 7.25 | 7.75 | 75 |
000492 | Nguyễn Thanh | Phong | 0 | 0 | 39.5 |
000493 | Đinh Bá | Phước | 7 | 6.25 | 82.5 |
000494 | Châu Mai | Phương | 5.75 | 7.5 | 54.5 |
000495 | Lê Minh | Quân | 5.5 | 5.75 | 38.5 |
000496 | Bùi Thị Như | Quỳnh | 5.5 | 6.25 | 85.5 |
000497 | Nguyễn Văn | Sang | 0 | 0 | 0 |
000498 | Tôn Hữu | Tài | 6.75 | 7.5 | 87.5 |
000499 | Phạm Quang | Thái | 0 | 0 | 0 |
000500 | Lê Quốc | Thắng | 6.25 | 7.5 | 56.5 |
000501 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 8 | 7 | 90 |
000502 | Trần Thị Xuân | Thu | 5 | 5 | 76 |
000503 | Ngô Đức | Thuận | 0 | 0 | 0 |
000504 | Hà Thị Thanh | Thủy | 5.25 | 5.75 | 58.5 |
000505 | Hà Thị Thu | Thủy | 0 | 0 | 0 |
000506 | Võ Thanh | Thủy | 6.5 | 7.25 | 70 |
000507 | Ngô Văn | Toán | 0 | 0 | 0 |
000508 | Lê Thị Thu | Trà | 5.5 | 6.5 | 56.5 |
000509 | Hồ Ngọc Thiên | Trang | 5 | 7.75 | 83 |
000510 | Nguyễn Thanh | Trị | 5.25 | 5 | 65.5 |
000511 | Nguyễn Quang | Trung | 5.75 | 7.5 | 78 |
000512 | Huỳnh Trần Đức | Anh | 6 | 7 | Miễn |
000513 | Nguyễn Cát Tường | Dung | 5 | 7 | Miễn |
000514 | Nguyễn Trường | Khánh | 5 | 5 | Miễn |
000515 | Lê Minh Anh | Khoa | 5.75 | 6.5 | Miễn |
000516 | Huỳnh Thế | Nghĩa | 0 | 0 | Miễn |
000517 | Trần Nguyễn Thụy Hồng | Ngọc | 5 | 8.5 | Miễn |
000518 | Hồ Thị Kim | Phước | 5 | 6 | Miễn |
000519 | Phạm Hồng | Sơn | 6.5 | 7.25 | Miễn |
000520 | Nguyễn Minh | Tính | 5 | 5.25 | Miễn |
000521 | Võ Mai Như | Trang | 6 | 7 | Miễn |
000522 | Ngô Phạm Tường | Vy | 5.25 | 6 | Miễn |
000523 | Lê Thị | Xuân | 5 | 5.25 | 7 |
000524 | Phạm Thuận | An | 6.75 | 9 | 70 |
000525 | Trần Nữ Vân | Anh | 0 | 0 | 0 |
000526 | Trần Văn | Cao | 9 | 8.5 | 72 |
000527 | Trần Thị Kiều | Diễm | 8.75 | 9 | 98.5 |
000528 | Phạm Hồng | Đức | 0 | 0 | 0 |
000529 | Hồ Anh | Dũng | 9.75 | 9 | 96 |
000530 | Phạm | Dũng | 6.5 | 7.5 | 65.5 |
000531 | Phan Đình | Giảng | 0 | 0 | 0 |
000532 | Lý Hồng | Hải | 5 | 6.5 | 75 |
000533 | Nguyễn Hoài | Hải | 6 | 9 | 91 |
000534 | Đỗ Văn | Hiệp | 0 | 0 | 0 |
000535 | Nguyễn Khắc | Hoàng | 8.75 | 7 | 90.5 |
000536 | Phạm Quốc | Hùng | 8.5 | 8.5 | 75.5 |
000537 | Đinh Thị Mai | Hương | 5 | 5.5 | 50 |
000538 | Phạm Thị | Hương | 0 | 0 | 0 |
000539 | Nguyễn Duy | Khánh | 0 | 0 | 0 |
000540 | Võ Đăng | Khoa | 8 | 5.5 | 25.5 |
000541 | Nguyễn Công | Luận | 8.25 | 8.5 | 82 |
000542 | Vũ Thị Hoàng | Mai | 0 | 0 | 0 |
000543 | Phạm Ngọc | Nam | 5.25 | 5.5 | 54 |
000544 | Trần Thị | Nhu | 6.5 | 8 | 72 |
000545 | Huỳnh Văn | Nhuận | 5 | 5.5 | 46 |
000546 | Đặng Thu | Phong | 0 | 0 | 0 |
000547 | Phạm Tư | Phước | 9.25 | 7 | 88.5 |
000548 | Đinh Quốc | Phương | 0 | 0 | 0 |
000549 | Nguyễn Văn | Thành | 6.75 | 5.5 | 29 |
000550 | Nguyễn Hồng | Thiện | 0 | 0 | 0 |
000551 | Nguyễn Thị Bích | Thủy | 7.5 | 6.5 | 83.5 |
000552 | Ngô Chí | Tỉnh | 6.75 | 6.5 | 59 |
000553 | Nguyễn Thị Xuân | Trang | 0 | 0 | 0 |
000554 | Lê Anh | Tuấn | 6.25 | 6 | 73.5 |
000555 | Nguyễn Lý Minh | Tuyết | 0 | 0 | 0 |
000556 | Đỗ Hoàng | Vĩ | 5.75 | 5.5 | 53 |
000557 | Lê Trung | Viên | 6.5 | 6.25 | 63 |
000558 | Bùi Mạnh | Hà | 8.75 | 7 | Miễn |
000559 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | 0 | 0 | Miễn |
000560 | Nguyễn Phúc Tâm | Anh | 5.75 | 8.5 | 70.5 |
000561 | Đỗ Thị Ngọc | Ánh | 7 | 8.5 | 67 |
000562 | Võ Minh | Cường | 7 | 8 | 65 |
000563 | Đinh Văn | Đầy | 7.5 | 7.5 | 41 |
000564 | Lê Mỹ | Giang | 8.5 | 8 | 73.5 |
000565 | Hồ Hữu | Hiếu | 6.5 | 9 | 85 |
000566 | Vũ Thị | Hợi | 8.75 | 8.25 | 64 |
000567 | Nguyễn Thanh | Kiều | 0 | 0 | 0 |
000568 | Huỳnh Phước | Linh | 7 | 8.5 | 60 |
000569 | Nguyễn Thị Trúc | Ly | 0 | 0 | 0 |
000570 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | 9.75 | 6 | 95 |
000571 | Trần Văn | Nam | 8 | 7.5 | 71.5 |
000572 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 7.5 | 7.5 | 52.5 |
000573 | Nguyễn Thị Mộng | Nhi | 8.75 | 8 | 88 |
000574 | Võ Tấn | Phát | 9.75 | 9 | 81.5 |
000575 | Đặng Thanh | Phong | 9.5 | 9 | 87 |
000576 | Nguyễn Văn | Phước | 0 | 0 | 0 |
000577 | Nguyễn Thanh | Phương | 7.5 | 7.5 | 31 |
