1 | Nguyễn Thị Mỹ | Huyền | Nữ | 30/04/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
2 | Huỳnh Lê Lưu | Phú | Nam | 19/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
3 | Phan Vũ | Quỳnh | Nữ | 27/08/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
4 | Trần Văn | Ninh | Nam | 04/03/1997 | Bắc Giang | Tài chính |
5 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 16/06/1990 | Phú Yên | Tài chính |
6 | Trần Lê Chung | Thủy | Nữ | 13/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
7 | Lý Ngọc | Lài | Nữ | 17/07/1987 | Cà Mau | Kế toán |
8 | Diệp Thị Đăng | Khoa | Nữ | 29/06/1996 | Bình Định | Tài chính |
9 | Nguyễn Phương | Đông | Nam | 13/11/1992 | Thái Bình | Tài chính |
10 | Nguyễn Nhật | Cường | Nam | 01/01/1989 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
11 | Nguyễn Huy | Huỳnh | Nam | 01/02/1989 | Thái Bình | Tài chính |
12 | Nguyễn Thanh | Tuất | Nam | 06/08/1994 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
13 | Huỳnh Tường | Phát | Nam | 07/02/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
14 | Nguyễn Thanh | Huyền | Nữ | 15/11/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
15 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 12/01/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
16 | Tăng Trần Tấn | Khải | Nam | 07/08/1980 | Cần Thơ | Tài chính |
17 | Lê Thị Minh | Châu | Nữ | 26/10/1986 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
18 | Nguyễn Thị Thúy | Quỳnh | Nữ | 06/11/1998 | Nam Định | Tài chính |
19 | Đặng Thị Thúy | Mai | Nữ | 10/02/1996 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
20 | Trà Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/08/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
21 | Dương Minh | Lượng | Nam | 17/03/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
22 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 13/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
23 | Hoàng Thị Thùy | Trang | Nữ | 28/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
24 | Dương Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/10/1990 | Quảng Bình | Tài chính |
25 | Đỗ Xuân | Trường | Nam | 28/09/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
26 | Nguyễn Thị Bảo | Kim | Nữ | 12/08/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
27 | Trần Hoàng | Phúc | Nam | 14/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
28 | Võ Trọng | Bình | Nam | 07/03/1993 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
29 | Hồ Nguyễn Xuân | Mai | Nữ | 08/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
30 | Nguyễn Văn | Thông | Nam | 24/09/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
31 | Trịnh Bích | Hà | Nữ | 27/08/1986 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
32 | Trần Thụy Đỗ | Quyên | Nữ | 25/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
33 | Trương Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 16/01/1999 | Kiên Giang | Tài chính |
34 | Lê Thị Vũ | Như | Nữ | 02/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
35 | Đỗ Thanh | Tùng | Nam | 11/06/1997 | Hà Nội | Tài chính |
36 | Phạm Trân | Châu | Nữ | 14/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
37 | Lê Thanh | Hà | Nam | 08/11/1993 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
38 | Nguyễn Thị Ngọc | Hà | Nữ | 14/06/1991 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
39 | Huỳnh Hoàng | Vũ | Nam | 27/07/1982 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
40 | Phạm Hoàng | Diệu | Nam | 12/08/1981 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
41 | Vũ Minh | Thanh | Nam | 29/09/1987 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
42 | Lê Huyền | Thư | Nữ | 20/08/1994 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
43 | Bùi Thị Huỳnh | Như | Nữ | 11/11/1996 | Long An | Quản trị kinh doanh |
44 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 16/05/1996 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
45 | Cao Hoàng | An | Nam | 16/01/1992 | Nghệ An | Tài chính |
46 | Lê Thị Thanh | Hương | Nữ | 10/02/1984 | Hà Nội | Kế toán |
47 | Lê Thị Mỹ | Ngân | Nữ | 12/10/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
48 | Trần Thị Khánh | Ngà | Nữ | 02/09/1990 | Quảng Bình | Quản lý công |
49 | Nguyễn Thị Lan | Thương | Nữ | 05/02/1989 | Lâm Đồng | Tài chính |
50 | Trần Minh Thục | Phán | Nam | 11/01/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
51 | Nguyễn Thanh | Hải | Nam | 09/12/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
52 | Dương Thị Minh | Phương | Nữ | 22/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
53 | Trần La Ngọc | Hùng | Nam | 15/08/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
54 | Hoàng Thị | Phượng | Nữ | 26/05/1998 | Hà Tĩnh | Tài chính |
55 | Phan Thị Thu | Nguyên | Nữ | 10/10/1990 | Bình Định | Kế toán |
56 | Nguyễn Thị Trúc | Phương | Nữ | 25/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
57 | Nguyễn Thị Nhất | Phương | Nữ | 18/06/1990 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
58 | Trần Thùy | Dung | Nữ | 11/05/1998 | Quảng Ngãi | Kế toán |
59 | Nguyễn Thị | Nga | Nữ | 20/07/1989 | Thanh Hóa | Kế toán |
60 | Nguyễn Thiên | Vũ | Nam | 27/02/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
61 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiển | Nữ | 07/09/1985 | Vĩnh Long | Kế toán |
62 | Nguyễn Sỹ | Thắng | Nam | 10/02/1999 | Bình Phước | Tài chính |
63 | Nguyễn Đàm Nguyên | Anh | Nữ | 17/04/1999 | Phú Yên | Tài chính |
64 | Lương Thị Thu | Hiền | Nữ | 05/02/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
65 | Phạm Bá | Quyền | Nam | 13/10/1989 | Nam Định | Tài chính |
66 | Lê Thị | Thương | Nữ | 28/10/1997 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
67 | Trần Trí | Kiên | Nam | 09/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
68 | Nguyễn Thế Anh | Đức | Nam | 27/09/1992 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
69 | Trịnh Quốc | Thái | Nam | 30/12/1988 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
70 | Nguyễn Quốc | Thanh | Nam | 03/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
71 | Nguyễn Hoàng Nguyên | Tú | Nam | 02/04/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
72 | Nguyễn Thanh | Tuyến | Nam | 20/08/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
73 | Lê Trọng | Nghĩa | Nam | 16/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
74 | Lâm | Đức | Nam | 14/07/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
75 | Lê Đan | Trường | Nam | 26/09/1999 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
76 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 17/05/1992 | Đắk Lắk | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
77 | Nguyễn Thanh | Bình | Nam | 10/11/1984 | Thanh Hóa | Tài chính |
78 | Phạm Trần Tường | Vy | Nữ | 10/09/1989 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
79 | Chung Dao | Hồng | Nữ | 14/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
80 | Nguyễn Duy | Cường | Nam | 09/07/1998 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
81 | Lê Hoàng Minh | Phương | Nữ | 29/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
82 | Nguyễn Ngọc Thanh | Thảo | Nữ | 03/08/1993 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
83 | Lê Hoàng Nguyên | Phương | Nữ | 29/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
84 | Phạm Quang | Duy | Nam | 30/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
85 | Vũ Thị Kim | Khánh | Nữ | 30/10/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
86 | Nguyễn Thị Hồng | Luyến | Nữ | 20/08/1982 | Thái Bình | Kế toán |
87 | Nguyễn Thị Thanh | Trang | Nữ | 15/05/1995 | Long An | Tài chính |
88 | Chu Việt | Khoa | Nam | 26/01/1986 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
89 | Nguyễn Hương | Trang | Nữ | 02/08/1997 | Đắk Lắk | Kế toán |
90 | Lê Thị Ngọc | Hân | Nữ | 18/11/1997 | Bình Dương | Kinh doanh quốc tế |
91 | Nguyễn Minh Quốc | Anh | Nam | 13/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
92 | Nguyễn Đăng | Toàn | Nam | 04/11/1992 | Đắk Lắk | Tài chính |
93 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 24/06/1986 | Bến Tre | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
94 | Lê Thị Thu | Thủy | Nữ | 23/05/1996 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
95 | Nguyễn Việt | Bắc | Nam | 30/12/1998 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
96 | Nguyễn Lê | Hiền | Nữ | 04/10/1988 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
97 | Lê Thị Cẩm | Nhung | Nữ | 01/09/1992 | An Giang | Tài chính |
98 | Ngô Thị Thùy | Ni | Nữ | 21/07/1986 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
99 | Phạm Trọng | Hữu | Nam | 25/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
100 | Phạm Tiến | Thịnh | Nam | 04/11/1996 | Hà Nam | Kinh doanh thương mại |
101 | Trần Đại | Dương | Nam | 03/04/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
102 | Trần Thị Thảo | Trâm | Nữ | 03/08/1978 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
103 | Phan Minh | Đức | Nam | 23/03/1997 | Quảng Bình | Kinh doanh thương mại |
104 | Lê Tuấn | Nghĩa | Nam | 18/02/1996 | Hải Phòng | Tài chính |
105 | Nguyễn Thị Minh | Thuận | Nữ | 15/03/1985 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
106 | Nguyễn Vỉnh | Nguyên | Nam | 28/11/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
107 | Nguyễn Ngọc Thương | Doanh | Nữ | 22/09/1994 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
108 | Hàn Trọng | Phương | Nam | 05/03/1990 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
109 | Nguyễn Trúc | Ly | Nữ | 29/04/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
110 | Thái Văn | Thắng | Nam | 15/03/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
111 | Lê Nguyễn Nhật | Huy | Nam | 03/09/1995 | Quảng Nam | Luật Kinh tế |
112 | Phạm Văn | Hùng | Nam | 24/08/1994 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
113 | Nguyễn Thị Thanh | Lý | Nữ | 01/02/1989 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
114 | Nguyễn Bảo | Nguyên | Nữ | 16/01/1991 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
115 | Phạm Võ | Quân | Nam | 19/01/1993 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
116 | Nguyễn Huy | Khoa | Nam | 16/11/1996 | Bình Thuận | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
117 | Nguyễn Trí | Luật | Nam | 14/11/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
118 | Ngô Thị Hồng | Vẹn | Nữ | 15/03/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
119 | Lê Thị Thủy | Tiên | Nữ | 06/10/1991 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
120 | Phạm Văn | Trường | Nam | 12/05/1994 | Khánh Hòa | Tài chính |
121 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 16/05/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
122 | Nguyễn Minh | Tâm | Nam | 07/02/1992 | Bến Tre | Tài chính |
123 | Nguyễn Thị Thùy | Thanh | Nữ | 26/05/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
