2 | Huỳnh Lê Lưu | Phú | Nam | 19/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
11 | Nguyễn Huy | Huỳnh | Nam | 01/02/1989 | Thái Bình | Tài chính |
12 | Nguyễn Thanh | Tuất | Nam | 06/08/1994 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
15 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 12/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
17 | Lê Thị Minh | Châu | Nữ | 26/10/1986 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
20 | Trà Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/8/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
22 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
23 | Hoàng Thị Thùy | Trang | Nữ | 28/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
24 | Dương Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/10/1990 | Quảng Bình | Tài chính |
30 | Nguyễn Văn | Thông | Nam | 24/9/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
31 | Trịnh Bích | Hà | Nữ | 27/8/1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
33 | Trương Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 16/01/1999 | Kiên Giang | Tài chính |
37 | Lê Thanh | Hà | Nam | 08/11/1993 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
38 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 14/6/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
39 | Huỳnh Hoàng | Vũ | Nam | 27/07/1982 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
40 | Phạm Hoàng | Diệu | Nam | 12/08/1981 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
46 | Lê Thị Thanh | Hương | Nữ | 10/02/1984 | Hà Nội | Kế toán |
52 | Dương Thị Minh | Phương | Nữ | 22/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
54 | Hoàng Thị | Phượng | Nữ | 26/5/1998 | Hà Tĩnh | Tài chính |
62 | Nguyễn Sỹ | Thắng | Nam | 10/02/1999 | Bình Phước | Tài chính |
63 | Nguyễn Đàm Nguyên | Anh | Nữ | 17/04/1999 | Phú Yên | Tài chính |
64 | Lương Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/02/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
69 | Trịnh Quốc | Thái | Nam | 30/12/1988 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
73 | Lê Trọng | Nghĩa | Nam | 16/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
75 | Lê Đan | Trường | Nam | 26/09/1999 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
77 | Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 10/11/1984 | Thanh Hóa | Tài chính |
79 | Chung Dao | Hồng | Nữ | 14/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
82 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | 03/08/1993 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
83 | Lê Hoàng Nguyên | Phương | Nữ | 29/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
91 | Nguyễn Minh Quốc | Anh | Nam | 13/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
94 | Lê Thị Thu | Thủy | Nữ | 23/05/1996 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
95 | Nguyễn Việt | Bắc | Nam | 30/12/1998 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
96 | Nguyễn Lê | Hiền | Nữ | 04/10/1988 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
102 | Trần Thị Thảo | Trâm | Nữ | 03/08/1978 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
103 | Phan Minh | Đức | Nam | 23/03/1997 | Quảng Bình | Kinh doanh thương mại |
106 | Nguyễn Vỉnh | Nguyên | Nam | 28/11/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
108 | Hàn Trọng | Phương | Nam | 05/03/1990 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
116 | Nguyễn Huy | Khoa | Nam | 16/11/1996 | Bình Thuận | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
117 | Nguyễn Trí | Luật | Nam | 14/11/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
120 | Phạm Văn | Trường | Nam | 12/05/1994 | Khánh Hòa | Tài chính |
127 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 10/03/1998 | Đắk Lắk | Tài chính |
129 | Trần Kim | Anh | Nữ | 05/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
130 | Phan Thu | Lý | Nữ | 10/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
132 | Nguyễn Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | 07/11/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
134 | Đinh Phạm Hồng | Anh | Nữ | 13/9/1998 | Sóc Trăng | Ngân hàng |
135 | Lưu Trung Hồng | Thư | Nữ | 14/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
137 | Đặng Thị Thu | Diệu | Nữ | 12/07/1996 | Quảng Ngãi | Kế toán |
138 | Trần Hoàn | Vũ | Nam | 30/07/1984 | Lâm Đồng | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
139 | Bùi Đức | Hậu | Nam | 05/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
142 | Phan Nhựt | Minh | Nam | 14/08/1998 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
143 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 18/02/1999 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
146 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 24/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
