HƯỚNG DẪN LÀM THỦ TỤC NHẬP HỌC CAO HỌC KHÓA 29 (2019) ĐỢT 2 CÁC LỚP HỌC TẠI TP.HCM
Học viên trúng tuyển cao học Khóa 29 đợt 2 thực hiện theo các bước sau:
Bước 1: Đăng ký học phần trực tuyến:
Ghi chú: do đặc thù của hệ thống đăng ký học phần, các môn học thuộc chương trình đào tạo của học viên có mở lớp trong học kỳ hiện tại (nhưng dành cho chuyên ngành khác) đều hiển thị trong trang Đăng ký học phần, học viên chỉ cần đăng ký đủ các học phần theo Thời khóa biểu dự kiến của chuyên ngành trúng tuyển.
STT |
Chuyên ngành |
Hình thức học |
Ngày bắt đầu học |
Số tín chỉ |
1 |
Quản trị kinh doanh |
2-4-6, 3-5-7, T7-CN |
05/10/2019 |
19 |
2 |
Kinh doanh thương mại |
2-4-6 |
07/10/2019 |
19 |
3 |
Kinh doanh quốc tế |
2-4-6 |
07/10/2019 |
19 |
4 |
Tài chính |
2-4-6, 3-5-7, T7-CN |
05/10/2019 |
18 (Học viên vui lòng không đăng ký khoa học) |
5 |
Ngân hàng |
T7-CN |
05/10/2019 |
18 |
6 |
Tài chính công |
2-4-6 |
07/10/2019 |
17 |
7 |
Kế toán |
2-4-6, 3-5-7, T7-CN |
05/10/2019 |
18 (Học viên vui lòng không đăng ký |
8 |
Quản lý công |
T7-CN |
05/10/2019 |
18 |
9 |
Công nghệ thiết kế |
2-4-6 |
07/10/2019 |
19 |
10 |
Luật kinh tế |
3-5-7 |
08/10/2019 |
20 |
Lưu ý: Đối với các chuyên ngành có nhiều hình thức học (Kế toán, Quản trị kinh doanh, Tài chính): khi số lượng đăng ký tối đa của mỗi hình thức học đã đạt đến giới hạn, học viên phải chọn hình thức học khác. Khi kết thúc thời hạn đăng ký, nếu số lượng đăng ký cho 1 hình thức học ít hơn 30 học viên/lớp, lớp sẽ không được thành lập. Viện Đào tạo Sau đại học sẽ tổng kết kết quả đăng ký học phần và ra Thời khóa biểu chính thức cho đợt nhập học (dự kiến từ ngày 02/10 đến ngày 04/10/2019), các lớp bị hủy sẽ được thông báo để học viên chọn lớp khác (dự kiến từ ngày 03/10 đến 05/10/2019).
Bước 2: Thanh toán học phí:
Tên tài khoản: Trường Đại học Kinh tế TP.HCM
Số tài khoản: 0036100000119009
Tại: Ngân hàng TMCP Phương Đông - CN Gia Định - PGD Phạm Ngọc Thạch
Nội dung: Ghi rõ “MSHV, Họ tên, Khóa 29, Học phí nhập học”
Bước 3: Đăng ký nhập học:
+ Học viên trúng tuyển trực tiếp đến đăng ký nhập học từ ngày 23/9/2019 đến hết ngày 04/10/2019 (Buổi sáng: 8g00-11g30; Buổi chiều: 13g30-16g30; riêng ngày 28/9/2019 làm việc trong buổi sáng).
+ Sau ngày 04/10/2109, nếu học viên không đến đăng ký nhập học xem như từ chối nhập học.
+ Giấy báo trúng tuyển: nhận tại Viện Đào tạo Sau đại học lúc làm thủ tục nhâp học (học viên vui lòng xem danh sách đính kèm bên dưới và báo Số thứ tự cho chuyên viên khi nhận Giấy báo trúng tuyển).
+ Bản chính và 01 bản photo bằng tốt nghiệp đại học (các thông tin in trên văn bằng, số hiệu, số vào sổ phải còn rõ) – Viện sẽ đối chiếu và trả lại bản chính;
+ Chứng từ xác nhận đã nộp học phí (sao kê chuyển khoản, ủy nhiệm chi, biên lai học phí...).
+ Chuyên viên Viện Đào tạo Sau đại học nhận hồ sơ nhập học, kiểm tra văn bằng, chứng từ xác nhận đã nộp học phí;
+ Học viên nhận thẻ học viên và tài khoản email của Trường.
Bước 4: Dự Lễ khai giảng khóa học vào lúc 07 giờ 30 ngày 05/10/2019 tại Hội trường A.116 – 59C Nguyễn Đình Chiểu, phường 6, quận 3, TP. HCM
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN
Để đăng ký học phần trực tuyến, học viên vui lòng thực hiện theo các bước sau:
1. Đăng nhập vào website Đăng ký học phần của Viện Đào tạo Sau đại học (tại đây), chọn Đăng nhập
2. Chọn Đăng ký học phần trong khung bên trái, sau đó bấm nút Đăng ký học phần:
3. Hệ thống sẽ hiển thị các môn học được mở đăng ký trong học kỳ hiện tại, để đăng ký môn học nào, bấm nút Đăng ký lớp học phần của môn học đó:
4. Chọn lớp học phần với lịch học mong muốn và bấm Lưu:
Hệ thống sẽ hiển thị thông báo Đăng ký thành công, nếu thông báo lớp học phần đã đủ số lượng hoặc trùng lịch học, học viên phải chọn lớp học phần khác:
5. Bấm nút Lọc lại để xem những học phần đã đăng ký thành công:
6. Bấm Thanh toán học phí để chuyển đến cổng thanh toán UEH Payment:
STT | Mã học viên | Họ tên | Giới tính | Ngày sinh | Nơi sinh | Chuyên ngành |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | 192102001 | Dương Tuấn Anh | Nam | 10/4/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh tế phát triển |
2 | 192102002 | Lê Thanh Bình | Nam | 21/3/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế phát triển |
3 | 192102003 | Lê Thị Thu Hiền | Nữ | 13/8/1982 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển |
4 | 192102004 | Lương Thị Hương | Nữ | 10/10/1980 | Thanh Hóa | Kinh tế phát triển |
5 | 192102005 | Lê Hoàng Huynh | Nam | 07/02/1986 | Đồng Nai | Kinh tế phát triển |
6 | 192102006 | Đoàn Minh Trà My | Nữ | 15/2/1982 | Lâm Đồng | Kinh tế phát triển |
7 | 192102007 | Phan Đại Phong | Nam | 23/01/1988 | Quảng Trị | Kinh tế phát triển |
8 | 192102008 | Võ Văn Quyền | Nam | 02/06/1990 | Vĩnh Long | Kinh tế phát triển |
9 | 192102009 | Trần Thị Mai Thúy | Nữ | 25/6/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh tế phát triển |
10 | 192107001 | Phan Hoàng An | Nam | 05/8/1973 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
11 | 192107002 | Đỗ Tuấn Anh | Nam | 22/11/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
12 | 192107003 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | Nữ | 16/01/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
13 | 192107004 | Trần Ngọc Trâm Anh | Nữ | 28/06/1996 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
14 | 192107005 | Nguyễn Thị Tố Anh | Nữ | 25/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
15 | 192107006 | Nguyễn Ngọc Anh | Nam | 05/12/1990 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
16 | 192107007 | Lê Thị Vân Anh | Nữ | 10/8/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
17 | 192107008 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | Nữ | 06/3/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
18 | 192107009 | Nguyễn Tuấn Hải Bằng | Nam | 12/02/1987 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
19 | 192107010 | Hứa Lê Thiên Bảo | Nam | 19/11/1995 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
20 | 192107011 | Nguyễn Vũ Ca | Nam | 14/03/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
21 | 192107012 | Lương Thị Hồng Cẩm | Nữ | 22/03/1990 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
22 | 192107013 | Trần Thị Hồng Cẩm | Nữ | 05/09/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
23 | 192107014 | Lê Minh Châu | Nam | 26/3/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
24 | 192107015 | Trần Chí Công | Nam | 26/01/1994 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
25 | 192107016 | Nguyễn Xuân Đăng | Nam | 18/05/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
26 | 192107017 | Bùi Thái Thanh Danh | Nam | 30/04/1997 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
27 | 192107018 | Nguyễn Tấn Đạt | Nam | 16/3/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
28 | 192107019 | Đào Duy Đạt | Nam | 12/12/1988 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
29 | 192107020 | Nguyễn Văn Diện | Nam | 10/01/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
30 | 192107021 | Trần Thị Trúc Diệp | Nữ | 19/11/1984 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
31 | 192107022 | Nguyễn Thị Thùy Diệu | Nữ | 08/10/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
32 | 192107023 | Trần Trung Đức | Nam | 12/10/1990 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
33 | 192107024 | Lý Hồng Đức | Nam | 02/09/1987 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
34 | 192107025 | Vương Ngọc Thảo Dung | Nữ | 28/8/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
35 | 192107026 | Đinh Ngọc Khánh Dung | Nữ | 24/08/1994 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
36 | 192107027 | Vũ Thị Ngọc Dung | Nữ | 13/02/1993 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
37 | 192107028 | Châu Đỗ Hạnh Dung | Nữ | 19/09/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
38 | 192107029 | Nguyễn Thế Dũng | Nam | 24/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
39 | 192107030 | Lê Hoàng Dũng | Nam | 18/08/1982 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
40 | 192107031 | Lê Trùng Dương | Nam | 20/01/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
41 | 192107032 | Trần Triều Dương | Nam | 31/7/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
42 | 192107033 | Lê Chiêu Dương | Nam | 12/11/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
43 | 192107034 | Nguyễn Phương Duy | Nam | 13/3/1992 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
44 | 192107035 | Trần Nguyễn Hoàng Duy | Nam | 20/9/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
45 | 192107036 | Nguyễn Thùy Duyên | Nữ | 09/04/1997 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
46 | 192107037 | Nguyễn Thụy Dy | Nữ | 16/12/1992 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
47 | 192107038 | Trịnh Hoàng Giang | Nam | 19/1/1992 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
48 | 192107039 | Khương Nguyễn Hương Giang | Nữ | 25/07/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
