- Ngày thi tuyển sinh cao học năm 2020 - đợt 1: 24/5/2020.
- Thời gian nhận giấy báo dự thi: từ ngày 18/5/2020 đến 22/5/2020 tại Viện Đào tạo Sau đại học (Phòng 001 - 59C Nguyễn Đình Chiểu, P.6, Q.3 TP.HCM). Thí sinh khi đến nhận giấy báo dự thi vui lòng mang theo Biên nhận hồ sơ đăng ký dự thi.
- Thí sinh vui lòng kiểm tra kỹ thông tin cá nhân và chuyên ngành đăng ký dự thi. Nếu phát hiện thông tin chưa đúng vui lòng liên hệ Viện Đào tạo Sau đại học (qua email sdh@ueh.edu.vn) trước ngày 22/5/2020 để kịp thời điều chỉnh.
DANH SÁCH THÍ SINH ĐĂNG KÝ DỰ THI
Mã hồ sơ | Họ lót | Tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành đăng ký dự thi |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trần Thị | Mơ | Nữ | 12/08/1986 | Quảng Bình | Kế toán |
2 | Phan Thành | Vinh | Nam | 14/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
3 | Đặng Thị Minh | Trang | Nữ | 20/09/1994 | Tiền Giang | Kế toán |
4 | Lý Khắc | Điệp | Nam | 28/03/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
5 | Nguyễn Duy | Khanh | Nam | 15/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
6 | Hồ Nhân | Đức | Nam | 18/03/1997 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
7 | Nguyễn Anh | Duy | Nam | 28/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
9 | Hồng Thạnh | Hào | Nam | 03/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
10 | Nguyễn Văn | Mạnh | Nam | 19/11/1993 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
11 | Hồ Phan Đức | Dung | Nữ | 15/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
12 | Lê Đức | Hoàng | Nam | 30/01/1995 | Thừa Thiên Huế | Kinh doanh quốc tế |
13 | Nguyễn Minh | Thuận | Nam | 10/08/1988 | Tiền Giang | Ngân hàng |
14 | Lê Văn | Chính | Nam | 11/11/1990 | Tiền Giang | Kế toán |
15 | Mai Văn | Khánh | Nam | 31/05/1992 | Quảng Ngãi | Kế toán |
16 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 15/09/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
17 | Lê Duy | Lượng | Nam | 20/01/1985 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
18 | Hoàng Mạnh | Hùng | Nam | 21/02/1993 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
19 | Nguyễn Thị Hồng | Lan | Nữ | 29/08/1989 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
20 | Mai Nhật | Hưng | Nam | 24/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
21 | Nguyễn Chí | Hiếu | Nam | 11/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
22 | Nguyễn Thị Chiêu | An | Nữ | 19/04/1982 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
23 | Phan Ái | Xuân | Nữ | 13/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
24 | Huỳnh Quốc Bảo Phương | Anh | Nữ | 23/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
25 | Ngô Mạnh | Hùng | Nam | 31/10/1995 | Thanh Hóa | Tài chính |
26 | Lư Tấn | Sang | Nam | 25/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
27 | Nguyễn Quang | Vinh | Nam | 16/09/1963 | Thạnh Mỹ Tây | Luật Kinh tế |
28 | Phạm Tấn | Đại | Nam | 15/08/1994 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
29 | Trần Đức | Phú | Nam | 15/09/1994 | Bắc Kạn | Quản trị kinh doanh |
30 | Vũ Đình Ý | Yên | Nam | 02/03/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
31 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 16/02/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
32 | Huỳnh Thị Ngọc | Long | Nữ | 31/05/1992 | Bến Tre | Kế toán |
33 | Nguyễn Minh | Yến | Nữ | 17/02/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
34 | Đào Mỹ | Chi | Nữ | 11/04/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
35 | Hoàng Bá | Quyền | Nam | 19/05/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
36 | Nguyễn Thị Ý | Nhi | Nữ | 27/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
37 | Lê Thị Thái | Ngân | Nữ | 18/10/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
38 | Võ Minh | Thư | Nữ | 22/01/1997 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
39 | Vũ Thị Quỳnh | Chi | Nữ | 05/08/1993 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
40 | Trần Quốc | Cường | Nam | 15/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
41 | Huỳnh | Bết | Nam | 15/03/1984 | Sóc Trăng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
42 | Nguyễn Thị Thùy | Vương | Nữ | 25/07/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
43 | Nguyễn Huỳnh Nhật | Phượng | Nữ | 15/09/1995 | Bến Tre | Tài chính |
44 | Trần Thị Thái | Uyển | Nữ | 06/12/1990 | Long An | Kế toán |
46 | Nguyễn Thị Diễm | Vân | Nữ | 09/04/1984 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
47 | Phạm Hoàng | Diệu | Nam | 12/08/1981 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
48 | Nguyễn Ngọc | Dung | Nữ | 02/10/1995 | Long An | Kế toán |
49 | Phan Như Tuấn | Anh | Nam | 15/09/1997 | Thanh Hóa | Tài chính |
50 | Hoàng Đình | Hưng | Nam | 14/11/1995 | Gia Lai | Kế toán |
51 | Phạm Thanh | Tú | Nam | 08/12/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
52 | Ngô Trọng | Hòa | Nam | 08/01/1987 | Bạc Liêu | Tài chính |
53 | Nguyễn Văn Thiện | Bửu | Nam | 24/10/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
54 | Phan Thanh | Phong | Nam | 09/04/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
55 | Lê Nguyễn Huỳnh | Như | Nữ | 13/04/1997 | An Giang | Kinh doanh thương mại |
56 | Lưu Mạnh | Hùng | Nam | 27/07/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
57 | Lê Trần Thanh | Hiền | Nữ | 02/02/1993 | Bình Định | Kế toán |
58 | Ngô Thị Thanh | Nhi | Nữ | 22/02/1997 | Đắk Nông | Quản trị kinh doanh |
59 | Phạm Thị Ngọc | Ngà | Nữ | 25/05/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
60 | Ngô Thị Huỳnh | Vân | Nữ | 26/08/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
61 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 13/11/1996 | Tiền Giang | Tài chính |
62 | Nguyễn Ngọc Anh | Thư | Nữ | 04/03/1995 | Bệnh viện Phú Nhuận | Kế toán |
63 | Phan Lê Minh | Anh | Nam | 09/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
64 | Lê Ánh | Tuyết | Nữ | 15/01/1995 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
65 | Lê Thị Kim | Xuyến | Nữ | 25/09/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
66 | Lê Hồ Minh | Hằng | Nữ | 31/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
67 | Trần Thu | Hà | Nữ | 13/11/1995 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
68 | Đoàn Thị Kim | Yên | Nữ | 25/11/1997 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
69 | Trương Thị | Thảo | Nữ | 06/02/1990 | Quảng Bình | Kinh doanh quốc tế |
70 | Phạm Tuấn | Sơn | Nam | 05/07/1987 | Hà Tĩnh | Tài chính |
71 | Lưu Minh | Kiệt | Nam | 24/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
72 | Trần Minh | Ry | Nam | 25/05/1994 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
73 | Nguyễn Thanh | Duy | Nam | 16/09/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
74 | Cao Thị Thúy | An | Nữ | 01/07/1997 | Quảng Ngãi | Kế toán |
75 | Phan Quỳnh | Trang | Nữ | 25/10/1993 | Nghệ An | Kế toán |
76 | Nguyễn Thị Kim | Thanh | Nữ | 19/11/1980 | Bình Dương | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
77 | Phạm Minh Ngọc | Thư | Nữ | 22/11/1997 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
78 | Nguyễn Ngọc Thùy | Linh | Nữ | 19/07/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
79 | Trần Minh | Tuấn | Nam | 28/04/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
80 | Nguyễn Lê Nguyên | Anh | Nữ | 06/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
81 | Trương Cao | Thuận | Nam | 30/06/1963 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
82 | Nguyễn Hoàng Bảo | Nghi | Nữ | 06/08/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
83 | Nguyễn Triều Dương | Quang | Nam | 28/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
84 | Bùi Thị Thu | Hồng | Nữ | 27/09/1994 | Bình Định | Luật Kinh tế |
