Danh sách thí sinh dự thi tuyển sinh đào tạo trình độ thạc sĩ năm 2020 đợt 1 được miễn ngoại ngữ

Mã hồ sơHọ lótTênGiới tínhNgày sinhNơi sinhChuyên ngành đăng ký dự thi
2Phan ThànhVinhNam14/03/1997TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
6Hồ NhânĐứcNam18/03/1997Bến TreQuản trị kinh doanh
7Nguyễn AnhDuyNam28/06/1996TP. Hồ Chí MinhNgân hàng
11Hồ Phan ĐứcDungNữ15/10/1997TP. Hồ Chí MinhNgân hàng
18Hoàng MạnhHùngNam21/02/1993Thừa Thiên HuếTài chính
20Mai NhậtHưngNam24/01/1996TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
23Phan ÁiXuânNữ13/12/1997TP. Hồ Chí MinhKinh doanh thương mại
24Huỳnh Quốc Bảo PhươngAnhNữ23/05/1997TP. Hồ Chí MinhKinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe
25Ngô MạnhHùngNam31/10/1995Thanh HóaTài chính
34Đào MỹChiNữ11/04/1988TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
37Lê Thị TháiNgânNữ18/10/1993Lâm ĐồngQuản trị kinh doanh
38Võ MinhThưNữ22/01/1997Tây NinhKinh doanh quốc tế
43Nguyễn Huỳnh NhậtPhượngNữ15/09/1995Bến TreTài chính
46Nguyễn Thị DiễmVânNữ09/04/1984Bình ThuậnQuản trị kinh doanh
47Phạm HoàngDiệuNam12/08/1981Quảng NgãiKinh doanh quốc tế
49Phan Như TuấnAnhNam15/09/1997Thanh HóaTài chính
52Ngô TrọngHòaNam08/01/1987Bạc LiêuTài chính
54Phan ThanhPhongNam09/04/1978TP. Hồ Chí MinhLuật Kinh tế
55Lê Nguyễn HuỳnhNhưNữ13/04/1997An GiangKinh doanh thương mại
58Ngô Thị ThanhNhiNữ22/02/1997Đắk NôngQuản trị kinh doanh
59Phạm Thị NgọcNgàNữ25/05/1977TP. Hồ Chí MinhKế toán
60Ngô Thị HuỳnhVânNữ26/08/1992Tiền GiangTài chính
63Phan Lê MinhAnhNam09/02/1997TP. Hồ Chí MinhTài chính
74Cao Thị ThúyAnNữ01/07/1997Quảng NgãiKế toán
77Phạm Minh NgọcThưNữ22/11/1997Phú YênKinh doanh quốc tế
81Trương CaoThuậnNam30/06/1963Thái BìnhLuật Kinh tế
84Bùi Thị ThuHồngNữ27/09/1994Bình ĐịnhLuật Kinh tế
88Nguyễn Thị DiệuLinhNữ06/09/1997Thái BìnhQuản trị kinh doanh
90Nguyễn Thị KimXuânNữ28/02/1995TP. Hồ Chí MinhTài chính
98Võ NhậtDươngNam06/01/1991Cà MauQuản trị kinh doanh
99Bùi Ngọc MinhTrangNữ02/03/1997TP. Hồ Chí MinhKế toán
107Đỗ AnhThưNữ26/12/1982TP. Hồ Chí MinhLuật Kinh tế
110Nguyễn Thị HồngĐàoNữ02/01/1997Trà VinhKinh doanh quốc tế
117Nguyễn Đức CẩmNữ15/09/1996Bình ThuậnQuản trị kinh doanh
118Đặng NgọcĐắcNam17/11/1978Đắk LắkTài chính
119Nguyễn Phạm NgọcHuyềnNữ07/11/1981TP. Hồ Chí MinhTài chính
121Phạm Tô MinhHoàngNam18/11/1996TP. Hồ Chí MinhNgân hàng
138Dương Thị ThanhHằngNữ18/03/1996Kon TumKinh doanh quốc tế