49 | 192107040 | Nguyễn Thị Hương Giang | Nữ | 12/02/1982 | Vĩnh Phúc | Quản trị kinh doanh |
50 | 192107041 | Huỳnh Thị Quỳnh Giao | Nữ | 12/7/1990 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
51 | 192107042 | Phan Nguyễn Nhật Hà | Nữ | 10/07/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
52 | 192107043 | Nguyễn Thị Hải Hà | Nữ | 17/07/1991 | Bắc Giang | Quản trị kinh doanh |
53 | 192107044 | Trần Văn Hải | Nam | 18/4/1991 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
54 | 192107045 | Trần Vũ Ngọc Hảo | Nữ | 25/02/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
55 | 192107046 | Trần Minh Hậu | Nam | 18/9/1980 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
56 | 192107047 | Lê Công Hậu | Nam | 20/11/1994 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
57 | 192107048 | Đỗ Thị Hiên | Nữ | 01/11/1990 | Hà Nam Ninh | Quản trị kinh doanh |
58 | 192107049 | Võ Thị Hiền | Nữ | 14/08/1996 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
59 | 192107050 | Phùng Hoàng Hiệp | Nam | 23/7/1994 | Quảng Ninh | Quản trị kinh doanh |
60 | 192107051 | Đặng Hoàng Hiếu | Nam | 07/12/1990 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
61 | 192107052 | Trần Thị Thu Hiếu | Nữ | 10/4/1994 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
62 | 192107053 | Hoàng Thị Hòa | Nữ | 24/5/1993 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
63 | 192107054 | Nguyễn Lê Minh Hoàng | Nam | 23/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
64 | 192107055 | Đỗ Vĩnh Hoàng | Nam | 16/02/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
65 | 192107056 | Trần Văn Hoàng | Nam | 10/02/1982 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
66 | 192107057 | Phan Thị Huệ | Nữ | 10/11/1993 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
67 | 192107058 | Tạ Thị Phương Huệ | Nữ | 16/9/1988 | Ninh Bình | Quản trị kinh doanh |
68 | 192107059 | Vũ Mạnh Hùng | Nam | 19/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
69 | 192107060 | Nguyễn Quang Hưng | Nam | 09/01/1995 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
70 | 192107061 | Cao Thị Mai Hương | Nữ | 03/8/1982 | Hải Phòng | Quản trị kinh doanh |
71 | 192107062 | Ngô Thị Thu Hương | Nữ | 02/05/1990 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
72 | 192107063 | Từ Thị Diễm Hương | Nữ | 20/12/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
73 | 192107064 | Đào Văn Huy | Nam | 05/11/1991 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
74 | 192107065 | Đoàn Quốc Huy | Nam | 22/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
75 | 192107066 | Ngô Thị Bích Huyền | Nữ | 19/01/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
76 | 192107067 | Trần Huỳnh | Nam | 18/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
77 | 192107068 | Nguyễn Gia Hy | Nữ | 10/08/1995 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
78 | 192107069 | Châu Quốc Khải | Nam | 08/01/1991 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
79 | 192107070 | Võ Huỳnh Đông Khang | Nam | 21/01/1997 | Long An | Quản trị kinh doanh |
80 | 192107071 | Đào Đức Khánh | Nam | 10/08/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
81 | 192107072 | Lê Thanh Khoa | Nam | 18/02/1991 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
82 | 192107073 | Nguyễn Tú Khương | Nữ | 08/08/1984 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
83 | 192107074 | Hồ Hoàng Lan | Nữ | 12/10/1983 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
84 | 192107075 | Lê Minh Lân | Nam | 29/8/1993 | Long An | Quản trị kinh doanh |
85 | 192107076 | Nguyễn Thanh Liêm | Nam | 09/05/1994 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
86 | 192107077 | Triệu Tiểu Linh | Nữ | 09/09/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
87 | 192107078 | Nguyễn Thị Tài Linh | Nữ | 27/7/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
88 | 192107079 | Trần Nhật Phương Linh | Nữ | 26/6/1995 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
89 | 192107080 | Hoàng Diệu Linh | Nữ | 23/2/1994 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
90 | 192107081 | Nguyễn Thị Chúc Linh | Nữ | 12/03/1989 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
91 | 192107082 | Hoàng Mỹ Linh | Nữ | 08/01/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
92 | 192107083 | Vũ Khánh Linh | Nữ | 16/06/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
93 | 192107084 | Mai Thị Cẩm Loan | Nữ | 20/3/1988 | Long An | Quản trị kinh doanh |
94 | 192107085 | Huỳnh Khánh Lộc | Nam | 10/12/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
95 | 192107086 | Nguyễn Phúc Lộc | Nam | 16/12/1992 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
96 | 192107087 | Vũ Tiến Long | Nam | 27/4/1988 | Hải Dương | Quản trị kinh doanh |
97 | 192107088 | Lê Tấn Luân | Nam | 21/10/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
98 | 192107089 | Nguyễn Tài Cẩm Ly | Nữ | 20/10/1992 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
99 | 192107090 | Nguyễn Thị Cẩm Ly | Nữ | 19/12/1989 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
100 | 192107091 | Nguyễn Thị Thanh Mai | Nữ | 02/02/1994 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
101 | 192107092 | Lê Thị Ngọc Mai | Nữ | 17/7/1996 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
102 | 192107093 | Nguyễn Thanh Mai | Nữ | 15/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
103 | 192107094 | Trần Thị Thanh Mai | Nữ | 05/07/1996 | Nam Hà | Quản trị kinh doanh |
104 | 192107095 | Lê Thị Minh Mẫn | Nữ | 21/02/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
105 | 192107096 | Nguyễn Hoàng Minh | Nam | 05/9/1993 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
106 | 192107097 | Trần Xuân Diễm My | Nữ | 17/02/1992 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
107 | 192107098 | Nguyễn Lê Trúc My | Nữ | 06/08/1997 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
108 | 192107099 | Phạm Nguyễn Ngọc Nam | Nam | 30/06/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
109 | 192107100 | Trần Quang Nam | Nam | 02/11/1984 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
110 | 192107101 | Trương Thị Bích Nga | Nữ | 02/12/1989 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
111 | 192107102 | Nguyễn Thị Bích Ngà | Nữ | 01/03/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
112 | 192107103 | Huỳnh Huyền Ngân | Nữ | 09/10/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
113 | 192107104 | Huỳnh Thị Hồng Ngân | Nữ | 12/02/1994 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
114 | 192107105 | Nguyễn Thị Thanh Ngân | Nữ | 06/06/1996 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
115 | 192107106 | Trần Minh Ngọc | Nữ | 26/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
116 | 192107107 | Nguyễn Văn Ngọc | Nam | 10/12/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
117 | 192107108 | Đoàn Thị Hồng Nguyên | Nữ | 05/05/1977 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
118 | 192107109 | Lê Thị Minh Nguyệt | Nữ | 11/7/1991 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
119 | 192107110 | Lương Thị Minh Nguyệt | Nữ | 05/05/1988 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
120 | 192107111 | Cao Thanh Nhã | Nữ | 20/09/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
121 | 192107112 | Nguyễn Ngọc Đại Nhân | Nam | 01/01/1990 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
122 | 192107113 | Lê Thành Nhân | Nam | 19/9/1982 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
123 | 192107114 | Nguyễn Minh Nhật | Nam | 29/04/1993 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
124 | 192107115 | Dương Minh Nhật | Nam | 25/03/1988 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
125 | 192107116 | Nguyễn Quang Nhật | Nam | 22/08/1985 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
126 | 192107117 | Nguyễn Bảo Nhi | Nữ | 03/8/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
127 | 192107118 | Nguyễn Thị Phương Nhung | Nữ | 01/6/1989 | Cửu Long | Quản trị kinh doanh |
128 | 192107119 | Lê Hồng Nhung | Nữ | 16/10/1993 | Hà Nội | Quản trị kinh doanh |
129 | 192107120 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 11/06/1992 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
130 | 192107121 | Tống Quang Nhựt | Nam | 25/01/1983 | Vĩnh Long | Quản trị kinh doanh |
131 | 192107122 | Nguyễn Mỹ Phúc | Nữ | 04/01/1997 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
132 | 192107123 | Lê Công Phúc | Nam | 08/08/1991 | Long An | Quản trị kinh doanh |
133 | 192107124 | Mai Ngọc Phúc | Nam | 17/05/1992 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
134 | 192107125 | Lương Hồng Phương | Nữ | 06/12/1993 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
135 | 192107126 | Bùi Việt Phương | Nam | 24/10/1986 | Phú Thọ | Quản trị kinh doanh |
136 | 192107127 | Trương Diệu Phương | Nữ | 22/10/1992 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