124 | Đặng Thị Thảo | Nguyên | Nữ | 09/05/1991 | Bến Tre | Kinh doanh thương mại |
125 | Nguyễn Trung | Toán | Nam | 10/07/1996 | Bình Thuận | Tài chính |
126 | Lâm Mỹ | Phúc | Nữ | 08/07/1992 | Bến Tre | Kinh doanh thương mại |
127 | Trần Thị Anh | Thư | Nữ | 10/03/1998 | Đắk Lắk | Tài chính |
128 | Lâm Khiết | Thịnh | Nữ | 10/09/1997 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
129 | Trần Kim | Anh | Nữ | 05/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
130 | Phan Thu | Lý | Nữ | 10/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
131 | Cao Minh | Quân | Nam | 06/08/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
132 | Nguyễn Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | 07/11/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
133 | Trần Hồng Quốc | Hùng | Nam | 02/09/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
134 | Đinh Phạm Hồng | Anh | Nữ | 13/09/1998 | Sóc Trăng | Ngân hàng |
135 | Lưu Trung Hồng | Thư | Nữ | 14/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
136 | Trần Ngọc Bảo | Trân | Nữ | 23/08/1992 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
137 | Đặng Thị Thu | Diệu | Nữ | 12/07/1996 | Quảng Ngãi | Kế toán |
138 | Trần Hoàn | Vũ | Nam | 30/07/1984 | Lâm Đồng | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
139 | Bùi Đức | Hậu | Nam | 05/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
140 | Võ Hữu Huy | Hoàng | Nam | 18/01/1998 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
141 | Phan Thị | Thắm | Nữ | 01/01/1985 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
142 | Phan Nhựt | Minh | Nam | 14/08/1998 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
143 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 18/02/1999 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
144 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 05/11/1998 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
145 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | 06/05/1991 | Long An | Tài chính |
146 | Nguyễn Quỳnh | Như | Nữ | 24/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
147 | Trần Nguyễn Ngọc | Hạnh | Nữ | 03/10/1982 | Tiền Giang | Quản lý công |
148 | Trần Hoàng Thiên | Phúc | Nam | 08/10/1995 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
149 | Trương Đỗ | Hoàng | Nam | 08/02/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
150 | Mai Xuân | Vũ | Nam | 17/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
151 | Nguyễn Thị Mai | Thương | Nữ | 01/04/1997 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
152 | Nguyễn Ngọc Kim | Ngân | Nữ | 03/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
153 | Nguyễn Ngọc | Tuấn | Nam | 20/01/1980 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
154 | Nguyễn Việt Quang | Minh | Nam | 14/09/1982 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
155 | Nguyễn Trang Xuân | Yến | Nữ | 03/01/1993 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
156 | Nguyễn Huỳnh Trường | Duân | Nam | 16/02/1994 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
157 | Lê Thị Thúy | Hồng | Nữ | 06/11/1983 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
158 | Lý Thị Minh | Tuyền | Nữ | 22/01/1984 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
159 | Lê Mỹ | Trinh | Nữ | 19/02/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
160 | Tô Lâm | Hậu | Nam | 03/08/1998 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
161 | Trần Nguyễn Thảo | Hiền | Nữ | 17/10/1998 | Bình Phước | Luật Kinh tế |
162 | Đỗ Thị Thùy | Linh | Nữ | 19/10/1995 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
164 | Đoàn Huỳnh | Chương | Nam | 20/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
165 | Lê Thùy | Linh | Nữ | 17/09/1994 | Thanh Hóa | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
166 | Châu Minh | Dũng | Nam | 06/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
167 | Phạm Hoàng Hoài | Sung | Nam | 24/04/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
168 | Nguyễn Thành | Quan | Nam | 18/05/1996 | Kiên Giang | Tài chính |
169 | Lê Ngọc Thảo | Trang | Nữ | 30/04/1996 | Bến Tre | Kế toán |
170 | Nguyễn Thị Thảo | Nhi | Nữ | 06/06/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
171 | Nguyễn Trung | Tín | Nam | 12/08/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
172 | Võ Phi | Trường | Nam | 09/09/1983 | Bình Phước | Thống kê kinh tế |
173 | Phạm Thị Bích | Ngọc | Nữ | 03/11/1992 | Hà Tây | Tài chính |
174 | Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 02/04/1991 | An Giang | Tài chính |
175 | Cao Văn | On | Nam | 10/10/1988 | Kiên Giang | Ngân hàng |
176 | Trần Công | Minh | Nam | 15/06/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
177 | Nguyễn Tất | Thuận | Nam | 23/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
178 | Lê Thị Thanh | Tâm | Nữ | 26/09/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
179 | Nguyễn Thị Kim | Ngọc | Nữ | 25/10/1993 | Vĩnh Long | Kế toán |
180 | Bùi Lê Quốc | Trung | Nam | 06/03/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
181 | Nguyễn Quý | Khang | Nam | 26/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
182 | Nguyễn Thị Thu | Anh | Nữ | 13/04/1985 | Kiên Giang | Tài chính |
183 | Nguyễn Thị Thảo | Quyên | Nữ | 23/04/1998 | Long An | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
184 | Trần Nguyễn Anh | Thy | Nữ | 22/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
185 | Nguyễn Minh | Tú | Nữ | 10/01/1994 | Đồng Tháp | Tài chính |
186 | Võ Duy | Tân | Nam | 06/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
187 | Nguyễn Công | Thái | Nam | 25/06/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
188 | Nguyễn Giang | Đảo | Nam | 05/11/1990 | Bình Phước | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
189 | Phạm Phương | Lâm | Nữ | 12/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
190 | Vũ Hoàng Hà | Linh | Nữ | 11/01/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
191 | Trần Thanh | Nhi | Nữ | 06/10/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
192 | Võ Nguyễn Phương | Quyên | Nữ | 18/09/1990 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế |
193 | Phan Lưu Song | Hà | Nam | 12/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
194 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 24/08/1995 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
195 | Lưu Thị Xuân | Hương | Nữ | 08/06/1994 | Đồng Nai | Ngân hàng |
196 | Nguyễn Thị Ánh | Minh | Nữ | 15/07/1995 | Liên Bang Nga | Kế toán |
197 | Nguyễn Hữu | Nhân | Nam | 24/10/1996 | Tiền Giang | Tài chính |
198 | Bùi Thị | Tâm | Nữ | 03/03/1994 | Hà Nam | Tài chính |
199 | Nguyễn Hữu | Long | Nam | 10/10/1992 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
200 | Nguyễn Hồng | Linh | Nữ | 19/09/1990 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
201 | Nguyễn Thị Bảo | Trâm | Nữ | 01/01/1997 | Khánh Hòa | Tài chính |
202 | Phạm Thị | Mai | Nữ | 25/11/1997 | Thanh Hóa | Tài chính |
203 | Phạm Nữ Hiền | Vân | Nữ | 29/09/1989 | Quảng Ngãi | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
204 | Trần Ngọc Phương | Minh | Nữ | 01/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
205 | Nguyễn Mai | Anh | Nữ | 22/09/1992 | Thanh Hóa | Tài chính |
206 | Trần Thị Bích | Hảo | Nữ | 30/08/1985 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
207 | Lê Huỳnh Ngọc | Hiệp | Nữ | 20/01/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
208 | Đặng Ngọc | Liền | Nữ | 16/06/1981 | Cà Mau | Thống kê kinh tế |
209 | Phạm Thị Trà | Mi | Nữ | 01/01/1979 | Bình Thuận | Thống kê kinh tế |
210 | Hoàng Minh | Nguyên | Nữ | 01/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
211 | Trần Thị Bích | Ngân | Nữ | 29/01/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
212 | Võ My Uyển | Trân | Nữ | 30/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
213 | Trần Anh | Linh | Nam | 25/05/1998 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
214 | Vũ Trịnh Bảo | Ngọc | Nữ | 27/07/1998 | Tây Ninh | Luật Kinh tế |
215 | Trần Nguyễn Ngọc | Trâm | Nữ | 15/10/1995 | Cà Mau | Kế toán |
216 | Lương Hồng | Toàn | Nam | 20/10/1994 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
217 | Phạm Thị Ngọc | Hường | Nữ | 23/03/1989 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
218 | Nguyễn Thị | Huệ | Nữ | 31/03/1980 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
219 | Nguyễn Bảo | Chân | Nam | 13/06/1992 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
220 | Nguyễn Xuân | Hoàng | Nam | 13/08/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
221 | Mai Phước Mi | Đol | Nam | 09/09/1990 | Kiên Giang | Tài chính |
222 | Nguyễn Thị Anh | Thơ | Nữ | 06/07/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
223 | Nguyễn Lê Kỳ | Duyên | Nữ | 12/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
224 | Nguyễn Thị | Biên | Nữ | 20/04/1985 | Ninh Bình | Kế toán |
225 | Trần Thị | Hòa | Nữ | 28/02/1991 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
226 | Nguyễn Bắc Tiến | Nam | Nam | 20/08/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
227 | Nguyễn Quốc | Thịnh | Nam | 25/09/1970 | Sài Gòn | Kế toán |
228 | Nguyễn Giang | Nam | Nam | 01/11/1991 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
229 | Phạm Trần Xuân | Bảo | Nam | 22/06/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
230 | Trần Yến | Linh | Nữ | 11/10/1990 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
231 | Trần Minh | Trí | Nam | 20/08/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
232 | Tô Thùy Mỹ | Nguyên | Nữ | 02/06/1998 | Bình Định | Kế toán |
233 | Hà Chí | Linh | Nam | 29/04/1986 | Bến Tre | Tài chính |
234 | Lê Hiếu Trung | Chánh | Nam | 16/01/1996 | Bến Tre | Tài chính |
235 | Phạm Thị | Hạnh | Nữ | 23/11/1996 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
236 | Nguyễn Tiến | Hòa | Nam | 21/05/1996 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
237 | Phạm Thị Minh | Trang | Nữ | 18/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
238 | Phạm Xuân | Kiếm | Nam | 28/09/1992 | Quảng Trị | Tài chính công |
239 | Trương Thị Khánh | Phương | Nữ | 05/06/1998 | Quảng Trị | Kế toán |
240 | Phan Thị Phương | Nam | Nữ | 04/03/1997 | Kiên Giang | Kế toán |
241 | Trần Thanh | Phong | Nam | 08/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
242 | Nguyễn Thị Giang | Ngân | Nữ | 29/11/1989 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
243 | Ngô Minh | Châu | Nam | 07/11/1988 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
244 | Nguyễn Cao | Trọng | Nam | 15/06/1990 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
245 | Huỳnh Ngọc | Quỳnh | Nữ | 27/07/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
246 | Phạm Phú Thiên | An | Nam | 24/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
247 | Võ Ngọc | Thanh | Nữ | 21/04/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
