Căn cứ Thông báo tuyển sinh trình độ thạc sĩ đợt 1 năm 2022 của Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, sau khi trúng tuyển hướng ứng dụng các ứng viên đăng ký kiểm tra năng lực dạng GMAT để xét vào hướng nghiên cứu. Các ứng viên có kết quả kiểm tra năng lực dạng GMAT từ 5.0 trở lên đủ điều kiện xét tuyển vào các chương trình hướng nghiên cứu.

Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh tổ chức các lớp học theo hướng nghiên cứu cho các ứng viên đủ điều kiện như sau:

  1. Kết quả kiểm tra năng lực dạng GMAT: đính kèm theo thông báo
  2. Tổ chức các lớp học theo hướng nghiên cứu:

Trường sẽ tổ chức các lớp học theo hướng nghiên cứu cho các chuyên ngành sau:

  • Chuyên ngành Quản trị kinh doanh: tiếp nhận các ứng viên của chuyên ngành Quản trị kinh doanh, Kinh doanh thương mại, Kinh doanh quốc tế 
  • Chuyên ngành Tài chính: tiếp nhận các ứng viên của chuyên ngành Tài chính, Ngân hàng;
  • Chuyên ngành Luật kinh tế: các ứng viên chuyên ngành Luật kinh tế;
  • Chuyên ngành Kế toán: hướng nghiên cứu sẽ học cùng với hướng ứng dụng, từ học kỳ 3 trở đi sẽ tách ra học riêng.

Lưu ý:

- Các ứng viên chuyển từ chuyên ngành Ngân hàng sang chuyên ngành Tài chính; từ Kinh doanh thương mại, Kinh doanh quốc tế sang chuyên ngành Quản trị kinh doanh cần làm giấy đề nghị chuyển chuyên ngành đăng ký dự tuyển. Đề nghị chuyển từ ngày 04/5/2022 đến 06/5/2022 (theo mẫu). Sau ngày này Trường sẽ không chấp nhận chuyển chuyên ngành đăng ký dự tuyển. Nếu các ứng viên này giữ nguyên chuyên ngành sẽ học hướng ứng dụng.

- Học kỳ đầu tiên hướng Nghiên cứu, hướng Ứng dụng sẽ được sắp xếp học chung. Học kỳ kế tiếp (học kỳ 2 hoặc học kỳ 3), TKB lớp Nghiên cứu sẽ được thông báo tách riêng và sẽ được bố trí học vào Chiều thứ Bảy + Sáng Chủ nhật + Chiều chủ nhật (03 buổi 1 tuần)

Các chuyên ngành còn lại có số lượng không đủ để mở lớp nên Trường chưa mở hướng nghiên cứu, các ứng viên học theo hướng ứng dụng. Trường sẽ bảo lưu kết quả kiểm tra năng lực dạng GMAT cho các Anh/Chị.

Trân trọng.