000578 | Lê Nhật | Quỳnh | 8.25 | 7.5 | 88 |
000579 | Lê Văn | Sáu | 8.25 | 8 | 62 |
000580 | Phạm Văn | Thà | 0 | 0 | 0 |
000581 | Phạm Văn | Thái | 8 | 9 | 50.5 |
000582 | Lê Thị Thanh | Thanh | 9.5 | 9 | 90.5 |
000583 | Trần Chánh | Thành | 8 | 8 | 46 |
000584 | Nguyễn Thị Minh | Thi | 9.75 | 8.5 | 95.5 |
000585 | Nguyễn Minh | Thiện | 0 | 0 | 0 |
000586 | Nguyễn Thị Thanh | Thoảng | 6.75 | 6 | 68 |
000587 | Nguyễn Văn | Toàn | 8.5 | 7.75 | 74 |
000588 | Nguyễn Thị Thùy | Trang | 7.25 | 7 | 81.5 |
000589 | Lê Minh | Tuấn | 6.75 | 8.5 | 62.5 |
000590 | Nguyễn Minh | Văn | 8 | 8.5 | 53.5 |
000591 | Phạm Hoài | Ân | 7.75 | 5 | 85 |
000592 | Hoàng Lê Ngọc | Anh | 7.75 | 6 | 58 |
000593 | Thạch Thị Diễm | Châu | 5.5 | 3 | 50 |
000594 | Trần Thành | Đạt | 8.5 | 5.5 | 76 |
000595 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | 9.5 | 7 | 97 |
000596 | Nguyễn Nhật Đình | Duy | 8.75 | 9 | 82 |
000597 | Nguyễn Lan | Huệ | 7.75 | 7 | 69 |
000598 | Nguyễn Thị Bích | Huệ | 8.5 | 9 | 86.5 |
000599 | Đinh Trọng | Hữu | 7.25 | 6.5 | 34 |
000600 | Hồ Nguyễn Quang | Huy | 6.75 | 2.5 | 82.5 |
000601 | Nguyễn Tiến | Huy | 7.25 | 9 | 90.5 |
000602 | Thái Kim | Liên | 7.75 | 6.5 | 82 |
000603 | Trần Thùy Mỹ | Linh | 6 | 5.5 | 83 |
000604 | Đào Thị Hồng | Loan | 8.25 | 5.75 | 84.5 |
000605 | Nguyễn Hồng | Nga | 6.5 | 6 | 61.5 |
000606 | Trần Lê Hồng | Ngọc | 8 | 8 | 98 |
000607 | Hồ Thị Quỳnh | Như | Vắng | Vắng | Vắng |
000608 | Phan Thị Quỳnh | Như | 7.75 | 5.5 | 73.5 |
000609 | Nhan Minh | Nhựt | 6.5 | 9 | 91 |
000610 | Phạm Mai | Phương | 6.25 | 5.5 | 71 |
000611 | Nguyễn Kim | Phượng | 7.75 | 5 | 65.5 |
000612 | Lâm Nhật | Tâm | 7.75 | 6 | 73.5 |
000613 | Trần Thị Minh | Thư | 8.25 | 7.5 | 88.5 |
000614 | Trần Thị Thu | Trang | 6.75 | 6.5 | 93 |
000615 | Đào Thị Hữu | Vinh | 6 | 5.5 | 85 |
000616 | Võ Minh | Vương | Vắng | Vắng | Vắng |
000617 | Trần Hồ Kim | Ngân | 8.5 | 5.5 | Miễn |
000618 | Hoàng Minh | Chiến | 8 | 5 | Miễn |
000619 | Dương Gia | Huy | 9 | 7 | Miễn |
000620 | Phạm Thị Quỳnh | Mai | 8.25 | 3 | Miễn |
000621 | Nguyễn Hữu Bá | Nam | 8.5 | 5 | Miễn |
000622 | Nguyễn Hà Triều | Nghi | 7.25 | 6 | Miễn |
000623 | Trần Thị Như | Ngọc | 7 | 6.5 | Miễn |
000624 | Mạc Gia | Nhi | 8.5 | 7.5 | Miễn |
000625 | Mai Thị Yến | Nhi | 8.5 | 8 | Miễn |
000626 | Lê Ngân | Phương | 7.5 | 8.5 | Miễn |
000627 | Lê Ngọc Phương | Thảo | 8.25 | 7 | Miễn |
000628 | Ngô Vân | Anh | 8.5 | 6.4 | 85 |
000629 | Nguyễn Thái | Đăng | Vắng | Vắng | Vắng |
000630 | Trần Ngọc | Giao | 6.5 | 7.2 | 69.5 |
000631 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 8.25 | 6.95 | 98 |
000632 | Lê Minh | Hải | 6 | 6.4 | 76.5 |
000633 | Nguyễn Thị Thanh | Hiền | 6.75 | 7.45 | 87 |
000634 | Nguyễn Thị Thu | Hiền | 7.75 | 6.8 | 78.5 |
000635 | Thái Minh | Hiền | 7 | 7.1 | 85.5 |
000636 | Võ Thanh | Hồng | 6 | 6.9 | 83 |
000637 | Võ Châu | Hưng | 7.75 | 6.1 | 82 |
000638 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 7.25 | 6.6 | 69.5 |
000639 | Nguyễn Thị Đoan | Linh | 6.5 | 7.7 | 58 |
000640 | Phạm Hiến | Linh | 7.5 | 5.75 | 71 |
000641 | Nguyễn Thị Phú | Lợi | Vắng | Vắng | Vắng |
000642 | Đỗ Trương Đức | Lượng | 8.5 | 6.95 | 67.5 |
000643 | Lê Thị Minh | Lý | 8.25 | 8.25 | 96 |
000644 | Lê Thị Trà | My | 7.75 | 7.45 | 100 |
000645 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | 8 | 6.7 | 68.5 |
000646 | Hà Siêu | Nghi | 8.25 | 7 | 93.5 |
000647 | Đàng Trương Hải | Nhi | 7.5 | 6.7 | 97 |
000648 | Nguyễn Thanh | Phong | 7.25 | 6.5 | 66 |
000649 | Hà Trương Vĩnh | Phước | 5.25 | 6.25 | 78.5 |
000650 | Trần Đình | Phước | 6.25 | 6.15 | 66 |
000651 | Nguyễn Bạch Phú | Quới | 6.5 | 6.3 | 75.5 |
000652 | Đào Thị Lệ | Quyên | 6.5 | 7.8 | 88 |
000653 | Đỗ Tấn | Tài | 8.5 | 8.5 | 86.5 |
000654 | Châu Hoàng Mai | Thảo | 8.25 | 5.45 | 68.5 |
000655 | Nguyễn Huỳnh Mai | Thảo | 7.25 | 8.15 | 95.5 |
000656 | Nguyễn Nguyên Dạ | Thảo | 5.75 | 6.25 | 71.5 |
000657 | Trần Công | Thuận | 6.5 | 8.2 | 85 |