137 | 192107128 | Nguyễn Hoàng Phương | Nam | 04/01/1991 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
138 | 192107129 | Vũ Thị Bích Phương | Nữ | 19/05/1997 | Đắk Nông | Quản trị kinh doanh |
139 | 192107130 | Nguyễn Hà Thái Phương | Nữ | 24/05/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
140 | 192107131 | Bùi Thị Kim Phượng | Nữ | 25/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
141 | 192107132 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 19/5/1979 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
142 | 192107133 | Hồ Phú Minh Quân | Nam | 01/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
143 | 192107134 | Lương Ngọc Bích Quân | Nữ | 13/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
144 | 192107135 | Phan Đỗ Minh Quân | Nam | 25/10/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
145 | 192107136 | Nguyễn Minh Quân | Nam | 17/03/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
146 | 192107137 | Tống Ngọc Quang | Nam | 01/01/1987 | Hậu Giang | Quản trị kinh doanh |
147 | 192107138 | Phạm Thanh Quang | Nam | 13/09/1993 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
148 | 192107139 | Võ Hoàng Quốc | Nam | 24/05/1994 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
149 | 192107140 | Hồ Chánh Quy | Nam | 14/02/1997 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
150 | 192107141 | Phạm Thanh Quý | Nam | 12/2/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
151 | 192107142 | Lê Trọng Quý | Nam | 05/05/1994 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
152 | 192107143 | Nguyễn Hoàng Diệu Quý | Nữ | 07/04/1996 | Long An | Quản trị kinh doanh |
153 | 192107144 | Dương Thanh Quý | Nam | 15/6/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
154 | 192107145 | Đỗ Thị Quyên | Nữ | 24/03/1987 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
155 | 192107146 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | Nữ | 08/1/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
156 | 192107147 | Đinh Công Sĩ | Nam | 10/06/1991 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
157 | 192107148 | Đặng Nguyễn Hoàng Sơn | Nam | 03/02/1992 | Long An | Quản trị kinh doanh |
158 | 192107149 | Lê Văn Sơn | Nam | 10/05/1989 | Thanh Hóa | Quản trị kinh doanh |
159 | 192107150 | Đặng Hoàng Trường Sơn | Nam | 26/07/1996 | Gia Lai | Quản trị kinh doanh |
160 | 192107151 | Nguyễn Văn Sơn | Nam | 11/3/1991 | Bắc Ninh | Quản trị kinh doanh |
161 | 192107152 | Nguyễn Ngọc Sương | Nữ | 27/9/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
162 | 192107153 | Đinh Nguyễn Minh Tâm | Nữ | 12/6/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
163 | 192107154 | Phạm Thị Thanh Tâm | Nữ | 18/10/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
164 | 192107155 | Nguyễn Thành Tâm | Nam | 03/09/1994 | Bình Thuận | Quản trị kinh doanh |
165 | 192107156 | Som Bu Chanh Tha | Nữ | 02/10/1993 | Cần Thơ | Quản trị kinh doanh |
166 | 192107157 | Phạm Kim Thạch | Nữ | 27/10/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
167 | 192107158 | Nguyễn Ngọc Thái | Nam | 23/05/1996 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
168 | 192107159 | Phan Thắng | Nam | 05/05/1985 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
169 | 192107160 | Lương Ngọc Lan Thanh | Nữ | 29/03/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
170 | 192107161 | Đào Thị Phương Thanh | Nữ | 03/04/1991 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
171 | 192107162 | Lê Thị Thu Thanh | Nữ | 04/10/1980 | Quảng Trị | Quản trị kinh doanh |
172 | 192107163 | Nguyễn Thị Phương Thanh | Nữ | 28/11/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
173 | 192107164 | Nguyễn Văn Thành | Nam | 18/03/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
174 | 192107165 | Nguyễn Trung Thành | Nam | 14/07/1984 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
175 | 192107166 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 07/10/1996 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
176 | 192107167 | Lê Thị Thanh Thảo | Nữ | 04/03/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
177 | 192107168 | Trần Nguyên Thảo | Nữ | 12/09/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
178 | 192107169 | Phan Thị Phương Thảo | Nữ | 26/11/1996 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
179 | 192107170 | Nguyễn Thị Thu Thảo | Nữ | 25/01/1994 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
180 | 192107171 | Nguyễn Hương Thảo | Nữ | 03/12/1992 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
181 | 192107172 | Vũ Thị Minh Thiện | Nữ | 05/09/1981 | Long An | Quản trị kinh doanh |
182 | 192107173 | Võ Hoàng Thịnh | Nam | 19/12/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
183 | 192107174 | Nguyễn Văn Thịnh | Nam | 03/03/1995 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
184 | 192107175 | Võ Phước Thọ | Nam | 28/02/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
185 | 192107176 | Võ Thị Kim Thoa | Nữ | 26/09/1995 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
186 | 192107177 | Nguyễn Văn Thuận | Nam | 10/02/1989 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
187 | 192107178 | Lê Thị Thanh Thuận | Nữ | 17/07/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
188 | 192107179 | Lê Văn Thuận | Nam | 01/09/1986 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
189 | 192107180 | Nguyễn Phương Hoài Thương | Nữ | 08/12/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
190 | 192107181 | Lê Thị Thanh Thúy | Nữ | 12/04/1993 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
191 | 192107182 | Tô Minh Thúy | Nữ | 27/11/1994 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
192 | 192107183 | Ngô Lê Đoan Thùy | Nữ | 02/01/1992 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
193 | 192107184 | Trần Truyền Tiến | Nam | 21/06/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
194 | 192107185 | Nguyễn Minh Toàn | Nam | 22/10/1986 | Bình Dương | Quản trị kinh doanh |
195 | 192107186 | Nguyễn Ngọc Trác | Nam | 25/02/1974 | Sài Gòn | Quản trị kinh doanh |
196 | 192107187 | Lê Thị Bích Trâm | Nữ | 02/05/1992 | Cà Mau | Quản trị kinh doanh |
197 | 192107188 | Đào Thị Bích Trâm | Nữ | 03/11/1994 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
198 | 192107189 | Đặng Vũ Huyền Trân | Nữ | 06/3/1993 | Tiền Giang | Quản trị kinh doanh |
199 | 192107190 | Huỳnh Thị Bảo Trân | Nữ | 02/02/1991 | Tây Ninh | Quản trị kinh doanh |
200 | 192107191 | Trần Thị Trang | Nữ | 01/9/1990 | Hà Tĩnh | Quản trị kinh doanh |
201 | 192107192 | Bùi Nguyễn Phương Trang | Nữ | 26/10/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Quản trị kinh doanh |
202 | 192107193 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 30/03/1992 | Nghệ An | Quản trị kinh doanh |
203 | 192107194 | Nguyễn Thị Thùy Trang | Nữ | 16/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
204 | 192107195 | Phạm Trần Hữu Trí | Nam | 02/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
205 | 192107196 | Phạm Nguyễn Minh Trí | Nam | 10/10/1993 | Quảng Ngãi | Quản trị kinh doanh |
206 | 192107197 | Võ Minh Trí | Nam | 21/06/1994 | Long An | Quản trị kinh doanh |
207 | 192107198 | Phạm Ngọc Triển | Nam | 03/04/1993 | Ninh Thuận | Quản trị kinh doanh |
208 | 192107199 | Đào Ngọc Trung | Nam | 11/03/1993 | Đồng Nai | Quản trị kinh doanh |
209 | 192107200 | Trần Đoàn Trương | Nam | 21/06/1993 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
210 | 192107201 | Trần Minh Tuân | Nam | 17/11/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
211 | 192107202 | Châu Lê Anh Tuấn | Nam | 21/11/1995 | Bình Phước | Quản trị kinh doanh |
212 | 192107203 | Huỳnh Anh Tuấn | Nam | 29/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
213 | 192107204 | Phan Minh Tuấn | Nam | 13/5/1992 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
214 | 192107205 | Phạm Duy Tuấn | Nam | 14/4/1983 | Hưng Yên | Quản trị kinh doanh |
215 | 192107206 | Đoàn Quang Tuấn | Nam | 18/04/1992 | Đà Nẵng | Quản trị kinh doanh |
216 | 192107207 | Nguyễn Huy Tùng | Nam | 18/05/1994 | Bình Định | Quản trị kinh doanh |
217 | 192107208 | Nguyễn Thanh Tùng | Nam | 13/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
218 | 192107209 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | Nữ | 03/11/1996 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
219 | 192107210 | Phan Thị Ánh Tuyết | Nữ | 12/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Quản trị kinh doanh |
220 | 192107211 | Nguyễn Thị Thảo Uyên | Nữ | 20/11/1993 | Bến Tre | Quản trị kinh doanh |
221 | 192107212 | Trần Thy Phương Uyên | Nữ | 04/09/1995 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
222 | 192107213 | Võ Thị Cẩm Vân | Nữ | 19/10/1989 | Long An | Quản trị kinh doanh |
223 | 192107214 | Trần Thị Vân | Nữ | 10/08/1996 | Thừa Thiên Huế | Quản trị kinh doanh |
224 | 192107215 | Lê Thị Thúy Vi | Nữ | 26/04/1995 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
225 | 192107216 | Đinh Hữu Vũ | Nam | 15/7/1991 | Cao Bằng | Quản trị kinh doanh |