85 | Bùi Vũ Huyền | Châu | Nữ | 13/02/1987 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
86 | Tăng Xuân | Diệu | Nữ | 28/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
87 | Phạm Thị | Vui | Nữ | 28/04/1991 | Nam Định | Ngân hàng |
88 | Nguyễn Thị Diệu | Linh | Nữ | 06/09/1997 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
89 | Phạm Văn | Hòa | Nam | 13/10/1993 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
90 | Nguyễn Thị Kim | Xuân | Nữ | 28/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
91 | Trần Ngô Anh | Tú | Nam | 02/12/1996 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
92 | Đào Nhật | Nguyên | Nam | 07/03/1992 | Ninh Thuận | Tài chính |
93 | Nguyễn Ngọc | Thạch | Nam | 07/10/1991 | Hải Phòng | Tài chính |
95 | Nguyễn Hoài | Thương | Nữ | 12/07/1995 | Nha Trang | Tài chính |
96 | Nguyễn Ngọc Thảo | Chi | Nữ | 15/11/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
98 | Võ Nhật | Dương | Nam | 06/01/1991 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
99 | Bùi Ngọc Minh | Trang | Nữ | 02/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
100 | Nguyễn Thị Hồng | Diễm | Nữ | 24/06/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
101 | Nguyễn Thị Yến | Linh | Nữ | 08/07/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
102 | Võ Thị | Lai | Nữ | 28/03/1984 | Quảng Nam | Kế toán |
103 | Nguyễn Ngọc | Tiến | Nam | 10/10/1991 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
104 | Thiều Thị Cẩm | Tú | Nữ | 10/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
105 | Nguyễn Hoàng | Thái | Nam | 25/12/1996 | Bạc Liêu | Quản trị kinh doanh |
106 | Nguyễn Ngọc | Mai | Nữ | 23/06/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
107 | Đỗ Anh | Thư | Nữ | 26/12/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
108 | Nguyễn Thu | Hà | Nữ | 02/07/1995 | Hải Dương | Tài chính |
109 | Nguyễn Thị Minh | Châu | Nữ | 20/12/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
110 | Nguyễn Thị Hồng | Đào | Nữ | 02/01/1997 | Trà Vinh | Kinh doanh quốc tế |
111 | Nguyễn Thị Thanh | Trâm | Nữ | 24/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
112 | Lê Trần Bảo | Ngọc | Nữ | 14/02/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
113 | Nguyễn Thị Phương | Thảo | Nữ | 03/02/1995 | Tây Ninh | Tài chính |
114 | Lê Thị | Hoàng | Nữ | 25/12/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
115 | Võ Thanh Thiên | Quý | Nữ | 24/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
116 | Nguyễn Thị | Hằng | Nữ | 24/12/1989 | Kon Tum | Kế toán |
117 | Nguyễn Đức Cẩm | Tú | Nữ | 15/09/1996 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
118 | Đặng Ngọc | Đắc | Nam | 17/11/1978 | Đắk Lắk | Tài chính |
119 | Nguyễn Phạm Ngọc | Huyền | Nữ | 07/11/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
120 | Ngô Quang | Anh | Nam | 09/03/1991 | Nam Định | Tài chính |
121 | Phạm Tô Minh | Hoàng | Nam | 18/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
122 | Nguyễn Thị Thanh | Lan | Nữ | 13/02/1994 | Đồng Nai | Tài chính |
123 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 09/03/1992 | Đồng Nai | Kế toán |
124 | Huỳnh Thị Thủy | An | Nữ | 16/09/1995 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
125 | Nguyễn Thị Thanh | Liêm | Nữ | 03/12/1995 | Đồng Nai | Tài chính |
126 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 11/10/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
127 | Lê Trung | Hiếu | Nam | 29/05/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
129 | Phạm Hữu | Tài | Nam | 07/07/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
130 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 06/10/1982 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
131 | Phạm Thụy Như | Quỳnh | Nữ | 03/09/1983 | Đồng Nai | Tài chính |
132 | Trần Thị Phương | Huệ | Nữ | 22/08/1989 | Long An | Kế toán |
133 | Bùi Thị Thu | Ngân | Nữ | 13/07/1977 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
134 | Trần Quang | Thái | Nam | 16/05/1981 | Tiền Giang | Ngân hàng |
135 | Nguyễn Thanh | Sơn | Nam | 16/08/1979 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
136 | Nguyễn Thị Thúy | Liểu | Nữ | 07/10/1989 | Tiền Giang | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
137 | Hoàng Thị Mai | Hằng | Nữ | 17/07/1974 | Hải Phòng | Luật Kinh tế |
138 | Dương Thị Thanh | Hằng | Nữ | 18/03/1996 | Kon Tum | Kinh doanh quốc tế |
139 | Nguyễn Thị Kiều | Oanh | Nữ | 18/05/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
140 | Lưu | Ngọc | Nữ | 10/07/1979 | Phú Thọ | Tài chính |
141 | Lê Thanh | Bình | Nam | 07/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
142 | Nguyễn Thu | Thảo | Nữ | 23/11/1991 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
143 | Nguyễn Thị Hồng | Mai | Nữ | 03/05/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
144 | Đinh Viết | Kết | Nam | 19/11/1984 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
145 | Nguyễn Thị Thu | Huyền | Nữ | 26/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
146 | Lê Thị | Giang | Nữ | 22/11/1992 | Quảng Trị | Tài chính |
147 | Trần Lê Quỳnh | Trang | Nữ | 06/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
148 | Nguyễn Thị Thanh | Tuyết | Nữ | 12/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
149 | Bùi Thị Kim | Tuyến | Nữ | 22/10/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
150 | Trần Ngọc Mỹ | Trân | Nữ | 27/02/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
151 | Nguyễn Thị Thu | Hương | Nữ | 07/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
152 | Vũ Ngọc Hùng | Phương | Nam | 10/11/1974 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
153 | Vũ Thanh | Bình | Nam | 30/03/1993 | Bình Dương | Tài chính |
154 | Nguyễn Hữu | Bảo | Nam | 03/12/1983 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
155 | Trần Thanh | Nhàn | Nam | 24/05/1993 | Đồng Tháp | Tài chính |
156 | Nguyễn Cao | Trọng | Nam | 15/06/1990 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
157 | Nguyễn Xuân | Hiền | Nam | 09/02/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
158 | Nguyễn Thị Kiều | Diễm | Nữ | 08/07/1991 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
159 | Trần Thị Ngọc | Thùy | Nữ | 02/07/1998 | Thừa Thiên Huế | Ngân hàng |
160 | Nguyễn Phước | Huyền | Nam | 16/09/1983 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
161 | Lâm Văn | Thành | Nam | 10/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
162 | Mạc Phương | Uyên | Nữ | 09/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
163 | Trần Vân | Anh | Nữ | 17/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
164 | Phan Thu | Lý | Nữ | 10/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
165 | Nguyễn Thị | Xuân | Nữ | 18/02/1984 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
166 | Đặng Anh | Khoa | Nam | 02/01/1991 | Ninh Thuận | Tài chính |
167 | Nguyễn Duy | Bình | Nam | 08/03/1994 | Tiền Giang | Ngân hàng |
168 | Nguyễn Thị Yến | Thy | Nữ | 06/01/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
169 | Lưu Thị Mai | Hương | Nữ | 24/11/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
170 | Lê Phú | Cần | Nam | 23/06/1985 | Long An | Kinh doanh thương mại |
171 | Nguyễn Thị | Nhung | Nữ | 08/01/1997 | Lâm Đồng | Kế toán |
172 | Huỳnh Thị Ngọc | Nữ | Nữ | 01/01/1995 | Quảng Nam | Tài chính |
173 | Cao Văn | On | Nam | 10/10/1988 | Kiên Giang | Ngân hàng |
174 | Nguyễn Hoàng Nhân | Ái | Nữ | 30/12/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
175 | Ngô Thị Mai | Thy | Nữ | 16/11/1990 | Bình Thuận | Ngân hàng |
176 | Dương Thị Ngọc | Tuyền | Nữ | 04/06/1995 | Long An | Kế toán |
177 | Nguyễn Ngọc Thiên | Thanh | Nữ | 09/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