248 | Nguyễn Công | Hậu | Nam | 13/07/1995 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
249 | Hồ Văn | Cường | Nam | 01/01/1991 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
250 | Diệp Thảo | Vân | Nữ | 15/06/1996 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
251 | Hồ Thị Hồng | Huyên | Nữ | 16/10/1996 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
252 | Trần Anh | Dũng | Nam | 23/06/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
253 | Trương Thị | Phương | Nữ | 10/03/1989 | Quảng Ngãi | Kế toán |
254 | Nguyễn Thị Hồng | Liên | Nữ | 10/04/1977 | Hà Nội | Tài chính |
255 | Phạm Thị | Tình | Nữ | 01/05/1998 | Nghệ An | Kinh doanh thương mại |
256 | Tô Trịnh Bảo | Hưng | Nam | 15/09/1989 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
257 | Tiêu Thành | Thái | Nam | 05/07/1987 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
258 | Lưu Ngọc Kim | Nguyên | Nữ | 07/02/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
259 | Nguyễn Hoàng | Anh | Nữ | 28/01/1990 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
260 | Lê Thanh | Phương | Nam | 27/07/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
261 | Cao Thị Kim | Yến | Nữ | 21/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
262 | Nguyễn Minh | Nhật | Nam | 07/04/1985 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
263 | Trương Thị Lệ | Quyên | Nữ | 16/06/1989 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
264 | Lê Thị | Huyền | Nữ | 22/08/1989 | Thanh Hóa | Kế toán |
265 | Hà Thị Thu | Thủy | Nữ | 20/02/1992 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
266 | Nguyễn Hải | Nam | Nam | 02/08/1983 | Hà Tĩnh | Tài chính |
267 | Nguyễn Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 27/08/1989 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
268 | Nguyễn Ngọc Khánh | Linh | Nữ | 30/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
269 | Hoàng Thị | Thiện | Nữ | 17/03/1993 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
270 | Trần Hoàng Anh | Nhi | Nữ | 23/08/1996 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
271 | Trần Xuân | Linh | Nữ | 06/02/1985 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
272 | Nguyễn Đức | Duy | Nam | 07/08/1997 | Đồng Nai | Tài chính |
273 | Nguyễn Thanh | Hương | Nữ | 25/12/1973 | Sài Gòn | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
275 | Dương Công Nhật | Tân | Nam | 29/09/1996 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
276 | Thạch Minh | Khôi | Nam | 02/06/1994 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
277 | Ngô Lê Phương | Trúc | Nữ | 16/08/1996 | Long An | Tài chính |
278 | Nguyễn Thị Huyền | Trâm | Nữ | 20/10/1997 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
279 | Bùi Thị | Linh | Nữ | 20/05/1995 | Hải Dương | Kinh doanh quốc tế |
280 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 07/02/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
281 | Phạm Thị Kiều | Tiên | Nữ | 25/01/1987 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
282 | Trần Thị Mỹ | Oanh | Nữ | 09/08/1994 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
283 | Nguyễn Đình | Duy | Nam | 24/10/1995 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
284 | Tưởng Xuân | Khoa | Nữ | 09/04/1999 | Bến Tre | Luật Kinh tế |
285 | Nguyễn Thị Phương | Thủy | Nữ | 01/09/1997 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
286 | Đoàn Thanh | Thủy | Nam | 29/11/1984 | Tiền Giang | Quản lý công |
287 | Hoàng Hải | Yến | Nữ | 17/11/1986 | Cao Bằng | Kinh doanh thương mại |
288 | Hoàng Nguyễn Quách | Hào | Nam | 20/05/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
289 | Hoàng Thị | Ngọc | Nữ | 20/05/1996 | Bạc Liêu | Tài chính |
290 | Hà Đức | Thắng | Nam | 01/06/1994 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
291 | Nguyễn Khả | Tú | Nữ | 02/02/1994 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
292 | Hạp Thị Ngọc | Trầm | Nữ | 29/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
293 | Nguyễn Hoàng | Tú | Nam | 31/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
294 | Thaí Thị Ngọc | Thắm | Nữ | 14/11/1997 | Nghệ An | Tài chính |
295 | Đào Thị Kim | Ngân | Nữ | 14/12/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
296 | Phạm Ngọc | Hưng | Nam | 11/03/1994 | Nam Định | Tài chính |
297 | Nguyễn Thị Mai | Hân | Nữ | 15/10/1994 | Bình Thuận | Tài chính |
298 | Nguyễn Trung | Duy | Nam | 11/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
299 | Phạm Thị Quỳnh | Vy | Nữ | 28/01/1998 | Đắk Lắk | Kế toán |
300 | Phạm Thị Phương | Quỳnh | Nữ | 13/03/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
301 | Lê Thị Kim | Luyến | Nữ | 12/10/1985 | Long An | Kế toán |
302 | Đàm Thanh | Xuân | Nữ | 04/02/1993 | Thanh Hóa | Kế toán |
303 | Trần Thị Kim | Chung | Nữ | 05/06/1991 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
304 | Đặng Thị Hồng | Quyên | Nữ | 14/06/1987 | Bến Tre | Ngân hàng |
305 | Nguyễn Chí | Trung | Nam | 19/09/1978 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
306 | Dương | Duy | Nam | 20/03/1997 | An Giang | Ngân hàng |
307 | Nguyễn Ngọc | Vinh | Nam | 31/07/1989 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
308 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 04/12/1991 | Đắk Lắk | Kế toán |
309 | Đặng Ngọc Mai | Thi | Nữ | 05/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
310 | Đào Trần Kim | Công | Nam | 06/01/1998 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
311 | Nguyễn Tâm | Thanh | Nam | 13/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
312 | Võ Thị Thu | Miền | Nữ | 18/11/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
313 | Nguyễn Mạnh | Quân | Nam | 24/04/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
314 | Lê Thị Thúy | Hiền | Nữ | 06/03/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
315 | Lê Minh | Hải | Nam | 23/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
316 | Kiều Ngọc | Hoa | Nữ | 15/01/1984 | Đồng Tháp | Tài chính |
317 | Phạm Thị | Nga | Nữ | 10/03/1983 | Tiền Giang | Kế toán |
318 | Đồng Hoàng | Hải | Nam | 17/03/1993 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
319 | Lê Thị Thanh | Thảo | Nữ | 10/08/1996 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
320 | Phan Nguyễn Giao | Uyên | Nữ | 18/03/1988 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
321 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | Nữ | 02/06/1998 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
323 | Huỳnh Vũ Khánh | Vy | Nữ | 18/07/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
324 | Nguyễn Thị Ngọc | Linh | Nữ | 29/06/1997 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
325 | Võ Nguyễn Tường | Vy | Nữ | 01/12/1998 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
326 | Trương Thị | Tân | Nữ | 10/06/1994 | Thanh Hóa | Tài chính |
327 | Nguyễn Trung | Hiếu | Nam | 15/09/1990 | Vĩnh Long | Tài chính |
328 | Đặng Thị Phương | Thúy | Nữ | 25/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
329 | Lê Ngọc | Toàn | Nam | 02/11/1994 | Kiên Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
330 | Hoàng Thị | Mai | Nữ | 18/01/1992 | Bình Dương | Ngân hàng |
331 | Trần Vũ Anh | Thư | Nữ | 14/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
332 | Nguyễn Thị Ngọc | Diệp | Nữ | 30/09/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
333 | Trần Thu | Hiền | Nữ | 18/11/1997 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
334 | Phan Thanh | Trúc | Nữ | 29/07/1994 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
335 | Nguyễn Thủy | Tiên | Nữ | 30/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
336 | Nguyễn Thị Thạch | Thảo | Nữ | 06/09/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
337 | Đinh Gia | Bảo | Nam | 16/12/1992 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
338 | Hồ Thị Thu | Trang | Nữ | 18/12/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
339 | Nguyễn Huỳnh Thùy | Dương | Nữ | 29/08/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
340 | Lê Quang | Công | Nam | 10/01/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
341 | Nguyễn Hồng | Hải | Nam | 21/11/1997 | Trà Vinh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
342 | Võ Hoàng Xuân | Hiếu | Nữ | 18/10/1995 | Long An | Ngân hàng |
343 | Châu | Hiển | Nam | 14/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
344 | Lê Trần Thiên | Phước | Nữ | 29/05/1996 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại |
345 | Trần Nguyễn Trúc | Phượng | Nữ | 28/10/1995 | Long An | Ngân hàng |
346 | Nguyễn Hữu Nam | Sơn | Nam | 18/03/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
347 | Nguyễn Đại | Lâm | Nam | 13/10/1998 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
348 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | 22/06/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
349 | Trần Trung | Thành | Nam | 02/07/1986 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
350 | Huỳnh Trọng | Lợi | Nam | 20/06/1987 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
351 | Đặng Thị Bích | Ngọc | Nữ | 15/05/1991 | Long An | Tài chính |
352 | Nguyễn Phượng | Quỳnh | Nữ | 01/07/1999 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
353 | Nguyễn Hữu | Hiếu | Nam | 13/09/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
354 | Phan Vũ | Anh | Nữ | 17/07/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
355 | Nguyễn Thị | Hiền | Nữ | 19/11/1981 | Ninh Thuận | Kế toán |
356 | Huỳnh Sơn | Dương | Nam | 03/09/1993 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
357 | Phan Hương | Lan | Nữ | 05/06/1998 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
358 | Võ Hiếu | Phúc | Nam | 17/02/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
359 | Nguyễn Viết | Thịnh | Nam | 20/10/1992 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
360 | Nguyễn Châu | Giang | Nữ | 30/09/1998 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
361 | Huỳnh Công | Hưng | Nam | 28/07/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
362 | Trần Thị Thùy | Trang | Nữ | 04/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
363 | Trần | Phương | Nam | 28/03/1990 | Hà Nội | Kinh doanh quốc tế |
364 | Võ Thị Phượng | Hằng | Nữ | 08/12/1994 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
365 | Lê Nguyễn Đăng | Nguyên | Nam | 20/10/1998 | Phú Yên | Tài chính |
366 | Phan Lan | Hương | Nữ | 22/06/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
367 | Nguyễn Nữ Trúc | Vy | Nữ | 24/06/1998 | Sóc Trăng | Tài chính |
368 | Đỗ Tiến | Lượng | Nam | 06/02/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
369 | Nguyễn Trần Hồng | Phước | Nữ | 26/05/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
370 | Huỳnh Thị Trúc | Phương | Nữ | 22/09/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
371 | Nguyễn Huỳnh | Huy | Nam | 11/11/1988 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