149 | Trương Đỗ | Hoàng | Nam | 08/02/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
150 | Mai Xuân | Vũ | Nam | 17/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
152 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 03/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
157 | Lê Thị Thúy | Hồng | Nữ | 06/11/1983 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
160 | Tô Lâm | Hậu | Nam | 03/8/1998 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
162 | Đỗ Thị Thùy | Linh | Nữ | 19/10/1995 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
168 | Nguyễn Thành | Quan | Nam | 18/05/1996 | Kiên Giang | Tài chính |
176 | Trần Công | Minh | Nam | 15/06/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
180 | Bùi Lê Quốc | Trung | Nam | 06/03/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
183 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | Nữ | 23/04/1998 | Long An | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
184 | Trần Nguyễn Anh | Thy | Nữ | 22/5/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
187 | Nguyễn Công | Thái | Nam | 25/06/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
191 | Trần Thanh | Nhi | Nữ | 06/10/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
193 | Phan Lưu Song | Hà | Nam | 12/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
204 | Trần Ngọc Phương | Minh | Nữ | 01/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
206 | Trần Thị Bích | Hảo | Nữ | 30/8/1985 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
213 | Trần Anh | Linh | Nam | 25/05/1998 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
214 | Vũ Trịnh Bảo | Ngọc | Nữ | 27/7/1998 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
222 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | Nữ | 06/7/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
231 | Trần Minh | Trí | Nam | 20/08/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
232 | Tô Thùy Mỹ | Nguyên | Nữ | 02/06/1998 | Bình Định | Kế toán |
240 | Phan Thị Phương | Nam | Nữ | 04/03/1997 | Kiên Giang | Kế toán |
245 | Huỳnh Ngọc | Quỳnh | Nữ | 27/07/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
248 | Nguyễn Công | Hậu | Nam | 13/7/1995 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
252 | Trần Anh | Dũng | Nam | 23/06/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
253 | Trương Thị | Phương | Nữ | 10/03/1989 | Quảng Ngãi | Kế toán |
258 | Lưu Ngọc Kim | Nguyên | Nữ | 07/02/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
262 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 07/04/1985 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
273 | Nguyễn Thanh | Hương | Nữ | 25/12/1973 | Sài Gòn | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
275 | Dương Công Nhật | Tân | Nam | 29/09/1996 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
276 | Thạch Minh | Khôi | Nam | 02/06/1994 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
279 | Bùi Thị | Linh | Nữ | 20/05/1995 | Hải Dương | Kinh doanh quốc tế |
284 | Tưởng Xuân | Khoa | Nữ | 09/04/1999 | Bến Tre | Luật Kinh tế |
287 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 17/11/1986 | Cao Bằng | Kinh doanh thương mại |
288 | Hoàng Nguyễn Quách | Hào | Nam | 20/05/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
293 | Nguyễn Hoàng | Tú | Nam | 31/5/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
297 | Nguyễn Thị Mai | Hân | Nữ | 15/10/1994 | Bình Thuận | Tài chính |
299 | Phạm Thị Quỳnh | Vy | Nữ | 28/01/1998 | Đắk Lắk | Kế toán |
306 | Dương | Duy | Nam | 20/03/1997 | An Giang | Ngân hàng |
309 | Đặng Ngọc Mai | Thi | Nữ | 05/8/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
311 | Nguyễn Tâm | Thanh | Nam | 13/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
314 | Lê Thị Thúy | Hiền | Nữ | 06/03/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
315 | Lê Minh | Hải | Nam | 23/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
321 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | Nữ | 02/06/1998 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
325 | Võ Nguyễn Tường | Vy | Nữ | 01/12/1998 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
335 | Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 30/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
337 | Đinh Gia | Bảo | Nam | 16/12/1992 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
339 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Dương | Nữ | 29/8/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
341 | Nguyễn Hồng | Hải | Nam | 21/11/1997 | Trà Vinh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
342 | Võ Hoàng Xuân | Hiếu | Nữ | 18/10/1995 | Long An | Ngân hàng |
346 | Nguyễn Hữu Nam | Sơn | Nam | 18/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