226 | 192107217 | Văn Đức Chí Vũ | Nam | 09/08/1990 | Đồng Tháp | Quản trị kinh doanh |
227 | 192107218 | Nguyễn Anh Vũ | Nam | 09/10/1994 | Lâm Đồng | Quản trị kinh doanh |
228 | 192107219 | Võ Hoàng Vũ | Nam | 19/08/1995 | Đắk Lắk | Quản trị kinh doanh |
229 | 192107220 | Lưu Minh Vững | Nam | 02/6/1978 | Nam Định | Quản trị kinh doanh |
230 | 192107221 | Phạm Ngọc Thảo Vy | Nữ | 01/10/1995 | Khánh Hòa | Quản trị kinh doanh |
231 | 192107222 | Trịnh Tường Vy | Nữ | 03/5/1993 | Phú Yên | Quản trị kinh doanh |
232 | 192107223 | Trương Lê Thị Yến Vy | Nữ | 20/11/1991 | Kiên Giang | Quản trị kinh doanh |
233 | 192107224 | Nguyễn Thị Lê Xuân | Nữ | 21/7/1996 | An Giang | Quản trị kinh doanh |
234 | 192107225 | Ngô Phi Duy Ý | Nam | 28/04/1994 | Quảng Nam | Quản trị kinh doanh |
235 | 192109001 | Ngô Vân Anh | Nữ | 12/6/1991 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
236 | 192109002 | Nguyễn Phước Cường | Nam | 06/01/1984 | Đồng Tháp | Kinh doanh quốc tế |
237 | 192109003 | Trần Hạo Dung | Nữ | 10/04/1996 | An Giang | Kinh doanh quốc tế |
238 | 192109004 | Đinh Hà Mỹ Duyên | Nữ | 13/10/1996 | Ninh Thuận | Kinh doanh quốc tế |
239 | 192109005 | Trần Ngọc Giao | Nữ | 06/07/1986 | Bến Tre | Kinh doanh quốc tế |
240 | 192109006 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 16/09/1993 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
241 | 192109007 | Lê Minh Hải | Nam | 17/05/1995 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
242 | 192109008 | Thái Minh Hiền | Nam | 16/01/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
243 | 192109009 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 15/10/1993 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
244 | 192109010 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | Nữ | 01/11/1993 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
245 | 192109011 | Võ Thanh Hồng | Nữ | 10/04/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
246 | 192109012 | Võ Châu Hưng | Nam | 09/10/1994 | Sông Bé | Kinh doanh quốc tế |
247 | 192109013 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 26/02/1993 | Tiền Giang | Kinh doanh quốc tế |
248 | 192109014 | Hà Ngọc Huỳnh | Nữ | 10/07/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
249 | 192109015 | Trương Thị Thùy Liên | Nữ | 28/08/1990 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
250 | 192109016 | Lê Giang Thùy Linh | Nữ | 22/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
251 | 192109017 | Phạm Hiến Linh | Nữ | 16/01/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
252 | 192109018 | Nguyễn Thị Đoan Linh | Nữ | 13/12/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
253 | 192109019 | Đỗ Trương Đức Lượng | Nam | 27/6/1992 | Khánh Hòa | Kinh doanh quốc tế |
254 | 192109020 | Lê Thị Minh Lý | Nữ | 28/5/1995 | Quảng Ngãi | Kinh doanh quốc tế |
255 | 192109021 | Lê Thị Trà My | Nữ | 20/11/1994 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
256 | 192109022 | Nguyễn Thị Thúy Nga | Nữ | 17/02/1993 | Thừa Thiên Huế | Kinh doanh quốc tế |
257 | 192109023 | Hà Siêu Nghi | Nữ | 21/07/1997 | Thuận An | Kinh doanh quốc tế |
258 | 192109024 | Nguyễn Trung Nguyên | Nam | 18/09/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
259 | 192109025 | Đàng Trương Hải Nhi | Nữ | 02/01/1991 | Ninh Thuận | Kinh doanh quốc tế |
260 | 192109026 | Lê Thị Hồng Nhung | Nữ | 24/08/1996 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
261 | 192109027 | Nguyễn Thanh Phong | Nam | 30/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
262 | 192109028 | Trần Đình Phước | Nam | 20/5/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
263 | 192109029 | Hà Trương Vĩnh Phước | Nam | 25/2/1995 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
264 | 192109030 | Trịnh Mai Phương | Nữ | 24/06/1992 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
265 | 192109031 | Nguyễn Bạch Phú Quới | Nam | 18/10/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
266 | 192109032 | Đào Thị Lệ Quyên | Nữ | 23/08/1991 | Bình Định | Kinh doanh quốc tế |
267 | 192109033 | Trần Quang Sang | Nam | 08/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
268 | 192109034 | Đỗ Tấn Tài | Nam | 21/9/1989 | Tây Ninh | Kinh doanh quốc tế |
269 | 192109035 | Luyện Phát Tài | Nam | 11/07/1995 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
270 | 192109036 | Nguyễn Tuấn Thành | Nam | 05/07/1997 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
271 | 192109037 | Nguyễn Nguyên Dạ Thảo | Nữ | 20/10/1993 | Đắk Lắk | Kinh doanh quốc tế |
272 | 192109038 | Châu Hoàng Mai Thảo | Nữ | 08/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
273 | 192109039 | Nguyễn Huỳnh Mai Thảo | Nữ | 17/3/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
274 | 192109040 | Đoàn Nguyễn Anh Thư | Nữ | 26/09/1994 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
275 | 192109041 | Trần Công Thuận | Nam | 01/09/1990 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
276 | 192109042 | Lệ Chi Thương | Nữ | 02/12/1991 | Lâm Đồng | Kinh doanh quốc tế |
277 | 192109043 | Nguyễn Thanh Thy | Nữ | 06/11/1996 | Vĩnh Long | Kinh doanh quốc tế |
278 | 192109044 | Trần Nguyễn Hương Trang | Nữ | 24/08/1992 | Phú Yên | Kinh doanh quốc tế |
279 | 192109045 | Khổng Thị Thùy Trang | Nữ | 12/08/1993 | Kinh doanh quốc tế | |
280 | 192109046 | Nguyễn Tấn Trí | Nam | 12/02/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
281 | 192109047 | Phạm Mạnh Tùng | Nam | 23/01/1993 | Bình Thuận | Kinh doanh quốc tế |
282 | 192109048 | Vũ Thị Thanh Xuân | Nữ | 16/09/1980 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
283 | 192109049 | Nguyễn Thị Ngọc Xuyến | Nữ | 01/9/1994 | Vĩnh Long | Kinh doanh quốc tế |
284 | 192109050 | Đinh Như Ý | Nữ | 17/6/1995 | Cần Thơ | Kinh doanh quốc tế |
285 | 192109051 | Nguyễn Phan Như Ý | Nữ | 29/04/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh quốc tế |
286 | 192109052 | Lâm Thị Thu Yến | Nữ | 02/02/1997 | Đồng Nai | Kinh doanh quốc tế |
287 | 192110001 | Phạm Hoài Ân | Nam | 20/12/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
288 | 192110002 | Hoàng Lê Ngọc Anh | Nữ | 05/9/1987 | Hải Phòng | Kinh doanh thương mại |
289 | 192110003 | Hoàng Minh Chiến | Nam | 13/11/1996 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
290 | 192110004 | Trần Thành Đạt | Nam | 02/09/1991 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
291 | 192110005 | Nguyễn Thị Thùy Dung | Nữ | 01/7/1993 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
292 | 192110006 | Nguyễn Nhật Đình Duy | Nam | 04/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
293 | 192110007 | Nguyễn Lan Huệ | Nữ | 13/6/1995 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
294 | 192110008 | Nguyễn Thị Bích Huệ | Nữ | 06/7/1991 | Đồng Nai | Kinh doanh thương mại |
295 | 192110009 | Dương Gia Huy | Nam | 14/02/1996 | Kiên Giang | Kinh doanh thương mại |
296 | 192110010 | Nguyễn Tiến Huy | Nam | 17/12/1994 | Tây Ninh | Kinh doanh thương mại |
297 | 192110011 | Thái Kim Liên | Nữ | 08/02/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
298 | 192110012 | Trần Thùy Mỹ Linh | Nữ | 03/8/1995 | Lâm Đồng | Kinh doanh thương mại |
299 | 192110013 | Đào Thị Hồng Loan | Nữ | 05/06/1988 | Vĩnh Long | Kinh doanh thương mại |
300 | 192110014 | Nguyễn Hữu Bá Nam | Nam | 20/10/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
301 | 192110015 | Nguyễn Hồng Nga | Nữ | 06/05/1991 | Quảng Ngãi | Kinh doanh thương mại |
302 | 192110016 | Trần Hồ Kim Ngân | Nữ | 01/04/1993 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kinh doanh thương mại |
303 | 192110017 | Nguyễn Hà Triều Nghi | Nữ | 30/05/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
304 | 192110018 | Trần Lê Hồng Ngọc | Nữ | 12/09/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
305 | 192110019 | Trần Thị Như Ngọc | Nữ | 14/07/1997 | Bến Tre | Kinh doanh thương mại |
306 | 192110020 | Mạc Gia Nhi | Nữ | 16/10/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
307 | 192110021 | Mai Thị Yến Nhi | Nữ | 09/06/1997 | Bình Phước | Kinh doanh thương mại |
308 | 192110022 | Phan Thị Quỳnh Như | Nữ | 29/09/1993 | Đồng Tháp | Kinh doanh thương mại |
309 | 192110023 | Nhan Minh Nhựt | Nam | 03/11/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
310 | 192110024 | Phạm Mai Phương | Nữ | 12/07/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
311 | 192110025 | Lê Ngân Phương | Nữ | 06/12/1997 | Cần Thơ | Kinh doanh thương mại |
312 | 192110026 | Nguyễn Kim Phượng | Nữ | 24/11/1990 | Khánh Hòa | Kinh doanh thương mại |
313 | 192110027 | Lâm Nhật Tâm | Nữ | 04/01/1993 | Bình Thuận | Kinh doanh thương mại |
314 | 192110028 | Lê Ngọc Phương Thảo | Nữ | 05/02/1996 | Lâm Đồng | Kinh doanh thương mại |
315 | 192110029 | Trần Thị Minh Thư | Nữ | 29/10/1994 | Bình Định | Kinh doanh thương mại |
316 | 192110030 | Trần Thị Thu Trang | Nữ | 19/7/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