372 | Huỳnh Thanh | Thy | Nữ | 18/10/1994 | Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
373 | Nguyễn Mai Thanh | Tú | Nam | 16/12/1988 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
374 | Nguyễn Ngọc | Duyên | Nữ | 24/09/1997 | Bến Tre | Ngân hàng |
375 | Trần Lê | Vi | Nữ | 28/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
376 | Nguyễn Khâm | Quý | Nam | 13/02/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
377 | Võ Hiếu | Hạnh | Nữ | 30/09/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
378 | Đoàn Kim | Hận | Nữ | 02/01/1995 | Quảng Trị | Tài chính |
379 | Nguyễn Thị Trà | My | Nữ | 06/05/1993 | Bình Định | Tài chính |
380 | Trần Lê Thiên | Bảo | Nam | 28/09/1989 | Đắk Lắk | Tài chính |
381 | Nguyễn Tiến | Tùng | Nam | 20/11/1991 | Lạng Sơn | Tài chính |
382 | Trần Thị Thanh | Trâm | Nữ | 20/01/1994 | Bình Định | Tài chính |
383 | Lê Nhất Phương | Duy | Nam | 21/11/1992 | Quảng Ngãi | Tài chính |
384 | Phan Đăng | Hùng | Nam | 23/08/1981 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
385 | Võ Thị Tuyết | Hạnh | Nữ | 13/04/1998 | Tiền Giang | Tài chính |
386 | Dương Văn | Minh | Nam | 18/12/1979 | Trà Vinh | Ngân hàng |
387 | Nguyễn Thị Bích | Huyền | Nữ | 28/05/1994 | Long An | Ngân hàng |
388 | Trần Văn | Thắng | Nam | 28/12/1990 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
389 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 04/08/1994 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
390 | Lê Văn | Cường | Nam | 22/12/1975 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
391 | Phạm Thị | Thảo | Nữ | 19/09/1995 | Gia Lai | Kinh doanh quốc tế |
392 | Lê Hoàng Ly | Linh | Nữ | 16/02/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
393 | Phạm Thị | Vân | Nữ | 19/06/1998 | Hà Tĩnh | Tài chính |
394 | Phan Trọng | Bách | Nam | 14/01/1992 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
395 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 12/03/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
396 | Trần Kim | Diệu | Nữ | 08/04/1987 | Hậu Giang | Kế toán |
397 | Vũ Phước | Linh | Nữ | 16/11/1992 | Kiên Giang | Tài chính công |
398 | Ngô Thị Kim | Phụng | Nữ | 16/07/1996 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
399 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 09/05/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
400 | Nguyễn Cao Chí | Thành | Nam | 19/10/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
401 | Hồ Vũ Hồng | Lạc | Nữ | 01/08/1984 | Tây Ninh | Ngân hàng |
402 | Huỳnh Thị Kiều | Mi | Nữ | 16/09/1998 | Bình Định | Tài chính |
403 | Nguyễn Thị Cẩm | Vân | Nữ | 23/05/1994 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
404 | Hứa Chấn | Bảo | Nam | 01/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
405 | Trần Minh | Quang | Nam | 11/03/1997 | Hà Tĩnh | Kế toán |
406 | Trần Trung | Hiếu | Nam | 05/08/1995 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
407 | Võ Chí | Thương | Nam | 17/03/1996 | Quảng Ngãi | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
408 | Võ Thị Thủy | Tiên | Nữ | 05/05/1996 | Bình Phước | Tài chính |
409 | Nguyễn Châu Thủy | Trúc | Nữ | 28/01/1998 | Khánh Hòa | Kế toán |
410 | Trần Kim | Phụng | Nữ | 12/08/1993 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
411 | Lưu Nguyễn | Duyên | Nữ | 13/12/1998 | Bình Định | Tài chính |
412 | Nguyễn Trần Khánh | Trân | Nữ | 21/11/1996 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
413 | Trần Thị Mai | Phương | Nữ | 30/10/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
414 | Nguyễn Huy Khánh | Nam | Nam | 28/09/1992 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
415 | Trần Đắc Tường | Vy | Nữ | 21/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
416 | Bùi Hữu | Minh | Nam | 01/06/1997 | Long An | Quản trị kinh doanh |
417 | Văn Ngọc Tú | Quyên | Nữ | 23/09/1998 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
418 | Nguyễn Thị | Bình | Nữ | 27/04/1994 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
419 | Hồ Như | Thư | Nữ | 25/03/1995 | Bình Thuận | Thống kê kinh tế |
420 | Huỳnh Văn | Quý | Nam | 19/12/1996 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
421 | Trần Võ Khắc | Duy | Nam | 30/12/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
422 | Chung Gia | Hảo | Nữ | 09/10/1990 | An Giang | Luật Kinh tế |
423 | Nguyễn Lê | Phương | Nam | 09/10/1995 | Tây Ninh | Tài chính công |
424 | Hồ Nguyễn Thành | Nam | Nam | 10/01/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
425 | Lê Thị Quý | Mến | Nữ | 10/02/1984 | Bình Định | Tài chính công |
426 | Trịnh Lê Hoàng | Diễm | Nữ | 20/04/1998 | Bến Tre | Tài chính |
428 | Nguyễn Thị Yến | Vương | Nữ | 16/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
429 | Nguyễn Thị Bắc | Duyên | Nữ | 08/12/1993 | Quảng Bình | Tài chính |
430 | Nguyễn Kiều | Phương | Nữ | 16/06/1995 | Đồng Nai | Tài chính |
431 | Nguyễn Băng | Trâm | Nữ | 02/02/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
432 | Đinh Hoàng Bảo | Linh | Nữ | 20/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
433 | Hồ Gia Khánh | Định | Nam | 15/10/1997 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
434 | Nguyễn Thị Cẩm | Thúy | Nữ | 10/08/1980 | Sóc Trăng | Luật Kinh tế |
435 | Lê Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 10/06/1991 | Đà Nẵng | Kinh doanh quốc tế |
436 | Trần Thị Kim | Phương | Nữ | 08/01/1987 | Nam Định | Tài chính |
437 | Lê Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 13/07/1994 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
438 | Trần Quỳnh | Như | Nữ | 26/06/1998 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
439 | Lữ Thị Thanh | Trúc | Nữ | 28/08/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
440 | Võ Thị Kim | Oanh | Nữ | 17/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
441 | Bùi Thị Thanh | Huyền | Nữ | 27/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
442 | Lê Hoàng | Sơn | Nam | 24/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
443 | Đỗ Thụy Thúy | Mai | Nữ | 04/09/1987 | Đồng Nai | Tài chính |
444 | Bùi Thế | Duyệt | Nam | 09/11/1998 | Hà Nội | Tài chính |
445 | Nguyễn Trần Đà | Thư | Nam | 09/08/1996 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
446 | Lê Thị Hạnh | Dung | Nữ | 30/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
447 | Trần Hoàng | Phú | Nam | 08/02/1991 | Hậu Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
448 | Lê Mạnh | Huy | Nam | 31/08/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
450 | Lê Bình | Dương | Nam | 02/10/1999 | Thanh Hóa | Kế toán |
451 | Phan Hoàng | Hiếu | Nam | 20/02/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
452 | Đặng Huy | Hậu | Nam | 02/09/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
453 | Dương Nguyễn Minh | Thư | Nữ | 28/08/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
454 | Lê Thị Ngọc | Cúc | Nữ | 31/10/1980 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
455 | Lê Nguyễn Thu | Nga | Nữ | 16/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
456 | Đoàn Đình | Đức | Nam | 10/05/1988 | Nam Định | Luật Kinh tế |
457 | Hoàng Quốc | Bảo | Nam | 28/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
458 | Hoàng Minh | Hiếu | Nam | 03/06/1994 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
459 | Vũ Ngọc | Thịnh | Nam | 07/09/1987 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
460 | Nguyễn Thị Mai | Ca | Nữ | 10/08/1995 | Ninh Thuận | Tài chính |
461 | Trần Thị | Linh | Nữ | 05/07/1994 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
462 | Cao Thị Phương | Thúy | Nữ | 10/05/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
463 | Võ Nhật | Uyên | Nữ | 22/11/1999 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
464 | Trần Lê Thanh | Thảo | Nữ | 10/04/1999 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
465 | Nguyễn Vũ Anh | Tuấn | Nam | 29/10/1997 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
466 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thơ | Nữ | 24/10/1993 | Cần Thơ | Tài chính |
467 | Tạ | Văn | Nam | 04/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
468 | Trương Ngọc | Anh | Nữ | 29/04/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
469 | Bùi Ngọc | Thảo | Nam | 20/01/1998 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
470 | Trần Ngọc Như | Trang | Nữ | 23/07/1991 | An Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
471 | Phù Thị | Khánh | Nữ | 30/12/1981 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
472 | Nguyễn Ngọc | Quang | Nam | 29/01/1980 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
473 | Vũ Xuân | Trung | Nam | 27/08/1994 | Kon Tum | Ngân hàng |
474 | Bùi Thị Đoàn | Viên | Nữ | 04/03/1984 | Bình Định | Luật Kinh tế |
475 | Lê Văn | Tú | Nam | 22/05/1993 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
476 | Huỳnh Lê | Hưng | Nam | 08/03/1989 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
477 | Nghiêm Thị Ngọc | Ánh | Nữ | 24/01/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
478 | Nguyễn Vũ Mỹ | Anh | Nữ | 01/04/1996 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
479 | Lê Thị Phương | Thảo | Nữ | 24/06/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
480 | Lê Tuấn | Anh | Nam | 28/04/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
481 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyền | Nữ | 18/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
482 | Lê Thị Ái | Ly | Nữ | 20/11/1993 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
483 | Lê Thị Thanh | Loan | Nữ | 10/07/1989 | Bình Định | Kế toán |
484 | Lê Vũ Hương | Giang | Nam | 08/10/1998 | Đắk Lắk | Kinh doanh quốc tế |
485 | Nguyễn Võ Như | Uyên | Nữ | 03/12/1991 | Long An | Kế toán |
486 | Nguyễn Thị Thúy | Nga | Nữ | 10/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
487 | Nguyễn Thị Huỳnh | Như | Nữ | 10/05/1997 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
488 | Nguyễn Ngọc Trang | Đài | Nữ | 24/12/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
489 | Phan Thanh | Nhân | Nam | 28/09/1997 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
490 | Lâm Huỳnh Vĩnh | Lộc | Nam | 03/08/1994 | Cần Thơ | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
491 | Lê Vương Quốc Thúy | Huyền | Nữ | 27/02/1982 | Đồng Nai | Tài chính |
492 | Văn Hải | Dương | Nam | 06/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
493 | Trần Thị Thanh | Bích | Nữ | 26/12/1988 | Bình Định | Luật Kinh tế |
494 | Đinh Quang | Vinh | Nam | 26/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
495 | Phan Thị | Thơm | Nữ | 09/01/1989 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
496 | Ngô Minh | Phương | Nam | 25/06/1995 | Bình Dương | Kinh doanh quốc tế |
497 | Lê Nguyễn Nam | Quang | Nam | 15/04/1998 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
498 | Trần Quốc | Thái | Nam | 20/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
