Căn cứ Thông báo tuyển sinh trình độ thạc sĩ đợt 1 năm 2022 của Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, sau khi trúng tuyển hướng ứng dụng các ứng viên đăng ký kiểm tra năng lực dạng GMAT để xét vào hướng nghiên cứu. Các ứng viên có kết quả kiểm tra năng lực dạng GMAT từ 5.0 trở lên đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình hướng nghiên cứu.
Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh tổ chức các lớp học theo hướng nghiên cứu cho các ứng viên đủ điều kiện như sau:
Trường sẽ tổ chức các lớp học theo hướng nghiên cứu cho các chuyên ngành sau:
Lưu ý:
- Các ứng viên chuyển từ chuyên ngành Ngân hàng sang chuyên ngành Tài chính; từ Kinh doanh thương mại, Kinh doanh quốc tế sang chuyên ngành Quản trị kinh doanh cần làm giấy đề nghị chuyển chuyên ngành đăng ký dự tuyển. Đề nghị chuyển từ ngày 04/5/2022 đến 06/5/2022 (theo mẫu). Sau ngày này Trường sẽ không chấp nhận chuyển chuyên ngành đăng ký dự tuyển. Nếu các ứng viên này giữ nguyên chuyên ngành sẽ học hướng ứng dụng.
- Học kỳ đầu tiên hướng Nghiên cứu, hướng Ứng dụng sẽ được sắp xếp học chung. Học kỳ kế tiếp (học kỳ 2 hoặc học kỳ 3), TKB lớp Nghiên cứu sẽ được thông báo tách riêng và sẽ được bố trí học vào Chiều thứ Bảy + Sáng Chủ nhật + Chiều chủ nhật (03 buổi 1 tuần)
Các chuyên ngành còn lại có số lượng không đủ để mở lớp nên Trường chưa mở hướng nghiên cứu, các ứng viên học theo hướng ứng dụng. Trường sẽ bảo lưu kết quả kiểm tra năng lực dạng GMAT cho các Anh/Chị.
Trân trọng.
KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC DẠNG GMAT ĐỢT 1 NĂM 2022
SBD | Họ | Tên | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành dự tuyển | Điểm | Kết quả |
---|---|---|---|---|---|---|---|
000001 | Nguyễn Đình | Anh | 20/10/1997 | Tây Ninh | Luật Kinh tế | 7 | Đủ điều kiện |
000002 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 22/01/1999 | Hà Nội | Kế toán | 5 | Đủ điều kiện |
000003 | Nguyễn Ngọc Hồng | Anh | 30/03/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 8 | Đủ điều kiện |
000004 | Nguyễn Thị Lan | Anh | 27/07/1995 | Bình Phước | Luật Kinh tế | 6.75 | Đủ điều kiện |
000005 | Nguyễn Tuấn | Anh | 20/04/1994 | Thanh Hoá | Luật kinh tế | 7 | Đủ điều kiện |
000006 | Huỳnh Long Kim | Bằng | 02/03/1987 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh | 8.5 | Đủ điều kiện |
000007 | Hồ Nguyễn Thái | Bão | 04/02/2000 | Quảng Trị | Kinh tế phát triển | 8.5 | Đủ điều kiện |
000008 | Phan Hữu | Bảo | 05/03/1988 | Đà Nẵng | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | 6.5 | Đủ điều kiện |
000009 | Nguyễn Quốc | Bảo | 10/01/1993 | Long An | Kinh doanh quốc tế | 10 | Đủ điều kiện |
000010 | Đinh Cát | Biển | 08/10/1993 | Nam Định | Quản trị kinh doanh | 7 | Đủ điều kiện |
000011 | Đồng Thị Ngọc | Châu | 28/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 7.25 | Đủ điều kiện |
000012 | Nguyễn Đức | Chinh | 16/04/1992 | Đà Nẵng | Tài chính | 6.25 | Đủ điều kiện |
000013 | Đặng Đức | Cường | 10/08/1983 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh | 6.75 | Đủ điều kiện |
000014 | Giang Châu | Đại | 28/03/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 5 | Đủ điều kiện |
000015 | Loan Hoàng | Đăng | 08/07/1986 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | 6 | Đủ điều kiện |
000016 | Lại Hải | Đăng | 27/02/1982 | Kiên Giang | Luật Kinh tế | 8.75 | Đủ điều kiện |
000017 | Nguyễn Thành | Đạt | 24/12/1993 | Quảng Nam | Luật Kinh tế | 6.75 | Đủ điều kiện |
000018 | Phan Nguyên Tiến | Đạt | 27/09/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh | 5.25 | Đủ điều kiện |
000019 | Huỳnh Thị | Diễm | 04/06/1984 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh | 3.399999999999999 | Không đủ điều kiện |