178 | Bùi Lê Bích | Thương | Nữ | 06/06/1998 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
179 | Nguyễn Lê Diệu | Linh | Nữ | 10/08/1989 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
180 | Đặng Thị Phương | Trang | Nữ | 30/05/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
181 | Nguyễn Hoàng Thảo | Nhi | Nữ | 22/08/1997 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
182 | Trần Thị Thanh | Ngân | Nữ | 19/12/1997 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
183 | Nguyễn Thị | Cảnh | Nữ | 06/01/1985 | Nghệ An | Kế toán |
184 | Nguyễn Công | Thủ | Nam | 10/07/1991 | Tiền Giang | Tài chính |
185 | Lê Nguyễn Như | Quỳnh | Nữ | 12/04/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
186 | Hồ Trần Hoàng | Anh | Nam | 06/06/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
187 | Nguyễn Nguyên | Nghi | Nam | 28/08/1997 | Bình Định | Luật Kinh tế |
188 | Nguyễn Bảo | Giang | Nam | 14/11/1997 | Bến Tre | Ngân hàng |
189 | Trần Võ Anh | Khoa | Nam | 06/06/1996 | Tiền Giang | Ngân hàng |
190 | Đoàn Duy | Hiếu | Nam | 09/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
191 | Trần Thị Ngọc | Yến | Nữ | 20/07/1990 | Thái Bình | Tài chính |
192 | Lê Thị Kim | Ngân | Nữ | 21/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
193 | Nguyễn Tấn | Khoa | Nam | 10/01/1998 | Bến Tre | Ngân hàng |
194 | Nguyễn Quang | Huy | Nam | 01/04/1985 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
195 | Trần Khánh | Duy | Nam | 30/04/1993 | Long An | Kế toán |
196 | Võ Thị Kim | Thoa | Nữ | 03/01/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
197 | Nguyễn Thị | Liên | Nữ | 02/10/1985 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
198 | Tạ Minh | Anh | Nam | 15/03/1976 | Hà Nội | Tài chính |
199 | Phạm Ngọc | Dung | Nữ | 27/05/1993 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại |
200 | Lê Thị Bích | Hằng | Nữ | 22/07/1996 | Bến Tre | Ngân hàng |
201 | Phan Trường | Giang | Nam | 21/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
202 | Phạm Đức | Dũng | Nam | 18/05/1994 | Hải Phòng | Kế toán |
203 | Vũ Hoàng Thiên | Anh | Nữ | 04/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
204 | Nguyễn Sĩ | Tú | Nam | 27/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
205 | Hoàng Thụy Thảo | Nguyên | Nữ | 20/10/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
206 | Phạm Thị Thu | Thảo | Nữ | 09/03/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
207 | Phạm Xuân | Việt | Nam | 21/01/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
208 | Nguyễn Thị Thu | Hà | Nữ | 26/12/1994 | Lâm Đồng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
209 | Hồ Viết | Phương | Nam | 24/04/1995 | Nghệ An | Tài chính |
210 | Ngô Mai Kim | Ngân | Nữ | 27/09/1997 | Long An | Quản trị kinh doanh |
211 | Trịnh Thị Xuân | Khuê | Nữ | 22/03/1990 | Quảng Nam | Tài chính |
212 | Nguyễn Thị Ly | Na | Nữ | 27/04/1990 | Bình Định | Tài chính |
213 | Huỳnh Duy | Tấn | Nam | 24/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
214 | Nguyễn Mỹ | Linh | Nữ | 14/03/1996 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
215 | Trần Thị | Yến | Nữ | 19/12/1994 | Vĩnh Phúc | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
216 | Lê Minh | Trực | Nữ | 27/02/1989 | Kon Tum | Tài chính |
217 | Phạm Thị | Thoa | Nữ | 15/08/1985 | Đồng Nai | Kế toán |
219 | Trần Mai | Thông | Nam | 28/06/1996 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
220 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 26/10/1992 | Long An | Kế toán |
221 | Võ Thị Thanh | Trúc | Nữ | 23/10/1987 | Bến Tre | Tài chính |
222 | Sa Phan Thùy | Dung | Nữ | 27/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
223 | Lê Thị Thanh | Bình | Nữ | 10/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
224 | Phạm Thảo | Ly | Nữ | 11/06/1994 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
225 | Nguyễn Viết Hoàng | Vũ | Nam | 25/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
226 | Nguyễn Thị Kim | Hằng | Nữ | 24/12/1992 | Quảng Trị | Kế toán |
227 | Trần Thị Kiều | Chi | Nữ | 20/03/1989 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
228 | Nguyễn Hoàng | Huy | Nam | 28/03/1996 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
229 | Đặng Thành | Đạt | Nam | 16/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
230 | Nguyễn Thị Thanh | Diễn | Nữ | 26/03/1991 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
231 | Hồ Thị Tuyết | Mai | Nữ | 01/03/1987 | Bình Định | Kế toán |
232 | Trần Bảo | Định | Nam | 17/04/1972 | An Giang | Luật Kinh tế |
233 | Trần Thị | Oanh | Nữ | 08/01/1998 | Thái Bình | Kinh doanh quốc tế |
234 | Tô Phước | Thảo | Nam | 06/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
235 | Hà Thuận | Phát | Nam | 03/07/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
236 | Thân Thị Thái | Hà | Nữ | 23/12/1994 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
237 | Nguyễn Hoàng Bảo | Kim | Nữ | 27/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
238 | Nguyễn Minh | Võ | Nam | 02/06/1982 | Quảng Ninh | Kinh doanh quốc tế |
239 | Trần Thị Hồng | Thư | Nữ | 04/02/1986 | Sóc Trăng | Kế toán |
240 | Nguyễn Thị Hà | Thi | Nữ | 16/12/1995 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
241 | Lục Hà | Giang | Nữ | 28/06/1993 | Quảng Ninh | Kinh doanh thương mại |
242 | Phạm Nhật | Minh | Nam | 27/10/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
243 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 24/11/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
244 | Lê Thị Kim Linh | Tuyền | Nữ | 07/03/1983 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
245 | Lê Thị Cẩm | Dung | Nữ | 15/09/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
246 | Trương Phan Minh | Tâm | Nam | 22/03/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
247 | Phạm Lê Hiếu | Nguyên | Nữ | 12/01/1998 | Khánh Hòa | Tài chính |
248 | Phạm Thế | Thanh | Nam | 04/12/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
249 | Nguyễn Thị Bạch | Tuyết | Nữ | 13/03/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
250 | Hồ Lê Trâm | Anh | Nữ | 11/06/1998 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
251 | Trịnh Trần Minh | Đức | Nam | 21/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
252 | Phùng Thị Như | Ý | Nữ | 06/02/1991 | Trà Vinh | Kế toán |
253 | Bùi Hồng | Linh | Nữ | 26/04/1990 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
254 | Lê Ngọc | Phong | Nam | 20/08/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
255 | Phạm Tuyết | Nga | Nữ | 16/03/1996 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
256 | Nguyễn Định | Tường | Nam | 19/09/1958 | Sài Gòn | Luật Kinh tế |
257 | Lê Ngọc Mỹ | Thanh | Nữ | 09/05/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
258 | Võ Kiều Ngọc | Trâm | Nữ | 28/10/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
259 | Trương Thiện | Tùng | Nam | 21/03/1969 | Phú Yên | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
260 | Phạm Thị Thùy | Linh | Nữ | 13/10/1995 | Ninh Bình | Tài chính |
261 | Y Khoa Niê | Kdăm | Nam | 27/07/1997 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
262 | Phan Ngọc Xuân | Phương | Nữ | 04/12/1995 | Tây Ninh | Tài chính |
263 | Phạm Ngọc | Long | Nam | 18/08/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
264 | Đào Mỹ | Linh | Nữ | 31/03/1997 | Gia Lai | Ngân hàng |
265 | Hà Viết Đoàn | Cường | Nam | 31/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
266 | Ngô Minh | Đạt | Nam | 23/10/1995 | Vĩnh Phúc | Kế toán |
267 | Nguyễn Thị Tường | Vi | Nữ | 14/10/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
268 | Trần Khôi | Nguyên | Nam | 02/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
269 | Ngô Quốc | Huy | Nam | 28/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
