QUY ĐỊNH TRONG BUỔI LỄ TỐT NGHIỆP TIẾN SĨ VÀ THẠC SĨ NĂM 2019
Để buổi Lễ tốt nghiệp được long trọng, Ban tổ chức đề nghị các Anh (Chị):
1. Phí phục vụ tốt nghiệp: 300.000đ/học viên.
Anh (Chị) nộp trực tiếp tại Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - Phòng giao dịch Phạm Ngọc Thạch (17 Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3) và mang phiếu thu vào Viện Đào tạo Sau đại học.
Anh (Chị) xem thông báo chi tiết về việc đặt cọc thuê lễ phục tốt nghiệp tại website của Trung tâm Hỗ trợ sinh viên - Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh (tại đây)
2. Chuyên viên Viện Đào tạo Sau đại học sẽ thông báo SỐ THỨ TỰ NHẬN BẰNG cho Anh (Chị).
Thời gian đăng ký: từ ngày 23/12/2019 đến 27/12/2019,
1. Anh (Chị) ngồi đúng vị trí theo sơ đồ do Ban Tổ chức chỉ định (theo SỐ THỨ TỰ NHẬN BẰNG).
2. Lần lượt lên nhận bằng theo danh sách đăng ký trước (Không trao bằng cho cá nhân không đăng ký dự lễ trong thời hạn trên; không mặc lễ phục tốt nghiệp).
3. Sau khi nhận bằng học viên trở về vị trí cũ, không ra khỏi Hội trường khi buổi lễ đang tiến hành.
4. Ban tổ chức có tổ chức chụp hình cho từng Anh (Chị) nhận bằng trên sân khấu. Anh (Chị) lưu ý các nội dung sau:
- File ảnh (bản mềm) được UEH cập nhật trên trang www.ctct.ueh.edu.vn/anhtotnghiep theo NGÀY - BUỔI - ĐỢT LÊN SÂN KHẤU sau 120 - 180 phút kể từ lúc buổi lễ kết thúc; người học vui lòng chọn liên kết "NHẬN BẰNG THEO ĐỢT" để tải ảnh được chụp trên sân khấu lúc nhận bằng;
- Nhận ảnh (BẢN CỨNG - bản in) tại KHU VỰC TỰ HỌC LẦU 2 CƠ SỞ A (đi cầu thang bên trái phía trước cửa chính Hội trường A116; hành lang A218 - Phòng Công tác chính trị) sau 60 - 90 phút tính từ thời gian lên sân khấu nhận bằng;
- Trường hợp nhận ảnh sau đợt tổ chức Lễ tốt nghiệp, vui lòng đến A218 - Phòng Công tác chính trị để nhận trong giờ hành chính (07g30 - 11g30; 13g30 - 16g30 từ thứ Hai đến thứ Sáu);
- Trường hợp cần hỗ trợ liên quan đến việc chụp ảnh, nhận ảnh, vui lòng trực tiếp đến A218 - Phòng Công tác chính trị hoặc gọi điện thoại (028) 38.294.242 trong giờ hành chính để được hỗ trợ.