000020 | Nguyễn Quang | Điền | 08/10/1987 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh | 6.5 | Đủ điều kiện |
000021 | Ngô Kim | Đính | 01/08/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh | 8.5 | Đủ điều kiện |
000022 | Trần Thị Kim | Dung | 12/03/1964 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý kinh tế | 6.5 | Đủ điều kiện |
000023 | Huỳnh Thị Tuyết | Dung | 10/03/1992 | Ninh Thuận | Tài chính | 8.25 | Đủ điều kiện |
000024 | Trần Trí | Dũng | 18/03/2000 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh | 8.25 | Đủ điều kiện |
000025 | Nguyễn Vũ | Dũng | 05/03/1998 | Bình Thuận | Luật Kinh tế | 8.5 | Đủ điều kiện |
000026 | Nguyễn Văn | Được | 13/09/1983 | Bắc Ninh | Luật Kinh tế | 5.75 | Đủ điều kiện |
000027 | Trần Phước | Duy | 17/08/1991 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh | 7.25 | Đủ điều kiện |
000028 | Trần Hoàng Khương | Duy | 06/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | 7 | Đủ điều kiện |
000029 | Trần Thị Cẩm | Duyên | 26/05/1995 | Bình Định | Kinh doanh thương mại | 8.5 | Đủ điều kiện |
000030 | Hoàng Đoàn Hồng | Duyên | 28/12/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính | 8.75 | Đủ điều kiện |
000031 | Nguyễn Sơn | Hà | 07/10/1991 | Tây Ninh | Luật Kinh tế | 6.75 | Đủ điều kiện |
000032 | Lê Thị Thúy | Hằng | 06/09/1998 | Bình Định | Quản trị kinh doanh | 5.5 | Đủ điều kiện |
000033 | Nguyễn Thị Kim | Hạnh | 19/10/2000 | Đắk Lắk | Kinh tế phát triển | 8 | Đủ điều kiện |
000034 | Phạm Ngọc | Hiếu | 06/04/1991 | Long An | Tài chính | 6.5 | Đủ điều kiện |
000035 | Quách Trung | Hiếu | 23/01/2000 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh | 7.5 | Đủ điều kiện |
000036 | Nguyễn Bảo | Hòa | 01/04/1993 | Đồng Tháp | Kế toán | 8.75 | Đủ điều kiện |
000037 | Phạm Ngọc | Hòa | 22/12/1987 | Đồng Tháp | Kinh tế chính trị | 4.6 | Không đủ điều kiện |
000038 | Phan Thị | Hoàn | 25/08/1991 | Hải Hưng | Quản trị kinh doanh | 9.75 | Đủ điều kiện |
000039 | Mai Quang | Hợp | 21/02/1988 | Nam Định | Luật Kinh tế | 6 | Đủ điều kiện |
000040 | Vũ Văn | Hùng | 10/05/1995 | Gia Lai | Luật Kinh tế | 7 | Đủ điều kiện |
000041 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | Hương | 03/06/1983 | An Giang | Kinh tế và quản trị LV sức khỏe | 5 | Đủ điều kiện |
000042 | Nguyễn Lê Huỳnh | Hương | 06/11/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | 5.25 | Đủ điều kiện |
000043 | Nguyễn Chung | Huyền | 25/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế phát triển | 5 | Đủ điều kiện |
000044 | Trần Thị Thu | Huyền | 20/04/1995 | Hà Tĩnh | Luật Kinh tế | 7.25 | Đủ điều kiện |
000045 | Nguyễn Hoàng | Huynh | 20/12/1989 | Vĩnh Long | Kinh doanh thương mại | 6.25 | Đủ điều kiện |
000046 | Nguyễn Yến | Kha | 08/04/1999 | Bình Định | Quản trị kinh doanh | Vắng | Không đủ điều kiện |
000047 | Nguyễn Thị Ngọc | Khánh | 27/08/2000 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế | 7.75 | Đủ điều kiện |
000048 | Đặng Anh | Khoa | 02/01/1991 | Ninh Thuận | Tài chính | 4.199999999999999 | Không đủ điều kiện |
000049 | Bùi Duy | Khoa | 04/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính | 7.5 | Đủ điều kiện |
000050 | Nguyễn Thị Nhật | Lam | 20/05/2000 | Đắk Lắk | Kinh doanh quốc tế | 7.25 | Đủ điều kiện |
000051 | Nguyễn Thành | Lân | 06/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công | Vắng | Không đủ điều kiện |
000052 | Triệu Thị | Lập | 17/06/1998 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh | 4.199999999999999 | Không đủ điều kiện |
000053 | Lê Thị Diệu | Lê | 30/11/1996 | Gia Lai | Tài chính | 9 | Đủ điều kiện |
000054 | Phan Thị | Linh | 15/09/1998 | Thanh Hóa | Kinh tế chính trị | 7.5 | Đủ điều kiện |
000055 | Nguyễn Thị Mỹ | Linh | 08/10/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 8.25 | Đủ điều kiện |
000056 | Trần Huy | Lương | 12/07/1998 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 5.25 | Đủ điều kiện |
000057 | Trần Văn | Lượng | 10/08/1979 | Đồng Nai | Luật Kinh tế | Vắng | Không đủ điều kiện |
000058 | Đậu Nhật | Minh | 24/05/1996 | Lâm Đồng | Tài chính | 9 | Đủ điều kiện |
000059 | Huỳnh Chí | Minh | 21/01/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán | 10 | Đủ điều kiện |
000060 | Lê Nguyễn Thanh | Minh | 05/04/1993 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế | 7.25 | Đủ điều kiện |
000061 | Võ Ngọc Thảo | My | 07/02/1994 | Đồng Nai | Tài chính | 7.5 | Đủ điều kiện |
000062 | Nguyễn Thị Trà | My | 26/09/1983 | Đồng Nai | Tài chính | 8.5 | Đủ điều kiện |
000063 | Lê Thị Kim | Mỹ | 07/09/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý kinh tế | 5.25 | Đủ điều kiện |
000064 | Nguyễn Hải Triều | Ngân | 01/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng | 5 | Đủ điều kiện |
000065 | Lê Ngọc Tuyết | Ngân | 29/08/1997 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh | 7.25 | Đủ điều kiện |
000066 | Huỳnh Thế | Nghĩa | 29/09/1983 | Phú Yên | Luật Kinh tế | 5.75 | Đủ điều kiện |
000067 | Bùi Thị Bích | Ngọc | 18/12/2000 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế | 8 | Đủ điều kiện |
000068 | Trịnh Trương Kiều | Ngọc | 29/08/1995 | Tiền Giang | Tài chính | 7 | Đủ điều kiện |
000069 | Ngô Quốc | Nhân | 26/06/1999 | Tiền Giang | Kinh doanh thương mại | 6 | Đủ điều kiện |
000070 | Đoàn Viết | Nhân | 14/02/1996 | Sóc Trăng | Quản trị kinh doanh | 8.75 | Đủ điều kiện |
000071 | Lê Đình | Nhất | 27/04/1997 | Đắk Lắk | Tài chính | 5.25 | Đủ điều kiện |
000072 | Phùng Thị Quỳnh | Như | 10/02/1997 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế | 6.25 | Đủ điều kiện |
000073 | Nguyễn Dương Thùy | Như | 03/12/1997 | Long An | Kế toán | 6 | Đủ điều kiện |
000074 | Nguyễn Thị Tuyết | Nhung | 07/12/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính | 9 | Đủ điều kiện |
000075 | Trần Thị Nhật | Ni | 28/08/1993 | Quảng Nam | Kế toán | 5 | Đủ điều kiện |
000076 | Nguyễn Hoàng | Ninh | 21/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán | 8.5 | Đủ điều kiện |
000077 | Cao Văn | On | 10/10/1988 | Kiên Giang | Ngân hàng | 8.25 | Đủ điều kiện |
000078 | Phạm Tấn | Phát | 03/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính | 9.5 | Đủ điều kiện |
000079 | Huỳnh | Phú | 22/10/1982 | An Giang | Tài chính | 6.5 | Đủ điều kiện |
000080 | Lê Minh | Phúc | 09/11/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 9.25 | Đủ điều kiện |
000081 | Lê Hữu | Phúc | 19/04/2000 | Quảng Trị | Luật Kinh tế | 9 | Đủ điều kiện |
000082 | Bùi Thị Kim | Phụng | 08/11/1996 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh | 6.75 | Đủ điều kiện |
000083 | Phạm Phú | Phụng | 11/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán | 4.6 | Không đủ điều kiện |
000084 | Phạm Thị Linh | Phương | 14/07/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | Vắng | Không đủ điều kiện |
000085 | Ninh Thảo | Phương | 06/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán | 8 | Đủ điều kiện |
000086 | Trương Thị Hoài | Phương | 20/08/1990 | Bình Phước | Quản lý công | 8 | Đủ điều kiện |
000087 | Nguyễn Thái | Phương | 09/09/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán | 9.5 | Đủ điều kiện |
000088 | Lê | Quang | 11/05/1997 | Bình Định | Quản trị kinh doanh | 8 | Đủ điều kiện |
000089 | Lê Anh | Quốc | 25/04/1999 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Công nghệ thiết kế TT &TT | 8 | Đủ điều kiện |
000090 | Khúc Thị Kim | Quyên | 20/08/1985 | Đồng Tháp | Tài chính | 7.75 | Đủ điều kiện |