270 | Nguyễn Nhất | Vũ | Nam | 20/01/1981 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
271 | Mã Văn | Thu | Nam | 25/11/1994 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
272 | Huỳnh Trọng | Lợi | Nam | 20/06/1987 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
273 | Ngô Á | Tiên | Nữ | 20/05/1997 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
274 | Nguyễn Hoàng Phi | Long | Nam | 21/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
275 | Trần Tuấn | Khang | Nam | 17/09/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
276 | Đặng Ngọc | Trâm | Nữ | 30/06/1994 | Đắk Lắk | Kinh doanh thương mại |
277 | Đặng Ngọc | Tuyển | Nam | 06/09/1998 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
278 | Đặng Thùy | Trang | Nữ | 04/08/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
279 | Hoàng Trà | Giang | Nữ | 27/05/1996 | Đồng Nai | Kế toán |
280 | Phạm Đăng | Anh | Nam | 18/09/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
281 | Vũ Thị Thanh | Xuân | Nữ | 12/06/1991 | Lâm Đồng | Kế toán |
282 | Phạm Thị Thu | Diễm | Nữ | 24/06/1983 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
283 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | Nữ | 12/08/1997 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
284 | Hà Quốc | Nguyên | Nam | 03/01/1996 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
285 | Nguyễn Phương Minh | Tâm | Nữ | 14/10/1996 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
286 | Đoàn Thị | Hằng | Nữ | 10/05/1995 | Kon Tum | Kế toán |
287 | Nguyễn Minh | Trí | Nam | 29/04/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
288 | Dương Thị Hằng | Nga | Nữ | 30/04/1992 | Lâm Đồng | Tài chính |
289 | Trương Bá | Quang | Nam | 27/07/1985 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
290 | Nguyễn Lê Phương | Uyên | Nữ | 27/12/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
291 | Nguyễn Thị Bích | Ngọc | Nữ | 12/03/1997 | Kiên Giang | Tài chính |
292 | Đỗ Hoàng | Trung | Nam | 04/02/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
293 | Cao Thị | Trang | Nữ | 18/06/1990 | Nghệ An | Luật Kinh tế |
294 | Hoàng Nguyễn Minh | Hằng | Nữ | 08/05/1991 | Quảng Bình | Ngân hàng |
295 | Nguyễn Văn | Tiệp | Nam | 25/03/1989 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
296 | Hồ Thị Quỳnh | Như | Nữ | 16/07/1995 | Long An | Quản trị kinh doanh |
297 | Huỳnh Thị Thanh | Thùy | Nữ | 27/03/1990 | Long An | Quản trị kinh doanh |
298 | Lê Thị Phi | Yến | Nữ | 31/12/1988 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
299 | Trần Thị | Quy | Nữ | 06/12/1992 | Nghệ An | Ngân hàng |
300 | Võ Thị Diễm | Sương | Nữ | 26/06/1996 | Long An | Kinh doanh thương mại |
301 | Đỗ Thị Duy | Tiền | Nữ | 29/10/1997 | Bình Dương | Kế toán |
302 | Phan Thanh | Thủy | Nữ | 03/12/1992 | Cà Mau | Kế toán |
303 | Lê Phạm Hữu | Tuấn | Nam | 09/10/1992 | Đồng Tháp | Kinh doanh thương mại |
304 | Trần Thị Mỹ | Hạnh | Nữ | 01/07/1993 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
305 | Trần Thế | Lương | Nam | 07/05/1984 | Nghệ An | Kinh doanh quốc tế |
306 | Nguyễn Thị Tường | Oanh | Nữ | 08/10/1972 | Bến Tre | Tài chính |
307 | Vũ Thị Hương | Giang | Nữ | 24/11/1995 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
308 | Lê Văn | Hậu | Nam | 14/07/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
309 | Nguyễn Thị Hồng | Lê | Nữ | 04/07/1995 | Kon Tum | Luật Kinh tế |
310 | Nguyễn Long | Hải | Nam | 05/08/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
311 | Nguyễn Thị Ái | Nhi | Nữ | 07/02/1992 | Bình Định | Tài chính |
312 | Lềnh Kim | Hương | Nữ | 24/07/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
313 | Đồng Văn | Quỳnh | Nam | 09/10/1991 | Thái Bình | Ngân hàng |
314 | Hồ Phát | Tài | Nam | 14/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
315 | Nguyễn Đình | Nam | Nam | 15/12/1995 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
316 | Nguyễn Võ Trọng | Danh | Nam | 09/01/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
317 | Lê Nhật | Tín | Nam | 13/02/1995 | Bình Định | Ngân hàng |
318 | Dương Mạnh | Cường | Nam | 05/08/1997 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
319 | Nguyễn Thị Cẩm | Hiền | Nữ | 11/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
320 | Đặng Thị | Thúy | Nữ | 20/02/1997 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
321 | Trần Thị Thùy | Linh | Nữ | 09/03/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
322 | Đỗ Thị Hạnh | Trinh | Nữ | 25/09/1997 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
323 | Phạm Thanh | Uyên | Nữ | 24/05/1989 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
324 | Nguyễn Đức | Ngọc | Nam | 07/04/1997 | Sóc Trăng | Kinh doanh quốc tế |
325 | Vũ Thị | Thúy | Nữ | 23/04/1979 | Hà Nam | Tài chính |
326 | Nguyễn Minh | Hùng | Nam | 27/05/1994 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
327 | Giang Huệ | Phương | Nữ | 23/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
328 | Nguyễn Đức | Duy | Nam | 22/04/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
329 | Nguyễn Thị Điền | Sương | Nữ | 12/10/1998 | Kon Tum | Kinh doanh quốc tế |
330 | Vũ Bảo | Trân | Nữ | 01/05/1995 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
331 | Huỳnh Thị Kiều | Tiên | Nữ | 22/02/1997 | Cà Mau | Luật Kinh tế |
332 | Huỳnh Minh | Hưng | Nam | 02/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
333 | Trần Thị Bích | Dung | Nữ | 30/06/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
334 | Trương Phạm Khánh | Vân | Nữ | 12/11/1988 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
335 | Nguyễn Trung | Đức | Nam | 24/09/1995 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
336 | Lê Ngọc | Nam | Nam | 13/02/1995 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
337 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 30/11/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
338 | Lưu Tuấn | Anh | Nam | 24/03/1996 | Bắc Giang | Tài chính |
339 | Võ Đức | Duy | Nam | 13/09/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
340 | Nguyễn Kim | Thùy | Nữ | 15/04/1995 | Tiền Giang | Kế toán |
341 | Khương Thị Kim | Tuyền | Nữ | 19/03/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
342 | Võ Triệu | Minh | Nam | 01/01/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
343 | Lê Quang | Vinh | Nam | 12/06/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
344 | Nguyễn Hoàng | Tuấn | Nam | 06/01/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
345 | Lữ Văn | Mới | Nam | 16/12/1994 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
346 | Đặng Thị Ái | Như | Nữ | 18/09/1994 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
347 | Nguyễn Thị Bích | Tuyền | Nữ | 10/06/1993 | Phú Yên | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
348 | Nguyễn Hiền | Lương | Nữ | 12/10/1988 | Lâm Đồng | Tài chính |
349 | Bùi Xuân | Nguyện | Nam | 02/04/1984 | Ninh Bình | Kinh doanh quốc tế |
350 | Ngô Lê Ngọc | Bích | Nữ | 13/01/1998 | Bình Thuận | Tài chính |
351 | Nguyễn Thị Hoài | Vy | Nữ | 02/02/1997 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
352 | Trần Thanh | Hoàng | Nam | 03/09/1997 | Bình Định | Tài chính |
353 | Nguyễn Thị Thanh | Vân | Nữ | 29/06/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
354 | Trần Thị | Diệu | Nữ | 07/02/1989 | Quảng Nam | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
355 | Nguyễn Thanh | Đức | Nam | 09/10/1991 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
356 | Mai Thị Mỹ | Nương | Nữ | 12/05/1988 | Cần Thơ | Tài chính |
357 | Thạch Thị Mỹ | Hằng | Nữ | 01/05/1989 | Trà Vinh | Tài chính |
358 | Lê Đức | Mạnh | Nam | 16/06/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