BAN TỔ CHỨC
UEH Alumni kính mời Anh/Chị đăng ký tham gia Cộng đồng Cựu sinh viên UEH tại đây: https://alumni.ueh.edu.vn/cuu-sinh-vien-ueh/dang-ky-thanh-vien.html
DANH SÁCH HỌC VIÊN CAO HỌC TỐT NGHIỆP ĐỢT 5 NĂM 2019
Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Giới tính | Dân tộc | Quốc tịch | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Lê Hoàng | Ái | 10/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Hoàng Thị Thu | Hà | 17/7/1985 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Hoàng Thị | Hằng | 12/5/1993 | Nghệ An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Nguyễn Thị Kiều | Hoanh | 22/8/1994 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Lê Thị Thanh | Huệ | 02/9/1990 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Nguyễn Thị | Huyền | 03/9/1990 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Đoàn Thu | Hương | 06/11/1978 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Nguyễn Thị Ngọc | Khương | 12/8/1991 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Đặng Thị Thùy | Linh | 16/10/1988 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Nguyễn Thị Ngọc | Mến | 10/12/1990 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Phạm Kim | Ngân | 18/02/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Trần Thị Như | Ngọc | 23/8/1991 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Trần Thị | Nguyệt | 05/12/1989 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Cao Kiều | Oanh | 18/9/1989 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Nguyễn Thị | Phát | 06/02/1990 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Nguyễn Văn | Phước | 25/7/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Trần Bích | Phương | 28/7/1992 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Võ Hữu | Sang | 03/9/1970 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Phạm Thị Thủy | Tiên | 27/02/1991 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Phan Thị Kiều | Tiên | 29/10/1979 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Trần Quang | Thảo | 12/10/1993 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Lâm Thị Hồng | Thoa | 25/3/1987 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Bùi Hoàng | Thuấn | 09/6/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Đậu Thị Thanh | Thủy | 27/5/1993 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Vũ Thiên | Thư | 12/8/1994 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Trần Hữu | Trọng | 18/01/1992 | Quảng Trị | Nam | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Nguyễn Lưu Hồng | Yến | 20/5/1984 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Phạm Thị Ngọc | Yến | 10/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kế toán |
Võ Ngọc Xuân | Anh | 19/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Trương Quốc | Bảo | 23/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Võ Hải | Chiều | 20/12/1991 | Cà Mau | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Hương | Duy | 28/8/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Đặng Lê | Duy | 23/10/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Đoàn Thùy | Dương | 14/02/1995 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Thị Trúc | Đào | 14/6/1995 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Hải | Đăng | 06/7/1992 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Phạm Ngọc | Điền | 10/01/1994 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Lê Kiều | Giang | 26/10/1995 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Thị Thùy | Giang | 07/12/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Văn | Khoa | 13/3/1989 | Thừa Thiên Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Thị | Linh | 14/01/1992 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Trọng | Luân | 18/3/1994 | Đăk Lăk | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Giang Hồng | Ngọc | 27/10/1995 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Trần Diệp Bảo | Ngọc | 02/10/1993 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Ngô Quỳnh | Phương | 18/4/1991 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Hoàng Kim | Phương | 13/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Bùi Thị Minh | Tâm | 18/02/1994 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Thị Phương | Thảo | 06/3/1994 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Đoàn Nguyễn | Thoại | 06/3/1994 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Trần Ngọc | Thủy | 11/9/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Trần Thị Huyền | Trang | 16/8/1991 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Thị Tú | Trinh | 01/8/1994 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Thị Thanh | Trúc | 16/11/1991 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Võ Phương | Vy | 20/10/1994 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh doanh thương mại |
Võ Thị Ngọc | Phượng | 25/9/1980 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
Lê Khắc | Thành | 15/11/1974 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế chính trị |
Phạm Thị Ngọc | Ánh | 27/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
Võ Thanh | Hải | 29/10/1975 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển |
Nguyễn Phạm Tuyết Ngân | Giang | 05/02/1989 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Doãn Huy | Hiếu | 03/10/1992 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Võ Thị | Lành | 18/10/1966 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Đỗ Thị Hà | Minh | 15/7/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Lương Thị Bích | Nhi | 10/3/1991 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Tạ Thị Kiều | Oanh | 13/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 11/10/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Bùi Thị Nhã | Uyên | 07/02/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Lê Thị Phương | Yến | 23/12/1987 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Nguyễn Thị Ngọc | Yến | 12/10/1989 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Tạ Trung | Bách | 20/11/1992 | Ninh Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Tăng Quốc | Cường | 25/8/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Nguyễn Thanh | Duy | 28/5/1991 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Nguyễn Hào | Dương | 19/5/1993 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Đỗ Thị Xuân | Hà | 03/01/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Nguyễn Mỹ | Hạnh | 02/01/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Trần Thanh | Hiếu | 18/3/1977 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Phạm Văn | Ngọ | 18/5/1990 | Ninh Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Nguyễn Thị Thảo | Nhi | 30/4/1988 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Phạm Thanh | Tâm | 30/10/1988 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Huỳnh Như | Thảo | 02/10/1981 | Tây Ninh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Dương Thanh | Thảo | 19/9/1979 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công |