000091 | Vòng Thế | Quyền | 28/10/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế chính trị | 6.5 | Đủ điều kiện |
000092 | Nguyễn Phượng | Quỳnh | 11/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế | 6 | Đủ điều kiện |
000093 | Nguyễn Bảo | Sơn | 06/08/1971 | Sài Gòn | Luật Kinh tế | 6.75 | Đủ điều kiện |
000094 | Lê Quốc | Thái | 02/09/1989 | Long An | Ngân hàng | 3.799999999999999 | Không đủ điều kiện |
000095 | Nguyễn Quyết | Thành | 07/08/1990 | Đắk Lắk | Tài chính | 8.75 | Đủ điều kiện |
000096 | Phạm Ngọc | Thạnh | 26/03/1978 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng | Vắng | Không đủ điều kiện |
000097 | Bùi Phương | Thảo | 11/05/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính | 9 | Đủ điều kiện |
000098 | Nguyễn Thị Thanh | Thảo | 03/08/1995 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh | 8 | Đủ điều kiện |
000099 | Nguyễn Thị Thu | Thảo | 28/05/2000 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh | 8 | Đủ điều kiện |
000100 | Võ Huỳnh Hùng | Thịnh | 25/02/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý kinh tế | 7.75 | Đủ điều kiện |
000101 | Nguyễn Quốc | Thịnh | 25/04/1989 | Long An | Tài chính | 7.5 | Đủ điều kiện |
000102 | Nguyễn Trường | Thọ | 12/11/1995 | Bắc Ninh | Tài chính | 6.75 | Đủ điều kiện |
000103 | Nguyễn Thị | Thu | 27/11/1986 | Bình Dương | Kế toán | 9.25 | Đủ điều kiện |
000104 | Nguyễn Thị Ngọc | Thuận | 12/11/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán | 9 | Đủ điều kiện |
000105 | Phan Thị Lệ | Thương | 02/03/1993 | Đắk Lắk | Kinh doanh quốc tế | 3.799999999999999 | Không đủ điều kiện |
000106 | Nguyễn Thanh | Thủy | 21/04/1992 | Thái Bình | Kinh doanh quốc tế | Vắng | Không đủ điều kiện |
000107 | Châu Võ Trí | Tiến | 22/02/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 7.75 | Đủ điều kiện |
000108 | Trương Ngọc Phượng | Tiền | 27/11/1991 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế | 5 | Đủ điều kiện |
000109 | Trần Lý Minh | Trí | 10/10/1998 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh | 8.5 | Đủ điều kiện |
000110 | Phạm Tố | Trinh | 21/05/1994 | Khánh Hòa | Tài chính | 8.75 | Đủ điều kiện |
000111 | Nguyễn Thanh | Trúc | 13/11/1996 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế | 7 | Đủ điều kiện |
000112 | Trần Đức | Trung | 31/08/1999 | Tiền Giang | Kinh tế phát triển | 5.5 | Đủ điều kiện |
000113 | Lê Nguyễn Thanh | Tú | 10/11/1996 | An Giang | Quản trị kinh doanh | 3.799999999999999 | Không đủ điều kiện |
000114 | Lê Minh | Tuấn | 13/10/1979 | Hà Tĩnh | Luật Kinh tế | 3.399999999999999 | Không đủ điều kiện |
000115 | Đinh Cát | Tường | 14/06/1998 | Đắk Lắk | Kinh tế chính trị | 7.25 | Đủ điều kiện |
000116 | Trần Thị Thu | Tuyên | 14/10/1991 | Bình Dương | Tài chính | 7 | Đủ điều kiện |
000117 | Lê Phượng | Tuyển | 13/09/1999 | Long An | Ngân hàng | Vắng | Không đủ điều kiện |
000118 | Phạm Thị Ánh | Tuyết | 13/01/1977 | Hải Phòng | Kế toán | 5 | Đủ điều kiện |
000119 | Nguyễn Vũ Thùy | Vi | 14/09/1999 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán | 7.75 | Đủ điều kiện |
000120 | Nguyễn Thúy | Vi | 02/10/2000 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 8.25 | Đủ điều kiện |
000121 | Trần Thanh | Vi | 20/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị bền vững DN và MT | 4.199999999999999 | Không đủ điều kiện |
000122 | Trần Quốc | Việt | 13/07/1979 | Tiền Giang | Kinh tế phát triển | Vắng | Không đủ điều kiện |
000123 | Huỳnh Quang | Vinh | 22/12/1999 | Lâm Đồng | Luật Kinh tế | 7 | Đủ điều kiện |
000124 | Ông Kim | Xuyến | 14/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại | 9.5 | Đủ điều kiện |
000125 | Đồng Thị Ngọc | Yến | 28/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh | 5.75 | Đủ điều kiện |