000658 | Trần Nguyễn Hương | Trang | 7 | 7.45 | 81.5 |
000659 | Võ Lê Hoàng Quốc | Trung | Vắng | Vắng | Vắng |
000660 | Nguyễn Thị Ngọc | Xuyến | 8.5 | 5.55 | 56.5 |
000661 | Đinh Như | Ý | 7.75 | 8.35 | 93 |
000662 | Nguyễn Thái | Chương | Vắng | Vắng | Miễn |
000663 | Nguyễn Phước | Cường | 5.25 | 7.1 | Miễn |
000664 | Trần Hạo | Dung | 7.5 | 5.75 | Miễn |
000665 | Đinh Hà Mỹ | Duyên | 6.5 | 6.05 | Miễn |
000666 | Vũ Thị | Hằng | Vắng | Vắng | Miễn |
000667 | Hà Ngọc | Huỳnh | 8.5 | 8.75 | Miễn |
000668 | Trương Thị Thùy | Liên | 7.5 | 7 | Miễn |
000669 | Lê Giang Thùy | Linh | 8 | 8 | Miễn |
000670 | Nguyễn Lê Đăng | Linh | Vắng | Vắng | Miễn |
000671 | Nguyễn Trung | Nguyên | 8.25 | 7.55 | Miễn |
000672 | Cao Huỳnh | Như | Vắng | Vắng | Miễn |
000673 | Lê Thị Hồng | Nhung | 7.75 | 7.45 | Miễn |
000674 | Trịnh Mai | Phương | 7 | 7.1 | Miễn |
000675 | Trần Quang | Sang | 6.75 | 7.7 | Miễn |
000676 | Luyện Phát | Tài | 5.75 | 7.5 | Miễn |
000677 | Nguyễn Tuấn | Thành | 7.5 | 8.4 | Miễn |
000678 | Đoàn Nguyễn Anh | Thư | 8 | 5.5 | Miễn |
000679 | Lệ Chi | Thương | 8.75 | 7.45 | Miễn |
000680 | Nguyễn Thanh | Thy | 7.5 | 7.65 | Miễn |
000681 | Khổng Thị Thùy | Trang | 7.25 | 6.2 | Miễn |
000682 | Nguyễn Tấn | Trí | 8.25 | 6.65 | Miễn |
000683 | Phạm Mạnh | Tùng | 7.5 | 7.2 | Miễn |
000684 | Vũ Thị Thanh | Xuân | 6.25 | 7.95 | Miễn |
000685 | Nguyễn Phan Như | Ý | 8.5 | 7.25 | Miễn |
000686 | Lâm Thị Thu | Yến | 7.5 | 6.75 | Miễn |
000687 | Nguyễn Thị Hồng | Ái | 7.25 | 5 | 54.5 |
000688 | Nguyễn Thái | Bình | 7 | 9 | 85.5 |
000689 | Trần Thanh | Bình | 8.5 | 8 | 82 |
000690 | Lương Thị Huyền | Châu | 5.5 | 6 | 74 |
000691 | Trần Minh | Châu | 6.25 | 10 | 94 |
000692 | Nguyễn Hồng | Đậm | 5.75 | 6.5 | 50 |
000693 | Võ Thanh | Danh | Vắng | Vắng | Vắng |
000694 | Đinh Lương Thành | Đạt | 7.75 | 6.25 | 93.5 |
000695 | Văn Công | Đạt | 8.75 | 5 | 53 |
000696 | Phan Thị Thùy | Dung | 8 | 8.5 | 86.5 |
000697 | Lưu Văn | Dũng | 9.25 | 7 | 79 |
000698 | Trần Thị Mỹ | Duyên | 7 | 8 | 87.5 |
000699 | Hoàng Lệ | Giang | 8.5 | 5.25 | 65 |
000700 | Nguyễn Văn | Hải | 7.5 | 5.75 | 81 |
000701 | Nguyễn Thị Ngọc | Hân | 6 | 3.5 | 29.5 |
000702 | Đoàn Thị | Hằng | 7 | 10 | 23 |
000703 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Vắng | Vắng | Vắng |
000704 | Trần Thị | Hảo | 6.25 | 5.5 | 59 |
000705 | Nguyễn | Hậu | 5.75 | 4 | 52.5 |
000706 | Trương Thị Thu | Hiền | 6.75 | 6.25 | 76 |
000707 | Nghị Thị Kim | Hoàng | 9.25 | 7.75 | 83.5 |
000708 | Nguyễn Hồ Mai | Huế | 6.25 | 3.75 | 77.5 |
000709 | Nguyễn Thị Ngọc | Kiều | 6 | 5 | 68.5 |
000710 | Trần Thị Thúy | Kiều | 7.75 | 9.25 | 74.5 |
000711 | Nguyễn Hoàng | Lâm | 6.25 | 3.5 | 57.5 |
000712 | Bùi Thị Trúc | Liễu | 7.25 | 9 | 29.5 |
000713 | Lê Cao Thùy | Linh | 5.75 | 8.75 | 58.5 |
000714 | Lê Thị Mỹ | Linh | 7 | 9.75 | 89 |
000715 | Nguyễn Hồ Hoàng | Lộc | 7 | 3.75 | 57 |
000716 | Thái Doãn | Lượng | 6.75 | 5 | 78 |
000717 | Dương Thị Công | Minh | 8 | 9.25 | 72 |
000718 | Hà Phi | Nga | 5 | 3 | 22 |
000719 | Nguyễn Thị Minh | Nghi | 8 | 7.75 | 86 |
000720 | Trương Minh | Nguyên | 8.75 | 9.75 | 92 |
000721 | Trần Thanh | Nhàn | 7 | 7 | 61 |
000722 | Nguyễn Thị | Nhi | 6 | 7.75 | 70 |
000723 | Trương Đặng Quỳnh | Như | 6 | 1.5 | 61.5 |
000724 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 7.25 | 9.75 | 87.5 |
000725 | Ngô Thị | Phiếm | 7.25 | 2.25 | 52.5 |
000726 | Danh Sơn Ngọc | Phương | Vắng | Vắng | Vắng |
000727 | Trần Thị Anh | Phương | 7 | 6.5 | 65.5 |
000728 | Hồ Thị Diễm | Phượng | 7.75 | 5.25 | 58.5 |
000729 | Trương Nguyễn Duy | Quan | Vắng | Vắng | Vắng |
000730 | Võ Phước | Quang | 5.5 | 6.75 | 74 |
000731 | Đoàn Thanh | Sơn | 5.75 | 6.25 | 70.5 |
000732 | Trần Hoàng | Sỷ | 7.5 | 8.5 | 63 |
000733 | Trần Văn | Tám | 6.25 | 3 | 24.5 |
000734 | Lê Thị | Tâm | 8.5 | 5 | 66.5 |
000735 | Dương Văn | Thanh | 6.75 | 5.25 | 67.5 |
000736 | Cao Thanh | Thảo | 7.75 | 9.25 | 95.5 |
000737 | Trần Phương | Thảo | 6 | 6.75 | 71.5 |
000738 | Trần Thị Mỹ | Thảo | 7.75 | 8.25 | 88 |