317 | 192110031 | Đào Thị Hữu Vinh | Nữ | 21/10/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kinh doanh thương mại |
318 | 192111001 | Hoàng Thị Ái | Nữ | 20/10/1994 | Quảng Trị | Tài chính |
319 | 192111002 | Nguyễn Thị Vĩnh Ái | Nữ | 04/02/1984 | Bình Định | Tài chính |
320 | 192111003 | Nguyễn Lê Thiên An | Nữ | 27/2/1995 | Cần Thơ | Tài chính |
321 | 192111004 | Nguyễn Vân Quỳnh Anh | Nữ | 10/11/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
322 | 192111005 | Lâm Huỳnh Anh | Nữ | 23/10/1995 | An Giang | Tài chính |
323 | 192111006 | Nguyễn Lan Anh | Nữ | 23/10/1996 | Đồng Tháp | Tài chính |
324 | 192111007 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | Nữ | 17/10/1991 | Lâm Đồng | Tài chính |
325 | 192111008 | Nguyễn Huy Bá | Nam | 17/11/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
326 | 192111009 | Lai Hoàng Bảo | Nam | 28/04/1994 | Sóc Trăng | Tài chính |
327 | 192111010 | Đặng Thanh Bình | Nữ | 02/10/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
328 | 192111011 | Lê Thái Bình | Nam | 22/08/1993 | Cần Thơ | Tài chính |
329 | 192111012 | Nguyễn Hải Bình | Nam | 12/4/1994 | Hải Phòng | Tài chính |
330 | 192111013 | Trương Hà Các | Nữ | 08/06/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
331 | 192111014 | Thái Văn Chương | Nam | 12/07/1996 | Quảng Ngãi | Tài chính |
332 | 192111015 | Lê Minh Đẹp | Nam | 10/11/1985 | Bạc Liêu | Tài chính |
333 | 192111016 | Nguyễn Thị Ngọc Diểm | Nữ | 19/12/1992 | Quảng Nam | Tài chính |
334 | 192111017 | Mai Lê Toàn Định | Nam | 19/08/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
335 | 192111018 | Hồ Hồng Đức | Nam | 13/10/1993 | Tiền Giang | Tài chính |
336 | 192111019 | Phạm Hữu Đức | Nam | 16/03/1992 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
337 | 192111020 | Nguyễn Thị Dung | Nữ | 25/11/1994 | Thanh Hóa | Tài chính |
338 | 192111021 | Lê Mai Anh Dũng | Nam | 21/9/1994 | Vĩnh Long | Tài chính |
339 | 192111022 | Lê Văn Dương | Nam | 13/05/1993 | Nghệ An | Tài chính |
340 | 192111023 | Nguyễn Hồng Duy | Nam | 22/08/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
341 | 192111024 | Trần Kỳ Duyên | Nữ | 20/12/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
342 | 192111025 | Phan Thanh Thanh Duyên | Nữ | 24/03/1997 | Gia Lai | Tài chính |
343 | 192111026 | Nguyễn Thị Mai Duyên | Nữ | 14/01/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
344 | 192111027 | Nguyễn Viết Hải | Nam | 05/03/1991 | Hà Nội | Tài chính |
345 | 192111028 | Huỳnh Thanh Hằng | Nữ | 14/01/1995 | Đồng Tháp | Tài chính |
346 | 192111029 | Nguyễn Bích Hằng | Nữ | 26/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
347 | 192111030 | Nguyễn Phú Hào | Nam | 10/02/1993 | An Giang | Tài chính |
348 | 192111031 | Trịnh Phạm Thị Hoài Hảo | Nữ | 01/12/1994 | Bình Dương | Tài chính |
349 | 192111032 | Châu Kim Hiền | Nữ | 12/08/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
350 | 192111033 | Bùi Thị Hiền | Nữ | 24/10/1989 | Thanh Hóa | Tài chính |
351 | 192111034 | Nguyễn Thị Thu Hiền | Nữ | 30/07/1997 | Quảng Ngãi | Tài chính |
352 | 192111035 | Hoàng Thanh Hiền | Nữ | 24/10/1995 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
353 | 192111036 | Ngô Văn Hiếu | Nam | 20/10/1994 | Khánh Hòa | Tài chính |
354 | 192111037 | Trần Trung Hiếu | Nam | 29/10/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
355 | 192111038 | Đặng Sỹ Hòa | Nam | 23/05/1992 | Phú Yên | Tài chính |
356 | 192111039 | Khổng Thị Thu Hoài | Nữ | 02/08/1996 | Thanh Hóa | Tài chính |
357 | 192111040 | Nguyễn Duy Hoài | Nam | 23/10/1997 | Phú Yên | Tài chính |
358 | 192111041 | Nguyễn Viết Hoàng | Nam | 06/11/1993 | Đồng Nai | Tài chính |
359 | 192111042 | Nguyễn Minh Hoàng | Nam | 08/12/1997 | Khánh Hòa | Tài chính |
360 | 192111043 | Nguyễn Minh Hùng | Nam | 10/12/1994 | Ninh Thuận | Tài chính |
361 | 192111044 | Nguyễn Hoàng Hùng | Nam | 07/12/1973 | Sài Gòn | Tài chính |
362 | 192111045 | Trần Tuyết Hương | Nữ | 15/03/1978 | An Giang | Tài chính |
363 | 192111046 | Nguyễn Vũ Minh Huy | Nam | 23/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
364 | 192111047 | Trần Thị Thanh Huyền | Nữ | 07/02/1989 | Nghệ An | Tài chính |
365 | 192111048 | Huỳnh Văn Jét | Nam | 18/07/1990 | Long An | Tài chính |
366 | 192111049 | Nguyễn Quốc Khải | Nam | 06/09/1997 | Đắk Lắk | Tài chính |
367 | 192111050 | Nguyễn Diệu Khanh | Nữ | 13/10/1997 | Phú Yên | Tài chính |
368 | 192111051 | Nguyễn Hoàng Khương | Nam | 19/09/1997 | Quảng Nam | Tài chính |
369 | 192111052 | Nguyễn Thị Anh Lan | Nữ | 02/02/1976 | Vĩnh Long | Tài chính |
370 | 192111053 | Trương Thị Hương Lan | Nữ | 12/12/1996 | Thanh Hóa | Tài chính |
371 | 192111054 | Phạm Mỹ Linh | Nữ | 27/11/1997 | Cà Mau | Tài chính |
372 | 192111055 | Đỗ Hoàng Luân | Nam | 11/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
373 | 192111056 | Nguyễn Thị Phương Mai | Nữ | 21/6/1995 | Quảng Ngãi | Tài chính |
374 | 192111057 | Nguyễn Thị Minh | Nữ | 02/02/1993 | Đắk Lắk | Tài chính |
375 | 192111058 | Võ Hoàng Minh | Nam | 29/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
376 | 192111059 | Thân Lê Hồng Minh | Nữ | 11/08/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
377 | 192111060 | Phan Trường Minh | Nam | 11/05/1992 | Khánh Hòa | Tài chính |
378 | 192111061 | Phan Nhựt Nam | Nam | 20/01/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
379 | 192111062 | Nguyễn Thị Phương Nam | Nữ | 06/11/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
380 | 192111063 | Hoàng Lê Huyền Nga | Nữ | 18/9/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
381 | 192111064 | Tiết Mỹ Nghi | Nữ | 09/08/1995 | An Giang | Tài chính |
382 | 192111065 | Lê Thị Thanh Nghị | Nữ | 27/04/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
383 | 192111066 | Nguyễn Việt Nghĩa | Nam | 19/4/1985 | Đồng Nai | Tài chính |
384 | 192111067 | Đào Nguyễn Khánh Ngọc | Nữ | 11/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
385 | 192111068 | Trần Lê Lam Ngọc | Nữ | 12/11/1997 | Long An | Tài chính |
386 | 192111069 | Trần Thảo Ngọc | Nữ | 27/06/1997 | Ninh Thuận | Tài chính |
387 | 192111070 | Nguyễn Trọng Nguyên | Nam | 09/02/1980 | Đà Nẵng | Tài chính |
388 | 192111071 | Trần Đăng Nguyên | Nam | 22/12/1994 | Nghệ An | Tài chính |
389 | 192111072 | Đỗ Nguyễn Minh Nhân | Nam | 09/12/1992 | Tiền Giang | Tài chính |
390 | 192111073 | Nguyễn Trung Nhẫn | Nam | 11/05/1995 | Bình Dương | Tài chính |
391 | 192111074 | Trần Thị Thanh Nhi | Nữ | 20/9/1995 | Đắk Lắk | Tài chính |
392 | 192111075 | Huỳnh Lê Yến Nhi | Nữ | 23/11/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
393 | 192111076 | Bùi Ngọc Yến Nhi | Nữ | 30/07/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
394 | 192111077 | Nguyễn Thị Liên Nhu | Nữ | 11/04/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
395 | 192111078 | Hồ Thị Quỳnh Như | Nữ | 02/12/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
396 | 192111079 | Nguyễn Ngọc Phương Như | Nữ | 09/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
397 | 192111080 | Đặng Trung Phong | Nam | 13/5/1993 | Bến Tre | Tài chính |
398 | 192111081 | Dương Thái Phong | Nam | 20/09/1992 | Khánh Hòa | Tài chính |
399 | 192111082 | Lương Nguyễn Hồng Phúc | Nữ | 04/10/1994 | Lâm Đồng | Tài chính |
400 | 192111083 | Trương Ngọc Hoàng Phương | Nữ | 13/04/1995 | Bình Thuận | Tài chính |
401 | 192111084 | Nguyễn Thị Kim Phượng | Nữ | 27/01/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
402 | 192111085 | Nguyễn Thị Phượng | Nữ | 04/02/1982 | Hà Nội | Tài chính |
403 | 192111086 | Đinh Hồng Quân | Nam | 24/02/1990 | Ninh Bình | Tài chính |
404 | 192111087 | Châu Quí Quân | Nam | 19/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
405 | 192111088 | Đặng Hồng Quân | Nam | 08/11/1997 | Phú Yên | Tài chính |
406 | 192111089 | Lâm Đạo Quang | Nam | 30/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
407 | 192111090 | Đặng Xuân Quang | Nam | 23/06/1990 | Đồng Tháp | Tài chính |
408 | 192111091 | Châu Thị Ngọc Quyên | Nữ | 19/01/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
409 | 192111092 | Tạ Thảo Quyên | Nữ | 28/12/1997 | Đồng Nai | Tài chính |
410 | 192111093 | Trương Phạm Mỹ Quyên | Nữ | 20/07/1997 | Tiền Giang | Tài chính |
411 | 192111094 | Trần Hữu Quỳnh | Nam | 06/08/1992 | Nam Định | Tài chính |
412 | 192111095 | Hoàng Thị Trúc Quỳnh | Nữ | 12/03/1993 | Quảng Ninh | Tài chính |
413 | 192111096 | Võ Thị Như Quỳnh | Nữ | 22/02/1995 | Hà Tĩnh | Tài chính |
414 | 192111097 | Bùi Thị Sen | Nữ | 07/11/1983 | Thái Bình | Tài chính |
415 | 192111098 | Nguyễn Ngọc Sinh | Nam | 18/04/1995 | Bình Định | Tài chính |
416 | 192111099 | Nguyễn Văn Tá | Nam | 28/10/1984 | Bình Định | Tài chính |
417 | 192111100 | Phạm Minh Tâm | Nam | 27/02/1986 | Tiền Giang | Tài chính |
418 | 192111101 | Trịnh Bảo Duy Tân | Nam | 23/11/1991 | Đồng Nai | Tài chính |
419 | 192111102 | Nguyễn Khoa Diệu Thái | Nữ | 01/01/1993 | Lâm Đồng | Tài chính |
420 | 192111103 | Vũ Quang Thái | Nam | 27/02/1994 | Bình Thuận | Tài chính |