359 | Nguyễn Thành | Nhân | Nam | 14/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
360 | Phan Tường | Vi | Nữ | 28/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
361 | Nguyễn Diệp | Trân | Nữ | 21/05/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
362 | Đặng Thị Mai | Uyên | Nữ | 02/08/1985 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
363 | Nguyễn Thị Ngọc | Anh | Nữ | 17/07/1995 | Đồng Nai | Tài chính |
364 | Nguyễn Kỳ | Nam | Nam | 09/04/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
365 | Phan Thị Mỹ | Ly | Nữ | 30/07/1996 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
366 | Lê Hồng | Vân | Nữ | 10/03/1991 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
367 | Võ Trần Thu | Hiền | Nữ | 17/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
368 | Lê Thùy | Linh | Nữ | 10/09/1993 | Thái Bình | Kế toán |
369 | Vũ Thị Thu | Thảo | Nữ | 08/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
370 | Đoàn Thị Lê | Vân | Nữ | 12/03/1989 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
371 | Kiều Phan Khánh | Dung | Nữ | 04/03/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
372 | Ngọ Doãn | Hải | Nam | 07/10/1994 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
373 | Lê Thùy | Nguyên | Nữ | 01/03/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
374 | Phan Thị | Thanh | Nữ | 19/12/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
376 | Dương Thị Thanh | Hoa | Nữ | 28/08/1998 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
377 | Nguyễn Thị Quỳnh | Như | Nữ | 07/03/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
378 | Mạc Minh | Quân | Nam | 11/03/1979 | An Giang | Luật Kinh tế |
379 | Võ Nhựt | Quế | Nữ | 13/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
380 | Phạm Thị Thanh | Thảo | Nữ | 03/05/1989 | Bình Định | Ngân hàng |
381 | Hà Nguyễn Thu | Hiền | Nữ | 18/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
382 | Võ Vĩnh | Đạt | Nam | 08/05/1992 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
383 | Nguyễn Thị Thanh | Phương | Nữ | 22/12/1994 | Bình Thuận | Kế toán |
384 | Nguyễn Kiều Bảo | Trân | Nữ | 17/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
385 | Lê Thị Trà | Mi | Nữ | 01/11/1993 | Long An | Tài chính |
386 | Nguyễn Phạm Viết | Nhã | Nam | 12/09/1982 | Phú Yên | Tài chính |
387 | Nguyễn Quang | Định | Nam | 26/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
388 | Phương Thanh | Hòa | Nữ | 18/01/1998 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
389 | Vũ Ngọc | Huyền | Nữ | 29/12/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
390 | Trần Ngọc Thảo | Ngân | Nữ | 05/04/1994 | Bến Tre | Ngân hàng |
391 | Võ Thị Cơ | Diệp | Nữ | 02/02/1995 | Quảng Ngãi | Kế toán |
392 | Nguyễn Hồng | Huy | Nam | 09/06/1997 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
393 | Phạm Thị Diệu | Lý | Nữ | 01/01/1994 | Khánh Hòa | Kế toán |
394 | Lê Mẫn | Thanh | Nữ | 19/08/1993 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
395 | Trần Thị Hoàng | Yến | Nữ | 28/05/1996 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
396 | Đỗ Thị Lệ | Quyền | Nữ | 20/08/1985 | Đắk Lắk | Tài chính |
397 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 31/12/1993 | Tiền Giang | Ngân hàng |
398 | Trần Bảo Ngọc | Hà | Nữ | 10/05/1996 | Sóc Trăng | Tài chính |
399 | Lê Thị Mỹ | Duyên | Nữ | 14/02/1998 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
400 | Dương Anh | Thuận | Nam | 12/12/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
401 | Nguyễn Thị | Ly | Nữ | 25/11/1989 | Thanh Hóa | Kinh doanh quốc tế |
402 | Mai Trường | Giang | Nam | 24/04/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
403 | Lê Trương Ngọc | Thảo | Nữ | 21/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
404 | Đinh Trọng | Hữu | Nam | 28/01/1992 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
405 | Nguyễn Thiềm | Long | Nam | 14/11/1997 | Long An | Quản trị kinh doanh |
406 | Nguyễn Minh | Hưng | Nam | 07/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
407 | Nguyễn Thị Ngọc | Trâm | Nữ | 16/09/1997 | Lâm Đồng | Ngân hàng |
408 | Nguyễn Quang | Hướng | Nam | 16/11/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
409 | Huỳnh Minh | Tuấn | Nam | 17/09/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
410 | Nguyễn Ngọc Trung | Hiền | Nam | 04/01/1996 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
411 | Lê Thị Tuyết | Mai | Nữ | 13/05/1987 | Kon Tum | Kế toán |
412 | Phạm Thị Quỳnh | Phương | Nữ | 23/12/1995 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
413 | Lý Hưng | Vinh | Nam | 29/05/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
414 | Lê Cảnh | Lai | Nam | 10/05/1966 | Thừa Thiên Huế | Luật Kinh tế |
415 | Đinh Vũ Ngọc | Hiền | Nữ | 19/06/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
416 | Phan Hoàng Mẫn | Đạt | Nam | 16/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
417 | Trần Thị Thu | Thanh | Nữ | 29/01/1997 | Tây Ninh | Kế toán |
418 | Nguyễn Bách | Sang | Nam | 28/09/1996 | Tiền Giang | Kế toán |
419 | Trịnh Quỳnh | Trang | Nữ | 25/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
420 | Phan Thị | Mai | Nữ | 12/01/1995 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
421 | Nguyễn Văn | Đức | Nam | 29/12/1994 | Bình Định | Tài chính |
422 | Nguyễn Ngọc Diễm | Quỳnh | Nữ | 20/11/1991 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
423 | Công Huyền Tôn Nữ Thúy | Kiều | Nữ | 15/08/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
424 | Trình Hồng | Phi | Nam | 20/10/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
425 | Nguyễn Rith Thành | Triều | Nam | 08/04/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
426 | Huỳnh Đức | Huy | Nam | 19/04/1996 | Tây Ninh | Ngân hàng |
427 | Phạm Thị Hà | My | Nữ | 03/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
428 | Ngô Thị Nhã | Trâm | Nữ | 09/12/1994 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
429 | Tô Phương | Thảo | Nữ | 22/07/1995 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
430 | Nông Tuấn | Dũng | Nam | 13/01/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh quốc tế |
431 | Nguyễn Huỳnh | Duyên | Nữ | 21/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
432 | Huỳnh Hữu | Tín | Nam | 16/02/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
433 | Nguyễn Hoàng Như | Hà | Nữ | 07/06/1991 | Long An | Ngân hàng |
434 | Ngô Trương Thanh | Trúc | Nữ | 07/05/1979 | Bình Định | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
435 | Trần Hoàng Quốc | Huy | Nam | 22/06/1997 | Phú Yên | Ngân hàng |
436 | Nguyễn Văn | Tới | Nam | 05/05/1991 | Tiền Giang | Ngân hàng |
437 | Lương Lê Tuấn | Anh | Nam | 28/11/1997 | Hà Tĩnh | Tài chính |
438 | Nguyễn | Huỳnh | Nam | 06/01/1998 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
439 | Phan Thị Kim | Loan | Nữ | 10/03/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
440 | Võ Văn | Thành | Nam | 02/03/1992 | Phú Yên | Tài chính |
441 | Nguyễn Thụy Hồng | Hạnh | Nữ | 09/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
442 | Lê Thị Phương | Anh | Nữ | 27/10/1984 | Hà Sơn Bình | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
443 | Phan Thị Hoài | Thu | Nữ | 30/11/1989 | Quảng Bình | Kế toán |
444 | Nguyễn Duy Dũng | Phúc | Nam | 06/03/1991 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
445 | Nguyễn Hàn Nhật | Thanh | Nam | 29/06/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
446 | Đỗ Thị | Trang | Nữ | 07/04/1993 | Bình Dương | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
447 | Võ Thị Lan | Kết | Nữ | 18/11/1972 | Bến Tre | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
448 | Phạm Thị Huyền | Trang | Nữ | 15/06/1985 | Tài chính | |
449 | Lê Hoàng | Anh | Nam | 03/02/1994 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