000739 | Trịnh Thị Ngọc | Thảo | 7.5 | 7 | 65 |
000740 | Vũ Thị | Thêu | 7 | 9.5 | 92 |
000741 | Trần Hữu | Thọ | 6.75 | 2.75 | 30 |
000742 | Nguyễn Thị Trúc | Thư | 7 | 3.5 | 75 |
000743 | Huỳnh Thị Hồng | Thúy | 6.5 | 2.75 | 62.5 |
000744 | Đinh Thị Ngọc | Thủy | 6.25 | 9.5 | 95.5 |
000745 | Phạm Thị | Thuyền | 7.75 | 3.25 | 32 |
000746 | Đặng Thị Thủy | Tiên | 8.25 | 9.5 | 90 |
000747 | Lê Thanh | Tra | 6.75 | 7 | 50.5 |
000748 | Lê Thị Bích | Trâm | 5 | 3.25 | 58 |
000749 | Nguyễn Huỳnh Bảo | Trâm | 7.25 | 6 | 79.5 |
000750 | Bùi Ngọc Thanh | Trang | 6.75 | 6 | 62.5 |
000751 | Hồ Trương Thu | Trang | 8 | 5.5 | 60.5 |
000752 | Phan Thị Quyền | Trang | Vắng | Vắng | Vắng |
000753 | Lê Thị Mỹ | Trinh | 7 | 9.75 | 93 |
000754 | Phan Mai Ngọc | Trinh | Vắng | Vắng | Vắng |
000755 | Lê Văn | Trung | 7.25 | 6.75 | 69.5 |
000756 | Phạm Thảo | Tùng | 7.5 | 6.25 | 74 |
000757 | Nguyễn Thị | Vân | Vắng | Vắng | Vắng |
000758 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 6 | 9.25 | 85 |
000759 | Huỳnh Phú | Vinh | 7.5 | 5 | 83.5 |
000760 | Nguyễn Thị Như | Ý | 7.75 | 9.75 | 89 |
000761 | Nguyễn Thị Kim | Yến | 7.25 | 8.5 | 41 |
000762 | Nguyễn Ngọc | An | 7.5 | 8.5 | Miễn |
000763 | Nguyễn Bích | Châu | 6 | 9.5 | Miễn |
000764 | Trương Thị Anh | Đào | 6 | 6 | Miễn |
000765 | Vũ Văn | Đức | 8.5 | 10 | Miễn |
000766 | Lê Thị Hồng | Duyên | 8.5 | 9.5 | Miễn |
000767 | Lê Thị Mỹ | Duyên | 8 | 9.75 | Miễn |
000768 | Cao Thị Thu | Hà | 7.5 | 7.75 | Miễn |
000769 | Lê Ngọc | Hải | 8 | 9.25 | Miễn |
000770 | Nguyễn Thị Tuyết | Hạnh | 8.5 | 9.5 | Miễn |
000771 | Trần Ngọc | Huyền | 8.25 | 9.25 | Miễn |
000772 | Lê Thị Phương | Khánh | 7.25 | 5 | Miễn |
000773 | Ngô Thị Mỹ | Lệ | 8.25 | 9.25 | Miễn |
000774 | Lê Dương Nhật | Linh | 7.5 | 8.5 | Miễn |
000775 | Lê Thị Khánh | Linh | 8.25 | 7.5 | Miễn |
000776 | Nguyễn Huỳnh | Mai | 7.75 | 9.25 | Miễn |
000777 | Nguyễn Thị Diễm | Minh | 6 | 7.75 | Miễn |
000778 | Nguyễn Đình Thái | Ngọc | 6 | 6 | Miễn |
000779 | Vũ Giáng | Ngọc | 7.5 | 1.5 | Miễn |
000780 | Lê Thành Thái | Nguyên | 7.5 | 7.75 | Miễn |
000781 | Hồ Ngọc Quỳnh | Như | 8.25 | 9.75 | Miễn |
000782 | Nguyễn Huỳnh | Như | 6.75 | 9 | Miễn |
000783 | Nguyễn Thị Hồng | Quyên | 7 | 9.5 | Miễn |
000784 | Hồ Phước | Sang | 6.25 | 5 | Miễn |
000785 | Vũ Ngọc Minh | Tâm | 7.5 | 5.75 | Miễn |
000786 | Trần Thị | Tân | 8.5 | 9.25 | Miễn |
000787 | Nguyễn Hoàng Huyền | Thanh | 7.25 | 8 | Miễn |
000788 | Nguyễn Trần Phương | Thảo | Vắng | Vắng | Miễn |
000789 | Phùng Thị Mai | Thảo | 7.75 | 7.25 | Miễn |
000790 | Nguyễn Hồ Hải | Thiện | 8 | 4 | Miễn |
000791 | Hoàng Thị | Thu | 8.25 | 8 | Miễn |
000792 | Hồ Trần Thị Thanh | Thủy | 8.25 | 10 | Miễn |
000793 | Bùi Thị | Tin | 7.25 | 9.25 | Miễn |
000794 | Lê Thị Nguyên | Trà | 8 | 7.75 | Miễn |
000795 | Lê Quỳnh | Trâm | 7.5 | 5.5 | Miễn |
000796 | Chu Diễm | Trân | 8.5 | 9.25 | Miễn |
000797 | Khổng Thị Phượng | Trang | 8 | 9.25 | Miễn |
000798 | Lê Thị Thu | Trang | 7 | 9.25 | Miễn |
000799 | Trần Thu | Trang | 8.5 | 10 | Miễn |
000800 | Phan Phước Quốc | Trung | 7.5 | 8 | Miễn |
000801 | Lê Nguyễn Hoàng | Tuấn | 8.75 | 9.75 | Miễn |
000802 | Lê Ngọc | Tùng | 8.75 | 7.25 | Miễn |
000803 | Lý Ngọc | Tuyền | 7.75 | 9.5 | Miễn |
000804 | Nguyễn Thị Thu | Tuyết | 7.75 | 9.25 | Miễn |
000805 | Nguyễn Thị Thanh | Tý | 7.5 | 9 | Miễn |
000806 | Trần Lê Cát | Uyên | 7.25 | 8.75 | Miễn |
000807 | Hoàng Ngọc Thảo | Vy | 7 | 5 | Miễn |
000808 | Nguyễn Trí | Xuân | 7.75 | 3.5 | Miễn |
000809 | Giang Hứa Việt | An | 6.25 | 6.95 | 81.5 |
000810 | Lê Tuấn | Anh | 8.25 | 6.85 | 62 |
000811 | Nguyễn Thị Diễm | Chi | 8.75 | 7.05 | 62.5 |
000812 | Phan Ngọc Diễm | Chi | 8.25 | 7.5 | 89 |
000813 | Trần Thị Ngọc | Hà | 6.5 | 7.7 | 37 |
000814 | Nguyễn Quang Minh | Hậu | 9.25 | 9 | 98 |
000815 | Nguyễn Thị | Lanh | Vắng | Vắng | Vắng |
000816 | Trần Thị Kim | Ngân | 6.5 | 7.2 | 70.5 |
000817 | Trần Hạ | Nguyên | 8.25 | 8.15 | 69.5 |
000818 | Trương Duy | Quang | 7 | 7.35 | 84 |