Nguyễn Hoàng | An | 27/02/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Mai Văn | Bằng | 15/6/1985 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Phan Ngọc | Danh | 04/4/1976 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Vũ Trường | Hải | 03/12/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Phạm Lan | Hương | 01/5/1974 | Ninh Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Đậu Thị Quỳnh | Liên | 14/4/1985 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trần Nguyễn Phương | Minh | 20/01/1986 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trương Võ Thùy | Mỵ | 01/9/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Phạm Đăng | Nam | 09/6/1978 | Thanh Hóa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Vũ Thị Mỹ | Ngọc | 11/3/1971 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Hữu | Nhân | 05/12/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Đức | Phương | 01/9/1962 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Bùi Minh | Tuấn | 19/9/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Đức | Thắng | 05/5/1975 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Tạ Văn Nguyễn | Hoàng | 28/3/1981 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
Trần Dzũng | Phong | 21/11/1978 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
Hồ Quang | Tuấn | 15/12/1985 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
Võ Chí | Thoàn | 06/02/1984 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
Huỳnh Hữu | Thuận | 25/3/1975 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
Nguyễn Thị Thùy | Trang | 29/4/1982 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản lý kinh tế |
Trần Hồ Thu | Nguyệt | 12/01/1993 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Hồ Quý | Phương | 17/4/1982 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Võ Lê | Quân | 07/8/1990 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Nguyễn Thị Thảo | Trinh | 07/11/1993 | Đăk Lăk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng nghiên cứu) |
Võ Tuấn | Anh | 21/01/1994 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Phú | Danh | 01/6/1994 | Long An | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Vũ Đặng Thúy | Diễm | 22/02/1990 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Xuân Ngọc | Dung | 29/11/1983 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lư Khải | Duy | 21/12/1994 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phạm Xuân | Duy | 18/8/1992 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Đặng Văn | Đại | 12/4/1982 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Ngọc | Điệp | 20/11/1984 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Tiến | Đồng | 21/8/1985 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phùng Vy | Hạ | 16/6/1992 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Xuân | Hải | 20/9/1982 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phan Hồng | Hạnh | 25/3/1994 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Đỗ Thị Thanh | Hằng | 23/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lê Thị Ngọc | Hân | 02/10/1985 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Diệu | Hiền | 18/4/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Phúc | Hiếu | 20/6/1990 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trịnh Thị Kim | Hòa | 19/3/1992 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Khắc | Huy | 02/02/1992 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Lệ | Huyền | 22/02/1989 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Bùi Trung | Kiên | 05/6/1978 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Anh | Khôi | 18/7/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Lê | Khôi | 02/02/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị | Lan | 28/4/1975 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phùng Thị Mỹ | Linh | 01/3/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Giã Thành | Lộc | 08/01/1989 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Bùi Trọng | Luật | 24/4/1993 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Nguyễn Hoàng | Mỹ | 26/02/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Tô Kiều | Ngân | 19/8/1992 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lê Kiều Mai | Ngân | 19/12/1993 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phạm Thị Mỹ | Ngọc | 10/8/1994 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Trần | Nhã | 18/10/1976 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Bùi Võ Tấn | Nhân | 17/3/1994 | Quảng Ngãi | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lê Thiện | Nhân | 18/4/1991 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Huỳnh Thị Yến | Nhi | 05/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Ngô Mỹ | Nhu | 28/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Hoa | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trần Uyên | Phi | 28/11/1994 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phạm Lâm | Phúc | 30/10/1986 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Đỗ Thị Minh | Phương | 10/7/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Bùi Lê | Quang | 22/10/1990 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Phan Ngọc | Sơn | 18/6/1991 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Dương Thế | Tâm | 19/7/1993 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Đoàn Cẩm | Tú | 27/8/1993 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thanh | Tùng | 13/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Đỗ Thanh | Tùng | 30/11/1983 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Bùi Thị | Tuyết | 21/5/1993 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Tấn | Thành | 28/4/1987 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thanh | Thảo | 16/9/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trương Thị Hồng | Thắm | 20/5/1986 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Trương Trường | Thông | 12/4/1992 | Bình Phước | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lầu Ngọc | Thủy | 15/11/1990 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Ngọc Anh | Thư | 01/8/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Mai | Trâm | 01/5/1992 | Đăk Lăk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Bùi Xuân Phương | Trúc | 02/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Hồ Hữu | Trường | 20/4/1984 | Thừa Thiên Huế | Nam | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Võ Thanh | Vy | 13/4/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Lê Mai Khánh | Vy | 20/11/1993 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Nguyễn Thị Thanh | Xuân | 02/10/1991 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Quản trị kinh doanh (Hướng ứng dụng) |
Đoàn Lan | Anh | 10/3/1990 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị Tố | Anh | 07/12/1985 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị | Bé | 26/02/1993 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Vi Nhật | Bình | 10/12/1984 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Tiến | Công | 12/7/1972 | Cà Mau | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Lê | Cường | 12/10/1985 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Phú | Cường | 26/12/1989 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Ngọc | Châu | 17/7/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Thị Ngọc | Diễm | 20/01/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Ngọc | Diễm | 11/01/1973 | Sóc Trăng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phùng Thùy | Dung | 06/6/1988 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Chu Tuấn | Dũng | 16/9/1993 | Lâm Đồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Thùy | Dương | 05/3/1991 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Từ Thị Thùy | Dương | 01/10/1987 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lâm Quốc | Định | 18/3/1983 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Bửu | Đức | 16/02/1991 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Nguyễn Hương | Giang | 22/9/1987 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đỗ Thị Trúc | Giang | 04/4/1978 | Hậu Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lương Thị Thu | Hà | 23/6/1990 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đinh Thị Trúc | Hà | 24/01/1979 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Mai | Hạnh | 25/8/1989 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị | Hằng | 29/9/1986 | Hà Tĩnh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Hoàng Thị Thu | Hiền | 21/10/1992 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Kim | Hiền | 01/01/1986 | Kon Tum | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Doãn Thị Hồng | Hoa | 27/4/1988 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Hoàng Thị Quý | Hòa | 30/12/1994 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Đăng | Hộ | 05/01/1978 | Hậu Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đỗ Thị Hồng | Huế | 24/6/1993 | Ninh Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Dương Quốc | Hùng | 20/6/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Thị Thu | Hương | 02/4/1979 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Anh | Kiệt | 22/11/1979 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Thị Phương | Kiều | 10/5/1982 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Anh | Khoa | 23/11/1991 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Thị Thu | Lan | 20/01/1983 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Vĩnh | Lễ | 01/12/1975 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Trúc | Linh | 13/7/1988 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Ngọc Thùy | Linh | 19/7/1992 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Thùy | Linh | 21/02/1991 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Hoàng Nhã | Linh | 16/9/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Anh Tuấn | Long | 10/3/1971 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đỗ Thành | Lợi | 09/01/1993 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Thị Trúc | Ly | 27/02/1992 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đặng Ngọc Chiêu | Ly | 05/01/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Thị Sương | Mai | 01/3/1990 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Văn | Minh | 29/01/1992 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Lê Bảo | Minh | 10/10/1981 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Bình | Minh | 09/6/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Trà | My | 29/11/1993 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Thụy Bảo | Ngân | 19/6/1994 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Hoàng Bảo | Ngọc | 26/02/1991 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Lê Minh | Ngọc | 23/10/1991 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phan Thị | Nguyệt | 06/7/1987 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị Thanh | Nhị | 12/8/1992 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Hoàng Thị Hồng | Nhung | 06/10/1995 | Gia Lai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Hồ Bảo | Oanh | 12/01/1985 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Thanh | Phong | 28/6/1976 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Thanh | Phương | 20/10/1993 | Gia Lai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Hồng | Phương | 01/8/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Phú Bảo | Quang | 12/01/1990 | Lâm Đồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thiên | Quân | 28/11/1991 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Phương | Quyên | 08/9/1988 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Thị Như | Quỳnh | 17/10/1993 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Ngô Thị | Quỳnh | 03/12/1983 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Chi | Sa | 13/01/1990 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đặng Thái | Sơn | 11/8/1984 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Thủy | Tiên | 15/6/1993 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Trung | Tín | 18/4/1984 | Sóc