421 | 192111104 | Vũ Thanh | Nam | 10/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
422 | 192111105 | Lê Quang Thánh | Nam | 08/05/1992 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
423 | 192111106 | Nguyễn Việt Thảo | Nữ | 06/11/1996 | Cà Mau | Tài chính |
424 | 192111107 | Vũ Thị Thu Thảo | Nữ | 17/08/1993 | Nam Định | Tài chính |
425 | 192111108 | Phan Võ Phương Thảo | Nữ | 11/08/1997 | Quảng Trị | Tài chính |
426 | 192111109 | Ngô Nguyễn Minh Thư | Nữ | 25/10/1993 | Kiên Giang | Tài chính |
427 | 192111110 | Nguyễn Anh Thư | Nữ | 03/05/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
428 | 192111111 | Lê Trang Thư | Nữ | 27/05/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
429 | 192111112 | Lê Nguyễn Thiện Thuật | Nam | 25/11/1994 | Long An | Tài chính |
430 | 192111113 | Ninh Ngọc Thảo Thương | Nữ | 22/06/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
431 | 192111114 | Nguyễn Bình Phương Thúy | Nữ | 12/01/1996 | Đồng Nai | Tài chính |
432 | 192111115 | Phạm Thị Thanh Thủy | Nữ | 18/5/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính |
433 | 192111116 | Hà Thúc Thảo Tiên | Nữ | 20/08/1991 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
434 | 192111117 | La Thi Thủy Tiên | Nữ | 28/06/1983 | Bạc Liêu | Tài chính |
435 | 192111118 | Dương Hoàng Tiến | Nam | 15/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
436 | 192111119 | Dương Minh Tiến | Nam | 05/09/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
437 | 192111120 | Phạm Hữu Tín | Nam | 21/01/1992 | Bình Thuận | Tài chính |
438 | 192111121 | Lê Mạnh Toàn | Nam | 23/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
439 | 192111122 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 05/12/1995 | Thừa Thiên Huế | Tài chính |
440 | 192111123 | Hồ Thị Quỳnh Trang | Nữ | 22/02/1996 | Đắk Lắk | Tài chính |
441 | 192111124 | Lương Minh Trang | Nữ | 14/09/1997 | Long An | Tài chính |
442 | 192111125 | Phạm Thị Kiều Trang | Nữ | 05/04/1993 | Thái Bình | Tài chính |
443 | 192111126 | Đỗ Nguyễn Diễm Trang | Nữ | 10/03/1984 | Quảng Nam | Tài chính |
444 | 192111127 | Nguyễn Huỳnh Đoan Trang | Nữ | 08/04/1992 | Bình Dương | Tài chính |
445 | 192111128 | Lê Thùy Đoan Trang | Nữ | 23/07/1996 | Phú Yên | Tài chính |
446 | 192111129 | Lê Hữu Trí | Nam | 19/03/1988 | Tây Ninh | Tài chính |
447 | 192111130 | Ngô Đình Trị | Nam | 02/12/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
448 | 192111131 | Hồ Thị Hoài Trúc | Nữ | 17/10/1994 | Tiền Giang | Tài chính |
449 | 192111132 | Phan Trần Thư Trúc | Nữ | 17/04/1996 | Bến Tre | Tài chính |
450 | 192111133 | Trần Văn Trúc | Nam | 03/12/1995 | Đắk Lắk | Tài chính |
451 | 192111134 | Nguyễn Thanh Tú | Nữ | 23/8/1992 | Vĩnh Long | Tài chính |
452 | 192111135 | Nguyễn Minh Tuấn | Nam | 26/06/1991 | Long An | Tài chính |
453 | 192111136 | Phùng Văn Tuấn | Nam | 18/12/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
454 | 192111137 | Nguyễn Đoàn Tươi | Nam | 09/01/1990 | An Giang | Tài chính |
455 | 192111138 | Nguyễn Thành Tuy | Nam | 22/08/1996 | Lâm Đồng | Tài chính |
456 | 192111139 | Đỗ Hồng Tuyến | Nữ | 19/11/1996 | Khánh Hòa | Tài chính |
457 | 192111140 | Lê Thị Tú Uyên | Nữ | 12/08/1983 | Bình Định | Tài chính |
458 | 192111141 | Văn Thị Thúy Vân | Nữ | 04/5/1992 | Tây Ninh | Tài chính |
459 | 192111142 | Võ Thị Thu Vân | Nữ | 1990 | Tây Ninh | Tài chính |
460 | 192111143 | Hoàng Ngọc Thảo Vân | Nữ | 30/11/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
461 | 192111144 | Trương Thanh Văn | Nam | 28/11/1997 | Đồng Tháp | Tài chính |
462 | 192111145 | Trần Thúy Vi | Nữ | 20/10/1991 | Bình Định | Tài chính |
463 | 192111146 | Võ Quốc Việt | Nam | 12/02/1991 | Long An | Tài chính |
464 | 192111147 | Nguyễn Anh Việt | Nam | 22/06/1990 | Khánh Hòa | Tài chính |
465 | 192111148 | Nguyễn Hoàng Việt | Nam | 29/5/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
466 | 192111149 | Lê Ngọc Tường Vy | Nữ | 15/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính |
467 | 192111150 | Nguyễn Cao Yến Vy | Nữ | 12/02/1995 | Tiền Giang | Tài chính |
468 | 192111151 | Nguyễn Như Ý | Nữ | 29/01/1993 | Bình Định | Tài chính |
469 | 192111152 | Phạm Ngọc Yên | Nữ | 01/01/1989 | Bạc Liêu | Tài chính |
470 | 192112001 | Bùi Thanh Tùng Anh | Nam | 24/10/1991 | Thái Bình | Ngân hàng |
471 | 192112002 | Vương Mỹ Châu | Nữ | 27/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
472 | 192112003 | Tô Linh Chi | Nữ | 13/10/1995 | Sông Bé | Ngân hàng |
473 | 192112004 | Dương Tiến Đạt | Nam | 19/03/1996 | Tiền Giang | Ngân hàng |
474 | 192112005 | Phạm Hữu Đạt | Nam | 26/11/1995 | Ninh Thuận | Ngân hàng |
475 | 192112006 | Triệu Thanh Đoan | Nữ | 20/9/1994 | Sóc Trăng | Ngân hàng |
476 | 192112007 | Đào Minh Dũng | Nam | 17/09/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
477 | 192112008 | Nguyễn Anh Duy | Nam | 30/4/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
478 | 192112009 | Nguyễn Anh Duy | Nam | 02/09/1996 | Tây Ninh | Ngân hàng |
479 | 192112010 | Phạm Thị Thu Hà | Nữ | 09/09/1996 | Thái Bình | Ngân hàng |
480 | 192112011 | Phạm Văn Hải | Nam | 30/09/1997 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
481 | 192112012 | Phan Thị Thanh Hằng | Nữ | 07/09/1996 | Khánh Hòa | Ngân hàng |
482 | 192112013 | Trần Phi Hùng | Nam | 10/10/1995 | Quảng Trị | Ngân hàng |
483 | 192112014 | Liêu Mạnh Hùng | Nam | 22/06/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
484 | 192112015 | Nguyễn Thị Thùy Hương | Nữ | 17/02/1996 | An Giang | Ngân hàng |
485 | 192112016 | Huỳnh Minh Huy | Nam | 28/04/1990 | Phú Yên | Ngân hàng |
486 | 192112017 | Trần Ngọc Trúc Huỳnh | Nữ | 09/10/1992 | Tiền Giang | Ngân hàng |
487 | 192112018 | Nguyễn Thành Khang | Nam | 01/04/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
488 | 192112019 | Nguyễn Đức Khang | Nam | 02/12/1996 | Tây Ninh | Ngân hàng |
489 | 192112020 | Đặng Mai Trúc Linh | Nữ | 21/11/1994 | An Giang | Ngân hàng |
490 | 192112021 | Lê Thị Thùy Linh | Nữ | 24/4/1996 | Nghệ An | Ngân hàng |
491 | 192112022 | Võ Tấn Lộc | Nam | 07/10/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
492 | 192112023 | Nguyễn Tấn Lợi | Nam | 18/02/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
493 | 192112024 | Đoàn Thị Khánh Ly | Nữ | 05/01/1992 | Thái Bình | Ngân hàng |
494 | 192112025 | Trần Thị Ngọc Mai | Nữ | 06/04/1996 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
495 | 192112026 | Huỳnh Văn Mun | Nam | 18/12/1987 | Cà Mau | Ngân hàng |
496 | 192112027 | Lê Thị Phương Nam | Nữ | 17/02/1980 | Đồng Nai | Ngân hàng |
497 | 192112028 | Bùi Xuân Hoàng Nam | Nam | 18/01/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
498 | 192112029 | Trần Mỹ Ngân | Nữ | 02/07/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
499 | 192112030 | Phạm Việt Bảo Ngân | Nữ | 19/02/1995 | Tiền Giang | Ngân hàng |
500 | 192112031 | Trần Trọng Nghĩa | Nam | 19/08/1996 | Bến Tre | Ngân hàng |
501 | 192112032 | Ngô Hoàng Nghĩa | Nam | 07/01/1994 | Tiền Giang | Ngân hàng |
502 | 192112033 | Nguyễn Hoàng Nhân | Nam | 05/12/1994 | Bình Định | Ngân hàng |
503 | 192112034 | Nguyễn Thảo Như | Nữ | 27/12/1993 | Long An | Ngân hàng |
504 | 192112035 | Hoàng Thị Nhung | Nữ | 18/02/1985 | Thanh Hóa | Ngân hàng |
505 | 192112036 | Võ Thị Yến Phương | Nữ | 28/10/1991 | Bình Dương | Ngân hàng |
506 | 192112037 | Lê Hoàng Sơn | Nam | 13/4/1993 | Đắk Lắk | Ngân hàng |
507 | 192112038 | Trương Bửu Tài | Nam | 14/10/1995 | Kiên Giang | Ngân hàng |
508 | 192112039 | Hà Thị Minh Tâm | Nữ | 10/4/1995 | Bình Định | Ngân hàng |
509 | 192112040 | Trần Đức Thắng | Nam | 16/2/1995 | Đồng Nai | Ngân hàng |
510 | 192112041 | Lê Tâm Thanh | Nam | 03/02/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
511 | 192112042 | Nguyễn Hoài Thu Thảo | Nữ | 29/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
512 | 192112043 | Ngô Thị Thanh Thảo | Nữ | 20/06/1995 | Gia Lai | Ngân hàng |
513 | 192112044 | Nguyễn Như Thảo | Nữ | 15/6/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
514 | 192112045 | Nguyễn Thị Thoa | Nữ | 06/4/1986 | Tiền Giang | Ngân hàng |
515 | 192112046 | Nguyễn Duy Minh Thư | Nữ | 18/11/1991 | Bình Thuận | Ngân hàng |
516 | 192112047 | Khấu Hoàng Cát Tiên | Nữ | 03/8/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
517 | 192112048 | Trần Minh Tính | Nam | 04/07/1990 | Long An | Ngân hàng |
518 | 192112049 | Đặng Trần Toàn | Nam | 19/11/1988 | Bến Tre | Ngân hàng |
519 | 192112050 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 24/11/1994 | Đồng Nai | Ngân hàng |
520 | 192112051 | Phạm Xuân Tùng | Nam | 06/11/1994 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Ngân hàng |
521 | 192112052 | Đoàn Hà Tuyên | Nam | 06/3/1977 | Hòa Bình | Ngân hàng |
522 | 192112053 | Thái Thị Thanh Tuyền | Nữ | 01/10/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Ngân hàng |
523 | 192112054 | Trần Quốc Vĩ | Nam | 24/11/1997 | An Giang | Ngân hàng |
524 | 192112055 | Nguyễn Tường Vinh | Nam | 09/4/1994 | Bình Thuận | Ngân hàng |