000819 | Lê Tất Nguyệt | Quyên | 6.5 | 6.8 | 83.5 |
000820 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Quỳnh | 5.75 | 5.95 | 29 |
000821 | Dương Lê Ngọc | Thảo | 8 | 7.5 | 77 |
000822 | Võ Hà | Vy | 8.75 | 7.15 | 72.5 |
000823 | Lê Hồng | Hạnh | 8.25 | 6.2 | Miễn |
000824 | Lê Thị Kim | Hòa | 8.25 | 6.85 | Miễn |
000825 | Trần Thị Thanh | Hoài | 7.5 | 8.6 | Miễn |
000826 | Nguyễn Quốc Ánh | Nhật | 7.75 | 5.6 | Miễn |
000827 | Nguyễn Hoàng Tú | Trinh | 8 | 6.9 | Miễn |
000828 | Chan Ý | Bình | Vắng | Vắng | Vắng |
000829 | Nguyễn Vũ | Cường | Vắng | Vắng | Vắng |
000830 | Đỗ Thành | Đạt | 8.25 | 8.5 | 76.5 |
000831 | Bùi Minh | Hiển | 6.5 | 7.75 | 84 |
000832 | Lê Đặng Trung | Hiếu | 7.25 | 2.75 | 52 |
000833 | Trần Thế | Huân | 7.75 | 8.25 | 82 |
000834 | Nguyễn Duy | Khanh | 6.5 | 7.75 | 85.5 |
000835 | Nguyễn Thành | Phát | 7 | 6.75 | 92.5 |
000836 | Lê Trần Duy | Sang | 8.75 | 7.75 | 97.5 |
000837 | Trương Thành | Tài | 6 | 7.75 | 93 |
000838 | Phan Châu Minh | Trường | 7.25 | 7.5 | 78.5 |
000839 | Huỳnh Lê Ngọc Bích | Tuyền | 7 | 7 | 77 |
000840 | Tất Tâm | Ái | 7.75 | 5.75 | Miễn |
000841 | Nguyễn Thị Bảo | Hương | 8 | 5.75 | Miễn |
000842 | Phạm Thị Thiên | Hương | 6.5 | 7.5 | Miễn |
000843 | Ngô Văn | Bình | 6 | 5.5 | 50 |
000844 | Mai Tuấn | Đạt | 6.25 | 6.25 | 67.5 |
000845 | Nguyễn Quang | Định | Vắng | Vắng | Vắng |
000846 | Hoàng Thị Phương | Dung | 8.75 | 6.75 | 85.5 |
000847 | Ngô Anh | Dũng | 6.75 | 7.5 | 67 |
000848 | Phan Thị Minh | Hiếu | 6 | 6.75 | 77 |
000849 | Ngô Minh | Hoàng | 8.25 | 5.25 | 58 |
000850 | Phan Hữu | Hoàng | 6.5 | 7.25 | 92 |
000851 | Bùi Thị | Hồng | 5.75 | 6.5 | 78.5 |
000852 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | 7.75 | 7.5 | 57 |
000853 | Nguyễn Trúc | Linh | 6.25 | 8 | 94.5 |
000854 | Lương Kim | Mơ | 7.5 | 9 | 96.5 |
000855 | Lê Thị Kim | Mỹ | 6.75 | 6.25 | 76 |
000856 | Trần Phú | Quí | 6.25 | 7 | 80 |
000857 | Lý Phương | Thảo | 6.5 | 6.25 | 65.5 |
000858 | Lê Thị Mộng | Thu | 7.25 | 8 | 70.5 |
000859 | Trần Ngọc | Thủy | 8.75 | 6.5 | 74.5 |
000860 | Nguyễn Huỳnh Mai | Trinh | 5 | 6 | 52 |
000861 | Huỳnh Minh | Trường | 6.25 | 5 | 71.5 |
000862 | Lê Thanh | Tuấn | 6 | 5 | 50 |
000863 | Võ Thanh | Tuấn | 5.75 | 2.5 | 19 |
000864 | Nguyễn Thị Thúy | Vân | 7.25 | 7.25 | 93 |
000865 | Nguyễn Thị Thu | Hà | 5.75 | 7.75 | Miễn |
000866 | Nguyễn Nhật | Hoàng | 9.5 | 8 | Miễn |
000867 | Võ Kim | Ngân | 6.25 | 8.5 | Miễn |
000868 | Nguyễn Đức | Tèo | 7.75 | 8 | Miễn |
000869 | Nguyễn Văn | Cảnh | 5.75 | 7.75 | 41.5 |
000870 | Nguyễn Thị Trúc | Hà | 6 | 9 | 63 |
000871 | Đỗ Thị Thúy | Hân | 8 | 9 | 90 |
000872 | Đặng Thị Vương | Hảo | 7 | 8 | 0 |
000873 | Ngô Thị Thanh | Hoài | 6.25 | 9.25 | 89 |
000874 | Đỗ Kim | Hoàng | 5.25 | 9 | 77 |
000875 | Võ Văn | Hưng | 8 | 8.5 | 75.5 |
000876 | Đinh Thị Mai | Hương | 6 | 8.5 | 90 |
000877 | Nguyễn Thị | Hương | 7.25 | 9.25 | 88 |
000878 | Hồ Thị Thanh | Huyền | 7 | 7.75 | 60 |
000879 | Lê Thị | Khách | 5.25 | 7.75 | 70 |
000880 | Võ Thị Minh | Khánh | 7 | 7.5 | 79.5 |
000881 | Nguyễn Tấn | Khiêm | 6 | 8.5 | 50 |
000882 | Phạm Thị | Linh | 5.75 | 7.25 | 66 |
000883 | Hồ Thành | Long | 5.75 | 7.25 | 20 |
000884 | Phạm Ngọc | Minh | 6 | 7.75 | 45 |
000885 | Nguyễn Thanh | Nhàn | 5.75 | 8.75 | 81.5 |
000886 | Huỳnh Thị | Phấn | 6 | 8.75 | 61 |
000887 | Lê Thi | Thi | 8 | 9.25 | 87.5 |
000888 | Nguyễn Thị Thanh | Thủy | 6 | 5.75 | 66 |
000889 | Trần Thị Như | Trâm | 5.25 | 9.25 | 37.5 |
000890 | Phan Lê Thanh | Uyên | 6 | 8 | 65.5 |
000891 | Nguyễn Thị Tường | Vi | 7.25 | 8 | 88.5 |
000892 | Mai Hải | Âu | 6.75 | 5.5 | 82 |
000893 | Trần Lê | Bình | 6.25 | 7 | 79.5 |
000894 | Lưu Tú | Cầm | 6 | 5.5 | 85 |
000895 | Thái Văn | Chiến | Vắng | Vắng | Vắng |
000896 | Nguyễn Thị Kim | Cương | 6 | 6 | 83.5 |
000897 | Chu Huy | Đằng | 6.5 | 6.5 | 70.5 |
000898 | Phạm Thị Hồng | Định | Vắng | Vắng | Vắng |
000899 | Phạm Thị Hồng | Gấm | 6 | 8.5 | 91 |
000900 | Đào Thi | Giang | 6.25 | 6.75 | 75.5 |