Trăng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Đức | Toàn | 16/3/1979 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Bá | Toàn | 24/7/1994 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Chu Quốc | Tuấn | 05/8/1986 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Minh | Tuấn | 04/6/1982 | Vĩnh Long | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Hà | Thái | 28/9/1991 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Thị | Thanh | 24/6/1993 | Hà Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Trần Thanh | Thảo | 31/3/1992 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Phương | Thảo | 01/01/1994 | Bến Tre | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị Thanh | Thảo | 17/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Hoàng Thị Thanh | Thảo | 29/6/1992 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Việt | Thắng | 12/6/1991 | Hải Phòng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị Trường | Thi | 03/02/1984 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Ngọc | Thiện | 22/3/1993 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Quốc | Thọ | 03/01/1987 | Lâm Đồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đoàn Thị Bích | Thu | 01/9/1984 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Lê Phương | Thủy | 29/7/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Thùy | Trang | 25/4/1992 | Quảng Trị | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đặng Lê Thùy | Trang | 26/7/1992 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Kiều | Trang | 14/3/1980 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Hữu | Trị | 03/7/1973 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị Phương | Trinh | 27/7/1993 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Hoàng | Trung | 01/5/1989 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Văn | Trung | 23/7/1980 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Tố | Uyên | 14/5/1981 | Bạc Liêu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Hải | Vân | 15/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Tống Thị Thùy | Vân | 27/02/1984 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Thị Nhật | Vi | 30/10/1992 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Ngô Thị Phương | Vi | 24/12/1992 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Bùi Quốc | Vương | 16/6/1984 | Cần Thơ | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đỗ Ngọc Thảo | Vy | 08/10/1992 | Lâm Đồng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Thị Khánh | An | 23/10/1990 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Thục | Anh | 01/11/1982 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Trung | Bảo | 15/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Huỳnh Xuân | Bình | 11/01/1981 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lương | Cẩn | 01/12/1978 | Quảng Nam | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Huỳnh Việt | Cường | 23/7/1988 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lý Quế | Chi | 18/10/1987 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Xuân | Diễm | 18/7/1983 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Quách Thị | Diệu | 20/02/1981 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Quốc | Dũng | 09/3/1977 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Trần Quốc | Dũng | 07/3/1988 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Khắc | Duy | 24/4/1973 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Phạm Văn | Đạt | 1985 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Hữu | Đức | 29/12/1975 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Văn | Được | 24/8/1983 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Phạm Thị Mỹ | Hạnh | 28/8/1987 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Phan Huy | Hoàng | 07/01/1992 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Văn | Hồng | 08/9/1982 | Kiên Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lưu Đức | Huy | 16/7/1984 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Dư Thanh | Hưng | 24/6/1976 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Võ Thị Mỹ | Lệ | 26/02/1990 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Huỳnh Thị Mỹ | Linh | 25/6/1987 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Thanh | Loan | 10/7/1976 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Văn | Luận | 26/12/1975 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Phan Văn | Mạnh | 14/02/1985 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Ngô Văn | Mệnh | 24/11/1990 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Liêu Thị Kim | My | 03/9/1977 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Hà | Nam | 05/4/1987 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Huỳnh Thị Quỳnh | Nga | 28/3/1989 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Phúc | Nguyên | 01/3/1981 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Thúy | Nhi | 1989 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Đỗ Đặng Hồng | Nhơn | 06/8/1986 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Kiều | Oanh | 19/12/1984 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Phạm Thị | Oanh | 12/3/1978 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Ngô Duy | Phú | 21/9/1988 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Trần Văn | Phú | 20/3/1979 | Sóc Trăng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Bùi Văn | Sơn | 09/7/1973 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Trường | Sơn | 03/5/1984 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Tào Tấn | Tài | 19/9/1977 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Võ Phước | Tâm | 01/12/1985 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Trần Việt | Tân | 22/12/1989 | Tây Ninh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lê Trung | Tấn | 20/12/1981 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lâm Phước | Toàn | 1978 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Hồ Thanh | Tùng | 20/10/1974 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Đăng | Thanh | 27/6/1976 | Quảng Trị | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Võ Phương | Thành | 14/8/1990 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Trần Văn | Thứng | 06/01/1969 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Võ Thị Thu | Trang | 04/5/1974 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Huỳnh