525 | 192112056 | Phan Tất Vũ | Nam | 02/01/1992 | Hà Tĩnh | Ngân hàng |
526 | 192113001 | Giang Hứa Việt An | Nữ | 16/3/1996 | Kiên Giang | Tài chính công |
527 | 192113002 | Lê Tuấn Anh | Nam | 12/11/1993 | Đắk Lắk | Tài chính công |
528 | 192113003 | Phan Ngọc Diễm Chi | Nữ | 10/6/1990 | Đắk Lắk | Tài chính công |
529 | 192113004 | Nguyễn Thị Diễm Chi | Nữ | 04/12/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
530 | 192113005 | Lê Hồng Hạnh | Nữ | 15/02/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
531 | 192113006 | Nguyễn Quang Minh Hậu | Nam | 26/10/1992 | Đồng Nai | Tài chính công |
532 | 192113007 | Lê Thị Kim Hòa | Nữ | 14/06/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
533 | 192113008 | Trần Thị Thanh Hoài | Nữ | 03/06/1990 | Gia Lai | Tài chính công |
534 | 192113009 | Trần Thị Kim Ngân | Nữ | 08/01/1996 | Long An | Tài chính công |
535 | 192113010 | Trần Hạ Nguyên | Nữ | 15/10/1989 | Quảng Ngãi | Tài chính công |
536 | 192113011 | Nguyễn Quốc Ánh Nhật | Nữ | 19/05/1985 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Tài chính công |
537 | 192113012 | Trương Duy Quang | Nam | 22/11/1994 | Đồng Nai | Tài chính công |
538 | 192113013 | Lê Tất Nguyệt Quyên | Nữ | 23/07/1988 | TP. Hồ Chí Minh | Tài chính công |
539 | 192113014 | Dương Lê Ngọc Thảo | Nữ | 09/04/1996 | Bến Tre | Tài chính công |
540 | 192113015 | Nguyễn Hoàng Tú Trinh | Nữ | 02/09/1995 | Bình Định | Tài chính công |
541 | 192113016 | Võ Hà Vy | Nữ | 05/08/1992 | Kon Tum | Tài chính công |
542 | 192114001 | Nguyễn Thị Hồng Ái | Nữ | 02/11/1990 | sông bé | Kế toán |
543 | 192114002 | Nguyễn Ngọc An | Nữ | 22/11/1996 | Đồng Tháp | Kế toán |
544 | 192114003 | Nguyễn Thái Bình | Nam | 04/12/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
545 | 192114004 | Trần Thanh Bình | Nam | 30/07/1992 | Đà Nẵng | Kế toán |
546 | 192114005 | Lương Thị Huyền Châu | Nữ | 06/01/1986 | Tiền Giang | Kế toán |
547 | 192114006 | Trần Minh Châu | Nữ | 27/08/1993 | Đồng Tháp | Kế toán |
548 | 192114007 | Nguyễn Bích Châu | Nữ | 06/09/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
549 | 192114008 | Nguyễn Hồng Đậm | Nữ | 15/8/1984 | Cà Mau | Kế toán |
550 | 192114009 | Trương Thị Anh Đào | Nữ | 08/12/1971 | Quảng Bình | Kế toán |
551 | 192114010 | Đinh Lương Thành Đạt | Nam | 18/02/1990 | Long An | Kế toán |
552 | 192114011 | Văn Công Đạt | Nam | 06/4/1997 | Quảng Nam | Kế toán |
553 | 192114012 | Vũ Văn Đức | Nam | 05/10/1992 | Hà Nam | Kế toán |
554 | 192114013 | Phan Thị Thùy Dung | Nữ | 15/11/1994 | Bình Định | Kế toán |
555 | 192114014 | Lưu Văn Dũng | Nam | 10/10/1974 | Quảng Bình | Kế toán |
556 | 192114015 | Trần Thị Mỹ Duyên | Nữ | 12/11/1993 | Bình Thuận | Kế toán |
557 | 192114016 | Lê Thị Hồng Duyên | Nữ | 02/04/1996 | Bình Phước | Kế toán |
558 | 192114017 | Lê Thị Mỹ Duyên | Nữ | 26/11/1997 | Bến Tre | Kế toán |
559 | 192114018 | Hoàng Lệ Giang | Nữ | 29/7/1991 | Hà Sơn Bình | Kế toán |
560 | 192114019 | Cao Thị Thu Hà | Nữ | 18/03/1990 | Đắk Lắk | Kế toán |
561 | 192114020 | Lê Ngọc Hải | Nam | 24/05/1995 | Nam Định | Kế toán |
562 | 192114021 | Nguyễn Văn Hải | Nam | 20/06/1990 | Quảng Ngãi | Kế toán |
563 | 192114022 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | Nữ | 01/01/1997 | Long An | Kế toán |
564 | 192114023 | Trần Thị Hảo | Nữ | 09/3/1995 | Lâm Đồng | Kế toán |
565 | 192114024 | Trương Thị Thu Hiền | Nữ | 04/12/1991 | Đồng Nai | Kế toán |
566 | 192114025 | Nghị Thị Kim Hoàng | Nữ | 13/6/1989 | Trà Vinh | Kế toán |
567 | 192114026 | Trần Ngọc Huyền | Nữ | 01/08/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
568 | 192114027 | Lê Thị Phương Khánh | Nữ | 21/02/1990 | Long An | Kế toán |
569 | 192114028 | Nguyễn Thị Ngọc Kiều | Nữ | 27/8/1994 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
570 | 192114029 | Trần Thị Thúy Kiều | Nữ | 25/02/1985 | Quảng Ngãi | Kế toán |
571 | 192114030 | Ngô Thị Mỹ Lệ | Nữ | 10/12/1997 | Bình Thuận | Kế toán |
572 | 192114031 | Lê Thị Mỹ Linh | Nữ | 27/9/1995 | Quảng Ngãi | Kế toán |
573 | 192114032 | Lê Cao Thùy Linh | Nữ | 12/7/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
574 | 192114033 | Lê Thị Khánh Linh | Nữ | 27/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
575 | 192114034 | Lê Dương Nhật Linh | Nữ | 18/07/1996 | Minh Hải | Kế toán |
576 | 192114035 | Thái Doãn Lượng | Nam | 02/09/1984 | Nghệ An | Kế toán |
577 | 192114036 | Nguyễn Huỳnh Mai | Nam | 27/12/1992 | Cà Mau | Kế toán |
578 | 192114037 | Nguyễn Thị Diễm Minh | Nữ | 02/07/1986 | Long An | Kế toán |
579 | 192114038 | Dương Thị Công Minh | Nữ | 11/8/1985 | Long An | Kế toán |
580 | 192114039 | Nguyễn Thị Minh Nghi | Nữ | 15/10/1996 | Đồng Nai | Kế toán |
581 | 192114040 | Nguyễn Đình Thái Ngọc | Nữ | 14/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
582 | 192114041 | Lê Thành Thái Nguyên | Nam | 22/12/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
583 | 192114042 | Trương Minh Nguyên | Nam | 12/12/1995 | Bình Thuận | Kế toán |
584 | 192114043 | Trần Thanh Nhàn | Nữ | 02/10/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
585 | 192114044 | Nguyễn Thị Nhi | Nữ | 07/11/1975 | Hưng Yên | Kế toán |
586 | 192114045 | Nguyễn Huỳnh Như | Nữ | 25/10/1997 | Long An | Kế toán |
587 | 192114046 | Hồ Ngọc Quỳnh Như | Nữ | 16/08/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
588 | 192114047 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | Nữ | 01/01/1979 | Long An | Kế toán |
589 | 192114048 | Trần Thị Anh Phương | Nữ | 23/9/1991 | Bình Dương | Kế toán |
590 | 192114049 | Hồ Thị Diễm Phượng | Nữ | 18/06/1995 | Bình Phước | Kế toán |
591 | 192114050 | Võ Phước Quang | Nam | 31/05/1993 | Bến Tre | Kế toán |
592 | 192114051 | Nguyễn Thị Hồng Quyên | Nữ | 30/08/1996 | Long An | Kế toán |
593 | 192114052 | Hồ Phước Sang | Nam | 25/01/1997 | Long An | Kế toán |
594 | 192114053 | Đoàn Thanh Sơn | Nam | 05/04/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
595 | 192114054 | Trần Hoàng Sỷ | Nam | 24/12/1991 | Thừa Thiên Huế | Kế toán |
596 | 192114055 | Vũ Ngọc Minh Tâm | Nam | 25/02/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
597 | 192114056 | Lê Thị Tâm | Nữ | 26/8/1994 | Thanh Hóa | Kế toán |
598 | 192114057 | Trần Thị Tân | Nữ | 20/09/1991 | Quảng Ngãi | Kế toán |
599 | 192114058 | Nguyễn Hoàng Huyền Thanh | Nữ | 27/10/1997 | Bình Phước | Kế toán |
600 | 192114059 | Dương Văn Thanh | Nam | 04/01/1979 | Tiền Giang | Kế toán |
601 | 192114060 | Trần Thị Mỹ Thảo | Nữ | 14/4/1996 | Lâm Đồng | Kế toán |
602 | 192114061 | Trần Phương Thảo | Nữ | 16/5/1994 | Bình Định | Kế toán |
603 | 192114062 | Trịnh Thị Ngọc Thảo | Nữ | 07/6/1983 | Bình Dương | Kế toán |
604 | 192114063 | Phùng Thị Mai Thảo | Nữ | 08/04/1981 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
605 | 192114064 | Cao Thanh Thảo | Nữ | 17/09/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
606 | 192114065 | Vũ Thị Thêu | Nữ | 21/06/1991 | Nam Định | Kế toán |
607 | 192114066 | Hoàng Thị Thu | Nữ | 18/08/1991 | Nam Định | Kế toán |
608 | 192114067 | Hồ Trần Thị Thanh Thủy | Nữ | 04/02/1992 | Đắk Lắk | Kế toán |
609 | 192114068 | Đinh Thị Ngọc Thủy | Nữ | 14/02/1983 | Tiền Giang | Kế toán |
610 | 192114069 | Đặng Thị Thủy Tiên | Nữ | 31/5/1990 | Vĩnh Long | Kế toán |
611 | 192114070 | Bùi Thị Tin | Nữ | 11/02/1990 | Quảng Ngãi | Kế toán |
612 | 192114071 | Lê Thanh Tra | Nam | 01/04/1990 | Phú Yên | Kế toán |
613 | 192114072 | Lê Thị Nguyên Trà | Nữ | 16/12/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
614 | 192114073 | Lê Quỳnh Trâm | Nữ | 15/01/1996 | Bình Định | Kế toán |
615 | 192114074 | Nguyễn Huỳnh Bảo Trâm | Nữ | 30/4/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
616 | 192114075 | Chu Diễm Trân | Nữ | 22/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
617 | 192114076 | Lê Thị Thu Trang | Nữ | 11/08/1996 | Phú Yên | Kế toán |
618 | 192114077 | Bùi Ngọc Thanh Trang | Nữ | 27/6/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
619 | 192114078 | Khổng Thị Phượng Trang | Nữ | 03/05/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
620 | 192114079 | Trần Thu Trang | Nữ | 17/08/1995 | Quảng Bình | Kế toán |
621 | 192114080 | Hồ Trương Thu Trang | Nữ | 15/10/1995 | Quảng Nam | Kế toán |
622 | 192114081 | Lê Thị Mỹ Trinh | Nữ | 06/08/1997 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Kế toán |
623 | 192114082 | Phan Phước Quốc Trung | Nam | 07/02/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
624 | 192114083 | Lê Văn Trung | Nam | 05/10/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
625 | 192114084 | Lê Nguyễn Hoàng Tuấn | Nam | 25/03/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
626 | 192114085 | Phạm Thảo Tùng | Nam | 15/11/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
627 | 192114086 | Lê Ngọc Tùng | Nam | 01/01/1996 | Thanh Hóa | Kế toán |
628 | 192114087 | Lý Ngọc Tuyền | Nữ | 12/01/1995 | Bình Dương | Kế toán |
629 | 192114088 | Nguyễn Thị Thu Tuyết | Nữ | 02/03/1994 | Quảng Ngãi | Kế toán |