000901 | Hoàng Hà | Giang | 7 | 7.5 | 92 |
000902 | Nguyễn Hoàng | Giang | 6.75 | 5.25 | 60.5 |
000903 | Huỳnh Thu | Hà | 5 | 9 | 70.5 |
000904 | Nguyễn Đức | Hải | 7 | 7.25 | 85 |
000905 | Nguyễn Thị Kim | Hạng | 6.5 | 5.5 | 79 |
000906 | Nguyễn Thị Hiếu | Hạnh | Vắng | Vắng | Vắng |
000907 | Nguyễn Trung | Hậu | 7 | 8 | 89 |
000908 | Nguyễn Trung | Hiếu | Vắng | Vắng | Vắng |
000909 | Đào Xuân | Hưng | Vắng | Vắng | Vắng |
000910 | Nguyễn Lệ | Huyền | 5.25 | 6 | 50 |
000911 | Nguyễn Thị Mai | Lang | Vắng | Vắng | Vắng |
000912 | Khưu Thị Mỹ | Linh | 5.25 | 3.5 | 67 |
000913 | Bùi Hồng | Mến | 6 | 7.25 | 72 |
001136 | K Khét | Atô | 4 | 2 | 52 |
001137 | Nguyễn Đức | Hán | 6 | 5.5 | 51.5 |
001138 | Hoàng Công | Hội | 6.75 | 5.5 | 72 |
001139 | H' | Hồng | 5.25 | 7.5 | 60 |
000914 | Đỗ Hoàng | Nam | 6.25 | 5.25 | 67 |
000915 | Phạm Trần | Nam | 6.5 | 6.75 | 70 |
000916 | Trần Hoài | Nam | 5.75 | 7.5 | 87.5 |
000917 | Vương Công | Nghiệp | 6 | 5.75 | 67.5 |
000918 | Đinh Thanh | Ninh | Vắng | Vắng | Vắng |
000919 | Vũ Thị Giao | Ninh | Vắng | Vắng | Vắng |
000920 | Nguyễn Hoài | Phương | 6.75 | 7 | 75 |
000921 | Nguyễn Lan | Phương | 7.25 | 6.25 | 86 |
000922 | Lâm Nguyễn Anh | Quân | 6.75 | 7.25 | 81 |
000923 | Lâm Hồng | Thái | 6.25 | 7 | 77 |
000924 | Lâm | Thang | 6.5 | 5 | 58.5 |
000925 | Phạm Năng | Thiệu | 6.25 | 5.5 | 69 |
000926 | Võ Nguyễn Thanh | Thủy | 5.75 | 5 | 79 |
000927 | Võ Nhựt | Trường | Vắng | Vắng | Vắng |
000928 | Nguyễn Thanh | Tuyền | Vắng | Vắng | Vắng |
000929 | Võ Văn | Việt | Vắng | Vắng | Vắng |
000930 | Nguyễn Ngọc | Xuân | Vắng | Vắng | Vắng |
000931 | Phạm Thị | Yến | 6.75 | 5 | 64.5 |
000932 | Nguyễn Thị | Anh | 5.25 | 6 | Miễn |
000933 | Châu Thị Thu | Hằng | 6.5 | 8.5 | Miễn |
000934 | Nguyễn Thị Thu | Hồng | 5.75 | 5.5 | Miễn |
000935 | Trần Anh | Thư | 8 | 5 | Miễn |
001140 | Lê Xuân | Ninh | 7 | 7.5 | 59 |
001141 | Nguyễn Thị | Phương | 6.75 | 7.5 | 64.5 |
001142 | Phạm Đức | Quyết | 5.75 | 5 | 43 |
001143 | Bùi Thanh Huyền | Vi | 8 | 5 | 76 |
001144 | H' | Xuân | 7.5 | 7 | 68 |
000936 | Nguyễn Nhật | Anh | 8.25 | 8.65 | 84 |
000937 | Phan Xuân | Anh | 6.25 | 5.85 | 74 |
000938 | Trần Thị | Chung | 6.25 | 6.5 | 69 |
000939 | Nguyễn Trần Quý | Đông | 7.5 | 6.95 | 74 |
000940 | Chu Minh | Đức | 7.5 | 9.1 | 74.5 |
000941 | Trần Thị Mai | Dung | Vắng | Vắng | Vắng |
000942 | Nguyễn Quang | Dũng | 8.75 | 9.25 | 85.5 |
000943 | Đặng Thị Thùy | Dương | Vắng | Vắng | Vắng |
000944 | Phan Trường | Hận | Vắng | Vắng | Vắng |
000945 | Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 8.25 | 8.7 | 95.5 |
000946 | Nguyễn Xuân | Hưng | Vắng | Vắng | Vắng |
000947 | Dương Thanh | Long | 8.5 | 8.4 | 90 |
000948 | Võ Minh | Luân | 7 | 9.1 | 79.5 |
000949 | Nguyễn Thị Hải | Lý | 6.75 | 7.65 | 84 |
000950 | Nguyễn Thị Hoa | Lý | 8.5 | 6.7 | 77 |
000951 | Ngô Thị | Nhàn | 6.75 | 7.25 | 88.5 |
000952 | Vũ Thị | Nhanh | 7 | 9.15 | 85.5 |
000953 | Phạm Thị Hồng | Nhung | 7.75 | 9.4 | 77 |
000954 | Trần Viết | Phong | Vắng | Vắng | Vắng |
000955 | Lưu Văn | Quân | Vắng | Vắng | Vắng |
001145 | Nguyễn Văn | Cương | 7.75 | 7.75 | 68 |
001146 | Trần Thị Ngọc | Hà | 7.75 | 8.6 | 72 |
001147 | Lưu Thị | Huệ | 6.5 | 8.65 | 74 |
001148 | Trần Trung | Khánh | Vắng | Vắng | Vắng |
001149 | Nguyễn Tuấn | Minh | 7 | 8.35 | 70 |
001150 | Phạm Thanh | Nam | Vắng | Vắng | Vắng |
000956 | Đặng Thị | Quy | Vắng | Vắng | Vắng |
000957 | Nguyễn Đỗ | Quyên | Vắng | Vắng | Vắng |
000958 | Phạm Minh | Quyết | Vắng | Vắng | Vắng |
000959 | Lê Thị Minh | Tâm | Vắng | Vắng | Vắng |
000960 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | 7 | 8.05 | 75.5 |
000961 | Phạm Đình | Tấn | 7.5 | 6.7 | 63 |
000962 | Vương Thị | Thắm | 8 | 8.45 | 83 |
000963 | Nguyễn Đức | Thắng | Vắng | Vắng | Vắng |
000964 | Nguyễn Thị Thanh | Thúy | 7.25 | 9.1 | 87.5 |
000965 | Võ Minh | Tiến | 6.5 | 8.55 | 91 |
000966 | Trần Thị Diệu | Trang | 7 | 9.25 | 90.5 |
000967 | Lê Thị Minh | Trí | 7 | 8.8 | 89.5 |
000968 | Lê Anh | Tú | 7.75 | 7.05 | 66 |