147Trần Lê QuỳnhTrangNữ06/12/1997TP. Hồ Chí MinhNgân hàng
155Trần ThanhNhànNam24/05/1993Đồng ThápTài chính
159Trần Thị NgọcThùyNữ02/07/1998Thừa Thiên HuếNgân hàng
161Lâm VănThànhNam10/06/1998TP. Hồ Chí MinhNgân hàng
162Mạc PhươngUyênNữ09/06/1997TP. Hồ Chí MinhTài chính
163Trần VânAnhNữ17/07/1996TP. Hồ Chí MinhKế toán
164Phan ThuNữ10/10/1993TP. Hồ Chí MinhTài chính
166Đặng AnhKhoaNam02/01/1991Ninh ThuậnTài chính
169Lưu Thị MaiHươngNữ24/11/1992Nghệ AnQuản trị kinh doanh
174Nguyễn Hoàng NhânÁiNữ30/12/1996Khánh HòaTài chính
177Nguyễn Ngọc ThiênThanhNữ09/08/1997TP. Hồ Chí MinhKế toán
178Bùi Lê BíchThươngNữ06/06/1998Bình ThuậnKinh doanh quốc tế
180Đặng Thị PhươngTrangNữ30/05/1997TP. Hồ Chí MinhTài chính
181Nguyễn Hoàng ThảoNhiNữ22/08/1997An GiangKinh doanh quốc tế
182Trần Thị ThanhNgânNữ19/12/1997Đồng NaiKinh doanh quốc tế
186Hồ Trần HoàngAnhNam06/06/1991TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
187Nguyễn NguyênNghiNam28/08/1997Bình ĐịnhLuật Kinh tế
188Nguyễn BảoGiangNam14/11/1997Bến TreNgân hàng
201Phan TrườngGiangNam21/12/1997TP. Hồ Chí MinhTài chính
205Hoàng Thụy ThảoNguyênNữ20/10/1989TP. Hồ Chí MinhTài chính
206Phạm Thị ThuThảoNữ09/03/1996Đồng NaiQuản trị kinh doanh
210Ngô Mai KimNgânNữ27/09/1997Long AnQuản trị kinh doanh
214Nguyễn MỹLinhNữ14/03/1996Đắk LắkQuản trị kinh doanh
216Lê MinhTrựcNữ27/02/1989Kon TumTài chính
219Trần MaiThôngNam28/06/1996Đà NẵngQuản trị kinh doanh
223Lê Thị ThanhBìnhNữ10/05/1998TP. Hồ Chí MinhTài chính
228Nguyễn HoàngHuyNam28/03/1996Vĩnh LongNgân hàng
229Đặng ThànhĐạtNam16/11/1997TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
230Nguyễn Thị ThanhDiễnNữ26/03/1991Quảng NgãiKinh doanh quốc tế
233Trần ThịOanhNữ08/01/1998Thái BìnhKinh doanh quốc tế
237Nguyễn Hoàng BảoKimNữ27/02/1995TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
241Lục HàGiangNữ28/06/1993Quảng NinhKinh doanh thương mại
242Phạm NhậtMinhNam27/10/1996Đắk LắkTài chính
246Trương Phan MinhTâmNam22/03/1994Quảng NamQuản trị kinh doanh
247Phạm Lê HiếuNguyênNữ12/01/1998Khánh HòaTài chính
249Nguyễn Thị BạchTuyếtNữ13/03/1989TP. Hồ Chí MinhTài chính
250Hồ Lê TrâmAnhNữ11/06/1998Tiền GiangKinh doanh quốc tế
251Trịnh Trần MinhĐứcNam21/12/1995TP. Hồ Chí MinhLuật Kinh tế
258Võ Kiều NgọcTrâmNữ28/10/1986TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
260Phạm Thị ThùyLinhNữ13/10/1995Ninh BìnhTài chính
263Phạm NgọcLongNam18/08/1990TP. Hồ Chí MinhNgân hàng
264Đào MỹLinhNữ31/03/1997Gia LaiNgân hàng