630 | 192114089 | Nguyễn Thị Thanh Tý | Nữ | 25/06/1989 | Quảng Bình | Kế toán |
631 | 192114090 | Trần Lê Cát Uyên | Nữ | 13/11/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
632 | 192114091 | Nguyễn Thị Tường Vi | Nữ | 26/07/1992 | Tiền Giang | Kế toán |
633 | 192114092 | Huỳnh Phú Vinh | Nam | 17/06/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
634 | 192114093 | Hoàng Ngọc Thảo Vy | Nữ | 07/03/1997 | TP. Hồ Chí Minh | Kế toán |
635 | 192114094 | Nguyễn Thị Như Ý | Nữ | 10/9/1992 | Long An | Kế toán |
636 | 192116001 | Ngô Văn Bình | Nam | 10/10/1977 | Long An | Quản lý công |
637 | 192116002 | Mai Tuấn Đạt | Nam | 12/11/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
638 | 192116003 | Hoàng Thị Phương Dung | Nữ | 26/02/1987 | Gia Lai | Quản lý công |
639 | 192116004 | Ngô Anh Dũng | Nam | 26/5/1994 | Thừa Thiên Huế | Quản lý công |
640 | 192116005 | Nguyễn Thị Thu Hà | Nữ | 25/09/1997 | Bến Tre | Quản lý công |
641 | 192116006 | Phan Thị Minh Hiếu | Nữ | 07/9/1986 | Đồng Nai | Quản lý công |
642 | 192116007 | Nguyễn Nhật Hoàng | Nam | 04/12/1994 | Bình Thuận | Quản lý công |
643 | 192116008 | Phan Hữu Hoàng | Nam | 14/11/1986 | Bình Dương | Quản lý công |
644 | 192116009 | Ngô Minh Hoàng | Nam | 21/07/1994 | Bình Thuận | Quản lý công |
645 | 192116010 | Bùi Thị Hồng | Nữ | 25/04/1977 | Ninh Bình | Quản lý công |
646 | 192116011 | Nguyễn Thị Thanh Hương | Nữ | 22/06/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
647 | 192116012 | Nguyễn Trúc Linh | Nữ | 06/01/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
648 | 192116013 | Lương Kim Mơ | Nữ | 10/01/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
649 | 192116014 | Lê Thị Kim Mỹ | Nữ | 07/9/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
650 | 192116015 | Võ Kim Ngân | Nữ | 22/03/1992 | Tây Ninh | Quản lý công |
651 | 192116016 | Trần Phú Quí | Nam | 01/6/1995 | An Giang | Quản lý công |
652 | 192116017 | Nguyễn Đức Tèo | Nam | 10/10/1971 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
653 | 192116018 | Lý Phương Thảo | Nữ | 26/6/1984 | Tiền Giang | Quản lý công |
654 | 192116019 | Lê Thị Mộng Thu | Nữ | 02/05/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
655 | 192116020 | Trần Ngọc Thủy | Nữ | 16/6/1992 | Bình Định | Quản lý công |
656 | 192116021 | Nguyễn Huỳnh Mai Trinh | Nữ | 09/01/1987 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
657 | 192116022 | Huỳnh Minh Trường | Nam | 09/4/1985 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
658 | 192116023 | Lê Thanh Tuấn | Nam | 14/8/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Quản lý công |
659 | 192116024 | Nguyễn Thị Thúy Vân | Nữ | 25/8/1988 | Bình Định | Quản lý công |
660 | 192118001 | Tất Tâm Ái | Nữ | 10/5/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
661 | 192118002 | Đỗ Thành Đạt | Nam | 30/04/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
662 | 192118003 | Bùi Minh Hiển | Nam | 12/5/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
663 | 192118004 | Trần Thế Huân | Nam | 03/07/1984 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
664 | 192118005 | Nguyễn Thị Bảo Hương | Nữ | 10/01/1992 | Đà Nẵng | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
665 | 192118006 | Phạm Thị Thiên Hương | Nữ | 14/02/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
666 | 192118007 | Nguyễn Duy Khanh | Nam | 07/9/1989 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
667 | 192118008 | Nguyễn Thành Phát | Nam | 04/01/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
668 | 192118009 | Lê Trần Duy Sang | Nam | 08/08/1993 | Tiền Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
669 | 192118010 | Trương Thành Tài | Nam | 08/11/1991 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
670 | 192118011 | Phan Châu Minh Trường | Nam | 03/1/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
671 | 192118012 | Huỳnh Lê Ngọc Bích Tuyền | Nữ | 02/7/1981 | An Giang | Công nghệ thiết kế thông tin và truyền thông |
672 | 192120001 | Lưu Trâm Anh | Nữ | 16/7/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
673 | 192120002 | Huỳnh Trần Đức Anh | Nam | 28/08/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
674 | 192120003 | Lưu Thị Vân Anh | Nữ | 02/2/1989 | Sông Bé | Luật Kinh tế |
675 | 192120004 | Nguyễn Hồng Bửu | Nam | 26/3/1997 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
676 | 192120005 | Nguyễn Thị Mỹ Châu | Nữ | 14/09/1979 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
677 | 192120006 | Trần Đại | Nam | 26/4/1986 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
678 | 192120007 | Lê Tấn Đạt | Nam | 23/9/1979 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
679 | 192120008 | Nguyễn Tiến Đạt | Nam | 13/8/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
680 | 192120009 | Đỗ Văn Đạt | Nam | 10/9/1983 | Thái Bình | Luật Kinh tế |
681 | 192120010 | Phan Thị Thúy Diễm | Nữ | 18/3/1996 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
682 | 192120011 | Phạm Minh Đức | Nam | 14/9/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
683 | 192120012 | Nguyễn Cát Tường Dung | Nữ | 11/9/1990 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
684 | 192120013 | Bùi Lam Giang | Nữ | 23/01/1976 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
685 | 192120014 | Ngô Quỳnh Giao | Nữ | 23/12/1995 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
686 | 192120015 | Ngô Ngọc Hân | Nữ | 13/6/1983 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
687 | 192120016 | Bùi Thị Lệ Hằng | Nữ | 30/9/1993 | Gia Lai | Luật Kinh tế |
688 | 192120017 | Nguyễn Thái Hòa | Nữ | 02/9/1980 | Ninh Bình | Luật Kinh tế |
689 | 192120018 | Trương Thị Thu Hồng | Nữ | 20/10/1980 | Bình Phước | Luật Kinh tế |
690 | 192120019 | Đỗ Khắc Tất Hưng | Nam | 18/11/1993 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
691 | 192120020 | Nguyễn Phạm Quốc Hưng | Nam | 01/01/1994 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
692 | 192120021 | Hoàng Thanh Huyền | Nữ | 18/6/1984 | Kiên Giang | Luật Kinh tế |
693 | 192120022 | Nguyễn Duy Khải | Nam | 27/9/1989 | Cửu Long | Luật Kinh tế |
694 | 192120023 | Nguyễn Trường Khánh | Nam | 14/12/1988 | Quảng Nam | Luật Kinh tế |
695 | 192120024 | Lê Minh Anh Khoa | Nam | 16/11/1996 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
696 | 192120025 | Đặng Thế Lân | Nam | 01/8/1997 | Đồng Tháp | Luật Kinh tế |
697 | 192120026 | Lê Trần Hoàng Long | Nam | 18/4/1987 | Long An | Luật Kinh tế |
698 | 192120027 | Nguyễn Thúy Minh | Nữ | 06/6/1986 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
699 | 192120028 | Trần Nguyễn Nguyệt Minh | Nữ | 03/3/1985 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
700 | 192120029 | Trần Hồng Nga | Nữ | 26/1/1982 | Cần Thơ | Luật Kinh tế |
701 | 192120030 | Nguyễn Thị Thu Nga | Nữ | 23/9/1982 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
702 | 192120031 | Trần Đại Nghĩa | Nam | 22/01/1991 | Kiên Giang | Luật Kinh tế |
703 | 192120032 | Trần Nguyễn Thụy Hồng Ngọc | Nữ | 09/06/1997 | Bình Định | Luật Kinh tế |
704 | 192120033 | Nguyễn Thị Thương Nhớ | Nữ | 20/2/1994 | Quảng Nam | Luật Kinh tế |
705 | 192120034 | Nguyễn Thị Quỳnh Như | Nữ | 25/11/1997 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
706 | 192120035 | Tống Thị Thu Nhung | Nữ | 10/09/1993 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
707 | 192120036 | Hồ Thị Kim Phước | Nữ | 02/8/1993 | Bình Định | Luật Kinh tế |
708 | 192120037 | Đinh Bá Phước | Nam | 28/10/1994 | Khánh Hòa | Luật Kinh tế |
709 | 192120038 | Châu Mai Phương | Nữ | 15/1/1988 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
710 | 192120039 | Bùi Thị Như Quỳnh | Nữ | 10/2/1995 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
711 | 192120040 | Phạm Hồng Sơn | Nam | 03/11/1995 | Đồng Nai | Luật Kinh tế |
712 | 192120041 | Tôn Hữu Tài | Nam | 08/9/1993 | Bình Định | Luật Kinh tế |
713 | 192120042 | Lê Quốc Thắng | Nam | 31/10/1968 | Hải Dương | Luật Kinh tế |
714 | 192120043 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | Nữ | 14/11/1983 | Tiền Giang | Luật Kinh tế |
715 | 192120044 | Trần Thị Xuân Thu | Nữ | 19/10/1978 | Phú Yên | Luật Kinh tế |
716 | 192120045 | Võ Thanh Thủy | Nữ | 05/10/1992 | TP. Hồ Chí Minh | Luật Kinh tế |
717 | 192120046 | Hà Thị Thanh Thủy | Nữ | 19/05/1987 | Bình Thuận | Luật Kinh tế |
718 | 192120047 | Nguyễn Minh Tính | Nam | 22/10/1982 | Vĩnh Long | Luật Kinh tế |
719 | 192120048 | Lê Thị Thu Trà | Nữ | 12/10/1972 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
720 | 192120049 | Võ Mai Như Trang | Nữ | 14/12/1996 | Ninh Thuận | Luật Kinh tế |
721 | 192120050 | Hồ Ngọc Thiên Trang | Nữ | 06/5/1996 | Đắk Lắk | Luật Kinh tế |
722 | 192120051 | Nguyễn Thanh Trị | Nam | 06/4/1991 | Quảng Ngãi | Luật Kinh tế |
723 | 192120052 | Nguyễn Quang Trung | Nam | 15/9/1983 | Hà Nội | Luật Kinh tế |
724 | 192120053 | Ngô Phạm Tường Vy | Nữ | 18/05/1995 | Bà Rịa - Vũng Tàu | Luật Kinh tế |
725 | 192120054 | Lê Thị Xuân | Nữ | 02/03/1977 | Hà Nội | Luật Kinh tế |