499 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 06/11/1995 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
500 | Nguyễn Thiên Sinh | Phúc | Nam | 06/01/1998 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
501 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 20/06/1995 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
502 | Bùi Thị Kim | Thanh | Nữ | 24/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
503 | Nguyễn Thị Như | Huyền | Nữ | 10/01/1998 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
504 | Lê Thị Bích | Phượng | Nữ | 08/12/1987 | Bình Định | Tài chính |
505 | Trương Hồng | Diệp | Nữ | 21/01/1983 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
506 | Nguyễn Nhựt | Kiên | Nam | 01/01/1987 | Vĩnh Long | Kế toán |
507 | Nguyễn Cát | Tường | Nữ | 02/05/1999 | Trà Vinh | Kinh doanh quốc tế |
508 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 05/05/1997 | Tây Ninh | Tài chính |
509 | Lê Thị | Thảo | Nữ | 03/03/1993 | Quảng Nam | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
510 | Trần Thị | Dung | Nữ | 16/12/1995 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
511 | Nguyễn Văn | Huấn | Nam | 28/12/1987 | Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh |
512 | Đặng Vinh | Quang | Nam | 07/03/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
513 | Nguyễn Thị Hồng | Trúc | Nữ | 30/05/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
514 | Lê Trọng | Phước | Nam | 19/05/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
515 | Đặng Nhật | Trường | Nam | 04/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
516 | Đinh Thị Bảo | Phương | Nữ | 12/05/1995 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
517 | Phạm Đăng | Hoàng | Nam | 15/03/1995 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
518 | Phạm Hùng | Anh | Nam | 01/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
519 | Đoàn Nguyễn Việt | Trang | Nữ | 16/12/1991 | Lâm Đồng | Tài chính |
520 | Nguyễn Trần | Long | Nam | 21/01/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
521 | Phạm Thị Bích | Đào | Nữ | 29/08/1985 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
522 | Phan Trịnh Minh | Tiên | Nam | 03/10/1992 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
523 | Lê Nguyễn Hoàng | Luân | Nam | 26/06/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
524 | Nguyễn Vũ Phương | Anh | Nữ | 04/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
525 | Nguyễn Thị | Tình | Nữ | 22/05/1988 | Gia Lai | Kinh doanh thương mại |
526 | Bùi Thanh | Thi | Nữ | 24/02/1994 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
527 | Trần Thị Thanh | Huyền | Nữ | 01/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
528 | Trần Nguyễn Huyền | Trân | Nữ | 31/10/1983 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
529 | Nguyễn Thị Xuân | Hương | Nữ | 06/01/1990 | Tiền Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
530 | Nguyễn Thị Thùy | Dương | Nữ | 11/03/1998 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế |
531 | Phạm Thị Thanh | Hà | Nữ | 20/12/1981 | Bình Định | Tài chính |
532 | Nguyễn Tấn | Phước | Nam | 15/06/1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
533 | Nguyễn Viết | Phương | Nam | 10/03/1995 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
534 | Phạm Trà | Giang | Nữ | 07/08/1982 | Quảng Ninh | Luật Kinh tế |
535 | Đặng Thanh | Thanh | Nữ | 09/08/1995 | Sóc Trăng | Tài chính |
536 | Trần Hán | Sanh | Nam | 21/01/1998 | Sóc Trăng | Kinh doanh thương mại |
537 | Võ Khắc Lam | Vy | Nữ | 17/04/1995 | Khánh Hòa | Kế toán |
538 | Trương Thị Bích | Ngọc | Nữ | 20/03/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
539 | Lê Doãn | Huấn | Nam | 20/01/1993 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
540 | Lê Minh | Hiệp | Nam | 05/11/1997 | Gia Lai | Kế toán |
541 | Nguyễn Ngọc | Ơn | Nam | 19/09/1994 | Bình Định | Tài chính |
542 | Lê Giang | Nam | Nam | 04/10/1984 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
543 | Trần Thị Thạch | Thảo | Nữ | 27/09/1996 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
544 | Phạm Ngọc | Châu | Nữ | 12/04/1996 | Đồng Tháp | Tài chính |
545 | Dương Duy | Tùng | Nam | 12/11/1998 | Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế |
546 | Trần Thị Kim | Hồng | Nữ | 04/09/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
547 | Đặng Nguyễn Như | Huỳnh | Nữ | 15/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
548 | Nguyễn Thị Thu | Hường | Nữ | 28/09/1975 | Hà Nam Ninh | Quản trị kinh doanh |
549 | Nguyễn Ngọc Vân | Thảo | Nữ | 20/09/1988 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
550 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 03/09/1998 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
551 | Lê Anh | Quốc | Nam | 25/04/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
552 | Lê Thị | Nga | Nữ | 1980 | Long An | Kế toán |
553 | Nguyễn Lâm Phương | Ngân | Nữ | 31/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
554 | Huỳnh Hữu | Thuận | Nam | 22/12/1995 | Đắk Lắk | Tài chính |
555 | Trần Hồng Bảo | Ngọc | Nữ | 16/12/1991 | Kiên Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
556 | Lê Thị Tố | Uyên | Nữ | 27/01/1987 | Cần Thơ | Kế toán |
557 | Nguyễn Thành | Nam | Nam | 28/11/1990 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
558 | Đinh Hoàng Khánh | Linh | Nữ | 20/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
559 | Trần Thị Hương | Giang | Nữ | 10/10/1995 | Quảng Ngãi | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
560 | Bùi Quốc | Việt | Nam | 15/07/1987 | Đồng Tháp | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
561 | Nguyễn Trí Thành | Nhân | Nam | 15/05/1990 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
562 | Nguyễn Phước | Sang | Nam | 18/07/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
563 | Võ Việt | Dũng | Nam | 03/12/1966 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
564 | Cao Việt | Hùng | Nam | 28/11/992 | Hưng Yên | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
565 | Nguyễn Thị Kiều | Trang | Nữ | 06/09/1996 | Bình Định | Tài chính |
566 | Phan Thị | Thìn | Nữ | 12/07/1988 | Đắk Lắk | Kế toán |
567 | Nguyễn Đức | Hiệp | Nam | 27/02/1998 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
568 | Nguyễn Thanh | Tâm | Nam | 31/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
569 | Nguyễn Lê Nguyên | Anh | Nữ | 06/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
570 | Nguyễn Thị Yến | Vân | Nữ | 17/07/1996 | Bình Định | Tài chính |
571 | Nguyễn Thị Hồng | Nga | Nữ | 04/08/1996 | Bình Phước | Tài chính |
572 | Trần Phước | Thọ | Nam | 06/02/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
573 | Trần Thị Thanh | Thư | Nữ | 21/05/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
574 | Đàng Trương Hải | Nhi | Nữ | 02/01/1991 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
575 | Quách Tú | Trân | Nữ | 01/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
576 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | 15/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
577 | Nguyễn Ngọc Phương | Đình | Nữ | 05/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
578 | Nguyễn Thị Thanh | Vy | Nữ | 18/05/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
579 | Hồ Thị Thùy | Trinh | Nữ | 13/08/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
580 | Hoàng | Hà | Nam | 19/08/1988 | Nghệ An | Luật Kinh tế |
581 | Đoàn Đức | Quyền | Nam | 13/11/1995 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
582 | Phùng Trung | Hiếu | Nam | 22/04/1997 | Lâm Đồng | Tài chính |
583 | Lê Hồng Phương | Tuyết | Nữ | 11/08/1990 | Vĩnh Long | Tài chính |
584 | Nguyễn Thị Hoàng | Trâm | Nữ | 15/12/1991 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
585 | Tô Lê Minh | Thanh | Nam | 29/10/1986 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
586 | Phạm Hồng | Duy | Nam | 26/01/1997 | Lâm Đồng | Kinh doanh thương mại |
587 | Ngô Thị Như | Hải | Nữ | 26/06/1995 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
588 | Võ Thị Ngọc | Hân | Nữ | 16/01/1989 | Long An | Luật Kinh tế |
589 | Nguyễn Huỳnh Phúc | Nghi | Nữ | 30/10/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
590 | Lê Thị Thùy | Ngân | Nữ | 18/10/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
591 | Mai Thân Thủy | Quỳnh | Nữ | 04/05/1997 | Bình Thuận | Tài chính |
592 | Bùi Ngọc Khánh | Trinh | Nữ | 19/07/1996 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
593 | Mai Ngọc | Thắng | Nam | 25/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
594 | Bùi Thanh | Danh | Nam | 23/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
595 | Nguyễn Thị | Liên | Nữ | 28/07/1998 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
596 | Nguyễn Hồng | Hạnh | Nữ | 04/01/1986 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
597 | Lê Đăng | Thanh | Nam | 19/01/1990 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
598 | Phạm Trần Bá | Minh | Nam | 11/08/1990 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
599 | Nguyễn Ngọc Tú | Em | Nam | 28/02/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
600 | Phạm Đức | Anh | Nam | 14/11/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
601 | Ung Thị Thoại | Tiên | Nữ | 23/12/1993 | Bình Thuận | Tài chính |
602 | Nguyễn Thu | Thủy | Nữ | 09/12/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
603 | Trần Khánh | Phương | Nữ | 06/02/1989 | Cà Mau | Kế toán |
604 | Nguyễn Thị Mỹ | Lộc | Nữ | 24/01/1994 | Bến Tre | Ngân hàng |
605 | Huỳnh Huy | Hoàng | Nam | 30/06/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
606 | Lý Hưng | Vinh | Nam | 29/05/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
607 | Lưu Kiết | Mai | Nữ | 04/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
608 | Hoàng Đình | Vũ | Nam | 24/09/1993 | Nam Định | Kế toán |
609 | Nguyễn Kim | Dung | Nữ | 23/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
610 | Lê Quỳnh | Hoa | Nữ | 07/12/1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
611 | Cao Hoàng | Hiệp | Nam | 01/06/1996 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
612 | Phạm Ngọc Việt | Phương | Nữ | 04/06/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
613 | Huỳnh Tiến | Tín | Nam | 09/12/1983 | Sóc Trăng | Tài chính |
614 | Trần Thái | Bình | Nam | 23/10/1988 | Thanh Hóa | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
615 | Phạm Thanh | Huy | Nam | 14/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
616 | Nguyễn Hữu | Thuận | Nam | 02/11/1991 | Nghệ An | Tài chính |
617 | Đinh Hồng | Anh | Nữ | 27/12/1992 | Cà Mau | Kế toán |
618 | Huỳnh Thị | Hiền | Nữ | 15/07/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
619 | Nguyễn | Huy | Nam | 09/12/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
620 | Hồ Thị Bích | Liên | Nữ | 03/11/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