265Hà Viết ĐoànCườngNam31/05/1991TP. Hồ Chí MinhTài chính
266Ngô MinhĐạtNam23/10/1995Vĩnh PhúcKế toán
267Nguyễn Thị TườngViNữ14/10/1993Bến TreQuản trị kinh doanh
271Mã VănThuNam25/11/1994Đồng NaiKinh doanh thương mại
273Ngô ÁTiênNữ20/05/1997Đắk LắkKinh doanh thương mại
274Nguyễn Hoàng PhiLongNam21/09/1996TP. Hồ Chí MinhTài chính
275Trần TuấnKhangNam17/09/1998TP. Hồ Chí MinhLuật Kinh tế
277Đặng NgọcTuyểnNam06/09/1998Bình ThuậnQuản trị kinh doanh
279Hoàng TràGiangNữ27/05/1996Đồng NaiKế toán
280Phạm ĐăngAnhNam18/09/1986TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
288Dương Thị HằngNgaNữ30/04/1992Lâm ĐồngTài chính
291Nguyễn Thị BíchNgọcNữ12/03/1997Kiên GiangTài chính
294Hoàng Nguyễn MinhHằngNữ08/05/1991Quảng BìnhNgân hàng
301Đỗ Thị DuyTiềnNữ29/10/1997Bình DươngKế toán
311Nguyễn Thị ÁiNhiNữ07/02/1992Bình ĐịnhTài chính
312Lềnh KimHươngNữ24/07/1983TP. Hồ Chí MinhKinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe
318Dương MạnhCườngNam05/08/1997Hà NộiQuản trị kinh doanh
320Đặng ThịThúyNữ20/02/1997Quảng NgãiNgân hàng
322Đỗ Thị HạnhTrinhNữ25/09/1997Lâm ĐồngQuản trị kinh doanh
327Giang HuệPhươngNữ23/12/1997TP. Hồ Chí MinhTài chính
329Nguyễn Thị ĐiềnSươngNữ12/10/1998Kon TumKinh doanh quốc tế
332Huỳnh MinhHưngNam02/02/1997TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
334Trương Phạm KhánhVânNữ12/11/1988Long AnKinh doanh quốc tế
335Nguyễn TrungĐứcNam24/09/1995Phú ThọQuản trị kinh doanh
336Lê NgọcNamNam13/02/1995Thanh HóaQuản trị kinh doanh
337Nguyễn Thị AnhThưNữ30/11/1998TP. Hồ Chí MinhTài chính
338Lưu TuấnAnhNam24/03/1996Bắc GiangTài chính
340Nguyễn KimThùyNữ15/04/1995Tiền GiangKế toán
341Khương Thị KimTuyềnNữ19/03/1987TP. Hồ Chí MinhKế toán
343Lê QuangVinhNam12/06/1991Bình ĐịnhQuản trị kinh doanh
348Nguyễn HiềnLươngNữ12/10/1988Lâm ĐồngTài chính
350Ngô Lê NgọcBíchNữ13/01/1998Bình ThuậnTài chính
351Nguyễn Thị HoàiVyNữ02/02/1997Bình ThuậnQuản trị kinh doanh
352Trần ThanhHoàngNam03/09/1997Bình ĐịnhTài chính
359Nguyễn ThànhNhânNam14/10/1997TP. Hồ Chí MinhTài chính
362Đặng Thị MaiUyênNữ02/08/1985Đắk LắkNgân hàng
364Nguyễn KỳNamNam09/04/1991Đồng NaiQuản trị kinh doanh
365Phan Thị MỹLyNữ30/07/1996Khánh HòaNgân hàng
371Kiều Phan KhánhDungNữ04/03/1992TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
373Lê ThùyNguyênNữ01/03/1994Bình ThuậnQuản trị kinh doanh
376Dương Thị ThanhHoaNữ28/08/1998Kon TumQuản trị kinh doanh