450 | Phan Bùi Phương | Tuấn | Nam | 14/08/1994 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
451 | Nguyễn Thị Quỳnh | Anh | Nữ | 09/09/1994 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
452 | Võ Hoàng Thiên | Lộc | Nam | 02/08/1992 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
453 | Ngô Thị Ngọc | Thu | Nữ | 21/12/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
454 | Phan Văn | Chức | Nam | 01/02/1994 | Quảng Nam | Kinh doanh quốc tế |
455 | Vũ Thị | Giao | Nữ | 06/02/1993 | Thái Bình | Quản trị kinh doanh |
456 | Huỳnh Thị Kim | Ngân | Nữ | 15/08/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
457 | Trương Hoàng Sơn | Hải | Nam | 17/08/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
458 | Võ Ngọc | Châu | Nam | 10/12/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
459 | Ngô Bích | Nhung | Nữ | 29/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
460 | Thuận Lâm | Tuần | Nam | 19/10/1993 | Ninh Thuận | Tài chính |
462 | Nguyễn Văn | Cảnh | Nam | 16/09/1992 | Thanh Hóa | Luật Kinh tế |
463 | Phạm | Toàn | Nam | 21/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
464 | Trần Thị Kim | Thoa | Nữ | 25/02/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
465 | Phan Nguyễn Thúy | Vy | Nữ | 24/02/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
466 | Đặng Thị Thùy | Dung | Nữ | 30/10/1990 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
467 | Nguyễn Hải | Bình | Nam | 29/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
468 | Nguyễn Trần Thảo | Quyên | Nữ | 20/11/1997 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
469 | Nguyễn Hoàng Duy | Anh | Nam | 16/01/1990 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
470 | Đoàn Bích | Hà | Nữ | 25/02/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
471 | Lâm Tuấn | Lạc | Nam | 28/02/1985 | Trà Vinh | Tài chính |
472 | Nguyễn Phú | Sang | Nam | 06/09/1996 | Kiên Giang | Tài chính |
473 | Ngô Trần Khánh | Vy | Nữ | 08/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
474 | Vũ Đức | Hiệp | Nam | 31/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
475 | Nguyễn Thị Minh | Thư | Nữ | 04/01/1994 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
476 | Lê Thị Bích | Phượng | Nữ | 20/01/1989 | Kiên Giang | Kinh doanh quốc tế |
477 | Nguyễn Thị Thanh | Hương | Nữ | 10/08/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
478 | Nguyễn Thái Hoài | Linh | Nữ | 07/03/1998 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
479 | Trần | Phúc | Nam | 31/10/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
480 | Trương Ngọc | Phượng | Nữ | 21/05/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
481 | Nguyễn Ngọc | Đăng | Nam | 02/08/1985 | Phú Yên | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
482 | Nguyễn Văn | Cương | Nam | 23/08/1994 | Gia Lai | Tài chính |
483 | Trần Thị Phương | Quỳnh | Nữ | 10/05/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
484 | Trần Thị Kim | Oanh | Nữ | 17/11/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
485 | Ngô Thị Diệu | Linh | Nữ | 09/09/1995 | Ninh Bình | Ngân hàng |
486 | Đào Thanh | Phong | Nam | 19/03/1997 | Kiên Giang | Tài chính |
487 | Ngô Phúc | Khánh | Nam | 12/03/1997 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
488 | Trần Thảo | Ly | Nữ | 19/05/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
489 | Nguyễn Thị Thùy | Trâm | Nữ | 27/01/1997 | Kon Tum | Ngân hàng |
490 | Nguyễn Lê Thanh | Ngân | Nữ | 25/02/1997 | Vĩnh Long | Tài chính |
491 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | Nữ | 22/04/1994 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
492 | Nguyễn Lê Anh | Duy | Nam | 28/04/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
493 | Lê Thị Thanh | Hà | Nữ | 12/01/1989 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
494 | Nguyễn Thị | Vân | Nữ | 02/08/1991 | Bắc Ninh | Kế toán |
495 | Nguyễn Thị Thanh | Nhã | Nữ | 02/01/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
496 | Nguyễn Đình | Đại | Nam | 28/10/1989 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
497 | Hoàng Lê Hồng | Nhung | Nữ | 01/09/1993 | Bình Dương | Kinh doanh thương mại |
498 | Trương Văn | Tuấn | Nam | 27/05/1997 | Bình Định | Tài chính |
499 | Phan Thị Thủy | Trúc | Nữ | 24/10/1996 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
500 | Lê Hải | Long | Nam | 28/07/1989 | Hà Tây | Tài chính |
501 | Trần Thị Mỹ | Linh | Nữ | 17/12/1996 | Kiên Giang | Tài chính |
502 | Trần Thanh | Long | Nam | 07/11/1997 | Bình Dương | Luật Kinh tế |
503 | Huỳnh Thái | Trinh | Nam | 30/06/1984 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
504 | Lê Thị Kim | Mỹ | Nữ | 07/09/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
505 | Phan Ngô Tuấn | Ngọc | Nam | 04/05/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
506 | Nguyễn Trần Tố | Quỳnh | Nữ | 09/08/1998 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh |
507 | Dương Thị Phương | Thúy | Nữ | 01/01/1986 | Trà Vinh | Luật Kinh tế |
508 | Trần Hoàng | Thịnh | Nam | 06/05/1987 | An Giang | Luật Kinh tế |
509 | Cao Đức | Cường | Nam | 23/01/1983 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
510 | Ngô Xuân Yến | Ngọc | Nữ | 12/11/1995 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
511 | Huỳnh Phúc | Khang | Nam | 15/11/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
512 | Lê Trần | Nam | Nam | 02/01/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
513 | Nguyễn Vũ | Khải | Nam | 10/01/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
514 | Nguyễn Xuân | Trương | Nam | 01/10/1977 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
515 | Phạm Danh | Cung | Nam | 12/04/1997 | Bình Định | Tài chính |
516 | Đặng Thị | Văn | Nữ | 02/06/1990 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
517 | Huỳnh Lê Phúc | Bảo | Nam | 27/09/1998 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
518 | Trần Cao | Vinh | Nam | 02/01/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
519 | Nguyễn Trần Ngọc | Linh | Nữ | 17/08/1993 | Bến Tre | Kinh doanh thương mại |
520 | Cao Thị Ngọc | Trân | Nữ | 20/10/1993 | Ninh Thuận | Tài chính |
521 | Trần Thị Thu | Hà | Nữ | 15/09/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
522 | Lê Thành | Đạt | Nam | 29/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
523 | Phạm Việt | Tuấn | Nam | 14/07/1993 | Liên Bang Nga | Luật Kinh tế |
524 | Trần Bảo | Châu | Nữ | 20/03/1983 | Thừa Thiên Huế | Kinh doanh quốc tế |
525 | Nguyễn Huỳnh | Phong | Nam | 14/02/1995 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
526 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Thy | Nữ | 15/01/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
527 | Võ Duy Thiên | Phú | Nam | 14/10/1982 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
528 | Nguyễn Trí | Xuân | Nam | 17/11/1996 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
529 | Trần Ngọc | Hiệp | Nam | 02/09/1998 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
530 | Dương Thùy | Trâm | Nữ | 03/01/1993 | Ninh Thuận | Kế toán |
531 | Trần Thị Ngọc | Thương | Nữ | 28/03/1986 | Bình Thuận | Tài chính |
532 | Nguyễn Văn | Phước | Nam | 25/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
533 | Nguyễn Thị Hồng | Sâm | Nữ | 14/03/1991 | Quảng Bình | Kinh doanh quốc tế |
534 | Võ Quốc | Việt | Nam | 15/03/1991 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
535 | Dương Hồng | Duyên | Nam | 19/08/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
536 | Lê Hữu | Nghĩa | Nam | 10/06/1987 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
537 | Nguyễn Thị Kiên | Hảo | Nữ | 24/11/1981 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