621 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 01/02/1998 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
622 | Lê Vinh Thái | Hiệp | Nam | 13/11/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
623 | Lê Minh | Tú | Nữ | 20/09/1998 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
624 | Diệp Bảo | Trân | Nữ | 27/11/1997 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
625 | Nguyễn Minh | Chánh | Nam | 02/11/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
626 | Nguyễn La Diễn | Nhi | Nữ | 21/07/1992 | Khánh Hòa | Tài chính công |
627 | Nguyễn Thị Hoàng | Liên | Nữ | 16/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
628 | Nguyễn Thị Đoan | Trang | Nữ | 04/05/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
629 | Võ Nguyễn Quỳnh | Hương | Nữ | 25/06/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
630 | Nguyễn Phan Chí | Thành | Nam | 23/05/1983 | Đồng Nai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
631 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 08/08/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
632 | Nguyễn Văn | Phương | Nam | 01/04/1978 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
633 | Quan Toại | Mẫn | Nữ | 11/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
634 | Nguyễn Tấn | Khương | Nam | 02/10/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
635 | Nguyễn Thị Kim | Giao | Nữ | 23/03/1988 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
636 | Dương Nguyễn Kim | Yến | Nữ | 26/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
637 | Nguyễn Hạ | Thảo | Nữ | 02/10/1994 | Quảng Ngãi | Tài chính |
638 | Thạch Thị Diễm | Châu | Nữ | 02/12/1988 | Trà Vinh | Kinh doanh quốc tế |
639 | Vũ Thị Hồng | Ân | Nữ | 11/04/1997 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
640 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 20/03/1985 | Long An | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
641 | Trần Bích | Thủy | Nữ | 15/08/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
642 | Vũ Thị | Giao | Nữ | 06/02/1993 | Thái Bình | Tài chính |
643 | Trần Nguyễn Khánh | Toàn | Nam | 23/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
644 | Nguyễn Xuân | Huy | Nam | 20/03/1979 | Ninh Thuận | Kế toán |
645 | Trần Thanh | Trúc | Nữ | 29/09/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
646 | Hoàng Lương | Hiếu | Nam | 30/10/1991 | Đồng Nai | Ngân hàng |
647 | Phạm Nguyễn Phương | Thùy | Nữ | 07/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
648 | Huỳnh Văn | Lâm | Nam | 06/10/1996 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
649 | Lê Duy | Khang | Nam | 14/08/1995 | Gia Lai | Luật Kinh tế |
650 | Nguyễn Phước | Linh | Nam | 06/05/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
651 | Hoàng Thu | Thủy | Nữ | 17/06/1982 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
652 | Bùi Đức | Lương | Nam | 25/09/1994 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
653 | Nguyễn Hoàng | Mai | Nữ | 13/09/1994 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
654 | Trần Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 30/03/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
655 | Tô Trúc | Thảo | Nữ | 20/11/1994 | Bình Dương | Kinh doanh thương mại |
656 | Vòng Mỹ | Vân | Nữ | 17/03/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
657 | Nguyễn Quốc | Phú | Nam | 23/06/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
658 | Lê Phạm Quốc | Bảo | Nam | 23/04/1992 | Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
659 | Cao Thị Ngọc | Mai | Nữ | 04/05/1997 | Lâm Đồng | Tài chính |
660 | Hồ Phùng Diễm | Thúy | Nữ | 01/11/1987 | Tiền Giang | Kế toán |
661 | Nguyễn Diệp | Thịnh | Nam | 03/04/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
662 | Tiên Tuyết | Vi | Nữ | 15/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
663 | Phan Trọng | Thức | Nam | 03/01/1989 | Phú Yên | Tài chính |
664 | Phạm Thị Minh | Thư | Nữ | 27/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
665 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 04/02/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
666 | Nguyễn Thị Kim | Ưng | Nữ | 01/12/1998 | Hà Nam | Kế toán |
667 | Mai Đỗ Tường | Vi | Nữ | 01/06/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
668 | Vũ Thanh | Long | Nam | 15/12/1976 | Nghệ An | Luật Kinh tế |
669 | Đặng Ngọc Cẩm | Hằng | Nữ | 29/06/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
670 | Bùi Minh | Huệ | Nữ | 17/07/1993 | Nam Định | Kế toán |
671 | Nguyễn Thanh | Phương | Nữ | 22/04/1994 | Bắc Giang | Ngân hàng |
672 | Nguyễn Yến | Nhi | Nữ | 16/08/1999 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
673 | Lê Hồ Uyên | Chi | Nữ | 23/04/1996 | Long An | Quản trị kinh doanh |
674 | Nguyễn Anh | Phụng | Nữ | 29/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
675 | Nguyễn Lê | Tùng | Nam | 24/10/1994 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
676 | Quách Khánh | Nam | Nam | 08/09/1996 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
677 | Trần Duy | Tường | Nam | 31/10/1999 | Đắk Lắk | Kinh doanh quốc tế |
678 | Nguyễn Bảo | Ngọc | Nữ | 05/05/1999 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
679 | Nguyễn Xuân | Sơn | Nam | 02/03/1979 | Nghệ An | Tài chính |
680 | Phạm Thị Minh | Huệ | Nữ | 16/06/1988 | Gia Lai | Luật Kinh tế |
681 | Hứa Hồng | Đào | Nữ | 25/12/1988 | An Giang | Luật Kinh tế |
682 | Nguyễn Thị Ngọc | Hiếu | Nữ | 10/07/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
683 | Vũ Thị Hồng | Nhung | Nữ | 11/04/1987 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
684 | Võ Hồng Yến | Nhi | Nữ | 24/02/1997 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
685 | Hoàng Thị Thu | Thảo | Nữ | 10/10/1988 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
686 | Phạm Chí | Kha | Nam | 25/03/1994 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
687 | Lê Hồng | Sa | Nữ | 08/11/1982 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
688 | Nguyễn Kim Hồng | Khuyên | Nữ | 25/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
689 | Trịnh Hoàng | Việt | Nam | 10/10/1991 | Đồng Nai | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
691 | Tô Thanh | Bình | Nam | 20/09/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
692 | Phạm Thị Bích | Tiền | Nữ | 06/06/1986 | Bến Tre | Tài chính |
693 | Nguyễn Thị Ngọc | Phương | Nữ | 01/07/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
694 | Lê Trúc Quỳnh | Trâm | Nữ | 21/08/1999 | Phú Yên | Kế toán |
695 | Nguyễn Thế | Vinh | Nam | 30/04/1981 | Vĩnh Long | Kinh doanh thương mại |
696 | Nguyễn Thị Hiếu | Hạnh | Nữ | 07/03/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
697 | Nguyễn Lý Nhã | Uyên | Nữ | 25/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
698 | Đồng Phúc | Thiện | Nam | 18/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
700 | Phạm Thị Thùy | Dương | Nữ | 01/07/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
701 | Đặng Quang | Minh | Nam | 24/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
702 | Nguyễn Phương | Ngân | Nữ | 09/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
703 | Lê Thị Kim | Anh | Nam | 05/06/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
704 | Phạm Thị Ngọc | Trinh | Nữ | 06/02/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
705 | Nguyễn Lê Ngọc Trâm | Ngân | Nữ | 13/08/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
706 | Nguyễn Văn | Vương | Nam | 10/11/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
707 | Nguyễn Thị Thanh | Xuân | Nữ | 02/08/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
708 | Nguyễn Quốc | Trầm | Nam | 14/10/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
709 | Trần Xuân | Hoàng | Nam | 30/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
710 | Nguyễn Thị Kim | Liên | Nữ | 09/12/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
711 | Trần Thị Ngọc | Phương | Nữ | 12/10/1989 | Đồng Nai | Tài chính |
712 | Lương Thị Hằng | Nga | Nữ | 29/08/1988 | Phú Thọ | Tài chính |
713 | Lê Thụy Thùy | Trang | Nữ | 26/03/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
714 | Lê Nguyễn Phước | An | Nam | 24/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
715 | Nguyễn Thị Hoàng | Dung | Nữ | 25/01/1981 | Long An | Tài chính |
716 | Nguyễn Trịnh Kim | Yến | Nữ | 16/09/1983 | Đà Nẵng | Tài chính |
717 | Trần Thị Thanh | Thủy | Nữ | 11/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
718 | Nguyễn Ngọc Bảo | Châu | Nữ | 02/09/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
719 | Đặng Thị Kim | Cúc | Nữ | 15/05/1987 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
720 | Lê Hoàng | Nam | Nam | 17/09/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
721 | Cao Nhật | Ân | Nam | 14/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
722 | Thái Hồng | Sơn | Nam | 10/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
723 | Ngô Trương Thanh | Trúc | Nữ | 07/05/1979 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
724 | Bàng Ngọc | Hân | Nữ | 23/08/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
725 | Nguyễn Đăng Bảo | Châu | Nữ | 27/06/1997 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
726 | Lâm Vỹ | Kiệt | Nam | 31/08/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
727 | Lâm Thị Hồng | Phương | Nữ | 22/03/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
728 | Nguyễn Đoàn Thanh | Uyên | Nữ | 02/12/1996 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
729 | Nguyễn Ngọc | Anh | Nam | 19/07/1987 | Nghệ An | Ngân hàng |
730 | Phùng Thị Hồng | Phúc | Nữ | 31/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
731 | Nguyễn Công | Hoàng | Nam | 19/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
732 | Đoàn Thị Thúy | Hằng | Nữ | 16/02/1990 | Vĩnh Phúc | Quản trị kinh doanh |
733 | Lê Thị Minh | Châu | Nữ | 15/11/1993 | Cần Thơ | Tài chính |
734 | Nguyễn Bùi Hữu | Nghĩa | Nam | 26/09/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
735 | Đặng Hoàng | Sơn | Nam | 29/07/1998 | Phú Thọ | Tài chính |
736 | Nguyễn Tuấn | Anh | Nam | 04/04/1994 | Hà Nội | Kinh doanh thương mại |
737 | Đôn Thụy Thùy | Trang | Nữ | 01/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
738 | Nguyễn Ngọc Phương | Vy | Nữ | 03/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
739 | Dương Thị Tú | Trinh | Nữ | 22/06/1989 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
740 | Nguyễn Thị Bích | Ngân | Nữ | 02/11/1998 | Quảng Ngãi | Kế toán |
741 | Đỗ Huyền Kim | Thy | Nữ | 05/12/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
742 | Đoàn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 03/12/1999 | Bình Dương | Kinh doanh thương mại |
743 | Trần Văn | Thông | Nam | 12/07/1980 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
744 | Ngô Thị Thanh | Nhi | Nữ | 22/02/1997 | Đắk Nông | Quản trị kinh doanh |
745 | Nguyễn Lê Uyên | Thảo | Nữ | 19/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