KẾT QUẢ KIỂM TRA NĂNG LỰC DẠNG GMAT ĐỢT 1 NĂM 2022

SBDHọTênNgày sinhNơi sinhChuyên ngành dự tuyểnĐiểm Kết quả
000001Nguyễn ĐìnhAnh20/10/1997Tây NinhLuật Kinh tế7Đủ điều kiện
000002Nguyễn Thị LanAnh22/01/1999Hà NộiKế toán5Đủ điều kiện
000003Nguyễn Ngọc HồngAnh30/03/1987TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh8Đủ điều kiện
000004Nguyễn Thị LanAnh27/07/1995Bình PhướcLuật Kinh tế6.75Đủ điều kiện
000005Nguyễn TuấnAnh20/04/1994Thanh HoáLuật kinh tế7Đủ điều kiện
000006Huỳnh Long KimBằng02/03/1987Bình DươngQuản trị kinh doanh8.5Đủ điều kiện
000007Hồ Nguyễn TháiBão04/02/2000Quảng TrịKinh tế phát triển8.5Đủ điều kiện
000008Phan HữuBảo05/03/1988Đà NẵngKinh tế và quản trị LV sức khỏe6.5Đủ điều kiện
000009Nguyễn QuốcBảo10/01/1993Long AnKinh doanh quốc tế10Đủ điều kiện
000010Đinh CátBiển08/10/1993Nam ĐịnhQuản trị kinh doanh7Đủ điều kiện
000011Đồng Thị NgọcChâu28/11/1988TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh7.25Đủ điều kiện
000012Nguyễn ĐứcChinh16/04/1992Đà NẵngTài chính6.25Đủ điều kiện
000013Đặng ĐứcCường10/08/1983Hải DươngQuản trị kinh doanh6.75Đủ điều kiện
000014Giang ChâuĐại28/03/1990TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh5Đủ điều kiện
000015Loan HoàngĐăng08/07/1986Đồng NaiQuản trị kinh doanh6Đủ điều kiện
000016Lại HảiĐăng27/02/1982Kiên GiangLuật Kinh tế8.75Đủ điều kiện
000017Nguyễn ThànhĐạt24/12/1993Quảng NamLuật Kinh tế6.75Đủ điều kiện
000018Phan Nguyên TiếnĐạt27/09/1994Bình ThuậnQuản trị kinh doanh5.25Đủ điều kiện
000019Huỳnh ThịDiễm04/06/1984Kiên GiangQuản trị kinh doanh3.399999999999999Không đủ điều kiện
000020Nguyễn QuangĐiền08/10/1987Khánh HòaQuản trị kinh doanh6.5Đủ điều kiện
000021Ngô KimĐính01/08/1997Bà Rịa - Vũng TàuQuản trị kinh doanh8.5Đủ điều kiện
000022Trần Thị KimDung12/03/1964TP. Hồ Chí MinhQuản lý kinh tế6.5Đủ điều kiện
000023Huỳnh Thị TuyếtDung10/03/1992Ninh ThuậnTài chính8.25Đủ điều kiện
000024Trần TríDũng18/03/2000Lâm ĐồngQuản trị kinh doanh8.25Đủ điều kiện
000025Nguyễn VũDũng05/03/1998Bình ThuậnLuật Kinh tế8.5Đủ điều kiện
000026Nguyễn VănĐược13/09/1983Bắc NinhLuật Kinh tế5.75Đủ điều kiện
000027Trần PhướcDuy17/08/1991Bình DươngQuản trị kinh doanh7.25Đủ điều kiện
000028Trần Hoàng KhươngDuy06/10/1999TP. Hồ Chí MinhKinh doanh quốc tế7Đủ điều kiện
000029Trần Thị CẩmDuyên26/05/1995Bình ĐịnhKinh doanh thương mại8.5Đủ điều kiện
000030Hoàng Đoàn HồngDuyên28/12/1999TP. Hồ Chí MinhTài chính8.75Đủ điều kiện
000031Nguyễn Sơn07/10/1991Tây NinhLuật Kinh tế6.75Đủ điều kiện
000032Lê Thị ThúyHằng06/09/1998Bình ĐịnhQuản trị kinh doanh5.5Đủ điều kiện
000033Nguyễn Thị KimHạnh19/10/2000Đắk LắkKinh tế phát triển8Đủ điều kiện
000034Phạm NgọcHiếu06/04/1991Long AnTài chính6.5Đủ điều kiện
000035Quách TrungHiếu23/01/2000Hải DươngQuản trị kinh doanh7.5Đủ điều kiện
000036Nguyễn BảoHòa01/04/1993Đồng ThápKế toán8.75Đủ điều kiện
000037Phạm NgọcHòa22/12/1987Đồng ThápKinh tế chính trị4.6Không đủ điều kiện
000038Phan ThịHoàn25/08/1991Hải HưngQuản trị kinh doanh9.75Đủ điều kiện
000039Mai QuangHợp21/02/1988Nam ĐịnhLuật Kinh tế6Đủ điều kiện
000040Vũ VănHùng10/05/1995Gia LaiLuật Kinh tế7Đủ điều kiện
000041Nguyễn Ngọc QuỳnhHương03/06/1983An GiangKinh tế và quản trị LV sức khỏe5Đủ điều kiện
000042Nguyễn Lê HuỳnhHương06/11/1994Đồng NaiQuản trị kinh doanh5.25Đủ điều kiện
000043Nguyễn ChungHuyền25/12/1997TP. Hồ Chí MinhKinh tế phát triển5Đủ điều kiện
000044Trần Thị ThuHuyền20/04/1995Hà TĩnhLuật Kinh tế7.25Đủ điều kiện
000045Nguyễn HoàngHuynh20/12/1989Vĩnh LongKinh doanh thương mại6.25Đủ điều kiện
000046Nguyễn YếnKha08/04/1999Bình ĐịnhQuản trị kinh doanhVắngKhông đủ điều kiện
000047Nguyễn Thị NgọcKhánh27/08/2000Lâm ĐồngKinh doanh quốc tế7.75Đủ điều kiện
000048Đặng AnhKhoa02/01/1991Ninh ThuậnTài chính4.199999999999999Không đủ điều kiện
000049Bùi DuyKhoa04/09/1996TP. Hồ Chí MinhTài chính7.5Đủ điều kiện
000050Nguyễn Thị NhậtLam20/05/2000Đắk LắkKinh doanh quốc tế7.25Đủ điều kiện
000051Nguyễn ThànhLân06/07/1998TP. Hồ Chí MinhQuản lý côngVắngKhông đủ điều kiện
000052Triệu ThịLập17/06/1998Sóc TrăngQuản trị kinh doanh4.199999999999999Không đủ điều kiện
000053Lê Thị Diệu30/11/1996Gia LaiTài chính9Đủ điều kiện
000054Phan ThịLinh15/09/1998Thanh HóaKinh tế chính trị7.5Đủ điều kiện
000055Nguyễn Thị MỹLinh08/10/1998TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh8.25Đủ điều kiện
000056Trần HuyLương12/07/1998TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh5.25Đủ điều kiện
000057Trần VănLượng10/08/1979Đồng NaiLuật Kinh tếVắngKhông đủ điều kiện
000058Đậu NhậtMinh24/05/1996Lâm ĐồngTài chính9Đủ điều kiện
000059Huỳnh ChíMinh21/01/2000TP. Hồ Chí MinhKế toán10Đủ điều kiện
000060Lê Nguyễn ThanhMinh05/04/1993Đắk LắkLuật Kinh tế7.25Đủ điều kiện
000061Võ Ngọc ThảoMy07/02/1994Đồng NaiTài chính7.5Đủ điều kiện
000062Nguyễn Thị TràMy26/09/1983Đồng NaiTài chính8.5Đủ điều kiện
000063Lê Thị KimMỹ07/09/1984TP. Hồ Chí MinhQuản lý kinh tế5.25Đủ điều kiện
000064Nguyễn Hải TriềuNgân01/10/1999TP. Hồ Chí MinhNgân hàng5Đủ điều kiện
000065Lê Ngọc TuyếtNgân29/08/1997Tiền GiangQuản trị kinh doanh7.25Đủ điều kiện
000066Huỳnh ThếNghĩa29/09/1983Phú YênLuật Kinh tế5.75Đủ điều kiện
000067Bùi Thị BíchNgọc18/12/2000Quảng NgãiLuật Kinh tế8Đủ điều kiện
000068Trịnh Trương KiềuNgọc29/08/1995Tiền GiangTài chính7Đủ điều kiện
000069Ngô QuốcNhân26/06/1999Tiền GiangKinh doanh thương mại6Đủ điều kiện
000070Đoàn ViếtNhân14/02/1996Sóc TrăngQuản trị kinh doanh8.75Đủ điều kiện
000071Lê ĐìnhNhất27/04/1997Đắk LắkTài chính5.25Đủ điều kiện
000072Phùng Thị QuỳnhNhư10/02/1997Ninh ThuậnLuật Kinh tế6.25Đủ điều kiện
000073Nguyễn Dương ThùyNhư03/12/1997Long AnKế toán6Đủ điều kiện
000074Nguyễn Thị TuyếtNhung07/12/1985TP. Hồ Chí MinhTài chính9Đủ điều kiện
000075Trần Thị NhậtNi28/08/1993Quảng NamKế toán5Đủ điều kiện
000076Nguyễn HoàngNinh21/01/1987TP. Hồ Chí MinhKế toán8.5Đủ điều kiện
000077Cao VănOn10/10/1988Kiên GiangNgân hàng8.25Đủ điều kiện
000078Phạm TấnPhát03/01/1990TP. Hồ Chí MinhTài chính9.5Đủ điều kiện
000079HuỳnhPhú22/10/1982An GiangTài chính6.5Đủ điều kiện
000080Lê MinhPhúc09/11/1999TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh9.25Đủ điều kiện
000081Lê HữuPhúc19/04/2000Quảng TrịLuật Kinh tế9Đủ điều kiện
000082Bùi Thị KimPhụng08/11/1996Cần ThơQuản trị kinh doanh6.75Đủ điều kiện
000083Phạm PhúPhụng11/02/1996TP. Hồ Chí MinhKế toán4.6Không đủ điều kiện
000084Phạm Thị LinhPhương14/07/1989TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanhVắngKhông đủ điều kiện
000085Ninh ThảoPhương06/11/1996TP. Hồ Chí MinhKế toán8Đủ điều kiện
000086Trương Thị HoàiPhương20/08/1990Bình PhướcQuản lý công8Đủ điều kiện
000087Nguyễn TháiPhương09/09/1987TP. Hồ Chí MinhKế toán9.5Đủ điều kiện
000088Quang11/05/1997Bình ĐịnhQuản trị kinh doanh8Đủ điều kiện
000089Lê AnhQuốc25/04/1999Bà Rịa - Vũng TàuCông nghệ thiết kế TT &TT8Đủ điều kiện
000090Khúc Thị KimQuyên20/08/1985Đồng ThápTài chính7.75Đủ điều kiện
000091Vòng ThếQuyền28/10/1999TP. Hồ Chí MinhKinh tế chính trị6.5Đủ điều kiện
000092Nguyễn PhượngQuỳnh11/05/1999TP. Hồ Chí MinhKinh doanh quốc tế6Đủ điều kiện
000093Nguyễn BảoSơn06/08/1971Sài GònLuật Kinh tế6.75Đủ điều kiện
000094Lê QuốcThái02/09/1989Long AnNgân hàng3.799999999999999Không đủ điều kiện
000095Nguyễn QuyếtThành07/08/1990Đắk LắkTài chính8.75Đủ điều kiện
000096Phạm NgọcThạnh26/03/1978TP. Hồ Chí MinhNgân hàngVắngKhông đủ điều kiện
000097Bùi PhươngThảo11/05/1999TP. Hồ Chí MinhTài chính9Đủ điều kiện
000098Nguyễn Thị ThanhThảo03/08/1995Bình ThuậnQuản trị kinh doanh8Đủ điều kiện
000099Nguyễn Thị ThuThảo28/05/2000Phú YênQuản trị kinh doanh8Đủ điều kiện
000100Võ Huỳnh HùngThịnh25/02/2000TP. Hồ Chí MinhQuản lý kinh tế7.75Đủ điều kiện
000101Nguyễn QuốcThịnh25/04/1989Long AnTài chính7.5Đủ điều kiện
000102Nguyễn TrườngThọ12/11/1995Bắc NinhTài chính6.75Đủ điều kiện
000103Nguyễn ThịThu27/11/1986Bình DươngKế toán9.25Đủ điều kiện
000104Nguyễn Thị NgọcThuận12/11/1985TP. Hồ Chí MinhKế toán9Đủ điều kiện
000105Phan Thị LệThương02/03/1993Đắk LắkKinh doanh quốc tế3.799999999999999Không đủ điều kiện
000106Nguyễn ThanhThủy21/04/1992Thái BìnhKinh doanh quốc tếVắngKhông đủ điều kiện
000107Châu Võ TríTiến22/02/1991TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh7.75Đủ điều kiện
000108Trương Ngọc PhượngTiền27/11/1991Lâm ĐồngKinh doanh quốc tế5Đủ điều kiện
000109Trần Lý MinhTrí10/10/1998Đồng NaiQuản trị kinh doanh8.5Đủ điều kiện
000110Phạm TốTrinh21/05/1994Khánh HòaTài chính8.75Đủ điều kiện
000111Nguyễn ThanhTrúc13/11/1996Đồng ThápLuật Kinh tế7Đủ điều kiện
000112Trần ĐứcTrung31/08/1999Tiền GiangKinh tế phát triển5.5Đủ điều kiện
000113Lê Nguyễn Thanh10/11/1996An GiangQuản trị kinh doanh3.799999999999999Không đủ điều kiện
000114Lê MinhTuấn13/10/1979Hà TĩnhLuật Kinh tế3.399999999999999Không đủ điều kiện
000115Đinh CátTường14/06/1998Đắk LắkKinh tế chính trị7.25Đủ điều kiện
000116Trần Thị ThuTuyên14/10/1991Bình DươngTài chính7Đủ điều kiện
000117Lê PhượngTuyển13/09/1999Long AnNgân hàngVắngKhông đủ điều kiện
000118Phạm Thị ÁnhTuyết13/01/1977Hải PhòngKế toán5Đủ điều kiện
000119Nguyễn Vũ ThùyVi14/09/1999TP. Hồ Chí MinhKế toán7.75Đủ điều kiện
000120Nguyễn ThúyVi02/10/2000TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh8.25Đủ điều kiện
000121Trần ThanhVi20/10/1992TP. Hồ Chí MinhQuản trị bền vững DN và MT4.199999999999999Không đủ điều kiện
000122Trần QuốcViệt13/07/1979Tiền GiangKinh tế phát triểnVắngKhông đủ điều kiện
000123Huỳnh QuangVinh22/12/1999Lâm ĐồngLuật Kinh tế7Đủ điều kiện
000124Ông KimXuyến14/09/1995TP. Hồ Chí MinhKinh doanh thương mại9.5Đủ điều kiện
000125Đồng Thị NgọcYến28/01/1995TP. Hồ Chí MinhQuản trị kinh doanh5.75Đủ điều kiện

BÀI VIẾT LIÊN QUAN