000969 | Vũ Văn | Tung | Vắng | Vắng | Vắng |
000970 | Phan Thanh | Tùng | 6.75 | 8.6 | 50 |
000971 | Nguyễn Thị Ánh | Tuyết | 7.25 | 6.7 | 58.5 |
000972 | Bùi Thị | Vân | Vắng | Vắng | Vắng |
000973 | Nguyễn Quí Thanh | Vân | 7.25 | 7.85 | 50 |
000974 | Phạm Thùy Khánh | Vân | 6.75 | 7.6 | 50 |
000975 | Nguyễn Huỳnh | Như | 7.5 | 8.3 | Miễn |
001151 | Phạm Quang | Phùng | 8.25 | 6.7 | 50 |
001152 | Nguyễn Hữu | Thuận | 8.25 | 7.95 | 57 |
001153 | Phạm Truyền | Tin | 7.75 | 6.7 | 44 |
001154 | Nguyễn Văn | Tý | 6.25 | 7.1 | 31.5 |
001155 | Trần Thị Tường | Vi | Vắng | Vắng | Vắng |
001156 | Phạm Trúc | Vy | 7.25 | 6.7 | 63 |
000976 | Bùi Thanh Tùng | Anh | 8 | 8 | 73 |
000977 | Vương Mỹ | Châu | 7.5 | 8.4 | 90 |
000978 | Tô Linh | Chi | 6.75 | 7.65 | 73 |
000979 | Phạm Hữu | Đạt | 6.5 | 7.95 | 74 |
000980 | Triệu Thanh | Đoan | 6.5 | 8.75 | 87 |
000981 | Đào Minh | Dũng | 8 | 8.35 | 91 |
000982 | Nguyễn Anh | Duy | 8 | 9.4 | 94.5 |
000983 | Phan Thị Thanh | Hằng | 7.75 | 7.5 | 71.5 |
000984 | Liêu Mạnh | Hùng | 7.5 | 8.6 | 84 |
000985 | Huỳnh Minh | Huy | 7.5 | 9.55 | 86.5 |
000986 | Trần Ngọc Trúc | Huỳnh | 7.25 | 7.45 | 65.5 |
000987 | Đặng Mai Trúc | Linh | 7.75 | 8.55 | 80.5 |
000988 | Lê Thị Thùy | Linh | 8.25 | 9.5 | 78 |
000989 | Nguyễn Tấn | Lợi | 6.5 | 7.7 | 50 |
000990 | Đoàn Thị Khánh | Ly | 7.5 | 7.65 | 50 |
000991 | Phan Thị | Mai | Vắng | Vắng | Vắng |
000992 | Huỳnh Văn | Mun | 6.25 | 8.35 | 53 |
000993 | Lê Thị Phương | Nam | 6.5 | 8.25 | 69.5 |
000994 | Trần Mỹ | Ngân | 6.75 | 7.95 | 89.5 |
000995 | Ngô Hoàng | Nghĩa | 5.5 | 7.9 | 57.5 |
000996 | Nguyễn Hoàng | Nhân | 8 | 8.4 | 72 |
000997 | Nguyễn Thảo | Như | 8 | 7.4 | 88.5 |
000998 | Hoàng Thị | Nhung | 8 | 8.4 | 79.5 |
000999 | Cao Văn | On | 7 | 2.7 | 16 |
001000 | Lê Hoàng | Sơn | 8.75 | 7 | 85.5 |
001001 | Hà Thị Minh | Tâm | 8.25 | 6.95 | 88.5 |
001002 | Trần Đức | Thắng | 9 | 8.2 | 82.5 |
001003 | Lê Tâm | Thanh | 8.5 | 8.65 | 84 |
001004 | Ngô Thị Thanh | Thảo | 8.75 | 8.45 | 95.5 |
001005 | Nguyễn Hoài Thu | Thảo | 7.75 | 8.6 | 91 |
001006 | Nguyễn Như | Thảo | 7.5 | 7.8 | 91 |
001007 | Võ Văn | Thơ | Vắng | Vắng | Vắng |
001008 | Nguyễn Thị | Thoa | 6 | 7.5 | 59.5 |
001009 | Nguyễn Duy Minh | Thư | 8.75 | 7.15 | 84 |
001010 | Khấu Hoàng Cát | Tiên | 8.5 | 7.9 | 87 |
001011 | Trần Minh | Tính | 6.75 | 7.35 | 79.5 |
001012 | Thái Văn | Tịnh | 6 | 7.2 | 25.5 |
001013 | Đặng Trần | Toàn | 7.75 | 8.9 | 89.5 |
001014 | Nguyễn Văn | Tới | 5.75 | 7.55 | 34.5 |
001015 | Lê Thị Thu | Trang | 9.25 | 7.35 | 97 |
001016 | Trịnh Minh | Tuệ | Vắng | Vắng | Vắng |
001017 | Phạm Xuân | Tùng | 8 | 7.7 | 78.5 |
001018 | Đoàn Hà | Tuyên | 6.75 | 7.95 | 70 |
001019 | Thái Thị Thanh | Tuyền | 6.75 | 7.2 | 77 |
001020 | Nguyễn Lê Huyền | Vi | 7.5 | 7.3 | 31.5 |
001021 | Trần Quốc | Vĩ | 6.75 | 8.55 | 52 |
001022 | Nguyễn Tường | Vinh | 7 | 7 | 74 |
001023 | Phan Tất | Vũ | 8.75 | 8.1 | 50 |
001024 | Âu Hữu | Ân | Vắng | Vắng | Miễn |
001025 | Dương Tiến | Đạt | 8.5 | 9.15 | Miễn |
001026 | Nguyễn Anh | Duy | 7.25 | 8.95 | Miễn |
001027 | Phạm Thị Thu | Hà | 8 | 8.5 | Miễn |
001028 | Phạm Văn | Hải | 7.75 | 8.95 | Miễn |
001029 | Trần Phi | Hùng | 8 | 7.85 | Miễn |
001030 | Nguyễn Thị Thùy | Hương | 8.25 | 9.05 | Miễn |
001031 | Nguyễn Đức | Khang | 8.75 | 8.95 | Miễn |
001032 | Nguyễn Thành | Khang | 8 | 7.85 | Miễn |
001033 | Võ Tấn | Lộc | 8.75 | 9.55 | Miễn |
001034 | Trần Thị Ngọc | Mai | 8 | 9.55 | Miễn |
001035 | Bùi Xuân Hoàng | Nam | 9 | 8.95 | Miễn |
001036 | Phạm Việt Bảo | Ngân | 9 | 9.05 | Miễn |
001037 | Trần Trọng | Nghĩa | 8.5 | 9.55 | Miễn |
001038 | Võ Thị Yến | Phương | 7.75 | 9.1 | Miễn |
001039 | Trương Bửu | Tài | 8.5 | 8.7 | Miễn |
001041 | Dương Tuấn | Anh | 8.5 | 8.25 | 57.5 |
001042 | Hoàng Thị Ngọc | Anh | 7.25 | 5.1 | 91.5 |
001043 | Nguyễn Văn | Bé | 6.25 | 6.8 | 69 |
001044 | Trần Thanh | Bé | 6 | 5.9 | 76 |
001045 | Lê Thanh | Bình | 7.5 | 7.25 | 81.5 |
001046 | Trương Quốc | Bình | 7 | 6.3 | 96.5 |