347 | Nguyễn Đại | Lâm | Nam | 13/10/1998 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
349 | Trần Trung | Thành | Nam | 02/07/1986 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
352 | Nguyễn Phượng | Quỳnh | Nữ | 01/07/1999 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
354 | Phan Vũ | Anh | Nữ | 17/07/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
357 | Phan Hương | Lan | Nữ | 05/06/1998 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
361 | Huỳnh Công | Hưng | Nam | 28/07/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
365 | Lê Nguyễn Đăng | Nguyên | Nam | 20/10/1998 | Phú Yên | Tài chính |
367 | Nguyễn Nữ Trúc | Vy | Nữ | 24/06/1998 | Sóc Trăng | Tài chính |
374 | Nguyễn Ngọc | Duyên | Nữ | 24/09/1997 | Bến Tre | Ngân hàng |
375 | Trần Lê | Vi | Nữ | 28/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
387 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 28/05/1994 | Long An | Ngân hàng |
388 | Trần Văn | Thắng | Nam | 28/12/1990 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
393 | Phạm Thị | Vân | Nữ | 19/06/1998 | Hà Tĩnh | Tài chính |
394 | Phan Trọng | Bách | Nam | 14/01/1992 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
395 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 12/03/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
397 | Vũ Phước | Linh | Nữ | 16/11/1992 | Kiên Giang | Tài chính công |
400 | Nguyễn Cao Chí | Thành | Nam | 19/10/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
402 | Huỳnh Thị Kiều | Mi | Nữ | 16/09/1998 | Bình Định | Tài chính |
405 | Trần Minh | Quang | Nam | 11/03/1997 | Hà Tĩnh | Kế toán |
407 | Võ Chí | Thương | Nam | 17/03/1996 | Quảng Ngãi | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
409 | Nguyễn Châu Thủy | Trúc | Nữ | 28/01/1998 | Khánh Hòa | Kế toán |
410 | Trần Kim | Phụng | Nữ | 12/08/1993 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
413 | Trần Thị Mai | Phương | Nữ | 30/10/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
415 | Trần Đắc Tường | Vy | Nữ | 21/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
416 | Bùi Hữu | Minh | Nam | 01/06/1997 | Long An | Quản trị kinh doanh |
421 | Trần Võ Khắc | Duy | Nam | 30/12/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
423 | Nguyễn Lê | Phương | Nam | 09/10/1995 | Tây Ninh | Tài chính công |
425 | Lê Thị Quý | Mến | Nữ | 10/02/1984 | Bình Định | Tài chính công |
429 | Nguyễn Thị Bắc | Duyên | Nữ | 08/12/1993 | Quảng Bình | Tài chính |
432 | Đinh Hoàng Bảo | Linh | Nữ | 20/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
433 | Hồ Gia Khánh | Định | Nam | 15/10/1997 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
437 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 13/07/1994 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
438 | Trần Quỳnh | Như | Nữ | 26/06/1998 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
439 | Lữ Thị Thanh | Trúc | Nữ | 28/08/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
441 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | 27/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
442 | Lê Hoàng | Sơn | Nam | 24/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
443 | Đỗ Thụy Thúy | Mai | Nữ | 04/9/1987 | Đồng Nai | Tài chính |
444 | Bùi Thế | Duyệt | Nam | 09/11/1998 | Hà Nội | Tài chính |
450 | Lê Bình | Dương | Nam | 02/10/1999 | Thanh Hóa | Kế toán |
451 | Phan Hoàng | Hiếu | Nam | 20/02/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
453 | Dương Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 28/8/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
463 | Võ Nhật | Uyên | Nữ | 22/11/1999 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
467 | Tạ | Văn | Nam | 04/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
469 | Bùi Ngọc | Thảo | Nam | 20/01/1998 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
477 | Nghiêm Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 24/01/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
478 | Nguyễn Vũ Mỹ | Anh | Nữ | 01/4/1996 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
487 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 10/05/1997 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
492 | Văn Hải | Dương | Nam | 06/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
507 | Nguyễn Cát | Tường | Nữ | 02/05/1999 | Trà Vinh | Kinh doanh quốc tế |
508 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 05/5/1997 | Tây Ninh | Tài chính |
511 | Nguyễn Văn | Huấn | Nam | 28/12/1987 | Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh |
515 | Đặng Nhật | Trường | Nam | 04/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
518 | Phạm Hùng | Anh | Nam | 01/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
522 | Phan Trịnh Minh | Tiên | Nam | 03/10/1992 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