746 | Đặng Vi Ngọc | Hoàng | Nam | 12/08/1988 | Bình Định | Tài chính |
747 | Trần Đại | Nghĩa | Nam | 16/04/1998 | Khánh Hòa | Kế toán |
748 | Nguyễn Thị Minh | Nhã | Nữ | 24/10/1986 | Bình Định | Ngân hàng |
749 | Nguyễn Thị Hồng | Phước | Nữ | 26/09/1998 | Khánh Hòa | Tài chính |
750 | Nguyễn Mạnh | Hùng | Nam | 23/11/1976 | Thái Nguyên | Quản trị kinh doanh |
751 | Phạm Thị | Việt | Nữ | 27/02/1988 | Hà Nam Ninh | Kế toán |
752 | Trần Ngọc | Ẩn | Nam | 21/05/1967 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
753 | Vũ Thị Lan | Phương | Nữ | 25/07/1979 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
754 | Ngô Văn | Phú | Nam | 20/12/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
755 | Nguyễn Hà Minh | Tâm | Nữ | 13/02/1998 | Đồng Nai | Ngân hàng |
756 | Nguyễn Đăng | Hải | Nam | 31/05/1988 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
757 | Hoàng Thị Hồng | Nhung | Nữ | 18/03/1993 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
758 | Võ Thị | Xem | Nữ | 25/12/1990 | Phú Yên | Ngân hàng |
759 | Phan Thị Quyền | Trang | Nữ | 18/10/1992 | Bình Định | Tài chính |
760 | Nguyễn Thị Thùy | Dung | Nữ | 04/01/1990 | Thái Bình | Ngân hàng |
761 | Ngô Thị Xuân | Châu | Nữ | 16/03/1996 | Bình Dương | Kinh doanh quốc tế |
762 | Nguyễn Hồng | Nhung | Nữ | 01/02/1996 | Thanh Hóa | Tài chính |
763 | Cáy Vĩnh | Phát | Nam | 26/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
764 | Vũ Hà | Phương | Nữ | 10/02/1994 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
765 | Phạm Hồng Phi | Yến | Nữ | 30/10/1993 | Đồng Nai | Ngân hàng |
766 | Huỳnh Thu | Thảo | Nữ | 15/05/1994 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
767 | Huỳnh Vân | Anh | Nữ | 09/03/1995 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
768 | Nguyễn Yên | Bình | Nữ | 03/05/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
769 | Đặng Trần Mỹ | Chung | Nữ | 22/10/1997 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
770 | Nguyễn Hữu Khắc | Xuyên | Nữ | 10/12/1993 | Phú Yên | Tài chính |
771 | Nguyễn Việt | Hùng | Nam | 23/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
772 | Phan Bá | Tuấn | Nam | 14/01/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
773 | Vũ Ngọc Như | Quỳnh | Nữ | 12/08/1997 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
774 | Lê Nguyễn Minh | Hiền | Nữ | 14/10/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
775 | Ngô Mai | Trinh | Nữ | 24/06/1997 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
776 | Trương Công | Hải | Nam | 28/05/1983 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
777 | Nguyễn Huỳnh Minh | Anh | Nữ | 27/11/1999 | Tây Ninh | Ngân hàng |
778 | Nguyễn Thị Diễm | My | Nữ | 15/11/1990 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
779 | Nguyễn Thị Mai | Ly | Nữ | 07/11/1999 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
780 | La Hồng Phương | Thảo | Nữ | 17/01/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
781 | Phạm Trần Thanh | Thi | Nữ | 01/03/1998 | Bình Dương | Tài chính |
782 | Trần Duy | My | Nữ | 24/01/1989 | Thái Nguyên | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
783 | Phạm Xuân | Thiện | Nam | 15/09/1993 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
785 | Đỗ Vũ Tuấn | Anh | Nam | 18/09/1981 | Hà Nội | Tài chính |
786 | Nguyễn Thanh | Hiếu | Nam | 27/06/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
787 | Trần Thị Vân | Anh | Nữ | 09/05/1988 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
788 | Phạm Thị Thùy | Dương | Nữ | 23/08/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
789 | Nguyễn Phúc | Cường | Nam | 04/07/1992 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
790 | Nguyễn Thị Kim | Hồng | Nữ | 11/10/1990 | Tiền Giang | Tài chính công |
791 | Phan Xuân | Mai | Nữ | 04/04/1996 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
792 | Phạm Thị Nhật | Lệ | Nữ | 07/06/1994 | Đắk Lắk | Tài chính |
793 | Nguyễn Văn | Tiền | Nam | 01/01/1997 | Sóc Trăng | Tài chính |
794 | Văn Minh | Điền | Nam | 18/12/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
795 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | 10/09/1997 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
796 | Nguyễn Mạnh | Thắng | Nam | 10/09/1994 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
797 | Trịnh Ngọc Thúy | Hoa | Nữ | 27/04/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
798 | Nguyễn Dương Thùy | Trang | Nữ | 08/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
799 | Dương Minh | Trí | Nam | 06/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
800 | Lê Huỳnh | Như | Nữ | 26/07/1995 | Trà Vinh | Quản trị kinh doanh |
801 | Phan Hồng | Thiên | Nam | 25/05/1988 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
802 | Nguyễn Thị Anh | Thi | Nữ | 04/10/1997 | Phú Yên | Ngân hàng |
803 | Trần Văn | Phố | Nam | 08/12/1989 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
804 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 10/01/1997 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
805 | Giang Thị Ngọc | Châu | Nữ | 16/03/1995 | An Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
806 | Võ Hoàng | Sơn | Nam | 09/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
807 | Lưu Quý | Kỳ | Nam | 10/10/1989 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
808 | Trần Tiến | Lực | Nam | 05/10/1993 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
810 | Ngô Quang Sơn | Hải | Nam | 20/07/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
811 | Ngô Đăng | Khoa | Nam | 30/04/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
812 | Lê Tuấn | Định | Nam | 03/01/1997 | Quảng Ngãi | Tài chính |
813 | Lê Trương Thủy | Tiên | Nữ | 09/05/1995 | Bình Định | Tài chính |
815 | Đinh Thị Hồng | Ngân | Nữ | 15/12/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
816 | Nguyễn Thùy | Vương | Nữ | 05/11/1983 | Bến Tre | Ngân hàng |
817 | Lê Công Quốc | Tuấn | Nam | 19/06/1995 | Đắk Lắk | Tài chính |
818 | Đinh Ngọc Trà | Vy | Nữ | 23/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
819 | Phạm Văn | Vương | Nam | 12/11/1996 | Long An | Quản trị kinh doanh |
820 | Ngô Thị Thanh | Tâm | Nữ | 02/01/1988 | Tây Ninh | Ngân hàng |
821 | Phan Xuân | Mai | Nữ | 11/03/1996 | Tiền Giang | Ngân hàng |
822 | Võ Đức | Trí | Nam | 27/03/1996 | Đà Nẵng | Ngân hàng |
823 | Triệu Kim | Ngọc | Nữ | 27/01/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
824 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 12/02/1998 | Long An | Kế toán |
825 | Lê Thị Anh | Thư | Nữ | 20/07/1996 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
826 | Trần Văn | Tiền | Nam | 21/07/1974 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
827 | Nguyễn Ngọc Minh | Thư | Nữ | 06/05/1997 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
828 | Phạm Thị | Yến | Nữ | 06/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
829 | Hoàng Uyên | Thanh | Nữ | 08/12/1989 | Tây Ninh | Tài chính |
830 | Trần Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 15/05/1979 | Kiên Giang | Ngân hàng |
831 | Trần Việt | Dũng | Nam | 25/08/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
832 | Huỳnh Thị Mai | Trúc | Nữ | 28/08/1996 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
833 | Nguyễn Phúc | An | Nữ | 10/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
834 | Nguyễn Đỗ Xuân | Dung | Nữ | 25/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
835 | Thái Thanh | Thư | Nữ | 24/08/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
836 | Phạm Hồng | Như | Nữ | 13/03/1987 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
837 | Phạm Diệp Phước | Thảo | Nữ | 01/04/1998 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
838 | Nguyễn Văn | Phụng | Nam | 20/11/1998 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
839 | Phan Thị | Tiền | Nữ | 14/07/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
840 | Võ Minh | Nhã | Nam | 01/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
841 | Vũ Nhật | Trường | Nam | 22/11/1992 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
842 | Trần Hồng | Nga | Nữ | 04/07/1998 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
843 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nam | 10/10/1987 | Bình Thuận | Tài chính công |
844 | Lê Phúc Thanh | Thảo | Nữ | 19/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
845 | Khuất Thái | Hanh | Nam | 17/12/1978 | Hà Nội | Ngân hàng |
846 | Lê Thị Cẩm | Trang | Nữ | 15/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
847 | Nguyễn Thị Thu | Trang | Nữ | 30/10/1985 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
848 | Đặng Thị | Vóc | Nữ | 16/04/1984 | Ninh Bình | Kế toán |
849 | Phùng Ngọc | Linh | Nữ | 23/11/1997 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
850 | Lê Viết Bi | Bo | Nam | 02/05/1993 | Đắk Lắk | Kế toán |
851 | Nguyễn Trần Bá | Ngữ | Nam | 03/11/1998 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
852 | Ninh Thị | Toàn | Nữ | 08/03/1994 | Nam Định | Kinh doanh quốc tế |
853 | Nguyễn Ngọc Lan | Anh | Nữ | 05/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
854 | Lê Nhật | Linh | Nữ | 31/01/1997 | Quảng Trị | Tài chính |
855 | Ngô Xuân | Sơn | Nam | 11/01/1973 | Hà Nội | Tài chính |
856 | Nguyễn Phước | Hưng | Nam | 04/01/1999 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
857 | Nguyễn Lê Hồng | Chuyên | Nữ | 28/07/1990 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
858 | Đoàn Ly | Ly | Nữ | 05/04/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
859 | Nguyễn Thị | Thiện | Nữ | 03/04/1992 | Quảng Trị | Luật Kinh tế |
860 | Huỳnh Anh | Duy | Nam | 31/07/1992 | An Giang | Tài chính |
861 | Lê Thị Diệp | Thảo | Nữ | 06/08/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
862 | Vũ Thị Thanh | Thu | Nữ | 09/09/1987 | Đồng Nai | Tài chính |
863 | Nguyễn Thị Đan | Thanh | Nữ | 28/12/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
864 | Kim Thanh | Long | Nam | 09/04/1994 | Sóc Trăng | Tài chính |
866 | Nguyễn Thị Mỹ | Xuyên | Nữ | 21/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
867 | Nguyễn Thị Ngọc | Hạnh | Nữ | 01/01/1988 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
868 | Lâm Tố | Nga | Nữ | 28/04/1998 | Ninh Thuận | Tài chính |
870 | Nguyễn Hồ Vương | Miên | Nữ | 19/10/1998 | Bình Định | Kế toán |
871 | Nguyễn Ngọc | Tâm | Nam | 17/09/1992 | Bến Tre | Ngân hàng |
872 | Huỳnh Thị Phương | Nhi | Nữ | 20/12/1987 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
873 | Nguyễn Hà | Giang | Nữ | 13/05/1987 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
874 | Nguyễn Ngọc | Thanh | Nữ | 29/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
875 | Phạm Trần Minh | Đông | Nam | 13/03/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
876 | Trịnh Thị Tuyết | Lan | Nữ | 14/11/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
877 | Đoàn Duy | Khương | Nam | 30/05/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
878 | Trần Thị | Thùy | Nữ | 08/05/1998 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
879 | Ngô Anh Quốc | Thái | Nam | 1983 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
880 | Nguyễn Minh | Tuấn | Nam | 19/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
881 | Nguyễn Thị Linh | Nghi | Nữ | 12/12/1989 | Bình Thuận | Ngân hàng |
882 | Phạm Ngọc Thiên | Chinh | Nữ | 18/08/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
883 | Phạm Phương | Linh | Nữ | 14/03/1999 | Vĩnh Long | Kinh doanh quốc tế |
884 | Đỗ Mai | Linh | Nữ | 29/10/1998 | Kon Tum | Tài chính |
885 | Mai Thị Kim | Ngọc | Nữ | 25/09/1994 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
886 | Nguyễn Thị Hồng | Hạnh | Nữ | 23/10/1996 | Vĩnh Long | Tài chính |
887 | Nguyễn Ngọc | Hân | Nữ | 15/05/1993 | Lâm Đồng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
888 | Nguyễn Thị Như | Ý | Nữ | 19/04/1996 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
889 | Nguyễn An | Nam | Nam | 15/11/1985 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
890 | Hồ Tấn | Luôn | Nam | 20/12/1978 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
891 | Trần Tuấn | Đức | Nam | 28/03/1997 | Bình Phước | Tài chính |
892 | Vũ Nguyễn Hoài | Sương | Nữ | 24/08/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
893 | Phạm Thị Thùy | Ngân | Nữ | 30/11/1997 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
894 | Nguyễn Phúc Hoàng | Phụng | Nữ | 23/09/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
895 | Nguyễn Thu | Hường | Nữ | 28/05/1989 | Vĩnh Phúc | Quản trị kinh doanh |
896 | Hồ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 04/05/1993 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
897 | Nguyễn Hữu | Chương | Nam | 13/10/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
898 | Trần Thu | Hường | Nữ | 12/11/1990 | Đồng Nai | Kế toán |
899 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | Nữ | 12/10/1995 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
900 | Trần Văn | Tỉnh | Nam | 12/03/1985 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
901 | Hồ Thị Thanh | Huyền | Nữ | 26/03/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
902 | Thái Hoàng | Phúc | Nam | 02/05/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
903 | Lê Minh | Thông | Nam | 20/03/1997 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
904 | Nguyễn Trường | Lưu | Nam | 02/07/1995 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
905 | Phạm Công | Danh | Nam | 16/12/1993 | Đồng Nai | Ngân hàng |
906 | Lê Thị Thùy | Dương | Nữ | 26/01/1997 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
907 | Đồng Thị Như | Anh | Nữ | 02/02/1980 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
908 | Trần Thị | Mai | Nữ | 20/09/1994 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
909 | Phan Văn | Thiệu | Nam | 01/02/1982 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
910 | Vũ Thị | Ngọc | Nữ | 15/01/1998 | Nam Định | Ngân hàng |
911 | Nguyễn Thành | Công | Nam | 20/12/1989 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
912 | Phan Thị Thu | Loan | Nữ | 25/12/1975 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
913 | Nguyễn Thị | Thương | Nữ | 10/04/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
914 | Nguyễn Hoàng Ngọc | Trâm | Nữ | 25/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
915 | Lã Ngọc Minh | Hiếu | Nữ | 08/11/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
916 | Võ Minh | Huệ | Nam | 05/11/1986 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
917 | Nguyễn Thị | Chung | Nữ | 08/01/1980 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
918 | Nguyễn Quang | Dụ | Nam | 14/04/1980 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
919 | Nguyễn Thị Hồng | Thắm | Nữ | 14/05/1982 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
920 | Trần Viết | Công | Nam | 23/02/1986 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
921 | Trần Quốc | Hoàng | Nam | 20/10/1984 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
922 | Đào Thị Minh | Hằng | Nữ | 19/02/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
923 | Hoàng Đăng | Thanh | Nam | 18/10/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
924 | Trần Tuấn | Việt | Nam | 23/04/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
925 | Nguyễn Phan Minh | Phượng | Nữ | 18/09/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
926 | Vũ Thị Hoài | Thương | Nữ | 28/04/1994 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
927 | Vũ Ngọc | Hiếu | Nam | 14/10/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
928 | Ngô Thị Hoàng | Oanh | Nữ | 06/11/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
929 | Nguyễn Đình | Sơn | Nam | 20/11/1980 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
930 | Phạm Thị Trúc | Mi | Nữ | 14/01/1994 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
931 | Trần Thị Thanh | Thảo | Nữ | 15/04/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
932 | Nguyễn Anh Quốc | Đạt | Nam | 08/09/1993 | Tiền Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
933 | Võ Thúy | Linh | Nữ | 11/09/1985 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
934 | Nguyễn Thị Tú | Oanh | Nữ | 28/08/1998 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
935 | Nguyễn Kim Cẩm | Thi | Nữ | 01/10/1995 | Tây Ninh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
936 | Trương Hữu Nghĩa | Khánh | Nam | 12/06/1983 | Quảng Trị | Tài chính |
937 | Nguyễn Trần Minh | Hoa | Nữ | 25/04/1998 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
938 | Đào Lê Trúc | Mai | Nữ | 10/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
939 | Lê Hoàng | Minh | Nam | 05/07/1981 | Vĩnh Long | Quản lý công |
940 | Võ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 29/11/1991 | Vĩnh Long | Quản lý công |
941 | Nguyễn Minh | Tuyền | Nam | 24/07/1980 | Vĩnh Long | Quản lý công |
942 | Ngô Huyền | Anh | Nữ | 14/02/1987 | Đồng Tháp | Quản lý công |
943 | Lê Chánh | Trực | Nam | 13/10/1990 | Kiên Giang | Quản lý công |
944 | Nguyễn Thanh | Thúy | Nữ | 07/02/1980 | Đồng Tháp | Quản lý công |
945 | Bùi Minh | Chánh | Nam | 25/10/1983 | Vĩnh Long | Quản lý công |
946 | Nguyễn Phước | Quyến | Nữ | 1985 | Đồng Tháp | Quản lý công |
947 | Nguyễn Thanh | Tuấn | Nam | 15/10/1984 | Vĩnh Long | Quản lý công |
948 | Dương Hoàng | Khánh | Nam | 22/12/1985 | Vĩnh Long | Quản lý công |
949 | Nguyễn Thị Bé | Nhạn | Nữ | 06/05/1988 | Vĩnh Long | Quản lý công |
950 | Nguyễn Thị | Kiều | Nữ | 06/04/1984 | Vĩnh Long | Quản lý công |
951 | Huỳnh Thị Kim | Khoe | Nữ | 27/07/1981 | Cửu Long | Quản lý công |
952 | Nguyễn Thị Huyền | Trang | Nữ | 14/01/1989 | Kiên Giang | Quản lý công |
953 | Trần Văn | Vủ | Nam | 10/02/1983 | Vĩnh Long | Quản lý công |
954 | Lê Trương Bảo | Trang | Nữ | 08/10/1992 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
955 | Huỳnh Thị Thùy | Linh | Nữ | 28/11/1989 | Bến Tre | Quản lý kinh tế |
956 | Phạm Thành | Được | Nam | 13/09/1990 | Đồng Tháp | Quản lý kinh tế |
957 | Trần Thị Thanh | Thảo | Nữ | 11/01/1984 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
958 | Trần Thị Thanh | Nghĩa | Nữ | 06/11/1989 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
959 | Nguyễn Văn | Phú | | 10/08/1985 | Thanh Hóa | Quản lý kinh tế |
960 | Huỳnh Thị Nguyệt | Nga | Nữ | 15/06/1987 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
961 | Khưu Văn | Nhân | Nam | 09/12/1991 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
962 | Phan Văn | Đức | Nam | 24/10/1985 | Cửu Long | Quản lý kinh tế |
963 | Nguyễn Trường | Trung | Nam | 24/10/1998 | Đồng Tháp | Quản lý kinh tế |
964 | Phạm Thị Thùy | Dung | Nữ | 11/06/1996 | Đồng Tháp | Quản lý kinh tế |
965 | Nguyễn Lê Dương | Linh | Nam | 09/05/1995 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
966 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 30/11/1990 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
967 | Nguyễn Minh | Tốt | Nữ | 22/10/1984 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
968 | Nguyễn Hữu | Lợi | Nam | 21/02/1986 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
969 | Lê Thị Hồng | Trinh | Nữ | 07/03/1979 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
970 | Trần Ngọc | Mai | Nữ | 27/12/1984 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
971 | Đặng Thành | Trung | Nam | 27/12/1990 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế |
972 | Nguyễn Mạnh | Phúc | Nam | 14/04/1989 | Kiên Giang | Quản lý kinh tế |
973 | Trần Văn | Thành | Nam | 20/12/1970 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
974 | Lê Thúy | Kiều | Nữ | 15/03/1986 | Vĩnh Long | Quản lý kinh tế |
975 | Văn Thị | Tiền | Nữ | 17/07/1984 | Hậu Giang | Quản lý kinh tế |
976 | Quang Ngọc | Trong | Nữ | 13/11/1981 | Cà Mau | Thống kê kinh tế |
977 | Nguyễn Thị Thu | Đông | Nữ | 20/08/1983 | Bạc Lieu | Thống kê kinh tế |
978 | Trần Kim | Nguyên | Nữ | 12/03/1989 | Kiên Giang | Thống kê kinh tế |
979 | Lê Thị Hồng | Ân | Nữ | 20/09/1993 | Kiên Giang | Thống kê kinh tế |
980 | Nguyễn Thị Trúc | Linh | Nữ | 19/04/1985 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
981 | Trần Chánh | Thành | Nam | 02/02/1973 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
982 | Nguyễn Thanh | Phương | Nam | 22/09/1976 | Vĩnh Long | Thống kê kinh tế |
983 | Huỳnh Tấn | Kiệt | Nam | 20/05/1990 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
984 | Trần Hải | Quỳnh | Nữ | 28/11/1991 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
985 | Đinh Văn | Đầy | Nam | 18/02/1974 | Đồng Tháp | Thống kê kinh tế |
986 | Trần Giang | Ngân | Nam | 10/08/1990 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
987 | Lê | Nguyên | Nam | 19/05/1994 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
988 | Phạm Ngọc | Khỏe | Nam | 02/09/1993 | Hưng Yên | Luật Kinh tế |
989 | Trần Thị Ánh | Xuân | Nữ | 13/12/1985 | Cần Thơ | Luật Kinh tế |
990 | Huỳnh Thị Ngọc | Rạng | Nữ | 10/04/1992 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
991 | Lưu Thị Thủy | Tiên | Nữ | 25/01/1991 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
992 | Phan Thị Trúc | Ly | Nữ | 27/02/1980 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
993 | Nguyễn Thị Kim | Thoa | Nữ | 10/07/1991 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
994 | Nguyễn Quang | Minh | Nam | 09/10/1984 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
995 | Nguyễn Duy | Thanh | Nam | 02/03/1985 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
996 | Lê Bảo | Trung | Nam | 08/01/1990 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
997 | Lê Minh | Trung | Nam | 29/05/1979 | Hậu Giang | Thống kê kinh tế |
998 | Trần Quốc | Danh | Nam | 01/07/1978 | Vĩnh Long | Quản lý công |
999 | Nguyễn Tấn | Thụ | Nam | 25/09/1984 | Đắk Lắk | Quản lý kinh tế |
1000 | Mạc Tấn | Được | Nam | 25/04/1996 | Cần Thơ | Luật Kinh tế |