001047 | Trần Tôn | Đoản | 6 | 5 | 85 |
001048 | Nguyễn Hoàng | Duyên | 6.25 | 5.3 | 71 |
001049 | Vũ Quang | Hải | 6.75 | 5.8 | 80.5 |
001050 | Lê Thị Thu | Hiền | 8.25 | 7.4 | 86.5 |
001051 | Nguyễn Minh | Hòn | 7.25 | 6 | 90 |
001053 | Ông Vĩnh | Hưng | 6 | 5 | 72 |
001054 | Lương Thị | Hương | 8.25 | 7 | 87 |
001055 | Bùi Anh | Huy | 6.5 | 3.45 | 67 |
001056 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | 6.25 | 6.4 | 59.5 |
001057 | Lê Hoàng | Huynh | 9.25 | 9.4 | 86.5 |
001058 | Võ Đăng | Khoa | 6 | 5 | 60.5 |
001060 | Trần Diệu | Kiều | 7.75 | 5.8 | 44.5 |
001062 | Bùi Long Tử | Nhi | 7.25 | 7 | 90.5 |
001063 | Huỳnh Bá | Mẫn | 6.75 | 6.05 | 90 |
001064 | Đoàn Minh Trà | My | 9 | 7.4 | 80 |
001065 | Trần Thanh | Mỹ | 5.25 | 5.15 | 62.5 |
001066 | Trương Hoàng | Ngọc | 5 | 5.55 | 83 |
001067 | Thạch Thanh | Nhàn | 6.25 | 5.1 | 85.5 |
001068 | Mã Trung | Nhân | 6.25 | 6.25 | 78.5 |
001069 | Ngô Văn | Nhanh | 5.75 | 5 | 81.5 |
001070 | Dương Ngọc | Nữ | 7.5 | 5.6 | 83.5 |
001071 | Phan Đại | Phong | 7.5 | 8.15 | 72 |
001072 | Dương Vĩnh | Phú | 5.75 | 5 | 53.5 |
001073 | Phạm Vinh | Quang | 5.75 | 5.1 | 61.5 |
001074 | Vương Trần | Quang | 5.75 | 5.8 | 67 |
001075 | Võ Văn | Quyền | 9.25 | 9.5 | 89.5 |
001076 | Lý Hòa | Sang | 5.75 | 7.3 | 69 |
001077 | Trần Thanh | Tân | 7 | 5.4 | 74.5 |
001078 | Thạch Hồ Xuân | Thanh | 5 | 5.3 | 50 |
001079 | Nguyễn Gia | Thức | 7.25 | 6.05 | 65 |
001080 | Trần Thị Mai | Thúy | 8 | 6.6 | 85 |
001081 | Nguyễn Thị | Tơ | 5.5 | 5.1 | 72 |
001082 | Trần Thị Mỹ | Trâm | 6.75 | 5 | 79 |
001084 | Nguyễn Tăng Ngọc | Tú | 8.25 | 6.4 | 94 |
001085 | Lê Thị Cẩm | Vân | 5.5 | 6.25 | 44 |
001086 | Trần Thanh | Việt | 5.5 | 5.2 | 52 |
001087 | Đặng Bảo | Xuyên | 6 | 5 | 76.5 |
001088 | Đồng Hồng | Đào | 4.75 | 5.65 | Miễn |
001089 | Đoàn Chí | Hải | 7.5 | 7.1 | Miễn |
001090 | Đỗ Thị Trúc | Linh | 6 | 6.05 | Miễn |
001092 | Huỳnh Hoàng | Anh | 6 | 6.25 | 81.5 |
001093 | Phạm Vũ | Bằng | 6.25 | 7.25 | 51 |
001094 | Trương Như Quốc | Bảo | 6.25 | 8.25 | 86 |
001095 | Nguyễn Thanh | Bình | 5.75 | 5 | 50 |
001096 | Nguyễn Văn | Chẩn | 6 | 5.5 | 44 |
001097 | Nguyễn Minh | Cường | 6 | 8 | 61 |
001098 | Nguyễn Khắc Yên | Đan | 7 | 7 | 81 |
001099 | Nguyễn Văn Thành | Đạt | 6.5 | 5 | 54 |
001100 | Phạm Hoàng | Dũng | 6.75 | 6.75 | 45 |
001101 | Phạm Hải | Dương | 6.75 | 6.5 | 61 |
001102 | Trần Thanh | Giang | Vắng | Vắng | Vắng |
001103 | Nguyễn Thị | Hảo | 5.5 | 5 | 20.5 |
001104 | Nguyễn Minh | Hiền | 6 | 5.75 | 61.5 |
001105 | Nguyễn Thị Mỹ | Hiền | 6 | 6.25 | 81.5 |
001106 | Trần Đăng | Khoa | Vắng | Vắng | Vắng |
001107 | Hồ Anh | Kiệt | 7.5 | 9 | 64 |
001108 | Tăng Thị Bích | Liên | 5.75 | 5.75 | 80 |
001109 | Trần Thị Kiều | Loan | 6.75 | 7.5 | 90 |
001110 | Trần Nguyễn Hồng | Luân | Vắng | Vắng | Vắng |
001111 | Huỳnh Thị Hồng | Mai | 5.75 | 7 | 62.5 |
001112 | Nguyễn Thị | Minh | 7 | 7.5 | 64.5 |
001113 | Mai Thị Tuyết | Nga | 6.75 | 5.25 | 81.5 |
001114 | Nguyễn Văn | Nghĩa | 6.75 | 6 | 75 |
001115 | Trần Phạm Minh | Nghĩa | 6.5 | 6.75 | 77 |
001116 | Nguyễn Văn | Nghiệm | 6.75 | 7.5 | 54.5 |
001117 | Nguyễn Minh | Nhựt | 7.75 | 5 | 74 |
001118 | Trần Đại | Phát | 8.5 | 7.75 | 98 |
001119 | Nguyễn Vĩnh | Phú | 7.5 | 5.25 | 66 |
001120 | Lê Hoàng Vĩnh | Phúc | 7.75 | 8.75 | 67.5 |
001121 | Phạm Hồng | Phúc | 6 | 6.5 | 45 |
001122 | Phan Hoàng | Quân | 5.25 | 5.5 | 55 |
001123 | Mai Tấn | Sĩ | 7.75 | 5.75 | 81.5 |
001124 | Mai Quốc | Thanh | 7.75 | 8 | 82.5 |
001125 | Phạm Ngọc | Toàn | Vắng | Vắng | Vắng |
001126 | Võ Lâm | Tòng | 5.5 | 6 | 56.5 |
001127 | Lưu Thị | Trang | 7.5 | 7.75 | 75 |
001128 | Phan Hữu | Trí | 5.5 | 0 | 30 |
001129 | Nguyễn Hữu | Trọng | 8.5 | 9 | 79.5 |
001130 | Nguyễn Bảo | Trung | 7.25 | 7.75 | 60 |
001131 | Nguyễn Thành | Trung | 7 | 6.5 | 83.5 |
001132 | Bùi Thanh | Tuấn | Vắng | Vắng | Vắng |
001133 | Nguyễn Quang | Vinh | Vắng | Vắng | Vắng |
001134 | Lưu Hồ Thanh | Vũ | 5.5 | 5.25 | 25.5 |
001135 | Lê Huỳnh Quốc | Vũ | 6.75 | 6.25 | Miễn |