Kiêm | Trí | 10/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Võ Phước | Trí | 10/9/1989 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Huỳnh Ngọc | Trước | 21/4/1967 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thái | Vân | 11/02/1979 | Cần Thơ | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Cẩm | Vân | 19/11/1980 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Huỳnh Thị Tuyết | Vui | 30/4/1975 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Minh | Vương | 06/11/1982 | Đồng Tháp | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Quảng Thị Mỹ | Yến | 19/02/1986 | Kiên Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Phạm Tuấn | Anh | 18/3/1992 | Nam Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Hoàng | Anh | 23/11/1993 | Hà Nội | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Vân | Anh | 20/6/1983 | Thanh Hóa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | 22/01/1976 | Thừa Thiên Huế | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Ngọc | Anh | 27/11/1983 | Quảng Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Trí | Bá | 17/6/1987 | Lâm Đồng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Hà Văn | Bảo | 28/3/1992 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Hồng | Cẩm | 07/8/1989 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Thị Kim | Cương | 22/9/1993 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Huỳnh Thị | Chàm | 14/3/1980 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Hoàng | Chương | 29/8/1995 | Bình Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Thị Ngọc | Diệp | 29/4/1993 | Quảng Ngãi | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Hùng | Diệu | 10/10/1993 | Thái Bình | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Huỳnh Ngọc | Dung | 05/8/1990 | Bình Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Đoàn Thị Anh | Đào | 01/01/1972 | Đà Nẵng | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Xuân Minh | Đức | 13/5/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Khánh | Hà | 21/10/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Bùi Thị Ngọc | Hà | 21/7/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Hồ Thị Thanh | Hằng | 02/11/1995 | Khánh Hòa | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Phạm Thị Kim | Hòa | 02/7/1979 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Ngọc | Hồng | 28/9/1993 | Đắk Lắk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lâm Đức | Huy | 08/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Phạm Quốc | Huy | 02/01/1993 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị | Hương | 28/10/1975 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Trung | Kiên | 23/3/1991 | Hải Dương | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Song | Kiệt | 25/11/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Tuấn | Kha | 17/4/1989 | Bến Tre | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lê Mai | Liên | 17/10/1992 | Nam Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Ma Thị Hoàng | Liên | 24/01/1981 | Yên Bái | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Âu Thùy | Linh | 13/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Hoa | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Hoài | Nam | 23/5/1983 | Bạc Liêu | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Thúy | Nga | 26/02/1993 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lưu Mỹ | Ngọc | 16/9/1993 | Bình Phước | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Huỳnh Thị Thanh | Nhàn | 01/9/1988 | Bình Định | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Huỳnh Minh | Nhật | 19/11/1988 | Tiền Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lê Thị Tuyết | Nhung | 22/8/1991 | Đăk Lăk | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Phạm Thị Ngọc | Nhung | 25/7/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Lê Minh | Phụng | 24/3/1990 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị | Phương | 13/3/1991 | Đồng Nai | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Phan Kim | Phượng | 15/8/1985 | Cà Mau | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lâm Đạo Nhật | Quang | 11/3/1991 | Khánh Hòa | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Đức | Quang | 16/02/1993 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Hoàng | Sơn | 31/12/1991 | Hà Nội | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Dương Thanh | Tâm | 01/8/1987 | Sóc Trăng | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Ngô Thị Thanh | Tâm | 05/01/1993 | Quảng Nam | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Văn | Tâm | 18/5/1992 | Bình Thuận | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Thị Thu | Tâm | 20/4/1980 | Tiền Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lê Thị Minh | Tâm | 23/10/1980 | Phú Yên | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Duy | Tân | 10/4/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Võ Ngô Hoàng | Thành | 15/7/1989 | Phú Yên | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lý Thu | Thảo | 08/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị | Thắm | 02/7/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lê Phú | Thịnh | 10/8/1995 | An Giang | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lê Thị Hoài | Thu | 02/10/1982 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Thanh | Thuận | 30/3/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Thu | Thủy | 12/3/1994 | Vĩnh Long | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Phương | Thúy | 01/8/1992 | Đồng Tháp | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Thị Thanh | Thúy | 22/3/1988 | Long An | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Văn Đình | Thương | 04/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị | Trang | 14/5/1994 | Thái Bình | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Đoàn Thị Phương | Trang | 20/02/1983 | An Giang | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Vũ | Trường | 20/6/1994 | Bình Định | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Hồ Thị Trúc | Viên | 10/4/1982 | Ninh Thuận | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Duy Thị | Việt | 06/8/1988 | Vĩnh Phúc | Nữ | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Mai Nguyễn Minh | Vương | 17/6/1994 | Đồng Nai | Nam | Kinh | Việt Nam | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |