Trường Đại học Kinh tế TP. Hồ Chí Minh trân trọng kính mời quý Anh (Chị) tân thạc sĩ đến dự Lễ tốt nghiệp Sau đại học đợt 1,2,3 năm 2021.
- Thời gian: Buổi sáng: 07 giờ 30 Chủ nhật, ngày 03/7/2022.
- Địa điểm: Hội trường A.116, số 59C Nguyễn Đình Chiểu, quận 3, TP.HCM
Chi tiết liên hệ: Viện Đào tạo Sau đại học, Trường Đại học Kinh tế TP. HCM, điện thoại: 0283.8235277 - Ext: 20, 21.
Rất hân hạnh được đón tiếp quý Anh (Chị).
QUY ĐỊNH TRONG BUỔI LỄ TỐT NGHIỆP THẠC SĨ NĂM 2021
Điều kiện đăng ký dự lễ tốt nghiệp: Anh/Chị hoàn tất thủ tục bảo vệ luận văn và đã nộp bản cam đoan chỉnh sửa luận văn đến Viện Đào tạo Sau đại học
Để buổi Lễ tốt nghiệp được long trọng, Ban tổ chức đề nghị các Anh (Chị):
1. Lệ phí xét tốt nghiệp: 300.000đ/học viên.
Anh (Chị) nộp trực tiếp tại Ngân hàng TMCP Phương Đông (OCB) - Phòng giao dịch Phạm Ngọc Thạch (17 Phạm Ngọc Thạch, P.6, Q.3) và mang phiếu thu vào Viện Đào tạo Sau đại học để đăng ký.
Ghi chú: Trường hợp đã đóng lệ phí tốt nghiệp trình phiếu đóng tiền hoặc minh chứng giao dịch thanh toán qua ngân hàng điện tử.
2. Cấp số thứ tự nhận bằng: Chuyên viên Viện Đào tạo Sau đại học sẽ cấp phiếu ghi số thứ tự nhận bằng cho Anh (Chị).
Thời gian đăng ký: từ ngày 20/6/2022 đến 24/6/2022, sáng: 08g00-11g00; chiều 13g30 đến 16g00
3. Lễ phục tốt nghiệp:
- Giờ mượn lễ phục: Từ 06g45 đến 11g00 ngày 03 tháng 7 năm 2022.
- Tiền thế chân lễ phục: 1.000.000 VNĐ/1 bộ (bộ Lễ phục: 01 áo, 01 nón, 01 dây đeo UEH).
(Trường hợp làm mất hoặc hư hỏng sẽ bồi thường theo đơn giá hiện hành)
Các quy định trong buổi Lễ tốt nghiệp:
1. Anh (Chị) ngồi đúng vị trí theo sơ đồ do Ban Tổ chức chỉ định (theo SỐ THỨ TỰ NHẬN BẰNG).
2. Lần lượt lên nhận bằng theo danh sách đăng ký trước (Không trao bằng cho cá nhân không đăng ký dự lễ trong thời hạn trên; không mặc lễ phục tốt nghiệp).
3. Sau khi nhận bằng học viên trở về vị trí cũ, không ra khỏi Hội trường khi buổi lễ đang diễn ra.
4. Ban tổ chức có tổ chức chụp hình cho tất cả Anh (Chị) nhận bằng trên sân khấu. Anh (Chị) lưu ý các nội dung sau:
- File ảnh (bản mềm) được UEH cập nhật trên trang dsa.ueh.edu.vn/anhtotnghiep theo NGÀY - BUỔI - ĐỢT LÊN SÂN KHẤU sau 180 phút kể từ lúc buổi lễ kết thúc; người học vui lòng chọn liên kết "NHẬN BẰNG THEO ĐỢT" để tải ảnh được chụp trên sân khấu lúc nhận bằng;
- UEH sẽ lưu bản cứng trong thời gian 3 tháng và lưu bản mềm trong thời gian 1 năm kể từ ngày tổ chức lễ tốt nghiệp;
- Nhận ảnh (BẢN CỨNG - bản in) tại KHU VỰC TỰ HỌC LẦU 2 CƠ SỞ A (đi cầu thang bên trái phía trước cửa chính Hội trường A116) sau 60 - 90 phút tính từ thời gian lên sân khấu nhận bằng;
- Trường hợp nhận ảnh sau đợt tổ chức Lễ tốt nghiệp, vui lòng đến A016 - Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học để nhận trong giờ hành chính (07g30 - 11g30; 13g30 - 16g30 từ thứ Hai đến thứ Sáu);
- Trường hợp cần hỗ trợ liên quan đến việc chụp ảnh, nhận ảnh, vui lòng trực tiếp đến A016 - Phòng Chăm sóc và hỗ trợ người học hoặc gọi điện thoại 028.7306.1976 trong giờ hành chính để được hỗ trợ.
Danh sách học viên tốt nghiệp đợt 1, 2, 3 năm 2021
Họ và tên người học | Ngày sinh | Chuyên ngành |
---|---|---|
Nguyễn Ngọc Châu 7701280424A | 09/07/1993 | Kinh doanh thương mại |
Phạm Kim Ngân 7701280779A | 09/09/1996 | Kinh doanh thương mại |
Lầu Kim Nguyệt 7701280808A | 27/09/1993 | Kinh doanh thương mại |
Tô Minh Phát 7701280858A | 21/03/1993 | Kinh doanh thương mại |
Phạm Thị Phú 7701270836A | 30/08/1989 | Kinh doanh thương mại |
Phạm Thị Phương Quỳnh 7701280927A | 07/09/1993 | Kinh doanh thương mại |
Đỗ Khắc Tồn 7701281078A | 10/10/1995 | Kinh doanh thương mại |
Dương Thanh Tuyền 7701281167A | 17/10/1992 | Kinh doanh thương mại |
Dư Thùy Quý Thêm 7701281015A | 17/02/1990 | Kinh doanh thương mại |
Phạm Thị Kim Thoa 7701271052A | 26/07/1990 | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Tú Văn 7701271269A | 28/07/1970 | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Bảo Anh 7701280384A | 03/09/1994 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Vòng Minh Châu 7701280423A | 07/03/1993 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Lê Bích Liễu 7701270598A | 07/01/1980 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Nguyễn Thị Kim Ngân 7701280776A | 10/11/1991 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Trần Thị Thúy Sinh 7701270912A | 28/09/1993 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Hà Mỹ Cát Tường 7701281163A | 10/11/1994 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Nguyễn Thị Hồng Trang 7701281109A | 17/06/1996 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Nguyễn Văn Tâm 7701270927A | 09/10/1976 | Kinh tế chính trị |
Dương Hoàng Kim Ngân 7701280016A | 07/12/1987 | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Nguyễn Văn Thành 7701280022A | 12/07/1982 | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Đoàn Xuân An 7701290173A | 14/09/1985 | Luật kinh tế |
Nguyễn Kim Cương 7701280437A | 08/12/1983 | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Mỹ Châu 192120005 | 14/09/1979 | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Kim Hoa 7701290176A | 07/01/1986 | Luật kinh tế |
Trương Đặng Huy Hoàng 7701290177A | 23/10/1989 | Luật kinh tế |
Trần Thị Tuyết Hồng 7701290178A | 02/01/1983 | Luật kinh tế |
Bùi Duy Hưng 7701280617A | 08/05/1996 | Luật kinh tế |
Trần Văn Liêm 7701271330A | 10/02/1977 | Luật kinh tế |
Lê Hoàng Phương Linh 7701280691A | 30/04/1995 | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Mỹ Linh 7701280687A | 22/06/1984 | Luật kinh tế |
Nguyễn Trung Nghĩa 7701280782A | 12/03/1989 | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Nguyệt 7701280809A | 14/07/1982 | Luật kinh tế |
Đỗ Thị Nhung 7701290180A | 30/09/1981 | Luật kinh tế |
Nguyễn Đức Phi 7701290182A | 21/08/1978 | Luật kinh tế |
Trần Phan Hoài Phương 7701280878A | 06/12/1991 | Luật kinh tế |
Trần Thị Mỹ Phượng 7701280898A | 23/11/1991 | Luật kinh tế |
Dương Anh Quốc 7701280913A | 24/03/1978 | Luật kinh tế |
Đặng Như Quỳnh 7701270900A | 20/04/1990 | Luật kinh tế |
Trần Thị Sáu 7701290183A | 10/06/1980 | Luật kinh tế |
Nguyễn Minh Tài 7701280944A | 14/06/1984 | Luật kinh tế |
Lê Văn Tiến 7701290188A | 27/05/1984 | Luật kinh tế |
Nguyễn Minh Toàn 7701290190A | 01/04/1981 | Luật kinh tế |
Hồ Hữu Tùng 7701290194A | 12/03/1980 | Luật kinh tế |
Quách Thị Ngọc Thiện 7701281019A | 08/03/1995 | Luật kinh tế |
Lê Ngọc Thọ 7701290184A | 29/09/1973 | Luật kinh tế |
Phạm Quang Thuần 7701290186A | 20/06/1978 | Luật kinh tế |
Hà Thị Thanh Thủy 192120046 | 19/05/1987 | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Thanh Thúy 7701290187A | 05/01/1980 | Luật kinh tế |
Đoàn Thị Vân Thư 7701290185A | 15/04/1988 | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Thùy Trang 7701290191A | 04/11/1980 | Luật kinh tế |
Phan Hoài Trọng 7701290192A | 14/10/1995 | Luật kinh tế |
Nguyễn Mạnh Trung 7701281130A | 08/09/1985 | Luật kinh tế |
Nguyễn Thị Cẩm Vân 7701290195A | 16/02/1976 | Luật kinh tế |
Trần Văn Vũ 7701290196A | 10/09/1981 | Luật kinh tế |
Phạm Văn Bao 7701280172A | 20/02/1980 | Quản lý công |
Bùi Văn Hiền 7701280191A | 01/02/1978 | Quản lý công |
Đoàn Quang Khánh 7701280198A | 21/05/1986 | Quản lý công |
Singly Souliyong 7701281324A | 10/10/1991 | Quản lý công |
Mardmeung Souphakone 7701281325A | 16/09/1986 | Quản lý công |
Nguyễn Trọng Duy Tâm 7701280951A | 1985 | Quản lý công |
Nguyễn Anh Tuấn 7701280230A | 09/08/1993 | Quản lý công |
Trần Thụy Thanh Tuyền 7701281166A | 26/08/1988 | Quản lý công |
Nguyễn Võ Thanh Thảo 7701280997A | 18/09/1993 | Quản lý công |
Nguyễn Thị Thanh Thủy 7701280225A | 06/07/1982 | Quản lý công |
Nguyễn Phạm Phi Vân 7701280232A | 01/01/1979 | Quản lý công |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7701271474M | 16/05/1983 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trần Thị Diệu Hiền 7701271476M | 22/02/1977 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trương Thị Hoài Nghĩa 7701271489M | 01/10/1988 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Đức Nguyên 7701271490M | 16/02/1992 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trần Mai Phương 7701271491M | 11/11/1976 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trương Quốc Toàn 7701271499M | 03/09/1978 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Đan Thảo 7701271583M | 16/04/1989 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Lê Ngọc Lan Anh 7701280388A | 18/10/1995 | Quản trị kinh doanh |
Trần Tuấn Anh 7701280380A | 08/07/1992 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hoàng Huy Bảo 7701270184A | 12/02/1992 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thanh Bình 7701270195A | 09/07/1990 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Hồng Diễm 7701280464A | 06/01/1990 | Quản trị kinh doanh |
Lê Văn Dững 7701280496A | 25/10/1994 | Quản trị kinh doanh |
La Hùng Hải 7701270361A | 13/04/1992 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Kim Hân 7701280544A | 15/01/1990 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Văn Hiền 7701280568A | 02/12/1993 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thị Thu Hiền 7701280566A | 19/12/1992 | Quản trị kinh doanh |
Lương Trung Hiếu 7701280579A | 07/12/1991 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Văn Hòa 7701280589A | 11/05/1986 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Bích Hồng 7701280604A | 18/12/1991 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thanh Huy 7701270508A | 05/11/1976 | Quản trị kinh doanh |
Hoàng Văn Hưởng 7701280630A | 10/07/1993 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Song Cao Khang 7701280644A | 14/10/1991 | Quản trị kinh doanh |
Vũ Thị Thương Loan 7701270621A | 24/04/1988 | Quản trị kinh doanh |
Mai Mộng Long 7701270642A | 27/07/1978 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thành Lợi 7701280709A | 24/10/1992 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Trần Thiên Lý 7701280731A | 11/07/1992 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Tuyết Mai 7701280736A | 15/07/1990 | Quản trị kinh doanh |
Cao Việt Mỹ 7701280756A | 16/12/1991 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Thị Nga 7701280768A | 16/04/1988 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Yến Ngân 7701270717A | 10/12/1995 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung 7701280845A | 15/11/1991 | Quản trị kinh doanh |
Phan Thị Kim Oanh 7701270824A | 11/09/1984 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Trịnh Hồng Phi 7701280860A | 19/01/1992 | Quản trị kinh doanh |
Huỳnh Lê Phú Phong 7701280862A | 19/11/1988 | Quản trị kinh doanh |
Lê Bình Phú 7701270838A | 22/09/1977 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hồng Phúc 7701280868A | 11/08/1993 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Thu Quyên 7701280926A | 10/06/1994 | Quản trị kinh doanh |
Hứa Phương Quỳnh 7701280930A | 16/03/1993 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Nguyễn Thiên San 7701270907A | 01/11/1986 | Quản trị kinh doanh |
Ngô Tấn Tài 7701280941A | 22/05/1988 | Quản trị kinh doanh |
Bùi Minh Tân 7701280954A | 19/02/1993 | Quản trị kinh doanh |
Huỳnh Nguyễn Huế Thanh 7701280971A | 06/09/1990 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Như Thảo 7701280998A | 07/04/1995 | Quản trị kinh doanh |
Lư Văn Thuận 7701281042A | 15/10/1988 | Quản trị kinh doanh |
Đoàn Thị Thủy 7701281057A | 05/03/1991 | Quản trị kinh doanh |
Cao Thị Bích Trâm 7701281082A | 02/11/1993 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Ngọc Phương Trinh 7701281120A | 21/06/1996 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Lê Thủy Trúc 7701271196A | 11/11/1993 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Hải Vi 7701281185A | 09/01/1992 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Hải An 7701271590E | 23/05/1984 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Đỗ Hoàng Giang 7701281226E | 05/02/1975 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Phạm Ngọc Thanh Hiếu 7701271612E | 06/09/1983 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Mai Thị Tuyết Hoa 7701281228E | 12/04/1976 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Việt Hoàng 7701270142E | 26/12/1987 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Minh Hương 7701281230E | 20/07/1987 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Thụy Quỳnh Hương 7701281229E | 30/07/1976 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Bùi Chí Linh 7701281232E | 11/08/1988 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Hồ Ngọc Loan 7701290442E | 10/10/1982 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Trúc Mai 7701281233E | 01/01/1985 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Hữu Minh 7701281234E | 13/07/1971 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Văn Công Minh 7701281235E | 31/03/1981 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Bùi Tiến Phương 7701271629E | 10/03/1987 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trịnh Phương Thái 7701281240E | 06/05/1967 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trần Văn Thành 7701271641E | 04/04/1989 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Dương Hoàng Vĩnh Thiện 7701281241E | 29/09/1995 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Đậu Thị Mai Trang 7701281243E | 08/08/1992 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Nguyễn Hoàng Vũ 7701281246E | 01/12/1992 | Quản trị kinh doanh (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trần Thị Minh Anh 7701280073A | 02/06/1989 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Thị Ngọc Âu 7701270176A | 20/06/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Văn Cư 7701280076A | 20/06/1976 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lưu Hoàng Dung 7701290204A | 08/11/1991 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đổng Anh Dũng 7701280492A | 12/10/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Xuân Đào 7701280455A | 04/06/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Mạnh Hà 7701290207A | 15/11/1976 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị Hồng Hạnh 7701280560A | 04/09/1989 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Thị Ngọc Hiệp 7701270423A | 01/05/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phan Thanh Hồng 7701290211A | 11/12/1973 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Quốc Khởi 7701290213A | 25/08/1978 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Yến Linh 7701280090A | 02/10/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Dương Thị Kim Ngọc 7701290222A | 05/09/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Văn Rớt 7701290386A | 18/08/1984 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trang Minh Tâm 7701290226A | 01/03/1964 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trang Bửu Tân 7701290228A | 24/06/1990 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đoàn Việt Toản 7701280108A | 09/09/1988 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Hồng Thái 7701280960A | 08/06/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Bích Trâm 7701280109A | 09/10/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Hồ Hoàng Trúc 7701290234A | 01/02/1979 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Dương Thục Văn 7701271270A | 26/08/1989 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Mộng Vân 7701271266A | 04/02/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đào Hoàng Yến 7701271322A | 01/11/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Cẩm Nhung 7701280843A | 02/08/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Trần Huỳnh Anh Thi 7701281017A | 08/04/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lê Chí Trung 7701271207A | 08/12/1990 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lâm Đức Anh 7701270171A | 30/07/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Dương Thị Thanh Âu 7701270177A | 09/02/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Văn Công 7701270228A | 10/08/1982 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Thùy Dung 7701280484A | 18/07/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Ngọc Dụng 7701280495A | 02/10/1991 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Phan Hữu Duy 7701270314A | 09/03/1990 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Mỹ Duyên 7701270328A | 27/12/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Chánh Đông 7701270267A | 17/03/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Triệu Quang Hòa 7701270442A | 30/05/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Hồng 7701280606A | 05/08/1990 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Trọng Huỳnh 7701280642A | 03/02/1987 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Đình Khánh 7701270542A | 03/11/1991 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Đặng Thị Phương Linh 7701270616A | 24/04/1981 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thái Lộc 7701270629A | 27/04/1980 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Dương Lâm Du My 7701270689A | 21/02/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Trà My 7701270690A | 08/06/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lê Thị Thu Ngân 7701280778A | 28/11/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Tô Thị Song Ngân 7701280770A | 05/08/1991 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Lê Trung Nhân 7701270781A | 24/08/1991 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Trường Phúc 7701280871A | 26/09/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Diễm Phụng 7701270845A | 15/06/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trần Chính Quang 7701280906A | 20/07/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Trương Thị Minh Tâm 7701280945A | 10/06/1984 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Cao Thắng 7701280966A | 01/04/1996 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Đỗ Minh Thùy 7701281053A | 10/01/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Thị Anh Thy 7701281061A | 13/10/1983 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Phạm Ngọc Huyền Trang 7701271172A | 18/06/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Đào Ngọc Trí 7701271178A | 27/04/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Nguyễn Minh Trí 7701281112A | 07/04/1989 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Bùi Thị Tường Vy 7701271309A | 20/10/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính) |
Đặng Ngọc Anh 7701280339A | 21/07/1992 | Thống kê kinh tế |
Ngô Thị Hồng Ánh 7701290001A | 14/11/1982 | Thống kê kinh tế |
Huỳnh Tấn Dũng 7701270022A | 27/10/1978 | Thống kê kinh tế |
Lê Anh Tuấn 192206018 | 08/12/1984 | Thống kê kinh tế |
Hồ Thị Khánh An 7701270138A | 12/02/1986 | Kế toán |
Lê Thị Quế Anh 7701270148A | 09/09/1991 | Kế toán |
Võ Thị Mỹ Anh 7701270151A | 01/01/1994 | Kế toán |
Trần Thị Thúy Duyên 7701280514A | 01/09/1992 | Kế toán |
Lê Thị Anh Đào 7701280453A | 30/05/1991 | Kế toán |
Phan Thị Định 7701280468A | 04/03/1994 | Kế toán |
Nguyễn Thị Hồng Gấm 7701280522A | 05/02/1992 | Kế toán |
Đoàn Thị Hà 7701280531A | 10/09/1996 | Kế toán |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7701270389A | 09/01/1995 | Kế toán |
Phạm Thị Thúy Hồng 7701280602A | 22/02/1993 | Kế toán |
Trần Minh Huệ 7701270472A | 14/06/1993 | Kế toán |
Hoàng Kim Khánh 7701270537A | 09/04/1992 | Kế toán |
Tăng Thị Mỹ Kiều 7701280667A | 30/10/1990 | Kế toán |
Trần Thị Thúy Kiều 7701280670A | 02/02/1986 | Kế toán |
Tạ Luân 7701280721A | 14/11/1996 | Kế toán |
Nguyễn Thị Ánh Minh 7701280742A | 10/06/1991 | Kế toán |
Nghiêm Hoài Nam 7701280761A | 18/11/1995 | Kế toán |
Vũ Thị Nga 7701280764A | 14/06/1985 | Kế toán |
Nguyễn Kim Ngân 7701280773A | 04/09/1995 | Kế toán |
Lưu Bảo Ngọc 7701280796A | 29/08/1990 | Kế toán |
Nguyễn Minh Nhật 7701270782A | 19/12/1993 | Kế toán |
Bùi Thị Thục Nhi 7701280828A | 08/01/1994 | Kế toán |
Trần Nữ Vân Nhi 7701280825A | 25/07/1993 | Kế toán |
Lương Thị Huỳnh Như 7701280838A | 15/05/1993 | Kế toán |
Phạm Thị Kim Phụng 7701280875A | 25/10/1984 | Kế toán |
Huỳnh Ngọc Phương 7701280883A | 06/01/1996 | Kế toán |
Nguyễn Thị Hồng Phương 7701270849A | 28/12/1991 | Kế toán |
Võ Lê Anh Quốc 7701280912A | 29/05/1995 | Kế toán |
Chu Thị Thanh Tâm 7701280947A | 24/02/1996 | Kế toán |
Nguyễn Thị Kim Thanh 7701280981A | 09/03/1991 | Kế toán |
Lê Hoàng Thành 7701270984A | 21/07/1987 | Kế toán |
Nguyễn Thị Ngọc Thảo 7701281012A | 23/12/1996 | Kế toán |
Phạm Thu Thảo 7701270998A | 15/05/1990 | Kế toán |
Đoàn Văn Thạnh 7701270991A | 16/01/1993 | Kế toán |
Nguyễn Thị Kim Thoa 7701281026A | 20/09/1991 | Kế toán |
Nguyễn Thị Minh Thơ 7701281024A | 18/01/1986 | Kế toán |
Lê Thị Mỹ Trang 7701281107A | 16/03/1991 | Kế toán |
Nguyễn Ngọc Linh Trang 7701271154A | 31/08/1990 | Kế toán |
Trần Thị Huyền Trang 7701271150A | 18/03/1993 | Kế toán |
Nguyễn Thị Minh Trâm 7701281080A | 02/07/1994 | Kế toán |
Nguyễn Hữu Minh Tuấn 7701281152A | 11/09/1992 | Kế toán |
Đàm Quốc Khánh Tùng 7701281158A | 02/09/1990 | Kế toán |
Đặng Thị Ngọc Uyên 7701281175A | 31/12/1996 | Kế toán |
Trần Thiên Việt 7701281190A | 07/01/1992 | Kế toán |
Huỳnh Thị Kim Xuân 7701281214A | 23/10/1995 | Kế toán |
Nguyễn Thu Hà 7701270342A | 19/09/1993 | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Duy Khương 7701270558A | 10/07/1991 | Kinh doanh thương mại |
Võ Thị Kim Ngân 7701270712A | 01/01/1993 | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Ngọc Huyền Trang 7701271163A | 22/02/1986 | Kinh doanh thương mại |
Nguyễn Thị Kim Xuyến 7701281216A | 04/04/1994 | Kinh doanh thương mại |
Lê Thùy Dung 7701270279A | 01/01/1988 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Lê Minh Duy 7701280503A | 30/11/1991 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Trần Thị Bích Hạnh 7701270391A | 23/02/1986 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Huỳnh Quang Huy 7701280632A | 16/09/1990 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Võ Thanh Liêm 7701270591A | 20/03/1990 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Tô Minh Nhật 7701270783A | 16/05/1993 | Kinh doanh thương mại (Kinh doanh quốc tế) |
Trần Võ Tân Khoa 7701270547A | 21/03/1988 | Kinh tế phát triển |
Nguyễn Thị Thu Thủy 7701271100A | 09/03/1992 | Kinh tế phát triển |
Nguyễn Xuân Mai 7701280014A | 34690 | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Vũ Duy Tân 7701270097A | 33628 | Kinh tế phát triển (KT&QTLVSK) |
Trần Lê Vân Anh 7701280383A | 05/04/1994 | Luật kinh tế |
Lê Thị Thanh Dung 7701280490A | 23/09/1981 | Luật kinh tế |
Phạm Hồ Chiêu Dương 7701280497A | 28/05/1995 | Luật kinh tế |
Trần Thị Thu Hoài 7701280595A | 08/10/1992 | Luật kinh tế |
Bùi Văn Nhiên 7701280832A | 29/08/1957 | Luật kinh tế |
Cao Thái Thành 7701280985A | 08/02/1992 | Luật kinh tế |
Phạm Đức Toàn 7701271125A | 01/10/1985 | Luật kinh tế |
Quách Tú Anh 7701270157A | 09/05/1986 | Quản lý công |
Phạm Thành Đạt 7701270252A | 11/05/1986 | Quản lý công |
Mạch Xuân Mai Linh 7701280694A | 05/01/1994 | Quản lý công |
Nguyễn Thị Hồng Loan 7701280704A | 30/07/1982 | Quản lý công |
Phạm Minh Nhật 7701270785A | 25/08/1992 | Quản lý công |
Lê Thị Diệu Phương 7701270863A | 20/07/1985 | Quản lý công |
Lâm Thành Sơn 7701270915A | 02/08/1983 | Quản lý công |
Nguyễn Tuyết Thư 7701281034A | 01/01/1984 | Quản lý công |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh 7701271474M | 16/05/1983 | Quản lý công (Hệ Điều hành cao cấp) |
Trần Nguyễn Thanh Bình 7701280415A | 13/01/1989 | Quản trị kinh doanh |
Thái Hoàng Phương Dung 7701280485A | 14/03/1985 | Quản trị kinh doanh |
Phạm Anh Đức 7701280477A | 18/03/1992 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Ngọc Hà 7701280528A | 30/10/1991 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Nhật Lệ 7701280679A | 20/05/1995 | Quản trị kinh doanh |
Trần Thị Thùy Liên 7701280683A | 26/01/1990 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thanh Sang 7701270909A | 09/12/1991 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Quyết Thành 7701270989A | 07/08/1990 | Quản trị kinh doanh |
Quách Ngọc Thảo 7701281003A | 21/01/1996 | Quản trị kinh doanh |
Trần Văn Tín 7701281073A | 28/04/1992 | Quản trị kinh doanh |
Nguyễn Thị Bích Triều 7701281114A | 02/01/1988 | Quản trị kinh doanh |
Dương Nguyễn Thành Trung 7701281131A | 08/10/1985 | Quản trị kinh doanh |
Huỳnh Thanh Truyền 7701281142A | 03/06/1991 | Quản trị kinh doanh |
Lê Thị Thanh Trúc 7701281129A | 07/09/1995 | Quản trị kinh doanh |
Hồ Thị Thùy Dương 7701290364A | 09/08/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Trương Đạt 7701290361A | 02/08/1989 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Hữu Điền 7701290362A | 07/07/1982 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Trọng Đức 7701290363A | 07/04/1980 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Trường Giang 7701280525A | 20/11/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Hứa Thị Hồng Hạnh 7701280563A | 21/07/1983 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 7701290366A | 12/07/1982 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Mai Trí Hiền 7701290367A | 19/10/1981 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Bùi Trung Hiếu 7701290368A | 24/02/1977 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phan Thanh Hùng 7701290370A | 20/09/1978 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Huỳnh Văn Khiêm 7701290374A | 15/03/1984 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Danh Khoa 7701270549A | 18/09/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phan Thanh Liêm 7701290375A | 08/02/1980 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đặng Yến Ngọc 7701280799A | 11/01/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Bảo Ngọc 7701290377A | 07/02/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Kim Nhí 7701280831A | 09/09/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Thị Huỳnh Như 7701280146A | 30/12/1988 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Cao Quốc Phong 7701290381A | 27/06/1978 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Hoàng Phong 7701290379A | 12/09/1976 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Ban Thị Diễm Phúc 7701290382A | 28/07/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Bùi Thị Kim Phương 7701290384A | 10/10/1986 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Dương Nguyễn Thanh Phương 7701290385A | 04/02/1985 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Kim Quý 7701280918A | 06/11/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Đinh Sơn 7701280936A | 29/06/1996 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Văn Tài 7701290387A | 20/02/1977 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Nguyễn Thị Huệ Tâm 7701290388A | 28/02/1987 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Trần Vạn Thông 7701281030A | 22/12/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Thái Thị Bích Thủy 7701281058A | 22/07/1987 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Trần Huyền Trang 7701281093A | 11/09/1988 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Võ Thị Thùy Trang 7701281103A | 13/10/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Lê Minh Triết 7701281113A | 12/11/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Nguyễn Duy Tùng 7701281160A | 11/03/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Đỗ Quốc Việt 7701290398A | 03/05/1985 | Tài chính - Ngân hàng (Ngân hàng) |
Phạm Thị Ngọc Ánh 7701270175A | 02/09/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lê Thị Mỹ Dung 7701270290A | 30/10/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Trương Quang Duy 7701270318A | 02/03/1990 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Phan Phương Đài 7701280443A | 25/09/1991 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Phan Lê Phượng Hằng 7701270387A | 08/12/1989 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thanh Hiếu 7701280583A | 12/11/1994 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Linh Hường 7701270499A | 13/06/1982 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Trần Văn Nam 7701280762A | 19/07/1987 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lê Thị Ngọc Ngà 7701270708A | 06/05/1986 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lê Thị Kim Ngân 7701270724A | 08/07/1993 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Lê Duy Phán 7701270827A | 26/05/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Đức Thịnh 7701271045A | 01/05/1992 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Hoàng Trang 7701281099A | 11/01/1988 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Đoàn Mai Trinh 7701271188A | 08/11/1990 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Mai Phan Cẩm Tú 7701271225A | 19/09/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Nguyễn Thị Cẩm Tú 7701271223A | 06/12/1991 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |
Dương Nguyễn Thảo Vân 7701281183A | 16/10/1995 | Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) |