CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO THẠC SĨ TIÊN TIẾN QUỐC TẾ UEH CHUYÊN NGÀNH NGÂN HÀNG - HƯỚNG ỨNG DỤNG
Khoa/Viện phụ trách (Awarding body): Khoa Ngân hàng (School of Banking)
Tên chương trình (Name of Program): Ngân hàng (Banking)
Trình độ đào tạo (Educational level): Thạc sĩ (Master degree) - Hướng ứng dụng
Ngành / chuyên ngành đào tạo (Major / Minor): Tài chính - Ngân hàng/ Ngân hàng (Banking - Finance/ Banking)
Mã ngành (Code): 8340201
Loại hình đào tạo (Training form): Chính quy (Full time)
Tổng thời gian đào tạo (Academic duration): 2 năm (2 years)
Số tín chỉ (Credits): 60 tín chỉ (60 credits)
Văn bằng (Degree awarded): Thạc sĩ Ngân hàng (Master of Banking)
Quyết định ban hành (Issue decision): số 889/QĐ-ĐHKT-ĐBCLPTCT ngày 01.04.2022
Thời điểm áp dụng (Effective date): từ năm 2022
Lần ban hành (Version): năm 2022
1. MỤC TIÊU (Program Objectives)
Để đạt mục tiêu nêu trên chương trình đào tạo Ngân hàng theo hướng theo hướng ứng dụng, sau khi tốt nghiệp người học đạt các mục tiêu cụ thể như sau:
PO1: Kiến thức lý thuyết kinh tế, xã hội và đạo đức trong kinh doanh tại các doanh nghiệp và cơ quan quản lý kinh tế.
PO2: Kiến thức nâng cao về thị trường tài chính và quản trị các định chế tài chính.
PO3: Kiến thức chuyên sâu về hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng trong điều kiện công nghệ số.
PO4: Kiến thức chuyên sâu về quản trị điều hành và quản tri rủi ro các định chế tài chính theo chuẩn mực quốc tế.
PO5: Kiến thức chuyên sâu về phương pháp nghiên cứu khoa học và nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng.
PO6: Kỹ năng phân tích và xử lý dữ liệu lớn, trong điều kiện công nghệ 4.0.
PO7: Kỹ năng phản biện và xử lý vấn đề một cách sáng tạo trong quản trị các hoạt động tại doanh nghiệp, ngân hàng và các định chế tài chính khác.
PO8: Kỹ năng truyền đạt tri thức và đề xuất giải pháp một cách sáng tạo.
PO9: Kỹ năng sử dụng ngoại ngữ thuần thục trong giao tiếp và chuyên môn.
PO10: Thái độ chủ động, chịu trách nhiệm trong công việc và coi trọng giá trị đạo đức nghề nghiệp và tinh thần thượng tôn pháp luật.
PO11: Sau tốt nghiệp có cơ hội phát triển nghề nghiệp tại các doanh nghiệp, ngân hàng, định chế tài chính khác, tổ chức quản lý nhà nước trong và ngoài nước.
PO12: Tinh thần học tập suốt đời.
2. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO (Curriculum)
STT (Order) |
Học kỳ (Term) |
Tính chất |
Số tín chỉ (Credits) |
Tên học phần (Course name) |
|
Bắt buộc (Compulsory) |
Tự chọn (Elective) |
||||
|
Học kỳ 1 |
|
|
17 |
|
1 |
|
X |
|
4 |
Triết học |
2 |
|
X |
|
4 |
Ngoại ngữ |
3 |
|
X |
|
3 |
Thiết kế và Phương pháp nghiên cứu |
4 |
|
X |
|
3 |
Thị trường và các định chế tài chính nâng cao |
5 |
|
X |
|
3 |
Chính sách tiền tệ nâng cao |
|
Học kỳ 2 và 3 |
|
|
30 |
|
6 |
|
X |
|
3 |
Ngân hàng thương mại hiện đại |
7 |
|
X |
|
3 |
Ngân hàng quốc tế nâng cao |
8 |
|
X |
|
3 |
Quản trị định chế tài chính và hiệp ước Basel |
9 |
|
X |
|
3 |
Phương pháp nghiên cứu định lượng trong lĩnh vực ngân hàng - tài chính |
10 |
|
|
X |
3 |
Tài chính cá nhân |
11 |
|
|
X |
3 |
Lập kế hoạch và giám sát tài chính |
12 |
|
|
X |
3 |
Rủi ro tín dụng và chính sách cho vay |
13 |
|
|
X |
3 |
Ngân hàng đầu tư |
14 |
|
|
X |
3 |
Công nghệ tài chính trong lĩnh vực ngân hàng |
15 |
|
|
X |
3 |
Quản trị dự án đầu tư |
16 |
|
|
X |
3 |
Công nghệ chuỗi khối và tiền mã hóa |
17 |
|
|
X |
3 |
Công cụ phái sinh và quản lý rủi ro |
18 |
|
|
X |
3 |
Đạo đức trong lĩnh vực tài chính - ngân hàng |
19 |
|
|
X |
3 |
Ngân hàng kỹ thuật số |
20 |
|
|
X |
3 |
Marketing dịch vụ tài chính |
21 |
|
|
X |
3 |
Tài chính toàn diện |
22 |
|
|
X |
3 |
Tài chính thích ứng |
|
Học kỳ 4 |
|
|
13 |
|
23 |
|
X |
|
3 |
Chuyên đề thảo luận |
24 |
|
X |
|
3 |
Tham quan thực tế |
25 |
|
X |
|
7 |
Đề án tốt nghiệp |
* Chú ý: Học viên xem cột Học phần tiên quyết/Học phần học trước tại mục Chương trình đào tạo trong tài khoản học viên của mình trên trang https://loginst.ueh.edu.vn/?returnURL=https://student.ueh.edu.vn/Login/DataBackUEH?returnUrl=%2FHome.