384Nguyễn Kiều BảoTrânNữ17/12/1996TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
386Nguyễn Phạm ViếtNhãNam12/09/1982Phú YênTài chính
388Phương ThanhHòaNữ18/01/1998Ninh ThuậnQuản trị kinh doanh
395Trần Thị HoàngYếnNữ28/05/1996Bình ThuậnQuản trị kinh doanh
398Trần Bảo NgọcNữ10/05/1996Sóc TrăngTài chính
406Nguyễn MinhHưngNam07/03/1997TP. Hồ Chí MinhKinh doanh quốc tế
416Phan Hoàng MẫnĐạtNam16/01/1992TP. Hồ Chí MinhKinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe
418Nguyễn BáchSangNam28/09/1996Tiền GiangKế toán
419Trịnh QuỳnhTrangNữ25/12/1995TP. Hồ Chí MinhKế toán
421Nguyễn VănĐứcNam29/12/1994Bình ĐịnhTài chính
424Trình HồngPhiNam20/10/1995Bình ĐịnhQuản trị kinh doanh
425Nguyễn Rith ThànhTriềuNam08/04/1992TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
427Phạm Thị HàMyNữ03/12/1995TP. Hồ Chí MinhLuật Kinh tế
431Nguyễn HuỳnhDuyênNữ21/11/1995TP. Hồ Chí MinhTài chính
433Nguyễn Hoàng NhưNữ07/06/1991Long AnNgân hàng
435Trần Hoàng QuốcHuyNam22/06/1997Phú YênNgân hàng
438NguyễnHuỳnhNam06/01/1998Tiền GiangQuản trị kinh doanh
441Nguyễn Thụy HồngHạnhNữ09/01/1994TP. Hồ Chí MinhTài chính
443Phan Thị HoàiThuNữ30/11/1989Quảng BìnhKế toán
445Nguyễn Hàn NhậtThanhNam29/06/1993TP. Hồ Chí MinhNgân hàng
452Võ Hoàng ThiênLộcNam02/08/1992Phú YênLuật Kinh tế
454Phan VănChứcNam01/02/1994Quảng NamKinh doanh quốc tế
457Trương Hoàng SơnHảiNam17/08/1998TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
460Thuận LâmTuầnNam19/10/1993Ninh ThuậnTài chính
463PhạmToànNam21/02/1997TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
468Nguyễn Trần ThảoQuyênNữ20/11/1997Bình ThuậnKinh doanh quốc tế
470Đoàn BíchNữ25/02/1994TP. Hồ Chí MinhKinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe
472Nguyễn PhúSangNam06/09/1996Kiên GiangTài chính
478Nguyễn Thái HoàiLinhNữ07/03/1998Bà Rịa - Vũng TàuTài chính
479TrầnPhúcNam31/10/1995Đồng ThápQuản trị kinh doanh
482Nguyễn VănCươngNam23/08/1994Gia LaiTài chính
483Trần Thị PhươngQuỳnhNữ10/05/1997Bà Rịa - Vũng TàuLuật Kinh tế
484Trần Thị KimOanhNữ17/11/1996Lâm ĐồngTài chính
486Đào ThanhPhongNam19/03/1997Kiên GiangTài chính
487Ngô PhúcKhánhNam12/03/1997Hà TĩnhNgân hàng
489Nguyễn Thị ThùyTrâmNữ27/01/1997Kon TumNgân hàng
490Nguyễn Lê ThanhNgânNữ25/02/1997Vĩnh LongTài chính
491Nguyễn Thị ThuThảoNữ22/04/1994Long AnKinh doanh quốc tế
492Nguyễn Lê AnhDuyNam28/04/1990Tiền GiangQuản trị kinh doanh
498Trương VănTuấnNam27/05/1997Bình ĐịnhTài chính
502Trần ThanhLongNam07/11/1997Bình DươngLuật Kinh tế