526 | Bùi Thanh | Thi | Nữ | 24/02/1994 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
530 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 11/03/1998 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế |
531 | Phạm Thị Thanh | Hà | Nữ | 20/12/1981 | Bình Định | Tài chính |
536 | Trần Hán | Sanh | Nam | 21/01/1998 | Sóc Trăng | Kinh doanh thương mại |
540 | Lê Minh | Hiệp | Nam | 05/11/1997 | Gia Lai | Kế toán |
542 | Lê Giang | Nam | Nam | 04/10/1984 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
545 | Dương Duy | Tùng | Nam | 12/11/1998 | Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế |
551 | Lê Anh | Quốc | Nam | 25/04/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
553 | Nguyễn Lâm Phương | Ngân | Nữ | 31/8/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
554 | Huỳnh Hữu | Thuận | Nam | 22/12/1995 | Đắk Lắk | Tài chính |
558 | Đinh Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 20/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
561 | Nguyễn Trí Thành | Nhân | Nam | 15/05/1990 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
567 | Nguyễn Đức | Hiệp | Nam | 27/02/1998 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
576 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | 15/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
581 | Đoàn Đức | Quyền | Nam | 13/11/1995 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
582 | Phùng Trung | Hiếu | Nam | 22/04/1997 | Lâm Đồng | Tài chính |
590 | Lê Thị Thùy | Ngân | Nữ | 18/10/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
593 | Mai Ngọc | Thắng | Nam | 25/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
594 | Bùi Thanh | Danh | Nam | 23/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
595 | Nguyễn Thị | Liên | Nữ | 28/07/1998 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
597 | Lê Đăng | Thanh | Nam | 19/01/1990 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
600 | Phạm Đức | Anh | Nam | 14/11/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
621 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/02/1998 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
628 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | Nữ | 04/05/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
629 | Võ Nguyễn Quỳnh | Hương | Nữ | 25/06/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
631 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 08/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
644 | Nguyễn Xuân | Huy | Nam | 20/03/1979 | Ninh Thuận | Kế toán |
646 | Hoàng Lương | Hiếu | Nam | 30/10/1991 | Đồng Nai | Ngân hàng |
647 | Phạm Nguyễn Phương | Thùy | Nữ | 07/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
650 | Nguyễn Phước | Linh | Nam | 06/05/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
669 | Đặng Ngọc Cẩm | Hằng | Nữ | 29/06/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
672 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 16/08/1999 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
674 | Nguyễn Anh | Phụng | Nữ | 29/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
675 | Nguyễn Lê | Tùng | Nam | 24/10/1994 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
677 | Trần Duy | Tường | Nam | 31/10/1999 | Đắk Lắk | Kinh doanh quốc tế |
678 | Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 05/05/1999 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
683 | Vũ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 11/04/1987 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
689 | Trịnh Hoàng | Việt | Nam | 10/10/1991 | Đồng Nai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
693 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | Nữ | 01/07/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
697 | Nguyễn Lý Nhã | Uyên | Nữ | 25/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
710 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | 09/12/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
711 | Trần Thị Ngọc | Phương | Nữ | 12/10/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
720 | Lê Hoàng | Nam | Nam | 17/09/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
721 | Cao Nhật | Ân | Nam | 14/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
722 | Thái Hồng | Sơn | Nam | 10/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
738 | Nguyễn Ngọc Phương | Vy | Nữ | 03/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
739 | Dương Thị Tú | Trinh | Nữ | 22/06/1989 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
741 | Đỗ Huyền Kim | Thy | Nữ | 05/12/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
742 | Đoàn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 03/12/1999 | Bình Dương | Kinh doanh thương mại |
747 | Trần Đại | Nghĩa | Nam | 16/04/1998 | Khánh Hòa | Kế toán |