538 | Huỳnh Phan Ngọc | Trâm | Nữ | 17/06/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
539 | Phạm Tuấn | Đạt | Nam | 04/12/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
540 | Trần Thành | Đức | Nam | 12/08/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
541 | Hoàng Ngọc | Hưng | Nam | 19/01/1980 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
542 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | Nữ | 20/10/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
543 | Hồ Xuân Minh | Hoàng | Nam | 27/08/1988 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
544 | Đỗ Thị | Huế | Nữ | 17/05/1991 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
545 | Phan Văn | Kiểm | Nam | 23/10/1985 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
546 | Nguyễn Vũ | Khanh | Nam | 03/12/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
547 | Nguyễn Duy | Khiêm | Nam | 14/10/1972 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
548 | Phan Thị Thanh | Tâm | Nữ | 17/02/1981 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
549 | Phạm Bá | Linh | Nam | 27/02/1980 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
550 | Nguyễn Hoàng | Long | Nam | 02/07/1997 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
551 | Vũ Thị Trà | My | Nữ | 23/03/1994 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
552 | Hoàng Thị Thùy | Minh | Nữ | 13/07/1984 | Lai Châu | Quản trị kinh doanh |
553 | Bùi Thị | Ngọc | Nữ | 21/06/1979 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
554 | Cao Thị Minh | Nguyệt | Nữ | 03/09/1986 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
555 | Nguyễn Thị Hồng | Nhung | Nữ | 12/11/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
556 | Nguyễn Ngọc Diễm | Minh | Nữ | 05/10/1981 | Tiền Giang | Tài chính |
557 | Đinh Công | Quý | Nam | 19/02/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
558 | Bùi Thanh | Tâm | Nữ | 21/08/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
559 | Nguyễn Thị Kim | Chi | Nữ | 06/01/1996 | Long An | Kế toán |
560 | Lê Thị Kim | Thoa | Nữ | 15/07/1988 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
561 | Phí Thị Lệ | Thủy | Nữ | 14/06/1979 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
562 | Huỳnh Thị Bảo | Trâm | Nữ | 30/09/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
563 | Lê Thị | Thủy | Nữ | 01/11/1979 | Bình Định | Kế toán |
564 | Hoàng Thế | Vinh | Nam | 09/02/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
565 | Trịnh Minh | Huy | Nam | 12/08/1988 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
566 | Hồ Tấn | Luôn | Nam | 20/12/1978 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
567 | Lê Thị Liên | Hồng | Nữ | 15/04/1982 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
568 | Ngô Thị Lan | Anh | Nữ | 27/02/1986 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
569 | Lê Minh | Hiếu | Nam | 30/06/1996 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
570 | Trương Ngọc | Minh | Nữ | 28/01/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
571 | Phạm Thị Sương | Mai | Nữ | 21/03/1973 | Cao Bằng | Quản trị kinh doanh |
572 | Bùi Thị Diễm | Châu | Nữ | 30/12/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
573 | Nguyễn Phương | Đại | Nam | 10/10/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
574 | Đỗ Thị Ngọc | Huyền | Nữ | 27/09/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
575 | Trần Thị Thu | Nguyệt | Nữ | 09/10/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
576 | Nguyễn Duy | Huân | Nam | 06/12/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
577 | Bùi Văn | Hoàng | Nam | 02/12/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
578 | Đinh Anh | Tuấn | Nam | 25/10/1990 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
579 | Trần Thị Thùy | Ngân | Nữ | 19/02/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
580 | Nguyễn Thanh | Nhã | Nữ | 11/09/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
581 | Nguyễn Quốc | Bình | Nam | 06/04/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
582 | Nguyễn Vũ Huy | Hoàng | Nam | 23/01/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
583 | Võ Thành Hữu | Duy | Nam | 08/08/1982 | Thuận Hải | Quản trị kinh doanh |
584 | Trần Anh | Tuấn | Nam | 22/02/1987 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
585 | Nguyễn Thị | Ngọc | Nữ | 12/04/1997 | Nghệ An | Tài chính |
586 | Nguyễn Ngọc | San | Nam | 25/02/1994 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
587 | Lê Quang | Hưng | Nam | 15/09/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
588 | Nguyễn Đình | Kha | Nam | 22/09/1986 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
589 | Dương Yến | Nhi | Nữ | 10/09/1994 | Bình Phước | Kế toán |
590 | Mã Ngọc | Lài | Nữ | 12/06/1992 | Minh Hải | Quản trị kinh doanh |
591 | Mai Đăng | Huy | Nam | 24/03/1997 | Bình Dương | Tài chính |
593 | Trần Nghĩa Sĩ | Diện | Nam | 05/07/1998 | Đồng Nai | Kế toán |
594 | Nguyễn Võ Hoàng | Chương | Nam | 15/04/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
595 | Võ Lê Chí | Tâm | Nam | 09/12/1988 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
596 | Trần Đình Minh | Trí | Nam | 25/11/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
597 | Trần Thiên | Di | Nam | 17/06/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
598 | Trần Thị Cẩm | Hồng | Nữ | 25/07/1984 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
599 | Trần Thành | Công | Nam | 23/01/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
600 | Nguyễn Trọng | Tín | Nam | 10/09/1997 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
601 | Nguyễn Thị Quỳnh | Thơ | Nữ | 24/10/1993 | Cần Thơ | Luật Kinh tế |
602 | Nguyễn Bảo Minh | Hoàng | Nam | 10/10/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
603 | Nguyễn Thanh | Nhân | Nam | 20/11/1995 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
604 | Trần Thị Ngọc | Minh | Nữ | 16/08/1995 | Vĩnh Long | Tài chính |
605 | Nguyễn Thị Hồng | Ngọc | Nữ | 13/09/1994 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
606 | Võ Thị | Hạnh | Nữ | 15/09/1985 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
607 | Lê Ngọc Bảo | Trâm | Nữ | 08/02/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
608 | Nguyễn Thị Hà | Phương | Nữ | 29/09/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
609 | Trần Huy | Hùng | Nam | 06/09/1989 | Hà Nam | Quản trị kinh doanh |
610 | Trần Thị Như | Ngọc | Nữ | 16/04/1993 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
611 | Dương Tuấn | Ngọc | Nam | 06/02/1993 | Bắc Giang | Quản trị kinh doanh |
612 | Ngô Hoàng Anh | Dũng | Nam | 08/10/1980 | Phú Yên | Kinh doanh thương mại |
613 | Lữ Thị Khánh | Huyền | Nữ | 24/06/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
614 | Lê Thị Huyền | Trang | Nữ | 02/12/1997 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
615 | Vĩnh Lê Bảo | Minh | Nam | 14/09/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
616 | Nguyễn Minh | Diện | Nam | 28/09/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
617 | Phạm Trương Khánh | Ngọc | Nữ | 11/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
618 | Lê Thị Trà | Giang | Nữ | 08/03/1994 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
619 | Ngô Thị Trường | An | Nữ | 20/04/1981 | Phú Yên | Kế toán |
620 | Bùi Thị Diệu | Hằng | Nữ | 28/10/1989 | Bình Dương | Luật Kinh tế |
621 | Huỳnh Thị Thái | Bình | Nữ | 20/11/1990 | Phú Yên | Kế toán |
622 | Đỗ Thị Phúc | Hạnh | Nữ | 24/06/1984 | Phú Yên | Kế toán |
623 | Nguyễn Thị Thanh | Huyền | Nữ | 07/09/1989 | Phú Yên | Kế toán |
624 | Võ Ngọc | Thi | Nam | 03/04/1975 | Phú Yên | Kế toán |
625 | Nguyễn Văn | Thông | Nam | 02/03/1980 | Phú Yên | Kế toán |
626 | Đỗ Thị Anh | Thư | Nữ | 03/08/1987 | Phú Yên | Kế toán |