505Phan Ngô TuấnNgọcNam04/05/1998TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
506Nguyễn Trần TốQuỳnhNữ09/08/1998Sóc TrăngQuản trị kinh doanh
510Ngô Xuân YếnNgọcNữ12/11/1995Bến TreKinh doanh quốc tế
515Phạm DanhCungNam12/04/1997Bình ĐịnhTài chính
517Huỳnh Lê PhúcBảoNam27/09/1998Bình ThuậnKinh doanh quốc tế
522Lê ThànhĐạtNam29/09/1997TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
526Nguyễn Ngọc QuỳnhThyNữ15/01/1993Bà Rịa - Vũng TàuKinh doanh thương mại
528Nguyễn TríXuânNam17/11/1996Bà Rịa - Vũng TàuKế toán
529Trần NgọcHiệpNam02/09/1998Lâm ĐồngQuản trị kinh doanh
537Nguyễn Thị KiênHảoNữ24/11/1981Kiên GiangQuản trị kinh doanh
538Huỳnh Phan NgọcTrâmNữ17/06/1995TP. Hồ Chí MinhTài chính
547Nguyễn DuyKhiêmNam14/10/1972Ninh BìnhQuản trị kinh doanh
553Bùi ThịNgọcNữ21/06/1979Hải DươngQuản trị kinh doanh
569Lê MinhHiếuNam30/06/1996Đồng NaiQuản trị kinh doanh
575Trần Thị ThuNguyệtNữ09/10/1987Đồng NaiQuản trị kinh doanh
586Nguyễn NgọcSanNam25/02/1994Quảng TrịQuản trị kinh doanh
587Lê QuangHưngNam15/09/1997Tiền GiangTài chính
591Mai ĐăngHuyNam24/03/1997Bình DươngTài chính
593Trần Nghĩa SĩDiệnNam05/07/1998Đồng NaiKế toán
599Trần ThànhCôngNam23/01/1985TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh
602Nguyễn Bảo MinhHoàngNam10/10/1995Đồng NaiNgân hàng
608Nguyễn Thị HàPhươngNữ29/09/1997Đắk LắkTài chính
613Lữ Thị KhánhHuyềnNữ24/06/1998TP. Hồ Chí MinhKinh doanh quốc tế
614Lê Thị HuyềnTrangNữ02/12/1997Đắk LắkNgân hàng
628Ngô ThanhHạnhNữ22/07/1976Bình ĐịnhKế toán
629Vũ NgọcBảoNam17/07/1976Nam ĐịnhLuật Kinh tế
631Huỳnh Thị BảoTrânNữ14/04/1992TP. Hồ Chí MinhTài chính
640Bùi Thái ThanhDanhNam30/04/1997Bình DươngQuản trị kinh doanh
643Đoàn Thị ThanhDiệuNữ20/03/1995Bình ĐịnhQuản trị kinh doanh
644Phạm BửuMinhNam27/01/1992Vĩnh LongTài chính
652Đoàn TấnLợiNam20/05/1985Quảng NamQuản trị kinh doanh
655Phạm TríNghĩaNam22/07/1996Phú YênTài chính
656ĐinhNhoNam29/11/1997Quảng NgãiNgân hàng
661Nguyễn BảoLộcNam25/06/1993Đồng NaiQuản trị kinh doanh
665Nguyễn Dương GiaHânNữ15/11/1997Bình ĐịnhNgân hàng
673Bùi Thị BảoThoaNữ08/11/1995Quảng NgãiKế toán
675Nguyễn MinhToànNam08/09/1996Vĩnh LongQuản trị kinh doanh
679Phạm TháiAnhNam16/05/1990Tây NinhQuản trị kinh doanh
683Lê Thị ThanhNữ26/11/1994Bà Rịa - Vũng TàuTài chính
687Bùi ThịToànNữ24/10/1983Phú ThọKế toán
691Hồ Ngọc LêVyNữ29/10/1989Bình ThuậnQuản trị kinh doanh
747Võ Huỳnh DuyHảiNam22/01/1991Vĩnh LongNgân hàng