749 | Nguyễn Thị Hồng | Phước | Nữ | 26/9/1998 | Khánh Hòa | Tài chính |
753 | Vũ Thị Lan | Phương | Nữ | 25/07/1979 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
755 | Nguyễn Hà Minh | Tâm | Nữ | 13/02/1998 | Đồng Nai | Ngân hàng |
758 | Võ Thị | Xem | Nữ | 25/12/1990 | Phú Yên | Ngân hàng |
768 | Nguyễn Yên | Bình | Nữ | 03/05/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
769 | Đặng Trần Mỹ | Chung | Nữ | 22/10/1997 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
773 | Vũ Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 12/08/1997 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
774 | Lê Nguyễn Minh | Hiền | Nữ | 14/10/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
775 | Ngô Mai | Trinh | Nữ | 24/06/1997 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
777 | Nguyễn Huỳnh Minh | Anh | Nữ | 27/11/1999 | Tây Ninh | Ngân hàng |
779 | Nguyễn Thị Mai | Ly | Nữ | 07/11/1999 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
781 | Phạm Trần Thanh | Thi | Nữ | 01/03/1998 | Bình Dương | Tài chính |
788 | Phạm Thị Thùy | Dương | Nữ | 23/08/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
792 | Phạm Thị Nhật | Lệ | Nữ | 07/06/1994 | Đắk Lắk | Tài chính |
793 | Nguyễn Văn | Tiền | Nam | 01/01/1997 | Sóc Trăng | Tài chính |
806 | Võ Hoàng | Sơn | Nam | 09/7/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
812 | Lê Tuấn | Định | Nam | 03/01/1997 | Quảng Ngãi | Tài chính |
818 | Đinh Ngọc Trà | Vy | Nữ | 23/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
826 | Trần Văn | Tiền | Nam | 21/7/1974 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
831 | Trần Việt | Dũng | Nam | 25/08/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
838 | Nguyễn Văn | Phụng | Nam | 20/11/1998 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
842 | Trần Hồng | Nga | Nữ | 04/07/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
843 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nam | 10/10/1987 | Bình Thuận | Tài chính công |
844 | Lê Phúc Thanh | Thảo | Nữ | 19/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
847 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 30/10/1985 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
851 | Nguyễn Trần Bá | Ngữ | Nam | 03/11/1998 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
852 | Ninh Thị | Toàn | Nữ | 08/03/1994 | Nam Định | Kinh doanh quốc tế |
853 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | Nữ | 05/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
854 | Lê Nhật | Linh | Nữ | 31/01/1997 | Quảng Trị | Tài chính |
856 | Nguyễn Phước | Hưng | Nam | 04/01/1999 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
862 | Vũ Thị Thanh | Thu | Nữ | 09/09/1987 | Đồng Nai | Tài chính |
863 | Nguyễn Thị Đan | Thanh | Nữ | 28/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
866 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 21/6/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
868 | Lâm Tố | Nga | Nữ | 28/04/1998 | Ninh Thuận | Tài chính |
880 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 19/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
883 | Phạm Phương | Linh | Nữ | 14/03/1999 | Vĩnh Long | Kinh doanh quốc tế |
887 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 15/05/1993 | Lâm Đồng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
889 | Nguyễn An | Nam | Nam | 15/11/1985 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
894 | Nguyễn Phúc Hoàng | Phụng | Nữ | 23/9/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
899 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | Nữ | 12/10/1995 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
910 | Vũ Thị | Ngọc | Nữ | 15/01/1998 | Nam Định | Ngân hàng |
912 | Phan Thị Thu | Loan | Nữ | 25/12/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
915 | Lã Ngọc Minh | Hiếu | Nữ | 08/11/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
926 | Vũ Thị Hoài | Thương | Nữ | 28/4/1994 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
930 | Phạm Thị Trúc | Mi | Nữ | 14/01/1994 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
933 | Võ Thúy | Linh | Nữ | 11/9/1985 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
937 | Nguyễn Trần Minh | Hoa | Nữ | 25/04/1998 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
938 | Đào Lê Trúc | Mai | Nữ | 10/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
939 | Lê Hoàng | Minh | Nam | 05/7/1981 | Vĩnh Long | Quản lý công |
943 | Lê Chánh | Trực | Nam | 13/10/1990 | Kiên Giang | Quản lý công |
944 | Nguyễn Thanh | Thúy | Nữ | 07/02/1980 | Đồng Tháp | Quản lý công |
954 | Lê Trương Bảo | Trang | Nữ | 08/10/1992 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
978 | Trần Kim | Nguyên | Nữ | 12/3/1989 | Kiên Giang | Thống kê kinh tế |
979 | Lê Thị Hồng | Ân | Nữ | 20/9/1993 | Kiên Giang | Thống kê kinh tế |