627 | Trần Thị Như | Trâm | Nữ | 28/04/1982 | Phú Yên | Kế toán |
628 | Ngô Thanh | Hạnh | Nữ | 22/07/1976 | Bình Định | Kế toán |
629 | Vũ Ngọc | Bảo | Nam | 17/07/1976 | Nam Định | Luật Kinh tế |
630 | Lê Minh | Thư | Nữ | 03/11/1989 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
631 | Huỳnh Thị Bảo | Trân | Nữ | 14/04/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
632 | Trương Minh | Trí | Nam | 06/04/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
633 | Nguyễn Đức | Đản | Nam | 22/08/1983 | Thái Bình | Ngân hàng |
634 | Lê Thị Thanh | Hiếu | Nữ | 19/05/1995 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
635 | Bùi Thị | Liên | Nữ | 19/09/1989 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
636 | Phạm Minh | Quyết | Nam | 04/04/1990 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
637 | Trịnh Hoài | Thanh | Nam | 20/11/1997 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
638 | Nguyễn Tấn | Việt | Nam | 01/01/1977 | Quảng Nam | Ngân hàng |
639 | Bùi Thị Diệu | Linh | Nữ | 01/06/1991 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
640 | Bùi Thái Thanh | Danh | Nam | 30/04/1997 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
641 | Nguyễn Văn | Cảnh | Nam | 10/06/1973 | Phú Yên | Kế toán |
642 | Nguyễn Đức | Thịnh | Nam | 26/09/1985 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
643 | Đoàn Thị Thanh | Diệu | Nữ | 20/03/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
644 | Phạm Bửu | Minh | Nam | 27/01/1992 | Vĩnh Long | Tài chính |
645 | Phạm Thị Lan | Phương | Nữ | 06/12/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
646 | Phan Huỳnh Khánh | Vy | Nữ | 17/09/1994 | Long An | Kinh doanh quốc tế |
647 | Nguyễn Thị Kim | Ngân | Nữ | 15/03/1996 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
648 | Mai Xuân | Lịch | Nam | 17/09/1992 | Nghệ An | Tài chính |
649 | Lý Quốc | Bảo | Nam | 29/05/1996 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
650 | Lê Thị Ánh | Minh | Nữ | 29/04/1982 | Sóc Trăng | Quản lý kinh tế |
651 | Võ Hồng | Thắm | Nữ | 11/07/1991 | Cà Mau | Quản lý kinh tế |
652 | Đoàn Tấn | Lợi | Nam | 20/05/1985 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
653 | Nguyễn Thị Phương | Trà | Nữ | 31/01/1985 | Đà Nẵng | Kinh tế và quản trị lĩnh vực sức khỏe |
654 | Đậu Văn | Chung | Nam | 07/12/1995 | Bình Phước | Tài chính |
655 | Phạm Trí | Nghĩa | Nam | 22/07/1996 | Phú Yên | Tài chính |
656 | Đinh | Nho | Nam | 29/11/1997 | Quảng Ngãi | Ngân hàng |
657 | Dương Quốc | Tuấn | Nam | 02/06/1991 | Đắk Lắk | Tài chính |
658 | Nguyễn Đức | Khánh | Nam | 05/09/1993 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
659 | Phạm Hoàng | Dũng | Nam | 30/04/1980 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
660 | Ngô Thị | Hằng | Nữ | 16/01/1993 | Quảng Bình | Quản trị kinh doanh |
661 | Nguyễn Bảo | Lộc | Nam | 25/06/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
662 | Đỗ Quang | Học | Nam | 03/03/1992 | Ninh Bình | Ngân hàng |
663 | Nguyễn Thị | Hồng | Nữ | 25/05/1990 | Đắk Nông | Ngân hàng |
664 | Bùi Thị | Lộc | Nữ | 06/02/1978 | Thái Bình | Ngân hàng |
665 | Nguyễn Dương Gia | Hân | Nữ | 15/11/1997 | Bình Định | Ngân hàng |
667 | Phạm Quang | Vinh | Nam | 27/08/1990 | Kon Tum | Quản trị kinh doanh |
668 | Nguyễn Thị Diễm | Hương | Nữ | 14/07/1990 | Tiền Giang | Tài chính |
669 | Bùi Minh | Tân | Nam | 05/04/1993 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
670 | Bùi Tấn | Bản | Nam | 02/12/1997 | Phú Yên | Tài chính |
671 | Hồ Thị Mỹ | Linh | Nữ | 24/08/1995 | Quảng Bình | Kế toán |
672 | Nguyễn Thị Thanh | Tâm | Nữ | 29/10/1996 | Quảng Nam | Tài chính |
673 | Bùi Thị Bảo | Thoa | Nữ | 08/11/1995 | Quảng Ngãi | Kế toán |
674 | Lê Thành | Huy | Nam | 05/09/1993 | Khánh Hòa | Tài chính |
675 | Nguyễn Minh | Toàn | Nam | 08/09/1996 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
676 | Lê Thanh Hoàng | Uyên | Nữ | 22/03/1997 | Đồng Nai | Tài chính |
677 | Đỗ Minh | Tuấn | Nam | 11/05/1983 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
678 | Phan Thị | Linh | Nữ | 02/04/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
679 | Phạm Thái | Anh | Nam | 16/05/1990 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
680 | Hồ Xuân | Hạnh | Nam | 05/08/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
681 | Nguyễn Thị Yến | Nhi | Nữ | 18/03/1997 | Tây Ninh | Kế toán |
682 | Mai Ngọc | Bích | Nữ | 25/06/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
683 | Lê Thị Thanh | Hà | Nữ | 26/11/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
684 | Trần Thị Ánh | Tuyết | Nữ | 21/06/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
685 | Hồ Ngọc Phương | Thảo | Nữ | 08/01/1993 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
686 | Phạm Trung | Kiên | Nam | 23/06/1982 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
687 | Bùi Thị | Toàn | Nữ | 24/10/1983 | Phú Thọ | Kế toán |
689 | Phan Thanh | Hải | Nam | 01/05/1982 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
690 | Hoàng Quốc | Tuấn | Nam | 12/11/1969 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
691 | Hồ Ngọc Lê | Vy | Nữ | 29/10/1989 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
692 | Ngô Trường | Sơn | Nam | 07/09/1963 | Bạc Liêu | Luật Kinh tế |
693 | Phan Nguyễn Thùy | An | Nữ | 09/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
694 | Nguyễn Phương | Cảnh | Nam | 10/10/1989 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
695 | Lê Hoàng Mỹ | Cẩm | Nữ | 02/03/1981 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
696 | Nguyễn Văn | Chính | Nam | 25/05/1968 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
697 | Đoàn Thị ngọc | Hà | Nữ | 10/06/1993 | Bến Tre | Ngân hàng |
698 | Lý Bá | Hảo | Nam | 16/02/1991 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
699 | Hồ Thiên | Huệ | Nữ | 13/06/1994 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
700 | Võ Quỳnh | Hương | Nữ | 24/06/1988 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
701 | Dương Nguyễn Phượng | Linh | Nữ | 12/04/1993 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
702 | Lê Thị Hồng | Lĩnh | Nữ | 12/11/1972 | Quảng Ninh | Ngân hàng |
703 | Phạm Thị Hương | Lý | Nữ | 01/02/1973 | Hà Nội | Ngân hàng |
704 | Nguyễn Thị Mỹ | Nương | Nữ | 01/01/1982 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
705 | Nguyễn Thu Huệ | Ngân | Nữ | 02/09/1990 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
706 | Nguyễn Hửu | Nghị | Nam | 14/11/1996 | Trà Vinh | Ngân hàng |
707 | Nguyễn Huỳnh | Nguyễn | Nam | 04/04/1993 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
708 | Bùi Văn | Nhệ | Nam | 1979 | Đồng Tháp | Ngân hàng |
709 | Nguyễn Văn Hoàng | Thanh | Nam | 19/10/1988 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
710 | Nguyễn Văn | Thảo | Nam | 04/05/1987 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
711 | Nguyễn Trương | Thiện | Nam | 05/02/1990 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
712 | Trương Thị Ngọc | Thúy | Nữ | 11/05/1990 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
713 | Nguyễn Thị Anh | Thư | Nữ | 14/11/1990 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
714 | Trần Hoàn | Vũ | Nam | 17/03/1979 | Cửu Long | Ngân hàng |
742 | Ngô Huỳnh | Phương | Nữ | 02/05/1987 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
743 | Lê Hồng Hải | Yến | Nữ | 04/04/1984 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
744 | Thái Thị Yến | Nhi | Nữ | 30/05/1986 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
745 | Trương Thị Việt | Huỳnh | Nữ | 10/06/1987 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
747 | Võ Huỳnh Duy | Hải | Nam | 22/01/1991 | Vĩnh Long | Ngân hàng |
748 | Võ Phú | Cường | Nam | 29/02/1984 | Bến Tre | Ngân hàng |